Danh sách môn thay thế (áp dụng từ HK181)
Ngày: 15/05/2019
DANH SÁCH MÔN THAY THẾ VỚI CTĐT 2014 | |||||||
Nhóm môn |
CTĐT từ K.2013 trở về trước | CTĐT K.2014 | |||||
Mã số MH | Tên môn học |
Khoa QLMH |
Mã số MH | Tên môn học |
Khoa QLMH |
||
1 | 006018 | Xác suất thống kê | UD | MT2001 | Xác suất và thống kê | UD | |
215144 | Qui hoạch thực nghiệm & tối ưu hóa | VL | |||||
2 | 006019 | Tối ưu hóa | UD | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | CK | |
209004 | Tối ưu hóa & qui hoạch thực nghiệm | CK | |||||
3 | 1 | 006023 | Phương pháp tính | UD | MT1009 | Phương pháp tính | UD |
A | 006023 | Phương pháp tính | UD | ||||
006044 | Phương pháp tính nâng cao | UD | |||||
4 | 007021 | Vật lý thống kê | UD | AS3041 | Xử lý tín hiệu số | UD | |
007024 | Vật lý laser | UD | AS3045 | ứng dụng laser trong y học | UD | ||
007029 | Trường điện từ | UD | AS3047 | Cơ sở vật liệu sinh học | UD | ||
007033 | Cơ sở lý sinh | UD | AS3049 | Cơ sinh học | UD | ||
007035 | Cơ sở hóa sinh | UD | AS3051 | Cơ sở tin học y sinh | UD | ||
007036 | Thí nghiệm hóa sinh | HC | AS3055 | Xử lý hình ảnh y sinh bằng kỹ thuật số | UD | ||
007043 | Thí nghiệm ứng dụng laser công suất thấp trong y học | UD | AS3057 | Trực quan hóa dữ liệu | UD | ||
007047 | Điều khiển học sinh học | UD | AS3059 | Kỹ thuật lập trình (vật lý tính toán) | UD | ||
007107 | Đại cương về kỹ thuật tạo màng mỏng | UD | AS3063 | ứng dụng Matlab trong vật lý tính toán | UD | ||
007108 | Nhận dạng hình ảnh & xử lý hình ảnh bằng kỹ thuật số | UD | AS3065 | Cơ sở vật lý tính toán và mô phỏng vật lý | UD | ||
007109 | ứng dụng siêu âm & từ trường trong y học | UD | AS3071 | Trường điện từ | UD | ||
007110 | Cơ sở vật lý sợi quang học & ứng dụng trong thông tin quang | UD | AS3073 | Vật lý thống kê | UD | ||
007115 | Cơ sở vật lý tính toán | UD | AS3075 | Cơ sở về laser và ứng dụng | UD | ||
007116 | Cơ sở tin học y sinh | UD | AS3077 | Cơ sở vật lý sợi quang học và ứng dụng | UD | ||
007117 | Cơ sinh học | UD | AS3087 | Cơ sở vật lý y sinh | UD | ||
007118 | Vi xử lý | UD | AS3099 | Các phần mềm tính toán mô phỏng trong vật lý | UD | ||
007120 | ứng dụng laser trong y học | UD | AS3101 | Lập trình tính toán hiệu năng cao | UD | ||
402027 | Kỹ thuật số | DD | |||||
501122 | Thiết kế hệ thống cơ sở dữ liệu & thông tin (vlkt) | MT | |||||
501123 | Hệ chuyên gia | MT | |||||
501124 | Hệ thống hỗ trợ quyết định | MT | |||||
405109 | Xử lý số tín hiệu | DD | |||||
A | 405109 | Xử lý số tín hiệu | DD | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | DD | |
405110 | Thí nghiệm xử lý số tín hiệu | DD | |||||
5 | 1 | 501001 | Tin học đại cương | MT | CO1003 | Nhập môn về lập trình | MT |
1 | 501125 | Kỹ thuật lập trình | MT | ||||
2 | 501001 | Tin học đại cương | MT | PH2003 | Tin học vật lý kỹ thuật | UD | |
A | 007027 | Tin học trong vật lý kỹ thuật | UD | ||||
007028 | Thực hành tin học trong vật lý kỹ thuật | UD | |||||
6 | 200003 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | CK | ME2083 | Hóa phân tích dệt | CK | |
204116 | Thiết kế trang phục trẻ em | CK | ME3105 | Thiết kế đồ họa | CK | ||
204117 | Thiết kế trang phục nam | CK | ME4043 | Kinh doanh thời trang | CK | ||
218034 | Cơ điện tử trong dệt may | CK | ME4501 | Cấu trúc sợi | CK | ||
601005 | Hóa học & hóa lý Polyme | HC | ME4509 | Sản phẩm dệt sinh thái | CK | ||
602019 | TN Hóa phân tích A | HC | ME4511 | Tái chế vật liệu dệt | CK | ||
602025 | Hóa phân tích | HC | ME4515 | Nhập môn công nghệ da giày | CK | ||
602046 | Hóa lý kỹ thuật | HC | ME4517 | Lý thuyết thời trang | CK | ||
602049 | Thí nghiệm hóa lý kỹ thuật | HC | ME4519 | Kỹ thuật may nâng cao | CK | ||
606011 | Thí nghiệm hóa hữu cơ A | HC | ME4521 | Nhân trắc học trong ngành may | CK | ||
606012 | Hóa hữu cơ | HC | ME4523 | Thiết kế rập | CK | ||
701144 | Quản lý chất lượng trong dệt may | CK | ME4525 | Nghệ thuật hóa trang | CK | ||
ME4527 | Thiết kế bộ sưu tập thời trang | CK | |||||
ME4529 | Lịch sử thời trang | CK | |||||
ME4531 | Thiết kế hoa văn trên vải | CK | |||||
ME4533 | Quản lý đơn hàng | CK | |||||
ME4615 | Sản xuất tinh gọn | CK | |||||
218034 | Cơ điện tử trong dệt may | CK | ME3081 | Thiết bị sợi dệt | CK | ||
601005 | Hóa học & hóa lý Polyme | HC | ME2059 | Polyme dệt | CK | ||
602046 | Hóa lý kỹ thuật | HC | ME3065 | Vật liệu dệt hiệu năng cao | CK | ||
1 | 606010 | Hóa hữu cơ A | HC | CH2021 | Hóa hữu cơ | HC | |
1 | 606003 | Thí nghiệm hóa hữu cơ B | HC | ||||
1 | 606012 | Hóa hữu cơ | HC | ||||
2 | 606003 | Thí nghiệm hóa hữu cơ B | HC | CH2023 | Hóa hữu cơ | HC | |
2 | 606012 | Hóa hữu cơ | HC | ||||
3 | 606011 | Thí nghiệm hóa hữu cơ A | HC | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | HC | |
3 | 606003 | Thí nghiệm hóa hữu cơ B | HC | ||||
3 | 606012 | Hóa hữu cơ | HC | ||||
A | 602046 | Hóa lý kỹ thuật | HC | CH2001 | Hóa lý | HC | |
602049 | Thí nghiệm hóa lý kỹ thuật | HC | |||||
7 | A | 202001 | Thí nghiệm kỹ thuật thủy lực & khí nén | CK | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | CK |
202010 | kỹ thuật thủy lực & khí nén | CK | |||||
1 | 200029 | Kỹ thuật thủy lực & khí nén | CK | ||||
2 | 200029 | Kỹ thuật thủy lực & khí nén | CK | TR4019 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén trong ô tô | GT | |
8 | 201010 | Cơ học ứng dụng | UD | AS2001 | Cơ học ứng dụng | UD | |
AS2007 | Cơ học ứng dụng | UD | |||||
9 | A | 809001 | Sức bền vật liệu 2C | XD | CI2001 | Sức bền vật liệu | XD |
809026 | Sức bền vật liệu 1 | XD | |||||
1 | 809002 | Sức bền vật liệu B | XD | ||||
B | 809015 | Sức bền vật liệu 2 | XD | CI2007 | Sức bền vật liệu | XD | |
809022 | Thí nghiệm sức bền vật liệu | XD | |||||
809026 | Sức bền vật liệu 1 | XD | |||||
2 | 201026 | Đàn hồi ứng dụng A | UD | ||||
3 | 201026 | Đàn hồi ứng dụng A | UD | CI2029 | Cơ học kết cấu | XD | |
C | 809016 | Cơ kết cấu 1 | XD | ||||
809020 | Cơ kết cấu 2 | XD | |||||
4 | 809026 | Sức bền vật liệu 1 | XD | TR2005 | Cơ học vật rắn biến dạng | GT | |
10 | 1 | 201028 | Lý thuyết đàn hồi | UD | AS2011 | Lý thuyết đàn hồi | UD |
201028 | Lý thuyết đàn hồi | UD | ME4417 | Thiết kế máy trục | CK | ||
202003 | Công nghệ & thiết bị gia công chính xác | CK | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | CK | ||
202004 | Nguyên lý gia công vật liệu | CK | ME3211 | Kỹ thuật đúc kim loại | CK | ||
202006 | Thiết kế trang bị công nghệ | CK | ME4475 | Các cảm biến | CK | ||
202008 | Kỹ thuật đồng thời | CK | ME4477 | Kỹ thuật ma sát | CK | ||
203016 | Máy xếp dỡ | CK | ME4479 | Kỹ thuật mô phỏng | CK | ||
203019 | Các máy trục | CK | ME4483 | Kiểm tra không phá hủy | CK | ||
205012 | Lý thuyết biến dạng | CK | ME3241 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại | CK | ||
205017 | Kỹ thuật cán kim loại | CK | ME4487 | Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử | CK | ||
205022 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình | CK | ME4491 | Kỹ thuật xử lý hình ảnh và âm thanh | CK | ||
205024 | Kỹ thuật tạo hình kim loại bột | CK | ME4493 | Kỹ thuật cơ y sinh | CK | ||
205025 | Luyện kim hàn | CK | ME4497 | Vi gia công | CK | ||
205026 | Kỹ thuật phun phủ bề mặt | CK | ME4701 | Các quá trình chế tạo tinh | CK | ||
205027 | Kỹ thuật đúc kim loại | CK | ME4703 | Kỹ thuật phân tích các quá trình chế tạo | CK | ||
205028 | Thiết kế khuôn dập | CK | ME4707 | Các hệ thống chế tạo có sự hỗ trợ của máy tính | CK | ||
209006 | Hình dung & thực tế ảo trong thiết kế sản phẩm | CK | ME4709 | Kỹ thuật chất dẻo | CK | ||
209013 | Nhân tố con người trong thiết kế | CK | ME4711 | Nguyên lý cắt kim loại | CK | ||
210007 | Thiết bị điện | CK | ME4713 | Thiết kế và chế tạo các hệ thống thông minh | CK | ||
218022 | Hệ thống sản xuất tự động | CK | ME3243 | Kỹ thuật lắp ráp | CK | ||
401015 | Điện tử công suất 1 | DD | ME4719 | Thiết kế dụng cụ cắt kim loại | CK | ||
409114 | Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển | DD | |||||
11 | 201037 | ứng dụng các phần mềm trong thực tập cơ học | UD | AS3013 | Tính toán kết cấu | UD | |
12 | 201038 | Xử lý tiếng ồn trong kỹ thuật | UD | AS3035 | Tính toán động lực học lưu chất | UD | |
213040 | Cơ học lưu chất đặc biệt | GT | |||||
13 | 1 | 202007 | Dung sai & kỹ thuật đo | CK | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | CK |
A | 202002 | Thí nghiệm dung sai & kỹ thuật đo | CK | ||||
A | 202013 | Dung sai - kỹ thuật đo | CK | ||||
14 | 206013 | Kỹ thuật khai thác ô tô | GT | TR4001 | Kỹ thuật chẩn đoán và bảo dưỡng động cơ | GT | |
15 | 206110 | Thực tập cơ khí đại cương | CK | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | CK | |
211008 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | CK | |||||
16 | 206123 | Tổ chức vận tải ô tô | GT | TR3025 | Phân tích phần tử hữu hạn trong ô tô | GT | |
206132 | Kỹ thuật chế tạo | GT | |||||
17 | 208005 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng hải 1 | GT | TR3005 | Lý thuyết tàu thủy 2 - động lực học | GT | |
208010 | Thí nghiệm kỹ thuật hàng hải 2 | GT | |||||
18 | 208028 | Trang bị điện - điện tử tàu | GT | TR3085 | Trang bị điện - điện tử tàu thủy | GT | |
19 | 208029 | Công ước trong đóng tàu | GT | TR4003 | Tự động hóa hệ động lực tàu thủy | GT | |
20 | 1 | 209008 | Nguyên lý & chi tiết máy | CK | ME2043 | Cơ học máy | CK |
A | 209039 | Cơ học máy | CK | ||||
215004 | Cơ học vật liệu | VL | |||||
B | 209039 | Cơ học máy | CK | ME2077 | Cơ học máy | CK | |
215004 | Cơ học vật liệu | VL | |||||
21 | 209021 | Chi tiết máy | CK | ME2007 | Chi tiết máy | CK | |
CK | TR2033 | Kỹ thuật chế tạo | GT | ||||
22 | 210006 | Thiết bị trao đổi nhiệt | CK | ME2079 | Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt | CK | |
210034 | Truyền nhiệt & thiết bị trao đổi nhiệt | CK | |||||
23 | 212032 | Vật liệu học & xử lý | CK | ME2015 | Vật liệu học và xử lý | CK | |
CK | TR3003 | Cơ học vật liệu hàng không | GT | ||||
24 | 213031 | Kết cấu hàng không 4: Tối ưu hóa kết cấu | GT | TR4071 | Thiết kế tối ưu | GT | |
213063 | Động lực học kết cấu | GT | |||||
25 | 214033 | Hệ thống vận chuyển vật liệu (mhs) | CK | ME4021 | Vận tải hàng hóa | CK | |
214036 | Phân tích & thiết kế hệ thống thông tin quản lý | CK | ME4607 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý | CK | ||
214037 | Hoạch định chiến lược cho sản phẩm & công nghiệp | CK | ME4609 | Hoạch định chiến lược | CK | ||
214042 | Quản lý & đánh giá công nghệ | CK | ME4611 | Cải tiến chất lượng | CK | ||
214044 | Hệ thống sản xuất linh hoạt (fms) | CK | ME4613 | Quản lý và đánh giá công nghệ | CK | ||
214045 | Hệ thống sản xuất tích hợp (cims) | CK | ME4619 | Hệ thống vận chuyển vật liệu | CK | ||
214046 | Trí tuệ nhân tạo | DD | ME4621 | Hệ thống sản xuất linh hoạt | CK | ||
214110 | ERP | CK | ME4623 | Hệ thống sản xuất tích hợp | CK | ||
214111 | Lý thuyết mờ & ứng dụng | CK | ME4625 | Kỹ năng lãnh đạo | CK | ||
214112 | Cải tiến chất lượng | CK | ME4627 | Kinh tế vĩ mô | CK | ||
214114 | Hệ thống sản xuất tinh gọn | CK | ME4629 | Kinh tế vi mô | CK | ||
501111 | Cơ sở dữ liệu | MT | ME4633 | Nhân trắc học | CK | ||
701004 | Kỹ năng lãnh đạo | CK | ME4635 | Nguyên lý chương trình điều khiển | CK | ||
701044 | Quản lý nhân sự | QL | ME4637 | Phân tích hệ thống dịch vụ | CK | ||
701097 | Kỹ thuật xây dựng A | XD | ME4639 | Thẩm định dự án | CK | ||
701142 | Kinh tế học đại cương | QL | ME4667 | An toàn và nhân trắc học | CK | ||
1 | 501111 | Cơ sở dữ liệu | MT | AS2003 | Kỹ thuật lập trình cơ kỹ thuật | UD | |
2 | 701044 | Quản lý nhân sự | QL | IM3055 | Quản lý nhân sự | QL | |
3 | 701142 | Kinh tế học đại cương | QL | IM1013 | Kinh tế học đại cương | QL | |
26 | 215003 | Phương pháp đánh gía vật liệu | VL | MA3001 | Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc vật liệu vô cơ | VL | |
215145 | Thí nghiệm cơ sở khoa học vật liệu | VL | MA3003 | Nhiễu xạ tia X và các phương pháp nghiên cứu vật liệu | VL | ||
MA3005 | Phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu polyme | VL | |||||
MA3007 | Phương pháp đánh giá vật liệu | VL | |||||
27 | 1 | 215015 | Hóa học chất rắn | VL | MA2005 | Hóa học chất rắn | VL |
1 | 215045 | Trang thiết bị sản xuất & xử lý vật liệu kim loại | VL | MA3021 | Nguyên lý lò công nghiệp | VL | |
1 | 215120 | Nguyên lý lò công nghiệp | VL | ||||
1 | 605114 | Truyền khối B | HC | ||||
2 | 605067 | Truyền khối A | HC | CH2039 | Kỹ thuật thực phẩm 3 | HC | |
2 | 605114 | Truyền khối B | HC | CH2051 | Quá trình và thiết bị truyền khối | HC | |
CH2093 | Quá trình sinh học 3 | HC | |||||
28 | 215046 | Tự động hóa thiết bị sản xuất & xử lý vật liệu kim loại | VL | MA4029 | Đúc liên tục | VL | |
215121 | Lý thuyết đúc | VL | MA4047 | Thiết kế đúc | VL | ||
216001 | Luyện kim đen | VL | MA4049 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | VL | ||
216002 | Lý thuyết quá trình thủy luyện | VL | MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vật liệu kỹ thuật | VL | ||
216003 | Xử lý môi trường nhà máy sản xuất vật liệu | VL | MA4061 | Xử lý môi trường nhà máy sản xuất vật liệu kim loại | VL | ||
216004 | Vẽ kỹ thuật trong công nghệ vật liệu kim loại | VL | MA4063 | Điện hóa công nghiệp | VL | ||
216005 | Luyện kim màu | VL | |||||
216006 | Đúc liên tục | VL | |||||
216007 | Xử lý bề mặt vật liệu kim loại | VL | |||||
216008 | Thiết kế khuôn với sự trợ giúp máy tính | VL | |||||
216009 | Lựa chọn vật liệu, vật tư, thiết bị ngành kim loại | VL | |||||
29 | 215110 | Vật liệu xây dựng | VL | MA4009 | Vật liệu xây dựng | VL | |
215111 | Vật liệu gốm kỹ thuật | VL | MA4015 | Tính chất và công nghệ vật liệu | VL | ||
215126 | Tính chất & công nghệ vật liệu | VL | MA4019 | Lớp phủ ceramic | VL | ||
215127 | Men & màu | VL | MA4025 | Công nghệ sản xuất gạch ốp lát - sứ vệ sinh | VL | ||
215128 | Hợp đồng thiết kế lập dự án xí nghiệp silicat | VL | MA4033 | Vật liệu y sinh | VL | ||
215129 | Các qui trình gia công bề mặt sản phẩm thủy tinh | VL | MA4039 | Vật liệu môi trường | VL | ||
215131 | Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng | VL | |||||
215132 | Kỹ thuật xây lò công nghiệp silicat | VL | |||||
217001 | Phụ gia xi măng & bê tông | VL | |||||
217002 | Giới thiệu vật liệu y sinh | VL | |||||
217003 | Vật liệu môi trường | VL | |||||
30 | 301026 | Đồ án môn học kỹ thuật cải tạo môi trường địa chất | DC | GE3097 | Đồ án môn học bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ | DC | |
301027 | Đồ án môn học phương pháp thành lập bản đồ địa chất | DC | |||||
31 | 215112 | Phụ gia polymer | VL | MA4021 | Vật liệu nanocomposite nền polyme | VL | |
MA4057 | Công nghệ chế tạo sợi | VL | |||||
MA4059 | Vật liệu và công nghệ sản xuất bao bì | VL | |||||
32 | 1 | 409107 | SCADA | DD | EE3071 | SCADA | DD |
A | 218035 | Mạng truyền thông công nghiệp | CK | ||||
409107 | SCADA | DD | |||||
33 | 300005 | Tin học ứng dụng | DC | GE3023 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất | DC | |
301008 | Địa tin học | DC | GE3049 | Tính toán ứng dụng trong kỹ thuật dầu khí | DC | ||
34 | 303007 | Cơ học đá | DC | GE2009 | Cơ học đá | DC | |
300007 | Nguyên lý phá hủy đất đá | DC | GE3035 | Nguyên lý phá hủy đất đá | DC | ||
35 | 300019 | Phân tích hệ thống khai thác dầu khí | DC | GE3059 | Phân tích và dự báo khai thác dầu khí | DC | |
300060 | Cơ học thiết bị khoan & khai thác | DC | GE3087 | Phân tích và thiết kế khoan dầu khí | DC | ||
300063 | Mô hình hóa trong khoan & khai thác | DC | |||||
36 | 301021 | Đánh giá tác động môi trường | DC | GE4055 | Đánh giá tác động môi trường | DC | |
301076 | Quản trị môi trường | DC | |||||
37 | 301073 | Địa chất các mỏ khoáng sản | DC | GE4053 | Địa chất các mỏ khoáng sản | DC | |
301071 | Khoáng sàng công nghiệp | DC | |||||
38 | 302004 | Vật lý vỉa | DC | GE3057 | Nhiệt động học và đặc trưng chất lưu vỉa | DC | |
302018 | Phân tích thử vỉa | DC | |||||
39 | 302005 | Địa chất khai thác dầu khí | DC | GE2011 | Cơ sở khoa học địa chất dầu khí | DC | |
302008 | Địa chất Việt Nam dầu khí | DC | GE3115 | Quản lý mỏ và dự án dầu khí tích hợp | DC | ||
302028 | Địa chất dầu khí | DC | |||||
40 | 302017 | Địa hóa dầu khí | DC | GE3069 | Trầm tích bồn chứa dầu khí | DC | |
302019 | Phân tích bồn chứa dầu | DC | |||||
41 | 302053 | Phân tích kiến trúc & kiến tạo | DC | GE3107 | Đánh giá thành hệ, đặc tính vật lý - thạch học và đá chứa | DC | |
303004 | Địa kiến tạo | DC | |||||
42 | 303014 | Thủy địa hóa | DC | GE3089 | Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất | DC | |
303018 | Nước khoáng | DC | |||||
303041 | Khai thác & bảo vệ tài nguyên nước dưới đất | DC | |||||
43 | 303015 | Vật liệu địa kỹ thuật | DC | GE4029 | Các phương pháp gia cố đất | DC | |
303042 | Các phương pháp gia cố đất | DC | |||||
44 | 401002 | Điện tử công nghiệp & ứng dụng | DD | EE3079 | Điện tử công suất ứng dụng | DD | |
409030 | Điện tử công suất & ứng dụng | DD | |||||
45 | A | 402001 | Kỹ thuật điện tử C | DD | EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | DD |
406009 | Kỹ thuật điện | DD | |||||
B | 402024 | Kỹ thuật điện tử | DD | ||||
406009 | Kỹ thuật điện | DD | |||||
C | 406028 | Kỹ thuật điện - điện tử | DD | ||||
406029 | Thực hành kỹ thuật điện-điện tử | DD | |||||
1 | 402024 | Kỹ thuật điện tử | DD | EE2029 | Kỹ thuật điện tử | DD | |
2 | 406009 | Kỹ thuật điện | DD | EE2027 | Kỹ thuật điện | DD | |
EE1005 | Kỹ thuật điện | DD | |||||
46 | 402009 | Thiết kế vi mạch tương tự & hỗn hợp | DD | EE3121 | Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp | DD | |
405004 | Mạch điện tử nâng cao | DD | |||||
47 | 404019 | Đo lường công nghiệp | DD | EE3005 | Đo lường công nghiệp | DD | |
A | 404026 | Thí nghiệm đo điện tử | DD | ||||
404002 | Đo điện tử | DD | |||||
B | 404025 | Đo điện tử | DD | ||||
404026 | Thí nghiệm đo điện tử | DD | |||||
48 | 502004 | Đặc tả hình thức | MT | CO3065 | Công nghệ phần mềm nâng cao | MT | |
502005 | Giải thuật nâng cao | MT | CO3071 | Hệ phân bố | MT | ||
502015 | Kiểm thử tự động | MT | CO3083 | Mật mã học và mã hóa thông tin | MT | ||
504013 | Thiết kế trên cơ sở vi xử lý | MT | CO3089 | Những chủ đề nâng cao trong khoa học máy tính | MT | ||
505006 | Trí tuệ nhân tạo với sự không chắc chắn | MT | |||||
505011 | Lý thuyết thông tin | MT | |||||
505012 | Lý thuyết automat & ngôn ngữ hình thức | MT | |||||
505013 | Đại số tính toán | MT | |||||
505014 | Tối ưu tổ hợp | MT | |||||
505015 | Thiết kế thí nghiệm | MT | |||||
505024 | ứng dụng toán và tin học trong quản lý sản xuất | MT | |||||
49 | A | 602011 | Hóa phân tích | HC | CH2005 | Hóa phân tích | HC |
602012 | Thí nghiệm hóa phân tích | HC | CH2009 | Hóa phân tích | HC | ||
B | 602011 | Hóa phân tích | HC | ||||
602107 | Thí nghiệm hóa phân tích | HC | |||||
50 | 602104 | Hóa lý chuyên ngành | HC | CH3203 | Kỹ thuật phân tích nước và nước thải | HC | |
602106 | Thí nghiệm các phương pháp phân tích hóa lý | HC | CH3211 | Phân tích độc tố và phụ gia thực phẩm | HC | ||
CH3227 | Quá trình hóa lý trong xử lý môi trường | HC | |||||
51 | 603010 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | HC | CH2105 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | HC | |
CH2107 | Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội | HC | |||||
52 | 603126 | Hóa học thực phẩm | HC | CH2007 | Hóa học - hóa sinh thực phẩm | HC | |
603139 | Hóa sinh thực phẩm | HC | |||||
53 | 603136 | Đồ án môn học công nghệ thực phẩm | HC | CH4005 | Đồ án công nghệ thực phẩm | HC | |
605040 | Đồ án môn học quá trình và thiết bị | HC | CH4007 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học | HC | ||
607032 | Đồ án môn học chuyên ngành | HC | CH4011 | Đồ án thiết kế công nghệ sinh học | HC | ||
54 | 604006 | Đồ án môn học chuyên ngành | HC | CH3215 | Vật liệu nano vô cơ và ứng dụng | HC | |
CH3237 | Màng vô cơ - tổng hợp và ứng dụng | HC | |||||
55 | A | 604009 | Hóa vô cơ | HC | CH2011 | Hóa vô cơ | HC |
604059 | Thí nghiệm hóa vô cơ | HC | CH2013 | Hóa vô cơ | HC | ||
56 | 605031 | Các quá trình cơ học A | HC | CH2015 | Các quá trình kỹ thuật sinh học 1 | HC | |
605113 | Các quá trình cơ học B | HC | CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | HC | ||
CH2019 | Quá trình và thiết bị cơ học | HC | |||||
57 | 1 | 605069 | Cơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học | HC | CH2061 | Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất | HC |
1 | 610072 | Thiết kế chế tạo thiết bị môi trường | CK | ||||
2 | 610072 | Thiết kế chế tạo thiết bị môi trường | CK | ME2071 | Các quá trình chế tạo | CK | |
58 | 605105 | Truyền nhiệt A | HC | CH2035 | Kỹ thuật thực phẩm 2 | HC | |
605115 | Truyền nhiệt B | HC | CH2043 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | HC | ||
CH2047 | Quá trình kỹ thuật sinh học 2 | HC | |||||
59 | 605109 | Đồ án môn học chuyên ngành | HC | CH4021 | Các quá trình không ổn định | HC | |
CH4027 | Sản xuất sạch hơn | HC | |||||
CH4035 | Tự động hóa quá trình công nghệ hóa học | HC | |||||
CH4037 | Đồ án chuyên ngành điều khiển trong công nghệ hoá học | HC | |||||
60 | 605116 | Thí nghiệm chuyên ngành quá trình và thiết bị | HC | CH3121 | Thí nghiệm thiết bị tự động hóa | HC | |
CH4031 | Thí nghiệm điều khiển quá trình | HC | |||||
61 | 606004 | Cơ sở tổng hợp hóa dược | HC | CH3105 | Cơ sở tổng hợp thuốc | HC | |
606115 | Cơ sở tổng hợp thuốc | HC | |||||
62 | 606006 | Công nghệ chất màu tự nhiên | HC | CH3127 | Độc chất học công nghiệp ứng dụng | HC | |
606007 | Hóa học các sản phẩm kháng oxy hóa tự nhiên | HC | |||||
606113 | Công nghệ thuộc da | HC | |||||
63 | A | 607010 | Vi sinh | HC | CH3003 | Vi sinh vật | HC |
607013 | Thí nghiệm vi sinh | HC | CH3009 | Vi sinh công nghiệp | HC | ||
64 | 1 | 607011 | Hóa sinh học | HC | CH2097 | Hóa sinh học | HC |
A | 607011 | Hóa sinh học | HC | CH2033 | Hóa sinh | HC | |
607037 | Thí nghiệm hóa sinh | HC | CH2037 | Hóa sinh công nghiệp | HC | ||
65 | 607035 | Công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp | HC | CH3061 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong bảo vệ thực vật | HC | |
CH3069 | Công nghệ sản xuất kháng sinh và vaccine dùng trong chăn nuôi | HC | |||||
CH3267 | Các sản phẩm công nghệ sinh học | HC | |||||
CH3271 | Sinh học phân tử thực vật và ứng dụng trong công tác chọn tạo giống | HC | |||||
CH3273 | Vi sinh vật học môi trường | HC | |||||
CH3275 | Công nghệ sinh học động vật ứng dụng trong chăn nuôi | HC | |||||
CH3289 | Công nghệ sinh học xử lý chất thải | HC | |||||
CH3291 | Công nghệ sản xuất phân bón sinh học | HC | |||||
66 | 607039 | Thí nghiệm sinh học đại cương | HC | CH1011 | Sinh học | HC | |
607101 | Sinh học đại cương | HC | CH2025 | Sinh học | HC | ||
1 | 607036 | Sinh học đại cương | HC | CH2027 | Sinh học đại cương | HC | |
A | 607039 | Thí nghiệm sinh học đại cương | HC | ||||
607101 | Sinh học đại cương | HC | |||||
67 | 607042 | Công nghệ sản xuất chất màu, vitamin, các chất kích thích sinh trưởng | HC | CH3057 | Công nghệ sinh học nguyên liệu thực phẩm | HC | |
CH3059 | Công nghệ sinh học xử lý nước thải | HC | |||||
CH3063 | Công nghệ tế bào gốc | HC | |||||
CH3067 | Công nghệ sinh học trong sản xuất năng lượng xanh | HC | |||||
CH3077 | Liệu pháp gen | HC | |||||
CH3277 | Công nghệ sản xuất vitamin | HC | |||||
CH3295 | Thực phẩm biến đổi gen | HC | |||||
68 | 610001 | Môi trường và con người | MO | CH1007 | Phát triển bền vững | HC | |
EN1003 | Con người và môi trường | MO | |||||
69 | 610003 | Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại | MO | EN1013 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | MO | |
611011 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn công nghiệp & nguy hại | MO | |||||
70 | 610009 | Công nghệ tái chế | MO | EN3049 | Vi tảo: lợi ích và nguy hại trong môi trường | MO | |
71 | 610079 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | MO | EN3005 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | MO | |
610081 | Thí nghiệm xử lý chất thải | MO | |||||
72 | 610083 | Sản xuất sạch hơn | MO | EN4019 | Sản xuất sạch hơn | MO | |
EN3015 | Sản xuất sạch hơn | MO | |||||
73 | 1 | 802009 | Thủy lực | XD | CI3049 | Thủy lực - hải văn | XD |
2 | 610109 | Thủy lực môi trường | XD | CI3081 | Thủy lực | XD | |
2 | 802009 | Thủy lực | XD | ||||
A | 802009 | Thủy lực | XD | CI3011 | Thủy lực và thủy văn cầu đường | XD | |
808107 | Thủy văn (cầu đường) | XD | |||||
74 | 611005 | Các qúa trình hóa học & hóa lý trong kỹ thuật môi trường | MO | EN2015 | Quá trình hóa học và hóa lý trong kỹ thuật môi trường | MO | |
EN2007 | Quá trình môi trường 1 | MO | |||||
75 | 611006 | Các qúa trình sinh học trong kỹ thuật môi trường | MO | EN2003 | Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường | MO | |
EN2011 | Quá trình môi trường 2 | MO | |||||
76 | 800300 | Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề | XD | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | XD | |
CI1027 | Nhập môn về kỹ thuật (Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ) | XD | |||||
CI1037 | Nhập môn về kỹ thuật (Vật liệu Xây dựng) | XD | |||||
77 | 1 | 807001 | Luật xây dựng & quản lý dự án xây dựng | XD | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | XD |
1 | 807018 | Quản lý dự án xây dựng | XD | ||||
2 | 807018 | Quản lý dự án xây dựng | XD | CI4059 | Quản lý xây dựng công trình cảng | XD | |
2 | 803038 | Cảng chuyên dụng | XD | ||||
78 | 804031 | Qui hoạch đô thị | XD | CI3147 | Quy hoạch đô thị bền vững | XD | |
813020 | Quy hoạch đô thị | XD | |||||
79 | 807012 | Kinh tế xây dựng | XD | CI1045 | Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng | XD | |
CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | XD | |||||
80 | 808006 | Phương pháp số ứng dụng | XD | CI3071 | Phương pháp số, tin học ứng dụng và gis | XD | |
CI4029 | Phương pháp số công trình biển | XD | |||||
81 | 810018 | Sử dụng đất | XD | CI2047 | ứng dụng GIS | XD | |
810026 | Trắc lượng ảnh nâng cao | XD | CI3017 | Cấp thoát nước đô thị | XD | ||
810027 | Phân tích không gian | XD | CI4007 | Cơ sở dữ liệu địa chính | XD | ||
810030 | Thủy đạc | XD | CI4057 | Đồ án cơ sở dữ liệu địa chính | XD | ||
810033 | Phép chiếu bản đồ | XD | CI4111 | Hệ thống thông tin đất đai | XD | ||
810111 | Quy hoạch sử dụng đất | XD | |||||
810116 | Địa mạo | XD | |||||
810117 | Thổ nhưỡng | XD | |||||
810125 | Quản lý đất đai | XD | |||||
82 | 214023 | Quản lý bảo trì công nghiệp | CK | ME4603 | Quản lý bảo trì | CK | |
ME4649 | Tiếp thị Logistics | CK | |||||
83 | 409020 | Cơ sở tự động học | DD | AS3023 | Lý thuyết ổn định | UD | |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | DD | |||||
A | 409001 | Cơ sở tự động | DD | EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | DD | |
409002 | Thí nghiệm cơ sở tự động | DD | |||||
84 | 1 | 701069 | Tiếp thị | QL | IM2009 | Tiếp thị căn bản | QL |
2 | 700403 | Tiếp thị | QL | ||||
85 | CI3051 | Toán trong giao thông vận tải | XD | CI3061 | Phương pháp phần tử hữu hạn | XD | |
86 | CI3019 | Giới thiệu khoa học giao thông | XD | CI4003 | Công trình giao thông | XD | |
87 | CI4021 | ITS ứng dụng | XD | CI3169 | Tin học trong quản lý xây dựng | XD | |
88 | CI4031 | Quy hoạch mạng lưới giao thông | XD | CI2091 + CI3195 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 + Nền móng | XD | |
89 | 701118 | Kế hoạch kinh doanh | QL | IM3057 | Giải quyết vấn đề quản lý | QL |