KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014
Ngày: 08/06/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
Ngành: Quản Lý Công Nghiệp ( Industrial Management )
Chuyên ngành: Quản lý Công nghiệp ( Industrial Management )
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút |
Môn TQ/HT/SH |
||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | IM1001 | Giới thiệu ngành | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | TTVV | 0 | 70 | |||
8 | IM1003 | Kinh tế học vi mô | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | ||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
4 | IM1005 | Toán kinh tế ứng dụng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 65 | ||||
5 | IM1007 | Quản trị đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 30 | 30 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | ||
6 | IM1009 | Kinh tế học vĩ mô | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | ||
7 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
Học kỳ 3 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM2001 | Kế toán tài chính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | |||
2 | IM2007 | Thống kê trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 0 | 90 | |||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
4 | IM1011 | Máy tính trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 0 | 65 | |||
5 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
6 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
7 | IM2009 | Tiếp thị căn bản | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | TTVV | 0 | 90 | |||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Học kỳ 4 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
2 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
3 | IM2017 | Hành vi tổ chức | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 90 | IM1007 (2) | |
4 | IM2019 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 70 | 80 | IM2001 (2) | ||
5 | IM2021 | Hệ thống sản xuất | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 40 | 0 | 0 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 70 | ||
6 | IM2023 | Xã hội học đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 65 | 90 | ||
7 | IM2029 | Thực tập nhận thức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | IM1001 (2) | ||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 25 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 120 |
IM1003 (2) IM1009 (2) IM2001 (2) |
|
2 | IM3039 | Phương pháp định lượng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 0 | 75 | IM2007 (2) | ||
3 | IM3047 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 65 | |||
4 | IM3049 | Phân tích dữ liệu | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | TTVV | 0 | 90 | IM2007 (2) | ||
5 | IM3051 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 25 | 20 | 0 | 0 | 25 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 2 tín chỉ ) | ||||||||||||||||||||
6 | IM3055 | Quản lý nhân sự | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 40 | 0 | 0 | 25 | 35 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | IM1007 (2) | |
7 | IM3007 | Phát triển kỹ năng quản trị | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | ||||
8 | IM3053 | Lập và phân tích dự án | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 20 | 40 | TT | TT | 45 | 65 | IM2001 (2) | |
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 2 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
9 | IM3011 | Mô phỏng trong kinh doanh | 2 | 45 | 15 | 0 | 30 | x | 0 | 15 | 5 | 0 | 40 | 40 | 0 | 0 | IM2007 (0) | |||
10 | IM3013 | Quản lý sản xuất | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 40 | 0 | 0 | 15 | 45 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | IM2021 (2) | |
11 | IM3029 | Quản lý công nghệ | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 40 | 0 | 0 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 65 | 65 | ||
Học kỳ 6 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | TT | TT | 65 | 65 |
LA1003 (2) LA1005 (2) LA1007 (2) |
|
2 | IM3063 | Quản lý chất lượng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 25 | 0 | 0 | 25 | 50 | TT | TT | 50 | 70 | ||
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 4 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
3 | IM3057 | Giải quyết vấn đề quản lý | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 40 | 40 | TT | TT | 50 | 65 | IM1007 (0) | |
4 | IM3059 | Quản lý chiến lược | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 70 |
IM1003 (2) IM1007 (2) IM1009 (2) IM2009 (2) IM3005 (2) |
||
5 | IM3071 | Khởi nghiệp | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | x | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 6 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
6 | IM3021 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 40 | 0 | 0 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 90 |
IM3059 (1) IM3013 (2) |
|
7 | IM3041 | Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | TTVV | 0 | 65 | IM1011 (2) | ||
8 | IM3077 | Quản lý sản xuất theo Lean và sáu Sigma | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 70 | |||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3313 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | IM2029 (0) | ||||
Học kỳ 7 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4001 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 |
IM2007 (0) IM1007 (2) IM2009 (2) |
||
2 | IM4003 | Quản lý dự án | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 40 | TNVV | TNVV | 45 | 75 | ||
3 | IM4005 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 65 | |||
4 | IM4311 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | IM2029 (0) | ||||
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 8 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
5 | IM3017 | ISO 9000 | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | x | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | IM3063 (2) | ||
6 | IM3035 | Quản lý bảo trì | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | TTVV | TTVV | 50 | 75 |
IM2007 (0) IM3013 (2) |
||
7 | IM3027 | Đổi mới sản phẩm/dịch vụ | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 20 | 50 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 60 | |||
8 | IM3041 | Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | TTVV | 0 | 65 | IM1011 (2) | ||
9 | IM4017 | Chuyên đề hệ thống thông tin quản lý | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 40 | 40 | TT | TT | 55 | 65 | IM4005 (2) | |
Học kỳ 8 | 9 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4313 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
IM3313 (0) IM4311 (0) IM2029 (0) |
Nhóm A: tích lũy 6 tín chỉ |
Nhóm b: tích lũy 16tc |
Ngành: Quản Lý Công Nghiệp ( Industrial Management )
Chuyên ngành: Quản Trị Kinh Doanh ( Business Administration )
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | IM1001 | Giới thiệu ngành | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | TTVV | 0 | 70 | |||
8 | IM1003 | Kinh tế học vi mô | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | ||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
4 | IM1005 | Toán kinh tế ứng dụng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 65 | ||||
5 | IM1007 | Quản trị đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 30 | 30 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | ||
6 | IM1009 | Kinh tế học vĩ mô | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | ||
7 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
Học kỳ 3 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM2001 | Kế toán tài chính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | |||
2 | IM2007 | Thống kê trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 0 | 90 | |||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
4 | IM1011 | Máy tính trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 0 | 65 | |||
5 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
6 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
7 | IM2009 | Tiếp thị căn bản | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | TTVV | 0 | 90 | |||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Học kỳ 4 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
2 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
3 | IM2017 | Hành vi tổ chức | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 90 | IM1007 (2) | |
4 | IM2019 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 70 | 80 | IM2001 (2) | ||
5 | IM2021 | Hệ thống sản xuất | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 40 | 0 | 0 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 70 | ||
6 | IM2023 | Xã hội học đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 65 | 90 | ||
7 | IM2029 | Thực tập nhận thức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | IM1001 (2) | ||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 25 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 120 |
IM1003 (2) IM1009 (2) IM2001 (2) |
|
2 | IM3039 | Phương pháp định lượng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 0 | 75 | IM2007 (2) | ||
3 | IM3047 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 65 | |||
4 | IM3049 | Phân tích dữ liệu | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | TTVV | 0 | 90 | IM2007 (2) | ||
5 | IM3051 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 25 | 20 | 0 | 0 | 25 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 2 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
6 | IM3055 | Quản lý nhân sự | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 40 | 0 | 0 | 25 | 35 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | IM1007 (2) | |
7 | IM3007 | Phát triển kỹ năng quản trị | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | ||||
8 | IM3053 | Lập và phân tích dự án | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 20 | 40 | TT | TT | 45 | 65 | IM2001 (2) | |
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 2 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
9 | IM3025 | Hành vi người tiêu dùng | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | TTVV | 0 | 75 | IM2009 (2) | ||
10 | IM2025 | Luật kinh doanh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 35 | 50 | VV | VV | 45 | 75 | |||
11 | IM3043 | Kinh tế học kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | IM1003 (2) | |
12 | IM3013 | Quản lý sản xuất | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 40 | 0 | 0 | 15 | 45 | TTVV | TTVV | 50 | 75 | IM2021 (2) | |
Học kỳ 6 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | TT | TT | 65 | 65 |
LA1003 (2) LA1005 (2) LA1007 (2) |
|
2 | IM3063 | Quản lý chất lượng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 25 | 0 | 0 | 25 | 50 | TT | TT | 50 | 70 | ||
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 4 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
3 | IM3057 | Giải quyết vấn đề quản lý | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 40 | 40 | TT | TT | 50 | 65 | IM1007 (0) | |
4 | IM3059 | Quản lý chiến lược | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 70 |
IM1003 (2) IM1007 (2) IM1009 (2) IM2009 (2) IM3005 (2) |
||
5 | IM3071 | Khởi nghiệp | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | x | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 8 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
6 | IM3009 | Hệ thống tài chính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 15 | 15 | 0 | 0 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 65 | IM3005 (2) | |
7 | IM4015 | Thuế | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | x | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 | TTVV | 0 | 90 |
IM1003 (2) IM1009 (2) IM2001 (2) |
||
8 | IM3033 | Tiếp thị giữa các tổ chức | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 15 | 35 | 0 | 0 | 0 | 50 | TTVV | 0 | 75 | IM2009 (2) | ||
9 | IM2027 | Khoa học tổ chức | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 70 | TTVV | 0 | 65 | |||
10 | IM3065 | Tài chính quốc tế | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 120 | IM3005 (2) | ||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
11 | IM3323 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | IM2029 (0) | ||||
Học kỳ 7 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4001 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 |
IM2007 (0) IM1007 (2) IM2009 (2) |
||
2 | IM4003 | Quản lý dự án | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 40 | TNVV | TNVV | 45 | 75 | ||
3 | IM4005 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 65 | |||
4 | IM4321 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | IM2029 (0) | ||||
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 6 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
5 | IM4007 | Kế hoạch kinh doanh | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IM2009 (2) IM3005 (2) IM3013 (2) IM3055 (2) |
|||
6 | IM3023 | Thương mại điện tử | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | TTVV | 0 | 90 | IM1011 (2) | ||
7 | IM4013 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 45 | ||
8 | IM4011 | Quản lý vốn lưu động | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 35 | 40 | 0 | 0 | 0 | 25 | TNVV | 0 | 90 |
IM2021 (2) IM3005 (2) IM2019 (2) |
||
Học kỳ 8 | 9 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4323 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
IM3323 (0) IM4321 (0) IM2029 (0 |
Lưu ý |
|
Nhóm A: tích lũy 6 tín chỉ | |
|
|
|
Nhóm B: tích lũy 16 tín chỉ |