KHGD NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG KHOÁ 2014 HỆ VLVH
Ngày: 04/05/2016
Ngành: Kỹ thuật điện tử, truyền thông | ||||||||||||||
Học kỳ |
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Khoa phụ trách |
Bộ môn phụ trách | Tín chỉ cập nhật của KHOA | |||||||
TC | TS | LT | TH | TN | BTL | |||||||||
1 | 1 | MT1007 | Đại số tuyến tính | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | ||||||
1 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 4 | ||||||
1 | 3 | PH1003 | Vật lý 1 | x | UD | VLY | Vật Lý ứng dụng | 4 | ||||||
2 | 1 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | x | UD | VLY | Vật Lý ứng dụng | 1 | 30 | 30 | ||||
2 | 2 | MT1005 | Giải tích 2 | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 4 | ||||||
2 | 3 | MT1009 | Phương pháp tính | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | ||||||
2 | 4 | CH1003 | Hóa đại cương | x | HC | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | 3 | ||||||
2 | 5 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | GH | PDT | Phòng Đào Tạo | 2 | ||||||
2 | 6 | EE1007 | Vật lý bán dẫn | x | DD | DTU | Điện Tử | 4 | 75 | 45 | 30 | |||
3 | 1 | EE1009 | Kỹ thuật số | x | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | ||
3 | 2 | EE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | x | DD | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | |
3 | 3 | EE1003 | Toán kỹ thuật | x | DD | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 4 | EE1011 | Giải tích mạch | x | DD | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | 0 | |
3 | 5 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | X | |||||
3 | 6 | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình | x | DD | PMT | Phòng Máy Tính | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | |
4 | 1 | EE2013 | Vi xử lý | x | DD | DTU | Điện Tử | 4 | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | |
4 | 2 | EE2003 | Trường điện từ | x | DD | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | |
4 | 3 | EE2007 | Mạch điện tử | x | DD | KTT | Viễn Thông | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | 0 | |
4 | 4 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | x | DD | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | |
4 | 5 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | x | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | ||
5 | 1 | EE2019 | Cơ sở tự động | x | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | ||
5 | 2 | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | x | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | |
5 | 3 | EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | x | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | ||
5 | 4 | EE2023 | Thực tập điện tử 1 | x | DD | PTD | Phòng Thực Tập Điện Tử | 1 | 45 | 0 | 0 | 45 | 0 | |
5 | 5 | EE2025 | Thực tập điện 1 | x | DD | PMD | PTN Máy Điện & TTập Điện | 1 | 45 | 0 | 0 | 45 | 0 | |
5 | 6 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | x | UD | MLE | Lý Luận Chính Trị | 5 | ||||||
6 | 1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | UD | MLE | Lý Luận Chính Trị | 2 | ||||||
6 | 2 | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | x | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | |
6 | 3 | EE3021 | Thực tập điện tử 2 | x | DD | PTD | Phòng Thực Tập Điện Tử | 1 | 45 | 0 | 0 | 45 | 0 | |
6 | 4 | EE3023 | Thực tập điện 2 | x | DD | PMD | PTN Máy Điện & TTập Điện | 1 | 45 | 0 | 0 | 45 | 0 | |
6 | 5 | EE3061 | Đồ án | x | DD | 1 | ||||||||
6 | 6 | EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | x | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | |
6 | 7 | EE3011 | Điện tử thông tin | x | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | |
6 | 8 | EE3015 | Hệ thống viễn thông | x | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | |
7 | 1 | EE3025 | Kỹ thuật siêu cao tần | x | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
7 | 2 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | x | UD | MLE | Lý Luận Chính Trị | 3 | ||||||
Môn Chuyên Ngành Tự chọn (9TC) hướng điện Tử | ||||||||||||||
7 | 1 | EE3083 | Kỹ thuật số nâng cao | 9TC | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | ||
7 | 2 | EE3105 | Kỹ thuật xung | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | |||
7 | 3 | EE3113 | Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | ||
7 | 4 | EE3117 | Thiết kế vi mạch số | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | |||
7 | 5 | EE3121 | Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | ||
7 | 6 | EE3125 | Quang điện tử | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | |||
7 | 7 | EE3129 | Điện tử ứng dụng | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | ||
7 | 8 | EE3031 | Lập trình hệ thống nhúng | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | ||
7 | 9 | EE3037 | Điện tử y sinh | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | |||
7 | 10 | EE3041 | Xử lý tín hiệu số với FPGA | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | ||
7 | 11 | EE3043 | Cấu trúc máy tính | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | ||
7 | 12 | EE3047 | Chuyên đề điện tử | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | ||
Môn Chuyên Ngành Tự Chọn (9TC) - hướng Viễn Thông | ||||||||||||||
7 | 1 | EE3085 | Mạng viễn thông | 9TC | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | ||||||
7 | 2 | EE3107 | Thông tin di động | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 3 | EE3111 | Mạng máy tính | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 4 | EE3115 | Nguyên lý thông tin số | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 5 | EE3119 | Nguyên lý thiết kế vi mạch cao tần | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 6 | EE3123 | Mạch và hệ thống siêu cao tần | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 7 | EE3127 | Anten - truyền sóng vô tuyến | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 8 | EE3033 | Nguyên lý thông tin quang | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 9 | EE3035 | Xử lý ảnh | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 10 | EE3039 | Xử lý tiếng nói | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 11 | EE3045 | Phân tích ảnh, video và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 12 | EE3049 | Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 13 | EE3051 | Chuyên đề viễn thông | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
7 | 14 | EE3053 | Mạng cảm biến không dây và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | |||||||
8 | 1 | EE3343 | Thực tập tốt nghiệp | x | DD | 2 | ||||||||
8 | 2 | EE4341 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | x | DD | 0 | ||||||||
Môn tự chọn trong khoa (9 tc) - tự chọn bất kỳ trong các ngành trong khoa Đ-ĐT | ||||||||||||||
8 | 1 | EE3083 | Kỹ thuật số nâng cao | 9 TC | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | ||
8 | 2 | EE3105 | Kỹ thuật xung | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | |||
8 | 3 | EE3113 | Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | ||
8 | 4 | EE3117 | Thiết kế vi mạch số | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | |||
8 | 5 | EE3121 | Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | ||
8 | 6 | EE3125 | Quang điện tử | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | |||
8 | 7 | EE3129 | Điện tử ứng dụng | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | ||
8 | 8 | EE3031 | Lập trình hệ thống nhúng | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | ||
8 | 9 | EE3037 | Điện tử y sinh | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | |||
8 | 10 | EE3041 | Xử lý tín hiệu số với FPGA | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | ||
8 | 11 | EE3043 | Cấu trúc máy tính | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | ||
8 | 12 | EE3047 | Chuyên đề điện tử | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | ||
8 | 13 | EE3085 | Mạng viễn thông | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 14 | EE3107 | Thông tin di động | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 15 | EE3111 | Mạng máy tính | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 16 | EE3115 | Nguyên lý thông tin số | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 17 | EE3119 | Nguyên lý thiết kế vi mạch cao tần | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 18 | EE3123 | Mạch và hệ thống siêu cao tần | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | X | ||
8 | 19 | EE3127 | Anten - truyền sóng vô tuyến | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 20 | EE3033 | Nguyên lý thông tin quang | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 21 | EE3035 | Xử lý ảnh | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 22 | EE3039 | Xử lý tiếng nói | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 23 | EE3045 | Phân tích ảnh, video và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 24 | EE3049 | Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 25 | EE3051 | Chuyên đề viễn thông | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 26 | EE3053 | Mạng cảm biến không dây và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 27 | EE3055 | Tự động hóa công nghiệp | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
8 | 28 | EE3057 | Nhập môn điều khiển thông minh | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 29 | EE3059 | Mô hình hóa và mô phỏng | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 30 | EE3063 | Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 31 | EE3065 | Kỹ thuật robot | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 32 | EE3067 | Hệ thống điều khiển nhúng | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 33 | EE3069 | PLC | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | |||
8 | 34 | EE3071 | SCADA | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 35 | EE3073 | Mạng công nghiệp | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
8 | 36 | EE3075 | Thiết bị điều khiển thủy khí | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 37 | EE3077 | Thị giác máy | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 38 | EE3079 | Điện tử công suất ứng dụng | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 39 | EE3081 | Điều khiển sinh học | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 40 | EE3087 | Bảo vệ rơ-le và tự động hóa trong hệ thống điện | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
8 | 41 | EE3089 | Kỹ thuật cao áp | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 42 | EE3091 | Vật liệu kỹ thuật điện | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
8 | 43 | EE3093 | Vận hành và điều khiển hệ thống điện | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 44 | EE3095 | ổn định hệ thống điện | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 45 | EE3097 | An toàn điện | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
8 | 46 | EE3099 | Kỹ thuật chiếu sáng | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
8 | 47 | EE3101 | Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 48 | EE3103 | Thiết kế và vận hành mạng phân phối và cung cấp điện | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 49 | EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 45 | 45 | x | ||||
8 | 50 | EE3133 | Thiết bị điện trong phân phối điện | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 45 | 45 | x | ||||
8 | 51 | EE3135 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 45 | 45 | x | ||||
8 | 52 | EE3137 | Điều khiển máy điện | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
8 | 53 | EE3139 | Cảm biến và đo lường | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
8 | 54 | EE3109 | Chuyên đề về kỹ thuật điện, điện tử | DD | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | 3 | |||||||
Môn tự chọn ngoài chuyên ngành (3 tc) - tự chọn bất kỳ, yêu cầu phải ngoài chuyên ngành | ||||||||||||||
8 | 1 | EE3055 | Tự động hóa công nghiệp | 3 TC | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | ||
8 | 2 | EE3057 | Nhập môn điều khiển thông minh | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 3 | EE3059 | Mô hình hóa và mô phỏng | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 4 | EE3063 | Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 5 | EE3065 | Kỹ thuật robot | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 6 | EE3067 | Hệ thống điều khiển nhúng | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 7 | EE3069 | PLC | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | |||
8 | 8 | EE3071 | SCADA | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 9 | EE3073 | Mạng công nghiệp | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
8 | 10 | EE3075 | Thiết bị điều khiển thủy khí | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 11 | EE3077 | Thị giác máy | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 12 | EE3079 | Điện tử công suất ứng dụng | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 13 | EE3081 | Điều khiển sinh học | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | ||
8 | 14 | EE3087 | Bảo vệ rơ-le và tự động hóa trong hệ thống điện | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
8 | 15 | EE3089 | Kỹ thuật cao áp | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 16 | EE3091 | Vật liệu kỹ thuật điện | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
8 | 17 | EE3093 | Vận hành và điều khiển hệ thống điện | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 18 | EE3095 | ổn định hệ thống điện | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 19 | EE3097 | An toàn điện | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
8 | 20 | EE3099 | Kỹ thuật chiếu sáng | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
8 | 21 | EE3101 | Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 22 | EE3103 | Thiết kế và vận hành mạng phân phối và cung cấp điện | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | ||
8 | 23 | EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 45 | 45 | x | ||||
8 | 24 | EE3133 | Thiết bị điện trong phân phối điện | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 45 | 45 | x | ||||
8 | 25 | EE3135 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 45 | 45 | x | ||||
8 | 26 | EE3137 | Điều khiển máy điện | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
8 | 27 | EE3139 | Cảm biến và đo lường | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
8 | 28 | EE3109 | Chuyên đề về kỹ thuật điện, điện tử | DD | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | 3 | |||||||
8 | 29 | EE3085 | Mạng viễn thông | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 30 | EE3107 | Thông tin di động | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 31 | EE3111 | Mạng máy tính | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 32 | EE3115 | Nguyên lý thông tin số | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 33 | EE3119 | Nguyên lý thiết kế vi mạch cao tần | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 34 | EE3123 | Mạch và hệ thống siêu cao tần | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | X | ||
8 | 35 | EE3127 | Anten - truyền sóng vô tuyến | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 36 | EE3033 | Nguyên lý thông tin quang | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 37 | EE3035 | Xử lý ảnh | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 38 | EE3039 | Xử lý tiếng nói | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 39 | EE3045 | Phân tích ảnh, video và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 40 | EE3049 | Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 41 | EE3051 | Chuyên đề viễn thông | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
8 | 42 | EE3053 | Mạng cảm biến không dây và ứng dụng | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | ||
9 | 1 | EE4343 | Luận văn tốt nghiệp (Hướng Điện Tử) | x | DD | 9 | ||||||||
9 | 2 | EE4333 | Luận văn tốt nghiệp (Hướng Viễn Thông) | x | DD | 9 |