CĐR Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt
Ngày: 27/05/2016
a |
Có khả năng áp dụng các kiến thức toán học, khoa học và kỹ thuật vào các vấn đề thuộc lĩnh vực liên ngành cơ khí và kỹ thuật nhiệt. |
b |
Có khả năng tiến hành các thí nghiệm, phân tích và giải thích dữ liệu trong lĩnh vực liên ngành cơ khí và kỹ thuật nhiệt. |
c |
Có khả năng thiết kế một hệ thống, một thành phần, một quá trình trong lĩnh vực nhiệt để đáp ứng các nhu cầu mong muốn. |
d |
Có khả năng hoạt động nhóm hiệu quả để hoàn thành một công việc chung. |
e |
Có khả năng nhận diện, phân tích và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực nhiệt lạnh. |
f |
Có sự hiểu biết sâu rộng về ngành nghề, trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp trong trong lĩnh vực liên ngành cơ khí và kỹ thuật nhiệt. |
g |
Có khả năng giao tiếp hiệu quả thông qua báo cáo và thuyết trình trong môi trường trong nước cũng như quốc tế. |
h |
Hiểu rõ tác động của các giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh kinh tế, môi trường và xã hội toàn cầu. |
i |
Nhận thức về tầm quan trọng của việc tự học và sự cần thiết phải học tập suốt đời. |
j |
Có kiến thức về các vấn đề đương thời. |
k |
Sử dụng tốt các phần mềm tính toán kỹ thuật, các phần mềm thiết kế, đồ họa 2D, 3D trong việc giải quyết các vấn đề liên quan trong lĩnh vực liên ngành cơ khí và kỹ thuật nhiệt. |
STT |
Môn học |
Chuẩn đầu ra chương trình |
|
||||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
k |
|||
1 |
Anh văn 1 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
|
2 |
Giáo dục quốc phòng (LT) |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
3 |
Giáo dục quốc phòng (TH) |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
4 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
|
5 |
Đại số |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
6 |
Giải tích 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
7 |
Vật lý 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
8 |
Nhập môn về kỹ thuật |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
9 |
Anh văn 2 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
|
10 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
|
11 |
Giải tích 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
12 |
Vật lý 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
13 |
Thí nghiệm vật lý |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
|
ü |
|
|
|
14 |
Cơ học lý thuyết |
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
15 |
Vẽ kỹ thuật |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
16 |
Thực tập cơ khí đại cương 1 |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
|
17 |
Anh văn 3 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
|
18 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
|
19 |
Hóa đại cương |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
20 |
Cơ lưu chất |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
21 |
Sức bền vật liệu |
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
22 |
Nguyên lý máy |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
23 |
Vẽ Cơ khí và CAD |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
|
24 |
Thực tập cơ khí đại cương 2 |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
|
25 |
Anh văn 4 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
|
26 |
Bơm, quạt, máy nén |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
27 |
Nhiệt động và truyền nhiệt |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
28 |
Trang bị điện - điện tử trong máy CN |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
29 |
Chi tiết máy |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
30 |
Đồ án thiết kế |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
31 |
Nhập môn về lập trình |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
32 |
Kỹ thuật thủy lực và khí nén |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
33 |
Kỹ thuật lạnh |
ü |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
|
34 |
Xác suất thống kê |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
35 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
36 |
Nguyên lý cơ bản CNMLN |
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
37 |
Thực tập kỹ thuật |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
|
38 |
Năng lượng tái tạo |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
|
|
39 |
Điều hòa không khí |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
|
|
40 |
Lò hơi và thiết bị đốt |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
|
|
41 |
Kỹ thuật sấy |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
|
|
42 |
Tự chọn 1 |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
43 |
Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt nam |
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
44 |
Phương pháp tính |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
45 |
Thực tập tốt nghiệp |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
46 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
ü |
ü |
|
|
47 |
Tự chọn 2 |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
48 |
Đồ án chuyên ngành |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
49 |
Trung tâm nhiệt điện |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
|
|
50 |
Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
|
|
|
51 |
Luận văn tốt nghiệp 1 |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
52 |
Tự chọn 3 |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
53 |
Môi trường và con người |
ü |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
54 |
Môn tự chọn về KHXHNV |
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
55 |
Luận văn tốt nghiệp 2 |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |