KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT HOÁ HỌC KHOÁ 2014
Ngày: 26/06/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KỸ THUẬT HÓA HỌC KHOÁ 2014
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật hóa học
Chuyên ngành: Kỹ thuật hóa học
Tổng số tín chỉ : 141
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết |
Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | 003101 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | ||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 100 | ||||||||||||||
8 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
Học kỳ 2 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
5 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||
7 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
8 | CH1007 | Phát triển bền vững | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||||
Học kỳ 3 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
2 | CH2013 | Hóa vô cơ | 4 | 75 | 45 | 30 | 30 | 70 | TT | 90 | CH1003 (2) | |||||||||
3 | CH2005 | Hóa phân tích | 4 | 75 | 45 | 30 | 30 | 20 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 120 |
CH1003 (0) CH2003 (1) |
||||||
4 | CH2003 | Hóa lý 1 | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 120 |
CH1003 (2) MT1003 (2) |
||||||||
5 | CH2019 | Quá trình và thiết bị cơ học | 3 | 45 | 45 | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 90 | 120 | ||||||||
6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | |||
7 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||
Học kỳ 4 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
2 | CH2021 | Hóa hữu cơ | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 | CH1003 (2) | ||||||||
3 | CH2031 | Hóa lý 2 | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH1003 (2) CH2003 (2) |
||||||||
4 | CH2041 | Thí nghiệm hóa lý | 2 | 60 | 5 | 55 | 60 | 40 | VD | TTVV |
CH2031 (1) CH1003 (2) CH2003 (2) |
|||||||||
5 | CH2043 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 3 | 45 | 45 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 120 | CH2003 (2) | ||||||||
6 | CH2051 | Quá trình và thiết bị truyền khối | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 120 | CH2003 (2) | ||||||||
7 | AS2007 | Cơ học ứng dụng | 2 | 30 | 30 | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|||||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
Học kỳ 4 (hè) | 2 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH2087 | Thực tập quá trình và thiết bị | 2 | 100 | ||||||||||||||||
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | 2 | 60 | 60 | 40 | 20 | 40 | TNVV | 65 | CH2021 (2) | |||||||||
2 | CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) |
|||||||
3 | CH3015 | Thí nghiệm quá trình thiết bị | 2 | 60 | 60 | 50 | 50 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
||||||||||||
4 | CH2061 | Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất | 2 | 30 | 30 | x | 15 | 15 | 30 | 40 | TN | VV | 45 | 90 |
AS2007 (2) CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CI1003 (2) |
|||||
5 | CH3023 | Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 60 | 30 | VV | VV | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
||||||
6 | CH3309 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | TT | TTVV | 45 | 65 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|||||
Các môn tự chọn nhóm A (Tự chọn 6 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
7 | CH3033 | Kỹ thuật môi trường | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 20 | 60 | VV | 45 | 60 | |||||||
8 | CH2065 | Hóa keo | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH2003 (2) CH2031 (2) |
||||||||
9 | CH2097 | Hóa sinh học | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | CH2021 (2) | ||||||||||
10 | CH3005 | Các phương pháp phân tích hiện đại | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2005 (2) | ||||||||
11 | CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | |||||||
12 | CH3007 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | CH2021 (2) | |||||
Học kỳ 6 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH3031 | Cơ sở điều khiển quá trình | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 75 |
CH3015 (1) CH3133 (1) |
||||||||
2 | CH3133 | Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 70 | VV | VV | 70 | 100 |
CH2059 (2) MT1005 (2) |
||||||
3 | EE2027 | Kỹ thuật điện | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
||||||||
Tự chọn môn cơ sở ngành (Module 1) hoặc (Module 2) 6 tín chỉ | ||||||||||||||||||||
Các môn tự chọn cơ sở ngành (Module 1 ) | ||||||||||||||||||||
4 | CH4033 | Phương pháp kiểm toán và tiết kiệm năng lượng | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 40 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | CH3023 (2) | ||||||
5 | CH3265 | Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 90 |
CH3309 (1) CH2059 (2) |
||||||||
6 | CH2079 | Kỹ thuật đường ống bể chứa | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TNVV | TNVV | 75 | 120 | |||||||
7 | CH2081 | Thiết kế P&ID | 2 | 30 | 30 | 25 | 25 | 50 | TNVV | TNVV | 75 | 120 | ||||||||
8 | CH3285 | Vận hành hệ thống quy trình công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | VV | 90 |
CH3031 (1) CH3023 (2) |
|||||||||
9 | CH3037 | Cơ sở thiết kế nhà máy hóa | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | 45 | 60 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
|||||||||
10 | EE2029 | Kỹ thuật điện tử | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
||||||||
11 | CH3079 | Phương pháp số trong công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||
12 | CH3087 | Điều khiển tự động 1 | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | |||||||||
Các môn tự chọn cơ sở ngành Module 2 | ||||||||||||||||||||
13 | CH2071 | Hóa học xanh | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 60 | CH2021 (2) | ||||||||
14 | CH3315 | Cơ sở kỹ thuật hóa bức xạ | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH1003 (2) CH2003 (2) CH2031 (2) MT1003 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
||||||||
15 | CH3101 | Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2021 (2) | ||||||||
16 | CH3107 | Kỹ thuật vật liệu vô cơ silicate | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 |
CH2003 (2) CH2013 (2) |
|||||||||
17 | CH3111 | Cơ sở kỹ thuật polymer | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | CH2021 (0) | ||||||
18 | CH3119 | Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 | CH2013 (2) | |||||||||
19 | CH3127 | Độc chất học công nghiệp ứng dụng | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 |
CH2013 (2) CH2021 (2) |
||||||||
20 | CH3137 | Nhiệt động và động học trong hóa sinh | 2 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | TNVV | 90 |
CH2003 (2) CH2031 (2) |
|||||||||
21 | CH3141 | Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||
22 | Các môn tự chọn nhóm Chuyên ngành (Tự chọn 4 tín chỉ) | |||||||||||||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 2 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
Hướng ngành Qúa trình - thiết bị & điều khiển | ||||||||||||||||||||
1 | CH3353 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
|||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá lý & phân tích | ||||||||||||||||||||
1 | CH3323 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
|||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá vô cơ | ||||||||||||||||||||
1 | CH3343 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
|||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ | ||||||||||||||||||||
1 | CH3363 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
|||||||||||||||
Hướng ngành KT chế biến dầu khí | ||||||||||||||||||||
1 | CH3313 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
|||||||||||||||
Học kỳ 7 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH3297 | An toàn quá trình | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
CH2019 (1) CH2003 (2) |
||||||
2 | CH4007 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học | 2 | 60 | 60.0 | 30 | 70 | CH3015 (2) | ||||||||||||
3 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
4 | Các môn tự chọn nhóm Chuyên ngành (Tự chọn 6 tín chỉ) | 6 | ||||||||||||||||||
5 | Các môn tự chọn nhóm Kinh tế - Xã hội (1 môn) | 2 | ||||||||||||||||||
Hướng ngành Qúa trình - thiết bị & điều khiển | ||||||||||||||||||||
6 | CH4351 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 | CH3353 (2) | |||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá lý & phân tích | ||||||||||||||||||||
6 | CH4321 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 | CH3323 (2) | |||||||||||||||
Hướng ngành Hoá vô cơ | ||||||||||||||||||||
6 | CH4341 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 | CH3343 (2) | |||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ | ||||||||||||||||||||
6 | CH4361 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 | CH3363 (2) | |||||||||||||||
Hướng ngành KT chế biến dầu khí | ||||||||||||||||||||
6 | CH4311 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 | CH3313 (2) | |||||||||||||||
Học kỳ 8 | 9 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
Hướng ngành Qúa trình - thiết bị & điều khiển | ||||||||||||||||||||
1 | CH4353 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3353 (0) CH4007 (0) CH4351 (0) |
|||||||||||||||
Hướng ngành KT Hoá lý & phân tích | ||||||||||||||||||||
1 | CH4323 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3323 (0) CH4007 (0) CH4321 (0) |
|||||||||||||||
Hướng ngành KT vô cơ | ||||||||||||||||||||
1 | CH4343 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3343 (0) CH4007 (0) CH4341 (0) |
|||||||||||||||
Hướng ngành KT hữu cơ | ||||||||||||||||||||
1 | CH4363 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3363 (0) CH4007 (0) CH4361 (0) |
|||||||||||||||
Hướng ngành KT chế biến dầu khí | ||||||||||||||||||||
1 | CH4313 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3313 (0) CH4007 (0) CH4311 (0) |
Nhóm Chuyên ngành của học kỳ 6 và học kỳ 7 (tự chọn 10 tín chỉ) | |
Tự chọn đúng định hướng 6 tín chỉ | |
Tự chọn tự do trong tất cả các định hướng 4 tín chỉ |
Hướng ngành Qúa trình - thiết bị & điều khiển | ||||||||||||||||||||
1 | CH4021 | Các quá trình không ổn định | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 | CH2059 (2) | ||||||||
2 | CH4025 | Lưu biến trong hóa học | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 60 | CH2059 (2) | ||||||
3 | CH3223 | Kỹ thuật phân tán pha | 2 | 30 | 30 | 30 | 20 | 50 | TN | VV | 60 | 90 | CH2019 (2) | |||||||
4 | CH3251 | Lý thuyết truyền vận | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 | CH2059 (2) | ||||||||
5 | CH4023 | Kỹ thuật phân tách hệ nhiều cấu tử | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 |
CH2003 (2) CH2059 (2) |
||||||||
6 | CH3173 | Kỹ thuật chân không | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TN | VD | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
||||||
7 | CH4047 | Kỹ thuật lạnh | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | V§ | 60 | CH2043 (2) | |||||||||
8 | CH4049 | Thiết bị phản ứng nhiệt độ cao | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | CH2059 (2) | ||||||||
9 | CH4027 | Sản xuất sạch hơn | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | CH2059 (2) | ||||||||
10 | CH3311 | Xây dựng mô hình trong điều khiển quá trình | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 60 | |||||||||
11 | CH3121 | Thí nghiệm thiết bị tự động hóa | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 |
CH3311 (1) CH2059 (2) |
||||||||||||
12 | CH4035 | Tự động hóa quá trình công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
CH2059 (2) CH3031 (2) |
||||||
13 | CH4037 | Đồ án chuyên ngành điều khiển trong công nghệ hoá học | 2 | 60 | 60.0 | 30 | 70 |
CH3087 (1) CH3133 (2) |
||||||||||||
14 | CH4031 | Thí nghiệm điều khiển quá trình | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 |
CH3087 (1) CH2059 (2) |
||||||||||||
15 | CH4019 | Điều khiển tự động 2 | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 60 | |||||||||
16 | CH4029 | Xử lý tín hiệu trong điều khiển quá trình | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 60 | CH4019 (0) | ||||||||
17 | CH4015 | Nhận dạng hệ thống | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 60 | |||||||||
Hướng ngành KT Hoá lý & phân tích | ||||||||||||||||||||
1 | CH3151 | Kỹ thuật xúc tác và ứng dụng | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH2003 (2) CH2031 (2) |
||||||
2 | CH4017 | Thí nghiệm kỹ thuật xúc tác | 2 | 60 | 60 | 70 | 30 |
CH3151 (1) CH2003 (2) CH2031 (2) |
||||||||||||
3 | CH3175 | Kỹ thuật điện hóa | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH2003 (2) CH2031 (2) |
||||||||
4 | CH3191 | Thí nghiệm kỹ thuật điện hóa | 2 | 60 | 60 | 60 | 40 | CH3175 (2) | ||||||||||||
5 | CH3195 | Hóa học chất rắn và ứng dụng | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 30 | 60 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH2003 (0) CH2031 (0) |
||||||
6 | CH3209 | Hóa học nano | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | TNVV | 90 |
CH2031 (0) CH2065 (1) |
|||||||||
7 | CH3227 | Quá trình hóa lý trong xử lý môi trường | 2 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | TNVV | 90 |
CH2003 (2) CH2031 (2) |
|||||||||
8 | CH3233 | Kỹ thuật hấp phụ và ứng dụng | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH2003 (2) CH2031 (2) |
||||||
9 | CH3255 | Điện hóa chất rắn và pin nhiên liệu | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | 45 | 80 |
CH2031 (0) CH3195 (1) |
|||||||
10 | CH3159 | Các phương pháp chuẩn bị mẫu trong phân tích | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | VV | 45 | 90 | CH3005 (2) | ||||||||
11 | CH3253 | Phương pháp phân tích sắc ký | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2005 (2) | ||||||
12 | CH3203 | Kỹ thuật phân tích nước và nước thải | 2 | 45 | 15 | 15 | 15 | 20 | 30 | 50 | TNVV | VV | 45 | 90 |
CH2005 (0) CH3005 (2) |
|||||
13 | CH3211 | Phân tích độc tố và phụ gia thực phẩm | 2 | 45 | 15 | 15 | 15 | x | 30 | 20 | 20 | 30 | TNVV | VV | 45 | 90 | CH2005 (0) | |||
14 | CH3153 | Phân tích các chất ô nhiễm trong môi trường không khí | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | VV | 45 | 90 |
CH2005 (0) CH3005 (2) |
||||||
15 | CH3177 | Phương pháp phân tích thực phẩm | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2005 (0) | ||||||
16 | CH3187 | Kỹ thuật phân tích khoáng sản và các chất vô cơ | 2 | 45 | 15 | 15 | 15 | 20 | 30 | 50 | TNVV | VV | 45 | 90 |
CH2005 (0) CH3005 (2) |
|||||
17 | CH3225 | Phân tích mẫu silicate và phân bón | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | CH3005 (2) | ||||||
18 | CH3235 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm nguồn gốc tự nhiên | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | TNVV | 45 | 90 |
CH2021 (0) CH3005 (2) |
||||||
Hướng ngành KT Hoá vô cơ | ||||||||||||||||||||
1 | CH3149 | Công nghệ sản xuất phân bón | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 |
CH2003 (2) CH2013 (2) |
|||||||||
2 | CH3161 | Giản đồ pha | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | 90 |
CH2003 (2) CH2013 (2) |
||||||||||
3 | CH3179 | Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ | 2 | 45 | 15 | 30 | 30 | 70 |
CH2005 (2) CH2013 (2) |
|||||||||||
4 | CH3185 | Công nghệ sản xuất chất màu vô cơ | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 | CH2013 (2) | |||||||||
5 | CH3197 | Kỹ thuật chế biến khoáng sản | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 | ||||||||||
6 | CH3215 | Vật liệu nano vô cơ và ứng dụng | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 |
CH2003 (2) CH2013 (2) |
|||||||||
7 | CH3219 | Công nghệ sản xuất oxýt và một số hợp chất của các kim loại chuyển tiếp | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 |
CH2003 (2) CH2013 (2) |
|||||||||
8 | CH3237 | Màng vô cơ - tổng hợp và ứng dụng | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 60 | ||||||
9 | CH3247 | Công nghệ sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản | 2 | 30 | 30 | x | 40 | 60 | VV | 120 |
CH1003 (2) CH2013 (2) CH2019 (2) |
|||||||||
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ | ||||||||||||||||||||
1 | CH3147 | Công nghệ sản phẩm mỹ phẩm | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2021 (2) | ||||||||
2 | CH3157 | Công nghệ hóa hương liệu | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2021 (2) | ||||||||
3 | CH3169 | Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | CH2021 (2) | ||||||||
4 | CH3183 | Công nghệ các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 | CH2021 (2) | ||||||||
5 | CH3201 | Kỹ thuật nhuộm in | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 | CH2021 (2) | ||||||||
6 | CH3207 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 40 | 80 | CH2021 (2) | ||||||||
7 | CH3221 | Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 | CH2021 (2) | ||||||||
8 | CH3231 | Các phương pháp phân lập tinh chế hợp chất hữu cơ | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 |
CH2021 (2) CH2053 (2) |
||||||||
9 | CH3249 | Hóa dị vòng | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||||
Hướng ngành KT chế biến dầu khí | ||||||||||||||||||||
1 | CH3145 | Công nghệ lọc dầu | 2 | 30 | 30 | 25 | 25 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||||
2 | CH3155 | Công nghệ chế biến khí | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 45 | 90 | ||||||||
3 | CH3171 | Các sản phẩm dầu khí | 2 | 30 | 30 | 25 | 25 | 50 | VV | VV | 45 | 80 | ||||||||
4 | CH3193 | Xúc tác trong công nghệ lọc - hoá dầu | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TN | TNVV | 60 | 90 | |||||||||
5 | CH3205 | Thí nghiệm chuyên đề dầu khí | 2 | 60 | 60 | 70 | 30 | CH2041 (0) | ||||||||||||
6 | CH3217 | Đồ án môn học chuyên ngành hóa dầu | 2 | x | 100 |
CH2003 (2) CH3023 (2) |
||||||||||||||
7 | CH3229 | Thiết bị hóa học trong dầu khí | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 90 | VV | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH2059 (2) |
|||||||||
8 | CH3241 | Tối ưu hoá trong nhà máy lọc dầu | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 90 | VV | 90 | ||||||||||
9 | CH2077 | Công nghệ sản xuất theo mẻ | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TNVV | TNVV | 75 | 120 |
Nhóm Kinh tế - Xã hội (tự chọn 1 môn) |
1 | CH2107 | Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 65 | |||||||||
2 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | |||||||
3 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 35 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | |||||||
4 | CH3303 | Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng anh | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 45 |
LA1003 (2) LA1005 (2) LA1007 (2) LA1009 (2) |
Ngành: Kỹ thuật hóa học
Chuyên ngành: Kỹ thuật hóa dược
Tổng số tín chỉ 141
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | 003101 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | ||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | 100 | ||||||||||||||
8 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
Học kỳ 2 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
5 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||
7 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
8 | CH1007 | Phát triển bền vững | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||||
Học kỳ 3 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
2 | CH2013 | Hóa vô cơ | 4 | 75 | 45 | 30 | 30 | 70 | TT | 90 | CH1003 (2) | |||||||||
3 | CH2005 | Hóa phân tích | 4 | 75 | 45 | 30 | 30 | 20 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 120 |
CH1003 (0) CH2003 (1) |
||||||
4 | CH2003 | Hóa lý 1 | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 120 |
CH1003 (2) MT1003 (2) |
||||||||
5 | CH2019 | Quá trình và thiết bị cơ học | 3 | 45 | 45 | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 90 | 120 | ||||||||
6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | |||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||
Học kỳ 4 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
2 | CH2021 | Hóa hữu cơ | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 | CH1003 (2) | ||||||||
3 | CH2031 | Hóa lý 2 | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH1003 (2) CH2003 (2) |
||||||||
4 | CH2041 | Thí nghiệm hóa lý | 2 | 60 | 5 | 55 | 60 | 40 | VD | TTVV |
CH2031 (1) CH1003 (2) CH2003 (2) |
|||||||||
5 | CH2043 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 3 | 45 | 45 | 40 | 60 | VV | VV | 60 | 120 | CH2003 (2) | ||||||||
6 | CH2051 | Quá trình và thiết bị truyền khối | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 120 | CH2003 (2) | ||||||||
7 | AS2007 | Cơ học ứng dụng | 2 | 30 | 30 | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|||||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
Học kỳ 4 (hè) | 2 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH2087 | Thực tập quá trình và thiết bị | 2 | 100 | ||||||||||||||||
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | 2 | 60 | 60 | 40 | 20 | 40 | TNVV | 65 | CH2021 (2) | |||||||||
2 | CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) |
|||||||
3 | CH3015 | Thí nghiệm quá trình thiết bị | 2 | 60 | 60 | 50 | 50 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
||||||||||||
4 | CH2061 | Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất | 2 | 30 | 30 | x | 15 | 15 | 30 | 40 | TN | VV | 45 | 90 |
AS2007 (2) CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CI1003 (2) |
|||||
5 | CH3023 | Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 60 | 30 | VV | VV | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) |
||||||
6 | CH3309 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | TT | TTVV | 45 | 65 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|||||
7 | CH3029 | Cơ sở kỹ thuật hóa dược | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 |
CH3041 (1) CH2021 (2) |
||||||||
8 | CH3041 | Sinh hóa dược | 3 | 45 | 45 | x | 5 | 10 | 25 | 60 | TN | TN | 45 | 60 | ||||||
Học kỳ 6 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH3031 | Cơ sở điều khiển quá trình | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | 75 |
CH3015 (1) CH3133 (1) |
||||||||
2 | CH3133 | Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 70 | VV | VV | 70 | 100 |
CH2059 (2) MT1005 (2) |
||||||
3 | EE2027 | Kỹ thuật điện | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) PH1003 (2) PH1005 (2) |
||||||||
4 | CH3259 | Thí nghiệm cơ sở kỹ thuật hóa dược | 2 | 60 | 60 | 100 | CH3029 (2) | |||||||||||||
5 | CH3263 | Sinh lý miễn dịch | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TN | TN | 45 | 60 | |||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (Tự chọn 2 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
6 | CH2065 | Hóa keo | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | |||||||||
7 | CH3033 | Kỹ thuật môi trường | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 20 | 60 | VV | 45 | 60 | |||||||
8 | CH3005 | Các phương pháp phân tích hiện đại | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | |||||||||
9 | CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | |||||||
10 | CH3007 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
Các môn tự chọn nhóm B (Tự chọn 4 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
11 | CH3073 | Công nghệ tinh chế nguyên liệu dược | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 | CH2021 (2) | ||||||||
12 | CH3083 | Công nghệ hạt và bột | 2 | 30 | 30 | 30 | 20 | 50 | TN | VV | 60 | 90 | CH2019 (2) | |||||||
13 | CH3091 | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm và đóng gói | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) |
||||||
14 | CH3095 | Thí nghiệm sản xuất dược phẩm | 2 | 60 | 60 | 30 | 70 | CH2053 (2) | ||||||||||||
15 | CH3099 | Hóa học cây thuốc và các nguồn nguyên liệu dược | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 | CH2021 (2) | ||||||||
16 | CH3105 | Cơ sở tổng hợp thuốc | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||||
17 | CH3113 | Các phương pháp xác định hoạt tính của thuốc | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | TN | TNVV | 60 | 90 | |||||||
18 | CH3319 | Công nghệ sản xuất kháng sinh cho hóa dược | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 70 | VV | VV | 45 | 60 | |||||||
19 | CH3123 | Công nghệ sản xuất vaccine | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TN | TN | 45 | 60 | CH3263 (1) | |||||
20 | CH3135 | Công nghệ vi sinh | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 70 | TN | VV | 60 | 90 | |||||||
Học kỳ 6 (hè) | 2 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH3383 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 100 |
CH2019 (2) CH2043 (2) CH2051 (2) CH3015 (2) |
|||||||||||||||
Học kỳ 7 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH3297 | An toàn quá trình | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
CH2019 (1) CH2003 (2) |
||||||
2 | CH4007 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học | 2 | 60 | 60.0 | 30 | 70 | CH3015 (2) | ||||||||||||
3 | CH4381 | Chuyên đề luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 | CH3383 (2) | |||||||||||||||
4 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
Các môn tự chọn nhóm B (Tự chọn 6 tín chỉ) | ||||||||||||||||||||
5 | CH3073 | Công nghệ tinh chế nguyên liệu dược | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 | CH2021 (2) | ||||||||
6 | CH3083 | Công nghệ hạt và bột | 2 | 30 | 30 | 30 | 20 | 50 | TN | VV | 60 | 90 | CH2019 (2) | |||||||
7 | CH3091 | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm và đóng gói | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH2019 (2) CH2043 (2) |
||||||
8 | CH3095 | Thí nghiệm sản xuất dược phẩm | 2 | 60 | 60 | 30 | 70 | CH2053 (2) | ||||||||||||
9 | CH3099 | Hóa học cây thuốc và các nguồn nguyên liệu dược | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 40 | 80 | CH2021 (2) | ||||||||
10 | CH3105 | Cơ sở tổng hợp thuốc | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | VV | 60 | 90 | |||||||||
11 | CH3113 | Các phương pháp xác định hoạt tính của thuốc | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | TN | TNVV | 60 | 90 | |||||||
12 | CH3319 | Công nghệ sản xuất kháng sinh cho hóa dược | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 70 | VV | VV | 45 | 60 | |||||||
13 | CH3123 | Công nghệ sản xuất vaccine | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TN | TN | 45 | 60 | CH3263 (1) | |||||
14 | CH3135 | Công nghệ vi sinh | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 70 | TN | VV | 60 | 90 | |||||||
Các môn tự chọn nhóm C (Chọn 1 môn nhóm C) | ||||||||||||||||||||
15 | CH2107 | Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội | 2 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 65 | |||||||||
16 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TTVV | TT | 50 | 65 | |||||||
17 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 35 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | |||||||
18 | CH3303 | Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng anh | 2 | 30 | 30 | 20 | 80 | TNVV | TNVV | 45 | 45 |
LA1003 (2) LA1005 (2) LA1007 (2) LA1009 (2) |
||||||||
Học kỳ 8 | 9 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CH4383 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
CH2087 (0) CH3383 (0) CH4007 (0) CH4381 (0) |