CĐR Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng
Ngày: 30/11/-0001
a |
Khả năng áp dụng các kiến thức toán học, khoa học và kỹ thuật cơ sở. |
b |
Khả năng thiết kế và tiến hành các thí nghiệm, cũng như khả năng hiểu và phân tích số liệu trong các chuyên ngành xây dựng như VLXD, kết cấu công trình, địa chất, trắc địa, tài nguyên nước. |
c |
Khả năng thiết kế một hệ thống, một thành phần, hay một quy trình đáp ứng được các nhu cầu trong trong điều kiện có các ràng buộc về mặt thực tiễn như kinh tế, môi trường, xã hội, chính trị, đạo đức, sức khỏe và an toàn, khả năng sản xuất và tính bền vững. |
d |
Khả năng làm việc trong các nhóm liên ngành. |
e |
Khả năng nhận diện, xác lập, và giải quyết các vấn đề của kỹ thuật xây dựng nói chung và kỹ thuật VLXD nói riêng. |
f |
Nhận thức rõ về trách nhiệm, đạo đức chuyên môn nghề nghiệp xây dựng. |
g |
Có khả năng giao tiếp hiệu quả thông qua báo cáo và thuyết trình. |
h |
Nền tảng giáo dục đủ rộng để hiểu về sự tác động của các giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh toàn cầu, kinh tế, môi trường và xã hội. |
i |
Nhận thức về sự cần thiết và khả năng học tập suốt đời. |
j |
Có kiến thức về các vấn đề đương thời. |
k |
Khả năng sử dụng các phương pháp, kỹ năng, và công cụ kỹ thuật hiện đại cần thiết cho thực hành kỹ thuật xây dựng và kỹ thuật VLXD. |
STT |
Môn học |
Chuẩn đầu ra chương trình |
||||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
k |
||
1 |
Giải tích 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
2 |
Đại số |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
3 |
Vật lý 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
4 |
TN Vật lý |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
5 |
Hóa đại cương |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
6 |
Hóa vô cơ (Môn tự chọn) |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
7 |
Môi trường và con người |
ü |
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
8 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Anh văn 1 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
12 |
Giải tích 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
13 |
Vật lý 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
14 |
Cơ học lý thuyết |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
15 |
Nhập môn kỹ thuật |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
16 |
Anh văn 2 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
17 |
Xác suất thống kê |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Phương pháp tính |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
19 |
Nguyên lý cơ bản CN Mác - Lênin |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Sức bền vật liệu |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Anh văn 3 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
22 |
Cơ kết cấu |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
23 |
Vẽ kỹ thuật |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
24 |
Trắc địa đại cương |
|
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
|
25 |
Vật liệu xây dựng |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
26 |
Địa chất công trình |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
27 |
Thực tập kỹ thuật (hè năm 2) |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
|
ü |
ü |
|
28 |
Anh văn 4 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
29 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
|
ü |
|
30 |
Kết cấu bêtông 1 |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
31 |
Cơ học đất |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
32 |
Cơ lưu chất |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
33 |
Nguyên lý về quản lý và kinh tế xây dựng |
|
|
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
ü |
34 |
Kết cấu thép 1 |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
35 |
Vật liệu học |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
36 |
Công nghệ gốm xây dựng |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
|
|
ü |
37 |
Nền móng |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
|
|
ü |
38 |
Kỹ thuật bê tông |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
39 |
Vật liệu cách nhiệt và hoàn thiện |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
|
ü |
ü |
40 |
Thí nghiệm chuyên ngành VLXD |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
41 |
Thực tập tốt nghiệm (hè năm 3) |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
|
ü |
ü |
|
42 |
Đường lối CM Đảng CSVN |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
|
ü |
|
43 |
Công nghệ sản xuất cấu kiện BTCT đúc sẵn |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
44 |
Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
45 |
Ăn mòn và chống ăn mòn BTCT |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
46 |
Thí nghiệm công trình |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
47 |
Môn tự chọn 1 |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
48 |
Môn tự chọn 2 |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
49 |
Môn tự chọn 3 |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
50 |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |