KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KHOÁ 2014
Ngày: 26/06/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KHOÁ 2014
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật hàng không ( Aerospace Engineering )
Chuyên ngành: Kỹ thuật hàng không ( Aerospace Engineering )
Tổng số tín chỉ 141
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
|||
8 | TR1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 | BC | BC | 0 | 0 | ||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
6 | TR1005 | Cơ học thủy khí | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | TN | VV | 60 | 90 | |||
7 | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | VV | 0 | 120 | ||||
Học kỳ 3 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 50 | 0 | VV | 0 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
||
2 | TR2003 | Đồ họa vi tính và cad | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | TR1003 (2) | |
3 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
5 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
6 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) |
|
7 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
8 | CO1013 | Kỹ thuật lập trình | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | |||
9 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Học kỳ 4 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | TR2005 | Cơ học vật rắn biến dạng | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | |||
2 | EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
||
3 | TR2011 | Khí động lực học 1 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 120 | TR1005 (2) | |
4 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
5 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
6 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
7 | TR2031 | Thực tập kỹ thuật (hàng không) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME2013 (2) TR1005 (2) TR2001 (2) |
||||
Học kỳ 5 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | TR3001 | Cơ học bay | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 10 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 60 | 90 | ||
2 | TR3003 | Cơ học vật liệu hàng không | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
||
3 | TR3007 | Hệ thống lực đẩy máy bay 1 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | 0 | VV | 0 | 90 |
ME2013 (2) TR1005 (2) |
|
4 | TR3011 | Khí động lực học 2 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | TR2011 (2) | |
5 | TR3077 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 1 | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TR1005 (2) | ||||
6 | TR3015 | Cơ học kết cấu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 50 | 0 | VV | 0 | 90 |
TR2001 (2) TR2005 (2) |
||
7 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
Học kỳ 6 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | TR3039 | ổn định và điều khiển bay | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 60 | 90 |
TR2011 (2) TR3001 (2) |
|
2 | TR3041 | Kết cấu hàng không 2 - phân tích kết cấu máy bay | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TN | VV | 60 | 90 | |||
3 | TR3047 | Thiết kế kỹ thuật hàng không 1 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 40 | 0 | BC | BC | 0 | 0 |
TR2011 (2) TR3001 (2) TR3007 (2) |
|
4 | TR3051 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 2 | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | x | 0 | 70 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
5 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 5 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
6 | TR3023 | Hệ thống lực đẩy máy bay 2 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 20 | 5 | 0 | 0 | 25 | 50 | VV | VV | 90 | 120 | TR3007 (2) | |
7 | TR3055 | Các hệ thời gian thực | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 60 | 90 | EE2011 (2) | |
8 | TR3063 | Phân tích thiết kế hệ điều khiển | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 60 | 90 | EE2011 (2) | |
9 | TR3083 | Máy thủy khí | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 15 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
ME2013 (2) TR1005 (2) |
|
10 | TR3029 | Động cơ gió | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 50 | 0 | 0 | 30 | 0 | VV | 90 | 0 |
TR2011 (2) TR3007 (2) |
||
11 | TR3031 | Máy bay trực thăng | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 70 | VV | VV | 60 | 90 |
TR2011 (2) TR3001 (2) TR3007 (2) |
|
12 | TR3079 | Kỹ thuật số và hệ thống thiết bị điện tử | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | ||
13 | TR3081 | Luật hàng không dân dụng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | ||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | TR3333 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
TR2005 (2) TR2011 (2) TR3001 (2) TR3003 (2) TR3007 (2) TR3015 (2) |
||||
Học kỳ 7 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | TR4015 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 3 | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | x | 0 | 70 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR2011 (2) TR3001 (2) TR3047 (2) |
|||
2 | TR4331 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | TR1001 (2) | ||||
3 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | |||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
4 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | ||
5 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | ||
6 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | ||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 9 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
7 | TR4043 | Cảm biến và tín hiệu | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | ||
8 | TR4047 | Phương pháp số - động lực học lưu chất | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | TR3011 (2) | ||
9 | TR4051 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | ||
10 | TR3087 | Khí đàn hồi | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 15 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
TR3011 (2) TR3041 (2) |
|
11 | TR4057 | Hệ thống lực đẩy hỏa tiễn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
TR3023 (1) TR1005 (2) TR2011 (2) TR3007 (2) TR3011 (2) |
|
12 | TR4029 | Thiết kế kỹ thuật hàng không 2 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 40 | 0 | BC | BC | 0 | 0 |
TR4041 (1) TR2011 (2) TR3001 (2) TR3007 (2) TR3039 (2) |
|
13 | TR4041 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hàng không | 1 | 30 | 0 | 0 | 0 | 30.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | ||||
14 | TR4033 | Kết cấu hàng không 3: cơ học rạn nứt và mỏi | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | TR2001 (2) | |
15 | TR4059 | Khái quát về hàng không | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | ||
16 | TR4061 | Bảo dưỡng hàng không | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | TNVV | 0 | 90 | |||
17 | TR4063 | Yếu tố con người | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | ||
18 | TR4065 | Cánh quạt máy bay | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 15 | 20 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | TR2011 (2) | |
Học kỳ 8 | 12 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | TR4333 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME2013 (0) TR3077 (0) TR3051 (0) TR4015 (0) TR3333 (0) TR4331 (0) |
||||
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
2 | TR4067 | Nhận dạng hệ thống máy bay | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | ||
3 | TR4069 | Điện - điện tử hàng không | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | TNVV | 0 | 90 | |||
4 | TR4071 | Thiết kế tối ưu | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 60 | 0 | 0 | 20 | 0 | VV | 60 | 0 | |||
5 | TR4005 | Khí động lực học hỏa tiễn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 5 | 15 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | ||
6 | TR4073 | Cơ học va chạm | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
PH1003 (2) 7 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x 0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2) 8 CO1013 Kỹ thuật lập trình 3 60 30 0 30 x 0 30 30 0 0 40 TTVV 0 90 9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60 Học kỳ 4 21 Các môn bắt buộc 1 TR2005 Cơ học vật rắn biến dạng 3 60 30 30 0 10 0 0 0 30 60 VV VV 60 90 2 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử 3 60 30 30 0 0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2) 3 TR2011 Khí động lực học 1 3 60 30 30 0 x 0 20 0 0 20 60 VV VV 60 120 TR1005 (2) 4 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8 0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65 5 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x 0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2) 6 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0 20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 7 TR2031 Thực tập kỹ thuật (hàng không) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100 0 0 ME2013 (2)
TR1005 (2)
TR2001 (2) Học kỳ 5 18 Các môn bắt buộc 1 TR3001 Cơ học bay 3 60 30 30 0 x 30 10 0 0 20 40 VV VV 60 90 2 TR3003 Cơ học vật liệu hàng không 3 60 30 30 0 20 0 0 0 20 60 VV VV 60 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2) 3 TR3007 Hệ thống lực đẩy máy bay 1 3 60 30 30 0 x 30 20 0 0 0 50 0 VV 0 90 ME2013 (2)
TR1005 (2) 4 TR3011 Khí động lực học 2 3 60 30 30 0 x 0 20 0 0 20 60 VV VV 60 90 TR2011 (2) 5 TR3077 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 1 1 30 0 0 30 0 0 100 0 0 0 0 0 TR1005 (2) 6 TR3015 Cơ học kết cấu 3 60 30 15 15 30 0 20 0 0 50 0 VV 0 90 TR2001 (2)
TR2005 (2) 7 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0 20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2) Học kỳ 6 17 Các môn bắt buộc 1 TR3039 ổn định và điều khiển bay 3 60 30 30 0 x 15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 TR2011 (2)
TR3001 (2) 2 TR3041 Kết cấu hàng không 2 - phân tích kết cấu máy bay 3 60 30 30 0 20 0 0 0 30 50 TN VV 60 90 3 TR3047 Thiết kế kỹ thuật hàng không 1 2 45 15 30 0 x 0 60 0 0 40 0 BC BC 0 0 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2) 4 TR3051 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 2 1 30 0 0 30 x 0 70 30 0 0 0 0 0 5 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0 20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2) Các môn tự chọn nhóm A (chọn 5 TC trong nhóm sau) 6 TR3023 Hệ thống lực đẩy máy bay 2 2 45 15 30 0 x 20 5 0 0 25 50 VV VV 90 120 TR3007 (2) 7 TR3055 Các hệ thời gian thực 3 60 30 30 0 x 15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 EE2011 (2) 8 TR3063 Phân tích thiết kế hệ điều khiển 3 60 30 30 0 x 15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 EE2011 (2) 9 TR3083 Máy thủy khí 3 60 30 30 0 x 20 15 0 0 15 50 VV VV 60 90 ME2013 (2)
TR1005 (2) 10 TR3029 Động cơ gió 3 60 30 30 0 x 20 50 0 0 30 0 VV 90 0 TR2011 (2)
TR3007 (2) 11 TR3031 Máy bay trực thăng 2 45 15 30 0 x 0 15 0 0 15 70 VV VV 60 90 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2) 12 TR3079 Kỹ thuật số và hệ thống thiết bị điện tử 2 45 15 30 0 x 15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90 13 TR3081 Luật hàng không dân dụng 3 45 45 0 0 x 15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90 Học kỳ 6 (hè) 3 Các môn bắt buộc 1 TR3333 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100 0 0 TR2005 (2)
TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3003 (2)
TR3007 (2)
TR3015 (2) Học kỳ 7 16 Các môn bắt buộc 1 TR4015 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 3 1 30 0 0 30 x 0 70 30 0 0 0 0 0 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3047 (2) 2 TR4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100 0 0 TR1001 (2) 3 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x 30 20 0 0 0 50 TT 0 90 Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau) 4 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x 0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70 5 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x 0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65 6 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x 10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75 Các môn tự chọn nhóm C (chọn 9 TC trong nhóm sau) 7 TR4043 Cảm biến và tín hiệu 3 60 30 30 0 x 15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90 8 TR4047 Phương pháp số - động lực học lưu chất 3 60 30 30 0 x 20 30 0 0 0 50 VV 0 90 TR3011 (2) 9 TR4051 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 60 30 30 0 x 10 10 0 0 20 60 VV VV 60 90 10 TR3087 Khí đàn hồi 3 60 30 30 0 x 20 15 0 0 15 50 VV VV 60 90 TR3011 (2)
TR3041 (2) 11 TR4057 Hệ thống lực đẩy hỏa tiễn 3 60 30 30 0 x 10 20 0 0 20 50 VV VV 60 90 TR3023 (1)
TR1005 (2)
TR2011 (2)
TR3007 (2)
TR3011 (2) 12 TR4029 Thiết kế kỹ thuật hàng không 2 2 45 15 30 0 x 0 60 0 0 40 0 BC BC 0 0 TR4041 (1)
TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2)
TR3039 (2) 13 TR4041 Đồ án thiết kế kỹ thuật hàng không 1 30 0 0 0 30.0 0 0 0 0 0 100 0 0 14 TR4033 Kết cấu hàng không 3: cơ học rạn nứt và mỏi 3 60 30 30 0 x 10 10 0 0 20 60 VV VV 60 90 TR2001 (2) 15 TR4059 Khái quát về hàng không 2 45 15 30 0 x 15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90 16 TR4061 Bảo dưỡng hàng không 3 60 30 30 0 x 20 20 0 0 0 60 TNVV 0 90 17 TR4063 Yếu tố con người 2 45 15 30 0 x 15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90 18 TR4065 Cánh quạt máy bay 2 45 15 30 0 x 15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90 TR2011 (2) Học kỳ 8 12 Các môn bắt buộc 1 TR4333 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100 0 0 ME2013 (0)
TR3077 (0)
TR3051 (0)
TR4015 (0)
TR3333 (0)
TR4331 (0) Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 TC trong nhóm sau) 2 TR4067 Nhận dạng hệ thống máy bay 3 60 30 30 0 x 10 20 0 0 20 50 VV VV 60 90 3 TR4069 Điện - điện tử hàng không 3 60 30 30 0 x 20 20 0 0 0 60 TNVV 0 90 4 TR4071 Thiết kế tối ưu 3 60 30 30 0 x 20 60 0 0 20 0 VV 60 0 5 TR4005 Khí động lực học hỏa tiễn 3 60 30 30 0 x 5 15 0 0 20 60 VV VV 60 90 6 TR4073 Cơ học va chạm 3 60 30 30 0 20 0 0 0 30 50 VV VV 60 90