CHƯƠNG TRINH ĐÀO TẠO KỸ SƯ TÀI NĂNG KHOÁ 2013 - NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG
Ngày: 23/08/2016
Số TT | Mã môn học | Tên MH | Số tín chỉ | Môn Tự chọn/bắt buộc | Môn cốt lõi |
Học kỳ 1 | |||||
1 | 006004 | Đại số | 3 | x | |
2 | 003001 | Anh văn 1 | 2 | x | |
3 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | x | |
4 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | x | |
5 | 501001 | Tin học đại cương | 3 | x | |
6 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | 2 | x | |
7 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | |
8 | 004009 | Giáo dục quốc phòng | 0 | x | |
Học kỳ 2 | |||||
1 | 400300 | Kỹ Năng Gtiếp-ngành Nghề | 2 | x | |
2 | 003002 | Anh văn 2 | 2 | x | |
3 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | x | |
4 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | x | |
5 | 007005 | Thí nghiệm vật lý | 1 | x | |
6 | 610001 | Môi Trường Và Con Người | 2 | x | |
7 | 407020 | Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C | 3 | x | |
8 | 604002 | Hóa học đại cương B | 2 | x | |
9 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | |
Học kỳ 3 | |||||
1 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | x | |
2 | 003003 | Anh văn 3 | 2 | x | |
3 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | |
4 | 404037 | Toán kỹ thuật | 2 | x | |
5 | 404036 | Giải tích mạch | 4 | x | |
6 | 404004 | Trường điện từ | 3 | x | |
7 | 402002 | Kỹ thuật số | 3 | x | |
8 | 402121 | Dụng cụ bán dẫn | 3 | x | |
Học kỳ 4 | |||||
1 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | x | |
2 | 003004 | Anh văn 4 | 2 | x | |
3 | 404001 | Tín hiệu & hệ thống | 3 | x | Cốt lõi |
4 | 405001 | Mạch điện tử | 3 | x | Cốt lõi |
5 | 404009 | Thí nghiệm mạch điện | 1 | x | |
6 | 408001 | Biến đổi n/lượng điện cơ | 2 | x | Cốt lõi |
7 | 402113 | Thí nghiệm kỹ thuật số | 1 | x | |
8 | 402030 | Vi xử lý | 3 | x | Cốt lõi |
9 | 402003 | TN dụng cụ bán dẫn | 1 | x | |
Học kỳ 5 | |||||
1 | 001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5 | x | |
2 | 409001 | Cơ sở tự động | 3 | x | Cốt lõi |
3 | 405109 | Xử lý số tín hiệu | 2 | x | Cốt lõi |
4 | 405002 | Truyền số liệu & mạng | 3 | x | Cốt lõi |
5 | 404010 | Thí nghiệm mạch điện tử | 1 | x | Cốt lõi |
6 | 408002 | TN biến đổi nl điện cơ | 1 | x | |
7 | 402114 | Thí nghiệm vi xử lý | 1 | x | Cốt lõi |
8 | 406001 | Thực tập điện 1 | 1 | x | |
9 | 701142 | Kinh tế học đại cương | 3 | 2 tín chỉ môn tự chọn ngoài khoa | |
10 | 701015 | Quản trị đại cương | 3 | ||
11 | 806010 | Vẽ kỹ thuật | 3 | ||
12 | 210014 | Nhiệt động lực học Kt | 2 | ||
13 | 802015 | Cơ lưu chất | 2 | ||
14 | 201010 | Cơ học ứng dụng | 3 | ||
15 | 809026 | Sức bền vật liệu 1 | 2 | ||
16 | 607101 | Sinh học đại cương | 2 | ||
17 | 215002 | Vật lý chất rắn | 3 | ||
18 | 215001 | Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu | 3 | ||
19 | 215004 | Cơ Học Vật Liệu | 2 | ||
20 | 215143 | Công Nghệ Vật Liệu Đcươg | 2 | ||
21 | 501128 | Thiết kế luận lý 1 | 3 | ||
22 | 501127 | Kỹ thuật lập trình | 4 | ||
23 | 504002 | Kiến trúc máy tính | 3 | ||
24 | 503002 | Hệ cơ sở dữ liệu | 4 | ||
25 | 506001 | Hệ điều hành | 4 | ||
Học kỳ 6 | |||||
1 | 409002 | TN cơ sở tự động | 1 | x | |
2 | 405110 | TN xử lý số tín hiệu | 1 | x | |
3 | 405108 | T/nghiệm truyền số liệu | 1 | x | |
4 | 410008 | Thực tập điện tử 1 | 1 | x | Cốt lõi |
5 | 406002 | Thực tập điện 2 | 1 | x | |
6 | 405003 | Mạch điện tử thông tin | 3 | x | Cốt lõi |
7 | 404002 | Đo điện tử | 2 | x | |
8 | 405030 | Kỹ thuật siêu cao tần | 2 | x | Cốt lõi |
9 | 700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | 2 | x | |
10 | 440304 | Thực tập kỹ thuật (DTVT) | 1 | x | |
11 | 405004 | Mạch điện tử nâng cao | 2 | x | Cốt lõi |
Học kỳ 7 | |||||
1 | 001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | 3 | x | |
2 | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | 1 | x | Cốt lõi |
3 | 405026 | Hệ thống viễn thông | 3 | x | Cốt lõi |
4 | 402033 | Kỹ thuật xung | 2 | x | Cốt lõi |
5 | 404026 | Thí nghiệm đo điện tử | 1 | x | |
6 | 405104 | Anten truyền sóng | 3 | x | Cốt lõi |
7 | 410009 | Thực tập điện tử 2 | 1 | x | Cốt lõi |
8 | 405019 | Nguyên lý thông tin số | 2 | 4 tín chỉ chuyên ngành Điện tử - viễn thông | |
9 | 405005 | Thông tin di động | 2 | ||
10 | 405006 | Mạng viễn thông | 2 | ||
11 | 405034 | Mạch siêu cao tần | 2 | ||
12 | 405107 | Thí nghiệm viễn thông | 1 | ||
13 | 405008 | Thông tin quang | 2 | ||
14 | 405007 | Tổng quan về Kthuật điện | 2 | ||
15 | 405009 | C/đề Nâng Cao Trong Kttt | 2 | ||
16 | 405010 | Hệ thống siêu cao tần | 2 | ||
17 | 405011 | Vi mạch siêu cao tần thđ | 2 | ||
18 | 405012 | Cđề nâng cao về mạch sct | 2 | ||
19 | 405013 | TN kỹ thuật siêu cao tần | 1 | ||
20 | 405014 | PPsố trong trường điệntừ | 2 | ||
21 | 405015 | Mạng máy tính | 2 | ||
22 | 405016 | C/đề Về Kt Chuyển Mạch | 2 | ||
23 | 405017 | X/lý ảnh&xử lý tiếng nói | 2 | ||
24 | 405018 | C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu | 2 | ||
25 | 402004 | TN kỹ thuật số nâng cao | 1 | ||
26 | 402022 | Kỹ thuật số nâng cao | 3 | ||
27 | 402037 | Cấu trúc máy tính | 2 | ||
28 | 402034 | Điện tử y sinh học | 2 | ||
29 | 402020 | TN điện tử y sinh | 1 | ||
30 | 402115 | Điện tử ứng dụng | 2 | ||
31 | 402035 | Quang điện tử | 2 | ||
32 | 402040 | TN kỹ thuật xung - số 2 | 1 | ||
33 | 402005 | Xử lý T/hiệu số với Fpga | 2 | ||
34 | 402006 | Thẩm tra & k/tra vi mạch | 2 | ||
35 | 402007 | Thiết kế ASIC | 2 | ||
36 | 402008 | Thiết kế vi mạch số | 2 | ||
37 | 402009 | Tk vi mạch tương tự&hhợp | 2 | ||
38 | 402010 | Thiết kế cpu | 2 | ||
39 | 402011 | Thiết kế lõi ip cho dsp | 2 | ||
40 | 402012 | Hệ điều hành t/gian thực | 2 | ||
41 | 402013 | Thiết kế hệ thống nhúng | 2 | ||
42 | 402014 | TN t/kế hệ thống nhúng | 1 | ||
43 | 402015 | Lập trình nhúng | 2 | ||
44 | 402016 | TN Lập trình nhúng | 1 | ||
45 | 402017 | T/Kế mạch số tốc độ cao | 2 | ||
46 | 402018 | TN tkế mạch số tốc độcao | 1 | ||
47 | 402019 | Đóng gói vi điện tử | 2 | ||
48 | 401018 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | 2 tín chỉ tự chọn trong khoa | |
49 | 401016 | Truyền động điện | 2 | ||
50 | 401023 | TN điện công nghiệp | 1 | ||
51 | 401002 | Điện Tử C/nghiệp & Udụng | 2 | ||
52 | 401003 | Ktthop &dk Bộ B/đổi Csbd | 2 | ||
53 | 401004 | Cc Điện Cho Xncn & Ctdd | 2 | ||
54 | 401005 | T/kiệm năng lượng cn &dd | 2 | ||
55 | 401006 | Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư | 2 | ||
56 | 408006 | C/biến,đolường &tsl htnl | 2 | ||
57 | 408007 | Dk Số hệ thống điện cơ | 2 | ||
58 | 408010 | HTNL trg g/thông vận tải | 2 | ||
59 | 401025 | Kỹ thuật điện lạnh | 2 | ||
60 | 408009 | ĐK q/trình kỹ sư nlượng | 2 | ||
61 | 408011 | T/bị Điện Trong Pp Điện | 2 | ||
62 | 408012 | TK dùng m/tính điện năng | 2 | ||
63 | 408008 | Q/lý& sử dụng năng lượng | 2 | ||
64 | 403022 | Vật liệu kỹ thuật điện | 2 | ||
65 | 403023 | Thí nghiệm vật liệu điện | 1 | ||
66 | 403002 | Tk Đường Dây&trạm Biếnáp | 2 | ||
67 | 403003 | Kỹ thuật cao áp | 2 | ||
68 | 403116 | ổn định hệ thống điện | 2 | ||
69 | 403024 | Vận hành& điều khiển htđ | 2 | ||
70 | 403006 | KTMT& Xử lý tín hiệu HTĐ | 2 | ||
71 | 403005 | Các Nguồn N/lượng & Nmd | 2 | ||
72 | 403007 | Tích Trữ Năng Lượng Htd | 2 | ||
73 | 409004 | Tin học công nghiệp | 2 | ||
74 | 409005 | H/thống điều khiển nhúng | 2 | ||
75 | 409006 | Mô Hình Hóa & Mô Phỏng | 2 | ||
76 | 409035 | Kỹ thuật Robot | 2 | ||
77 | 409007 | Trí tuệ nhân tạo trongđk | 2 | ||
78 | 409008 | N/môn thị giác máy tính | 2 | ||
79 | 409009 | Tự động hóa công nghiệp | 2 | ||
80 | 409107 | SCADA | 2 | ||
81 | 409010 | Mạng công nghiệp | 2 | ||
82 | 409011 | N/môn đ/khiển thông minh | 2 | ||
83 | 409012 | Hệ thống vi điện cơ | 2 | ||
84 | 409106 | PLC | 2 | ||
85 | 409013 | T/bị điều khiển thủy khí | 2 | ||
86 | 402021 | Thiết kế vi mạch | 2 | ||
Học kỳ 8 | |||||
1 | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | x | Cốt lõi |
2 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | |
3 | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | 1 | x | Cốt lõi |
4 | 405019 | Nguyên lý thông tin số | 2 | 6 tín chỉ tự chọn chuyên ngành Điện tử - Viễn thông | |
5 | 405005 | Thông tin di động | 2 | ||
6 | 405006 | Mạng viễn thông | 2 | ||
7 | 405034 | Mạch siêu cao tần | 2 | ||
8 | 405107 | Thí nghiệm viễn thông | 1 | ||
9 | 405008 | Thông tin quang | 2 | ||
10 | 405007 | Tổng quan về Kthuật điện | 2 | ||
11 | 405009 | C/đề Nâng Cao Trong Kttt | 2 | ||
12 | 405010 | Hệ thống siêu cao tần | 2 | ||
13 | 405011 | Vi mạch siêu cao tần thđ | 2 | ||
14 | 405012 | Cđề nâng cao về mạch sct | 2 | ||
15 | 405013 | TN kỹ thuật siêu cao tần | 1 | ||
16 | 405014 | PPsố trong trường điệntừ | 2 | ||
17 | 405015 | Mạng máy tính | 2 | ||
18 | 405016 | C/đề Về Kt Chuyển Mạch | 2 | ||
19 | 405017 | X/lý ảnh&xử lý tiếng nói | 2 | ||
20 | 405018 | C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu | 2 | ||
21 | 402004 | TN kỹ thuật số nâng cao | 1 | ||
22 | 402022 | Kỹ thuật số nâng cao | 3 | ||
23 | 402037 | Cấu trúc máy tính | 2 | ||
24 | 402034 | Điện tử y sinh học | 2 | ||
25 | 402020 | TN điện tử y sinh | 1 | ||
26 | 402115 | Điện tử ứng dụng | 2 | ||
27 | 402035 | Quang điện tử | 2 | ||
28 | 402040 | TN kỹ thuật xung - số 2 | 1 | ||
29 | 402005 | Xử lý T/hiệu số với Fpga | 2 | ||
30 | 402006 | Thẩm tra & k/tra vi mạch | 2 | ||
31 | 402007 | Thiết kế ASIC | 2 | ||
32 | 402008 | Thiết kế vi mạch số | 2 | ||
33 | 402009 | Tk vi mạch tương tự&hhợp | 2 | ||
34 | 402010 | Thiết kế cpu | 2 | ||
35 | 402011 | Thiết kế lõi ip cho dsp | 2 | ||
36 | 402012 | Hệ điều hành t/gian thực | 2 | ||
37 | 402013 | Thiết kế hệ thống nhúng | 2 | ||
38 | 402014 | TN t/kế hệ thống nhúng | 1 | ||
39 | 402015 | Lập trình nhúng | 2 | ||
40 | 402016 | TN Lập trình nhúng | 1 | ||
41 | 402017 | T/Kế mạch số tốc độ cao | 2 | ||
42 | 402018 | TN tkế mạch số tốc độcao | 1 | ||
43 | 402019 | Đóng gói vi điện tử | 2 | ||
44 | 700212 | Quản lý sản xuất cho Ksư | 2 | 2 tín chỉ tự chọn các môn quản lý | |
45 | 700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 2 | ||
46 | 700213 | Quản trị k/doanh cho KS | 2 | ||
Học kỳ 9 | |||||
1 | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | x | Cốt lõi |