CĐR Kỹ sư Địa tin học, Kỹ thuật Trắc địa & Bản đồ
Ngày: 30/05/2016
a |
Khả năng áp dụng các kiến thức toán học, khoa học, và kỹ thuật vào các vấn đề thuộc lĩnh vực Trắc địa, Bản đồ, Hệ thông tin địa lý và Quản lý đất đai. |
b |
Khả năng thiết kế và tiến hành các thí nghiệm, phân tích và giải thích dữ liệu trong lĩnh vực Trắc địa, Bản đồ, Hệ thông tin địa lý và Quản lý đất đai. |
c |
Khả năng thiết kế một hệ thống, một thành phần, một quá trình trong lĩnh vực liên quan để đáp ứng các nhu cầu mong muốn. |
d |
Khả năng hoạt động nhóm hiệu quả để hoàn thành một mục đích chung. |
e |
Khả năng nhận diện, diễn đạt và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực Trắc địa – Bản đồ. |
f |
Có sự hiểu biết sâu sắc về ngành nghề và trách nhiệm đạo đức trong việc hành nghề trong lĩnh vực Trắc địa – Bản đồ. |
g |
Có khả năng giao tiếp hiệu quả thông qua báo cáo và thuyết trình |
h |
Hiểu rõ tác động của các giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh kinh tế, môi trường và xã hội toàn cầu. |
i |
Nhận thức về sự cần thiết và khả năng học tập suốt đời. |
j |
Có kiến thức về các vấn đề đương thời. |
k |
Sử dụng tốt các phần mềm tính toán kỹ thuật (Matlab), các phần mềm chuyên ngành và công cụ kỹ thuật hiện đại cần thiết cho thực hành kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ. |
STT |
Môn học |
Chuẩn đầu ra chương trình |
||||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
k |
||
1 |
Anh văn 1 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
2 |
Giải tích 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
3 |
Đại số |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
4 |
Hóa vô cơ/ Sinh học đại cương |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
5 |
Vật lý 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
6 |
TN Vật lý |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
7 |
Hóa đại cương |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Giáo dục Quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Anh văn 2 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
11 |
Giải tích 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
12 |
Vật lý 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
13 |
Xác suất thống kê |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Nhập môn Kỹ thuật |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
15 |
Trắc địa đại cương |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
16 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Anh văn 3 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
18 |
Phương pháp tính |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
19 |
Vẽ Bản đồ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Lập trình ứng dụng trong Trắc địa |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
21 |
Bản đồ học 1 |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
22 |
LT sai số và xử lý số liệu đo |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
23 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Anh văn 4 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
25 |
Môi trường và con người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Bản đồ học 2 |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
27 |
Tin học trong Trắc địa |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
28 |
An toàn lao động trong TĐ |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
29 |
Đo vẽ địa hình |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
30 |
Thực tập kỹ thuật (hè năm 2) |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
ü |
31 |
Nguyên lý cơ bản CN Mác – Lênin |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Trắc lượng ảnh |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
33 |
Địa chính đại cương |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
34 |
Hệ thông tin địa lý |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
35 |
Trắc địa cao cấp 1 |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
ü |
36 |
Giao tiếp kỹ thuật trong Trắc địa |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
37 |
Viễn thám |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
38 |
Hệ thống định vị toàn cầu |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
38 |
Đường lối CM Đảng CSVN |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
39 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Lưới Trắc địa |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
41 |
TT Lưới TĐ |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
42 |
Trắc địa công trình |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
43 |
TT Trắc địa công trình |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
44 |
Thủy đạc |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
45 |
Cơ sở dữ liệu Địa chính |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
ü |
46 |
Đồ án CSDL Địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
GIS ứng dụng |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
48 |
Thống kê không gian |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
49 |
Viễn thám ứng dụng |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
50 |
Đo vẽ địa chính |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
ü |
51 |
Định giá đất |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
52 |
Trắc địa công trình ứng dụng |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
ü |
53 |
Trắc địa cao cấp 2 |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
ü |
54 |
Tài nguyên đất và môi trường |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |