Danh sách môn học CTĐT k2014 tương đương/thay thế cho CTĐT k2013 về trước
Ngày: 17/08/2021
DANH SÁCH MÔN HỌC CTĐT K2014 (15,16,17) TƯƠNG ĐƯƠNG CHO CTĐT 2013 (14) VỀ TRƯỚC | |||||||||
STT | CTĐT từ K.2013 trở về trước | CTĐT K.2014 | CTĐT K.2015/K.2016/K.2017 | ||||||
Mã số MH | Tên môn học |
Khoa QLMH |
Mã số MH | Tên môn học |
Khoa QLMH |
Mã số MH | Tên môn học |
Khoa QLMH |
|
1 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin | UD | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | UD | |||
2 | 001004 | Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam | UD | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | UD | |||
3 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | UD | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | UD | |||
4 | 003001 | Anh văn 1 | TN | LA1003 | Anh văn 1 | TN | |||
5 | 003002 | Anh văn 2 | TN | LA1005 | Anh văn 2 | TN | |||
6 | 003003 | Anh văn 3 | TN | LA1007 | Anh văn 3 | TN | |||
7 | 003004 | Anh văn 4 | TN | LA1009 | Anh văn 4 | TN | |||
8 | 004009 | Giáo dục quốc phòng (thực hành) | GH | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | GH | |||
9 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | UD | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | UD | |||
10 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | UD | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | UD | |||
11 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | UD | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | UD | |||
12 | 006001 | Giải tích 1 | UD | MT1003 | Giải tích 1 | UD | |||
13 | 006002 | Giải tích 2 | UD | MT1005 | Giải tích 2 | UD | |||
14 | 006004 | Đại số | UD | MT1007 | Đại số tuyến tính | UD | |||
15 | 006007 | Toán kinh tế ứng dụng | QL | IM1005 | Toán kinh tế ứng dụng | QL | |||
16 | 006046 | Thống kê và phân tích số liệu | UD | CH3309 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | HC | |||
17 | 007001 | Vật lý 1 | UD | PH1003 | Vật lý 1 | UD | |||
18 | 007002 | Vật lý 2 | UD | PH1005 | Vật lý 2 | UD | |||
19 | 007003 | Thực tập kỹ thuật y sinh | UD | AS3089 | Thực tập kỹ thuật | UD | |||
20 | 007005 | Thí nghiệm vật lý | UD | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | UD | |||
21 | 007023 | ứng dụng quang phổ trong y sinh học | UD | AS3025 | Quang học kỹ thuật và ứng dụng | UD | |||
22 | 007025 | Cảm biến và kỹ thuật đo lường | UD | AS2033 | Cảm biến và kỹ thuật đo lường | UD | |||
23 | 007026 | Cơ sở vật lý hạt nhân và ứng dụng | UD | AS2039 | Cơ sở vật lý hạt nhân và ứng dụng | UD | |||
24 | 007030 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật y sinh | UD | Không tương đương | |||||
25 | 007031 | Cơ sở kỹ thuật y sinh | UD | PH2001 | Cơ sở kỹ thuật y sinh | UD | |||
26 | 007041 | Đồ án môn học thiết bị y học | UD | AS3079 | Đồ án thiết kế nâng cao | UD | |||
27 | 007119 | Thực tập điện tử y sinh | UD | AS2045 | Đồ án thiết kế cơ sở | UD | |||
28 | 007300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | UD | AS1001 | Nhập môn về kỹ thuật | UD | |||
29 | 007302 | Thực tập tốt nghiệp | UD | Không tương đương | |||||
30 | 007303 | Luận văn tốt nghiệp | UD | Không tương đương | |||||
31 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đại cương | GH | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | GH | |||
32 | 200064 | Thực tập công nhân chuyên ngành | CK | ME2023 | Thực tập kỹ thuật chế tạo | CK | |||
33 | 200300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | CK | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | CK | |||
34 | 201002 | Thực tập kỹ thuật | UD | AS2041 | Thực tập kỹ thuật | UD | |||
35 | 201020 | Cơ lý thuyết nâng cao | UD | AS2005 | Cơ lý thuyết nâng cao | UD | |||
36 | 201021 | Cơ kỹ thuật (ckt) | UD | AS3083 | Cơ học vật rắn biến dạng | UD | |||
37 | 201022 | Cơ học môi trường liên tục | UD | AS3003 | Cơ học môi trường liên tục | UD | |||
38 | 201023 | CAD ứng Dụng | UD | AS2013 | CAD ứng dụng | UD | |||
39 | 201024 | Dao động cơ sở | UD | AS3061 | Dao động cơ sở | UD | |||
40 | 201025 | Dao động kỹ thuật | UD | AS3027 | Dao động kỹ thuật | UD | |||
41 | 201027 | Đo lường các đại lượng phi điện | UD | AS3031 | Đo lường các đại lượng phi điện | UD | |||
42 | 201029 | Lý thuyết dẻo kỹ thuật | UD | AS3029 | Lý thuyết dẻo kỹ thuật | UD | |||
43 | 201030 | Phương pháp phần tử hữu hạn (ckt) | UD | AS3015 | Phương pháp phần tử hữu hạn cơ kỹ thuật | UD | |||
44 | 201031 | Phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng (ckt) | UD | AS3093 | Phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng | UD | |||
45 | 201032 | Thiết kế kỹ thuật | UD | AS2021 | Thiết kế kỹ thuật | UD | |||
46 | 201033 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | UD | AS2031 | Đồ án môn học - thiết kế kỹ thuật | UD | |||
47 | 201035 | Thực tập mô phỏng cơ kỹ thuật 2 | UD | AS3011 | Thực tập cơ kỹ thuật 2 | UD | |||
48 | 201039 | ứng xử cơ học của vật liệu | UD | AS3097 | ứng xử cơ học vật liệu | UD | |||
49 | 201040 | Đồ án môn học mô phỏng cơ học | UD | AS4001 | Đồ án môn học cơ kỹ thuật | UD | |||
50 | 201042 | Thực hành lập trình tính toán cơ học | UD | AS3085 | Lập trình tính toán cơ kỹ thuật | UD | |||
51 | 201043 | Phân tích số liệu thực nghiệm cơ học | UD | AS3019 | Phân tích số liệu thực nghiệm cơ học | UD | |||
52 | 201302 | Thực tập tốt nghiệp | UD | Không tương đương | |||||
53 | 201303 | Luận văn tốt nghiệp | UD | Không tương đương | |||||
54 | 202005 | Thiết kế đảm bảo chế tạo & lắp ráp | CK | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | CK | |||
55 | 202009 | Bơm, quạt, máy nén khí | CK | ME2039 | Bơm, quạt, máy nén | CK | |||
56 | 202038 | Đồ án môn học kỹ thuật chế tạo | CK | ME4045 | Đồ án chuyên ngành (Kỹ thuật Chế tạo) | CK | |||
57 | 202042 | Các phương pháp gia công đặc biệt | CK | ME3203 | Các quá trình chế tạo tiên tiến | CK | |||
58 | 202047 | Kỹ thuật chế tạo 2 | CK | ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | CK | |||
59 | 202050 | Cơ khí đại cương | CK | ME1003 | Cơ khí đại cương | CK | |||
60 | 202080 | Máy công cụ | CK | ME3205 | Máy công cụ | CK | |||
61 | 202083 | Công nghệ vật liệu nhựa & khuôn mẫu | CK | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | CK | |||
62 | 202084 | Cad/cam trong dệt may | CK | ME2057 | Tin học trong dệt may | CK | |||
63 | 202086 | Quản lý & kỹ thuật bảo trì công nghiệp | CK | ME4409 | Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp | CK | |||
64 | 202087 | Đảm bảo chất lượng | CK | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | CK | |||
65 | 202103 | Công nghệ chế tạo máy 2 | CK | ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | CK | |||
66 | 202104 | Cad/cam/cnc | CK | ME4007 | CAD/CAM | CK | |||
67 | 202118 | Kỹ thuật an toàn & môi trường | CK | ME4473 | Kỹ thuật an toàn | CK | |||
68 | 202302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
69 | 202303 | Luận văn tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
70 | 203001 | Thực tập kỹ thuật ngành máy xây dựng | CK | ME2027 | Thực tập kỹ thuật ngành máy xây dựng | CK | |||
71 | 203003 | Kỹ thuật nâng-vận chuyển | CK | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | CK | |||
72 | 203005 | Máy làm đất | CK | ME4011 | Máy thi công cơ giới | CK | |||
73 | 203006 | Kỹ thuật rung trong máy xây dựng | CK | ME3023 | Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng | CK | |||
74 | 203008 | Kết cấu thép thiết bị nâng | CK | ME4413 | Kết cấu thép thiết bị nâng | CK | |||
75 | 203010 | Thang máy | CK | ME3245 | Thang máy | CK | |||
76 | 203011 | Máy sản xuất vật liệu, cấu kiện xây dựng | CK | ME4005 | Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng | CK | |||
77 | 203014 | Tự động hóa trong máy xây dựng | CK | ME4421 | Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển | CK | |||
78 | 203017 | Động lực học máy xây dựng | CK | ME3247 | Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển | CK | |||
79 | 203018 | ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng | CK | ME3249 | ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển | CK | |||
80 | 203020 | Máy vận chuyển liên tục | CK | ME3251 | Máy vận chuyển liên tục | CK | |||
81 | 203302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
82 | 203303 | Luận văn tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
83 | 204003 | Cơ sở công nghệ hoàn tất | CK | ME3067 | Công nghệ nhuộm hoàn tất vải | CK | |||
84 | 204004 | Công nghệ sợi | CK | ME2061 | Công nghệ sợi 1 | CK | |||
85 | 204007 | Thiết bị sợi dệt | CK | ME3081 | Thiết bị sợi dệt | CK | |||
86 | 204009 | Công nghệ dệt thoi | CK | ME3051 | Công nghệ dệt thoi | CK | |||
87 | 204010 | Công nghệ dệt kim | CK | ME3063 | Công nghệ dệt kim | CK | |||
88 | 204017 | Mỹ thuật công nghiệp trong dệt may | CK | ME3107 | Thẩm mỹ học | CK | |||
89 | 204019 | Kỹ thuật đo lường trong dệt may | CK | ME3101 | Đo lường và đảm bảo chất lượng | CK | |||
90 | 204035 | Công nghệ may 2 | CK | ME2065 | Công nghệ may 1 | CK | |||
91 | 204038 | Đồ án môn học công nghệ may | CK | ME3087 | Đồ án môn học công nghệ may | CK | |||
92 | 204039 | Mỹ thuật trang phục | CK | ME3113 | Mỹ thuật trang phục | CK | |||
93 | 204041 | Hóa học thuốc nhuộm | CK | ME3061 | Hóa học thuốc nhuộm | CK | |||
94 | 204044 | Đồ án môn học thiết kế trang phục | CK | ME3111 | Đồ án môn học thiết kế trang phục | CK | |||
95 | 204045 | Lý thuyết thời trang | CK | ME2067 | Nguyên lý thiết kế thời trang | CK | |||
96 | 204046 | Vẽ mỹ thuật trang phục | CK | ME3093 | Vẽ thời trang | CK | |||
97 | 204056 | Thực tập kỹ thuật (sợi dệt) | CK | ME2035 | Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật Dệt) | CK | |||
98 | 204057 | Thực tập kỹ thuật (in nhuộm) | CK | ME2037 | Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật Hóa dệt) | CK | |||
99 | 204102 | Kỹ thuật thông gió & điều hòa không khí | CK | ME2019 | Môi trường và con người | CK | |||
100 | 204104 | Thiết bị may | CK | ME4041 | Thiết bị may | CK | |||
101 | 204106 | Công nghệ chuẩn bị vật liệu in nhuộm | CK | ME3057 | Công nghệ tiền xử lý | CK | |||
102 | 204108 | Công nghệ không dệt | CK | ME3047 | Công nghệ không dệt | CK | |||
103 | 204110 | Thiết kế & công nghệ sản xuất trang phục hàng dệt kim | CK | ME4505 | Thiết kế trang phục 3 | CK | |||
104 | 204111 | Thiết kế trang phục 2 | CK | ME3115 | Thiết kế trang phục 2 | CK | |||
105 | 204112 | Hoàn tất & kiểm tra sản phẩm | CK | ME4033 | Công nghệ hoàn tất vải | CK | |||
106 | 204113 | Đồ án môn học công nghệ nhuộm | CK | ME4037 | Đồ án in nhuộm | CK | |||
107 | 204115 | Kỹ thuật trang trí trang phục | CK | ME3095 | Kỹ thuật trang trí trang phục | CK | |||
108 | 204302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
109 | 204303 | Luận văn tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
110 | 205015 | Kỹ thuật chế tạo 1 | CK | ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | CK | |||
111 | 205023 | Công nghệ hàn | CK | ME4435 | Kỹ thuật hàn | CK | |||
112 | 206025 | Động cơ đốt trong | GT | TR2019 | Động cơ đốt trong | GT | |||
113 | 206026 | Ô tô và môi trường | GT | TR3071 | Ô tô và môi trường | GT | |||
114 | 206029 | Hệ thống điện - điện tử ô tô | GT | TR3045 | Hệ thống điện - điện tử ô tô | GT | |||
115 | 206030 | Đồ án môn học 3: thiết kế ô tô | GT | TR4037 | Đồ án môn học thiết kế ô tô | GT | |||
116 | 206031 | Đồ án môn học thiết kế động cơ đốt trong | GT | TR3043 | Đồ án thiết kế động cơ đốt trong | GT | |||
117 | 206034 | Kỹ thuật ô tô chuyên dùng | GT | TR3091 | Ô tô chuyên dùng | GT | |||
118 | 206035 | Nhiên liệu - dầu mỡ _ chất lỏng chuyên dùng | GT | TR3073 | Nhiên liệu và dầu mỡ ô tô | GT | |||
119 | 206036 | Điều khiển tự động trên ô tô | GT | TR4023 | Điều khiển tự động trên ô tô | GT | |||
120 | 206105 | Kết cấu động cơ & ô tô | GT | TR2007 + TR2013 | Kết cấu động cơ đốt trong + Kết cấu ô tô | GT | |||
121 | 206113 | Thiết kế động cơ đốt trong | GT | TR3013 | Thiết kế động cơ đốt trong | GT | |||
122 | 206116 | Thiết kế ô tô | GT | TR3049 | Thiết kế ô tô | GT | |||
123 | 206129 | Mô phỏng động cơ đốt trong & ô tô | GT | TR3067 | Mô phỏng động cơ đốt trong và ô tô | GT | |||
124 | 206131 | Công nghệ ô tô | GT | TR3021 | Công nghệ ô tô | GT | |||
125 | 206134 | CAD ứng dụng trong thiết kế ô tô | GT | TR3059 | CAD ứng dụng trong thiết kế ô tô | GT | |||
126 | 206147 | Thực tập kỹ thuật | GT | TR3075 | Thực tập kỹ thuật ô tô | GT | |||
127 | 206150 | Lý thuyết ô tô | GT | TR2021 | Lý thuyết ô tô | GT | |||
128 | 206302 | Thực tập tốt nghiệp | GT | Không tương đương | |||||
129 | 206303 | Luận văn tốt nghiệp | GT | Không tương đương | |||||
130 | 208003 | Thiết bị năng lượng tàu thủy 1 | GT | TR2017 | Thiết bị năng lượng tàu thủy 1 | GT | |||
131 | 208004 | Lý thuyết tàu thủy 1 (tĩnh học) | GT | TR2015 | Lý thuyết tàu thủy 1 - tĩnh học | GT | |||
132 | 208006 | Thiết bị năng lượng tàu thủy 2 | GT | TR3019 | Thiết bị năng lượng tàu thủy 2 | GT | |||
133 | 208007 | Lý thuyết tàu thủy 2 (động lực học) | GT | TR3009 | Lý thuyết tàu thủy 3 - hệ trục chân vịt và thiết bị đẩy | GT | |||
134 | 208008 | Sức bền tàu thủy | GT | TR3057 | Phương pháp phân tích kết cấu tàu | GT | |||
135 | 208009 | Thiết kế hệ thống động lực tàu thủy | GT | TR3027 | Thiết kế hệ thống động lực tàu thủy | GT | |||
136 | 208011 | Thiết kế tàu thủy | GT | TR3053 | Thiết kế tàu thủy | GT | |||
137 | 208013 | Độ bền kết cấu vật liệu composite | GT | TR4045 | Độ bền kết cấu vật liệu composite | GT | |||
138 | 208014 | Rung động tàu | GT | TR4049 | Rung động tàu | GT | |||
139 | 208017 | Thực tập kỹ thuật | GT | TR2029 | Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật Tàu thủy) | GT | |||
140 | 208019 | Thiết bị tàu thủy | GT | TR3037 | Các hệ thống trang thiết bị tàu | GT | |||
141 | 208021 | Động lực học công trình ngoài khơi | GT | TR4027 | Động lực học tàu thủy và công trình ngoài khơi | GT | |||
142 | 208022 | Kỹ thuật tàu cao tốc | GT | TR4025 | Kỹ thuật tàu cao tốc | GT | |||
143 | 208023 | Thiết kế tàu với sự hỗ trợ của máy tính | GT | TR3089 | Tin học ứng dụng trong đóng tàu | GT | |||
144 | 208026 | Thí nghiệm kỹ thuật giao thông 1 | GT | TR3077 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 1 | GT | |||
145 | 208027 | Kết cấu tàu thủy | GT | TR3017 | Kết cấu và sức bền tàu | GT | |||
146 | 208030 | Đóng tàu và tổ chức nhà máy đóng tàu | GT | TR3061 | Công nghệ đóng tàu và tổ chức sản xuất | GT | |||
147 | 208302 | Thực tập tốt nghiệp | GT | Không tương đương | |||||
148 | 208303 | Luận văn tốt nghiệp | GT | Không tương đương | |||||
149 | 209001 | Đồ án môn học 1: chi tiết máy | CK | ME2011 | Đồ án thiết kế | CK | |||
150 | 209002 | Qúa trình thiết kế kỹ thuật | CK | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | CK | |||
151 | 209003 | Vật liệu phi kim | CK | ME4451 | Vật liệu phi kim | CK | |||
152 | 209005 | Động lực học cơ hệ | CK | ME4009 | Động lực học cơ hệ | CK | |||
153 | 209009 | Mô hình hóa hình học | CK | ME3027 | Mô hình hóa hình học và mô phỏng | CK | |||
154 | 209010 | Thiết kế hệ thống cơ khí | CK | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | CK | |||
155 | 209012 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | CK | ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | CK | |||
156 | 209014 | Thiết kế khuôn trên tích hợp CAD/CAE | CK | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | CK | |||
157 | 209015 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | CK | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | CK | |||
158 | 209017 | Nguyên lý máy | CK | ME2003 | Nguyên lý máy | CK | |||
159 | 209020 | Đồ án môn học thiết kế hệ thống cơ khí | CK | ME4047 | Đồ án chuyên ngành (kỹ thuật Thiết kế) | CK | |||
160 | 209022 | Dao động kỹ thuật | CK | ME3219 | Dao động kỹ thuật | CK | |||
161 | 209026 | Phân tích & tối ưu kết cấu | CK | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | CK | |||
162 | 209029 | Kỹ thuật độ tin cậy | CK | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | CK | |||
163 | 209057 | Thực tập kỹ thuật (tkm) | CK | ME2025 | Thực tập kỹ thuật (kỹ thuật Thiết kế) | CK | |||
164 | 209062 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | CK | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | CK | |||
165 | 209302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
166 | 209303 | Luận văn tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
167 | 210002 | Vật liệu nhiệt lạnh | CK | ME4301 | Vật liệu nhiệt lạnh | CK | |||
168 | 210008 | Kỹ thuật cháy | CK | ME4303 | Kỹ thuật cháy | CK | |||
169 | 210009 | Kỹ thuật lạnh | CK | ME3035 | Kỹ thuật lạnh | CK | |||
170 | 210010 | Lò hơi & mạng nhiệt | CK | ME3043 | Lò hơi và thiết bị đốt | CK | |||
171 | 210011 | Kỹ thuật sấy | CK | ME3041 | Kỹ thuật sấy | CK | |||
172 | 210012 | Điều hòa không khí | CK | ME3037 | Điều hòa không khí | CK | |||
173 | 210013 | Năng lượng tái tạo | CK | ME3045 | Năng lượng tái tạo | CK | |||
174 | 210023 | Tuabin hơi & tuabin khí | CK | ME4305 | Tuabin hơi và tuabin khí | CK | |||
175 | 210033 | Đồ án môn học lò hơi | CK | ME4053 | Đồ án chuyên ngành (Kỹ thuật Nhiệt lạnh) | CK | |||
176 | 210038 | Thực tập điện lạnh & điều hòa không khí | CK | ME2029 | Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật Nhiệt lạnh) | CK | |||
177 | 210039 | Trung tâm nhiệt điện | CK | ME4015 | Trung tâm nhiệt điện | CK | |||
178 | 210040 | Kinh tế năng lượng | CK | ME4307 | Kinh tế năng lượng | CK | |||
179 | 210041 | Lắp đặt, vận hành, sửa chữa hệ thống lạnh | CK | ME4309 | Lắp đặt, vận hành, sửa chữa hệ thống lạnh | CK | |||
180 | 210042 | Điện trong kỹ thuật lạnh | CK | ME4311 | Điện trong kỹ thuật lạnh | CK | |||
181 | 210043 | Anh văn chuyên ngành | CK | ME4313 | Anh văn chuyên ngành | CK | |||
182 | 210302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
183 | 210303 | Luận văn tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
184 | 211009 | Thực tập cơ khí đại cương 2 | CK | ME2001 | Thực tập cơ khí đại cương 2 | CK | |||
185 | 213003 | Cơ học bay 1 | GT | TR3001 | Cơ học bay | GT | |||
186 | 213006 | Cơ học bay 2 | GT | TR3039 | ổn định và điều khiển bay | GT | |||
187 | 213008 | Kết cấu hàng không 3: cơ học phá hủy & mỏi | GT | TR4033 | Kết cấu hàng không 3: cơ học rạn nứt và mỏi | GT | |||
188 | 213017 | Thiết kế máy bay 1 | GT | TR3047 | Thiết kế kỹ thuật hàng không 1 | GT | |||
189 | 213018 | Thiết kế máy bay 2 | GT | TR4029 + TR4041 | Thiết kế kỹ thuật hàng không 2 + ĐAMH thiết kế kỹ thuật hàng không | GT | |||
190 | 213019 | Bảo trì máy bay 1 | GT | TR4061 | Bảo dưỡng hàng không | GT | |||
191 | 213022 | Điện & điện tử máy bay | GT | TR4069 | Điện - điện tử hàng không | GT | |||
192 | 213028 | Quản lý & điều hành hàng không | GT | TR3081 | Luật hàng không dân dụng | GT | |||
193 | 213033 | Đồ họa vi tính & cad | GT | TR2003 | Đồ họa vi tính và cad | GT | |||
194 | 213035 | Máy bay trực thăng | GT | TR3031 | Máy bay trực thăng | GT | |||
195 | 213036 | Các hệ thời gian thực | GT | TR3055 | Các hệ thời gian thực | GT | |||
196 | 213039 | Cơ học chất lỏng và khí | GT | TR1005 | Cơ học thủy khí | GT | |||
197 | 213041 | Khí động lực học 1 | GT | TR2011 | Khí động lực học 1 | GT | |||
198 | 213042 | Máy thủy khí | GT | TR3083 | Máy thủy khí | GT | |||
199 | 213043 | Khí động lực học 2 | GT | TR3011 | Khí động lực học 2 | GT | |||
200 | 213045 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 1 | GT | TR3051 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 2 | GT | |||
201 | 213046 | Hệ thống lực đẩy Máy Bay 1 | GT | TR3007 | Hệ thống lực đẩy máy bay 1 | GT | |||
202 | 213047 | KCHK2: phân tích kết cấu máy bay | GT | TR3041 | Kết cấu hàng không 2 - phân tích kết cấu máy bay | GT | |||
203 | 213049 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 2 | GT | TR4015 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 3 | GT | |||
204 | 213050 | Hệ thống lực đẩy máy bay 2 | GT | TR3023 | Hệ thống lực đẩy máy bay 2 | GT | |||
205 | 213057 | Nhận dạng hệ thống máy bay | GT | TR4067 | Nhận dạng hệ thống máy bay | GT | |||
206 | 213060 | Động cơ gió | GT | TR3029 | Động cơ gió | GT | |||
207 | 213065 | Thực tập kỹ thuật | GT | TR2031 | Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật Hàng không) | GT | |||
208 | 213066 | Khí đàn hồi | GT | TR3087 | Khí đàn hồi | GT | |||
209 | 213302 | Thực tập tốt nghiệp | GT | Không tương đương | |||||
210 | 213303 | Luận văn tốt nghiệp | GT | Không tương đương | |||||
211 | 214004 | Kinh tế kỹ thuật | CK | ME2045 | Kinh tế kỹ thuật | CK | |||
212 | 214005 | Quản lý sản xuất | CK | ME1009 | Quản lý sản xuất | CK | |||
213 | 214007 | Kỹ thuật hệ thống | CK | ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | CK | |||
214 | 214009 | Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp | CK | ME4601 | Kỹ thuật dự báo | CK | |||
215 | 214010 | Đo lường lao động & thiết kế công việc | CK | ME2053 | Thiết kế công việc và đo lường lao động | CK | |||
216 | 214011 | Thiết kế vị trí & mặt bằng hệ thống công nghiệp | CK | ME3117 | Thiết kế mặt bằng | CK | |||
217 | 214012 | Đồ án môn học thiết kế vị trí & mặt bằng hệ thống công nghiệp | CK | ME2031 | Thực tập kỹ thuật (KT Hệ thống Công nghiệp) | CK | |||
218 | 214014 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học & thiết kế thực nghiệm | CK | ME2055 | Thống kê trong công nghiệp | CK | |||
219 | 214016 | Thực tập kỹ thuật | CK | ME2049 | ứng dụng máy tính trong công nghiệp | CK | |||
220 | 214017 | Kỹ thuật điều độ trong sản xuất - dịch vụ | CK | ME4031 | Kỹ thuật điều độ (KT Hệ thống Công nghiệp) | CK | |||
221 | 214018 | Quản lý vật tư - tồn kho | CK | ME4027 | Quản lý vật tư và tồn kho (KT Hệ thống Công nghiệp) | CK | |||
222 | 214020 | Thiết kế sản phẩm & dịch vụ | CK | ME4017 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | CK | |||
223 | 214021 | Quản lý dự án công nghiệp | CK | ME3223 | Quản lý dự án | CK | |||
224 | 214023 | Quản lý bảo trì công nghiệp | CK | ME4603 | Quản lý bảo trì | CK | |||
225 | 214025 | Mô hình hóa & mô phỏng các hệ thống công nghiệp | CK | ME3231 | Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng | CK | |||
226 | 214050 | Thực tập đại cương | CK | ME2069 | Thực tập đại cương | CK | ME1011 | Thực tập đại cương | CK |
227 | 214107 | Kỹ thuật ra quyết định | CK | ME3229 | Kỹ thuật ra quyết định | CK | |||
228 | 214108 | Hoạch định nguồn lực sản xuất | CK | ME4605 | Hoạch định nguồn lực sản xuất | CK | |||
229 | 214109 | Kỹ thuật hậu cần | CK | ME3233 | Quản lý logistics | CK | |||
230 | 214116 | Tổ chức sản xuất trong dệt may | CK | ME2047 | Quản lý sản xuất | CK | ME1009 | Quản lý sản xuất | CK |
231 | 214302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
232 | 214303 | Luận văn tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
233 | 215002 | Vật lý chất rắn | VL | Không tương đương | |||||
234 | 215017 | Hóa học polyme | VL | MA2007 | Hóa học polyme | VL | |||
235 | 215018 | Hóa lý polyme | VL | MA2015 | Hóa lý polymer | VL | |||
236 | 215019 | QT&kt phản ứng chất cao phân tử | VL | MA3019 | Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử | VL | |||
237 | 215022 | Thí nghiệm kim loại & hợp kim | VL | MA3033 | Thí nghiệm nấu, đúc kim loại và hợp kim | VL | |||
238 | 215023 | Đồ án môn học qui trình công nghệ nấu luyện kim loại & hợp kim | VL | MA3055 | Đồ án môn học công nghệ luyện kim và đúc | VL | |||
239 | 215024 | Hóa lý silicat | VL | MA3013 | Hóa lý silicate | VL | |||
240 | 215025 | Qúa trình cơ sở & thiết bị silicat | VL | MA2019 | Quá trình và thiết bị silicat 1 | VL | |||
241 | 215026 | Thí nghiệm silicat đại cương | VL | MA3035 | Thí nghiệm silicat đại cương | VL | |||
242 | 215031 | Công nghệ đúc | VL | MA3029 | Công nghệ đúc | VL | |||
243 | 215032 | Công nghệ xử lý vật liệu kim loại | VL | MA3079 | Công nghệ nhiệt luyện | VL | |||
244 | 215033 | Cán, kéo và ép kim loại | VL | MA3045 | Công nghệ cán kéo kim loại | VL | |||
245 | 215036 | Kỹ thuật gốm sứ | VL | MA4001 | Kỹ thuật gốm sứ | VL | |||
246 | 215038 | Thí nghiệm silicat chuyên ngành | VL | MA3051 | Thí nghiệm silicat chuyên ngành | VL | |||
247 | 215040 | Công nghệ các chất tạo màng | VL | MA3025 | Công nghệ các chất tạo màng | VL | |||
248 | 215041 | Vật liệu composit | VL | MA3063 | Vật liệu composite | VL | |||
249 | 215042 | Kỹ thuật sản xuất cellulose, giấy | VL | MA3061 | Kỹ thuật sản xuất xenlulo và giấy | VL | |||
250 | 215044 | Đồ án môn học thiết kế phân xưởng sản xuất polyme | VL | MA4053 | Đồ án thiết kế phân xưởng sản xuất polyme | VL | |||
251 | 215101 | Kỹ thuật sản xuất xi măng | VL | MA3027 | Công nghệ sản xuất xi măng | VL | |||
252 | 215102 | Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy tinh | VL | MA3039 | Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm thủy tinh | VL | |||
253 | 215103 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | VL | MA4041 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa | VL | |||
254 | 215106 | Polyme sinh học & polyme phá hủy | VL | MA4035 | Polymer y sinh và polymer phân hủy | VL | |||
255 | 215107 | Phương pháp thiết kế sản phẩm cao su nhựa | VL | MA3053 | Thiết kế sản phẩm polyme | VL | |||
256 | 215113 | Polyme có tính năng đặc biệt | VL | MA4013 | Polymer có tính năng đặc biệt | VL | |||
257 | 215114 | Các phương pháp phân tích & đánh giá polyme | VL | MA3041 | Tính chất của polyme | VL | |||
258 | 215115 | Đồ án môn học chế tạo & thí nghiệm vật liệu polyme | VL | MA4051 | Đồ án nghiên cứu và chế tạo vật liệu polyme | VL | |||
259 | 215122 | Tái sinh kim loại | VL | MA3015 | Lý thuyết và công nghệ luyện kim 2 | VL | |||
260 | 215133 | Thực tập kỹ thuật | VL | Không tương đương | |||||
261 | 215137 | Vật liệu kỹ thuật | VL | MA3077 | Vật liệu kỹ thuật | VL | |||
262 | 215142 | Vật lý chất rắn | VL | MA2001 | Vật lý chất rắn | VL | |||
263 | 215143 | Công nghệ vật liệu đại cương | VL | MA3037 | Công nghệ vật liệu | VL | |||
264 | 215146 | Thực tập hướng nghiệp | VL | Không tương đương | |||||
265 | 215147 | Đo lường & tự động hóa | VL | MA2003 | Đo lường và tự động hóa | VL | |||
266 | 215300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | VL | MA1001 | Nhập môn về kỹ thuật | VL | |||
267 | 215302 | Thực tập tốt nghiệp | VL | Không tương đương | |||||
268 | 215303 | Luận văn tốt nghiệp | VL | Không tương đương | |||||
269 | 216302 | Thực tập tốt nghiệp | VL | Không tương đương | |||||
270 | 216303 | Luận văn tốt nghiệp | VL | Không tương đương | |||||
271 | 217302 | Thực tập tốt nghiệp | VL | Không tương đương | |||||
272 | 217303 | Luận văn tốt nghiệp | VL | Không tương đương | |||||
273 | 218001 | Kỹ thuật điều khiển tự động | CK | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | CK | |||
274 | 218002 | Thực tập điều khiển hệ thống | CK | ME2017 | Thực tập kỹ thuật (Cơ điện tử) | CK | |||
275 | 218013 | Tạo mẫu nhanh | CK | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | CK | |||
276 | 218014 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CK | ME3005 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CK | |||
277 | 218015 | Hệ thống thời gian thực | CK | ME4211 | Hệ thống thời gian thực | CK | |||
278 | 218019 | Kỹ thuật giao tiếp với máy tính | CK | ME4217 | Điều khiển các hệ thống servo | CK | |||
279 | 218023 | Động lực học & điều khiển | CK | ME3011 | Động lực học và điều khiển | CK | |||
280 | 218026 | Vi điều khiển | CK | ME3007 | Vi điều khiển | CK | |||
281 | 218028 | Đồ án môn học thiết kế hệ thống cơ điện tử | CK | ME3017 | Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử | CK | |||
282 | 218032 | Hệ thống plc | CK | ME3013 | Hệ thống PLC | CK | |||
283 | 218033 | Robot công nghiệp | CK | ME3015 | Kỹ thuật robot | CK | |||
284 | 218036 | Nhập môn hệ thống điểu khiển hiện đại | CK | ME4203 | Nhập môn điều khiển hiện đại | CK | |||
285 | 218037 | Nhập môn thị giác máy tính | CK | ME4201 | Nhập môn thị giác máy tính | CK | |||
286 | 218302 | Thực tập tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
287 | 218303 | Luận văn tốt nghiệp | CK | Không tương đương | |||||
288 | 300001 | Địa thống kê | DC | GE3025 | Địa thống kê | DC | |||
289 | 300003 | Địa vật lý giếng khoan | DC | GE3001 | Địa vật lý giếng khoan | DC | |||
290 | 300004 | Cơ sở kỹ thuật dầu khí | DC | GE2001 | Cơ sở kỹ thuật dầu khí | DC | |||
291 | 300006 | Kỹ thuật an toàn lao động | DC | GE3131 | Kỹ thuật an toàn lao động | DC | |||
292 | 300009 | Công nghệ khai thác dầu khí | DC | GE3015 | Công nghệ khai thác dầu khí | DC | |||
293 | 300010 | Dung dịch khoan & xi măng | DC | GE3091 | Dung dịch khoan và xi măng | DC | |||
294 | 300011 | Mô phỏng vỉa dầu khí | DC | GE4037 | Mô phỏng vỉa dầu khí | DC | |||
295 | 300012 | Điều khiển tác động trong kỹ thuật dầu khí | DC | ME3235 | Điều khiển tự động trong kỹ thuật dầu khí | CK | |||
296 | 300014 | Đồ án môn học dầu khí | DC | GE4031 | Đồ án môn học công nghệ khai thác dầu khí | DC | |||
297 | 300020 | Công nghệ mỏ dầu khí | DC | GE3017 | Kỹ thuật vỉa dầu khí | DC | |||
298 | 300021 | Thu gom, xử lý, vận chuyển dầu khí | DC | GE4021 | Thu gom và vận chuyển dầu khí | DC | |||
299 | 300031 | Hoàn thiện giếng | DC | GE3043 | Hoàn thiện giếng và kích thích vỉa | DC | |||
300 | 300048 | Cơ sở thủy địa cơ học | DC | GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | DC | |||
301 | 300062 | Công nghệ xử lý khí | DC | GE4011 | Công nghệ xử lý dầu khí | DC | |||
302 | 300065 | Máy thuỷ lực & nén khí | DC | CI3161 | Máy thủy lực - máy nén | XD | |||
303 | 300066 | Thực hành - thí nghiệm xưởng | DC | GE2019 | Thực hành thí nghiệm xưởng | DC | |||
304 | 300300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | DC | GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | DC | |||
305 | 300302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
306 | 300303 | Luận văn tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
307 | 301001 | Địa chất kiến trúc & đo vẽ bản đồ địa chất | DC | GE2003 | Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất | DC | |||
308 | 301002 | Thực tập địa chất cơ sở | DC | GE1005 | Thực tập địa chất cơ sở | DC | |||
309 | 301003 | Kinh tế & nguyên liệu khoáng | DC | GE3093 | Kinh tế tài nguyên khoáng sản | DC | |||
310 | 301004 | Thực tập địa chất kiến trúc & đo vẽ bản đồ địa chất | DC | GE2005 | Thực tập địa chất kiến trúc | DC | |||
311 | 301009 | Thực tập kỹ thuật môi trường địa chất | DC | GE3037 | Thực tập kỹ thuật phân tích các chỉ tiêu của môi trường địa chất | DC | |||
312 | 301010 | Thực tập địa kiến tạo | DC | GE3095 | Thực tập môn học địa chất dầu khí | DC | |||
313 | 301011 | Khảo sát thăm dò tính trữ lượng khoáng sản | DC | GE4017 | Khảo sát - thăm dò và tính trữ lượng | DC | |||
314 | 301013 | Tai biến địa động lực | DC | GE4051 | Tai biến địa động lực | DC | |||
315 | 301015 | Đồ án môn học lập đề án khảo sát - thăm dò | DC | GE4039 | Đồ án môn học khảo sát - thăm dò và các phương pháp tính trữ lượng | DC | |||
316 | 301018 | Địa chất Việt Nam | DC | GE3041 | Địa chất khu vực | DC | |||
317 | 301019 | Cổ sinh địa tầng | DC | GE3027 | Cổ sinh - địa tầng | DC | |||
318 | 301020 | Đồ án môn học thạch luận | DC | GE3039 | Đồ án môn học thạch luận và địa chất kiến trúc | DC | |||
319 | 301022 | Kỹ thuật môi trường địa chất | DC | GE3065 | Ô nhiễm đất, nước và các phương pháp xử lý | DC | |||
320 | 301023 | Đồ án môn học đánh gía tác động môi trường | DC | GE4005 | Đồ án môn học (Địa chất Môi trường) | DC | |||
321 | 301025 | Địa hóa môi trường | DC | GE3007 | Địa hóa môi trường | DC | |||
322 | 301028 | Phương pháp viễn thám & gis | DC | GE3079 | Phương pháp viễn thám và gis | DC | |||
323 | 301029 | Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường & địa chất đô thị | DC | GE4019 | Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường - địa chất đô thị | DC | |||
324 | 301046 | Địa chất cơ sở | DC | GE1003 | Địa chất cơ sở | DC | |||
325 | 301066 | Bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí | DC | GE4025 | An toàn và bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí | DC | |||
326 | 301068 | Khai thác mỏ & môi trường | DC | GE3085 | Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ | DC | |||
327 | 301103 | Thạch luận | DC | GE2015 | Thạch luận | DC | |||
328 | 301104 | Địa chất công trình - địa chất thủy văn mỏ | DC | GE3129 | Địa chất công trình - địa chất thủy văn mỏ | DC | |||
329 | 301108 | Thực tập khoan | DC | GE2025 | Thực tập khoan | DC | |||
330 | 301302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
331 | 301303 | Luận văn tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
332 | 302001 | Địa vật lý đại cương | DC | GE2007 | Địa vật lý đại cương | DC | |||
333 | 302006 | Cơ sở tìm kiếm trữ lượng dầu khí | DC | GE3109 | Phương pháp tìm kiếm thăm dò thẩm lượng dầu khí | DC | |||
334 | 302010 | Địa vật lý ứng dụng | DC | GE3045 | Phương pháp minh giải tài liệu địa chấn | DC | |||
335 | 302012 | Đồ án môn học địa chất dầu khí | DC | GE4059 | Đồ án môn học phát triển mỏ dầu khí | DC | |||
336 | 302013 | Mô hình hóa mỏ dầu khí | DC | GE3105 | Đặc trưng hóa và mô hình hóa vỉa | DC | |||
337 | 302014 | Địa hóa ứng dụng | DC | GE3005 | Địa hóa ứng dụng | DC | |||
338 | 302015 | Trầm tích học & nhịp địa tầng | DC | GE3063 | Trầm tích học và nhịp địa tầng | DC | |||
339 | 302026 | Đánh giá trữ lượng dầu khí | DC | GE4061 | Vỉa, tài nguyên và trữ lượng dầu khí | DC | |||
340 | 302302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
341 | 302303 | Luận văn tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
342 | 303002 | Địa kỹ thuật 1 | DC | GE3011 | Địa kỹ thuật 1 | DC | |||
343 | 303005 | Thủy địa chất các mỏ dầu khí | DC | GE3133 | Thủy địa chất các mỏ dầu khí | DC | |||
344 | 303006 | Địa chất biển | DC | GE3003 | Địa chất biển | DC | |||
345 | 303008 | Đồ án môn học khai thác & bảo vệ tài nguyên nước dưới đất | DC | GE3103 | Đồ án khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất | DC | |||
346 | 303009 | Địa kỹ thuật công trình ngầm | DC | GE4043 | Địa kỹ thuật công trình ngầm | DC | |||
347 | 303010 | Địa kỹ thuật 2 | DC | GE3051 | Địa kỹ thuật 2 | DC | |||
348 | 303011 | ổn định công trình | DC | GE3099 | ổn định công trình | DC | |||
349 | 303012 | Công trình xây dựng | DC | GE3019 | Công trình xây dựng | DC | |||
350 | 303013 | Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực | DC | GE4041 | Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực | DC | |||
351 | 303016 | Đồ án môn học địa kỹ thuật 2 | DC | GE4001 | Đồ án địa kỹ thuật 2 | DC | |||
352 | 303017 | Đồ án môn học nền móng công trình | DC | GE4023 | Đồ án nền móng công trình | DC | |||
353 | 303019 | Sự cố nền móng | DC | GE3021 | Bê tông cốt thép | DC | |||
354 | 303023 | Địa chất động lực công trình | DC | GE3111 | Địa chất động lực công trình | DC | |||
355 | 303037 | Nền móng công trình | DC | GE4033 | Nền móng công trình | DC | |||
356 | 303039 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | DC | GE3013 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | DC | |||
357 | 303302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
358 | 303303 | Luận văn tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
359 | 305302 | Thực tập tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
360 | 305303 | Luận văn tốt nghiệp | DC | Không tương đương | |||||
361 | 400009 | Đồ án môn học điện năng 2 | DD | Không tương đương | |||||
362 | 400016 | Đồ án môn học điện 1 | DD | Không tương đương | |||||
363 | 400300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | DD | EE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | DD | |||
364 | 400302 | Thực tập tốt nghiệp | DD | Không tương đương | |||||
365 | 400303 | Luận văn tốt nghiệp | DD | Không tương đương | |||||
366 | 400304 | Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật điện) | DD | Không tương đương | |||||
367 | 401003 | Kỹ thuật tổng hợp & điều khiển bộ biến đổi công suất bán dẫn | DD | Không tương đương | |||||
368 | 401006 | Kỹ thuật ra quyết định kỹ sư | DD | EE3145 | Kỹ thuật ra quyết định | ||||
369 | 401018 | Kỹ thuật chiếu sáng | DD | EE3099 | Kỹ thuật chiếu sáng | DD | |||
370 | 401025 | Kỹ thuật điện lạnh | DD | EE3135 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | DD | |||
371 | 401026 | An toàn điện | DD | EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | DD | |||
372 | 402005 | Xử lý tín hiệu số với fpga | DD | EE3041 | Xử lý tín hiệu số với FPGA | DD | |||
373 | 402007 | Thiết kế ASIC | DD | Không tương đương | |||||
374 | 402008 | Thiết kế vi mạch số | DD | EE3117 | Thiết kế vi mạch số | DD | |||
375 | 402010 | Thiết kế cpu | DD | Không tương đương | |||||
376 | 402011 | Thiết kế lõi ip cho dsp | DD | Không tương đương | |||||
377 | 402012 | Hệ điều hành thời gian thực | DD | Không tương đương | |||||
378 | 402017 | Thiết kế mạch số tốc độ cao | DD | Không tương đương | |||||
379 | 402018 | Thí nghiệm thiết kế mạch số tốc độ cao | DD | Không tương đương | |||||
380 | 402020 | Thí nghiệm điện tử y sinh | DD | Không tương đương | |||||
381 | 402021 | Thiết kế vi mạch | DD | Không tương đương | |||||
382 | 402033 | Kỹ thuật xung | DD | EE3105 | Kỹ thuật xung | DD | |||
383 | 402034 | Điện tử y sinh học | DD | EE3037 | Điện tử y sinh | DD | |||
384 | 402035 | Quang điện tử | DD | EE3125 | Quang điện tử | DD | |||
385 | 402037 | Cấu trúc máy tính | DD | EE3043 | Cấu trúc máy tính | DD | |||
386 | 402040 | Thí nghiệm kỹ thuật xung - số 2 | DD | Không tương đương | |||||
387 | 402115 | Điện tử ứng dụng | DD | EE3129 | Điện tử ứng dụng | DD | |||
388 | 403002 | Thiết kế đường dây & trạm biến áp | DD | EE3027 | Nhà máy điện và trạm biến áp | DD | |||
389 | 403003 | Kỹ thuật cao áp | DD | EE3089 | Kỹ thuật cao áp | DD | |||
390 | 403004 | Bảo vệ relay trong hệ thống điện | DD | EE3087 | Bảo vệ rơle trong hệ thống điện | DD | |||
391 | 403005 | Các nguồn năng lượng & nhà máy điện | DD | Không tương đương | |||||
392 | 403006 | Kỹ thuật máy tính & xử lý tín hiệu trong hệ thống điện | DD | Không tương đương | |||||
393 | 403007 | Tích trữ năng lượng trong hệ thống điện | DD | Không tương đương | |||||
394 | 403024 | Vận hành & điều khiển hệ thống điện | DD | EE3093 | Vận hành và điều khiển hệ thống điện | DD | |||
395 | 403116 | ổn định hệ thống điện | DD | EE3095 | ổn định hệ thống điện | DD | |||
396 | 404001 | Tín hiệu & hệ thống | DD | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | DD | |||
397 | 404004 | Trường điện từ | DD | EE2003 | Trường điện từ | DD | |||
398 | 404037 | Toán kỹ thuật | DD | EE1003 | Toán kỹ thuật | DD | |||
399 | 405003 | Mạch điện tử thông tin | DD | EE3011 | Mạch điện tử thông tin | DD | |||
400 | 405005 | Thông tin di động | DD | EE3107 | Thông tin di động | DD | |||
401 | 405006 | Mạng viễn thông | DD | EE3085 | Mạng viễn thông | DD | |||
402 | 405007 | Tổng quan về kỹ thuật điện | DD | Không tương đương | |||||
403 | 405008 | Thông tin quang | DD | EE3033 | Nguyên lý thông tin quang | DD | |||
404 | 405009 | Chuyên đề nâng cao trong kỹ thuật thông tin | DD | Không tương đương | |||||
405 | 405011 | Vi mạch siêu cao tần tích hợp đơn khối | DD | EE4003 | Nguyên lý thiết kế vi mạch cao tần | DD | |||
406 | 405012 | Chuyên đề nâng cao về mạch siêu cao tần | DD | Không tương đương | |||||
407 | 405013 | Thí nghiệm kỹ thuật siêu cao tần | DD | Không tương đương | |||||
408 | 405014 | Phương pháp số trong trường điện từ | DD | Không tương đương | |||||
409 | 405015 | Mạng máy tính | DD | EE3111 | Mạng máy tính | DD | |||
410 | 405016 | Chuyên đề về kỹ thuật chuyển mạch | DD | Không tương đương | |||||
411 | 405017 | Xử lý ảnh & xử lý tiếng nói | DD | EE3035 | Xử lý ảnh | DD | |||
412 | 405018 | Chuyên đề nâng cao trong xử lý tín hiệu | DD | Không tương đương | |||||
413 | 405019 | Nguyên lý thông tin số | DD | EE3115 | Nguyên lý thông tin số | DD | |||
414 | 405023 | Mạch điện tử 1 | DD | CO2015 | Linh kiện và mạch điện tử | MT | |||
415 | 405026 | Hệ thống viễn thông | DD | EE3015 | Kỹ thuật hệ thống viễn thông | DD | |||
416 | 405030 | Kỹ thuật siêu cao tần | DD | EE3025 | Kỹ thuật siêu cao tần | DD | |||
417 | 405102 | Đồ án môn học điện tử viễn thông 1 | DD | Không tương đương | |||||
418 | 405103 | Đồ án môn học điện tử viễn thông 2 | DD | Không tương đương | |||||
419 | 405104 | Anten truyền sóng | DD | EE3127 | Anten - truyền sóng vô tuyến | DD | |||
420 | 405107 | Thí nghiệm viễn thông | DD | Không tương đương | |||||
421 | 406001 | Thực tập điện 1 | DD | EE2025 | Thực tập điện 1 | DD | |||
422 | 406002 | Thực tập điện 2 | DD | EE3023 | Thực tập điện 2 | DD | |||
423 | 407020 | Hệ thống máy tính & ngôn ngữ C | DD | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình | DD | |||
424 | 408004 | Năng lượng tái tạo | DD | EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh | DD | |||
425 | 408006 | Cảm biến, đo lường &truyền số liệu trong hệ thống năng lượng | DD | EE3139 | Cảm biến và đo lường | DD | |||
426 | 408009 | Điều khiển qúa trình của kỹ sư năng lượng | DD | Không tương đương | |||||
427 | 408010 | Hệ thống năng lượng trong giao thông vận tải | DD | Không tương đương | |||||
428 | 408011 | Thiết bị điện trong phân phối điện | DD | EE3133 | Thiết bị điện trong phân phối điện | DD | |||
429 | 408012 | Thiết kế dùng máy tính trong điện năng | DD | Không tương đương | |||||
430 | 409004 | Tin học công nghiệp | DD | Không tương đương | |||||
431 | 409005 | Hệ thống điều khiển nhúng | DD | EE3067 | Hệ thống điều khiển nhúng | DD | |||
432 | 409006 | Mô hình hóa & mô phỏng | DD | EE3059 | Mô hình và mô phỏng | DD | |||
433 | 409007 | Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển | DD | EE3063 | Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển | DD | |||
434 | 409008 | Nhập môn thị giác máy tính | DD | EE3077 | Thị giác máy | DD | |||
435 | 409009 | Tự động hóa công nghiệp | DD | EE3055 | Tự động hóa công nghiệp | DD | |||
436 | 409010 | Mạng công nghiệp | DD | EE3073 | Mạng công nghiệp | DD | |||
437 | 409011 | Nhập môn điều khiển thông minh | DD | EE3057 | Nhập môn điều khiển thông minh | DD | |||
438 | 409012 | Hệ thống vi điện cơ | DD | Không tương đương | |||||
439 | 409013 | Thiết bị điều khiển thủy khí | DD | EE3075 | Thiết bị và hệ thống tự động thủy khí | DD | |||
440 | 409020 | Cơ sở tự động học | DD | AS3023 | Lý thuyết ổn định | UD | |||
441 | 409032 | Thiết bị & hệ thống tự động | DD | EE3029 | Thiết bị và hệ thống tự động | DD | |||
442 | 409035 | Kỹ thuật robot | DD | EE3065 | Kỹ thuật robot | DD | |||
443 | 409036 | Đồ án môn học điều khiển tự động 2 | DD | Không tương đương | |||||
444 | 409106 | PLC | DD | EE3069 | PLC | DD | |||
445 | 409108 | Đồ án môn học điều khiển tự động 1 | DD | Không tương đương | |||||
446 | 409302 | Thực tập tốt nghiệp | DD | Không tương đương | |||||
447 | 409303 | Luận văn tốt nghiệp | DD | Không tương đương | |||||
448 | 409304 | Thực tập kỹ thuật (Tự động) | DD | Không tương đương | |||||
449 | 410008 | Thực tập điện tử 1 | DD | EE2023 | Thực tập điện tử 1 | DD | |||
450 | 410009 | Thực tập điện tử 2 | DD | EE3021 | Thực tập điện tử 2 | DD | |||
451 | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | DD | Không tương đương | |||||
452 | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | DD | Không tương đương | |||||
453 | 440304 | Thực tập kỹ thuật (điện tử viễn thông) | DD | Không tương đương | |||||
454 | 500300 | Nhập môn công tác kỹ sư | MT | CO2001 | Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư | MT | |||
455 | 501047 | Xử lý song song và hệ phân bố | MT | CO3067 | Tính toán song song | MT | |||
456 | 501120 | Nhập môn điện toán | MT | CO1005 | Nhập môn điện toán | MT | |||
457 | 501127 | Kỹ thuật lập trình | MT | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | MT | |||
458 | 501302 | Thực tập tốt nghiệp | MT | Không tương đương | |||||
459 | 501303 | Luận văn tốt nghiệp | MT | Không tương đương | |||||
460 | 502001 | Lập trình hướng đối tượng | MT | CO2005 | Lập trình hướng đối tượng | MT | |||
461 | 502002 | Công nghệ phần mềm | MT | CO3001 | Công nghệ phần mềm | MT | |||
462 | 502003 | Quản lý dự án phần mềm | MT | CO3011 | Quản lý dự án phần mềm | MT | |||
463 | 502006 | Xây dựng chương trình dịch | MT | CO3013 | Xây dựng chương trình dịch | MT | |||
464 | 502007 | Kiểm tra phần mềm | MT | CO3015 | Kiểm tra phần mềm | MT | |||
465 | 502008 | Kiến trúc phần mềm | MT | CO3017 | Kiến trúc phần mềm | MT | |||
466 | 502013 | Thực tập công nghệ phần mềm | MT | CO3055 | Thực tập công nghệ phần mềm | MT | |||
467 | 503001 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | MT | CO2003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | MT | |||
468 | 503002 | Hệ cơ sở dữ liệu | MT | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | MT | |||
469 | 503003 | Phân tích và thiết kế giải thuật | MT | CO3031 | Phân tích và thiết kế giải thuật | MT | |||
470 | 503004 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | MT | CO3021 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | MT | |||
471 | 503005 | Cơ sở dữ liệu phân tán, hướng đối tượng | MT | CO3023 | Cơ sở dữ liệu phân tán và hướng đối tượng | MT | |||
472 | 503006 | Phân tích & thiết kế hệ thống | MT | CO3025 | Phân tích và thiết kế hệ thống | MT | |||
473 | 503007 | Thương mại điện tử | MT | CO3027 | Thương mại điện tử | MT | |||
474 | 503008 | Khai phá dữ liệu | MT | CO3029 | Khai phá dữ liệu | MT | |||
475 | 503009 | Bảo mật cho hệ thống thông tin | MT | CO3033 | Bảo mật hệ thống thông tin | MT | |||
476 | 504001 | Thiết kế luận lý 2 | MT | CO2009 | Thiết kế luận lý với verilog HDL | MT | CO2033 | Thiết kế luận lý với verilog HDL | MT |
477 | 504002 | Kiến trúc máy tính | MT | CO2007 | Kiến trúc máy tính | MT | |||
478 | 504003 | Kỹ thuật truyền số liệu | MT | CO2031 | Kỹ thuật truyền số liệu | MT | |||
479 | 504004 | Thực tập phần cứng máy tính | MT | CO2019 | Thực tập phần cứng máy tính | MT | |||
480 | 504005 | Xử lý tín hiệu số | MT | CO2029 | Xử lý tín hiệu số | MT | CO2035 | Xử lý tín hiệu số | MT |
481 | 504006 | Đồ án môn học thiết kế luận lý | MT | CO2021 | Đồ án môn học thiết kế luận lý | MT | |||
482 | 504009 | Thiết kế vi mạch số với HDL | MT | CO4003 | Thiết kế luận lý nâng cao | MT | |||
483 | 504010 | Đồ án môn học ngành kỹ thuật máy tính | MT | CO3063 | Đồ án môn học kỹ thuật máy tính | MT | |||
484 | 504011 | Thiết kế vi mạch vlsi với máy tính | MT | CO4001 | Thiết kế vi mạch VLSI với máy tính | MT | |||
485 | 504012 | Hệ thời gian thực | MT | CO3035 | Hệ thời gian thực | MT | |||
486 | 504015 | ứng dụng hệ thống nhúng | MT | CO3039 | ứng dụng hệ thống nhúng nâng cao | MT | |||
487 | 504016 | Tổng hợp luận lý vi mạch | MT | CO4005 | Tổng hợp luận lý vi mạch | MT | |||
488 | 504017 | Thiết kế vi mạch asic | MT | CO4023 | Thiết kế vi mạch ASIC | MT | |||
489 | 504028 | Phát triển ứng dụng internet of things | MT | CO3037 | Phát triển ứng dụng internet of things | MT | |||
490 | 504302 | Thực tập tốt nghiệp | MT | Không tương đương | |||||
491 | 504303 | Luận văn tốt nghiệp | MT | Không tương đương | |||||
492 | 505001 | Toán rời rạc 1 | MT | CO1007 | Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính | MT | |||
493 | 505002 | Toán rời rạc 2 | MT | CO2011 | Mô hình hóa toán học | MT | |||
494 | 505003 | Nguyên lý ngôn ngữ lập trình | MT | CO3005 | Nguyên lý ngôn ngữ lập trình | MT | |||
495 | 505004 | Trí tuệ nhân tạo | MT | CO3061 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | MT | |||
496 | 505005 | Đồ họa máy tính | MT | CO3059 | Đồ họa máy tính | MT | |||
497 | 505007 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | MT | CO3085 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | MT | |||
498 | 505008 | Học máy | MT | CO4027 | Học máy | MT | |||
499 | 505009 | Hệ thống thông minh | MT | CO3041 | Hệ thống thông minh | MT | |||
500 | 505010 | Xử lý ảnh & thị giác máy tính | MT | CO3057 | Xử lý ảnh số và thị giác máy tính | MT | |||
501 | 505021 | Thực tập công nghiệp 1 | MT | Không tương đương | |||||
502 | 505022 | Thực tập công nghiệp 2 | MT | CO3313 | Thực tập tốt nghiệp (Khoa học Máy tính) | MT | |||
503 | 505025 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | MT | CO3043 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | MT | |||
504 | 505026 | Lập trình game | MT | CO3045 | Lập trình game | MT | |||
505 | 505027 | Mạng xã hội và thông tin | MT | CO4025 | Mạng xã hội và thông tin | MT | |||
506 | 506001 | Hệ điều hành | MT | CO2017 | Hệ điều hành | MT | |||
507 | 506002 | Mạng máy tính 1 | MT | CO3003 | Mạng máy tính | MT | |||
508 | 506003 | Mạng máy tính 2 | MT | CO3047 | Mạng máy tính nâng cao | MT | |||
509 | 506004 | Đánh giá hiệu năng hệ thống | MT | CO3007 | Đánh giá hiệu năng hệ thống | MT | |||
510 | 506005 | Mật mã & an ninh mạng | MT | CO3069 | Mật mã và an ninh mạng | MT | |||
511 | 506010 | Lập trình web | MT | CO3049 | Lập trình web | MT | |||
512 | 506012 | Hệ thống thiết bị di động | MT | CO3051 | Hệ thống thiết bị di động | MT | |||
513 | 600002 | Anh văn kỹ thuật | HC | CH3303 | Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng anh | HC | |||
514 | 600300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | HC | CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | HC | |||
515 | 601001 | Thí nghiệm chuyên đề dầu khí | HC | CH3205 | Thí nghiệm chuyên đề dầu khí | HC | |||
516 | 601002 | An toàn quá trình | HC | CH3297 | An toàn quá trình | HC | |||
517 | 601003 | Công nghệ lọc dầu | HC | CH3145 | Công nghệ lọc dầu | HC | |||
518 | 601004 | Công nghệ chế biến khí | HC | CH3155 | Công nghệ chế biến khí | HC | |||
519 | 601006 | Các sản phẩm dầu khí | HC | CH3171 | Các sản phẩm dầu khí | HC | |||
520 | 601008 | Cơ sở kỹ thuật polymer | HC | CH3111 | Cơ sở kỹ thuật polymer | HC | |||
521 | 601009 | Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu | HC | CH2079 | Kỹ thuật đường ống bể chứa | HC | |||
522 | 601012 | Công nghệ hóa dầu | HC | CH3007 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | HC | |||
523 | 601016 | Xúc tác công nghiệp trong chế biến dầu khí | HC | CH3193 | Xúc tác trong công nghệ lọc - hoá dầu | HC | |||
524 | 601017 | Thiết bị trong công nghệ chế biến dầu khí | HC | CH3229 | Thiết bị hóa học trong dầu khí | HC | |||
525 | 601018 | Nhiên liệu sinh học và tái tạo | HC | CH3141 | Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế | HC | |||
526 | 601019 | Vận hành và tối ưu hóa nhà máy lọc dầu | HC | CH3241 | Tối ưu hoá trong nhà máy lọc dầu | HC | |||
527 | 601020 | Đồ án môn học chuyên ngành | HC | CH3217 | Đồ án môn học chuyên ngành hóa dầu | HC | |||
528 | 601302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
529 | 601303 | Luận văn tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
530 | 602001 | Hóa keo | HC | CH2065 | Hóa keo | HC | |||
531 | 602002 | Các phương pháp phân tích hiện đại | HC | CH3005 | Các phương pháp phân tích hiện đại | HC | |||
532 | 602004 | Hóa học bề mặt | HC | CH3233 | Kỹ thuật hấp phụ và ứng dụng | HC | |||
533 | 602005 | Điện hóa chất rắn và pin nhiên liệu | HC | CH3255 | Điện hóa chất rắn và pin nhiên liệu | HC | |||
534 | 602006 | Hóa Học nano | HC | CH3209 | Hóa học nano | HC | |||
535 | 602007 | Hóa lý hóa keo | HC | CH1005 | Hóa lý hóa keo | HC | |||
536 | 602008 | Phân tích kỹ thuật | HC | CH3159 | Các phương pháp chuẩn bị mẫu trong phân tích | HC | |||
537 | 602013 | Hóa lý 1 | HC | CH2003 | Hóa lý 1 | HC | |||
538 | 602015 | Thí nghiệm hóa lý | HC | CH2041 | Thí nghiệm hóa lý | HC | |||
539 | 602029 | Các phương pháp phân tích hóa lý | HC | CH3253 | Phương pháp phân tích sắc ký | HC | |||
540 | 602031 | Lý - hóa học chất rắn và ứng dụng | HC | CH3195 | Hóa học chất rắn và ứng dụng | HC | |||
541 | 602035 | Kỹ thuật điện hóa | HC | CH3175 | Kỹ thuật điện hóa | HC | |||
542 | 602044 | Thí nghiệm xúc tác | HC | CH4017 | Thí nghiệm kỹ thuật xúc tác | HC | |||
543 | 602045 | Thí nghiệm kỹ thuật điện hóa | HC | CH3191 | Thí nghiệm kỹ thuật điện hóa | HC | |||
544 | 602048 | Hóa lý 2 | HC | CH2031 | Hóa lý 2 | HC | |||
545 | 602103 | Bức xạ và ứng dụng | HC | CH3315 | Cơ sở kỹ thuật hóa bức xạ | HC | |||
546 | 602302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
547 | 602303 | Luận văn tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
548 | 603003 | Công nghệ chế biến thủy sản | HC | CH3097 | Công nghệ chế biến thủy sản | HC | |||
549 | 603004 | Công nghệ chế biến thịt | HC | CH3093 | Công nghệ chế biến thịt | HC | |||
550 | 603006 | Công nghệ sau thu hoạch | HC | CH3011 | Công nghệ sau thu hoạch | HC | |||
551 | 603007 | Vi sinh thực phẩm | HC | CH2045 | Vi sinh thực phẩm | HC | |||
552 | 603008 | Luật thực phẩm | HC | CH2103 | Luật thực phẩm | HC | |||
553 | 603022 | Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm | HC | CH2049 | Thí nghiệm hóa học và hóa sinh thực phẩm | HC | |||
554 | 603024 | Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm | HC | CH3001 | Thí nghiệm vi sinh thực phẩm | HC | |||
555 | 603071 | Công nghệ chế biến lương thực | HC | CH3287 | Công nghệ chế biến lương thực | HC | |||
556 | 603072 | Công nghệ bảo quản, chế biến rau qủa | HC | CH3055 | Công nghệ chế biến rau quả | HC | |||
557 | 603078 | Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo | HC | CH3071 | Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo | HC | |||
558 | 603082 | Công nghệ sản xuất dầu mỡ thực phẩm | HC | CH3089 | Công nghệ chế biến chất béo thực phẩm | HC | |||
559 | 603083 | Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao | HC | CH3081 | Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao | HC | |||
560 | 603103 | Thí nghiệm công nghệ thực phẩm | HC | CH4001 | Thí nghiệm công nghệ chế biến thực phẩm | HC | |||
561 | 603127 | Thí nghiệm phân tích thực phẩm | HC | CH2101 | Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm | HC | |||
562 | 603129 | Công nghệ lên men thực thẩm | HC | CH3243 | Công nghệ lên men thực phẩm | HC | |||
563 | 603130 | Công nghệ chế biến thực phẩm | HC | CH3017 | Công nghệ chế biến thực phẩm | HC | |||
564 | 603132 | Thiết kế máy & nhà máy thực phẩm | HC | CH3053 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | HC | |||
565 | 603134 | Phân tích thực phẩm | HC | CH2099 | Phân tích hóa lý thực phẩm | HC | |||
566 | 603137 | Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống | HC | CH3103 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế | HC | |||
567 | 603138 | Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm | HC | CH3129 | Công nghệ bao gói thực phẩm | HC | |||
568 | 603148 | Quản trị chất lượng thực phẩm | HC | CH4041 | Quản lý chất lượng thực phẩm | HC | |||
569 | 603302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
570 | 603303 | Luận văn tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
571 | 604004 | Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn | HC | CH3119 | Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn | HC | |||
572 | 604019 | Hóa lý silicat | HC | CH3107 | Kỹ thuật vật liệu vô cơ silicate | HC | |||
573 | 604023 | Kỹ thuật xử lý bả thải quặng Bauxite | HC | CH3219 | Công nghệ sản xuất oxýt và một số hợp chất của các kim loại chuyển tiếp | HC | |||
574 | 604038 | Giản đồ pha | HC | CH3161 | Giản đồ pha | HC | |||
575 | 604101 | Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ | HC | CH3179 | Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ | HC | |||
576 | 604102 | Công nghệ sản xuất muối ăn từ nước biển | HC | CH3149 | Công nghệ sản xuất phân bón | HC | |||
577 | 604104 | Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ | HC | CH3185 | Công nghệ sản xuất chất màu vô cơ | HC | |||
578 | 604302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
579 | 604303 | Luận văn tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
580 | 605002 | Mô phỏng và tối ưu hóa | HC | CH3133 | Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học | HC | |||
581 | 605004 | Phương pháp số trong công nghệ hóa học | HC | CH3079 | Phương pháp số trong công nghệ hóa học | HC | |||
582 | 605007 | Kỹ thuật chưng cất phân đoạn | HC | CH2077 | Công nghệ sản xuất theo mẻ | HC | |||
583 | 605035 | Xử lý chất thải công nghiệp | HC | CH4049 | Thiết bị phản ứng nhiệt độ cao | HC | |||
584 | 605037 | Kỹ thuật phản ứng | HC | CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | HC | |||
585 | 605038 | Thí nghiệm quá trình thiết bị | HC | CH3015 | Thí nghiệm quá trình thiết bị | HC | |||
586 | 605046 | Cơ sở thiết kế nhà máy | HC | CH3037 | Cơ sở thiết kế nhà máy hóa | HC | |||
587 | 605060 | Lý thuyết truyền vận | HC | CH3251 | Lý thuyết truyền vận | HC | |||
588 | 605061 | Kỹ thuật chưng cất đa cấu tử | HC | CH4023 | Kỹ thuật phân tách hệ nhiều cấu tử | HC | |||
589 | 605062 | Kỹ thuật phản ứng dị thể | HC | CH3223 | Kỹ thuật phân tán pha | HC | |||
590 | 605063 | Kỹ thuật lạnh | HC | CH4047 | Kỹ thuật lạnh | HC | |||
591 | 605064 | Cơ học lưu chất phi Newton | HC | CH4025 | Lưu biến trong hóa học | HC | |||
592 | 605066 | Kỹ thuật chân không | HC | CH3173 | Kỹ thuật chân không | HC | |||
593 | 605068 | Kỹ thuật môi trường | HC | CH3033 | Kỹ thuật môi trường | HC | |||
594 | 605070 | Công nghệ trích chiết và tinh chế | HC | CH3073 | Công nghệ tinh chế nguyên liệu dược | HC | |||
595 | 605071 | Công nghệ hạt bột | HC | CH3083 | Công nghệ hạt và bột | HC | |||
596 | 605072 | Sản xuất dược phẩm và đóng gói | HC | CH3091 | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm và đóng gói | HC | |||
597 | 605117 | ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học và thực phẩm | HC | CH3265 | Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học | HC | |||
598 | 605302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
599 | 605303 | Luận văn tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
600 | 606001 | Hóa học xanh | HC | CH2071 | Hóa học xanh | HC | |||
601 | 606002 | Hóa dị vòng trong tổng hợp hóa dược | HC | CH3249 | Hóa dị vòng | HC | |||
602 | 606005 | Công nghệ hóa mỹ phẩm | HC | CH3147 | Công nghệ sản phẩm mỹ phẩm | HC | |||
603 | 606008 | Các phương pháp phân lập và tinh chế hợp chất hữu cơ | HC | CH3231 | Các phương pháp phân lập tinh chế hợp chất hữu cơ | HC | |||
604 | 606009 | Đồ án môn học chuyên ngành | HC | Không tương đương | |||||
605 | 606025 | Công nghệ hóa hương liệu | HC | CH3157 | Công nghệ hóa hương liệu | HC | |||
606 | 606027 | Công nghệ các chất tẩy rửa | HC | CH3169 | Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa | HC | |||
607 | 606042 | Hóa học và kỹ thuật các chất hoạt động bề mặt | HC | CH3101 | Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt | HC | |||
608 | 606044 | Kỹ thuật nhuộm - in | HC | CH3201 | Kỹ thuật nhuộm in | HC | |||
609 | 606046 | Kỹ thuật sản xuất cellulose và giấy | HC | CH3207 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | HC | |||
610 | 606112 | Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ | HC | CH3221 | Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ | HC | |||
611 | 606114 | Hoá học cây thuốc và các nguồn nguyên liệu dược | HC | CH3099 | Hóa học cây thuốc và các nguồn nguyên liệu dược | HC | |||
612 | 606116 | Cơ sở kỹ thuật hóa dược | HC | CH3029 | Cơ sở kỹ thuật hóa dược | HC | |||
613 | 606118 | Thí nghiệm kỹ thuật hóa dược | HC | CH3259 | Thí nghiệm cơ sở kỹ thuật hóa dược | HC | |||
614 | 606302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
615 | 606303 | Luận văn tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
616 | 607001 | Sinh học đại cương 1 | HC | Không tương đương | |||||
617 | 607005 | Sinh học phân tử và di truyền học | HC | CH3013 | Sinh học phân tử và di truyền | HC | |||
618 | 607021 | Công nghệ lên men truyền thống | HC | CH3269 | Công nghệ vi sinh thực phẩm | HC | |||
619 | 607023 | ứng dụng enzyme trong công nghệ thực phẩm | HC | CH3283 | Thu nhận và ứng dụng enzyme trong công nghệ thực phẩm | HC | |||
620 | 607033 | An toàn trong công nghệ sinh học | HC | CH3261 | An toàn trong công nghệ sinh học | HC | |||
621 | 607034 | Công nghệ sản xuất protein đơn bào | HC | CH3065 | Công nghệ protein đơn bào | HC | |||
622 | 607038 | Sinh học tế bào | HC | CH2029 | Sinh học tế bào | HC | |||
623 | 607040 | Công nghệ sản xuất kháng sinh | HC | CH3117 | Công nghệ sản xuất kháng sinh | HC | |||
624 | 607041 | Công nghệ sản xuất vaccine | HC | CH3123 | Công nghệ sản xuất vaccine | HC | |||
625 | 607043 | Các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học | HC | CH3183 | Công nghệ các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên | HC | |||
626 | 607045 | Công nghệ vi sinh | HC | CH3135 | Công nghệ vi sinh | HC | |||
627 | 607104 | Sinh hóa dược học | HC | CH3041 | Sinh hóa dược | HC | |||
628 | 607105 | Sinh lý và miễn dịch học người | HC | CH3263 | Sinh lý miễn dịch | HC | |||
629 | 607302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
630 | 607303 | Luận văn tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
631 | 608011 | Công nghệ sản xuất các chất vô cơ | HC | CH3247 | Công nghệ sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản | HC | |||
632 | 608018 | Công nghệ xử lý khoáng sản | HC | CH3197 | Kỹ thuật chế biến khoáng sản | HC | |||
633 | 608302 | Thực tập tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
634 | 608303 | Luận văn tốt nghiệp | HC | Không tương đương | |||||
635 | 610004 | Công nghệ xanh | MO | EN4015 | Công nghệ xanh | MO | |||
636 | 610005 | Đồ án môn học | MO | EN4003 | Đồ án môn học (Quản lý Môi trường) | MO | |||
637 | 610007 | Quản lý hệ thống cấp nước & thoát nước đô thị | MO | CI3137 | Quản lý hệ thống cấp và thoát nước đô thị | XD | |||
638 | 610008 | Quản lý vùng đới bờ | MO | EN3045 | Quản lý vùng đới bờ | MO | |||
639 | 610013 | Thực tập kỹ thuật xử lý nước thải đô thị | MO | Không tương đương | |||||
640 | 610031 | Kỹ thuật xử lý khí thải | MO | EN3001 | Kỹ thuật xử lý khí thải | MO | |||
641 | 610032 | Đồ án môn học xử lý khí thải | MO | EN3029 | Đồ án môn học xử lý khí thải | MO | |||
642 | 610034 | Đồ án môn học xử lý nước thải | MO | EN4009 | Đồ án môn học xử lý nước thải | MO | |||
643 | 610056 | Sinh thái học | MO | EN1005 | Sinh thái học | MO | |||
644 | 610061 | Thủy văn môi trường | MO | EN2023 | Thủy văn môi trường | MO | |||
645 | 610065 | Luật & chính sách môi trường | MO | EN2025 | Luật và chính sách môi trường | MO | |||
646 | 610075 | Quản lý chất lượng môi trường | MO | EN3019 | Quan trắc môi trường | MO | |||
647 | 610077 | Thực tập tham quan | MO | EN2029 | Thực tập tham quan (Quản lý Môi trường) | MO | |||
648 | 610082 | Kinh tế môi trường | MO | EN3025 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | MO | |||
649 | 610084 | Mô hình hóa môi trường | MO | EN2017 | Mô hình hóa môi trường | MO | |||
650 | 610088 | Phân tích hệ thống môi trường | MO | EN2019 | Phân tích hệ thống môi trường | MO | |||
651 | 610092 | Tối ưu hóa & qui hoạch thực nghiệm | MO | EN2009 | Thống kê và tối ưu hóa trong môi trường | MO | |||
652 | 610093 | Quản lý & kiểm soát ô nhiễm đất | MO | EN4005 | Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất | MO | |||
653 | 610095 | Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học | MO | EN4013 | Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học | MO | |||
654 | 610097 | Quản lý tài nguyên nước | MO | EN3039 | Quản lý tài nguyên nước | MO | |||
655 | 610098 | Quản lý môi trường đô thị & khu công nghiệp | MO | EN3037 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | MO | |||
656 | 610100 | Đánh giá tác động & rủi ro môi trường | MO | EN3047 | Đánh giá tác động và rủi ro môi trường | MO | |||
657 | 610107 | Kỹ thuật môi trường (cn vliệu) | MO | EN4021 | Kỹ thuật môi trường | MO | |||
658 | 610108 | ISO 14000 và kiểm toán môi trường | MO | EN3017 | ISO 14001 và kiểm toán môi trường | MO | |||
659 | 610111 | An toàn lao động & vệ sinh môi trường công nghiệp | MO | EN2021 | An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp | MO | |||
660 | 610300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | MO | EN1001 | Nhập môn về kỹ thuật | MO | |||
661 | 610302 | Thực tập tốt nghiệp | MO | Không tương đương | |||||
662 | 610303 | Luận văn tốt nghiệp | MO | Không tương đương | |||||
663 | 611002 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | MO | EN2013 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | MO | |||
664 | 611003 | Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất | MO | EN3035 | Kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm | MO | |||
665 | 611004 | Kỹ thuật lò đốt chất thải | MO | EN3043 | Kỹ thuật lò đốt chất thải | MO | |||
666 | 611007 | Kỹ thuật thông gió & kiểm soát tiếng ồn | MO | EN3057 | Kỹ thuật thông gió và kiểm soát ô nhiễm ồn | MO | |||
667 | 611008 | Kỹ thuật xử lý nước thải đô thị | MO | EN3023 | Kỹ thuật sinh thái | MO | |||
668 | 611009 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn đô thị | MO | EN3027 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn | MO | |||
669 | 611010 | Đồ án môn học xử lý nước cấp | MO | EN3033 | Đồ án môn học xử lý nước cấp | MO | |||
670 | 611012 | Kỹ thuật xử lý nước thải công nghiệp | MO | EN3013 | Kỹ thuật xử lý nước thải | MO | |||
671 | 611013 | Đồ án môn học xử lý chất thải rắn | MO | EN4011 | Đồ án môn học kỹ thuật xử lý chất thải rắn | MO | |||
672 | 611014 | Mạng lưới cấp & thoát nước đô thị | MO | EN4001 | Mạng lưới cấp thoát nước | MO | |||
673 | 611016 | Thực tập quản lý môi trường | MO | Không tương đương | |||||
674 | 611077 | Thực tập tham quan | MO | EN3055 | Thực tập tham quan (Kỹ thuật Môi trường) | MO | |||
675 | 611302 | Thực tập tốt nghiệp | MO | Không tương đương | |||||
676 | 611303 | Luận văn tốt nghiệp | MO | Không tương đương | |||||
677 | 700200 | Lập & phân tích dự án cho kỹ sư | QL | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | QL | |||
678 | 700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | QL | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | QL | |||
679 | 700212 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | QL | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | QL | |||
680 | 700213 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | QL | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | QL | |||
681 | 700300 | Giới thiệu ngành | QL | IM1001 | Giới thiệu ngành | QL | |||
682 | 701006 | Xã hội học | QL | IM2023 | Xã hội học đại cương | QL | |||
683 | 701007 | Quản lý bảo trì | QL | IM3035 | Quản lý bảo trì | QL | |||
684 | 701008 | Đạo đức kinh doanh | QL | IM3051 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | QL | |||
685 | 701009 | Giao tiếp trong kinh doanh | QL | IM3047 | Giao tiếp trong kinh doanh | QL | |||
686 | 701010 | Kinh doanh quốc tế | QL | IM4013 | Quản trị kinh doanh quốc tế | QL | |||
687 | 701011 | Phát triển kỹ năng quản trị | QL | IM3007 | Phát triển kỹ năng quản trị | QL | |||
688 | 701012 | Thực tập 2 | QL | Không tương đương | |||||
689 | 701013 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | QL | IM4001 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | QL | |||
690 | 701014 | Quản lý chuỗi cung ứng | QL | IM3021 | Quản lý chuỗi cung ứng | QL | |||
691 | 701015 | Quản trị đại cương | QL | IM1007 | Quản trị đại cương | QL | |||
692 | 701016 | Hành vi tổ chức | QL | IM2017 | Hành vi tổ chức | QL | |||
693 | 701017 | Thực tập 1 | QL | Không tương đương | |||||
694 | 701018 | Tài chính quốc tế | QL | IM3065 | Tài chính quốc tế | QL | |||
695 | 701059 | Kế toán 1 | QL | IM2001 | Kế toán tài chính | QL | |||
696 | 701064 | Máy tính trong kinh doanh | QL | IM1011 | Máy tính trong kinh doanh | QL | |||
697 | 701069 | Tiếp thị | QL | IM2009 | Tiếp thị căn bản | QL | |||
698 | 701074 | Quản lý chất lượng | QL | IM3063 | Quản lý chất lượng | QL | |||
699 | 701081 | Mô phỏng trong kinh doanh | QL | IM3011 | Mô phỏng trong kinh doanh | QL | |||
700 | 701093 | Thuế | QL | IM4015 | Thuế | QL | |||
701 | 701094 | Quản lý công nghệ | QL | IM3029 | Quản lý công nghệ | QL | |||
702 | 701095 | Luật kinh doanh | QL | IM2025 | Luật kinh doanh | QL | |||
703 | 701106 | Hệ thống thông tin quản lý | QL | IM4005 | Hệ thống thông tin quản lý | QL | |||
704 | 701107 | Vốn lưu động | QL | IM4011 | Quản lý vốn lưu động | QL | |||
705 | 701109 | Phát triển sản phẩm mới | QL | IM3027 | Đổi mới sản phẩm/dịch vụ | QL | |||
706 | 701114 | Chuyển giao công nghệ | QL | Không tương đương | |||||
707 | 701117 | Tiếp thị giữa các tổ chức | QL | IM3033 | Tiếp thị giữa các tổ chức | QL | |||
708 | 701118 | Kế hoạch kinh doanh | QL | IM4007 | Kế hoạch kinh doanh | QL | |||
709 | 701119 | Iso 9000 | QL | IM3017 | ISO 9000 | QL | |||
710 | 701120 | Quản lý sản xuất theo jit | QL | IM3077 | Quản lý sản xuất theo Lean và sáu Sigma | QL | |||
711 | 701124 | Quản lý chiến lược | QL | IM3059 | Quản lý chiến lược | QL | |||
712 | 701125 | Quản lý sản xuất 1 | QL | IM2021 | Hệ thống sản xuất | QL | |||
713 | 701126 | Kinh tế học kinh doanh | QL | IM3043 | Kinh tế học kinh doanh | QL | |||
714 | 701128 | Quản lý dự án | QL | IM4003 | Quản lý dự án | QL | |||
715 | 701130 | Kế toán 2 | QL | IM2019 | Kế toán quản trị | QL | |||
716 | 701131 | Phương pháp định lượng | QL | IM3039 | Phương pháp định lượng | QL | |||
717 | 701132 | Nguyên lý tài chính | QL | IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | QL | |||
718 | 701133 | Quản lý sản xuất 2 | QL | IM3013 | Quản lý sản xuất | QL | |||
719 | 701134 | Hệ thống tài chính | QL | IM3009 | Hệ thống tài chính | QL | |||
720 | 701135 | Thống kê trong kinh doanh | QL | IM2007 | Thống kê trong kinh doanh | QL | |||
721 | 701136 | Lập và phân tích dự án | QL | IM3053 | Lập và phân tích dự án | QL | IM3079 | Lập và phân tích dự án | QL |
722 | 701150 | Thương mại điện tử | QL | IM3023 | Thương mại điện tử | QL | |||
723 | 701157 | Hệ hỗ trợ quyết định | QL | IM3041 | Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh | QL | |||
724 | 701302 | Thực tập tốt nghiệp | QL | Không tương đương | |||||
725 | 701303 | Luận văn tốt nghiệp | QL | Không tương đương | |||||
726 | 800003 | Thông gió | XD | CI3131 | Thông gió | XD | |||
727 | 801001 | Qui hoạch & quản lý giao thông đô thị | XD | CI3033 | Giao thông đô thị | XD | |||
728 | 801002 | Mố trụ cầu & lập phương án cầu | XD | CI4019 | Hạ tầng công trình giao thông | XD | |||
729 | 801003 | Tin học ứng dụng cầu đường | XD | CI4047 | Tin học ứng dụng cầu đường | XD | |||
730 | 801019 | Công trình giao thông | XD | CI4003 | Công trình giao thông | XD | |||
731 | 801027 | Thí nghiệm & vật liệu xây dựng đường ô tô | XD | CI4061 | Thí nghiệm và vật liệu xây dựng đường ôtô | XD | |||
732 | 801028 | Đường đô thị | XD | CI4055 | Thiết kế đường 2 | XD | |||
733 | 801031 | Đồ án môn học thiết kế cầu bê tông | XD | Không tương đương | |||||
734 | 801032 | Đồ án môn học thiết kế đường | XD | Không tương đương | |||||
735 | 801033 | Đồ án môn học thiết kế cầu thép | XD | Không tương đương | |||||
736 | 801034 | Đồ án môn học thi công đường | XD | Không tương đương | |||||
737 | 801037 | Thiết kế đường ô tô | XD | CI3063 | Thiết kế đường 1 | XD | |||
738 | 801038 | Thi công & khai thác đường | XD | CI3075 | Xây dựng và khai thác đường | XD | CI3219 | Xây dựng và khai thác đường | XD |
738 | CI3075 | Xây dựng và khai thác đường | XD | CI3219 + CI3221 | Xây dựng và khai thác đường + ĐAMH thiết kế đường | XD | |||
739 | 801041 | Thi công & khai thác cầu | XD | CI4033 | Xây dựng cầu | XD | CI4121 | Xây dựng cầu | XD |
739 | CI4033 | Xây dựng cầu | XD | CI4121 + CI4123 | Xây dựng cầu + ĐAMH thiết kế cầu | XD | |||
740 | 801042 | Đường hầm | XD | CI4079 | Đường hầm | XD | |||
741 | 801302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
742 | 801303 | Luận văn tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
743 | 801306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Không tương đương | |||||
744 | 801308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Không tương đương | |||||
745 | 803001 | Đồ án môn học công trình nâng hạ tàu | XD | CI4119 | Đồ án môn học công trình đường thủy | XD | |||
746 | 803003 | Thi công công trình cảng | XD | CI3073 | Thi công công trình cảng | XD | CI3215 | Thi công công trình cảng | XD |
746 | CI3073 | Thi công công trình cảng | XD | CI3215 + CI3217 | Thi công công trình cảng + ĐAMH thi công công trình cảng | XD | |||
747 | 803024 | Công trình cảng | XD | CI3053 | Công trình cảng | XD | CI3203 | Công trình cảng | XD |
747 | CI3053 | Công trình cảng | XD | CI3203 + CI3205 | Công trình cảng + ĐAMH công trình cảng | XD | |||
748 | 803025 | Công trình ven biển | XD | CI4005 | Công trình ven biển | XD | CI4113 | Công trình ven biển | XD |
748 | CI4005 | Công trình ven biển | XD | CI4113 + CI4115 | Công trình ven biển + ĐAMH công trình ven biển | XD | |||
749 | 803028 | Công trình ngoài khơi | XD | CI4041 | Công trình ngoài khơi | XD | |||
750 | 803034 | Đồ án môn học công trình cảng | XD | CI3205 | Đồ án môn học công trình cảng | XD | |||
751 | 803036 | Đồ án môn học thi công công trình cảng | XD | CI3217 | Đồ án môn học thi công công trình cảng | XD | |||
752 | 803037 | Đồ án môn học công trình ven biển | XD | CI4115 | Đồ án môn học công trình ven biển | XD | |||
753 | 803302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
754 | 803303 | Luận văn tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
755 | 803306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Không tương đương | |||||
756 | 803308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Không tương đương | |||||
757 | 804009 | Kết cấu thép 1 | XD | CI3009 | Kết cấu thép 1 | XD | |||
758 | 804024 | Kết cấu bê tông 3 | XD | CI3115 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | XD | |||
759 | 804029 | Nhà nhiều tầng | XD | CI3121 | Nhà nhiều tầng | XD | |||
760 | 804032 | Bê tông cốt thép ứng lực trước | XD | CI3123 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | XD | |||
761 | 804033 | Kết cấu tháp trụ | XD | CI4081 | Kết cấu thép công trình cao | XD | |||
762 | 804046 | Thí nghiệm công trình | XD | CI4011 | Thí nghiệm công trình | XD | |||
763 | 804048 | Hư hỏng & sửa chữa công trình | XD | CI1051 | Hư hỏng sửa chữa công trình | XD | |||
764 | 804302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
765 | 804303 | Luận văn tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
766 | 804306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Không tương đương | |||||
767 | 804308 | Thực tập kỹ thuật | XD | CI2057 | Thực tập nhận thức ngành | XD | |||
768 | 805009 | Địa chất công trình | XD | CI1043 | Địa chất công trình | XD | |||
769 | 805012 | Công trình trên đất yếu | XD | CI4037 | Công trình trên đất yếu | XD | |||
770 | 806015 | Vẽ bóng phối cảnh | XD | CI1019 | Vẽ bóng & phối cảnh | XD | |||
771 | 806025 | Hình học họa hình | XD | CI1011 | Hình học họa hình | XD | |||
772 | 807015 | Tin học trong quản lý xây dựng | XD | CI3169 | Tin học trong quản lý xây dựng | XD | |||
773 | 808001 | Cấp thoát nước A | XD | CI3119 | Cấp thoát nước A | XD | |||
774 | 808002 | Thủy công 1 | XD | CI3047 | Thủy công 1 | XD | CI3199 | Thủy công 1 | XD |
774 | CI3047 | Thủy công 1 | XD | CI3199 + CI3201 | Thủy công 1 + ĐAMH thủy công | XD | |||
775 | 808003 | Thủy công 2 | XD | CI4013 | Thủy công 2 | XD | |||
776 | 808004 | Thủy điện | XD | CI3101 | Thủy năng - thủy điện | XD | CI3227 | Thủy năng - thủy điện | XD |
776 | CI3101 | Thủy năng - thủy điện | XD | CI3227 + CI3229 | Thủy năng - thủy điện + ĐAMH thủy điện | XD | |||
777 | 808005 | Thí nghiệm thủy lực + cấp thoát nước | XD | Không tương đương | |||||
778 | 808007 | Kỹ thuật tưới tiêu | XD | Không tương đương | |||||
779 | 808008 | Tin học ứng dụng | XD | CI3165 | Phương pháp số, tin học ứng dụng | XD | |||
780 | 808015 | Thủy văn | XD | CI3025 | Thủy văn công trình | XD | |||
781 | 808032 | Cấp thoát nước | XD | CI3095 | Cấp thoát nước | XD | |||
782 | 808034 | Thi công thủy lợi | XD | CI4025 | Thi công công trình thủy | XD | |||
783 | 808070 | Đồ án môn học thủy công 1 | XD | Không tương đương | |||||
784 | 808071 | Đồ án môn học thủy điện | XD | Không tương đương | |||||
785 | 808073 | Chỉnh trị sông | XD | CI3113 | Chỉnh trị sông | XD | |||
786 | 808076 | Đồ án môn học cấp thoát nước | XD | Không tương đương | |||||
787 | 808078 | Công trình cấp thoát nước | XD | CI3167 | Công trình cấp thoát nước | XD | |||
788 | 808079 | Kỹ thuật xử lý nước | XD | CI3045 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | XD | |||
789 | 808106 | Đồ án môn học thi công thủy lợi | XD | Không tương đương | |||||
790 | 808302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
791 | 808303 | Luận văn tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
792 | 808306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Không tương đương | |||||
793 | 808308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Không tương đương | |||||
794 | 809006 | Cơ kết cấu | XD | CI2079 | Cơ học kết cấu | XD | |||
795 | 809028 | Đàn hồi ứng dụng & phần tử hữu hạn | XD | CI3061 | Phương pháp phần tử hữu hạn | XD | |||
796 | 809033 | Sức bền vật liệu | XD | CI2009 | Sức bền vật liệu | XD | |||
797 | 810001 | Lập trình ứng dụng trong trắc địa | XD | CI1035 | Lập trình ứng dụng trong trắc địa | XD | |||
798 | 810004 | Anh văn chuyên ngành | XD | CI3035 | Giao tiếp kỹ thuật trong trắc địa | XD | |||
799 | 810009 | Địa hình | XD | CI2043 | Đo vẽ địa hình | XD | |||
800 | 810012 | Địa chính đại cương | XD | CI3015 | Địa chính đại cương | XD | |||
801 | 810014 | Kỹ thuật bản đồ số | XD | CI2031 | Vẽ bản đồ | XD | |||
802 | 810017 | Tin học trong trắc địa | XD | CI2035 | Tin học trong trắc địa | XD | |||
803 | 810019 | Bản đồ chuyên đề | XD | CI3041 | Bản đồ học 2 | XD | |||
804 | 810021 | Thực tập kỹ thuật | XD | Không tương đương | |||||
805 | 810022 | Trắc địa cao cấp 2 | XD | CI4063 | Trắc địa cao cấp 2 | XD | |||
806 | 810024 | Thực tập xây dựng lưới trắc địa | XD | CI3097 | Thực tập lưới trắc địa | XD | |||
807 | 810028 | An toàn lao động | XD | CI2033 | Thiết bị và an toàn lao động | XD | |||
808 | 810029 | Đo vẽ địa chính | XD | CI3065 | Đo vẽ địa chính | XD | |||
809 | 810031 | Thống kê không gian | XD | CI2049 | Thống kê không gian | XD | |||
810 | 810032 | Trắc địa ứng dụng | XD | CI4109 | Trắc địa công trình ứng dụng | XD | |||
811 | 810034 | Tài nguyên đất & môi trường | XD | CI4069 | Tài nguyên đất và môi trường | XD | |||
812 | 810042 | Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo | XD | CI2019 | Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo | XD | |||
813 | 810104 | Trắc địa công trình | XD | CI4107 | Trắc địa công trình | XD | |||
814 | 810118 | Định giá đất | XD | CI4065 | Định giá đất | XD | |||
815 | 810126 | Thực tập trắc địa công trình | XD | CI3105 | Thực tập trắc địa công trình | XD | |||
816 | 810135 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Không tương đương | |||||
817 | 810137 | Trắc địa cao cấp 1 | XD | CI3027 | Trắc địa cao cấp 1 | XD | |||
818 | 810302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
819 | 810303 | Luận văn tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
820 | 812012 | Chống xâm thực bê tông | XD | CI3109 | Ăn mòn và chống ăn mòn bê tông cốt thép | XD | |||
821 | 812031 | Thí nghiệm chuyên ngành vật liệu xây dựng | XD | CI3079 | Thí nghiệm chuyên ngành vật liệu xây dựng | XD | |||
822 | 812039 | Vật liệu cách nhiệt - vật liệu hoàn thiện | XD | CI4105 | Vật liệu cách nhiệt và hoàn thiện | XD | |||
823 | 812302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
824 | 812303 | Luận văn tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
825 | 812306 | Thực tập nhận thức ngành | XD | Không tương đương | |||||
826 | 812308 | Thực tập kỹ thuật | XD | Không tương đương | |||||
827 | 813001 | Lịch sử kiến trúc phương đông & Việt Nam | XD | CI1061 | Lịch sử kiến trúc phương Đông và Việt Nam | XD | |||
828 | 813002 | Nhập môn kiến trúc | XD | CI1009 | Nhập môn kiến trúc | XD | |||
829 | 813003 | Hội họa phong cảnh | XD | CI1039 | Ký họa kiến trúc | XD | |||
830 | 813004 | Đồ án cơ sở kiến trúc 1 | XD | Không tương đương | |||||
831 | 813005 | Đồ án cơ sở kiến trúc 2 | XD | Không tương đương | |||||
832 | 813006 | Đồ án môn học cơ sở kiến trúc 3 | XD | Không tương đương | |||||
833 | 813007 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng | XD | CI1021 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng | XD | |||
834 | 813008 | Cơ điện công trình | XD | CI2073 | Cơ điện công trình | XD | |||
835 | 813010 | Bố cục tạo hình | XD | CI1023 | Nghệ thuật tạo hình | XD | |||
836 | 813011 | Đồ án thiết kế nhanh 1 | XD | CI1031 | Thiết kế nhanh 1 | XD | |||
837 | 813012 | Lịch sử kiến trúc phương tây | XD | CI1041 | Lịch sử kiến trúc phương Tây | XD | |||
838 | 813013 | Tin học chuyên ngành 3D | XD | CI1025 | Tin học chuyên ngành 3D | XD | |||
839 | 813014 | Mỹ học | XD | CI1063 | Mỹ học | XD | |||
840 | 813015 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công nghiệp | XD | CI2021 | Nguyên lý kiến trúc công nghiệp | XD | |||
841 | 813016 | Cấu tạo kiến trúc dân dụng | XD | CI1017 | Kỹ thuật kiến trúc 1 | XD | |||
842 | 813017 | Đồ án cấu tạo kiến trúc 1 | XD | CI2027 | Thiết kế kỹ thuật kiến trúc | XD | |||
843 | 813018 | Đồ án thiết kế nhanh 2 | XD | CI1005 | Thiết kế nhanh 2 | XD | |||
844 | 813019 | Đồ án kiến trúc công cộng 1 | XD | CI2023 | Thiết kế kiến trúc công cộng 1 | XD | |||
845 | 813021 | Cấu tạo kiến trúc công nghiệp | XD | CI2071 | Kỹ thuật kiến trúc 2 | XD | |||
846 | 813022 | Đồ án cấu tạo kiến trúc 2 | XD | Không tương đương | |||||
847 | 813023 | Đồ án thiết kế nhanh 3 | XD | CI1057 | Thiết kế nhanh 3 | XD | |||
848 | 813024 | Đồ án kiến trúc công cộng 2 | XD | CI2025 | Thiết kế kiến trúc công cộng 2 | XD | |||
849 | 813025 | Nguyên lý thiết kế nhà ở | XD | CI3141 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở | XD | |||
850 | 813026 | Thiết kế nội thất | XD | CI3157 | Thiết kế nội thất | XD | |||
851 | 813027 | Quang học và âm học | XD | CI3143 | Quang học - âm học | XD | |||
852 | 813028 | Bố cục tạo hình kiến trúc 2 | XD | CI2013 | Bố cục tạo hình kiến trúc 2 | XD | |||
853 | 813029 | Đồ án kiến trúc công cộng 3 | XD | CI2069 | Thiết kế kiến trúc công cộng 3 | XD | |||
854 | 813030 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | XD | CI4091 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | XD | |||
855 | 813031 | Môi trường & kiến trúc bền vững | XD | CI3173 | Môi trường và kiến trúc bền vững | XD | |||
856 | 813032 | Nhiệt khí hậu & thông gió | XD | CI2077 | Kiến trúc sinh khí hậu | XD | |||
857 | 813034 | Đồ án môn học kiến trúc công nghiệp | XD | CI1055 | Thiết kế kiến trúc công nghiệp | XD | |||
858 | 813035 | Kiến trúc cảnh quan | XD | CI3149 | Thiết kế cảnh quan | XD | |||
859 | 813036 | Tham quan | XD | CI4097 | Tham quan di sản kiến trúc | XD | |||
860 | 813037 | Đồ án kiến trúc nhà ở | XD | CI3145 | Thiết kế kiến trúc nhà ở | XD | |||
861 | 813038 | Đồ án quy hoạch đô thị | XD | CI4089 | Thiết kế quy hoạch đô thị | XD | |||
862 | 813039 | Thực tập kỹ thuật | XD | CI3153 | Thực tập kỹ thuật | XD | |||
863 | 813040 | Đồ án kiến trúc công cộng 4 | XD | CI4093 | Thiết kế kiến trúc công cộng 4 | XD | |||
864 | 813048 | Chuyên đề tự chọn 1 | XD | CI2075 | Chuyên đề 1 | XD | |||
865 | 813049 | Triết học phương đông | XD | CI4099 | Triết học phương Đông | XD | |||
866 | 813050 | Chuyên đề tự chọn 2 | XD | CI2085 | Chuyên đề tự chọn 2 | XD | |||
867 | 813051 | Chuyên đề tự chọn 3 | XD | CI3155 | Chuyên đề 3: bảo tồn di sản đô thị | XD | |||
868 | 813052 | Chuyên đề tự chọn 4 | XD | CI4095 | Chuyên đề 4 | XD | |||
869 | 813053 | Bố cục kiến trúc 1 | XD | CI1029 | Bố cục tạo hình kiến trúc 1 | XD | |||
870 | 813302 | Thực tập tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
871 | 813303 | Luận văn tốt nghiệp | XD | Không tương đương | |||||
872 | CI3017 | Cấp thoát nước đô thị | XD | CI3179 + CI3181 | Cấp thoát nước đô thị + ĐAMH cấp thoát nước đô thị | XD | |||
873 | CI3023 | Thiết kế cơ sở hạ tầng kỹ thuật | XD | CI3187 + CI3189 | Thiết kế cơ sở hạ tầng kỹ thuật + ĐAMH thiết kế cơ sở hạ tầng kỹ thuật | XD | |||
874 | CI3055 | Cấp thoát nước trong công trình | XD | CI3207 + CI3209 | Cấp thoát nước trong công trình + ĐAMH cấp thoát nước trong công trình | XD | |||
875 | ME3009 | Các quá trình chế tạo | CK | ME2071 | Các quá trình chế tạo | CK | |||
1 | 215027 | Công nghệ cao su | VL | MA3009 | Công nghệ cao su | VL | |||
215030 | Thí nghiệm cao su | VL | |||||||
2 | 215028 | Thí nghiệm hóa học polyme | VL | MA3047 | Kỹ thuật gia công polyme | VL | |||
215148 | Kỹ thuật gia công polyme | VL | |||||||
3 | 401001 | Điện tử công suất | DD | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | DD | |||
401043 | Thí nghiệm điện tử công suất | DD | |||||||
4 | 401004 | Cung cấp điện cho xí nghiệp công nghiệp &công trình dân dụng | DD | EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | DD | |||
401023 | Thí nghiệm điện công nghiệp | DD | |||||||
5 | 402002 | Kỹ thuật số | DD | EE1009 | Kỹ thuật số | DD | EE1015 | Kỹ thuật số | DD |
402113 | Thí nghiệm kỹ thuật số | DD | |||||||
6 | 402003 | Thí nghiệm dụng cụ bán dẫn | DD | EE1007 | Vật lý bán dẫn | DD | EE1013 | Vật lý bán dẫn | DD |
402121 | Dụng cụ bán dẫn | DD | |||||||
7 | 402004 | Thí nghiệm kỹ thuật số nâng cao | DD | EE3083 | Kỹ thuật số nâng cao | DD | |||
402022 | Kỹ thuật số nâng cao | DD | |||||||
8 | 402013 | Thiết kế hệ thống nhúng | DD | EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | DD | |||
402014 | Thí nghiệm thiết kế hệ thống nhúng | DD | |||||||
9 | 402015 | Lập trình nhúng | DD | EE3031 | Lập trình hệ thống nhúng | DD | |||
402016 | Thí nghiệm lập trình nhúng | DD | |||||||
10 | 402030 | Vi xử lý | DD | EE2013 | Vi xử lý | DD | |||
402114 | Thí nghiệm vi xử lý | DD | |||||||
11 | 403001 | Giải tích hệ thống điện | DD | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | DD | |||
403028 | Thí nghiệm hệ thống điện | DD | |||||||
12 | 403022 | Vật liệu kỹ thuật điện | DD | EE3091 | Vật liệu kỹ thuật điện | DD | |||
403023 | Thí nghiệm vật liệu điện | DD | |||||||
13 | 404009 | Thí nghiệm mạch điện | DD | EE1011 | Giải tích mạch | DD | |||
404036 | Giải tích mạch | DD | |||||||
404029 | Mạch điện C (vlkt) | DD | |||||||
404030 | Thí nghiệm mạch điện C (vlkt) | DD | |||||||
404036 | Giải tích mạch | DD | EE2001 | Giải tích mạch cơ bản | DD | ||||
14 | 404010 | Thí nghiệm mạch điện tử | DD | EE2007 | Mạch điện tử | DD | |||
405001 | Mạch điện tử | DD | |||||||
15 | 405002 | Truyền số liệu & mạng | DD | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | DD | |||
405108 | Thí nghiệm truyền số liệu | DD | |||||||
16 | 408001 | Biến đổi năng lượng điện cơ | DD | EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | DD | |||
408002 | Thí nghiệm biến đổi năng lượng điện cơ | DD | |||||||
17 | 408003 | Máy điện | DD | EE3009 | Máy điện | DD | |||
408005 | Thí nghiệm máy điện | DD | |||||||
18 | 409001 | Cơ sở tự động | DD | EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | DD | |||
409002 | Thí nghiệm cơ sở tự động | DD | |||||||
19 | 409003 | Thí nghiệm kỹ thuật điều khiển | DD | EE3007 | Lý thuyết điều khiển nâng cao | DD | |||
409014 | Lý thuyết điều khiển nâng cao | DD | |||||||
20 | 409109 | Đo lường điều khiển bằng máy tính | DD | EE3017 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | DD | |||
409111 | Thí nghiệm tự động hóa | DD | |||||||
21 | 501128 | Thiết kế luận lý 1 | MT | CO1009 | Hệ thống số | MT | |||
504014 | Thí nghiệm thiết kế luận lý | MT | |||||||
22 | 504007 | Vi xử lý - vi điều khiển | MT | CO3009 | Vi xử lý - vi điều khiển | MT | |||
504008 | Thí nghiệm vi xử lý - vi điều khiển | MT | |||||||
23 | 603131 | Phân tích cảm quan thực phẩm | HC | CH3049 | Phân tích cảm quan thực phẩm | HC | |||
603135 | Thí nghiệm cảm quan thực phẩm | HC | |||||||
24 | 607014 | Công nghệ tế bào | HC | CH3019 | Công nghệ tế bào | HC | |||
607020 | Thí nghiệm công nghệ tế bào | HC | |||||||
25 | 607015 | Công nghệ protein-enzyme | HC | CH3021 | Công nghệ protein - enzyme | HC | |||
607029 | Thí nghiệm công nghệ protein enzyme | HC | |||||||
26 | 607016 | Công nghệ lên men | HC | CH3051 | Công nghệ lên men | HC | |||
607026 | Thí nghiệm công nghệ lên men | HC | |||||||
27 | 607019 | Công nghệ gen | HC | CH3131 | Công nghệ gen | HC | |||
607050 | Thực tập công nghệ gen | HC | |||||||
28 | 610002 | TN độc học môi trường | MO | EN3011 | Độc học môi trường | MO | |||
610066 | Độc học môi trường | MO | |||||||
29 | 610011 | Hóa kỹ thuật môi trường 1 | MO | EN2005 | Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 1 | MO | |||
610060 | Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường 1 | MO | |||||||
30 | 610054 | Hóa kỹ thuật môi trường 2 | MO | EN2027 | Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 2 | MO | |||
610112 | Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường 2 | MO | |||||||
31 | 610059 | Vi sinh vật kỹ thuật môi trường | MO | EN1009 | Vi sinh vật | MO | |||
610062 | Thí nghiệm vi sinh vật kỹ thuật môi trường | MO | |||||||
32 | 610103 | Phân tích gis trong quản lý môi trường | MO | EN3009 | Phân tích GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường | MO | |||
610104 | Thực hành phân tích gis | MO | |||||||
33 | 611001 | Công nghệ xử lý nước cấp & nước thải | MO | EN3041 | Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải | MO | |||
611015 | Thực tập công nghệ xử lý nước cấp & thải | MO | |||||||
34 | 802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | XD | CI2003 | Cơ lưu chất | XD | |||
802015 | Cơ lưu chất | XD | |||||||
802015 | Cơ lưu chất | XD | CI2005 | Cơ lưu chất | XD | ||||
35 | 810006 | Trắc lượng ảnh căn bản | XD | CI3003 | Trắc lượng ảnh | XD | |||
810007 | Thực tập trắc lượng ảnh | XD | |||||||
36 | 810010 | Hệ thông tin địa lý | XD | CI2045 | Hệ thống thông tin địa lý | XD | |||
810128 | Thực tập hệ thông tin địa lý gis | XD | |||||||
37 | 810013 | Định vị vệ tinh gps | XD | CI3067 | Hệ thống định vị toàn cầu | XD | |||
810108 | Thực tập định vị vệ tinh gps | XD | |||||||
38 | 810023 | Xây dựng lưới trắc địa | XD | CI3089 | Lưới trắc địa | XD | |||
810025 | Đồ án môn học xây dựng lưới trắc địa | XD | |||||||
39 | 810102 | Viễn thám | XD | CI3005 | Viễn thám | XD | |||
810103 | Thực tập viễn thám | XD | |||||||
1 | 006043 | Cơ sở toán ứng dụng | UD | MT2005 | Phương trình toán lý và cơ sở toán ứng dụng | UD | |||
006045 | Phương trình toán lý | UD | |||||||
2 | 007017 | Vật lý 4 | UD | AS2009 | Cơ sở cơ học lượng tử - vật lý chất rắn | UD | |||
007020 | Cơ sở vật lý chất rắn | UD | |||||||
3 | 007032 | Cơ sở y khoa 1 | UD | AS2019 | Cơ sở y khoa | UD | |||
007034 | Cơ sở y khoa 2 | UD | |||||||
007037 | Cơ sở y khoa 3 | UD | |||||||
4 | 007038 | Kỹ thuật thiết bị y học 1 | UD | AS3017 | Kỹ thuật thiết bị y học và thí nghiệm | UD | |||
007039 | Kỹ thuật thiết bị y học 2 | UD | |||||||
007040 | Thí nghiệm kỹ thuật thiết bị y học 1 | UD | |||||||
5 | 007044 | Thiết bị hiển thị trong y học 1 | UD | AS3069 | Thiết bị chẩn đoán hình ảnh y học | UD | |||
007045 | Thiết bị hiển thị trong y học 2 | UD | |||||||
6 | 200036 | Thực tập điện - điện tử 1 (Cơ khí) | CK | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | CK | |||
200037 | Thực tập điện - điện tử 2 (Cơ khí) | CK | |||||||
218024 | Trang bị điện & điện tử | CK | |||||||
218025 | Thực tập trang bị điện, điện tử | CK | |||||||
7 | 201001 | Cơ học lý thuyết | UD | AS1003 | Cơ lý thuyết | UD | |||
201001 | Cơ học lý thuyết | UD | TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | GT | ||||
213044 | Dao động cơ học | GT | |||||||
8 | 201036 | Thí nghiệm cơ học | UD | AS2015 | Thực tập cơ kỹ thuật 1 | UD | |||
408105 | Thí nghiệm kỹ thuật điện đại cương | DD | |||||||
9 | 203009 | Truyền động máy xây dựng | CK | ME4489 | Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển | CK | |||
203013 | Khai thác & sửa chữa máy xây dựng | CK | |||||||
10 | 203012 | Đồ án môn học kỹ thuật nâng vận chuyển | CK | ME4051 | Đồ án thiết bị nâng vận chuyển | CK | |||
203015 | Đồ án môn học máy xây dựng | CK | |||||||
11 | 204001 | Cơ sở công nghệ tạo sợi & vải | CK | ME1007 | Cơ sở công nghệ dệt may | CK | |||
204002 | Cơ sở công nghệ may | CK | |||||||
12 | 204005 | Cấu trúc sợi | CK | ME3055 | Công nghệ sợi 2 | CK | |||
204029 | Công nghệ gia công xơ nhân tạo | CK | |||||||
13 | 204006 | Công nghệ sơ chế nguyên liệu dệt | CK | ME2063 | Khoa học vật liệu dệt | CK | |||
204011 | Khoa học vật liệu dệt | CK | |||||||
204012 | Kiểm tra & phân tích vật liệu dệt may | CK | |||||||
14 | 204021 | Cấu trúc vải dệt thoi | CK | ME3077 | Cấu trúc vải | CK | |||
204109 | Cấu trúc vải dệt kim | CK | |||||||
15 | 204030 | Đồ án môn học công nghệ sợi | CK | ME4035 | Đồ án sợi dệt | CK | |||
204033 | Đồ án môn học công nghệ dệt | CK | |||||||
16 | 204034 | Công nghệ may 1 | CK | ME3083 | Công nghệ may 2 | CK | |||
204037 | Thiết kế chuyền may | CK | |||||||
17 | 204036 | Cơ sở thiết kế trang phục | CK | ME3085 | Thiết kế trang phục 1 | CK | |||
204103 | Thiết kế trang phục 1 | CK | |||||||
18 | 204042 | Thí nghiệm nhuộm - in bông | CK | ME3053 | Công nghệ nhuộm | CK | |||
204114 | Công nghệ in - nhuộm | CK | |||||||
19 | 204054 | Thực tập đại cương | CK | ME2033 | Thực tập kỹ thuật (Công Nghệ May) | CK | |||
204055 | Thực tập kỹ thuật (may) | CK | |||||||
20 | 204105 | Thiết bị nhuộm | CK | ME3073 | Thiết bị nhuộm - in | CK | |||
204107 | Qúa trình & thiết bị công nghệ hóa học | CK | |||||||
21 | 206001 | Thí nghiệm ô tô 1 | GT | TR4077 | Thí nghiệm ô tô và động cơ | GT | |||
206002 | Thí nghiệm ô tô 2 | GT | |||||||
206112 | Thí nghiệm động cơ đốt trong | GT | |||||||
22 | 206033 | Sửa chữa ô tô | GT | TR4021 | Kỹ thuật chẩn đoán và bảo dưỡng ô tô | GT | |||
206125 | Thực tập bảo dưỡng sửa chữa ô tô | GT | |||||||
23 | 206300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | GT | TR1001 | Nhập môn về kỹ thuật | GT | |||
213016 | Nghiên cứu & thuyết trình | GT | |||||||
24 | 208001 | Nhập môn kiến trúc hàng hải | GT | TR2009 | Kỹ thuật tàu thủy đại cương | GT | |||
208002 | Vẽ tàu | GT | |||||||
25 | 208016 | Giám sát đóng mới tàu thủy | GT | TR3065 | Hàn và giám sát đóng mới | GT | |||
208020 | Kỹ thuật hàn tàu thủy | GT | |||||||
26 | 806010 | Vẽ kỹ thuật | XD | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | XD | |||
806001 | Vẽ kỹ thuật 1A | XD | |||||||
806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | XD | |||||||
806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | XD | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | XD | ||||
806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | XD | |||||||
208024 | Vẽ kỹ thuật giao thông | GT | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | GT | ||||
806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | XD | |||||||
27 | 209024 | Phương pháp phần tử hữu hạn | CK | ME3025 | Phương pháp phần tử hữu hạn | CK | |||
208025 | Cơ kết cấu giao thông | GT | TR3015 | Cơ học kết cấu | GT | ||||
209024 | Phương pháp phần tử hữu hạn | CK | |||||||
28 | 209007 | Vẽ cơ khí A | CK | ME2021 | Vẽ cơ khí | CK | |||
209037 | Vẽ cơ khí | CK | |||||||
29 | 210014 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | CK | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | CK | |||
210004 | Thí nghiệm nhiệt động & truyền nhiệt | CK | |||||||
210015 | Truyền nhiệt | CK | |||||||
30 | 210028 | Tự động hóa các qúa trình nhiệt lạnh | CK | ME4013 | Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh | CK | |||
210029 | Đo lường nhiệt | CK | |||||||
31 | 213020 | Bảo trì máy bay 2 | GT | TR4043 | Cảm biến và tín hiệu | GT | |||
213053 | Cảm biến & tín hiệu | GT | |||||||
32 | 213048 | Khí động lực học 3 | GT | TR4047 | Phương pháp số - động lực học lưu chất | GT | |||
213056 | Khí động lực học 4 (cfd) | GT | |||||||
33 | 213054 | Phân tích thiết kế hệ điều khiển | GT | TR3063 | Phân tích thiết kế hệ điều khiển | GT | |||
213064 | Cơ học bay không gian | GT | |||||||
34 | 213058 | Sự cháy | GT | TR4057 | Hệ thống lực đẩy hỏa tiễn | GT | |||
213062 | Hệ động lực đẩy hỏa tiễn | GT | |||||||
213067 | Khí động lực học hỏa tiễn | GT | |||||||
35 | 214019 | Kiểm soát chất lượng | CK | ME3225 | Kiểm soát và quản lý chất lượng | CK | |||
214027 | Quản lý chất lượng | CK | |||||||
36 | 214022 | Đồ án môn học quản lý dự án công nghiệp | CK | ME3227 | Đồ án nghiên cứu khả thi hệ thống công nghiệp | CK | |||
214026 | Đồ án môn học mô hình hóa & mô phỏng | CK | |||||||
37 | 214103 | Vận trù xác định | CK | ME2051 | Vận trù học | CK | |||
214104 | Vận trù ngẫu nhiên | CK | |||||||
38 | 214105 | Đồ án môn học đo lường lao động & thiết kế công việc | CK | ME3119 | Đồ án thiết kế hệ thống công nghiệp | CK | |||
214106 | Đồ án môn học kỹ thuật hệ thống | CK | |||||||
39 | 602030 | Ăn mòn và bảo vệ vật liệu | VL | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | VL | |||
215001 | Cơ sở khoa học vật liệu | VL | |||||||
602030 | Ăn mòn và bảo vệ vật liệu | VL | CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | HC | ||||
602034 | Vật liệu học | HC | |||||||
40 | 215020 | Kim loại học | VL | MA2009 | Kim loại học | VL | |||
215048 | Công nghệ vật liệu mới | VL | |||||||
41 | 215021 | Công nghệ nấu luyện kim loại & hợp kim | VL | MA2017 | Lý thuyết và công nghệ luyện kim 1 | VL | |||
215119 | Hóa lý các qúa trình luyện kim | VL | |||||||
42 | 215034 | Đồ án môn học công nghệ đúc, nhiệt luyện & cán kéo | VL | MA4003 | Đồ án môn học công nghệ nhiệt luyện và cán kéo | VL | |||
215049 | Đồ án môn học thiết kế thiết bị sản xuất & xử lý vật liệu kim loại | VL | |||||||
43 | 215035 | Lò silicat | VL | MA3023 | Quá trình và thiết bị silicat 2 | VL | |||
215037 | Qúa trình cơ sở & thiết bị silicat 2 | VL | |||||||
44 | 215039 | Đồ án môn học lò silicat | VL | MA3059 | Đồ án thiết bị cơ nhiệt silicat | VL | |||
215104 | Đồ án môn học thiết bị silicat | VL | |||||||
215105 | Đồ án môn học qui trình công nghệ sản xuất vật liệu silicat | VL | |||||||
45 | 218027 | Đồ án môn học tự động hóa sản xuất | CK | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | CK | |||
218031 | Tự động hóa sản xuất | CK | |||||||
46 | 300008 | Công nghệ khoan dầu khí | DC | GE3009 | Công nghệ khoan dầu khí | DC | |||
300013 | Kỹ thuật khoan | DC | |||||||
47 | 301005 | Địa mạo - tân kiến tạo & trầm tích đệ tứ | DC | GE3053 | Địa mạo - tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ | DC | |||
301007 | Địa mạo - tân kiến tạo | DC | |||||||
48 | 301039 | Thạch học 1 | DC | GE1007 | Tinh thể - khoáng vật - thạch học | DC | |||
301044 | Tinh thể khoáng vật thạch học | DC | |||||||
301074 | Tinh thể - khoáng vật | DC | |||||||
49 | 301045 | Thực tập tinh thể khoáng vật thạch học | DC | GE1009 | Thực tập tinh thể - khoáng vật - thạch học | DC | |||
301069 | Thực tập thạch học 1 | DC | |||||||
301072 | Thực tập tinh thể khoáng vật | DC | |||||||
50 | 401005 | Tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp & dân dụng | DD | EE3101 | Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng | DD | |||
408008 | Quản lý & sử dụng năng lượng | DD | |||||||
51 | 401016 | Truyền động điện | DD | EE3137 | Điều khiển máy điện | DD | |||
408007 | Điều khiển số hệ thống điện cơ | DD | |||||||
52 | 402006 | Thẩm tra & kiểm tra vi mạch | DD | EE3113 | Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch | DD | |||
402019 | Đóng gói vi điện tử | DD | |||||||
53 | 402109 | Kỹ thuật số - vi xử lý | DD | TR3079 | Kỹ thuật số và hệ thống thiết bị điện tử | GT | |||
409104 | Hệ thống điều khiển tự động | DD | |||||||
54 | 405010 | Hệ thống siêu cao tần | DD | EE4005 | Mạch và hệ thống siêu cao tần | DD | |||
405034 | Mạch siêu cao tần | DD | |||||||
55 | 600001 | Thực tập nhận thức | HC | CH2087 | Thực tập quá trình và thiết bị | HC | |||
603002 | Thực tập công nghệ | HC | |||||||
605107 | Thực tập quá trình và thiết bị | HC | |||||||
56 | 601010 | Cân bằng vật chất & cân bằng năng lượng | HC | CH3023 | Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học | HC | |||
605003 | Cơ sở chuyển đổi kích thước | HC | |||||||
57 | 602003 | Kỹ thuật xúc tác | HC | CH3151 | Kỹ thuật xúc tác và ứng dụng | HC | |||
602050 | Xúc tác ứng dụng | HC | |||||||
58 | 603001 | Dinh dưỡng | HC | CH3027 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | HC | |||
603005 | An toàn thực phẩm | HC | |||||||
59 | 604001 | Hóa học đại cương A | HC | CH1003 | Hóa đại cương | HC | |||
604002 | Hóa học đại cương B | HC | |||||||
604003 | Thí nghiệm hóa đại cương | HC | |||||||
604046 | Thí nghiệm hóa đại cương | HC | |||||||
60 | 605073 | Điều khiển quá trình trong công nghệ hóa dược | HC | CH3031 | Cơ sở điều khiển quá trình | HC | |||
605118 | Điều khiển quá trình | HC | |||||||
61 | 605074 | Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ sản xuất dược phẩm | HC | CH3095 | Thí nghiệm sản xuất dược phẩm | HC | |||
606117 | Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ hóa dược | HC | |||||||
607046 | Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ sinh học dược | HC | |||||||
62 | 610073 | ứng dụng gis trong quản lý môi trường | MO | EN3003 | ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường | MO | |||
610101 | Viễn thám & thực hành | MO | |||||||
63 | 701115 | Anh văn thương mại 1 | QL | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | QL | |||
701116 | Anh văn thương mại 2 | QL | |||||||
64 | 801039 | Thiết kế cầu bê tông | XD | CI3039 | Thiết kế cầu 1 | XD | |||
801040 | Thiết kế cầu thép | XD | |||||||
65 | 803002 | Công trình nâng hạ tàu | XD | CI4017 | Công trình đường thủy | XD | CI4117 | Công trình đường thủy | XD |
803026 | Công trình đường thủy | XD | |||||||
65 | CI4017 | Công trình đường thủy | XD | CI4117 + CI4119 | Công trình đường thủy + ĐAMH công trình đường thủy | XD | |||
66 | 803022 | Qui hoạch cảng | XD | CI3021 | Quy hoạch cảng | XD | CI3183 | Quy hoạch cảng | XD |
803033 | Đồ án môn học quy hoạch cảng | XD | CI3185 | Đồ án môn học quy hoạch cảng | XD | ||||
67 | 804001 | Thiết kế xây dựng công trình môi trường | XD | CI3135 | Kết cấu công trình xây dựng - môi trường | XD | |||
804002 | Kết cấu công trình xây dựng | XD | |||||||
68 | 804003 | Kết cấu bê tông 1 | XD | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | XD | CI2091 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | XD |
804036 | Đồ án môn học kết cấu bê tông 1 | XD | CI2093 | Đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép 1 | XD | ||||
69 | 804004 | Kết cấu bê tông | XD | CI3163 | Phân tích thiết kế kết cấu | XD | |||
804006 | Kết cấu thép gỗ | XD | |||||||
70 | 804005 | Kết cấu bê tông 2 | XD | CI3007 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | XD | CI3175 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | XD |
804047 | Đồ án môn học kết cấu bê tông 2 | XD | CI3177 | Đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép 2 | XD | ||||
71 | 804026 | Kết cấu thép 2 | XD | CI3069 | Kết cấu thép 2 | XD | CI3211 | Kết cấu thép 2 | XD |
804041 | Đồ án môn học kết cấu thép 2 | XD | CI3213 | Đồ án môn học kết cấu thép | XD | ||||
72 | 804027 | Kiến trúc 1 | XD | CI1049 | Kiến trúc | XD | |||
804028 | Kiến trúc 2 | XD | |||||||
804038 | Đồ án môn học kiến trúc | XD | |||||||
73 | 804042 | Đồ án môn học thi công | XD | CI4049 | Tổ chức thi công | XD | CI4127 | Đồ án môn học tổ chức thi công | XD |
807013 | Tổ chức thi công | XD | CI4125 | Tổ chức thi công | XD | ||||
74 | 805029 | Đồ án môn học nền móng | XD | CI3037 | Nền móng | XD | CI3197 | Đồ án môn học nền móng | XD |
805031 | Nền móng | XD | CI3195 | Nền móng | XD | ||||
805003 | Cơ học đất nền móng | XD | |||||||
75 | 805035 | Cơ học môi trường rời | XD | CI3001 | Cơ học đất | XD | |||
805014 | Thực tập địa chất công trình | XD | |||||||
805016 | Thí nghiệm cơ học đất | XD | |||||||
805032 | Cơ học đất | XD | |||||||
76 | 807003 | Kỹ thuật & tổ chức thi công | XD | CI3043 | Kỹ thuật thi công | XD | |||
807016 | Máy xây dựng & an toàn lao động | XD | |||||||
807017 | Kỹ thuật thi công | XD | |||||||
77 | 808013 | Máy thủy lực | XD | CI3059 | Máy bơm và trạm bơm | XD | |||
808104 | Công trình thu & trạm bơm | XD | |||||||
78 | 810002 | Bản đồ học đại cương | XD | CI2011 | Bản đồ học 1 | XD | |||
810003 | Vẽ bản đồ | XD | |||||||
79 | 810020 | Trắc địa đại cương | XD | CI1007 | Trắc địa đại cương | XD | |||
810115 | Thực tập trắc địa đại cương | XD | |||||||
810138 | Trắc địa đại cương (kt) | XD | |||||||
80 | 812001 | Hóa lý kỹ thuật | XD | CI3029 | Vật liệu học | XD | |||
812002 | Vật liệu học | XD | |||||||
81 | 812003 | Vật liệu xây dựng | XD | CI2037 | Vật liệu xây dựng | XD | |||
812020 | Vật liệu xây dựng | XD | |||||||
812021 | Thí nghiệm vật liệu xây dựng | XD | |||||||
82 | 812005 | Máy & thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng | XD | CI3099 | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ | XD | |||
812008 | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ | XD | |||||||
812033 | Đồ án môn học máy & thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng | XD | |||||||
812037 | Đồ án môn học kỹ thuật sản xuất chất kết dính | XD | |||||||
83 | 812006 | Nguyên lý lò công nghiệp vật liệu xây dựng | XD | CI3031 | Công nghệ gốm xây dựng | XD | CI3191 | Công nghệ gốm xây dựng | XD |
812009 | Công nghệ gốm xây dựng | XD | |||||||
812036 | Đồ án môn học kỹ thuật sản xuất gốm xây dựng | XD | CI3193 | Đồ án môn học công nghệ gốm xây dựng | XD | ||||
84 | 812007 | Công nghệ chế tạo bê tông | XD | CI3093 | Công nghệ sản xuất cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẵn | XD | CI3223 | Công nghệ sản xuất cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẵn | XD |
812032 | Đồ án môn học công nghệ chế tạo bê tông | XD | CI3225 | Đồ án môn học công nghệ sản xuất cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẵn | XD | ||||
85 | 812017 | Lý thuyết bê tông | XD | CI3057 | Kỹ thuật bê tông | XD | |||
812040 | Công nghệ bê tông silicat & bê tông rỗng | XD | |||||||
86 | 301006 | Địa chất môi trường | DC | GE2013 | Địa chất môi trường | DC |
GE2029 GE2031 |
Địa chất môi trường Địa chất thủy văn |
DC |
303040 | Địa chất thủy văn | DC | GE2023 | Địa chất thủy văn | DC | ||||
303001 | Cơ lý đất đá | DC | GE2017 | Thạch luận công trình | DC | ||||
303043 | Thạch luận công trình | DC | |||||||
87 | 813004 | Đồ án cơ sở kiến trúc 1 | XD | CI1013 | Thiết kế cơ sở kiến trúc 1 | XD | |||
813005 | Đồ án cơ sở kiến trúc 2 | XD | |||||||
813006 | Đồ án cơ sở kiến trúc 3 | XD |