DANH SÁCH MÔN HỌC BỊ HỦY THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1/2016-2017 - HỆ VLVH
Ngày: 30/11/-0001
STT | MãMH | Tên Môn Học | Mã NH | Số SV |
1 | 205823 | Công Nghệ Hàn | T01 | 1 |
2 | 206913 | Thiết Kế Đ.Cơ Đốt Trong | T01 | 3 |
3 | 206923 | Tổ Chức Vận Tải Ôtô | T01 | 6 |
4 | 218813 | Tạo Mẫu Nhanh | T01 | 5 |
5 | 405826 | Hệ Thống Viễn Thông | T01 | 5 |
6 | 406802 | Thực Tập Điện 2 | T01 | 4 |
7 | 605837 | Kỹ Thuật Phản ứng | T01 | 5 |
8 | 812821 | TN Vật Liệu Xây Dựng | T02 | 8 |
9 | CH2013 | Hóa vô cơ | T01 | 4 |
10 | CH2014 | Hóa vô cơ (tn) | T01 | 4 |
11 | TR1001 | Nhập môn về kỹ thuật | T01 | 2 |