KHGD NGÀNH KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV)
Ngày: 28/02/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV)
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
Học kỳ |
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||||
1 | 1 | 004009 | Giáo dục quốc phòng (thực hành) | x | 0 | |||||||||||||
1 | 2 | 006711 | Toán 1 (lý thuyết) | x | 8 | 135 | 75 | 60 | 50 | 50 | ||||||||
1 | 3 | 003001 | Anh văn 1 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||||
1 | 4 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
1 | 5 | 610001 | Môi trường và con người | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 30 | 20 | 50 | |||||||
1 | 6 | 007704 | Tin học đại cương | x | 5 | 90 | 30 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | ||||||
1 | 7 | 806703 | Hình họa | x | 2 | 38 | 23 | 15 | 30 | 20 | 50 | |||||||
1 | 8 | 003701 | Tiếng pháp 1 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
2 | 1 | 006712 | Toán 2 (lý thuyết) | x | 7 | 150 | 60 | 90 | 50 | 50 | ||||||||
2 | 2 | 003002 | Anh văn 2 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | 003001 (2) | |||||||
2 | 3 | 006718 | Xác suất thống kê | x | 4 | 83 | 38 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | ||||||
2 | 4 | 007706 | Vật lý 1 | x | 6 | 113 | 53 | 45 | 15 | 10 | 15 | 25 | 50 | |||||
2 | 5 | 806702 | Vẽ kỹ thuật | x | 2 | 30 | 7 | 23 | 50 | 50 | ||||||||
2 | 6 | 003702 | Tiếng pháp 2 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
2 | 7 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
2 | 8 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | 2 | 45 | 45 | 20 | 80 | |||||||||
3 | 1 | 003003 | Anh văn 3 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | 003002 (2) | |||||||
3 | 2 | 003703 | Tiếng pháp 3 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
3 | 3 | 601701 | Hóa học | x | 6 | 90 | 54 | 15 | 21 | 30 | 20 | 50 | ||||||
3 | 4 | 007705 | Vật lý 2 | x | 6 | 108 | 78 | 12 | 18 | 10 | 15 | 25 | 50 | |||||
3 | 5 | 006713 | Toán 3 | x | 7 | 135 | 75 | 60 | 30 | 70 | ||||||||
3 | 6 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
3 | 7 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin | x | 5 | 105 | 70 | 35 | 40 | 60 | ||||||||
4 | 1 | 402705 | Điện tử | x | 3 | 57 | 15 | 24 | 18 | 20 | 30 | 50 | ||||||
4 | 2 | 007709 | Nhiệt học & cơ học chất lưu | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | |||||||
4 | 3 | 404709 | Điện - điện động học | x | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | 50 | 50 | |||||||
4 | 4 | 007708 | Vật lý sóng | x | 4 | 69 | 36 | 18 | 15 | 10 | 10 | 30 | 50 | |||||
4 | 5 | 201707 | Cơ học vật rắn & sóng cơ | x | 3 | 54 | 33 | 21 | 20 | 80 | ||||||||
4 | 6 | 006719 | Phương pháp tính | x | 3 | 53 | 30 | 23 | x | 20 | 20 | 60 | ||||||
4 | 7 | 003704 | Tiếng pháp 4 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
4 | 8 | 003004 | Anh văn 4 | x | 2 | 60 | 52 | 8 | 20 | 20 | 60 | 003003 (2) | ||||||
4 | 9 | 701702 | Quản trị học | x | 4 | 60 | 55 | 5 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | |||||
5 | 1 | 007703 | Âm học | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 2 | 006714 | Giải tích số & tối ưu hóa | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 3 | 210702 | Nhiệt động học thống kê | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | 80 | AVV250 (0) | |||||||
5 | 4 | 406701 | Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa | x | 2 | 30 | 27 | 3 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 5 | 406702 | Hàm biến phức & đại số ma trận | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 6 | 501704 | Cấu trúc dữ liệu nâng cao | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 7 | 201701 | Cơ học đại cương & cơ học môi trường liên tục | x | 3 | 48 | 30 | 18 | 10 | 20 | 20 | 50 | AVV250 (0) | |||||
5 | 8 | 210701 | Truyền nhiệt | x | 1 | 15 | 10 | 5 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 9 | 404703 | Mạch & năng lượng điện | x | 2 | 33 | 33 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 10 | 402701 | Điện tử học tương tự & ứng dụng | x | 3 | 53 | 30 | 8 | 15 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
5 | 11 | 409701 | Tự động hóa & điều khiển tối ưu | x | 2 | 30 | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
5 | 12 | 404704 | Thiết bị & cảm biến | x | 2 | 35 | 35 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 13 | 701703 | Kinh tế đại cương 1 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 14 | 001004 | Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 30 | 70 | ||||||||
5 | 15 | 003705 | Tiếng pháp 5 (tự chọn) | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 1 | 601702 | Nguyên lý hóa công nghiệp | x | 2 | 30 | 20 | 10 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 2 | 006717 | Phép tính hình thức & ứng dụng | x | 1 | 20 | 11 | 9 | 10 | 90 | AVV250 (0) | |||||||
6 | 3 | 501707 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 4 | 007707 | Công cụ & mô hình hóa bằng số | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 5 | 213714 | Cơ học chất lỏng & ứng dụng | x | 2 | 35 | 17 | 9 | 9 | 20 | 10 | 70 | AVV250 (0) | |||||
6 | 6 | 215720 | Kỹ thuật vật liệu | x | 2 | 33 | 27 | 6 | 10 | 90 | AVV250 (0) | |||||||
6 | 7 | 213719 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | x | 3 | 45 | 45.0 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 10 | 409702 | Tương tự & các mô hình | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 11 | 701707 | Kinh tế đại cương 2 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 12 | 701708 | Phương pháp thống kê & phân tích dữ liệu | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 13 | 610702 | Sinh thái công nghiệp | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 14 | 404710 | Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng | x | 2 | 30 | 25 | 5 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 15 | 809703 | Sức bền vật liệu | x | 4 | 60 | 40 | 10 | 10 | x | 10 | 20 | 10 | 60 | AVV250 (0) | |||
6 | 16 | 003706 | Tiếng pháp 6 (tự chọn) | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 17 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | 2 | 39 | 27 | 12 | 30 | 70 | ||||||||
6 | 18 | 213751 | Thực tập công nhân | x | 2 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||||
7 | 1 | 206701 | Sự cháy | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 2 | 213702 | Động lực học hàng không cơ bản | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 3 | 213703 | Cơ học bay | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 4 | 202701 | Cơ khí đại cương | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 5 | 209701 | Truyền động cơ khí công suất lớn 1 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 6 | 404707 | Các hệ điều chỉnh tự động tuyến tính & phi tuyến tính | x | 3 | 45 | 40 | 5 | x | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
7 | 7 | 213720 | Các hệ thời gian thực | x | 1 | 15 | 15 | 20 | 80 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 8 | 207702 | Thiết kế bằng máy tính - cao cfao | x | 3 | 45 | 30 | 5 | 10 | x | 25 | 15 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||
7 | 9 | 404705 | Xử lý tín hiệu | x | 2 | 30 | 25 | 5 | x | 20 | 80 | AVV250 (0) | ||||||
7 | 10 | 501702 | Ngôn ngữ lập trình tiên tiến | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 11 | 213701 | Cơ học lưu chất thực | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 12 | 809702 | Cơ học các cấu trúc | x | 3 | 45 | 45 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||||
7 | 13 | 201702 | Dao động 1 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 14 | 201705 | Hư hỏng & phá hủy 1 | x | 1 | 15 | 15 | 20 | 30 | 50 | AVV250 (0) | |||||||
7 | 15 | 215701 | Tính chất các vật liệu tiên tiến | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 16 | 701711 | Kinh tế vi mô - quản lý kế toán | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 17 | 701705 | Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 18 | 701706 | Quản lý sản xuất | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 19 | 003707 | Tiếng Pháp 7 (tự chọn) | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 20 | 008701 | Khởi nghiệp | x | 2 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | AVV250 (0) | |||||
8 | 1 | 701709 | Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 2 | 701710 | Bảo hộ sáng chế | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 3 | 202704 | Truyền động thủy lực & khí nén | x | 2 | 30 | 25 | 5 | 25 | 75 | AVV250 (0) | |||||||
8 | 4 | 209705 | Tính toán số các cấu trúc | x | 3 | 45 | 40 | 5 | x | 60 | 40 | AVV250 (0) | ||||||
8 | 5 | 205701 | Các phương pháp tạo dáng | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 6 | 215722 | Các phương pháp gia công | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 7 | 202703 | Chế tạo | x | 2 | 30 | 30 | 25 | 25 | 50 | AVV250 (0) | |||||||
8 | 8 | 207704 | Bộ chấp hành điện 1 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 9 | 218706 | Bộ chấp hành thông minh | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 10 | 501710 | Mạng máy tính | x | 3 | 45 | 45 | 20 | 80 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 11 | 214702 | Phân tích giá trị & chất lượng | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 12 | 601703 | Ăn mòn & chống ăn mòn 2a | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 13 | 215721 | Lựa chọn vật liệu (2b) | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 14 | 213715 | Tính đàn hồi khí động học | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 15 | 213716 | Động cơ & bộ dẫn tiến | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 16 | 201708 | Các cấu trúc hàng không - cơ học phá hủy | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 17 | 218704 | Các hệ điều khiển 1 | x | 1 | 21 | 9 | 12 | x | 20 | 10 | 70 | AVV250 (0) | |||||
8 | 18 | 404708 | Các hệ thời gian thực 2 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 19 | 213717 | Điện tử hàng không | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 20 | 003708 | Tiếng Pháp 8 (tự chọn) | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 21 | 213752 | Thực tập kỹ thuật | x | 2 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||||
9 | 1 | 213708 | Khí động lực học chuyên sâu | x | 2 | 30 | 18 | 12 | 30 | 70 | AVV250 (0) | |||||||
9 | 2 | 213709 | Bảo dưỡng hàng không | x | 3 | 45 | 45 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 3 | 213713 | Khai thác & quản lý máy bay | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 4 | 213711 | Luật hàng không | x | 2 | 30 | 18 | 12 | 30 | 70 | AVV250 (0) | |||||||
9 | 5 | 213706 | Động cơ & thiết bị đẩy 2 | x | 3 | 45 | 18 | 18 | 9 | 30 | 10 | 60 | AVV250 (0) | |||||
9 | 6 | 215702 | Vật liệu hàng không | x | 2 | 30 | 12 | 12 | 6 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
9 | 7 | 213707 | Máy cánh dẫn & máy thủy lực thể tích | x | 4 | 60 | 24 | 24 | 12 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
9 | 8 | 213705 | Phương pháp số trong cơ học chất lỏng | x | 3 | 45 | 18 | 18 | 9 | 30 | 10 | 60 | AVV250 (0) | |||||
9 | 9 | 201704 | Cơ học bay 2 | x | 2 | 30 | 18 | 12 | 30 | 70 | AVV250 (0) | |||||||
9 | 10 | 213710 | Thiết kế máy bay | x | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 11 | 213712 | Các hệ thống trên máy bay | x | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 12 | 213704 | Máy bay trực thăng | x | 3 | 45 | 45 | 20 | 80 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 13 | 003709 | MIP (tiếng pháp hội nhập nghề nghiệp) | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
10 | 1 | 213700 | Luận văn tốt nghiệp | x | 10 | 100 | CCAV_1 (0) | |||||||||||
10 | 0 | 0 | CTXHOI (0) | |||||||||||||||
10 | 0 | 0 | 213750 (1) | |||||||||||||||
10 | 2 | 213750 | Thực tập tốt nghiệp | x | 0 | 100 | AVV250 (0) |