KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHOÁ 2014

Ngày: 01/09/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

NGÀNH: KỸ THUẬT  MÁY TÍNH (Computer Engineering)

CHUYÊN NGÀNH: KỸ THUẬT MÁY TÍNH (Computer Engineering)

Tổng số tín chỉ 141

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Phân bố số tín chỉ Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
LT TH+TN DA TT TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 0 2 0 0 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 0 0 0 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 CH1003 Hóa đại cương 3 2 1 0 0 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 3 1 0 0 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 3 1 0 0 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 CO1005 Nhập môn điện toán 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 10 0 30 30 TT TT 60 60  
8 CO1007 Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính 4 4 0 0 0 60 60 0 0 x   0 10 0 0 40 50 TT TT 60 90  
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 0 2 0 0 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 0 0 0 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 3 1 0 0 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 CO1009 Hệ thống số 4 3 1 0 0 75 45 15 15 x   10 10 10 0 20 50 TTVV TTVV 45 90  
6 CO1011 Kỹ thuật lập trình 4 3 1 0 0 75 45 0 30 x   0 30 20 0 0 50   VVTT 0 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 0 1 0 0 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
Học kỳ 3 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 0 2 0 0 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 MT1009 Phương pháp tính 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
3 EE2001 Giải tích mạch cơ bản 3 2 1 0 0 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 90 120  
4 CO2009 Thiết kế luận lý với verilog HDL 4 3 1 0 0 75 45 15 15 x   0 20 10 0 20 50 TTVV TTVV 60 90 CO1009 (0)
5 CO2001 Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư 3 3 0 0 0 45 45 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
6 PH1005 Vật lý 2 4 3 1 0 0 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 2 1 0 0 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 60 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
8 AS1003 Cơ lý thuyết 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
9 CI2003 Cơ lưu chất 3 2 1 0 0 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90  
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 0 2 0 0 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 0 0 0 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
4 CO2015 Linh kiện và mạch điện tử 3 2 1 0 0 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 VV VV 60 90 EE2001 (2)
5 CO2007 Kiến trúc máy tính 4 3 1 0 0 75 45 0 30 x   0 30 10 0 20 40 TT TT 60 90 CO1009 (2)
CO1011 (2)
6 CO2019 Thực tập phần cứng máy tính 2 0 2 0 0 60 0 0 60     0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
7 CO2003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 3 1 0 0 75 45 0 30 x   15 25 10 0 0 50   TTVV 0 120 CO1011 (2)
8 CO2021 Đồ án môn học thiết kế luận lý 1 0 0 1 0 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100   BC 0 0 CO1009 (2)
CO2009 (2)
Học kỳ 5 18  
Các môn bắt buộc
1 CO2029 Xử lý tín hiệu số 4 3 1 0 0 75 45 0 30     0 0 30 0 20 50 TTVV TTVV 60 90  
2 CO2031 Kỹ thuật truyền số liệu 3 2 1 0 0 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TTVV TTVV 60 90  
3 CO2017 Hệ điều hành 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   10 30 10 0 0 50   TTVV 0 90  
4 CO3007 Đánh giá hiệu năng hệ thống 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 90 MT2001 (2)
5 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 0 0 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
6 CO3009 Vi xử lý - vi điều khiển 3 2 1 0 0 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 VV VV 60 90 CO2007 (2)
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 CO3003 Mạng máy tính 4 3 1 0 0 75 45 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TT 0 90  
2 CO3001 Công nghệ phần mềm 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   10 0 0 0 30 60   VV   120  
3 CO3053 Hệ thống nhúng 3 2 1 0 0 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TTVV TTVV 60 90 CO3009 (2)
4 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 3 2 0 0 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
5 CO3063 Đồ án môn học kỹ thuật máy tính 2 0 0 2 0 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 CO3053 (1)
CO2007 (2)
CO2021 (2)
CO3009 (2)
Học kỳ 6 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
6 CO3323 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CO1005 (0)
CO1007 (0)
CO1009 (0)
CO1011 (0)
CO2003 (0)
CO2007 (0)
CO2009 (0)
Học kỳ 7 14  
Các môn bắt buộc
1 CO4321 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0 CO3323 (0)
2 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 1 0 0 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 9 TC nhóm B trong đó chọn 3TC các môn đánh dấu * trong số 12TC tự chọn )
3 CO3039 ứng dụng hệ thống nhúng nâng cao 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 40 20 0 0 40   TN 0 90 CO3053 (2)
4 CO3069 Mật mã và an ninh mạng 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 TT TT 60 90 CO3003 (2)
5 CO4001 Thiết kế vi mạch VLSI với máy tính 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 20 0 0 60   TN 0 90  
6 CO3035 Hệ thời gian thực 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 10 10 0 20 60   TT 60 75 CO2017 (2)
7 CO4003 Thiết kế luận lý nâng cao 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 20 0 20 40 TNVV TNVV 60 90  
8 CO4005 Tổng hợp luận lý vi mạch 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 30 0 0 50   TN 0 90  
9 CO4023 Thiết kế vi mạch ASIC 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 20 0 0 50     0 0  
10 CO3067 Tính toán song song 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   0 40 0 0 0 60   VV 0 90  
11 CO3071 Hệ phân bố 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TTVV 0 90  
12 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu 4 3 1 0 0 75 45 0 30 x   0 30 0 0 20 50 BC TTVV 0 90  
13 CO3049 Lập trình web 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   10 40 10 0 0 40   VV 0 90  
14 CO3051 Hệ thống thiết bị di động 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TTVV 0 90  
15 CO1021 Hệ thống di động và cảm biến 3 2 1 0 0 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TNVV TNVV 60 90  
16 CO3047 Mạng máy tính nâng cao 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 10 0 20 50 TT TTVV 45 90 CO3003 (2)
17 CO3037 Phát triển ứng dụng internet of things 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 75  
18 CO3065 Công nghệ phần mềm nâng cao * 3 2 1 0 0 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 TT VV 60 90 CO3001 (2)
19 CO3015 Kiểm tra phần mềm * 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 10 0 20 50 TT TT 45 80 CO3001 (2)
20 CO3017 Kiến trúc phần mềm * 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 10 0 10 50 TT VV 45 90 CO2003 (2)
21 CO3025 Phân tích và thiết kế hệ thống * 4 4 0 0 0 60 60 0 0     0 0 0 0 30 70 TTVV TTVV 60 120  
22 CO3011 Quản lý dự án phần mềm * 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 15 5 0 20 60 TN VV 45 90 CO3001 (2)
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 TC trong nhóm sau)
23 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
24 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
25 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
26 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 3 0 0 0 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
27 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
28 EN1003 Con người và môi trường 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90  
Học kỳ 8 15  
Các môn bắt buộc
1 CO4323 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CO4321 (0)
CO2021 (0)
CO3063 (0)
CO2017 (2)
CO2029 (2)
CO2031 (2)
CO3001 (2)
CO3003 (2)
CO3007 (2)
CO3009 (2)
CO3053 (2)
2 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 2 1 0 0 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC nhóm B trong đó chọn 3TC các môn đánh dấu * trong số 12TC tự chọn )
3 CO3039 ứng dụng hệ thống nhúng nâng cao 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 40 20 0 0 40   TN 0 90 CO3053 (2)
4 CO3069 Mật mã và an ninh mạng 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 TT TT 60 90 CO3003 (2)
5 CO4001 Thiết kế vi mạch VLSI với máy tính 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 20 0 0 60   TN 0 90  
6 CO3035 Hệ thời gian thực 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 10 10 0 20 60   TT 60 75 CO2017 (2)
7 CO4003 Thiết kế luận lý nâng cao 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 20 0 20 40 TNVV TNVV 60 90  
8 CO4005 Tổng hợp luận lý vi mạch 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 30 0 0 50   TN 0 90  
9 CO4023 Thiết kế vi mạch ASIC 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 20 0 0 50     0 0  
10 CO3067 Tính toán song song 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   0 40 0 0 0 60   VV 0 90  
11 CO3071 Hệ phân bố 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TTVV 0 90  
12 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu 4 3 1 0 0 75 45 0 30 x   0 30 0 0 20 50 BC TTVV 0 90  
13 CO3049 Lập trình web 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   10 40 10 0 0 40   VV 0 90  
14 CO3051 Hệ thống thiết bị di động 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TTVV 0 90  
15 CO1021 Hệ thống di động và cảm biến 3 2 1 0 0 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TNVV TNVV 60 90  
16 CO3047 Mạng máy tính nâng cao 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 10 0 20 50 TT TTVV 45 90 CO3003 (2)
17 CO3037 Phát triển ứng dụng internet of things 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 75  
18 CO3065 Công nghệ phần mềm nâng cao * 3 2 1 0 0 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 TT VV 60 90 CO3001 (2)
19 CO3015 Kiểm tra phần mềm * 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 10 0 20 50 TT TT 45 80 CO3001 (2)
20 CO3017 Kiến trúc phần mềm * 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 10 0 10 50 TT VV 45 90 CO2003 (2)
21 CO3025 Phân tích và thiết kế hệ thống * 4 4 0 0 0 60 60 0 0     0 0 0 0 30 70 TTVV TTVV 60 120  
22 CO3011 Quản lý dự án phần mềm * 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 15 5 0 20 60 TN VV 45 90 CO3001 (2)