DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH & ĐTTX QUA MẠNG DỰ THI KIỂM TRA ANH VĂN ĐỢT THI NGÀY 19/07/2015

Ngày: 14/07/2015

Danh sách xếp theo tên họ lót của sinh viên.
* Chú ý:
  - Sinh viên vào đúng phòng thi, 
  - Sinh viên cần ghi nhớ số báo danh để sử dụng trong phòng thi (không được sử dụng mã số SV).

Số Báo danh  Mã số SV  Họ lót                     Tên          Ngày sinh     Lớp       Phòng thi
=========================================================
 0000001     812CT101  Âu Võ Trường       An       12/04/1994  CT12X_D   301C4   
 0000002     812BE501  Đỗ Duy             An       26/08/1986  BE12X_D   301C4   
 0000003     412BK102  Huỳnh Trương Thuý  An       12/11/1994  BK12HTD   301C4   
 0000004      1537501  Nguyễn Bá          An       16/02/1993  BT15T04   301C4   
 0000005     411CT001  Nguyễn Hoàng       An       --/--/1982  CT11DN1   301C4   
 0000006     810T0003  Nguyễn Khắc        An       15/08/1991  BT10X_D1  301C4   
 0000007     213T3101  Nguyễn Minh        An       26/12/1991  BT13CMLT  301C4   
 0000008     411BK002  Nguyễn Thị Thúy    An       03/10/1993  BK11HTD   301C4   
 0000009     213T1002  Trần Vĩnh          An       05/07/1989  BT13C_K   301C4   
 0000010     G13T3201  Võ Tuấn            An       19/05/1991  BT13OTLT  301C4   
 0000011     812CT105  Hà Thế             Anh      12/06/1993  CT12X_D   301C4   
 0000012      1534032  Huỳnh Quốc         Anh      24/07/1990  BT13VTLT  301C4   
 0000013      1534001  Lâm Tuấn           Anh      06/12/1990            301C4   
 0000014     413T3202  Lê Ngọc            Anh      27/02/1991  BT13DNLT  301C4   
 0000015      1533001  Lê Nguyễn Tuấn     Anh      01/10/1993  BT15T04   301C4   
 0000016     413BK102  Ng Huỳnh Trang     Anh      01/12/1995  BK13HTD   301C4   
 0000017     413T3203  Nguyễn Hoàng Thế   Anh      04/10/1990  BT13DNLT  301C4   
 0000018      1533002  Nguyễn Nhật        Anh      04/10/1992  BT15T04   301C4   
 0000019     813BI101  Nguyễn Trung       Anh      24/05/1995  BI13X_D   301C4   
 0000020     213T3205  Nguyễn Tuấn        Anh      08/02/1991  BT13CMLT  301C4   
 0000021     810T0009  Nguyễn Tuấn        Anh      29/04/1992  BT10X_D1  301C4   
 0000022     810KG007  Nguyễn Văn Trường  Anh      11/05/1989  KG10X_D1  301C4   
 0000023     813CT102  Phan Đức           Anh      06/09/1994  CT13X_D   301C4   
 0000024     812CT108  Phạm Thế           Anh      08/11/1994  CT12X_D   301C4   
 0000025     613T1006  Phạm Thị Tố        Anh      29/09/1992  BT13CNH2  301C4   
 0000026      1533003  Trần               Anh      13/03/1987  BT15MT1   301C4   
 0000027     812CT109  Trần Kỳ            Anh      25/12/1994  CT12X_D   301C4   
 0000028      1435003  Vũ Phan Hải        Anh      12/03/1989            301C4   
 0000029     413T1270  Lê Thị Hồng        ái       24/07/1994  BT13DDT   301C4   
 0000030     210T3028  Lê Trung           Ân       28/01/1983  BT09CDT   301C4   
 0000031      1442303  Nguyễn Hoàng       Ân       16/06/1991  BC14X_D   301C4   
 0000032     812CT110  Trần Tuấn          Ân       26/09/1994  CT12X_D   301C4   
 0000033      1440301  Võ Ngọc            Báu      30/12/1985  NT14D_N   301C4   
 0000034     810T0013  Vũ Văn             Bàng     10/05/1989  BT10T_D1  301C4   
 0000035      1534033  Bùi Thế            Bảo      14/03/1982            301C4   
 0000036      1433008  Hoàng Vĩnh         Bảo      16/08/1989  BT13CNH2  301C4   
 0000037     G13T3206  Lê Quốc            Bảo      18/12/1989  BT13OTLT  301C4   
 0000038     412T1006  Nguyễn Đình        Bảo      12/08/1994  BT12DN1   301C4   
 0000039      1534061  Nguyễn Thế         Bảo      12/12/1989            301C4   
 0000040      1433426  Trần Huỳnh         Bảo      02/11/1993  BT14OTLT  301C4   
 0000041     411BK010  Trần Thiện         Bảo      15/08/1993  BK11HTD   302C4   
 0000042     411CT011  Ngô Văn            Bảy      09/03/1978  CT11DN1   302C4   
 0000043     812BE002  Lưu Hoài           Bão      27/07/1987  BE12X_D   302C4   
 0000044      1534002  Nguyễn Anh         Bằng     23/09/1988            302C4   
 0000045     813T3002  Nguyễn Phương      Bằng     04/11/1980  BT11X_D   302C4   
 0000046     813BI001  Nguyễn Văn         Biên     20/07/1972  BI13X_D   302C4   
 0000047     413T3102  Lê Xuân            Bình     03/09/1991  BT13DNLT  302C4   
 0000048     810T7005  Nguyễn Hữu         Bình     16/05/1987  BT10X_D2  302C4   
 0000049     810BE013  Nguyễn Thanh       Bình     09/08/1989  BE10T_D1  302C4   
 0000050     812CT113  Nguyễn Trọng       Bình     10/02/1990  CT12X_D   302C4   
 0000051      1537503  Trần Đoàn          Bình     02/02/1992  BT15T04   302C4   
 0000052     412BK114  Văn Công Thanh     Bình     03/04/1994  BK12HTD   302C4   
 0000053     213T3214  Trần Mộng          Cần      22/07/1992  BT13COLT  302C4   
 0000054     813CT103  Lâm Trung          Chánh    03/08/1995  CT13X_D   302C4   
 0000055      1534003  Lê Trung           Chánh    09/02/1989            302C4   
 0000056     411BK015  Đoàn Bảo           Châu     12/01/1993  BK11HTD   302C4   
 0000057     413T3215  Nguyễn Ngọc Băng   Châu     28/01/1991  BT13DNLT  302C4   
 0000058     813BE101  Nguyễn Thành       Châu     05/12/1990  BE13X_D   302C4   
 0000059      1442304  Nguyễn Văn         Châu     06/02/1990  BC14X_D   302C4   
 0000060     411BK016  Phạm Ngọc          Châu     31/03/1993  BK11HTD   302C4   
 0000061     413T1015  Hoàng Lan Bảo      Chi      10/07/1995  BT13DDT   302C4   
 0000062     912BE117  Nguyễn Thị Lan     Chi      05/02/1992  BE12MTR   302C4   
 0000063      1433012  Phạm Quốc          Chiến    29/09/1991  BT13X_D   302C4   
 0000064      1440001  Ngô Trần           Chinh    20/09/1986  NT14D_N   302C4   
 0000065     609T4003  Lê Trần            Chí      03/09/1989  BT09HOA1  302C4   
 0000066     209T0038  Đỗ Hồng            Chung    12/08/1987  BT09CTM   302C4   
 0000067     810LD006  Nguyễn Ngọc        Chung    25/10/1977  LD10T_D   302C4   
 0000068      1533004  Nguyễn Văn         Chung    23/04/1990  BT15T04   302C4   
 0000069     212NT119  Trần Đình          Chung    08/02/1991  NT12C_K   302C4   
 0000070      1534062  Lê Đỗ              Chuyên   22/09/1990  BT12CTM1  302C4   
 0000071     813BI002  Nguyễn Đức         Công     29/04/1990  BI13X_D   303C4   
 0000072      1533005  Nguyễn Thành       Công     17/02/1993  BT15T04   303C4   
 0000073     410BK021  Võ Chí             Công     19/08/1992  BK10HTD   303C4   
 0000074     811AG018  Trịnh Chấn         Cơ       10/01/1986  AG11T_D   303C4   
 0000075      1431019  Nguyễn Thế         Cương    15/03/1981  BT14CK2   303C4   
 0000076      1448002  Dương Hữu          Cường    04/03/1992  BK14HTD   303C4   
 0000077     G09T0049  Dương Tấn          Cường    30/09/1980  BT09OTO   303C4   
 0000078     411BK019  Lê Nguyễn Quốc     Cường    20/10/1993  BK11HTD   303C4   
 0000079      1534034  Lê Văn             Cường    19/12/1984            303C4   
 0000080      1534004  Nguyễn Huy         Cường    09/10/1981  BT10X_D1  303C4   
 0000081     411T0018  Nguyễn Hữu         Cường    24/07/1991  BT11DN1   303C4   
 0000082     411BI022  Nguyễn Quốc        Cường    19/01/1981  BI11DN1   303C4   
 0000083     411T0019  Nguyễn Quốc        Cường    05/07/1987  BT11DN1   303C4   
 0000084      1534035  Nguyễn Trần Hùng   Cường    20/11/1990            303C4   
 0000085     812CT125  Nguyễn Trung       Cường    08/11/1993  CT12X_D   303C4   
 0000086     413BK109  Nguyễn Vũ Bảo      Cường    03/08/1995  BK13HTD   303C4   
 0000087      1435005  Nguyễn Xuân        Cường    10/10/1986  BT13KTDC  303C4   
 0000088     912BE126  Phạm Minh          Cường    16/08/1994  BE12MTR   303C4   
 0000089      1533006  Phạm Tuấn          Cường    31/05/1991  BT15T04   303C4   
 0000090     411T0023  Võ Công            Cường    16/03/1989  BT11DN1   303C4   
 0000091      1431024  Võ Hùng            Cường    11/09/1985  BT14X_D   303C4   
 0000092     411BI023  Võ Phú             Cường    10/02/1985  BI11DN1   303C4   
 0000093      1433445  Vũ Nguyễn Mạnh     Cường    29/08/1993  BT14DNLT  303C4   
 0000094     810KG028  Đỗ Công            Danh     10/01/1992  KG10X_D1  303C4   
 0000095      1533007  Lê Văn             Danh     11/07/1993  BT15T04   303C4   
 0000096      1433447  Trần Công          Danh     18/02/1992  BT14DHLT  303C4   
 0000097      1534005  Nguyễn Vũ Hoài     Di       28/11/1987            304C4   
 0000098     411BK025  Nguyễn Đình        Diễn     05/10/1993  BK11HTD   304C4   
 0000099      1534036  Đoàn Văn           Diệp     10/12/1992            304C4   
 0000100     813BE103  Nguyễn Thanh Ngọc  Diệp     23/09/1985  BE13X_D   304C4   
 0000101     813CT106  Nguyễn Thị Ngọc    Diệp     27/06/1995  CT13X_D   304C4   
 0000102     810KG033  Trương Văn         Dịnh     09/09/1990  KG10X_D1  304C4   
 0000103      1533008  Lê Văn             Duẩn     04/04/1993  BT15T04   304C4   
 0000104     810T0048  Ngô Thị Thùy       Dung     30/07/1985  BT10X_D1  304C4   
 0000105      1448007  Nguyễn Thị Thuỳ    Dung     24/01/1996  BK14HTD   304C4   
 0000106     412BK129  Dương Hữu          Duy      10/10/1994  BK12HTD   304C4   
 0000107      1533009  Đặng Trần          Duy      12/01/1993  BT15T04   304C4   
 0000108     412BK130  Đinh Hà Ngọc       Duy      18/12/1993  BK12HTD   304C4   
 0000109     810CT035  Đoàn Nhật          Duy      23/11/1992  CT10X_D1  304C4   
 0000110     813CT107  Lê Văn             Duy      30/04/1992  CT13X_D   304C4   
 0000111     813BE104  Lưu Minh           Duy      27/04/1986  BE13X_D   304C4   
 0000112      1534063  Nguyễn Anh         Duy      28/11/1988  BT13CMLT  304C4   
 0000113      1533010  Nguyễn Bá          Duy      24/03/1992  BT15MT1   304C4   
 0000114      1440002  Nguyễn Khánh       Duy      27/05/1984  NT14D_N   304C4   
 0000115     213T3228  Nguyễn Khánh       Duy      19/06/1992  BT13COLT  304C4   
 0000116     213T3229  Nguyễn Ngọc        Duy      26/07/1990  BT13COLT  304C4   
 0000117      1448088  Nguyễn Thanh       Duy      01/09/1995  BK14HTD   304C4   
 0000118      1534006  Nguyễn Thái        Duy      29/08/1989  BT13CTT   304C4   
 0000119     412T5087  Nguyễn Thành       Duy      30/07/1985  BT09DN1   304C4   
 0000120      1534007  Nguyễn Trúc        Duy      05/10/1989  BT13VLKL  304C4   
 0000121     413BK111  Nguyễn Tường       Duy      15/01/1994  BK13HTD   304C4   
 0000122     812BE503  Nguyễn Văn         Duy      12/06/1985  BE12X_D   304C4   
 0000123      1433458  Phạm Anh           Duy      15/12/1993  BT14CMLT  304C4   
 0000124      1537505  Phạm Đức           Duy      07/06/1992  BT15T04   304C4   
 0000125     209T0076  Phạm Lê Anh        Duy      14/06/1983  BT09CDT   304C4   
 0000126     809T0077  Phạm Văn           Duy      12/08/1989  BT09X_D   304C4   
 0000127      1533011  Trần Hoàng         Duy      28/09/1993  BT15T04   304C4   
 0000128     812BE008  Trần Ngọc          Duy      30/03/1982  BE12X_D   304C4   
 0000129     411BK029  Trần Nguyễn Bảo    Duy      15/02/1993  BK11HTD   304C4   
 0000130      1433463  Võ Thành           Duy      16/07/1988  BT14COLT  304C4   
 0000131      1448008  Huỳnh Thị Mỹ       Duyên    08/07/1996  BK14HTD   304C4   
 0000132      1448009  Lưu Mỹ             Duyên    28/11/1996  BK14HTD   304C4   
 0000133     809T0089  Đặng Tuấn          Dũng     31/10/1987  BT09X_D   304C4   
 0000134      1533015  Lê Minh            Dũng     22/01/1986  BT15T04   304C4   
 0000135     413T1262  Lê Quốc            Dũng     27/07/1995  BT13DDT   304C4   
 0000136     G11T3007  Nguyễn Hoàng Anh   Dũng     20/04/1984  BT09OTO   304C4   
 0000137     413BK114  Nguyễn Hữu         Dũng     16/04/1995  BK13HTD   304C4   
 0000138      1534037  Nguyễn Lê Trung    Dũng     24/04/1990            304C4   
 0000139     809T0094  Nguyễn Tấn         Dũng     12/05/1986  BT09X_D   304C4   
 0000140     813BE105  Nguyễn Thanh       Dũng     11/08/1984  BE13X_D   304C4   
 0000141     810BI040  Phạm Quốc          Dũng     25/05/1983  BI10X_D1  304C4   
 0000142      1534038  Trần Quang         Dũng     26/09/1989            304C4   
 0000143      1533016  Trần Trung         Dũng     16/10/1983  BT15T04   304C4   
 0000144     810BE041  Trần Việt          Dũng     06/08/1982  BE10T_D1  304C4   
 0000145     809T0101  Trương Tấn         Dũng     16/05/1984  BT09T_D   304C4   
 0000146     810T0059  Võ Văn             Dũng     19/09/1984  BT10T_D1  304C4   
 0000147      1448010  Đỗ Hoài            Dư       09/09/1996  BK14HTD   304C4   
 0000148     813CT109  Dương Hải          Dương    13/10/1995  CT13X_D   304C4   
 0000149      1533013  Đặng Thị Thùy      Dương    03/07/1991  BT15T04   304C4   
 0000150     411CT030  Đặng Văn           Dương    22/08/1993  CT11DN1   304C4   
 0000151     411BK032  Lê Phúc            Dương    05/07/1993  BK11HTD   304C4   
 0000152     213T3231  Nguyễn Thái        Dương    25/05/1992  BT13COLT  401C4   
 0000153     413T3232  Nguyễn Văn         Dương    26/07/1992  BT13VTLT  401C4   
 0000154     413BK112  Nguyễn Xuân        Dương    11/06/1995  BK13HTD   401C4   
 0000155     611T0032  Phan Thị Thùy      Dương    13/07/1983  BT11CNSH  401C4   
 0000156     813CT110  Thái               Dương    14/03/1991  CT13X_D   401C4   
 0000157     213T3233  Trần Hồng          Dương    20/11/1991  BT13COLT  401C4   
 0000158     G13T3109  Trần Minh          Dương    15/02/1992  BT13OTLT  401C4   
 0000159     413BK113  Võ Quốc            Dương    26/11/1995  BK13HTD   401C4   
 0000160     810KG042  Dương Văn          Dừa      15/08/1989  KG10X_D1  401C4   
 0000161      1440003  Trần Anh           Đào      10/02/1982  NT14D_N   401C4   
 0000162     812CT137  Nguyễn Chí         Đại      17/02/1993  CT12X_D   401C4   
 0000163     812CT138  Nguyễn Phước       Đại      02/09/1994  CT12X_D   401C4   
 0000164      1533017  Vương Quãng        Đại      05/12/1992  BT15T04   401C4   
 0000165      1433475  Dương Phát         Đạt      14/10/1993  BT14OTLT  401C4   
 0000166      1533018  Dương Tấn          Đạt      29/02/1988  BT15T04   401C4   
 0000167     609T0111  Hồ Trí             Đạt      15/12/1961  BT09CNH   401C4   
 0000168     413T1039  Lê Quang           Đạt      07/05/1995  BT15MT1   401C4   
 0000169     810BE045  Lê Tấn             Đạt      04/07/1983  BE10T_D1  401C4   
 0000170      1433477  Lương Hồ Tấn       Đạt      04/02/1993  BT14COLT  401C4   
 0000171      1431032  Mai Tấn            Đạt      20/08/1984  BT14X_D   401C4   
 0000172      1533019  Nguyễn Cao         Đạt      15/09/1992  BT15T04   401C4   
 0000173     413CT113  Nguyễn Hoàng       Đạt      12/05/1995  CT13D_N   401C4   
 0000174     813T3114  Nguyễn Khắc        Đạt      29/04/1991  BT11X_D   401C4   
 0000175      1431034  Nguyễn Tấn         Đạt      20/10/1992  BT14CK2   401C4   
 0000176      1442306  Phan Tấn           Đạt      03/10/1978  BC14X_D   401C4   
 0000177     213T3237  Phạm Xuân          Đạt      17/10/1991  BT13CMLT  401C4   
 0000178     413T3115  Trần Tấn           Đạt      16/05/1991  BT13DNLT  402C4   
 0000179     413T1041  Trương Quốc        Đạt      16/03/1976  BT13DDT   402C4   
 0000180      1537506  Trần Duy           Đăng     12/04/1992  BT15T04   402C4   
 0000181     412BK135  Trịnh Hải          Đăng     19/05/1993  BK12HTD   402C4   
 0000182     813BI402  Phan Ngọc          Đẩu      13/09/1990  BI13X_D   402C4   
 0000183     413CT114  Nguyễn Thành       Điền     12/11/1992  CT13D_N   402C4   
 0000184     813CT115  Lưu Văn            Định     20/05/1992  CT13X_D   402C4   
 0000185      1448301  Phan Văn           Định     --/--/1989  BK14HTD   402C4   
 0000186      1440004  Nguyễn Thành       Đô       14/07/1987  NT14D_N   402C4   
 0000187      1534039  Lê Minh            Đông     08/11/1990            402C4   
 0000188     213T3238  Nguyễn Duy         Đông     23/02/1991  BT13COLT  402C4   
 0000189      1533020  Nguyễn Thanh       Đốc      27/11/1993  BT15T04   402C4   
 0000190     811T0041  Phạm Lam           Đồng     27/06/1985  BT11C_D   402C4   
 0000191      1534064  Tạ Hoàng           Đồng     13/11/1991            402C4   
 0000192      1534008  Lê Minh            Đúng     15/01/1989            402C4   
 0000193     813BI004  Cao Lập            Đức      18/02/1994  BI13X_D   402C4   
 0000194     809T0125  Đỗ Minh            Đức      25/09/1987  BT09X_D   402C4   
 0000195     413T5075  Đỗ Nguyễn Tấn      Đức      18/08/1990            402C4   
 0000196     412BK141  Hồ Minh            Đức      03/07/1994  BK12HTD   402C4   
 0000197     812CT142  Huỳnh Tấn          Đức      09/01/1981  CT12X_D   402C4   
 0000198     810BI058  Lê Thành           Đức      14/10/1989  BI10X_D1  402C4   
 0000199      1537509  Vương Tấn          Đức      14/07/1967  BT15T04   402C4   
 0000200     810KG062  Lê Văn             Em       05/10/1986  KG10X_D1  402C4   
 0000201     811AG046  Đỗ Minh            Giang    29/10/1985  AG11T_D   402C4   
 0000202     G13T3116  Huỳnh Trường       Giang    29/04/1979  BT13OTLT  402C4   
 0000203     413T1263  Ng Huỳnh Thị Cẩm   Giang    26/11/1995  BT13DDT   402C4   
 0000204     812BE014  Ngô Quang Bảo      Giang    22/05/1987  BE12X_D   402C4   
 0000205     813CT117  Nguyễn Trường      Giang    20/10/1991  CT13X_D   402C4   
 0000206     213T3245  Trần Lâm Trường    Giang    31/05/1992  BT13COLT  402C4   
 0000207      1533023  Vũ Trường          Giang    23/03/1981  BT15T04   402C4   
 0000208     811AG050  Huỳnh Văn          Giàu     07/01/1993  AG11T_D   402C4   
 0000209      1431039  Phạm Công          Giải     30/11/1976  BT14CK2   402C4   
 0000210     810BI069  Đỗ Thị Thanh       Hà       17/02/1981  BI10X_D1  402C4   
 0000211     813BI006  Huỳnh Thanh        Hà       15/08/1978  BI13X_D   402C4   
 0000212      1533025  Nguyễn Hữu         Hà       19/07/1993  BT15T04   402C4   
 0000213     409T0144  Nguyễn Hùng        Hào      10/02/1987  BT09TDH1  402C4   
 0000214     811AG052  Nguyễn Phúc        Hào      04/01/1992  AG11T_D   402C4   
 0000215      1533026  Đoàn Thanh         Hải      --/--/1993  BT15T04   402C4   
 0000216      1533027  Hồ Vân Thiên       Hải      01/08/1993  BT15T04   402C4   
 0000217      1534009  Lâm Trường         Hải      03/07/1989  BT13VLKL  402C4   
 0000218     413T3248  Lê Chí             Hải      24/01/1992  BT13VTLT  403C4   
 0000219     813BI008  Nguyễn Ngọc        Hải      23/04/1987  BI13X_D   403C4   
 0000220     413T3250  Nguyễn Tấn         Hải      29/11/1992  BT13DNLT  403C4   
 0000221      1442307  Phan Thành         Hải      15/04/1987  BC14X_D   403C4   
 0000222     209T0154  Phan Văn           Hải      --/--/1982  BT09CDT   403C4   
 0000223      1537510  Phạm Hoàng         Hải      06/03/1990  BT15T04   403C4   
 0000224     912BE148  Phạm Hoàng         Hải      02/09/1993  BE12MTR   403C4   
 0000225     209T0156  Phạm Xuân          Hải      01/12/1989  BT09CTM   403C4   
 0000226     411BK053  Trần Thanh         Hải      29/08/1993  BK11HTD   403C4   
 0000227      1442308  Trịnh Thanh        Hải      09/06/1991  BC14X_D   403C4   
 0000228     412T1037  Trương Cao         Hải      05/07/1983  BT13DDT   403C4   
 0000229     412BK149  Nguyễn Thị         Hạnh     26/03/1994  BK12HTD   403C4   
 0000230     611T0054  Võ Trần Phú        Hạnh     23/04/1983  BT11CNSH  403C4   
 0000231     413T1057  Nguyễn Thị Kim     Hằng     02/04/1995  BT13DDT   403C4   
 0000232     613T3121  Nguyễn Thu         Hằng     19/08/1991  BT11CNSH  403C4   
 0000233     813BE404  Phạm Thanh         Hằng     15/11/1990  BE13X_D   403C4   
 0000234     412BK146  Lê Thị Ngọc        Hân      24/09/1994  BK12HTD   403C4   
 0000235     812CT153  Huỳnh Công         Hậu      20/10/1993  CT12X_D   403C4   
 0000236     411CT056  Lâm Trung          Hậu      26/02/1968  CT11DN1   403C4   
 0000237     812CT154  Phạm Phú           Hậu      01/11/1994  CT12X_D   403C4   
 0000238     412BK155  Tiêu Huỳnh Trung   Hậu      31/03/1994  BK12HTD   403C4   
 0000239     810KG078  Trần Kiên          Hậu      10/09/1992  KG10X_D1  403C4   
 0000240     413T3122  Trịnh Thanh        Hiên     08/12/1991  BT13DNLT  403C4   
 0000241     612T1165  Vũ Mai             Hiên     03/11/1992  BT12HTP2  403C4   
 0000242      1537512  Đoàn Khải          Hiếu     09/12/1978  BT15T04   403C4   
 0000243     813BI010  Đỗ Trọng           Hiếu     17/05/1987  BI13X_D   403C4   
 0000244     811AG061  Đỗ Trung           Hiếu     16/04/1985  AG11T_D   403C4   
 0000245     G13T3123  Huỳnh Minh         Hiếu     11/07/1989  BT13OTLT  403C4   
 0000246      1537513  Lê Gia             Hiếu     28/03/1992  BT15T04   403C4   
 0000247     810BI084  Lê Trung           Hiếu     02/06/1987  BI10X_D1  403C4   
 0000248     413T3255  Nguyễn Trung       Hiếu     15/09/1992  BT13DNLT  403C4   
 0000249     813CT118  Nguyễn Trung       Hiếu     07/04/1993  CT13X_D   403C4   
 0000250     412T1039  Nguyễn Trung       Hiếu     10/05/1994  BT12DN1   403C4   
 0000251      1431049  Phạm Trọng         Hiếu     12/07/1993  BT14CK2   403C4   
 0000252     213T1063  Trần Trung         Hiếu     15/10/1981  BT13C_K   403C4   
 0000253     810KG087  Võ Chí             Hiếu     07/05/1992  KG10X_D1  403C4   
 0000254     411BK065  Vũ Trung           Hiếu     29/09/1992  BK11HTD   404C4   
 0000255      1448017  Hà Nguyễn Phương   Hiền     09/01/1996  BK14HTD   404C4   
 0000256     409T7014  Hà Văn             Hiền     01/03/1979  BT09DN2   404C4   
 0000257     813BE108  Huỳnh Thị Phương   Hiền     18/10/1995  BE13X_D   404C4   
 0000258     409T7015  Huỳnh Văn          Hiền     10/11/1985  BT09DVT2  404C4   
 0000259      1537511  Nguyễn Quang       Hiền     17/02/1993  BT15T04   404C4   
 0000260      1431048  Tô Văn             Hiền     20/06/1995  BT14DT2   404C4   
 0000261      1533030  Vũ Trọng           Hiền     08/07/1991  BT15MT1   404C4   
 0000262     813T3124  Đinh Xuân          Hiển     14/05/1989  BT11X_D   404C4   
 0000263     412BK157  Hồ Tuấn            Hiển     --/--/1994  BK12HTD   404C4   
 0000264     813BI011  Lã Văn             Hiển     27/06/1991  BI13X_D   404C4   
 0000265     810CT088  Lê Thế             Hiển     20/07/1992  CT10X_D1  404C4   
 0000266     413T3258  Nguyễn Trọng       Hiển     17/08/1991  BT13DNLT  404C4   
 0000267     413CT165  Võ Phước           Hiển     28/03/1991  CT13D_N   404C4   
 0000268     812BE016  Đặng Hồng          Hiểu     20/03/1984  BE12X_D   404C4   
 0000269     811T0058  Đinh Văn           Hiệp     01/02/1986  BT11X_D   404C4   
 0000270      1533031  Huỳnh Thanh        Hiệp     05/12/1985  BT15T04   404C4   
 0000271     410T0087  Nguyễn             Hiệp     07/03/1968  BT10DN1   404C4   
 0000272     812T0017  Võ Thanh           Hiệp     01/09/1983  BT12X_D   404C4   
 0000273      1534040  Nguyễn Lê Kiều     Hoan     20/09/1990            404C4   
 0000274     411CT067  Bùi Anh            Hoài     26/03/1990  CT11DN1   404C4   
 0000275      1442310  Nguyễn Vũ          Hoài     19/03/1988  BC14X_D   404C4   
 0000276     810LD013  Bùi Huy            Hoàng    01/12/1984  LD10T_D   404C4   
 0000277     811AG068  Lê Thành Minh      Hoàng    10/11/1974  AG11T_D   404C4   
 0000278     812CT164  Nguyễn Huỳnh       Hoàng    09/10/1993  CT12X_D   404C4   
 0000279      1431053  Nguyễn Minh        Hoàng    27/05/1995  BT14X_D   404C4   
 0000280     813T3127  Nguyễn Thanh       Hoàng    20/09/1991  BT11X_D   501C4   
 0000281     412BK165  Nguyễn Thuyết      Hoàng    25/10/1994  BK12HTD   501C4   
 0000282      1448019  Nguyễn Triệu       Hoàng    17/05/1994  BK14HTD   501C4   
 0000283      1433524  Phan Văn           Hoàng    23/10/1993  BT14DNLT  501C4   
 0000284     511X2027  Phạm Nguyễn Phú    Hoàng    06/11/1991  TX11MT2   501C4   
 0000285      1447032  Trần Huy           Hoàng    28/01/1993  CD14HTDT  501C4   
 0000286     413T3262  Trịnh Huy          Hoàng    26/08/1992  BT13DNLT  501C4   
 0000287      1534041  Đoàn Văn           Hoạch    12/09/1992            501C4   
 0000288     810T7026  Đinh Văn           Hòa      29/11/1982  BT10X_D2  501C4   
 0000289     413T3130  Hồ Văn             Hòa      10/04/1990  BT13DNLT  501C4   
 0000290      1447033  Lý Kim             Hòa      26/11/1983  CD14HTDT  501C4   
 0000291      1440006  Nguyễn Duy         Hòa      09/02/1980  NT14D_N   501C4   
 0000292     213T3131  Nguyễn Thái        Hòa      16/12/1991  BT13CMLT  501C4   
 0000293      1448020  Phạm Bình          Hòa      12/02/1988  BK14HTD   501C4   
 0000294      1533033  Trần Thái          Hòa      24/12/1987  BT15T04   501C4   
 0000295     413T3264  Vũ Xuân            Hòa      22/08/1991  BT13DNLT  501C4   
 0000296     213T1071  Nguyễn Văn         Học      09/08/1987  BT13C_K   501C4   
 0000297     809T0192  Nguyễn Anh         Hồng     30/08/1976  BT09X_D   501C4   
 0000298     809T0195  Nguyễn Văn         Hồng     06/10/1987  BT09X_D   501C4   
 0000299     810BE095  Trần Nguyễn Lam    Hồng     15/06/1985  BE10T_D1  501C4   
 0000300     212NT167  Cao Ngọc           Hội      29/09/1971  NT12C_K   501C4   
 0000301     813T1072  Đinh Văn           Hộp      02/01/1992  BT13X_D   501C4   
 0000302     613T1073  Thành Ngọc         Hớn      29/07/1992  BT13CNH2  501C4   
 0000303     809T0200  Cao Quí            Hợi      09/04/1983  BT09T_D   501C4   
 0000304     211T0065  Nguyễn Hòa         Hợp      29/09/1982  BT11CDT   501C4   
 0000305     213T1074  Mai Hoàng Thanh    Huân     03/06/1990  BT13C_K   501C4   
 0000306     413CT120  Trần Công          Huấn     01/12/1992  CT13D_N   502C4   
 0000307     410BK097  Nguyễn Thị Thanh   Huệ      01/07/1991  BK10HTD   502C4   
 0000308     813T3132  Bạch Đình          Huy      20/08/1991  BT11X_D   502C4   
 0000309      1534042  Bùi Đăng           Huy      10/05/1989            502C4   
 0000310      1534065  Bùi Đình           Huy      13/09/1988            502C4   
 0000311     810KG098  Bùi Quốc           Huy      15/11/1980  KG10X_D1  502C4   
 0000312      1440008  Cao Thành          Huy      29/10/1989  NT14D_N   502C4   
 0000313      1533035  Huỳnh Nguyễn Minh  Huy      18/08/1993  BT15T04   502C4   
 0000314      1537515  Huỳnh Nhật         Huy      15/09/1988  BT15T04   502C4   
 0000315     413T3134  Huỳnh Thái         Huy      27/12/1991  BT13VTLT  502C4   
 0000316      1440009  Kiều Xuân          Huy      26/02/1988  NT14D_N   502C4   
 0000317     412T1052  Lê Phạm Quốc       Huy      05/04/1994  BT12DN1   502C4   
 0000318     812CT170  Lê Quốc            Huy      08/03/1993  CT12X_D   502C4   
 0000319      1440010  Mai Xuân           Huy      26/08/1984  NT14D_N   502C4   
 0000320      1534066  Ngô Minh           Huy      10/01/1990            502C4   
 0000321     413BK121  Nguyễn Quang       Huy      26/08/1995  BK13HTD   502C4   
 0000322     411BI074  Nguyễn Tấn         Huy      22/12/1987  BI11DN1   502C4   
 0000323      1440011  Nguyễn Trọng       Huy      15/11/1985  NT14D_N   502C4   
 0000324      1534067  Nguyễn Võ Đình     Huy      28/11/1991  BT13CMLT  502C4   
 0000325     812CT173  Phạm Quốc          Huy      10/01/1990  CT12X_D   502C4   
 0000326     213T3269  Phạm Quốc          Huy      07/11/1992  BT13COLT  502C4   
 0000327     412BK174  Trần Đình          Huy      28/08/1994  BK12HTD   502C4   
 0000328     213T3270  Trần Hoàng         Huy      15/09/1991  BT13CMLT  502C4   
 0000329      1533036  Trần Nguyễn Quốc   Huy      08/08/1989  BT15T04   502C4   
 0000330     813BE110  Trần Nhựt          Huy      22/01/1983  BE13X_D   502C4   
 0000331     613T1080  Trần Quốc          Huy      16/09/1994  BT13CNH2  502C4   
 0000332     211NT523  Trần Trung         Huy      29/03/1990  NT11CTM   502C4   
 0000333      1431060  Trần Tuấn          Huy      04/12/1996  BT14X_D   502C4   
 0000334     413T3271  Trần Võ Nhật       Huy      01/09/1992  BT13DNLT  502C4   
 0000335     813CT121  Trương Quốc        Huy      12/03/1995  CT13X_D   502C4   
 0000336      1534068  Võ Thanh           Huy      14/04/1992  BT11C_D   502C4   
 0000337     609T0212  Trần Ngọc          Huyên    22/10/1982  BT09CNH   502C4   
 0000338     411CT268  Đoàn Ngọc          Huyền    07/03/1993  CT11DN1   502C4   
 0000339     811AG077  Lê Hiền            Huynh    02/12/1991  AG11T_D   502C4   
 0000340     810BE108  Lương Đại          Huynh    16/07/1981  BE10T_D1  502C4   
 0000341     814T4017  Hà Văn             Hùng     05/03/1989  BT10X_D1  502C4   
 0000342     809T0231  Hoàng Văn          Hùng     07/11/1986  BT09T_D   502C4   
 0000343     213T3275  Lư Tấn             Hùng     01/08/1989  BT13CMLT  502C4   
 0000344     810BI118  Nguyễn Thế         Hùng     03/02/1983  BI10X_D1  502C4   
 0000345     411BI083  Phan Đăng          Hùng     01/01/1977  BI11DN1   502C4   
 0000346     811T0260  Văn Đức            Hùng     29/12/1992  BT11X_D   301C5   
 0000347      1534069  Dương Huỳnh Phước  Hưng     23/06/1990            301C5   
 0000348     813CT122  Đào Xuân           Hưng     22/09/1992  CT13X_D   301C5   
 0000349     810CT109  Hoàng Văn          Hưng     12/08/1992  CT10X_D1  301C5   
 0000350     810KG507  Khưu ích           Hưng     10/03/1984  KG10X_D1  301C5   
 0000351      1533037  Nguyễn Ngọc Thanh  Hưng     28/11/1992  BT15T04   301C5   
 0000352      1533038  Phạm Ngọc          Hưng     01/05/1992  BT15T04   301C5   
 0000353     812BE020  Phạm Tiến          Hưng     18/11/1980  BE12X_D   301C5   
 0000354     810CT112  Trần Thế           Hưng     22/09/1992  CT10X_D1  301C5   
 0000355      1431063  Lê Thị Sông        Hương    12/06/1984  BT14CK2   301C5   
 0000356      1431064  Nguyễn Thị Thanh   Hương    19/10/1992  BT14CK2   301C5   
 0000357      1533039  Nguyễn Văn         Hường    10/03/1993  BT15T04   301C5   
 0000358     809T0226  Phạm Thị Thu       Hường    30/11/1983  BT09X_D   301C5   
 0000359     812CT180  Huỳnh Phú          Hữu      11/10/1992  CT12X_D   301C5   
 0000360     813BI012  Bích Gia           Hy       14/11/1988  BI13X_D   301C5   
 0000361     413BK127  Trần Nguyễn Minh   Hy       17/09/1995  BK13HTD   301C5   
 0000362     610T0114  Lê Trần            Kha      01/01/1982  BT10CNSH  301C5   
 0000363      1442313  Nguyễn Minh        Kha      13/06/1992  BC14X_D   301C5   
 0000364      1533041  Phạm Đình          Kha      22/12/1992  BT15T04   301C5   
 0000365     812CT181  Ng Thanh Nguyên    Khang    04/10/1994  CT12X_D   301C5   
 0000366      1433544  Trần Huỳnh Minh    Khang    09/05/1991  BT14OTLT  301C5   
 0000367     813BI013  Trịnh Trung        Khang    07/06/1985  BI13X_D   301C5   
 0000368      1533042  Võ Lê Trường       Khang    13/12/1993  BT15MT1   301C5   
 0000369     613T1089  Cao Minh           Khanh    14/03/1983  BT13CNH2  301C5   
 0000370     413BK129  Nguyễn Hoàng       Khanh    21/04/1995  BK13HTD   301C5   
 0000371      1534070  Phan Công          Khanh    14/06/1991            301C5   
 0000372     213T3280  Phan Văn           Khanh    21/03/1990  BT13CMLT  301C5   
 0000373     412BK184  Ngô Quang          Khánh    04/11/1994  BK12HTD   301C5   
 0000374     413BK130  Nguyễn             Khánh    24/11/1995  BK13HTD   301C5   
 0000375     413T3281  Nguyễn Đăng        Khánh    11/10/1992  BT13DNLT  301C5   
 0000376      1448022  Phạm Hoàng         Khánh    14/10/1996  BK14HTD   301C5   
 0000377      1533043  Trần Anh Quốc      Khánh    02/09/1993  BT15T04   301C5   
 0000378      1440012  Đào Đức            Khiêm    23/03/1988  NT14D_N   301C5   
 0000379     413T1094  Huỳnh Thái         Khoa     24/07/1995  BT13DDT   301C5   
 0000380      1533045  Lê Đăng            Khoa     06/07/1993  BT15T04   301C5   
 0000381     810BE129  Lê Hữu             Khoa     05/11/1981  BE10T_D1  301C5   
 0000382      1448024  Lê Nhật            Khoa     15/12/1996  BK14HTD   301C5   
 0000383      1433556  Lê Vũ Đăng         Khoa     31/10/1993  BT14CMLT  301C5   
 0000384     810KG130  Mai Đăng           Khoa     28/03/1992  KG10X_D1  301C5   
 0000385     909T7025  Ng Phạm Ngọc Thu   Khoa     06/06/1986  BT09MTR   301C5   
 0000386     212NT537  Nguyễn Duy         Khoa     17/12/1989  NT12CDT   303C5   
 0000387     413BK131  Nguyễn Đăng        Khoa     10/01/1994  BK13HTD   303C5   
 0000388      1440305  Nguyễn Đình        Khoa     03/07/1981  NT14D_N   303C5   
 0000389      1534043  Nguyễn Minh        Khoa     30/05/1989            303C5   
 0000390     810CT132  Nguyễn Ngọc Đăng   Khoa     26/06/1991  CT10X_D1  303C5   
 0000391     213T1098  Phạm Anh           Khoa     21/09/1992  BT13C_K   303C5   
 0000392     813BE111  Trần Đăng          Khoa     01/04/1985  BE13X_D   303C5   
 0000393     413T3285  Trần Tuấn          Khoa     01/01/1992  BT13DNLT  303C5   
 0000394     411CT266  Đỗ Duy             Khôi     13/03/1993  CT11DN1   303C5   
 0000395      1440306  Lê Anh             Khôi     25/03/1975  NT14D_N   303C5   
 0000396      1442316  Phan Di            Khôi     09/10/1992  BC14X_D   303C5   
 0000397      1534010  Trương Mai Vĩnh    Khôi     09/07/1989            303C5   
 0000398     413BK132  Lê Minh            Khuê     18/02/1994  BK13HTD   303C5   
 0000399      1537516  Đào Nguyễn Duy     Khương   07/11/1991  BT15T04   303C5   
 0000400      1533046  Nguyễn Minh        Khương   17/10/1992  BT15T04   303C5   
 0000401     410T0132  Phan Quang         Khương   30/01/1974  BT10DN1   303C5   
 0000402     411BK095  Trần Huỳnh Đăng    Khương   04/10/1993  BK11HTD   303C5   
 0000403      1534044  Hoàng Trung        Kiên     21/07/1983            303C5   
 0000404     512X1017  Nguyễn Quốc        Kiên     17/10/1979  TX12MT2   303C5   
 0000405     213T3287  Trần Văn           Kiên     20/10/1991  BT13CMLT  303C5   
 0000406      1431070  Trương Bảo         Kiên     16/04/1979  BT14DNLT  303C5   
 0000407     810CT140  Hồ Hoàng           Kiếm     24/05/1991  CT10X_D1  303C5   
 0000408      1440013  Hoàng Như          Kiểm     10/01/1985  NT14D_N   303C5   
 0000409     G13T3288  Nguyễn Kiều Anh    Kiệt     22/01/1992  BT13OTLT  303C5   
 0000410     609T0257  Nguyễn Tuấn        Kiệt     01/03/1984  BT09CNH   303C5   
 0000411      1435032  Nguyễn Tuấn        Kiệt     12/06/1992            303C5   
 0000412      1533047  Nguyễn Văn         Kiệt     30/08/1992  BT15T04   303C5   
 0000413      1448025  Nguyễn Phan Mỹ     Kim      19/10/1996  BK14HTD   303C5   
 0000414      1534011  Nguyễn Kiều        Kwin     01/04/1989            303C5   
 0000415     413BK135  Huỳnh Ngọc         Lan      02/11/1995  BK13HTD   303C5   
 0000416     610T0138  Võ Thị Mỹ          Lan      20/03/1989  BT10HTP   303C5   
 0000417      1537517  Đinh Phước         Là       11/07/1984  BT15T04   303C5   
 0000418      1431072  Huỳnh Ngọc         Lãm      16/02/1993  BT14CK2   303C5   
 0000419      1534071  Hoàng Tr Nguyễn    Lâm      11/08/1988            303C5   
 0000420     812CT190  Hồ Chí             Lâm      30/11/1994  CT12X_D   303C5   
 0000421      1534072  Ngô Bảo            Lâm      29/10/1995  BT13DDT   303C5   
 0000422     813BI015  Nguyễn Duy         Lân      23/07/1987  BI13X_D   303C5   
 0000423     411BI098  Trương Đức Tường   Lân      05/12/1980  BI11DN1   303C5   
 0000424     412T1066  Lê Văn             Lễ       14/02/1981  BT12TDH1  303C5   
 0000425     812CT193  Nguyễn Thanh       Liêm     04/05/1993  CT12X_D   303C5   
 0000426     811AG100  Tiêu Phú           Liêm     25/12/1983  AG11T_D   302C5   
 0000427     411BK101  Trương Quang       Liêm     26/02/1980  BK11HTD   302C5   
 0000428      1448027  Lê Hoàng ái        Liên     25/10/1996  BK14HTD   302C5   
 0000429      1533048  Ngô Thị Thùy       Liên     09/10/1992  BT15T04   302C5   
 0000430      1448029  Nguyễn Thị Ngọc    Liễu     17/10/1996  BK14HTD   302C5   
 0000431      1533049  Tài Năng           Liệu     10/02/1981  BT15T04   302C5   
 0000432     813BE112  Trần Thị Trúc      Lin      20/06/1991  BE13X_D   302C5   
 0000433     411BK102  Đặng Khánh         Linh     08/11/1993  BK11HTD   302C5   
 0000434      1433579  Đặng Vương         Linh     22/05/1992  BT14CMLT  302C5   
 0000435     813BE113  Lê Hoàng Nhựt      Linh     17/08/1995  BE13X_D   302C5   
 0000436     613T1106  Lê Khánh           Linh     15/04/1989  BT13CNH2  302C5   
 0000437     810KG144  Lê Nhật            Linh     28/08/1981  KG10X_D1  302C5   
 0000438     813BI016  Lê Quốc Nhật       Linh     11/10/1982  BI13X_D   302C5   
 0000439      1534012  Lê Tiến            Linh     10/10/1989            302C5   
 0000440     G13T3295  Nguyễn Chí         Linh     12/12/1992  BT13OTLT  302C5   
 0000441     412BK195  Nguyễn Duy         Linh     06/05/1993  BK12HTD   302C5   
 0000442     413T3143  Nguyễn Đức         Linh     20/10/1990  BT13DNLT  302C5   
 0000443     611T0095  Nguyễn Ngọc Hoài   Linh     19/09/1993  BT11CNH   302C5   
 0000444     409T7026  Nguyễn Thị Thùy    Linh     20/04/1987  BT09DN2   302C5   
 0000445      1533050  Trần Tấn           Linh     20/08/1983  BT15T04   302C5   
 0000446     912BE201  Trương Vũ          Linh     19/05/1991  BE12MTR   302C5   
 0000447     912BE202  Võ Hoài            Linh     09/10/1985  BE12MTR   302C5   
 0000448      1442317  Dương Quốc Hoàng   Long     09/09/1992  BC14X_D   302C5   
 0000449      1533051  Đinh Trường        Long     02/06/1991  BT15T04   302C5   
 0000450     810BI149  Huỳnh Ngọc         Long     04/01/1984  BI10X_D1  302C5   
 0000451     810LD023  Lê Nhựt            Long     20/01/1988  LD10T_D   302C5   
 0000452      1534073  Lê Trần            Long     15/03/1993  BT13DDT   304C5   
 0000453     412T3054  Ngô Trường         Long     10/05/1991  BT11TDH1  304C5   
 0000454      1534074  Nguyễn Mai         Long     10/01/1989  BT11TDH1  304C5   
 0000455     213T3146  Nguyễn Thanh       Long     10/12/1990  BT13CMLT  304C5   
 0000456     813T1109  Nguyễn Thành       Long     01/01/1985  BT13X_D   304C5   
 0000457      1440015  Phan Phi           Long     15/03/1981  NT14D_N   304C5   
 0000458     813BE114  Tạ Hoàng           Long     20/12/1988  BE13X_D   304C5   
 0000459     213T1110  Trần Phi           Long     10/06/1994  BT13C_K   304C5   
 0000460      1534013  Bùi Minh           Lộc      01/01/1988            304C5   
 0000461     212NT205  Lê Minh            Lộc      12/06/1986  NT12C_K   304C5   
 0000462     413T1111  Nguyễn Đại         Lộc      15/02/1972  BT13DDT   304C5   
 0000463     812CT207  Nguyễn Phước       Lộc      14/03/1973  CT12X_D   304C5   
 0000464     413BK140  Nguyễn Văn         Lộc      18/05/1995  BK13HTD   304C5   
 0000465     810BI156  Nguyễn Viết        Lộc      05/06/1982  BI10X_D1  304C5   
 0000466     411CT104  Quách Thiên        Lộc      20/07/1992  CT11DN1   304C5   
 0000467      1537518  Trần Đại           Lộc      17/05/1992  BT15T04   304C5   
 0000468      1533052  Trần Quang         Lộc      18/05/1993  BT15T04   304C5   
 0000469     810T7032  Võ Văn             Lộc      25/03/1986  BT10X_D2  304C5   
 0000470     810T0157  Đỗ Tấn             Lợi      02/10/1986  BT10T_D1  304C5   
 0000471      1440016  Nguyễn Quang       Lợi      06/03/1973  NT14D_N   304C5   
 0000472      1533053  Bùi Nguyễn Minh    Luân     23/07/1985  BT15T04   304C5   
 0000473     811AG106  Lê Minh            Luân     --/--/1986  AG11T_D   304C5   
 0000474     909T0290  Huỳnh Công         Luận     29/08/1985  BT09MTR   304C5   
 0000475     412BK211  Phạm Gia           Luật     11/11/1994  BK12HTD   304C5   
 0000476      1534075  Trịnh Đông         Luy      20/08/1989  BT12DN1   304C5   
 0000477     813BI017  Bùi Văn            Luyện    02/06/1991  BI13X_D   304C5   
 0000478     811AG109  Phùng Kim          Lương    05/08/1986  AG11T_D   401C5   
 0000479      1537519  Lê Trọng           Lượng    30/07/1991  BT15T04   401C5   
 0000480      1431084  Lê Tấn             Lực      28/08/1996  BT14DT2   401C5   
 0000481     813CT129  Nguyễn Hoàng       Lực      01/01/1994  CT13X_D   401C5   
 0000482     810T0167  Nguyễn Tự          Lực      02/06/1990  BT10X_D1  401C5   
 0000483      1534045  Phạm Văn           Lực      27/01/1988            401C5   
 0000484     813BI019  Lại Thế            Mạnh     10/04/1989  BI13X_D   401C5   
 0000485     413T1116  Tạ Đức             Mạnh     11/10/1995  BT13DDT   401C5   
 0000486     411CT112  Nguyễn Bảo         Măng     08/12/1983  CT11DN1   401C5   
 0000487      1533054  Hà Minh            Mẫn      20/11/1993  BT15MT1   401C5   
 0000488      1442318  Trần Hoàng         Mẫn      30/01/1988  BC14X_D   401C5   
 0000489      1534046  Đào Tuấn           Minh     25/07/1990            401C5   
 0000490      1442319  Đoàn Trí           Minh     15/12/1992  BC14X_D   401C5   
 0000491     G13T3304  Hà Ngọc            Minh     27/07/1991  BT13OTLT  401C5   
 0000492     409CT035  Hồ Công            Minh     20/10/1979  CT09DN2   401C5   
 0000493     413BK142  Lâm Công           Minh     12/07/1995  BK13HTD   401C5   
 0000494     410T0171  Lê Văn             Minh     21/02/1992  BT10DN1   401C5   
 0000495      1534076  Ngô Vương Nhựt     Minh     14/11/1992  BT13X_D   401C5   
 0000496      1440017  Nguyễn Anh         Minh     01/12/1983  NT14D_N   401C5   
 0000497     211T0113  Nguyễn Chí         Minh     21/10/1988  BT11CDT   401C5   
 0000498      1533055  Nguyễn Lê Nhật     Minh     28/07/1992  BT15T04   401C5   
 0000499      1534077  Nguyễn Lê Thế      Minh     16/04/1991  BT13COLT  401C5   
 0000500     209T0309  Nguyễn Ngọc        Minh     18/10/1982  BT09CTM   401C5   
 0000501     813BI020  Nguyễn Ngọc        Minh     08/11/1983  BI13X_D   401C5   
 0000502     809T0310  Nguyễn Phước Nhật  Minh     17/04/1977  BT09X_D   401C5   
 0000503     411CT541  Nguyễn Văn         Minh     --/--/1974  CT11DN1   401C5   
 0000504     810BI173  Nguyễn Văn         Minh     15/05/1979  BI10X_D1  401C5   
 0000505     G13T3150  Phan Hoàng Nhựt    Minh     25/10/1990  BT13OTLT  401C5   
 0000506      1440018  Phạm Quang         Minh     28/08/1985  NT14D_N   401C5   
 0000507     809T0312  Trần Nhật          Minh     20/11/1986  BT09X_D   401C5   
 0000508     810BE176  Trần Thanh         Minh     17/07/1982  BE10T_D1  401C5   
 0000509     413BK147  Võ Hoàng           Minh     14/10/1994  BK13HTD   401C5   
 0000510      1533056  Vũ Nguyễn Thế      Minh     13/09/1986  BT15T04   401C5   
 0000511      1448034  Trần Hà            My       20/02/1996  BK14HTD   401C5   
 0000512      1534078  Đồng Hoàng         Mỹ       23/12/1990  BT13DNLT  401C5   
 0000513      1534079  Nguyễn Đức         Mỹ       10/08/1990  BT11DN1   401C5   
 0000514     810KG387  Cấn Xuân           Nam      09/09/1987  KG10X_D1  401C5   
 0000515     411BK121  Huỳnh Ngọc         Nam      02/12/1993  BK11HTD   401C5   
 0000516      1448035  Lê Quốc            Nam      30/03/1985  BK14HTD   401C5   
 0000517      1534047  Nguyễn             Nam      02/02/1988            401C5   
 0000518     810LD030  Nguyễn Hoài        Nam      25/01/1991  LD10T_D   402C5   
 0000519      1533057  Nguyễn Hoàng       Nam      14/05/1984  BT15T04   402C5   
 0000520     213T1122  Nguyễn Viết        Nam      15/09/1994  BT13C_K   402C5   
 0000521     810BI183  Nguyễn Xuân        Nam      16/04/1992  BI10X_D1  402C5   
 0000522     409T0320  Phạm Xuân          Nam      08/11/1991  BT09TDH1  402C5   
 0000523     813CT130  Trương Quốc        Nam      26/09/1992  CT13X_D   402C5   
 0000524      1433619  Vũ Khắc            Nam      25/10/1992  BT14DNLT  402C5   
 0000525     409T0327  Âu Cuối            Nám      24/11/1983  BT09TDH1  402C5   
 0000526      1435036  Nguyễn Hữu         Năng     30/10/1989            402C5   
 0000527     813T5030  Đặng Thị Thanh     Nga      19/01/1988            402C5   
 0000528      1442321  Nguyễn Thị Tuyết   Nga      06/10/1987  BC14X_D   402C5   
 0000529      1448037  Phạm Thị Thanh     Nga      24/09/1996  BK14HTD   402C5   
 0000530      1433623  Lê Minh            Ngà      26/01/1988  BT14DNLT  402C5   
 0000531     809T0331  Nguyễn Thanh       Ngà      27/02/1986  BT09X_D   402C5   
 0000532     813T1123  Đoàn Thị Kim       Ngân     13/06/1990  BT13X_D   402C5   
 0000533     912BE217  Huỳnh Thị Bé       Ngân     10/01/1994  BE12MTR   402C5   
 0000534      1533058  Lê Thị Kim         Ngân     11/11/1993  BT15T04   402C5   
 0000535     810CT185  Nguyễn Kim         Ngân     04/05/1992  CT10X_D1  402C5   
 0000536      1448038  Nguyễn Thị Kim     Ngân     16/10/1994  BK14HTD   402C5   
 0000537      1442322  Nguyễn Quyền       Nghi     01/01/1992  BC14X_D   402C5   
 0000538     809T0334  Đặng Hoàng         Nghĩa    21/04/1991  BT09X_D   402C5   
 0000539     810BE187  Lê Văn             Nghĩa    07/07/1973  BE10T_D1  402C5   
 0000540      1433628  Nguyễn Khắc        Nghĩa    11/03/1993  BT14DNLT  402C5   
 0000541     811AG127  Nguyễn Trọng       Nghĩa    --/--/1993  AG11T_D   402C5   
 0000542     411BK128  Nguyễn Trọng       Nghĩa    09/09/1993  BK11HTD   402C5   
 0000543     411CT129  Phạm Hữu           Nghĩa    20/12/1989  CT11DN1   402C5   
 0000544     813T1124  Phạm Minh          Nghĩa    26/11/1987  BT13X_D   403C5   
 0000545      1533060  Trần Trọng         Nghĩa    28/01/1991  BT15T04   403C5   
 0000546     413T1125  Vũ Văn             Nghĩa    06/06/1984  BT13DDT   403C5   
 0000547      1433632  Linh Minh          Nghị     19/04/1993  BT14DNLT  403C5   
 0000548     813BI104  Bùi Hoàng          Ngọc     23/12/1992  BI13X_D   403C5   
 0000549      1440020  Hoàng Quảng        Ngọc     07/05/1989  NT14D_N   403C5   
 0000550     413BK148  Lê Thị Thảo        Ngọc     01/01/1995  BK13HTD   403C5   
 0000551     610T3052  Lê Trần Hồng       Ngọc     08/06/1979  BT09CNH   403C5   
 0000552     610T0183  Ngô Thị Bích       Ngọc     14/11/1980  BT10CNSH  403C5   
 0000553     412T1169  Nguyễn Hồ Hồng     Ngọc     06/07/1993  BT12DN1   403C5   
 0000554     809T0343  Nguyễn Minh        Ngọc     09/12/1983  BT09X_D   403C5   
 0000555     411T0264  Nguyễn Thị Hồng    Ngọc     11/01/1992  BT11DN1   403C5   
 0000556     G09T0344  Nguyễn Văn         Ngọc     10/05/1987  BT09OTO   403C5   
 0000557      1448041  Trần Uyên Bảo      Ngọc     02/02/1995  BK14HTD   403C5   
 0000558     412BK221  Trương Hồng        Ngọc     23/05/1994  BK12HTD   403C5   
 0000559     809T0345  Võ Thành           Ngọc     02/05/1982  BT09X_D   403C5   
 0000560     410T0185  Đỗ Phú Tường       Nguyên   02/05/1985  BT10TDH1  403C5   
 0000561     810KG190  Huỳnh Chấn         Nguyên   15/06/1992  KG10X_D1  403C5   
 0000562     511X2058  Lâm Tuy            Nguyên   08/12/1982  TX11MT2   403C5   
 0000563      1533061  Nghiêm Thái        Nguyên   12/10/1993  BT15T04   403C5   
 0000564      1534014  Nguyễn Bảo         Nguyên   17/08/1989            403C5   
 0000565     811AG547  Nguyễn Đào         Nguyên   02/03/1964  AG11T_D   403C5   
 0000566      1442323  Nguyễn Thành       Nguyên   18/10/1988  BC14X_D   403C5   
 0000567     610T0189  Phạm Thị Ngọc      Nguyên   14/08/1980  BT10CNH   403C5   
 0000568     413CT132  Phạm Trung         Nguyên   27/02/1994  CT13D_N   403C5   
 0000569     413CT200  Trần Thái          Nguyên   02/10/1995  CT13D_N   403C5   
 0000570      1533062  Trương Thái        Nguyên   08/05/1985  BT15T04   403C5   
 0000571     413T1129  Võ Thế             Nguyên   28/07/1995  BT13DDT   403C5   
 0000572     912BE224  Hồ Thị             Nhanh    15/10/1989  BE12MTR   403C5   
 0000573     413T3318  Lê Thanh           Nhàn     15/05/1990  BT13DNLT  403C5   
 0000574     411BK137  Lý Phong           Nhã      17/03/1993  BK11HTD   403C5   
 0000575     G13T3321  Nguyễn Tấn         Nhạt     09/10/1992  BT13OTLT  403C5   
 0000576     413T3313  Cao Hoài           Nhân     04/12/1992  BT13VTLT  403C5   
 0000577      1433636  Đỗ Tài             Nhân     07/02/1993  BT14DNLT  403C5   
 0000578     912BE225  Hồ Văn             Nhân     17/10/1993  BE12MTR   403C5   
 0000579      1440021  Lê Hữu             Nhân     20/02/1995  NT14D_N   403C5   
 0000580     213T3154  Lê Trọng           Nhân     15/03/1990  BT13CMLT  403C5   
 0000581     412BK226  Ngô Võ Trọng       Nhân     17/11/1994  BK12HTD   403C5   
 0000582     409T0355  Nguyễn Thành       Nhân     11/07/1977  BT09TDH1  403C5   
 0000583      1442324  Nguyễn Thành       Nhân     03/02/1981  BC14X_D   403C5   
 0000584     413BK149  Nguyễn Trí         Nhân     08/11/1995  BK13HTD   501C5   
 0000585     G13T3316  Nguyễn Trọng       Nhân     01/06/1992  BT13OTLT  501C5   
 0000586      1533063  Phan Duy           Nhân     19/01/1989  BT15T04   501C5   
 0000587      1533064  Trương Hoài        Nhân     25/04/1990  BT15T04   501C5   
 0000588     810BI197  Võ Lê Thương       Nhân     28/05/1980  BI10X_D1  501C5   
 0000589     813BE408  Võ Trọng           Nhân     04/08/1991  BE13X_D   501C5   
 0000590     411CT138  Phạm Thành         Nhẫn     27/07/1979  CT11DN1   501C5   
 0000591      1534080  Bùi Công           Nhật     30/08/1989            501C5   
 0000592     413BK150  Đỗ Anh             Nhật     12/02/1994  BK13HTD   501C5   
 0000593     813CT134  Lê Trần Tấn        Nhật     16/10/1994  CT13X_D   501C5   
 0000594     412BK231  Văn Công           Nhật     17/02/1994  BK12HTD   501C5   
 0000595     411BK139  Lê Thị ý           Nhi      20/11/1993  BK11HTD   501C5   
 0000596      1448042  Nguyễn Đình Yến    Nhi      24/03/1996  BK14HTD   501C5   
 0000597     411CT140  Nguyễn Hoàng       Nhi      20/11/1992  CT11DN1   501C5   
 0000598      1448043  Phan Thanh         Nhi      10/05/1996  BK14HTD   501C5   
 0000599     613T1135  Võ Thị Yến         Nhi      12/03/1995  BT13CNH2  501C5   
 0000600     609T0368  Nguyễn Thị Mỹ      Nhiên    17/09/1987  BT09CNH   501C5   
 0000601      1533065  Lê Công            Nhị      16/11/1993  BT15T04   501C5   
 0000602      1534048  Quách Văn          Nho      24/01/1994            501C5   
 0000603      1537520  Trần Đình          Nho      20/09/1992  BT15T04   501C5   
 0000604      1534081  Võ Trọng           Nhon     22/12/1990  BT13X_D   501C5   
 0000605     411CT550  Đoàn Khánh         Nhơn     06/05/1974  CT11DN1   501C5   
 0000606      1534015  Vũ Xuân            Nhu      02/12/1989            501C5   
 0000607     813BE118  Cao Thị Cẩm        Nhung    03/04/1987  BE13X_D   501C5   
 0000608      1448045  Nguyễn Thị Hồng    Nhung    21/09/1996  BK14HTD   501C5   
 0000609      1448046  Lê Quỳnh           Như      03/06/1996  BK14HTD   501C5   
 0000610      1448047  Trần Nguyễn Quỳnh  Như      15/04/1996  BK14HTD   501C5   
 0000611     413BK154  Phạm Minh          Nhựt     10/10/1995  BK13HTD   501C5   
 0000612     912BE233  Phạm Nguyễn Minh   Nhựt     27/03/1980  BE12MTR   501C5   
 0000613     810BI203  Trần Hồng          Nhựt     18/09/1989  BI10X_D1  501C5   
 0000614     410T0356  Nguyễn Thị So      Ni       08/01/1991  BT10DN1   502C5   
 0000615     813CT135  Phan Văn           Niển     21/02/1993  CT13X_D   502C5   
 0000616      1440022  Bùi Khánh          Ninh     --/--/1985  NT14D_N   502C5   
 0000617      1534082  Dương Bảo          Ninh     04/05/1988  BT12DN1   502C5   
 0000618      1534083  Lê Trọng           Ninh     26/10/1982  BT13DDT   502C5   
 0000619     813T1140  Võ Văn             Ninh     09/07/1995  BT13X_D   502C5   
 0000620     413BK155  Ngô Vi             Oanh     13/01/1994  BK13HTD   502C5   
 0000621     912BE235  Nguyễn Thị Kiều    Oanh     13/04/1985  BE12MTR   502C5   
 0000622     912BE236  Nguyễn Thị Kiều    Oanh     07/12/1988  BE12MTR   502C5   
 0000623      1442325  Đinh Hoàng         Pha      05/05/1991  BC14X_D   502C5   
 0000624      1533066  Vũ Ngọc            Phan     15/09/1993  BT15T04   502C5   
 0000625     411CT142  Liên Văn           Pháp     26/05/1981  CT11DN1   502C5   
 0000626      1534016  Nguyễn Văn         Pháp     06/10/1989            502C5   
 0000627     413BK156  Bùi Tấn            Phát     13/03/1995  BK13HTD   502C5   
 0000628      1433650  Châu Hồng          Phát     21/01/1993  BT14DNLT  502C5   
 0000629     209T0380  Nguyễn Tấn         Phát     12/03/1988  BT09CDT   502C5   
 0000630     812CT237  Nguyễn Tấn         Phát     09/04/1994  CT12X_D   502C5   
 0000631      1534017  Nguyễn Tiến        Phát     02/01/1989            502C5   
 0000632      1533067  Phùng              Phát     09/06/1993  BT15MT1   502C5   
 0000633     810T0202  Nguyễn Văn         Phê      10/03/1986  BT10X_D1  502C5   
 0000634     811AG143  Huỳnh Trần Mạnh    Phi      18/01/1993  AG11T_D   502C5   
 0000635     813T1144  Lâm Hoàng          Phi      28/05/1981  BT13X_D   502C5   
 0000636     813BI105  Lê Kiến            Phi      07/08/1993  BI13X_D   502C5   
 0000637     811AG144  Nguyễn Hoàng       Phi      02/09/1991  AG11T_D   502C5   
 0000638     809T0384  Phan Trọng         Phiếm    25/11/1978  BT09X_D   502C5   
 0000639      1534018  Bùi Tuấn           Phong    16/10/1990            502C5   
 0000640     810BI207  Hồ Hồng            Phong    31/03/1978  BI10X_D1  502C5   
 0000641     812BE034  Lê Thanh           Phong    26/07/1973  BE12X_D   502C5   
 0000642     810BE209  Lê Thái            Phong    15/02/1985  BE10T_D1  502C5   
 0000643      1534049  Nguyễn Hoàng       Phong    01/09/1989  BT13VLXD  502C5   
 0000644     411T0140  Nguyễn Thanh       Phong    26/06/1981  BT11DN1   502C5   
 0000645     411CT147  Nguyễn Thanh       Phong    30/12/1982  CT11DN1   502C5   
 0000646      1534019  Nguyễn Thanh       Phong    14/09/1991            502C5   
 0000647     412BK238  Phan Anh           Phong    22/07/1994  BK12HTD   502C5   
 0000648     413T3329  Phạm Tấn           Phong    21/01/1992  BT13DNLT  502C5   
 0000649      1533068  Trương Thanh       Phong    18/03/1990  BT15T04   502C5   
 0000650      1534084  Vũ Văn             Phong    20/09/1990  BT13DDT   502C5   
 0000651      1533069  Nguyễn Đình        Phòn     15/10/1981  BT15T04   502C5   
 0000652      1433058  Nguyễn Thanh       Phú      14/07/1990  BT13X_D   502C5   
 0000653     212NT556  Vương Đức          Phú      08/04/1989  NT12KTCT  502C5   
 0000654      1533070  Bùi Huy            Phúc     20/06/1992  BT15T04   503C5   
 0000655      1534021  Huỳnh Hữu          Phúc     27/07/1988  BT06X_D   503C5   
 0000656     810KG220  Lê Minh            Phúc     14/08/1992  KG10X_D1  503C5   
 0000657     413T1151  Lê Phước           Phúc     02/09/1995  BT13DDT   503C5   
 0000658     813BI106  Nguyễn Hữu Hoài    Phúc     15/08/1994  BI13X_D   503C5   
 0000659     209T0415  Nguyễn Trung       Phúc     03/04/1988  BT09CTM   503C5   
 0000660      1534022  Trần Hoàng         Phúc     21/07/1988            503C5   
 0000661      1448051  Trịnh Hữu          Phúc     15/03/1996  BK14HTD   503C5   
 0000662      1431106  Hồ Viết            Phương   20/12/1977  BT14CK2   503C5   
 0000663     810KG212  Lê Đông            Phương   09/12/1992  KG10X_D1  503C5   
 0000664     813BI021  Lê Ngọc            Phương   11/03/1977  BI13X_D   503C5   
 0000665      1440307  Lương Hồng         Phương   18/09/1981  NT14D_N   503C5   
 0000666      1534020  Nguyễn Đình Nhuận  Phương   15/01/1991  BT13VLPO  503C5   
 0000667      1448049  Nguyễn Hoàng Hà    Phương   26/03/1996  BK14HTD   503C5   
 0000668     409T0398  Nguyễn Khắc        Phương   06/04/1988  BT09DVT1  503C5   
 0000669      1537521  Nguyễn Thành       Phương   02/12/1990  BT15T04   503C5   
 0000670     411BK152  Nguyễn Thị Mai     Phương   20/05/1993  BK11HTD   503C5   
 0000671     411BK153  Nguyễn Thị Ngọc    Phương   31/07/1993  BK11HTD   503C5   
 0000672     810LD504  Nguyễn Văn         Phương   15/09/1973  LD10T_D   503C5   
 0000673     412BK245  Phạm Thanh         Phương   06/06/1994  BK12HTD   503C5   
 0000674      1448050  Trần Mỹ            Phương   10/02/1996  BK14HTD   503C5   
 0000675     213T1147  Võ Hoài            Phương   09/12/1989  BT13C_K   503C5   
 0000676     912BE246  Võ Thị Như         Phương   19/10/1988  BE12MTR   503C5   
 0000677     612T1099  Vũ Thị             Phương   13/09/1994  BT12HTP2  503C5   
 0000678     810BE215  Đỗ Tấn             Phước    08/08/1985  BE10T_D1  503C5   
 0000679     411BI155  Nguyễn Đức         Phước    23/06/1984  BI11DN1   503C5   
 0000680     912BE247  Khổng Thị Thanh    Phượng   07/04/1986  BE12MTR   503C5   
 0000681      1537522  Nguyễn Văn         Phượng   19/01/1993  BT15T04   503C5   
 0000682     411BK156  Trần Thị Bích      Phượng   13/12/1993  BK11HTD   503C5   
 0000683     813BE120  Huỳnh Văn          Qual     10/04/1984  BE13X_D   503C5   
 0000684     810LD037  Đinh Việt          Quang    05/03/1984  LD10T_D   503C5   
 0000685      1533072  Hồ Văn             Quang    08/02/1984  BT15T04   503C5   
 0000686     813BE121  Huỳnh Bá           Quang    02/01/1986  BE13X_D   503C5   
 0000687      1534085  Nguyễn Hồng        Quang    03/04/1990  BT13COLT  503C5   
 0000688      1534050  Nguyễn Hữu         Quang    04/08/1990  BT13KTN   503C5   
 0000689     213T3164  Nguyễn Nhựt        Quang    01/11/1992  BT13COLT  503C5   
 0000690     810T0215  Nguyễn Tuấn        Quang    05/08/1987  BT10T_D1  503C5   
 0000691     810T7046  Nguyễn Văn         Quang    12/08/1985  BT10X_D2  503C5   
 0000692      1448053  Nguyễn Vĩnh        Quang    22/03/1996  BK14HTD   503C5   
 0000693     613T1253  Vũ Trọng           Quang    04/01/1994  BT13CNH2  503C5   
 0000694      1534051  Nguyễn Văn         Quán     08/10/1986  BT13COLT  504C5   
 0000695     G13T3341  Hoàng Trần         Quân     11/09/1992  BT13OTLT  504C5   
 0000696     410T0217  Nguyễn Mạnh        Quân     26/12/1988  BT10TDH1  504C5   
 0000697     810CT229  Nguyễn Trung       Quân     24/11/1991  CT10X_D1  504C5   
 0000698     810BI230  Trần               Quân     12/11/1982  BI10X_D1  504C5   
 0000699      1442328  Võ Minh            Quân     10/02/1990  BC14X_D   504C5   
 0000700      1433059  Nguyễn Thành       Qui      13/09/1987  BT13X_D   504C5   
 0000701      1442329  Huỳnh Ngọc         Quí      25/11/1990  BC14X_D   504C5   
 0000702     213T1158  Nguyễn Đức         Quí      28/04/1985  BT13C_K   504C5   
 0000703     813BI024  Phan Ngọc Anh      Quốc     24/10/1992  BI13X_D   504C5   
 0000704     813T3036  Đỗ Việt            Quy      09/05/1991  BT11X_D   504C5   
 0000705     811T0155  Bùi Hữu            Quyết    08/02/1986  BT11X_D   504C5   
 0000706     809T0437  Trương Đình        Quyết    10/08/1983  BT09X_D   504C5   
 0000707      1533074  Nguyễn Thành       Quý      25/12/1991  BT15T04   504C5   
 0000708     411BK162  Võ Phú             Quý      22/01/1993  BK11HTD   504C5   
 0000709     810BI236  Đoàn Vũ            Quỳnh    10/11/1986  BI10X_D1  504C5   
 0000710     412BK255  Từ Lê Diệu         Quỳnh    18/04/1994  BK12HTD   504C5   
 0000711     413BK160  Đặng Phước         Sang     02/01/1995  BK13HTD   504C5   
 0000712      1442332  Huỳnh Thanh        Sang     20/04/1993  BC14X_D   504C5   
 0000713     213T3347  Lê Nguyễn Thanh    Sang     10/06/1989  BT13COLT  504C5   
 0000714     412BK259  Lê Văn             Sang     25/04/1984  BK12HTD   504C5   
 0000715     411BK164  Nguyễn Đình        Sang     09/06/1993  BK11HTD   504C5   
 0000716     413T1164  Phạm Ngọc          Sang     24/08/1995  BT13DDT   504C5   
 0000717     812BE042  Từ Minh            Sang     14/09/1989  BE12X_D   504C5   
 0000718      1534052  Lê Quang           Sáng     30/03/1992            504C5   
 0000719     413T3350  Bùi Linh           Sơn      11/12/1992  BT11TDH1  504C5   
 0000720     810KG243  Hoàng Đình         Sơn      --/--/1984  KG10X_D1  402C6   
 0000721      1533077  Huỳnh Thanh        Sơn      11/03/1992  BT15T04   402C6   
 0000722     212NT263  Lê Trường          Sơn      21/07/1988  NT12C_K   402C6   
 0000723     813BI025  Lương Trọng        Sơn      20/01/1985  BI13X_D   402C6   
 0000724     812T5078  Nguyễn Minh        Sơn      02/04/1974  BT11X_D   402C6   
 0000725      1534023  Phạm Quốc          Sơn      10/04/1989            402C6   
 0000726      1440023  Thạch              Sơn      03/04/1977  NT14D_N   402C6   
 0000727     810KG247  Đoàn Thanh         Sớm      23/10/1990  KG10X_D1  402C6   
 0000728     812BE043  Võ Thị Thảo        Sương    05/09/1990  BE12X_D   402C6   
 0000729      1534086  Nguyễn Quang       Sự       06/04/1990  BT11CDT   402C6   
 0000730     410T0240  Trịnh Đình         Tam      09/04/1979  BT10TDH1  402C6   
 0000731     411CT267  Cao Tấn            Tài      22/04/1993  CT11DN1   402C6   
 0000732     413T3356  Châu Kim           Tài      27/11/1992  BT13VTLT  402C6   
 0000733      1533080  Đinh Văn           Tài      11/03/1992  BT15T04   402C6   
 0000734     611T0171  Huỳnh Thiên        Tài      24/12/1993  BT11CNH   402C6   
 0000735     810T0247  Kiều Đăng          Tài      09/05/1984  BT10X_D1  402C6   
 0000736     610T0249  Nguyễn Hữu         Tài      14/07/1985  BT10CNH   402C6   
 0000737     213T3358  Nguyễn Minh        Tài      17/04/1991  BT13CMLT  402C6   
 0000738      1533081  Nguyễn Phương      Tài      31/03/1992  BT15T04   402C6   
 0000739     811AG176  Nguyễn Văn         Tài      05/12/1992  AG11T_D   402C6   
 0000740     212NT265  Bùi Dương          Tâm      03/01/1986  NT12C_K   402C6   
 0000741      1537523  Dương Thành        Tâm      18/11/1993  BT15T04   402C6   
 0000742     213T1170  Huỳnh Chí          Tâm      --/--/1977  BT13C_K   402C6   
 0000743     213T1171  Huỳnh Thành        Tâm      18/08/1976  BT13C_K   402C6   
 0000744      1534024  Lê Duy             Tâm      20/01/1991            402C6   
 0000745     213T3351  Lê Thanh           Tâm      07/04/1991  BT13CMLT  402C6   
 0000746     610T0241  Lê Vũ Khánh        Tâm      02/01/1992  BT10HTP   402C6   
 0000747     412BK266  Nguyễn Hữu Nhật    Tâm      01/07/1993  BK12HTD   402C6   
 0000748     G13T3171  Nguyễn Minh        Tâm      23/06/1991  BT13OTLT  402C6   
 0000749     213T3352  Nguyễn Thanh       Tâm      27/04/1991  BT13CMLT  402C6   
 0000750      1534025  Nguyễn Thanh       Tâm      17/09/1992            402C6   
 0000751      1537524  Phan Ngọc Minh     Tâm      22/07/1992  BT15T04   402C6   
 0000752     809T0464  Phạm Duy           Tâm      02/10/1991  BT09X_D   402C6   
 0000753     813BE124  Trần Đăng          Tâm      16/03/1994  BE13X_D   402C6   
 0000754      1534026  Trần Minh          Tâm      19/10/1991            402C6   
 0000755     411T0168  Võ Đình            Tâm      10/06/1984  BT11DN1   402C6   
 0000756     813CT145  Bùi Duy            Tân      06/07/1987  CT13X_D   402C6   
 0000757     810CT254  Châu Văn           Tân      01/11/1992  CT10X_D1  402C6   
 0000758     213T3353  Chu Thanh          Tân      01/11/1992  BT13COLT  402C6   
 0000759     814T4028  Đặng Vũ Duy        Tân      02/12/1982  BT09X_D   402C6   
 0000760     413T3172  Lê Hoàng Thanh     Tân      18/12/1991  BT13VTLT  501C6   
 0000761     213T3173  Trần Duy           Tân      28/06/1991  BT13COLT  501C6   
 0000762      1442334  Huỳnh Võ           Tấn      20/01/1992  BC14X_D   501C6   
 0000763      1534053  Lê Ngọc            Tấn      14/12/1991  BT13DDT   501C6   
 0000764     912BE268  Trần Văn           Tẻn      15/03/1980  BE12MTR   501C6   
 0000765     813BE126  Bùi Văn            Thanh    20/05/1985  BE13X_D   501C6   
 0000766     413T3362  Bùi Văn            Thanh    10/10/1987  BT13DNLT  501C6   
 0000767     811T0174  Bùi Văn            Thanh    02/07/1993  BT11X_D   501C6   
 0000768      1537526  Cao Văn            Thanh    01/05/1993  BT15T04   501C6   
 0000769     413BK162  Châu Thị Hồng      Thanh    21/11/1995  BK13HTD   501C6   
 0000770     811AG178  Đỗ Hà              Thanh    01/11/1979  AG11T_D   501C6   
 0000771      1440024  Hán Ngọc           Thanh    01/07/1985  NT14D_N   501C6   
 0000772     411CT564  Nguyễn Chí         Thanh    22/09/1978  CT11DN1   501C6   
 0000773     213T3365  Nguyễn Quốc        Thanh    12/05/1990  BT13COLT  501C6   
 0000774     812CT271  Nguyễn Tuấn        Thanh    10/11/1986  CT12X_D   501C6   
 0000775      1449529  Phạm Bùi Hải       Thanh    16/02/1986            501C6   
 0000776     810CT265  Trần Quốc          Thanh    29/03/1992  CT10X_D1  501C6   
 0000777      1533082  Trần Tiến          Thanh    18/01/1981  BT15T04   501C6   
 0000778      1537527  Trần Vũ Bình       Thanh    30/10/1989  BT15T04   501C6   
 0000779      1440025  Võ Đỗ Chí          Thanh    20/09/1986  NT14D_N   501C6   
 0000780     609T0480  Võ Thị             Thanh    11/03/1991  BT09HTP   501C6   
 0000781     411CT185  Hà Quang           Thái     25/03/1993  CT11DN1   501C6   
 0000782     413BK165  Hồ Quốc            Thái     28/03/1995  BK13HTD   501C6   
 0000783      1533084  Lê Quốc            Thái     05/12/1993  BT15T04   501C6   
 0000784     813T1179  Ninh Văn           Thái     30/06/1986  BT13X_D   501C6   
 0000785     213T1180  Trần Quang         Thái     21/07/1990  BT13C_K   501C6   
 0000786      1440026  Trương Quang       Thái     18/11/1982  NT14D_N   501C6   
 0000787      1534087  Bùi Tiến           Thành    01/10/1993  BT13X_D   501C6   
 0000788     810KG268  Chu Minh           Thành    29/11/1992  KG10X_D1  501C6   
 0000789      1534027  Hoàng Chí          Thành    10/01/1990            501C6   
 0000790     813T3019  Lê Hòa             Thành    06/07/1979  BT11X_D   501C6   
 0000791      1433732  Lê Quang           Thành    16/12/1992  BT14CMLT  501C6   
 0000792     413BK163  Lê Trung           Thành    06/01/1995  BK13HTD   501C6   
 0000793     813T1255  Nguyễn Minh        Thành    28/06/1992  BT13X_D   501C6   
 0000794      1448058  Nguyễn Xuân        Thành    25/03/1995  BK14HTD   501C6   
 0000795     411CT183  Sơn Ngọc           Thành    09/08/1991  CT11DN1   501C6   
 0000796     411BI184  Trần Phan Duy      Thành    25/09/1983  BI11DN1   501C6   
 0000797     810KG270  Trần Trung         Thành    21/06/1992  KG10X_D1  501C6   
 0000798      1533085  Hoàng Ngọc         Thảo     29/07/1993  BT15T04   501C6   
 0000799     413BK166  Hoàng Ngọc         Thảo     06/06/1995  BK13HTD   501C6   
 0000800      1448060  Nguyễn Thị Minh    Thảo     26/05/1996  BK14HTD   502C6   
 0000801      1534088  Phan Minh          Thảo     21/11/1987            502C6   
 0000802      1442336  Phạm Thị Ngọc      Thảo     12/01/1986  BC14X_D   502C6   
 0000803      1431122  Trần Thạch         Thảo     02/11/1991  BT14DT2   502C6   
 0000804      1534028  Trịnh Văn          Thảo     08/06/1988            502C6   
 0000805     411T0181  Võ Minh            Thảo     10/07/1993  BT11DN1   502C6   
 0000806      1533086  Võ Thị Ngọc        Thảo     21/06/1981  BT15T04   502C6   
 0000807     411BI187  Nguyễn Lưu Sơn     Thạch    15/02/1984  BI11DN1   502C6   
 0000808     809T0493  Nguyễn Quốc        Thạch    15/02/1986  BT09X_D   502C6   
 0000809      1533087  Phạm Quốc          Thạch    09/09/1992  BT15T04   502C6   
 0000810      1433746  Trần Ngọc          Thạch    04/03/1993  BT14DNLT  502C6   
 0000811      1448061  Võ Quang           Thạch    26/08/1995  BK14HTD   502C6   
 0000812      1442337  Nguyễn Tấn         Thạnh    15/02/1990  BC14X_D   502C6   
 0000813     810CT278  Trần Hoài          Thạnh    03/10/1991  CT10X_D1  502C6   
 0000814     212T3044  Võ Thanh           Thạo     12/06/1989  BT11CDT   502C6   
 0000815      1533083  Đoàn Quang         Thăng    25/02/1992  BT15T04   502C6   
 0000816     411BI189  Chu Điền           Thắng    15/01/1984  BI11DN1   502C6   
 0000817      1534089  Đinh Mạnh          Thắng    12/10/1991  BT11TDH1  502C6   
 0000818      1534090  Huỳnh Quang        Thắng    04/05/1989  BT11X_D   502C6   
 0000819     812CT277  Ngô Quốc           Thắng    26/06/1993  CT12X_D   502C6   
 0000820     413T3370  Nguyễn Xuân        Thắng    11/11/1992  BT13DNLT  502C6   
 0000821      1433748  Trần Viết          Thắng    17/05/1993  BT14CMLT  502C6   
 0000822     813BI027  Lê Văn             Thân     18/07/1992  BI13X_D   502C6   
 0000823     413BK168  Hồ Tôn             Thế      16/03/1987  BK13HTD   502C6   
 0000824     411BK192  Huỳnh Ngọc         Thi      18/10/1992  BK11HTD   502C6   
 0000825     413T3371  Lê Gia Phong       Thi      10/12/1991  BT13DNLT  502C6   
 0000826      1533089  Nguyễn Anh         Thi      05/02/1993  BT15T04   502C6   
 0000827     413CT149  Nguyễn Hoàng       Thi      10/08/1980  CT13D_N   502C6   
 0000828      1534054  Nguyễn Quang       Thi      22/09/1990            502C6   
 0000829      1442338  Bùi Nhứt           Thiên    02/01/1993  BC14X_D   502C6   
 0000830     212NT279  Nguyễn Đăng        Thiên    10/10/1994  NT12C_K   502C6   
 0000831     310T7055  Nguyễn Văn         Thiên    15/09/1985  TC10D_C   502C6   
 0000832     412BK280  Trần Thanh         Thiên    23/07/1994  BK12HTD   502C6   
 0000833     811T0191  Tạ Quang           Thiết    03/02/1983  BT11X_D   502C6   
 0000834     413T1186  Lê Thanh           Thiện    08/08/1995  BT13DDT   502C6   
 0000835     413CT150  Mân Trần Phúc      Thiện    01/03/1994  CT13D_N   502C6   
 0000836     413T3373  Nguyễn Ngọc        Thiện    18/09/1992  BT13DNLT  502C6   
 0000837     411CT195  Ngụy Cường         Thiện    20/06/1980  CT11DN1   502C6   
 0000838      1448062  Trần Thái          Thiện    07/11/1995  BK14HTD   502C6   
 0000839      1534055  Võ Tấn             Thiện    29/09/1989            502C6   
 0000840      1534091  Bùi Văn            Thỉnh    06/01/1990  BT13CTT   503C6   
 0000841      1433755  Lâm                Thịnh    01/01/1990  BT14OTLT  503C6   
 0000842     813T1187  Lê Hoà             Thịnh    13/06/1991  BT13X_D   503C6   
 0000843     809T0514  Nguyễn Thiên       Thịnh    05/06/1985  BT09X_D   503C6   
 0000844     409T0516  Phan Gia           Thịnh    30/01/1987  BT09DN1   503C6   
 0000845      1533090  Dương Bảo          Thọ      21/04/1976  BT15MT1   503C6   
 0000846     810CT294  La Phước           Thọ      14/01/1992  CT10X_D1  503C6   
 0000847      1440027  Trần Đức           Thọ      15/02/1976  NT14D_N   503C6   
 0000848     813T1189  Nguyễn Đắc         Thôi     02/01/1987  BT13X_D   503C6   
 0000849     809T0522  Đỗ Phúc Vĩnh       Thông    13/03/1980  BT09X_D   503C6   
 0000850      1449532  Nguyễn Bá          Thông    26/05/1993            503C6   
 0000851     213T3378  Nguyễn Duy         Thông    02/01/1992  BT13COLT  503C6   
 0000852     810BE289  Nguyễn Huy         Thông    21/02/1983  BE10T_D1  503C6   
 0000853      1534056  Nguyễn Hữu         Thông    11/02/1974            503C6   
 0000854     812CT285  Phạm Nhật          Thông    11/11/1993  CT12X_D   503C6   
 0000855      1440028  Nguyễn Văn         Thống    28/01/1983  NT14D_N   503C6   
 0000856     912BE287  Nguyễn Hoàng Thi   Thơ      03/03/1989  BE12MTR   503C6   
 0000857     810BE291  Phan Thị Kim       Thơ      17/06/1992  BE10T_D1  503C6   
 0000858     810BE292  Trần Văn           Thơ      29/11/1978  BE10T_D1  503C6   
 0000859     209T0531  Lê Tấn             Thời     19/05/1974  BT09CDT   503C6   
 0000860     411BI199  Phạm Hữu           Thời     22/01/1979  BI11DN1   503C6   
 0000861     810KG295  Lưu Thị Bích       Thu      07/05/1992  KG10X_D1  503C6   
 0000862     413CT151  Phạm Như           Thuần    10/07/1994  CT13D_N   503C6   
 0000863      1537529  Lại Minh           Thuận    08/11/1992  BT15T04   503C6   
 0000864     411CT201  Nghị Anh           Thuận    14/01/1993  CT11DN1   503C6   
 0000865     812CT290  Ngô Huy            Thuận    02/08/1992  CT12X_D   503C6   
 0000866      1433074  Nguyễn Đức         Thuận    07/11/1992  BT14CMLT  503C6   
 0000867      1442339  Nguyễn Hữu         Thuận    01/01/1988  BC14X_D   503C6   
 0000868      1537530  Nguyễn Quốc        Thuận    30/05/1992  BT15T04   503C6   
 0000869      1537531  Nguyễn Thị Đồng    Thuận    01/06/1993  BT15T04   503C6   
 0000870      1537532  Phùng Thái         Thuận    14/03/1993  BT15T04   503C6   
 0000871     G09T0538  Võ Ngọc            Thuận    06/06/1980  BT09OTO   503C6   
 0000872      1533091  Võ Văn             Thuận    01/05/1991  BT15T04   503C6   
 0000873     810BI297  Phan Ngọc          Thuyên   16/12/1974  BI10X_D1  503C6   
 0000874     G12T3063  Nguyễn Công        Thuyết   20/10/1982  BT13OTLT  503C6   
 0000875      1537533  Trương Ngọc        Thuyết   02/01/1988  BT15T04   503C6   
 0000876     912BE294  Bùi Phương         Thuý     10/10/1984  BE12MTR   503C6   
 0000877     813BI031  Đồng Thị           Thuỳ     01/09/1982  BI13X_D   503C6   
 0000878     410BK301  Huỳnh Diễm         Thúy     29/04/1992  BK10HTD   503C6   
 0000879     413BK170  Nguyễn Thị Diễm    Thúy     04/05/1995  BK13HTD   503C6   
 0000880     411BK204  Nguyễn Thị Thanh   Thúy     20/05/1993  BK11HTD   601C6   
 0000881      1442340  Nguyễn Minh        Thùy     28/11/1985  BC14X_D   601C6   
 0000882     810BE302  Lê Thị Thanh       Thủy     28/11/1981  BE10T_D1  601C6   
 0000883     413BK171  Nguyễn Kim         Thủy     09/01/1987  BK13HTD   601C6   
 0000884      1448302  Nguyễn Trọng       Thủy     17/05/1991  BK13HTD   601C6   
 0000885     411BK205  Bạch Nguyễn Đoan   Thục     02/10/1993  BK11HTD   601C6   
 0000886     413T3380  Nguyễn Duy         Thục     20/10/1990  BT13DNLT  601C6   
 0000887     813CT153  Nguyễn Quốc        Thư      01/01/1995  CT13X_D   601C6   
 0000888     412BK295  Nguyễn Thị Minh    Thư      21/06/1993  BK12HTD   601C6   
 0000889      1433075  Phan Hoàng         Thư      24/06/1991  BT14CMLT  601C6   
 0000890      1533092  Vương Ngọc Anh     Thư      01/09/1984  BT15T04   601C6   
 0000891     412BK297  Lê Thị Hải         Thương   26/08/1994  BK12HTD   601C6   
 0000892     809T0540  Phạm Văn           Thường   13/11/1986  BT09X_D   601C6   
 0000893      1534029  Trần Xuân          Thưởng   18/04/1990            601C6   
 0000894     813BI032  Trần Văn           Thứ      01/09/1985  BI13X_D   601C6   
 0000895     413T1194  Huỳnh Thị Mỹ       Tiên     07/03/1995  BT13DDT   601C6   
 0000896     411T0203  Vũ Đức             Tiên     30/03/1988  BT11DN1   601C6   
 0000897     611T0204  Bùi Quang          Tiến     09/04/1986  BT11CNH   601C6   
 0000898     209T0551  Chế Quốc           Tiến     16/02/1988  BT09CDT   601C6   
 0000899      1448066  Lê Công            Tiến     04/10/1996  BK14HTD   601C6   
 0000900     810CT306  Lê Hoàng           Tiến     08/09/1971  CT10X_D1  601C6   
 0000901     810BE307  Lý Nguyễn Minh     Tiến     08/12/1985  BE10T_D1  601C6   
 0000902      1440030  Nguyễn Ngọc        Tiến     01/12/1980  NT14D_N   601C6   
 0000903     412T1135  Nguyễn Nhất        Tiến     21/02/1994  BT12DN1   601C6   
 0000904      1537534  Phạm Hữu           Tiến     31/08/1991  BT15T04   601C6   
 0000905     810BI310  Phạm Minh          Tiến     09/04/1992  BI10X_D1  601C6   
 0000906     810BI311  Trần               Tiến     08/10/1990  BI10X_D1  601C6   
 0000907      1533094  Trần Đức           Tiến     13/12/1988  BT15T04   601C6   
 0000908     810CT312  Trịnh Khắc         Tiến     01/07/1991  CT10X_D1  601C6   
 0000909     411BI576  Võ Ngọc            Tiến     25/05/1975  BI11DN1   601C6   
 0000910     809T0552  Võ Văn             Tiến     20/08/1984  BT09X_D   601C6   
 0000911      1442342  Bùi Duy            Tín      06/11/1990  BC14X_D   601C6   
 0000912     812CT299  Lê Trọng           Tín      19/07/1993  CT12X_D   601C6   
 0000913      1448067  Nguyễn Đức         Tín      09/02/1995  BK14HTD   601C6   
 0000914     810CT315  Dương Hà Quốc      Tính     15/12/1992  CT10X_D1  601C6   
 0000915     812CT301  Nguyễn Hữu         Tính     10/11/1993  CT12X_D   601C6   
 0000916      1433777  Nguyễn Văn         Tính     13/06/1992  BT14CMLT  601C6   
 0000917     412BK302  Võ Phạm Duy        Tính     08/04/1993  BK12HTD   601C6   
 0000918      1433079  Lê Quý             Tình     17/11/1992  BT14CMLT  601C6   
 0000919      1534092  Hàng Lê Quốc       Toàn     19/06/1991  BT11CNSH  601C6   
 0000920      1534093  Luơng Khánh        Toàn     15/09/1990  BT13VTLT  602C6   
 0000921     213T3042  Lương Đình         Toàn     25/04/1992            602C6   
 0000922      1534094  Nguyễn Minh        Toàn     27/04/1991  BT11TDH1  602C6   
 0000923     209T0564  Nguyễn Văn         Toàn     04/08/1988  BT09CTM   602C6   
 0000924     810CT322  Nguyễn Văn         Toàn     23/05/1991  CT10X_D1  602C6   
 0000925     812T1137  Nguyễn Văn         Toàn     20/10/1991  BT12X_D   602C6   
 0000926     813BE127  Phan Khánh         Toàn     01/06/1990  BE13X_D   602C6   
 0000927     413T3385  Phạm Minh          Toàn     10/01/1991  BT11TDH1  602C6   
 0000928      1442343  Võ Duy             Toàn     08/01/1988  BC14X_D   602C6   
 0000929     413T3386  Võ Kế              Toàn     20/04/1991  BT13DNLT  602C6   
 0000930      1533096  Nguyễn Ngọc        Tỏa      21/04/1992  BT15T04   602C6   
 0000931     809T0569  Nguyễn Xuân        Trang    13/02/1988  BT09T_D   602C6   
 0000932     613T1206  Phan Thị Huỳnh     Trang    30/08/1995  BT13CNH2  602C6   
 0000933      1448073  Phạm Thùy          Trang    01/06/1996  BK14HTD   602C6   
 0000934     410BK328  Trần Quốc          Tráng    15/04/1991  BK10HTD   602C6   
 0000935      1442344  Lê Trần Bảo        Trân     02/10/1993  BC14X_D   602C6   
 0000936     413T3387  Nguyễn Thanh       Tri      06/10/1992  BT13DNLT  602C6   
 0000937     810BI330  Trương Thị Minh    Triều    13/08/1985  BI10X_D1  602C6   
 0000938     813CT157  Võ Thuận           Triều    22/11/1994  CT13X_D   602C6   
 0000939     813BE128  Đặng Công          Triển    15/12/1984  BE13X_D   602C6   
 0000940     613T1257  Phan Thị Phương    Trinh    01/08/1995  BT13CNH2  602C6   
 0000941      1533097  Châu Minh          Trí      30/12/1993  BT15T04   602C6   
 0000942      1534058  Hoàng Nguyên       Trí      15/01/1990            602C6   
 0000943      1534095  Huỳnh Minh         Trí      20/10/1991            602C6   
 0000944     912BE308  Ngô Vĩnh           Trí      02/05/1984  BE12MTR   602C6   
 0000945     G13T3186  Nguyễn Công        Trí      10/02/1991  BT13OTLT  602C6   
 0000946     810CT333  Nguyễn Đắc         Trí      01/04/1992  CT10X_D1  603C6   
 0000947     810BE334  Nguyễn Minh        Trí      03/11/1982  BE10T_D1  603C6   
 0000948     813BE129  Nguyễn Minh        Trí      18/06/1988  BE13X_D   603C6   
 0000949      1442345  Nguyễn Minh        Trí      22/12/1992  BC14X_D   603C6   
 0000950     810T0300  Phan Minh          Trí      20/10/1992  BT10X_D1  603C6   
 0000951      1534057  Phan Phúc          Trình    29/01/1989            603C6   
 0000952     813BI114  Kinh Vĩnh          Trị      24/11/1982  BI13X_D   603C6   
 0000953      1533098  Tăng Đức           Trọng    26/02/1976  BT15MT1   603C6   
 0000954      1448089  Trần Hữu           Trọng    11/05/1984  BK14HTD   603C6   
 0000955      1534096  Đặng Minh          Trung    04/11/1983  BT11C_D   603C6   
 0000956     813BE130  Đoàn Văn           Trung    06/03/1987  BE13X_D   603C6   
 0000957      1537535  Hồ Phạm Hiếu       Trung    19/03/1984  BT15T04   603C6   
 0000958     411CT584  Huỳnh Thanh        Trung    26/06/1977  CT11DN1   603C6   
 0000959      1433792  Lê Minh            Trung    26/10/1993  BT14OTLT  603C6   
 0000960     812CT578  Lê Tấn             Trung    21/01/1982  CT12X_D   603C6   
 0000961     810CT337  Ngô Quốc           Trung    11/01/1991  CT10X_D1  603C6   
 0000962     812BE055  Nguyễn Minh        Trung    16/04/1990  BE12X_D   603C6   
 0000963     813BE131  Nguyễn Nhựt        Trung    23/10/1991  BE13X_D   603C6   
 0000964      1431143  Nguyễn Quốc        Trung    01/01/1979  BT14CK2   603C6   
 0000965     411BI222  Nguyễn Thành       Trung    20/08/1981  BI11DN1   603C6   
 0000966      1533100  Phạm Duy           Trung    16/04/1992  BT15T04   603C6   
 0000967     412BK315  Phạm Thanh         Trung    08/07/1994  BK12HTD   603C6   
 0000968     412BK316  Phạm Thành         Trung    12/02/1994  BK12HTD   603C6   
 0000969      1448076  Tạ Thúc Quốc       Trung    29/12/1994  BK14HTD   603C6   
 0000970     812BE056  Trần Văn           Trung    05/10/1982  BE12X_D   603C6   
 0000971     411BI223  Võ Trần            Truyền   27/09/1982  BI11DN1   603C6   
 0000972     411BK225  Huỳnh Trầm Bảo     Trúc     05/01/1993  BK11HTD   604C6   
 0000973     610T0316  Ng.Hoàng Thanh     Trúc     29/05/1990  BT10CNH   604C6   
 0000974     412BK317  Lê Công            Trường   08/05/1993  BK12HTD   604C6   
 0000975      1433083  Lê Kim             Trường   09/05/1987  BT13CNH2  604C6   
 0000976     211T0227  Lượng Vũ           Trường   19/05/1988  BT11CDT   604C6   
 0000977     G09T0593  Nguyễn Nhật        Trường   --/--/1985            604C6   
 0000978     413T1221  Nguyễn Nhật        Trường   11/12/1995  BT13DDT   604C6   
 0000979     412T1145  Nguyễn Nhựt        Trường   30/05/1991  BT12TDH1  604C6   
 0000980     209T0594  Nguyễn Văn         Trường   24/04/1987  BT09CDT   604C6   
 0000981     610T0314  Nguyễn Văn         Trường   12/03/1988  BT10CNH   604C6   
 0000982      1533102  Nguyễn Xuân        Trường   03/08/1989  BT15T04   604C6   
 0000983     810T7065  Phạm Công          Trường   27/10/1988  BT10X_D2  604C6   
 0000984      1433801  Phạm Minh          Trường   09/04/1993  BT14OTLT  604C6   
 0000985      1533103  Tô Nhật            Trường   08/03/1990  BT15T04   604C6   
 0000986     810CT340  Trần Nhựt          Trường   22/02/1991  CT10X_D1  604C6   
 0000987     413T3190  Trần Văn           Trường   27/11/1988  BT13VTLT  604C6   
 0000988     810CT341  Trần Văn           Trường   28/11/1992  CT10X_D1  604C6   
 0000989     813CT159  Phạm Lê Quốc       Trưởng   14/10/1995  CT13X_D   604C6   
 0000990      1534097  Trịnh Quang        Trưởng   02/04/1994  BT12X_D2  604C6   
 0000991     413T1224  Lê Huỳnh Trung     Trực     09/08/1995  CT13D_N   604C6   
 0000992     810BI342  Lê Khánh           Trực     02/05/1981  BI10X_D1  604C6   
 0000993     810BI344  Võ Tấn             Trực     12/03/1989  BI10X_D1  604C6   
 0000994     810BI347  Bùi Hữu            Tuấn     08/01/1983  BI10X_D1  604C6   
 0000995     411BI228  Giang Thanh        Tuấn     21/03/1985  BI11DN1   604C6   
 0000996      1537536  Lê Hoàng Quốc      Tuấn     02/03/1990  BT15T04   604C6   
 0000997     813BI115  Lê Thành           Tuấn     20/02/1991  BI13X_D   604C6   
 0000998     G13T3399  Lương Bá           Tuấn     05/06/1990  BT13OTLT  203B8   
 0000999     413BK177  Mai Anh            Tuấn     17/12/1994  BK13HTD   203B8   
 0001000      1440031  Ngô Minh           Tuấn     09/09/1993  NT14D_N   203B8   
 0001001     813BI116  Ngô Phúc           Tuấn     06/06/1993  BI13X_D   203B8   
 0001002     812BE060  Nguyễn Anh         Tuấn     08/10/1979  BE12X_D   203B8   
 0001003     810KG351  Nguyễn Anh         Tuấn     03/09/1985  KG10X_D1  203B8   
 0001004      1440032  Nguyễn Hữu         Tuấn     17/05/1989  NT14D_N   203B8   
 0001005     413CT162  Nguyễn Lê          Tuấn     17/05/1995  CT13D_N   203B8   
 0001006     812CT322  Nguyễn Minh        Tuấn     08/08/1994  CT12X_D   203B8   
 0001007     813T3023  Nguyễn Việt        Tuấn     07/01/1977            203B8   
 0001008      1433812  Phạm Minh          Tuấn     16/06/1991  BT14DHLT  203B8   
 0001009     213T3400  Tạ Duy Anh         Tuấn     09/12/1992  BT13COLT  203B8   
 0001010     811T3041  Thái Thanh         Tuấn     14/10/1986  BT10X_D1  203B8   
 0001011      1533106  Trần               Tuấn     05/08/1986  BT15T04   203B8   
 0001012     812CT323  Trần Lê            Tuấn     31/03/1994  CT12X_D   203B8   
 0001013      1537537  Trần Thanh         Tuấn     04/08/1989  BT15T04   203B8   
 0001014     411CT233  Triệu Quốc         Tuấn     20/09/1980  CT11DN1   203B8   
 0001015     413T1228  Vũ Đức             Tuấn     30/09/1994  CT13D_N   203B8   
 0001016      1440033  Đặng Danh          Tuyên    01/01/1980  NT14D_N   203B8   
 0001017     813BI035  Lê Mai             Tuyên    16/12/1980  BI13X_D   203B8   
 0001018     613T1229  Võ Văn             Tuyên    10/09/1989  BT13CNH2  203B8   
 0001019     813BI036  Lê Minh            Tuyến    20/05/1990  BI13X_D   203B8   
 0001020     813T5068  Trịnh Thành        Tuyến    09/01/1987            203B8   
 0001021      1533107  Đặng Thị ánh       Tuyết    08/09/1978  BT15MT1   203B8   
 0001022     412BK324  Nguyễn Thị Thanh   Tuyền    31/03/1994  BK12HTD   203B8   
 0001023      1448077  Nguyễn Văn         Tuyển    29/06/1996  BK14HTD   203B8   
 0001024     411BK237  Lê Cẩm             Tú       09/02/1992  BK11HTD   203B8   
 0001025     411CT238  Lê Thị Cẩm         Tú       27/01/1992  CT11DN1   203B8   
 0001026     810CT364  Lưu Hoàng          Tú       08/08/1990  CT10X_D1  203B8   
 0001027     609T0632  Nguyễn Kim         Tú       04/04/1983  BT09CNH   203B8   
 0001028     411BI239  Nguyễn Minh        Tú       05/11/1992  BI11DN1   203B8   
 0001029      1533112  Nguyễn Thị Cẩm     Tú       02/08/1991  BT15T04   203B8   
 0001030      1433824  Nguyễn Tuấn        Tú       22/05/1993  BT14OTLT  203B8   
 0001031     413T3405  Phan Thanh         Tú       16/04/1992  BT13DNLT  203B8   
 0001032     809T0634  Trần Hữu           Tú       08/11/1987  BT09X_D   204B8   
 0001033     813BE135  Trần Ngọc          Tú       19/12/1987  BE13X_D   204B8   
 0001034     411BK240  Phạm Quốc          Túy      01/04/1993  BK11HTD   204B8   
 0001035      1448078  Đinh Xuân          Tùng     26/03/1996  BK14HTD   204B8   
 0001036      1533108  Lê Duy             Tùng     17/01/1993  BT15T04   204B8   
 0001037      1533109  Lê Thanh           Tùng     14/02/1985  BT15T04   204B8   
 0001038     411BK236  Lê Thanh           Tùng     20/06/1992  BK11HTD   204B8   
 0001039      1442349  Nguyễn A           Tùng     17/10/1992  BC14X_D   204B8   
 0001040     809T0624  Nguyễn Duy         Tùng     09/10/1990  BT09X_D   204B8   
 0001041     413BK178  Nguyễn Mạnh        Tùng     09/07/1992  BK13HTD   204B8   
 0001042      1440035  Nguyễn Ngọc        Tùng     10/04/1985  NT14D_N   204B8   
 0001043      1533110  Nguyễn Sơn         Tùng     15/11/1993  BT15T04   204B8   
 0001044     810LD053  Nguyễn Thanh       Tùng     15/05/1984  LD10T_D   204B8   
 0001045     809T0626  Nguyễn Thanh       Tùng     02/10/1985  BT09X_D   204B8   
 0001046     912BE328  Phạm Thanh         Tùng     13/04/1981  BE12MTR   204B8   
 0001047     813BE134  Phạm Thanh         Tùng     27/11/1990  BE13X_D   204B8   
 0001048      1533111  Trần Thanh         Tùng     20/08/1991  BT15T04   204B8   
 0001049     413CT163  Trần Văn           Tùng     10/05/1979  CT13D_N   204B8   
 0001050      1442350  Trịnh Thanh        Tùng     04/01/1991  BC14X_D   204B8   
 0001051     411CT591  Võ Hoàng           Tùng     09/06/1980  CT11DN1   204B8   
 0001052      1534030  Nguyễn Thế         Tường    29/08/1987  BT13KTDC  204B8   
 0001053     813BI037  Trần Thanh         Tường    21/12/1980  BI13X_D   204B8   
 0001054     G09T7062  Lê Văn             Tứ       21/09/1986  BT09OTO   204B8   
 0001055     409T7063  Nguyễn Hữu         Tự       07/07/1984  BT09DN2   204B8   
 0001056      1534098  Nguyễn Văn         Tý       20/02/1989  BT12DN1   204B8   
 0001057     412BK329  Trương Kim         Uyên     06/11/1994  BK12HTD   204B8   
 0001058     410T0338  Võ Văn             út       23/05/1979  BT10DN1   204B8   
 0001059     411CT243  Huỳnh Nguyên       Văn      16/03/1982  CT11DN1   204B8   
 0001060      1442354  Lê Đoàn Trường     Văn      22/08/1989  BC14X_D   204B8   
 0001061     411CT244  Trần Lê            Văn      16/04/1978  CT11DN1   204B8   
 0001062      1433827  Trịnh Hoàng        Văn      30/04/1992  BT14VTLT  204B8   
 0001063     810BI370  Nguyễn Thanh       Vân      25/07/1991  BI10X_D1  204B8   
 0001064     810BE371  Võ Thị Cẩm         Vân      22/07/1982  BE10T_D1  204B8   
 0001065      1448081  Phạm Huỳnh Khánh   Vi       08/12/1996  BK14HTD   204B8   
 0001066     411BK245  Phạm Thị Thúy      Vi       12/04/1993  BK11HTD   204B8   
 0001067     813T1240  Huỳnh Quốc         Việt     15/07/1985  BT13X_D   204B8   
 0001068     812BE062  Huỳnh Thanh        Việt     --/--/1982  BE12X_D   204B8   
 0001069     810BI373  Lê Minh            Việt     15/04/1981  BI10X_D1  204B8   
 0001070      1440310  Nguyễn Hữu         Việt     15/07/1980  NT14D_N   204B8   
 0001071     414T4035  Nguyễn Như         Việt     21/04/1989  BT12DN1   204B8   
 0001072     411BK248  Nguyễn Quốc        Việt     18/12/1993  BK11HTD   303B8   
 0001073      1534059  Trần               Việt     21/07/1990            303B8   
 0001074      1440036  Trần Ngọc          Việt     17/01/1986  NT14D_N   303B8   
 0001075     413T3408  Vũ Quốc            Việt     06/10/1991  BT13VTLT  303B8   
 0001076     810BI375  Mai                Vin      28/08/1992  BI10X_D1  303B8   
 0001077     812CT334  Cao Trần           Vinh     11/10/1990  CT12X_D   303B8   
 0001078      1534099  Hồ Sơn             Vinh     03/04/1990  BT12DN1   303B8   
 0001079     813T1241  Mai Công           Vinh     29/11/1980  BT13X_D   303B8   
 0001080     811T0248  Ngô Văn            Vinh     19/03/1990  BT11X_D   303B8   
 0001081     813BE136  Nguyễn Quan        Vinh     31/12/1990  BE13X_D   303B8   
 0001082      1433835  Phùng Thế          Vinh     15/12/1993  BT14CMLT  303B8   
 0001083     810CT377  Trần Hoàng         Vinh     25/04/1992  CT10X_D1  303B8   
 0001084      1448304  Trần Lê Quang      Vinh     05/12/1989  BK14HTD   303B8   
 0001085     413BK180  Trần Quang         Vinh     28/11/1994  BK13HTD   303B8   
 0001086     813BE417  Võ Công            Vinh     10/01/1983  BE13X_D   303B8   
 0001087      1537539  Nguyễn Đức         Vĩ       12/12/1992  BT15T04   303B8   
 0001088     412T1160  Trần Hữu           Vịnh     06/10/1991  BT12DN1   303B8   
 0001089     810CT378  Cao Huỳnh          Vũ       29/06/1991  CT10X_D1  303B8   
 0001090     411BI256  Chu Trần           Vũ       05/11/1986  BI11DN1   303B8   
 0001091     411CT257  Dương Hoàng        Vũ       24/02/1993  CT11DN1   303B8   
 0001092      1440037  Huỳnh Nguyên       Vũ       24/06/1983  NT14D_N   303B8   
 0001093     411CT258  Khưu Khắc          Vũ       20/04/1981  CT11DN1   303B8   
 0001094     410T0347  Lâm Hoàn           Vũ       22/11/1992  BT10TDH1  303B8   
 0001095     412BK339  Ngô Tuấn           Vũ       03/10/1982  BK12HTD   303B8   
 0001096     813BI419  Nguyễn Kim         Vũ       12/10/1984  BI13X_D   303B8   
 0001097      1534060  Nguyễn Lê Tuấn     Vũ       30/03/1991  BT12CTM1  303B8   
 0001098     411T0256  Nguyễn Thế Anh     Vũ       12/11/1984  BT11DN1   304B8   
 0001099      1537538  Phạm Tuấn          Vũ       29/10/1992  BT15T04   304B8   
 0001100     411BI262  Trần Duy Anh       Vũ       04/10/1980  BI11DN1   304B8   
 0001101      1440038  Trần Vi            Vũ       31/07/1985  NT14D_N   304B8   
 0001102     412BK340  Trương Tuấn        Vũ       06/04/1994  BK12HTD   304B8   
 0001103      1534100  Lại Minh           Vương    29/03/1987  BT11C_D   304B8   
 0001104     811T0254  Nguyễn Ngọc        Vương    13/06/1984  BT11X_D   304B8   
 0001105      1534031  Trần Ngọc Quốc     Vương    19/02/1987            304B8   
 0001106      1433839  Trần Quang         Vương    20/11/1991  BT14DNLT  304B8   
 0001107     411BK255  Võ Danh            Vương    04/04/1992  BK11HTD   304B8   
 0001108      1533113  Tằng Hội           Vừng     28/02/1992  BT15T04   304B8   
 0001109      1448083  Đặng Trương Thúy   Vy       18/11/1996  BK14HTD   304B8   
 0001110     413BK182  Lê Tường           Vy       23/05/1995  BK13HTD   304B8   
 0001111     412BK341  Nguyễn Khánh       Vy       24/12/1994  BK12HTD   304B8   
 0001112     413BK183  Nguyễn Lữ Hồng     Vy       27/07/1995  BK13HTD   304B8   
 0001113      1448084  Nguyễn Thị Trang   Vy       09/09/1996  BK14HTD   304B8   
 0001114     810BE383  Nguyễn Thị         Xinh     10/03/1992  BE10T_D1  304B8   
 0001115     813BI117  Lê Văn             Xuân     05/02/1977  BI13X_D   304B8   
 0001116     413T3412  Phạm Nguyễn Yến    Xuân     15/01/1992  BT13VTLT  304B8   
 0001117      1533114  Trần Văn           Xuân     14/12/1988  BT15T04   304B8   
 0001118     810BE386  Trần Anh           Zét      09/09/1990  BE10T_D1  304B8