CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY NGÀNH ĐỂ NHẬN TTTN VÀ LVTN/TLTN - Khóa 2015

Ngày: 02/07/2018

Mã Khoa Ngành Chuyên ngành Hướng ngành Tổng số Tín chỉ tích lũy ngành (TCTLN) Môn Thực tập Tốt nghiệp Môn Luận văn Tốt nghiệp
(Cao đẳng: Tiểu luận Tốt nghiệp)
MSMH Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận TTTN Số TCTLN tối thiểu để nhận TTTN MSMH Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận LVTN Số TCTLN tối thiểu để nhận LVTN
BD Bảo Dưỡng CN     108 260661 100 84 260663 103 96
CK Kỹ thuật Cơ điện tử Cơ điện tử   142 ME3019 109 93 ME4019 127 120
CK Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Chế tạo   142 ME3029 111 95 ME4029 130 123
CK Kỹ thuật Nhiệt Kỹ thuật Nhiệt lạnh   142 ME3039 108 92 ME4039 127 120
CK Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Thiết kế   142 ME3049 114 98 ME4049 127 120
CK Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Máy xây dựng và nâng chuyển   142 ME3059 111 95 ME4059 124 117
CK Kỹ thuật Dệt Kỹ thuật Dệt   142 ME3069 112 96 ME4069 130 123
CK Công nghệ May Công nghệ May   142 ME3079 110 94 ME4079 130 123
CK Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp Kỹ thuật và Quản trị Logistics   142 ME3089 112 96 ME4089 127 120
CK Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp   142 ME3089 112 96 ME4089 127 120
CK Kỹ thuật Dệt Kỹ thuật Hóa dệt   142 ME3099 112 96 ME4099 130 123
CK Công nghệ May Công nghệ Thiết kế Thời trang   142 ME3109 109 93 ME4109 130 123
DC Kỹ thuật Địa chất Địa chất môi trường   141 GE3313 116 100 GE4313 132 125
DC Kỹ thuật Dầu khí Địa chất dầu khí   141 GE3323 115 99 GE4323 132 125
DC Kỹ thuật Địa chất Địa kỹ thuật   140 GE3333 114 98 GE4333 131 124
DC Kỹ thuật Dầu khí Khoan và Khai thác dầu khí   141 GE3343 115 99 GE4343 132 125
DC Kỹ thuật Địa chất Địa chất khoáng sản   141 GE3353 114 98 GE4353 132 125
DD Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện   142 EE3313 114 98 EE4313 127 120
DD Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa   142 EE3323 114 98 EE4323 127 120
DD Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông   142 EE3333 114 98 EE4333 127 120
GT Công nghệ Kỹ thuật Ô tô Công nghệ Kỹ thuật Ô tô   142 TR3313 113 97 TR4313 133 126
GT Kỹ thuật Tàu thủy Kỹ thuật Tàu thủy   142 TR3323 116 100 TR4323 133 126
GT Kỹ thuật Hàng không Kỹ thuật Hàng không   141 TR3333 110 94 TR4333 129 122
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật chế biến dầu khí 141 CH3313 115 99 CH4313 132 125
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật hóa lý 141 CH3323 115 99 CH4323 132 125
HC Công nghệ Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm   141 CH3333 117 101 CH4333 132 125
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật hóa vô cơ 141 CH3343 115 99 CH4343 132 125
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học   141 CH3353 115 99 CH4353 132 125
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Quá trình- thiết bị và điều khiển 141 CH3353 115 99 CH4353 132 125
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật hóa hữu cơ 141 CH3363 115 99 CH4363 132 125
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa dược   141 CH3383 115 99 CH4383 132 125
HC Công nghệ Sinh học Công nghệ Sinh học   141 CH33B3 117 101 CH43B3 132 125
MO Quản lý Tài nguyên và Môi trường Quản lý và Công nghệ Môi trường   142 EN3313 113 97 EN4313 133 126
MO Kỹ thuật Môi trường Kỹ thuật Môi trường   142 EN3323 114 98 EN4323 133 126
MT Khoa học Máy tính Khoa học Máy tính   139 CO3313 108 92 CO4313 124 117
MT Kỹ thuật Máy tính Kỹ thuật Máy tính   141 CO3323 110 94 CO4323 126 119
QL Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp   142 IM3313 115 99 IM4313 133 126
QL Quản lý Công nghiệp Quản trị Kinh doanh   142 IM3323 115 99 IM4323 133 126
UD Cơ Kỹ thuật     142 AS3313 118 102 AS4313 133 126
UD Vật lý Kỹ thuật     142 AS3343 114 98 AS4343 127 120
VL Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Vật liệu Polyme   142 MA3313 114 98 MA4313 133 126
VL Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Vật liệu Kim loại   142 MA3323 116 100 MA4323 133 126
VL Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Vật liệu Silicat   142 MA3333 114 98 MA4333 133 126
VL Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Vật liệu Năng lượng   142 MA3343 114 98 MA4343 133 126
XD Kiến trúc Kiến trúc   171 CI4103 160 144 CI4303 162 155
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông Cầu đường   142 CI3313 111 95 CI4313 128 121
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông Quy hoạch và Quản lý Giao thông   142 CI3323 108 92 CI4323 128 121
XD Kỹ thuật Công trình Biển Cảng-Công trình biển   142 CI3333 109 93 CI4333 128 121
XD Kỹ thuật Công trình Xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp   142 CI3343 109 93 CI4343 128 121
XD Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Bản đồ - Viễn thám - GIS   142 CI3353 110 94 CI4353 131 124
XD Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Trắc địa   142 CI3353 110 94 CI4353 131 124
XD Kỹ thuật Công trình Thủy Thủy lợi-Thủy điện   142 CI3373 112 96 CI4373 131 124
XD Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng Cấp thoát nước   142 CI3383 113 97 CI4383 131 124
XD Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng Vật liệu Xây dựng   142 CI3393 107 91 CI4393 128 121
GT Kỹ thuật Cơ khí (Hàng không) PFIEV     274       213700 264 257
VL Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến) PFIEV     271       216700 261 254
VL Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) PFIEV     267       217700 257 250
CK Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) PFIEV     268       218700 258 251
DD Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng) PFIEV     277.5       403700 267.5 260.5
DD Kỹ thuật Điện (Viễn thông) PFIEV     277       405700 267 260
XD Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng - công nghiệp và hiệu quả năng lượng) PFIEV     298       800700 268 261