KHGD NGÀNH KỸ THUẬT CHẾ TẠO KHOÁ 2014 HỆ VLVH

Ngày: 04/05/2016

Chuyên ngành kỹ thuật chế tạo
Học Kỳ Số TT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết
TS LT TH TN BTL
1 1 MT1007 Đại số 3 x 60 30 30 0 x
1 2 MT1003 Giải tích 1 4 x 75 45 30 0 x
1 3 PH1003 Vật lý 1 4 x 75 45 30 0 x
2 1 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 x 30 0 0 30 0
2 2 MT1005 Giải tích 2 4 x 75 45 30 0 x
2 3 MT1009 Phương pháp tính 3 x 45 45 0 0 x
2 4 CH1003 Hóa đại cương 3 x 60 30 10 20 0
2 5 SP1007 Pháp luật đại cương 2 x 30 30 0 0 0
2 6 PH1005 Vật lý 2 4 x 75 45 30 0 x
3 1 ME2019 Môi trường và con người 3 x 60 30 15 15 x
3 2 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 x 60 30 30 0 x
3 3 MT2001 Xác suất thống kê 3 x 45 45 0 0 x
3 4 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 x 60 30 30 0 x
3 5 AS1003 Cơ học lý thuyết 3 x 60 30 30 0 x
3 6 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 x 60 0 0 60 0
4 1 ME2003 Nguyên lý máy 3 x 45 45 0 0 x
4 2 CI2001 Sức bền vật liệu 3 x 60 30 15 15 0
4 3 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 x 60 0 0 60 0
4 4 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 x 90 30 30 30 x
4 5 CI2003 Cơ lưu chất 3 x 60 30 15 15 0
4 6 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 x 60 30 15 15 x
5 1 ME2007 Chi tiết máy 3 x 60 30 15 15 x
5 2 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 x 60 30 15 15 x
5 3 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 x 60 30 15 15 x
5 4 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-LêNin 5 x 105 45 60 0 0
5 5 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 x 60 30 15 15 x
6 1 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 x 60 30 15 15 x
6 2 ME3009 Các quá trình chế tạo 3 x 60 30 15 15 x
6 3 ME2011 Đồ án thiết kế 1 x 45 0 45 0 0
6 4 ME2023 Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật chế tạo) 1 x   0 0   0
6 5 ME2021 Vẽ cơ khí 3 x 75 15 30 30 x
6 6 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 x 60 30   30 x
6 7 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 45 15 30 0 0
7 1 SP1009 Đường lối cách mạng ĐCSVN 3 x 60 30 30 0 0
7 2 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 3 x 60 30 15 15 x
7 3 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 3 x 60 30 15 15 x
Môn tự chọn 6TC
7 1 ME4403 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3 Chọn

2 môn
0 0 0 0 0
7 2 ME4405 Máy công cụ 3 0 0 0 0 0
7 3 ME4473 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại 3 0 0 0 0 0
7 4 ME4409 Quản lý bảo trì công nghiệp 3 0 0 0 0 0
7 5 ME4407 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3 60 30 0 30 x
7 6 ME4209 Kỹ thuật chế tạo nhanh 3 45 45 0 0 x
7 7 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3 45 45 0 0 0
7 8 ME4475 Các cảm biến 3 0 0 0 0 0
7 9 ME4477 Kỹ thuật ma sát 3 0 0 0 0 0
7 10 ME4479 Kỹ thuật mô phỏng 3 0 0 0 0 0
7 11 ME4491 Kỹ thuật xử lý hình ảnh và âm thanh 3 0 0 0 0 0
7 12 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3 45 45 0 0 0
7 13 ME4481 Kỹ thuật CNC 3 0 0 0 0 0
7 14 ME4483 Kiểm tra không phá hủy 3 0 0 0 0 0
7 15 ME4443 Kỹ thuật đúc kim loại 3 0 0 0 0 0
7 16 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 3 0 0 0 0 0
7 17 ME4485 Cơ sở kỹ thuật khuôn trong tạo hình kim loại 3 0 0 0 0 0
7 18 ME4435 Công nghệ hàn 3 0 0 0 0 0
7 19 ME4495 Công nghệ PLC và SCADA 3 0 0 0 0 0
7 20 ME4499 Tự động hóa sản xuất 3 0 0 0 0 0
7 21 ME4473 Kỹ thuật an toàn 3 0 0 0 0 0
7 22 ME4487 Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử 3 0 0 0 0 0
7 23 ME4493 Kỹ thuật cơ y sinh 3 0 0 0 0 0
7 24 ME4497 Công nghệ và thiết bị gia công chính xác 3 0 0 0 0 0
7 25 ME4715 Kỹ thuật lắp ráp 3 0 0 0 0 0
7 26 ME4701 Các quá trình chế tạo tinh 3 0 0 0 0 0
7 27 ME4703 Kỹ thuật phân tích các quá trình chế tạo 3 0 0 0 0 0
7 28 ME4705 Khoa học lao động 3 0 0 0 0 0
7 29 ME4707 Các hệ thống chế tạo có sự hỗ trợ của máy tính 3 0 0 0 0 0
7 30 ME4709 Kỹ thuật chất dẻo 3 0 0 0 0 0
7 31 ME4711 Lý thuyết gia công kim loại 3 0 0 0 0 0
7 32 ME4713 Thiết kế và chế tạo các hệ thống thông minh 3 0 0 0 0 0
8 1 ME4001 Kỹ thuật chế tạo 3 3 x 60 30 15 15 x
8 2 ME4045 Đồ án chuyên ngành (chế tạo) 1 x 45 0 45 0 0
8 3 ME4007 CAD/CAM 3 x 60 30 15 15 x
8 4 ME3029 Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật chế tạo) 3 x   0   0 0
8 5   Đề Cương LVTN 0 x          
Môn tự chọn 3TC
8 1 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 Chọn

1 môn
45 45      
8 2 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45      
8 3 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45      
8 4 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45      
8 5 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45      
Môn tự chọn 3TC
8 1 ME4471 Dao động kỹ thuật 3 Chọn

1 môn
45 45 0 0 0
8 2 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3 45 45 0 0 x
8 3 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3 60 30 0 30 x
8 4 ME4453 Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm 3 45 45 0 0 x
8 5 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3 45 45 0 0 x
8 6 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3 45 45 0 0 x
8 7 ME4449 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x
8 8 ME4457 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3 60 30 15 15 0
8 9 ME4451 Vật liệu phi kim 3 45 45 0 0 0
8 10 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3 45 45 0 0 x
8 11 ME4421 Tự động hóa trong máy và thiết bị chuyên dùng 3 60 30 15 15 x
8 12 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, thiết bị công nghiệp chuyên dùng 3 60 30 15 15 x
8 13 ME4419 Thang máy 3 60 30 15 15 x
8 14 ME4427 Máy vận chuyển liên tục 3 60 30 15 15 x
8 15 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng 3 60 30 15 15 x
8 16 ME4425 Ứng dụng tin học trong TK máy và thiết bị chuyên dùng 3 60 30 15 15 x
8 17 ME4417 Thiết kế máy trục 3 60 30 15 15 x
8 18 ME4423 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x
8 19 ME3035 Kỹ thuật lạnh 3 60 30 15 15 x
8 20 ME3041 Kỹ thuật sấy 2 30 30 0 0 x
8 21 ME3015 Kỹ thuật robot 3 60 30 15 15 x
8 22 ME3007 Vi điều khiển 3 60 30 15 15 x
8 23 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 45 45 0 0 x
8 24 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3 60 30 0 30 x
8 25 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 60 30 15 15 x
9 1 ME4029 Luận văn tốt nghiệp (CN - kỹ thuật chế tạo) 9 x   0 0   0