CĐR Kỹ sư Xây dựng, Cảng-Công trình Biển
Ngày: 30/05/2016
a |
Khả năng áp dụng các kiến thức toán học, khoa học và kỹ thuật cơ sở |
b |
Khả năng thiết kế và tiến hành các thí nghiệm, cũng như khả năng hiểu và phân tích số liệu trong các chuyên ngành xây dựng như kết cấu, vật liệu, địa chất, trắc địa, tài nguyên nước. |
c |
Khả năng thiết kế một hệ thống, một thành phần, hay một quy trình đáp ứng được các nhu cầu trong trong điều kiện có các ràng buộc về mặt thực tiễn như kinh tế, môi trường, xã hội, chính trị, đạo đức, sức khỏe và an toàn, khả năng sản xuất và tính bền vững |
d |
Khả năng làm việc trong các nhóm liên ngành. |
e |
Khả năng nhận diện, xác lập, và giải quyết các vấn đề của kỹ thuật xây dựng. |
f |
Nhận thức rõ về trách nhiệm, đạo đức chuyên môn nghề nghiệp xây dựng. |
g |
Khả năng giao tiếp hiệu quả. Trình độ tiếng Anh tối thiểu tương đương TOEIC 450. |
h |
Nền tảng giáo dục đủ rộng để hiểu về sự tác động của các giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh toàn cầu, kinh tế, môi trường và xã hội. |
i |
Nhận thức về sự cần thiết và có khả năng tham gia quá trình học tập- suốt đời. |
j |
Kiến thức về các vấn đề đương đại, hiểu biết chủ trương chính sách, các vấn đề kinh tế và pháp luật của đất nước. |
k |
Khả năng sử dụng các phương pháp, kỹ năng, và công cụ kỹ thuật hiện đại cần thiết cho thực hành kỹ thuật xây dựng. |
STT |
Môn học |
Chuẩn đầu ra chương trình |
||||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
k |
||
1 |
Anh văn 1 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
2 |
Giải tích 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
3 |
Đại số |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
4 |
Vật lý 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
5 |
Môi trường và con người |
|
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
|
6 |
TN Vật lý |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhập môn kỹ thuật |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Anh văn 2 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
11 |
Giải tích 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
12 |
Vật lý 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
13 |
Hóa đại cương |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
14 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
15 |
Cơ học lý thuyết |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
16 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Anh văn 3 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
18 |
Xác suất thống kê |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
19 |
Nguyên lý cơ bản CN Mác Lênin |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
20 |
Sức bền vật liệu |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
21 |
Hóa vô cơ / Sinh học đại cương |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
22 |
Trắc địa đại cương |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Anh văn 4 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
25 |
Phương pháp tính |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
26 |
Cơ kết cấu |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
27 |
Vật liệu xây dựng |
|
ü |
|
|
ü |
|
|
|
|
|
|
28 |
Địa chất công trình |
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
|
|
|
29 |
Kết cấu bê tông 1 |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
ü |
30 |
Thực tập kỹ thuật |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
31 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
32 |
Cơ học đất |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
33 |
Cơ lưu chất |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
34 |
Luật và kinh tế xây dựng / Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
|
35 |
Kết cấu thép 1 |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
36 |
Qui hoạch cảng |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
ü |
ü |
37 |
Đường lối CM Đảng CSVN |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
38 |
Nền móng |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
39 |
Thủy lực – Hải văn |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
40 |
Công trình cảng |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
41 |
Thi công công trình cảng |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
42 |
Thực tập tốt nghiệp |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
43 |
Công trình ven biển |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
44 |
Công trình đường thủy |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
45 |
Phương pháp số Công trình biển |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
46 |
TN Công trình |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Môn tự chọn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
Môn tự chọn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Môn tự chọn 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Pháp luật đại cương |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
51 |
Đồ án Tốt nghiệp |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
Các môn tự chọn có định hướng (TCĐH) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Bê tông Công trình biển |
|
|
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
ü |
53 |
Công trình ngoài khơi |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
54 |
Tác động của công trình đến môi trường |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
|
55 |
Quản lý xây dựng Công trình biển |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
|
Các môn tự chọn tự do (TCTD) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Phòng chống thiên tai ven biển |
|
|
ü |
ü |
|
|
ü |
ü |
|
ü |
|
57 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
ü |
|
|
|
58 |
Động lực học hình thái ven biển |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
59 |
Quản lý vùng ven biển |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|