CĐR Kỹ sư Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Ngày: 27/05/2016
a |
|
Có khả năng áp dụng các kiến thức về toán, khoa học và kỹ thuật. |
b |
Có đầy đủ sức khỏe, lý luận chính trị, đạo đức, phẩm chất cần thiết để phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. |
c |
Có khả năng thiết kế, tiến hành thực nghiệm, thu thập, và phân tích dữ liệu |
d |
Có khả năng thiết kế, tái thiết kế hệ thống hoặc các quy trình nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc đáp ứng những nhu cầu trong những ràng buộc thực tế như kinh tế, xã hội, chính trị, môi trường, an toàn, và sự phát triển bền vững. |
e |
Có khả năng làm việc nhóm, |
f |
Có khả năng làm việc độc lập |
g |
Có khả năng xác định, mô hình hóa, và giải quyết các vấn đề |
h |
Có khả năng giao tiếp hiệu quả, khả năng chuẩn bị thuyết trình và thuyết trình trước đám đông, trình độ tiếng Anh tối thiểu tương đương TOEIC 450. |
i |
Nhận thức được nhu cầu và có khả năng thực hiện việc học tập suốt đời |
j |
Có khả năng sử dụng những kỹ thuật, công cụ, kỹ năng cần thiết phục vụ cho công việc của người kỹ sư Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp. |
STT |
Chuẩn đầu ra |
Mục tiêu đào tạo |
|||
MT 1 |
MT 2 |
MT 3 |
MT 4 |
||
Có khả năng áp dụng các kiến thức về toán, khoa học và kỹ thuật. |
H |
H |
|||
Có đầy đủ sức khỏe, lý luận chính trị, đạo đức, phẩm chất cần thiết để phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. |
M |
M |
H |
||
Có khả năng thiết kế, tiến hành thực nghiệm, thu thập, và phân tích dữ liệu |
M |
H |
M |
|
|
Có khả năng thiết kế, tái thiết kế một hệ thống hoặc các quy trình nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc đáp ứng những nhu cầu trong những ràng buộc thực tế như kinh tế, xã hội, chính trị, môi trường, an toàn, và sự phát triển bền vững. |
|
H |
H |
M |
|
Có khả năng làm việc nhóm. |
L |
H |
H |
M |
|
Có khả năng làm việc độc lập. |
M |
M |
M |
M |
|
Có khả năng xác định, mô hình hóa, và giải quyết các vấn đề. |
L |
H |
M |
||
h. |
Có khả năng giao tiếp hiệu quả khả năng chuẩn bị thuyết trình và thuyết trình trước đám đông, trình độ tiếng Anh tối thiểu tương đương TOEIC 450. |
|
H |
H |
M |
i. |
Nhận thức được nhu cầu và có khả năng thực hiện việc học tập suốt đời. |
|
M |
|
M |
j. |
Có khả năng sử dụng kỹ thuật, công cụ, kỹ năng cần thiết phục vụ cho công việc của người kỹ sư KTHTCN. |
L |
H |
H |
|
STT |
Môn học |
Chuẩn đầu ra chương trình |
|||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
||
1 |
Nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa Mác-Lênin |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đường lối cách mạng Đảng Cộng Sản VN |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhập môn về kỹ thuật |
ü |
|
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
5 |
Môi trường và con người |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Quản lý sản xuất |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
7 |
Anh văn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
ü |
|
8 |
Anh văn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
ü |
|
9 |
Anh văn 3 |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
ü |
|
10 |
Anh văn 4 |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
ü |
|
11 |
Đại số |
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
12 |
Giải tích 1 |
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
13 |
Giải tích 2 |
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
14 |
Vật lý 1 |
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
15 |
Vật lý 2 |
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
16 |
TN Vật lý |
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
17 |
Hóa đại cương |
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
18 |
Phương pháp tính |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
|
|
ü |
|
19 |
Xác suất thống kê |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
|
|
ü |
|
20 |
Ứng dụng máy tính trong CN |
|
|
ü |
|
|
|
|
|
ü |
|
21 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
GD quốc phòng (LT) |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
GD quốc phòng (TH) |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Cơ khí đại cương |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Cơ học máy |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Vẽ kỹ thuật |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Kỹ thuật điện |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Thống kê trong công nghiệp |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
31 |
Vận trù học |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
32 |
Kiểm soát và quản lý chất lượng |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
33 |
Thiết kế mặt bằng |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
34 |
Thiết kế công việc và đo lường lao động |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
35 |
Đồ án thiết kế hệ thống công nghiệp |
ü |
|
|
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
36 |
Đồ án nghiên cứu khả thi HTCN |
ü |
|
|
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
37 |
Kinh tế kỹ thuật |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
38 |
Kỹ thuật mô hình hóa & mô phỏng |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
39 |
Quản lý dự án |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
40 |
Kỹ thuật hệ thống |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
41 |
Kỹ thuật ra quyết định |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
42 |
Thực tập đại cương |
ü |
|
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
43 |
Thực tập kỹ thuật |
ü |
|
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
44 |
Thực tập tốt nghiệp |
ü |
|
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
45 |
Luận văn tốt nghiệp |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
46 |
Thiết kế sản phẩm công nghiệp |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
47 |
Quản lý bảo trì |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
48 |
Quản lý vật tư và tồn kho |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
49 |
Kỹ thuật Điều độ |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
50 |
Kỹ năng lãnh đạo |
|
ü |
|
|
ü |
|
|
ü |
|
ü |
51 |
Kinh tế vĩ mô |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
52 |
Kỹ thuật dự báo |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
53 |
Hoạch định chiến lược |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
54 |
Hệ thống thông tin quản lý (MIS) |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
55 |
Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII) |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
56 |
Sản xuất tinh gọn |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
57 |
Cải tiến chất lượng |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
58 |
Quản lý logistics |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
59 |
Vận tải hàng hóa |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
60 |
Điều độ trong chuỗi cung ứng |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
61 |
Quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
62 |
Quản lý và vận hành cảng biển |
|
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
63 |
Vận tải đa phương thức |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
64 |
Hệ thống logistics thu hồi |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
65 |
Quản lý tinh gọn trong chuỗi cung ứng |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
66 |
Logistics và tiếp thị |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
67 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
68 |
Kinh tế vi mô |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
69 |
Quản lý công nghệ |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
70 |
ERP |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
71 |
Lean Six-sigma |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
72 |
Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS) |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
73 |
Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIMS) |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
74 |
Hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS) |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
75 |
Nhân trắc học |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
76 |
An toàn và nhân trắc học |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
77 |
Hệ thống sản xuất |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
78 |
Nguyên lý chương trình điều khiển |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
79 |
Phân tích hệ thống dịch vụ |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
80 |
CAD |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
81 |
Thẩm định dự án |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
82 |
Chiến lược phát triển cảng biển |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
83 |
Thương mại quốc tế cơ bản |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
84 |
Hoạt động logistics quốc tế |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
85 |
Quản lý thu mua |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
86 |
Vận tải hàng hải |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
87 |
Quản lý nhà kho và tồn kho |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |