KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG KHOÁ 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 Ngành : Quản lý Tài Nguyên và Môi trường

Chuyên ngành : Quản lý và Công Nghệ Môi trường

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
8 EN1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0     0 50 0 0 0 50   VV 0 75  
9 EN1005 Sinh thái học 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TN VV 45 75  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 CH1009 Hóa phân tích 3 60 30 15 15     0 0 20 0 30 50 TNVV TNVV 45 90  
6 EN1009 Vi sinh vật 4 75 45 0 30 x   10 20 40 0 0 30   TT 0 75 EN1005 (2)
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
Học kỳ 3 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 EN2007 Quá trình môi trường 1 2 30 30 0 0 x   40 10 0 0 0 50   VV 0 90  
3 EN2005 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 1 3 60 30 0 30 x   20 10 30 0 0 40   VV 0 90 CH1003 (2)
CH1009 (2)
4 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
6 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
7 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 EN2009 Thống kê và tối ưu hóa trong môi trường 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
3 EN2011 Quá trình môi trường 2 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 90 EN2005 (2)
4 EN2027 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 2 3 60 30 0 30     0 0 20 0 30 50 VV TT 45 70 CH1003 (2)
CH1009 (2)
EN2005 (2)
5 EN2013 Kiểm soát ô nhiễm không khí 3 60 30 0 30 x   10 10 30 0 0 50   VV 0 90 EN2007 (2)
6 EN2019 Phân tích hệ thống môi trường 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 90 EN1001 (2)
7 EN2023 Thủy văn môi trường 2 45 15 30 0 x   0 40 0 0 0 60   VV 0 75  
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 EN3003 ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 3 60 30 0 30 x   0 10 20 0 20 50 VV VV 45 90  
3 EN2017 Mô hình hóa môi trường 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 45 90 EN2023 (2)
4 EN2025 Luật và chính sách môi trường 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 75  
5 EN2029 Thực tập tham quan (qlmt) 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 EN1001 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
7 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
8 IM3069 Khởi nghiệp 3 60 30 30 0 x   50 50 0 0 0 0     0 0  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 4 TC trong nhóm sau)
9 EN3007 Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản lý tài nguyên và môi trường 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 75 EN1001 (2)
10 EN3009 Phân tích GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường 3 60 30 0 30 x   0 10 20 0 20 50     0 0  
11 EN3011 Độc học môi trường 3 60 30 15 15     15 0 15 0 20 50 TN TN 45 75 EN1005 (2)
EN1009 (2)
EN2005 (2)
EN2027 (2)
12 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
Học kỳ 6 18  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 EN3025 Kinh tế tài nguyên và môi trường 2 30 30 0 0 x   20 30 0 0 0 50   VV 0 75  
3 EN1013 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 4 75 45 30 0 x   20 30 0 0 0 50   VV 0 90  
4 EN3037 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 90 EN2025 (2)
5 EN3039 Quản lý tài nguyên nước 3 60 30 30 0 x   30 20 0 0 20 30 TN VV 45 75 EN2023 (1)
EN1005 (2)
EN2005 (2)
6 EN3041 Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 0 60   VV 0 90 CI1003 (2)
EN2005 (2)
EN2027 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 EN3313 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 7 17  
Các môn bắt buộc
1 EN4003 Đồ án môn học 2 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 EN2025 (2)
EN3313 (2)
2 EN2021 An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TTVV TTVV 45 90  
3 EN3047 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 90 EN2025 (2)
4 EN4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 10 TC trong nhóm sau)
5 EN3017 ISO 14001 và kiểm toán môi trường 2 30 30 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TNVV 0 90  
6 EN4013 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 75 EN1005 (2)
7 EN4015 Công nghệ xanh 2 45 15 15 15     15 0 15 0 20 50 VV VV 45 75 EN2005 (2)
8 EN3049 Vi tảo: lợi ích và nguy hại trong môi trường 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TN VV 30 75 CH1009 (2)
EN1005 (2)
9 EN3051 Thủy sinh học và quản lý môi trường 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TN VV 30 75 CH1009 (2)
EN1005 (2)
10 EN4019 Sản xuất sạch hơn 2 45 15 30 0 x   20 20 0 0 20 40 VV TN 75 60 EN2025 (2)
11 EN3021 Biến đổi khí hậu 2 30 30 0 0 x   20 30 0 0 0 50   TNVV 0 75  
12 CI3137 Quản lý hệ thống cấp và thoát nước đô thị 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV TNVV 45 90  
13 EN3019 Quan trắc môi trường 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 75  
14 EN4005 Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 75  
15 EN3045 Quản lý vùng đới bờ 2 45 15 30 0 x   20 20 0 0 20 40 VV TN 75 45 EN1005 (2)
EN2025 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 EN4313 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 EN2029 (0)
EN3313 (0)
EN4003 (0)
EN4311 (0)