KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 1/2016-2017 - Các Môn Bắt Buộc (Hệ VLVH)
Ngày: 30/06/2016
MãMH | Tên môn học | ĐVHT | Lớp | Ghi Chú |
Các lớp đào tạo tại trường | ||||
Khóa 2012 | ||||
202302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3.0 | T12CM2 | |
400302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3.0 | T12DN2 | |
409302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3.0 | T12DH2 | |
804302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3.0 | T12DD2 | |
Khóa 2013 | ||||
001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | T13CM2 | |
200864 | Thực Tập Kỹ Thuật | 2.0 | T13CM2 | |
202903 | Kỹ Thuật Chế Tạo 3 | 2.0 | T13CM2 | |
209802 | QT Thiết Kế Kỹ Thuật | 2.0 | T13CM2 | |
218824 | Trang Bị Điện & Điện Tử | 2.0 | T13CM2 | |
218827 | ĐAMH Tự Động Hóa S.Xuất | 1.0 | T13CM2 | |
218814 | TK Hệ Thống Cơ Điện Tử | 2.0 | T13CO2 | |
218823 | Động Lực Học & Đ/Khiển | 3.0 | T13CO2 | |
218824 | Trang Bị Điện & Điện Tử | 2.0 | T13CO2 | |
501927 | Kỹ Thuật Lập Trình | 4.0 | T13CO2 | |
001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | T13DN2 | |
400816 | ĐAMH Điện Năng 1 | 1.0 | T13DN2 | |
401826 | An Toàn Điện | 2.0 | T13DN2 | |
401843 | TN Điện Tử Công Suất | 1.0 | T13DN2 | |
403801 | Giải Tích Hệ Thống Điện | 3.0 | T13DN2 | |
405908 | TN Truyền Số Liệu & Mạng | 1.0 | T13DN2 | |
406802 | Thực Tập Điện 2 | 1.0 | T13DN2 | |
409802 | TN Cơ Sở Tự Động | 1.0 | T13DN2 | |
410809 | Thực Tập Điện Tử 2 | 1.0 | T13DN2 | |
001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | T13VT2 | |
402833 | Kỹ Thuật Xung | 2.0 | T13VT2 | |
405826 | Hệ Thống Viễn Thông | 3.0 | T13VT2 | |
405902 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 | 1.0 | T13VT2 | |
405908 | TN Truyền Số Liệu & Mạng | 1.0 | T13VT2 | |
405910 | TN Xử Lý Số Tín Hiệu | 1.0 | T13VT2 | |
406801 | Thực Tập Điện 1 | 1.0 | T13VT2 | |
410808 | Thực Tập Điện Tử 1 | 1.0 | T13VT2 | |
440304 | Thực Tập Kỹ Thuật | 1.0 | T13VT2 | |
001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | T13DH2 | |
401843 | TN Điện Tử Công Suất | 1.0 | T13DH2 | |
405908 | TN Truyền Số Liệu & Mạng | 1.0 | T13DH2 | |
405910 | TN Xử Lý Số Tín Hiệu | 1.0 | T13DH2 | |
406802 | Thực Tập Điện 2 | 1.0 | T13DH2 | |
409802 | TN Cơ Sở Tự Động | 1.0 | T13DH2 | |
409908 | ĐAMH TĐH & Điều Khiển 1 | 1.0 | T13DH2 | |
409909 | ĐL Điều Khiển Bằng MTính | 3.0 | T13DH2 | |
410808 | Thực Tập Điện Tử 1 | 1.0 | T13DH2 | |
001004 | Đ/Lối C/Mạng Đảng CSVN | 3.0 | T13HO2 | |
605840 | ĐA Quá Trình & Thiết Bị | 2.0 | T13HO2 | |
605846 | CS Thiết Kế Nhà Máy | 2.0 | T13HO2 | |
804805 | Kết Cấu Bê Tông 2 | 2.0 | T13DD1 | |
804826 | Kết Cấu Thép 2 | 2.0 | T13DD1 | |
804838 | ĐAMH Kiến Trúc | 1.0 | T13DD1 | |
804846 | Thí Nghiệm Công Trình | 1.0 | T13DD1 | |
805812 | Công Trình Trên Đất Yếu | 2.0 | T13DD1 | |
805829 | ĐAMH Nền Móng | 1.0 | T13DD1 | |
807812 | Kinh Tế Xây Dựng | 2.0 | T13DD1 | |
807817 | Kỹ Thuật Thi Công | 3.0 | T13DD1 | |
Khóa 2014 | ||||
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3.0 | T14VT2 | |
EE3020 | Truyền số liệu& mạng TN | 0.0 | T14VT2 | |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | 1.0 | T14VT2 | |
EE3023 | Thực tập điện 2 | 1.0 | T14VT2 | |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5.0 | T14VT2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T14VT2 | |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3.0 | T14DH2 | |
EE3020 | Truyền số liệu& mạng TN | 0.0 | T14DH2 | |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | 1.0 | T14DH2 | |
EE3023 | Thực tập điện 2 | 1.0 | T14DH2 | |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5.0 | T14DH2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T14DH2 | |
202303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | T14CML | |
ME2019 | Môi trường và con người | 3.0 | T14CO2 | |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | 3.0 | T14CO2 | |
ME3002 | K/thuật thủy lực (TN) | 0.0 | T14CO2 | |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | 3.0 | T14CO2 | |
ME3004 | Tn dung sai và k/th đo | 0.0 | T14CO2 | |
MT1009 | Phương pháp tính | 3.0 | T14CO2 | |
MT2001 | Xác suất và thống kê | 3.0 | T14CO2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T14CO2 | |
218303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | T14COL | |
218833 | Robot Công Nghiệp | 2.0 | T14COL | |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | 3.0 | T14DN2 | |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | 0.0 | T14DN2 | |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3.0 | T14DN2 | |
EE3020 | Truyền số liệu& mạng TN | 0.0 | T14DN2 | |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | 1.0 | T14DN2 | |
EE3023 | Thực tập điện 2 | 1.0 | T14DN2 | |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5.0 | T14DN2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T14DN2 | |
400303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | T14DNL | |
440303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | T14VTL | |
409303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | T14DHL | |
CI2003 | Cơ lưu chất | 3.0 | T14DD2 | |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | 0.0 | T14DD2 | |
CI3001 | Cơ học đất | 4.0 | T14DD2 | |
CI3002 | Cơ học đất (TN) | 0.0 | T14DD2 | |
CI3007 | Kếtcấu bêtông cốt thép 2 | 3.0 | T14DD2 | |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | 2.0 | T14DD2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T14DD2 | |
206303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | T14OTL | |
CI2001 | Sức bền vật liệu | 3.0 | T14OT2 | |
EN1003 | Con người và môi trường | 3.0 | T14OT2 | |
ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | 1.0 | T14OT2 | |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | 3.0 | T14OT2 | |
ME3004 | Tn dung sai và k/th đo | 0.0 | T14OT2 | |
TR2019 | Động cơ đốt trong | 3.0 | T14OT2 | |
TR2021 | Lý thuyết ôtô | 3.0 | T14OT2 | |
Khóa 2015 | ||||
ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3.0 | T15CK2 | |
ME2003 | Nguyên lý máy | 3.0 | T15CK2 | |
ME2019 | Môi trường và con người | 3.0 | T15CK2 | |
MT1009 | Phương pháp tính | 3.0 | T15CK2 | |
MT2001 | Xác suất và thống kê | 3.0 | T15CK2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T15CK2 | |
200836 | TT Điện - Điện Tử 1 | 1.0 | T15CML | |
202802 | TN Dung Sai&Kỹ Thuật Đo | 1.0 | T15CML | |
202838 | ĐAMH Kỹ Thuật Chế Tạo | 1.0 | T15CML | |
209817 | Nguyên Lý Máy | 3.0 | T15CML | |
218801 | KT Điều Khiển Tự Động | 3.0 | T15CML | |
218824 | Trang Bị Điện & Điện Tử | 2.0 | T15CML | |
218831 | Tự Động Hoá Sản Xuất | 3.0 | T15CML | |
200836 | TT Điện - Điện Tử 1 | 1.0 | T15COL | |
202802 | TN Dung Sai&Kỹ Thuật Đo | 1.0 | T15COL | |
209801 | ĐAMH Chi Tiết Máy | 1.0 | T15COL | |
209817 | Nguyên Lý Máy | 3.0 | T15COL | |
218814 | TK Hệ Thống Cơ Điện Tử | 2.0 | T15COL | |
218823 | Động Lực Học & Đ/Khiển | 3.0 | T15COL | |
218824 | Trang Bị Điện & Điện Tử | 2.0 | T15COL | |
501927 | Kỹ Thuật Lập Trình | 4.0 | T15COL | |
EE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3.0 | T15DT2 | |
EE1002 | Nhập môn về kỹ thuật (TN | 0.0 | T15DT2 | |
EE1003 | Toán kỹ thuật | 2.0 | T15DT2 | |
EE1009 | Kỹ thuật số | 3.0 | T15DT2 | |
EE1010 | Kỹ thuật số (tn) | 0.0 | T15DT2 | |
EE2009 | Hệthống mtính &ngônngữLT | 3.0 | T15DT2 | |
EE2010 | Hệthống mt &ng/ngữLT (th | 0.0 | T15DT2 | |
MT2001 | Xác suất và thống kê | 3.0 | T15DT2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T15DT2 | |
400304 | Thực Tập Kỹ Thuật | 1.0 | T15DNL | |
400816 | ĐAMH Điện Năng 1 | 1.0 | T15DNL | |
401826 | An Toàn Điện | 2.0 | T15DNL | |
403804 | Bảo Vệ Rơle Trong HTĐ | 2.0 | T15DNL | |
403828 | TN Hệ Thống Điện | 1.0 | T15DNL | |
404810 | Thí Nghiệm Mạch Điện Tử | 1.0 | T15DNL | |
405802 | Truyền Số Liệu & Mạng | 3.0 | T15DNL | |
405909 | Xử Lý Số Tín Hiệu | 2.0 | T15DNL | |
409802 | TN Cơ Sở Tự Động | 1.0 | T15DNL | |
410809 | Thực Tập Điện Tử 2 | 1.0 | T15DNL | |
404801 | Tín Hiệu & Hệ Thống | 3.0 | T15VTL | |
405803 | Mạch Điện Tử Thông Tin | 3.0 | T15VTL | |
405830 | Kỹ Thuật Siêu Cao Tần | 2.0 | T15VTL | |
405903 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | 1.0 | T15VTL | |
406802 | Thực Tập Điện 2 | 1.0 | T15VTL | |
408801 | Biến Đổi N.Lượng Điện Cơ | 2.0 | T15VTL | |
409802 | TN Cơ Sở Tự Động | 1.0 | T15VTL | |
440304 | Thực Tập Kỹ Thuật | 1.0 | T15VTL | |
404801 | Tín Hiệu & Hệ Thống | 3.0 | T15DHL | |
404809 | Thí Nghiệm Mạch | 1.0 | T15DHL | |
405908 | TN Truyền Số Liệu & Mạng | 1.0 | T15DHL | |
405909 | Xử Lý Số Tín Hiệu | 2.0 | T15DHL | |
409304 | Thực Tập Kỹ Thuật | 1.0 | T15DHL | |
409908 | ĐAMH TĐH & Điều Khiển 1 | 1.0 | T15DHL | |
CH1003 | Hóa đại cương | 3.0 | T15MT2 | |
CH1004 | Hóa đại cương (tn) | 0.0 | T15MT2 | |
CO2001 | Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư | 3.0 | T15MT2 | |
CO2005 | Lập trình hướng đốitượng | 4.0 | T15MT2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T15MT2 | |
CO3001 | Công nghệ phần mềm | 3.0 | T15MTL | |
CO3003 | Mạng máy tính | 4.0 | T15MTL | |
CO3021 | Hệ Quản Trị CSDL | 3.0 | T15MTL | |
CO3031 | Phân Tích &TK Giải Thuật | 3.0 | T15MTL | |
CO3075 | Đồ án 2 | 1.0 | T15MTL | |
CO4009 | Toán Rời Rạc | 4.0 | T15MTL | |
MT2001 | Xác suất và thống kê | 3.0 | T15MTL | |
CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3.0 | T15HO2 | |
CH1007 | Phát triển bền vững | 2.0 | T15HO2 | |
CH2003 | Hóa lý 1 | 3.0 | T15HO2 | |
CH2005 | Hóa phân tích | 4.0 | T15HO2 | |
CH2006 | Hóa phân tích (tn) | 0.0 | T15HO2 | |
CH2013 | Hóa vô cơ | 4.0 | T15HO2 | |
CH2014 | Hóa vô cơ (tn) | 0.0 | T15HO2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T15HO2 | |
605802 | Mô Phỏng & Tối Ưu Hóa | 3.0 | T15HOL | |
605837 | Kỹ Thuật Phản ứng | 2.0 | T15HOL | |
605840 | ĐA Quá Trình & Thiết Bị | 2.0 | T15HOL | |
605846 | CS Thiết Kế Nhà Máy | 2.0 | T15HOL | |
605917 | ƯD Tin Học Trong CNHH | 3.0 | T15HOL | |
700200 | Lập & Phân Tích Dự án | 2.0 | T15HOL | |
CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3.0 | T15XD2 | |
CI2007 | Sức bền vật liệu | 4.0 | T15XD2 | |
CI2008 | Sức bền vật liệu (tn) | 0.0 | T15XD2 | |
EN1003 | Con người và môi trường | 3.0 | T15XD2 | |
MT1009 | Phương pháp tính | 3.0 | T15XD2 | |
MT2001 | Xác suất và thống kê | 3.0 | T15XD2 | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T15XD2 | |
804805 | Kết Cấu Bê Tông 2 | 2.0 | T15DDL | |
804841 | ĐAMH Kết Cấu Thép 2 | 1.0 | T15DDL | |
805812 | Công Trình Trên Đất Yếu | 2.0 | T15DDL | |
805816 | Thí Nghiệm Cơ Học Đất | 1.0 | T15DDL | |
805829 | ĐAMH Nền Móng | 1.0 | T15DDL | |
805832 | Cơ Học Đất | 2.0 | T15DDL | |
809820 | Cơ Kết Cấu 2 | 2.0 | T15DDL | |
809828 | Đàn Hồi ứng Dụng & PTHH | 3.0 | T15DDL | |
812821 | TN Vật Liệu Xây Dựng | 1.0 | T15DDL | |
801308 | Thực tập kỹ thuật | 3.0 | T15CDL | |
801828 | Đường Đô Thị | 2.0 | T15CDL | |
801831 | ĐAMH T.Kế Cầu Bê Tông | 1.0 | T15CDL | |
801838 | Thi Công & K.Thác Đường | 3.0 | T15CDL | |
801839 | Thiết Kế Cầu Bê Tông | 3.0 | T15CDL | |
801841 | Thi Công & Khai Thác Cầu | 3.0 | T15CDL | |
805829 | ĐAMH Nền Móng | 1.0 | T15CDL | |
805832 | Cơ Học Đất | 2.0 | T15CDL | |
808832 | Cấp Thoát Nước | 2.0 | T15CDL | |
809820 | Cơ Kết Cấu 2 | 2.0 | T15CDL | |
812821 | TN Vật Liệu Xây Dựng | 1.0 | T15CDL | |
200829 | KT Thủy Lực & Khí Nén | 2.0 | T15OTL | |
206801 | Thí Nghiệm Ôtô 1 | 1.0 | T15OTL | |
206913 | Thiết Kế Đ.Cơ Đốt Trong | 3.0 | T15OTL | |
206916 | Thiết Kế Ôtô | 3.0 | T15OTL | |
206923 | Tổ Chức Vận Tải Ôtô | 2.0 | T15OTL | |
206932 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 3.0 | T15OTL | |
208825 | Cơ Kết Cấu Giao Thông | 3.0 | T15OTL | |
208826 | TN KT Giao Thông 1 | 1.0 | T15OTL | |
209824 | PP Phần Tử Hữu Hạn | 2.0 | T15OTL | |
700200 | Lập & Phân Tích Dự án | 2.0 | T15OTL | |
EN1003 | Con người và môi trường | 3.0 | T15OTO | |
MT2001 | Xác suất và thống kê | 3.0 | T15OTO | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | T15OTO | |
TR1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3.0 | T15OTO | |
TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | 3.0 | T15OTO | |
TR1005 | Cơ học thủy khí | 3.0 | T15OTO | |
Các lớp đào tạo tại địa phương | ||||
Khóa 2011 | ||||
218303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | NT11C_K | |
Khóa 2012 | ||||
218303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | D12NTK | |
804302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3.0 | D12CTX | |
804841 | ĐAMH Kết Cấu Thép 2 | 1.0 | D12CTX | |
804303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | D12BEX | |
611302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3.0 | D12BEM | |
Khóa 2013 | ||||
001004 | Đ/Lối C/Mạng Đảng CSVN | 3.0 | D13CTD | |
400816 | ĐAMH Điện Năng 1 | 1.0 | D13CTD | |
401826 | An Toàn Điện | 2.0 | D13CTD | |
401843 | TN Điện Tử Công Suất | 1.0 | D13CTD | |
405908 | TN Truyền Số Liệu & Mạng | 1.0 | D13CTD | |
406802 | Thực Tập Điện 2 | 1.0 | D13CTD | |
409802 | TN Cơ Sở Tự Động | 1.0 | D13CTD | |
410809 | Thực Tập Điện Tử 2 | 1.0 | D13CTD | |
804805 | Kết Cấu Bê Tông 2 | 2.0 | D13BEX | |
804826 | Kết Cấu Thép 2 | 2.0 | D13BEX | |
804838 | ĐAMH Kiến Trúc | 1.0 | D13BEX | |
804846 | Thí Nghiệm Công Trình | 1.0 | D13BEX | |
805812 | Công Trình Trên Đất Yếu | 2.0 | D13BEX | |
805829 | ĐAMH Nền Móng | 1.0 | D13BEX | |
807812 | Kinh Tế Xây Dựng | 2.0 | D13BEX | |
807817 | Kỹ Thuật Thi Công | 3.0 | D13BEX | |
804805 | Kết Cấu Bê Tông 2 | 2.0 | D13BIX | |
804826 | Kết Cấu Thép 2 | 2.0 | D13BIX | |
804838 | ĐAMH Kiến Trúc | 1.0 | D13BIX | |
804846 | Thí Nghiệm Công Trình | 1.0 | D13BIX | |
805812 | Công Trình Trên Đất Yếu | 2.0 | D13BIX | |
805829 | ĐAMH Nền Móng | 1.0 | D13BIX | |
807812 | Kinh Tế Xây Dựng | 2.0 | D13BIX | |
807817 | Kỹ Thuật Thi Công | 3.0 | D13BIX | |
804805 | Kết Cấu Bê Tông 2 | 2.0 | D13CTX | |
804826 | Kết Cấu Thép 2 | 2.0 | D13CTX | |
804838 | ĐAMH Kiến Trúc | 1.0 | D13CTX | |
804846 | Thí Nghiệm Công Trình | 1.0 | D13CTX | |
805812 | Công Trình Trên Đất Yếu | 2.0 | D13CTX | |
805829 | ĐAMH Nền Móng | 1.0 | D13CTX | |
807812 | Kinh Tế Xây Dựng | 2.0 | D13CTX | |
807817 | Kỹ Thuật Thi Công | 3.0 | D13CTX | |
Khóa 2014 | ||||
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | 3.0 | D14NTD | |
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | 0.0 | D14NTD | |
EE3009 | Máy điện | 3.0 | D14NTD | |
EE3010 | Máy điện (TN) | 0.0 | D14NTD | |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | 3.0 | D14NTD | |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | 0.0 | D14NTD | |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3.0 | D14NTD | |
EE3020 | Truyền số liệu& mạng TN | 0.0 | D14NTD | |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | 1.0 | D14NTD | |
EE3023 | Thực tập điện 2 | 1.0 | D14NTD | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | D14NTD | |
403303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | D14CDL | |
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | 3.0 | D14CDT | |
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | 0.0 | D14CDT | |
EE3009 | Máy điện | 3.0 | D14CDT | |
EE3010 | Máy điện (TN) | 0.0 | D14CDT | |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | 3.0 | D14CDT | |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | 0.0 | D14CDT | |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3.0 | D14CDT | |
EE3020 | Truyền số liệu& mạng TN | 0.0 | D14CDT | |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | 1.0 | D14CDT | |
EE3023 | Thực tập điện 2 | 1.0 | D14CDT | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | D14CDT | |
804303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | D14BCX | |
Khóa 2015 | ||||
400809 | ĐAMH Điện Năng 2 | 1.0 | D15CDL | |
401801 | Điện Tử Công Suất | 3.0 | D15CDL | |
402830 | Vi Xử Lý | 3.0 | D15CDL | |
402913 | Thí Nghiệm Kỹ Thuật Số | 1.0 | D15CDL | |
405802 | Truyền Số Liệu & Mạng | 3.0 | D15CDL | |
405909 | Xử Lý Số Tín Hiệu | 2.0 | D15CDL | |
408802 | TN Biến Đổi NL Điện Cơ | 1.0 | D15CDL | |
409801 | Cơ Sở Tự Động | 3.0 | D15CDL | |
410809 | Thực Tập Điện Tử 2 | 1.0 | D15CDL | |
Khóa 2016 | ||||
CI2029 | Cơ Học Kết Cấu | 4.0 | CX16X_D1 | |
CI2039 | Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 1 | 3.0 | CX16X_D1 | |
CI3069 | Kết Cấu Thép 2 | 3.0 | CX16X_D1 | |
CI2037 | Vật Liệu Xây Dựng | 3.0 | CX16X_D1 | |
CI2038 | Vật Liệu Xây Dựng (TN) | 0.0 | CX16X_D1 | |
CI3001 | Cơ Học Đất | 4.0 | CX16X_D1 | |
CI3002 | Cơ học đất (TN) | 0.0 | CX16X_D1 | |
CI2057 | Thực Tập Kỹ Thuật | 1.0 | CX16X_D1 | |
Các lớp hệ thống điện | ||||
Khóa 2012 | ||||
403303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | BK12HTD | |
Khóa 2013 | ||||
401826 | An Toàn Điện | 2.0 | BK13HTD | |
401843 | TN Điện Tử Công Suất | 1.0 | BK13HTD | |
403304 | Thực Tập Kỹ Thuật | 1.0 | BK13HTD | |
403804 | Bảo Vệ Rơle Trong HTĐ | 2.0 | BK13HTD | |
403824 | VH & ĐK Hệ Thống Điện | 2.0 | BK13HTD | |
403828 | TN Hệ Thống Điện | 1.0 | BK13HTD | |
403916 | ổn Định Hệ Thống Điện | 2.0 | BK13HTD | |
403925 | ĐAMH Nhà Máy Điện & Trạm | 1.0 | BK13HTD | |
403953 | Thiết Kế Hệ Thống Điện | 2.0 | BK13HTD | |
403956 | Kỹ Thuật Cao áp 2 | 2.0 | BK13HTD | |
Khóa 2014 | ||||
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | 3.0 | BK14HTD | |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | 0.0 | BK14HTD | |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3.0 | BK14HTD | |
EE3020 | Truyền số liệu& mạng TN | 0.0 | BK14HTD | |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | 1.0 | BK14HTD | |
EE3023 | Thực tập điện 2 | 1.0 | BK14HTD | |
EE3027 | Nhà máy điện & TBA | 3.0 | BK14HTD | |
EE3028 | Nhà máy điện & TBA (TN) | 0.0 | BK14HTD | |
EE3087 | Bảo vệ relay & TDH HTD | 3.0 | BK14HTD | |
EE3088 | Bảo vệ relay&TDH HTD (TN | 0.0 | BK14HTD | |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 2.0 | BK14HTD | |
Khóa 2015 | ||||
EE1009 | Kỹ thuật số | 3.0 | BK15HTD | |
EE1010 | Kỹ thuật số (tn) | 0.0 | BK15HTD | |
EE2003 | Trường điện từ | 3.0 | BK15HTD | |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | 3.0 | BK15HTD | |
EE2007 | Mạch điện tử | 4.0 | BK15HTD | |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | 0.0 | BK15HTD | |
EE2009 | Hệthống mtính &ngônngữLT | 3.0 | BK15HTD | |
EE2010 | Hệthống mt &ng/ngữLT (th | 0.0 | BK15HTD | |
MT2001 | Xác suất và thống kê | 3.0 | BK15HTD | |
Các lớp hệ ĐTTXa | ||||
Khóa 2012 | ||||
5X0303 | Khóa Luận/Thi TN (ĐH) | 10 | TX12MT1 | |
5X1607 | Công Nghệ Java | 4.0 | TX12MT2 | |
5X1609 | Công Nghệ XML & ứng Dụng | 4.0 | TX12MT2 | |
5X3609 | Bảo Mật HThống Thông Tin | 4.0 | TX12MT2 | |
5X6609 | An Ninh Mạng | 4.0 | TX12MT2 | |
7X0613 | Q.Trị Kinh Doanh Cho KS | 3.0 | TX12MT2 | |
Khóa 2013 | ||||
5X1605 | Kiểm Tra Thử Phần Mềm | 4.0 | TX13MT1 | |
5X2601 | Lập trình hướng đốitượng | 4.0 | TX13MT1 | |
5X2611 | Toán Rời Rạc | 4.0 | TX13MT1 | |
5X6605 | Hệ Điều Hành | 4.0 | TX13MT1 | |
Khóa 2014 | ||||
5X2607 | Lập Trình Web | 4.0 | TX14MT2 | |
5X3603 | Lập Trình ứng Dụng CSDL | 4.0 | TX14MT2 | |
5X6601 | Mạng Máy Tính Căn Bản | 4.0 | TX14MT2 | |
5X6603 | Quản Trị Mạng | 4.0 | TX14MT2 | |
Khóa 2015 | ||||
001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | TX15MT2 | |
0X6603 | Giải Tích 1 | 4.0 | TX15MT2 | |
5X0300 | Kỹ Năng GTiếp-Ngành Nghề | 2.0 | TX15MT2 | |
5X3601 | Tin Học Quản Lý | 4.0 | TX15MT2 | |
7X0613 | Q.Trị Kinh Doanh Cho KS | 3.0 | TX15MT2 | |
7X0642 | Kinh Tế Học Đại Cương | 3.0 | TX15MT2 |