CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY NGÀNH ĐỂ NHẬN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP - LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP - Khóa 2018

Ngày: 16/03/2021

Mã Khoa Ngành Tổng số Tín chỉ tích lũy ngành (TCTLN) Môn Thực tập Tốt nghiệp Môn Luận văn Tốt nghiệp
MSMH Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận TTTN Số TCTLN tối thiểu để nhận TTTN MSMH Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận LVTN Số TCTLN tối thiểu để nhận LVTN
BD Bảo dưỡng Công nghiệp 142 IU3315 111 95 IU4317 130 123
CK Kỹ thuật Cơ điện tử 142 ME3269 109 93 ME4221 127 120
CK Kỹ thuật Nhiệt 142 ME3271 108 92 ME4319 127 120
CK Kỹ thuật Dệt 142 ME3277 112 96 ME4539 130 123
CK Công nghệ Dệt May 142 ME3279 110 94 ME4545 130 123
CK Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp 142 ME3273 112 96 ME4673 127 120
CK Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng 141 ME3275 114 98 ME4677 132 125
CK Kỹ thuật Cơ Khí 142 ME3267 112 96 ME4727 130 123
DC Kỹ thuật Địa chất 141 GE3315 116 100 GE4317 132 125
DC Kỹ thuật Dầu khí 141 GE3325 115 99 GE4327 132 125
DD Kỹ thuật Điện 142 EE3315 114 98 EE4317 127 120
DD Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 142 EE3325 114 98 EE4327 127 120
DD Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 142 EE3335 114 98 EE4337 127 120
GT Kỹ thuật Ô tô 142 TR3315 113 97 TR4317 133 126
GT Kỹ thuật Tàu thủy 142 TR3325 116 100 TR4327 133 126
GT Kỹ thuật Hàng không 141 TR3335 110 94 TR4337 129 122
HC Kỹ thuật Hóa học 141 CH3325 115 99 CH4327 132 125
HC Công nghệ Thực phẩm 141 CH3335 117 101 CH4337 132 125
HC Công nghệ Sinh học 141 CH3345 117 101 CH4347 132 125
MO Quản lý Tài nguyên và Môi trường 142 EN3315 112 96 EN4317 133 126
MO Kỹ thuật Môi trường 142 EN3325 114 98 EN4327 133 126
MT Khoa học Máy tính 141 CO3315 110 94 CO4317 126 119
MT Kỹ thuật Máy tính 139 CO3325 108 92 CO4327 124 117
QL Quản lý Công nghiệp 142 IM3315 116 100 IM4317 133 126
UD Cơ Kỹ thuật 142 AS3315 118 102 AS4317 133 126
UD Vật lý Kỹ thuật 142 AS3325 114 98 AS4327 127 120
VL Kỹ thuật Vật liệu 142 MA3315 116 100 MA4317 133 126
XD Kiến trúc 171 CI4135 160 144 CI4137 162 155
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông 142 CI3315 111 95 CI4317 128 121
XD Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng 142 CI3325 113 97 CI4327 131 124
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển 142 CI3335 109 93 CI4337 128 121
XD Kỹ thuật Xây dựng 142 CI3345 111 95 CI4347 128 121
XD Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 142 CI3355 110 94 CI4357 131 124
XD Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng 142 CI3365 110 94 CI4367 128 121
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy 142 CI3375 112 96 CI4377 131 124
CK Kỹ thuật Cơ khí (Hàng không) 273 213757 263 256 213758 263 256
CK Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến) 270 216757 260 253 216758 260 253
CK Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) 266 217757 256 249 217758 256 249
CK Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) 267 218757 257 250 218758 257 250
DD Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng) 276.5 403757 266.5 259.5 403758 266.5 259.5
DD Kỹ thuật Điện (Viễn thông) 276 405757 266 259 405758 266 259
XD Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp và Hiệu quả Năng lượng) 297   267 260 800758 267 260