Danh Sách Sinh Viên VLVH Chưa Đóng Học Phí Diện DZ HK2/2014-2015
Ngày: 22/04/2015
* Ghi chú: SV đã bị hủy KQ ĐKMH, học phí vẫn bị ghi nợ SV phải hoàn thành học phí này trước đăng ký môn học đợt sau.
stt | mã sinh viên | họ lót | tên | số tiền thu | đã nộp |
1 | 1431021 | Đậu Văn | Cường | 1060000 | 0 |
2 | 1431036 | Trịnh Minh | Điền | 3120000 | 0 |
3 | 1431101 | Ngô Minh | Nhật | 1060000 | 0 |
4 | 1433486 | Trần Thanh | Đông | 570000 | 0 |
5 | 1433645 | Ngô Minh | Nhật | 1330000 | 0 |
6 | 1433853 | Lê Văn | Rin | 570000 | 0 |
7 | 1435059 | Trần Danh | Tuyên | 1140000 | 0 |
8 | 1447090 | Nguyễn Tiến | Thi | 6740000 | 0 |
9 | 206T1713 | Nguyễn Duy | Thanh | 760000 | 0 |
10 | 209T0134 | Đoàn Hậu | Giang | 570000 | 0 |
11 | 209T3014 | Phan Huy | Châu | 1330000 | 0 |
12 | 209T3118 | Đào Chiến | Thắng | 760000 | 0 |
13 | 211NT543 | Trần Xuân | Nam | 1710000 | 0 |
14 | 211NT551 | Nguyễn Trọng | Nhơn | 760000 | 0 |
15 | 211NT586 | Nguyễn | Tuân | 1520000 | 0 |
16 | 211NT596 | Nguyễn Minh | Vinh | 1140000 | 0 |
17 | 212NT527 | Lê Minh | Hiệp | 570000 | 0 |
18 | 212NT537 | Nguyễn Duy | Khoa | 600000 | 0 |
19 | 408T1125 | Võ Quốc | Đạt | 1520000 | 0 |
20 | 408T1331 | Nguyễn Văn | Kiên | 760000 | 0 |
21 | 408T1816 | Huỳnh Thanh | Tùng | 760000 | 0 |
22 | 408T4043 | Nguyễn Thái | Thông Minh | 1710000 | 0 |
23 | 409T0254 | Nguyễn Đăng | Khoa | 1740000 | 0 |
24 | 409T0443 | Nguyễn Hoàng | Sang | 570000 | 0 |
25 | 409T0574 | Lê Minh | Trí | 2470000 | 0 |
26 | 410BK165 | Nguyễn Đình | Lực | 1520000 | 0 |
27 | 410BK250 | Lưu Thành | Tâm | 1170000 | 0 |
28 | 410T3065 | Nguyễn Minh | Thi | 1000000 | 0 |
29 | 411BI098 | Trương Đức Tường | Lân | 2470000 | 0 |
30 | 411BI223 | Võ Trần | Truyền | 570000 | 0 |
31 | 411CT216 | Võ Lương Thùy | Trang | 380000 | 0 |
32 | 411CT259 | Nguyễn Văn | Vũ | 380000 | 0 |
33 | 411T4100 | Nguyễn Văn | Khởi | 190000 | 0 |
34 | 412T1167 | Trần Thị | Khen | 570000 | 0 |
35 | 413BK154 | Phạm Minh | Nhựt | 380000 | 0 |
36 | 413BK180 | Trần Quang | Vinh | 380000 | 0 |
37 | 413T1113 | Trần Vĩnh | Lộc | 1330000 | 0 |
38 | 413T3265 | Nguyễn Văn | Hồ | 1140000 | 0 |
39 | 413T3380 | Nguyễn Duy | Thục | 1600000 | 0 |
40 | 413T3412 | Phạm Nguyễn Yến | Xuân | 1140000 | 0 |
41 | 806CT075 | Hứa Chí | Đém | 1140000 | 0 |
42 | 806T3133 | Phan Thanh | Hùng | 1330000 | 0 |
43 | 806T4051 | Nguyễn Văn | Phú | 1330000 | 0 |
44 | 807T1510 | Phan Minh | Thanh | 2550000 | 0 |
45 | 808T1175 | Lê Hải | Hà | 1140000 | 0 |
46 | 809T0001 | Lê Trung | An | 570000 | 0 |
47 | 809T0119 | Lê Đức | Định | 570000 | 0 |
48 | 809T0155 | Phạm Bình | P.Quang Hải | 380000 | 0 |
49 | 809T0181 | Lê Minh | Hoàng | 1140000 | 0 |
50 | 809T0192 | Nguyễn Anh | Hồng | 1140000 | 0 |
51 | 809T0248 | Phạm Văn | Khanh | 380000 | 0 |
52 | 809T0268 | Phan Quốc | Lễ | 380000 | 0 |
53 | 809T0341 | Cao Văn | Ngoan | 1520000 | 0 |
54 | 810BE108 | Lương Đại | Huynh | 600000 | 0 |
55 | 810BI188 | Thái Minh | Nghĩa | 380000 | 0 |
56 | 810BI347 | Bùi Hữu | Tuấn | 380000 | 0 |
57 | 810BI373 | Lê Minh | Việt | 380000 | 0 |
58 | 810CT112 | Trần Thế | Hưng | 1140000 | 0 |
59 | 810CT159 | Nguyễn Minh | Luân | 1900000 | 0 |
60 | 810CT381 | Trần Văn | Vũ | 3040000 | 0 |
61 | 810T0167 | Nguyễn Tự | Lực | 570000 | 0 |
62 | 810T0196 | Nguyễn Tăng | Nhạn | 570000 | 0 |
63 | 810T7043 | Phan Đỗ | Phong | 380000 | 0 |
64 | 810T7054 | Bùi Văn | Tám | 570000 | 0 |
65 | 811T0190 | Hồ Văn | Thiết | 380000 | 0 |
66 | 811T0254 | Nguyễn Ngọc | Vương | 190000 | 0 |
67 | 811T3002 | Cao Nhị | Bình | 380000 | 0 |
68 | 812T1137 | Nguyễn Văn | Toàn | 570000 | 0 |
69 | 812T5042 | Trần Huy | Khiêm | 1060000 | 0 |
70 | 812T5078 | Nguyễn Minh | Sơn | 600000 | 0 |
71 | 814T4028 | Đặng Vũ Duy | Tân | 600000 | 0 |
72 | 907T1014 | Phạm Thạch | Anh | 570000 | 0 |
73 | 907T1143 | Đặng Văn | Điều | 570000 | 0 |