KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ KHOÁ 2014
Ngày: 26/06/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ KHOÁ 2014
>>> Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ <<<
Cập nhật ngày : 26/06/2017.
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành : Kỹ Thuật Cơ Khí
Chuyên Ngành : Máy Xây Dựng Và Nâng Chuyển
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Học kỳ 2 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
|||
6 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | TT | 75 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|
7 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | ||
8 | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | 1 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TH | 0 | 0 | ||||
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
4 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 0 | 20 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | |||
5 | ME2003 | Nguyên lý máy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | VV | 0 | 90 | AS1003 (2) | ||
6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 0 | 10 | 20 | 0 | 10 | 60 | VV | 0 | 90 | |||
7 | ME2001 | Thực tập cơ khí đại cương 2 | 1 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | ME1005 (2) | ||
8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | 3 | 75 | 15 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 120 | CI1003 (2) | ||
9 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Học kỳ 4 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | 4 | 90 | 30 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 20 | 0 | 0 | 30 | TT | 0 | 75 | |||
2 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
3 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
4 | ME2007 | Chi tiết máy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 20 | 15 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 120 |
CI2001 (1) ME2003 (1) |
||
5 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) |
|
6 | ME2015 | Vật liệu học và xử lý | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | TT | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
2 | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
4 | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | CI1003 (0) | ||
5 | ME3009 | Các quá trình chế tạo | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
6 | ME2011 | Đồ án thiết kế | 1 | 45 | 0 | 0 | 0 | 45.0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | VD | 0 | 0 |
CI1003 (2) ME2007 (2) |
||
7 | ME2027 | Thực tập kỹ thuật ngành máy xây dựng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | |||||
Học kỳ 6 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 20 | 15 | 0 | 0 | 30 | TT | 0 | 75 | ME2005 (2) | ||
2 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | |||
3 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
4 | ME2019 | Môi trường và con người | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
5 | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | ME2007 (2) | ||
6 | ME3023 | Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3059 | Thực tập tốt nghiệp (KT MXD và nâng chuyển) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | BC | 0 | 0 | ME2027 (0) | |||
Học kỳ 7 | 13 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
2 | ME4005 | Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
3 | ME4051 | Đồ án thiết bị nâng vận chuyển | 1 | 45 | 0 | 0 | 0 | 45.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | 0 | 0 | ||||
4 | ME4057 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | ME3059 (0) | ||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
5 | ME4421 | Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
6 | ME4489 | Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
7 | ME3245 | Thang máy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 40 | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
8 | ME3251 | Máy vận chuyển liên tục | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | 0 | 0 | ||||
9 | ME4413 | Kết cấu thép thiết bị nâng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | ME2007 (2) | ||
10 | ME3249 | ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 20 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
11 | ME4417 | Thiết kế máy trục | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
12 | ME3247 | Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
13 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
||
Học kỳ 8 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4011 | Máy thi công cơ giới | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VD | 0 | 0 | |||
2 | ME4059 | Luận văn tốt nghiệp (mxd) | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME2011 (0) ME4051 (0) ME2027 (0) ME3059 (0) ME4057 (0) |
||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
3 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 35 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | ||
4 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | ||
5 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | ||
6 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | 0 | 0 | |||||
7 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | ||
8 | ME2047 | Quản lý sản xuất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | |||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
9 | ME3203 | Các quá trình chế tạo tiên tiến | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
10 | ME3205 | Máy công cụ | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
11 | ME4719 | Thiết kế dụng cụ cắt kim loại | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
12 | ME4409 | Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
13 | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 30 | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
14 | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME3009 (0) | ||
15 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
16 | ME4475 | Các cảm biến | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
17 | ME4477 | Kỹ thuật ma sát | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
18 | ME4479 | Kỹ thuật mô phỏng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
19 | ME4201 | Nhập môn thị giác máy tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 75 | |||
20 | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
21 | ME3239 | Công nghệ CNC | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 20 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
22 | ME4483 | Kiểm tra không phá hủy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 20 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
23 | ME3211 | Kỹ thuật đúc kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
24 | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
25 | ME3241 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
26 | ME4435 | Kỹ thuật hàn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 25 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
ME2015 (2) |
|
27 | ME3013 | Hệ thống PLC | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
||
28 | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 75 | |||
29 | ME4473 | Kỹ thuật an toàn | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
30 | ME4487 | Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
31 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME2003 (2) | ||
32 | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
33 | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 20 | 30 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
34 | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME3215 (1) | |
35 | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
36 | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 40 | TT | 0 | 90 | |||
37 | ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 20 | 0 | 20 | 0 | 0 | 60 | VD | 0 | 120 |
ME2007 (2) ME2021 (2) |
|||
38 | ME4451 | Vật liệu phi kim | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 40 | VV | VV | 60 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
39 | ME4007 | CAD/CAM | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
40 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||
41 | ME3007 | Vi điều khiển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
42 | ME3015 | Kỹ thuật robot | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 25 | 10 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 120 |
Ngành: Kỹ thuật Cơ khí
Chuyên ngành: Kỹ thuật chế tạo
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Học kỳ 2 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
|||
6 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | TT | 75 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|
7 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | ||
8 | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | 1 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TH | 0 | 0 | ||||
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
4 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 0 | 20 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | |||
5 | ME2003 | Nguyên lý máy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | VV | 0 | 90 | AS1003 (2) | ||
6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 0 | 10 | 20 | 0 | 10 | 60 | VV | 0 | 90 | |||
7 | ME2001 | Thực tập cơ khí đại cương 2 | 1 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | ME1005 (2) | ||
8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | 3 | 75 | 15 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 120 | CI1003 (2) | ||
9 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Học kỳ 4 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | 4 | 90 | 30 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 20 | 0 | 0 | 30 | TT | 0 | 75 | |||
2 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
3 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
4 | ME2007 | Chi tiết máy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 20 | 15 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 120 |
CI2001 (1) ME2003 (1) |
||
5 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) |
|
6 | ME2015 | Vật liệu học và xử lý | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | TT | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
2 | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
4 | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | CI1003 (0) | ||
5 | ME3009 | Các quá trình chế tạo | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
6 | ME2011 | Đồ án thiết kế | 1 | 45 | 0 | 0 | 0 | 45.0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | VD | 0 | 0 |
CI1003 (2) ME2007 (2) |
||
7 | ME2023 | Thực tập kỹ thuật chế tạo | 1 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Học kỳ 6 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 20 | 15 | 0 | 0 | 30 | TT | 0 | 75 | ME2005 (2) | ||
2 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | |||
3 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
4 | ME2019 | Môi trường và con người | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
5 | ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
6 | ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3029 | Thực tập tốt nghiệp (KT chế tạo) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | BC | BC | 0 | 0 | ME2023 (0) | ||
Học kỳ 7 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
2 | ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | ME3033 (1) | ||
3 | ME4045 | Đồ án chuyên ngành (chế tạo) | 1 | 45 | 0 | 0 | 0 | 45.0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 0 | 50 | 0 | 0 |
ME3003 (0) ME3031 (0) ME3033 (0) ME3201 (1) ME4007 (1) |
|||
4 | ME4007 | CAD/CAM | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
5 | ME4093 | Đề cương luận văn tốt nghiệp (ktct) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME3029 (0) ME4045 (1) |
||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
6 | ME3203 | Các quá trình chế tạo tiên tiến | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
7 | ME3205 | Máy công cụ | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
8 | ME4719 | Thiết kế dụng cụ cắt kim loại | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
9 | ME4409 | Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
10 | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 30 | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
11 | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME3009 (0) | ||
12 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
13 | ME4475 | Các cảm biến | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
14 | ME4477 | Kỹ thuật ma sát | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
15 | ME4479 | Kỹ thuật mô phỏng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
16 | ME4491 | Kỹ thuật xử lý hình ảnh và âm thanh | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
17 | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
18 | ME3239 | Công nghệ CNC | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 20 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
19 | ME4483 | Kiểm tra không phá hủy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 20 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
20 | ME3211 | Kỹ thuật đúc kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
21 | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
22 | ME3241 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
23 | ME4435 | Kỹ thuật hàn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 25 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
ME2015 (2) ME3031 (2) |
|
24 | ME4473 | Kỹ thuật an toàn | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
25 | ME4487 | Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
26 | ME4493 | Kỹ thuật cơ y sinh | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
27 | ME4497 | Công nghệ và thiết bị gia công chính xác | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME3031 (0) ME3033 (0) |
||
28 | ME3243 | Kỹ thuật lắp ráp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
29 | ME4701 | Các quá trình chế tạo tinh | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
30 | ME4703 | Kỹ thuật phân tích các quá trình chế tạo | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
31 | ME4707 | Các hệ thống chế tạo có sự hỗ trợ của máy tính | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 20 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
32 | ME4709 | Kỹ thuật chất dẻo | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 25 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
33 | ME4711 | Nguyên lý cắt kim loại | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 |
ME3003 (2) ME3009 (2) ME3031 (2) ME3033 (2) |
||
34 | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 75 | |||
35 | ME3013 | Hệ thống PLC | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
||
36 | ME4713 | Thiết kế và chế tạo các hệ thống thông minh | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
Học kỳ 8 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4029 | Luận văn tốt nghiệp (kỹ thuật chế tạo) | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME2011 (0) ME4045 (0) ME3029 (0) ME4093 (0) |
||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
2 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 35 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | ||
3 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | ||
4 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | ||
5 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | 0 | 0 | |||||
6 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | ||
7 | ME2047 | Quản lý sản xuất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | |||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
8 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME2003 (2) | ||
9 | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
10 | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 20 | 30 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
11 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
||
12 | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME3215 (1) | |
13 | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
14 | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 40 | TT | 0 | 90 | |||
15 | ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 20 | 0 | 20 | 0 | 0 | 60 | VD | 0 | 120 |
ME2007 (2) ME2021 (2) |
|||
16 | ME4451 | Vật liệu phi kim | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 40 | VV | VV | 60 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
17 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||
18 | ME4421 | Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
19 | ME4489 | Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
20 | ME3245 | Thang máy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 40 | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
21 | ME3251 | Máy vận chuyển liên tục | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | 0 | 0 | ||||
22 | ME4413 | Kết cấu thép thiết bị nâng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | ME2007 (2) | ||
23 | ME3249 | ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 20 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
24 | ME4417 | Thiết kế máy trục | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
25 | ME3247 | Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
26 | ME3035 | Kỹ thuật lạnh | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 30 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
27 | ME3015 | Kỹ thuật robot | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 25 | 10 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 120 | |||
28 | ME3007 | Vi điều khiển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
29 | ME3025 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | CI2001 (1) | ||
30 | ME3027 | Mô hình hóa hình học và mô phỏng | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 20 | 20 | 0 | 30 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
31 | ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | ME2007 (2) | ||
32 | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2003 (1) ME2007 (1) ME2009 (1) ME3001 (1) |
||
33 | ME4009 | Động lực học cơ hệ | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 |
Ngành : Kỹ Thuật Cơ Khí
Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Thiết Kế
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Học kỳ 2 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
|||
6 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | TT | 75 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|
7 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | ||
8 | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | 1 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TH | 0 | 0 | ||||
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
4 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 0 | 20 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | |||
5 | ME2003 | Nguyên lý máy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | VV | 0 | 90 | AS1003 (2) | ||
6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 0 | 10 | 20 | 0 | 10 | 60 | VV | 0 | 90 | |||
7 | ME2001 | Thực tập cơ khí đại cương 2 | 1 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | ME1005 (2) | ||
8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | 3 | 75 | 15 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 120 | CI1003 (2) | ||
9 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Học kỳ 4 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | 4 | 90 | 30 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 20 | 0 | 0 | 30 | TT | 0 | 75 | |||
2 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
3 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
4 | ME2007 | Chi tiết máy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 20 | 15 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 120 |
CI2001 (1) ME2003 (1) |
||
5 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) |
|
6 | ME2015 | Vật liệu học và xử lý | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | TT | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
2 | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
4 | ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | CI1003 (0) | ||
5 | ME3009 | Các quá trình chế tạo | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
6 | ME2011 | Đồ án thiết kế | 1 | 45 | 0 | 0 | 0 | 45.0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | VD | 0 | 0 |
CI1003 (2) ME2007 (2) |
||
7 | ME2025 | Thực tập kỹ thuật (CN - thiết kế) | 1 | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | |||||
Học kỳ 6 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 20 | 15 | 0 | 0 | 30 | TT | 0 | 75 | ME2005 (2) | ||
2 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | |||
3 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
4 | ME2019 | Môi trường và con người | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
5 | ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2003 (1) ME2007 (1) ME2009 (1) ME3001 (1) |
||
6 | ME3027 | Mô hình hóa hình học và mô phỏng | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 20 | 20 | 0 | 30 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
7 | ME3025 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | CI2001 (1) | ||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3049 | Thực tập tốt nghiệp (KT thiết kế) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | BC | 0 | 0 | ME2025 (0) | |||
Học kỳ 7 | 13 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
2 | ME4009 | Động lực học cơ hệ | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
3 | ME4047 | Đồ án chuyên ngành (thiết kế) | 1 | 45 | 0 | 0 | 0 | 45.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | VD | 0 | 0 | ME4003 (2) | ||
4 | ME4085 | Đề cương luận văn tốt nghiệp - kỹ thuật thiết kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | VD | 0 | 0 |
ME3049 (0) ME4047 (1) |
|||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
5 | ME3219 | Dao động kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME2003 (2) | ||
6 | ME4467 | Tính toán cơ học và kết cấu máy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
7 | ME3207 | Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 30 | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
8 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
||
9 | ME4463 | Phân tích và tối ưu kết cấu | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME3215 (1) | |
10 | ME4461 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
11 | ME3213 | Quá trình thiết kế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 40 | TT | 0 | 90 | |||
12 | ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 20 | 0 | 20 | 0 | 0 | 60 | VD | 0 | 120 |
ME2007 (2) ME2021 (2) |
|||
13 | ME4451 | Vật liệu phi kim | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 40 | VV | VV | 60 | 90 |
PH1003 (2) PH1005 (2) |
|
14 | ME4007 | CAD/CAM | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
15 | ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 30 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||
Học kỳ 8 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4049 | Luận văn tốt nghiệp (kỹ thuật thiết kế) | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
ME2011 (0) ME4047 (0) ME3049 (0) ME4085 (0) |
||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
2 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 35 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | ||
3 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | ||
4 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | ||
5 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | 0 | 0 | |||||
6 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | ||
7 | ME2047 | Quản lý sản xuất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 0 | 0 | 40 | TTVV | 0 | 90 | |||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
8 | ME3203 | Các quá trình chế tạo tiên tiến | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
9 | ME3205 | Máy công cụ | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
10 | ME4719 | Thiết kế dụng cụ cắt kim loại | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
11 | ME4409 | Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
12 | ME4459 | Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 20 | 30 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
13 | ME3209 | Công nghệ bồi đắp vật liệu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | ME3009 (0) | ||
14 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
15 | ME4475 | Các cảm biến | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 25 | 15 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
16 | ME4477 | Kỹ thuật ma sát | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
17 | ME4479 | Kỹ thuật mô phỏng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 10 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
18 | ME4201 | Nhập môn thị giác máy tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 75 | |||
19 | ME4401 | Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
20 | ME3239 | Công nghệ CNC | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 20 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
21 | ME4483 | Kiểm tra không phá hủy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 20 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
22 | ME3211 | Kỹ thuật đúc kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
23 | ME4431 | Kỹ thuật cán kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
24 | ME3241 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
25 | ME4435 | Kỹ thuật hàn | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 15 | 25 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ME2015 (2) | |
26 | ME3013 | Hệ thống PLC | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
ME2005 (2) ME2009 (2) |
||
27 | ME4205 | Tự động hóa sản xuất | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 40 | 0 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 75 | |||
28 | ME4473 | Kỹ thuật an toàn | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 10 | 10 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
29 | ME4487 | Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 10 | 20 | 0 | 10 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||
30 | ME4421 | Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
31 | ME4489 | Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
32 | ME3245 | Thang máy | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 40 | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
33 | ME3251 | Máy vận chuyển liên tục | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | 0 | 0 | ||||
34 | ME4413 | Kết cấu thép thiết bị nâng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | 0 | 75 | ME2007 (2) | ||
35 | ME3249 | ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 20 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
36 | ME4417 | Thiết kế máy trục | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
37 | ME3247 | Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 0 | 20 | 30 | VV | 0 | 90 | |||
38 | ME3007 | Vi điều khiển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 75 | |||
39 | ME3015 | Kỹ thuật robot | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 35 | 25 | 10 | 0 | 0 | 30 | VV | 0 | 120 |