Thực tập ngoài trường (công nghệ vật liệu)
Ngày: 01/09/2017
TT | Tên Khoa | Tên ngành | MSMH | Môn | Số tín chỉ | HK mở lớp | Điều kiện đăng ký | |
Số TCTLN tối thiểu (*) | ||||||||
59 | Công nghệ Vật liệu | KT Vật Liệu Polyme | MA2025 | Thực tập kỹ thuật (polyme) | 1 | HK1,HK Hè | Được đăng ký các môn học khác cùng môn thực tập | |
60 | Công nghệ Vật liệu | KT Vật Liệu Kim Loại - hợp kim | MA2027 | Thực tập kỹ thuật (kim loại) | 1 | HK1,HK Hè | Được đăng ký các môn học khác cùng môn thực tập | |
61 | Công nghệ Vật liệu | KT Vật Liệu Silicat | MA2029 | Thực tập kỹ thuật (Silicat) | 1 | HK1,HK Hè | Được đăng ký các môn học khác cùng môn thực tập | |
62 | Công nghệ Vật liệu | KT VậtLiệu NăngLượng | MA2031 | Thực tập kỹ thuật (năng lượng) | 1 | HK1,HK Hè | Được đăng ký các môn học khác cùng môn thực tập | |
63 | Công nghệ Vật liệu | KT Vật Liệu Polyme | MA3313 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | HK 1,HK Hè | 103 | Chỉ được đăng ký các môn học khác vào buổi tối hoặc cuối tuần |
64 | Công nghệ Vật liệu | KT Vật Liệu Kim Loại - hợp kim | MA3323 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | HK 1,HK Hè | 105 | Được đăng ký các môn học khác cùng môn thực tập |
65 | Công nghệ Vật liệu | KT Vật Liệu Silicat | MA3333 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | HK 1,HK Hè | 103 | Chỉ được đăng ký các môn học khác vào buổi tối hoặc cuối tuần |
66 | Công nghệ Vật liệu | KT VậtLiệu NăngLượng | MA3343 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | HK 1,HK Hè | 103 | Được đăng ký các môn học khác cùng môn thực tập |