KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KIẾN TRÚC KHÓA 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH KIẾN TRÚC KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

 

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành:  Kiến Trúc (Architecture)

Chuyên ngành:   Kiến Trúc  (Architecture)

Tổng số tín chỉ 171

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
6 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
7 CI1011 Hình học họa hình 2 45 15 30 0 x   15 15 0 0 20 50 VV VV 45 90  
8 CI1009 Nhập môn kiến trúc 2 45 15 30 0     30 0 0 0 20 50 VV VV 45 90  
9 CI1013 Thiết kế cơ sở kiến trúc 1 3 60 30 30 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
Học kỳ 2 21  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
4 CI1019 Vẽ bóng & phối cảnh 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 90 CI1011 (2)
5 CI1021 Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng 3 45 45 0 0     30 0 0 0 20 50 TT TT 45 75 CI1009 (2)
6 CI1023 Nghệ thuật tạo hình 2 45 15 30 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
7 CI1015 Thiết kế cơ sở kiến trúc 2 2 45 15 30 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 CI1009 (0)
CI1013 (2)
8 CI1017 Kỹ thuật kiến trúc 1 3 60 30 30 0 x   20 30 0 0 0 50   VV 0 100 CI1021 (1)
CI1011 (2)
9 CI1029 Bố cục tạo hình kiến trúc 1 3 60 30 30 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
10 CI1031 Thiết kế nhanh 1 1 30 0 30 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 CI1039 Ký họa kiến trúc 2 45 15 30 0     40 0 0 0 0 60   BC 0 0  
2 CI2013 Bố cục tạo hình kiến trúc 2 1 15 15 0 0     40 0 0 0 0 60   BC 0 0 CI1009 (2)
CI1029 (2)
3 CI1041 Lịch sử kiến trúc phương Tây 2 30 30 0 0 x   20 20 0 0 0 60 VV VV 45 90 CI1009 (2)
4 CI2023 Thiết kế kiến trúc công cộng 1 2 45 15 30 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 CI1021 (2)
5 CI2025 Thiết kế kiến trúc công cộng 2 2 45 15 30 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 CI1021 (2)
6 CI2021 Nguyên lý kiến trúc công nghiệp 3 45 45 0 0     25 0 0 0 25 50 VV TT 60 60 CI1021 (0)
CI1017 (2)
7 CI2027 Thiết kế kỹ thuật kiến trúc 2 30 30 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 CI1017 (2)
CI1021 (2)
8 CI1005 Thiết kế nhanh 2 1 30 0 30 0     0 0 0 100 0 0   BC 0 0 CI1021 (1)
CI1013 (2)
9 CI1025 Tin học chuyên ngành 3D 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   MT 0 0 CI1009 (2)
CI1013 (2)
10 CI2009 Sức bền vật liệu 2 30 30 0 0     0 0 0 0 40 60   VV 0 90  
11 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
12 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 4 21  
Các môn bắt buộc
1 CI2069 Thiết kế kiến trúc công cộng 3 6 180 0 0 0   180.0 0 0 0 100 0 0   BC 0 0 CI1021 (2)
2 CI2071 Kỹ thuật kiến trúc 2 3 45 45 0 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 0 65 CI1017 (2)
CI1021 (2)
CI2021 (2)
3 CI2073 Cơ điện công trình 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT TT 60 60 CI1021 (0)
CI1017 (2)
4 CI2075 Chuyên đề 1 2 30 30 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 CI1021 (2)
5 CI2077 Kiến trúc sinh khí hậu 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   VV 0 90  
6 CI2079 Cơ học kết cấu 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 90 CI2009 (2)
7 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
Học kỳ 5 20  
Các môn bắt buộc
1 CI1063 Mỹ học 2 45 15 30 0     0 0 0 0 0 100   VV 0 90  
2 CI1061 Lịch sử kiến trúc phương Đông và Việt Nam 2 30 30 0 0 x   20 20 0 0 0 60   VV 0 90 CI1009 (2)
3 CI3141 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 20 60   TTVV 0 90 CI1009 (2)
CI1021 (2)
4 CI1055 Thiết kế kiến trúc công nghiệp 6 120 60 60 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
5 CI3163 Phân tích thiết kế kết cấu 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 75 75 CI2009 (0)
CI2079 (2)
6 CI3143 Quang học - âm học 3 45 45 0 0 x   20 30 0 0 0 50 TTVV TTVV 60 90  
7 CI1057 Thiết kế nhanh 3 1 30 0 0 0   30.0 0 0 0 100 0 0     0 0 CI1021 (1)
Học kỳ 6 19  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 CI3145 Thiết kế kiến trúc nhà ở 6 120 60 0 0   60.0 0 0 0 0 0 100   BC 0 0 CI1017 (2)
CI2071 (2)
CI2073 (2)
CI3141 (2)
CI3163 (2)
3 CI3147 Quy hoạch đô thị bền vững 3 60 30 30 0 x   20 30 0 0 20 30 TT TT 50 70  
4 CI3149 Thiết kế cảnh quan 2 30 30 0 0     0 0 0 0 0 100   VV 0 90  
5 CI3173 Môi trường và kiến trúc bền vững 2 30 30 0 0 x   30 20 0 0 0 50   VV 0 80 CI2077 (0)
CI2073 (2)
CI3143 (2)
6 CI3151 Thí nghiệm vật lý kiến trúc 1 30 0 0 30 x   0 50 50 0 0 0     0 0 CI2077 (2)
Học kỳ 6 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
7 CI3153 Thực tập kỹ thuật 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 7 18  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 CI2085 Chuyên đề tự chọn 2 2 45 15 30 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 CI2075 (2)
3 CI3155 Chuyên đề 3: bảo tồn di sản đô thị 2 30 30 0 0     30 0 0 0 0 70   BC 0 0  
4 CI3157 Thiết kế nội thất 2 30 30 0 0 x   40 60 0 0 0 0   BC 0 0  
5 CI4089 Thiết kế quy hoạch đô thị 6 30 30 0 0   x 0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
6 CI4091 Kỹ thuật hạ tầng đô thị 2 45 15 30 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90 CI4089 (1)
7 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 8 18  
Các môn bắt buộc
1 CI4099 Triết học phương Đông 2 30 30 0 0     40 0 0 0 0 60     0 0  
2 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
3 CI4093 Thiết kế kiến trúc công cộng 4 6 135 45 90 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
4 CI4095 Chuyên đề 4 2 45 15 30 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
5 CI4097 Tham quan di sản kiến trúc 2 15 15 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
6 CI1053 Quản lý dự án xây dựng 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 45 60  
Học kỳ 8 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
1 CI4103 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 9 9  
Các môn bắt buộc
1 CI4303 Thiết kế dự án tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI4103 (0)
CI3153 (0)
CI1055 (0)
CI2069 (0)
CI3145 (0)
CI4089 (0)
CI1057 (0)
CI1013 (2)
CI1015 (2)
CI2027 (2)
CI2023 (2)
CI2025 (2)
CI4093 (2)
CI1031 (2)
CI1005 (2)