KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH BIỂN KHOÁ 2016
Ngày: 26/06/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH BIỂN KHOÁ 2016
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật Công trình biển (Coastal Engineering)
Chuyên ngành: Cảng-Công trình biển (Coastal Engineering)
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 50 | 0 | 0 | 20 | 0 | BC | 0 | 0 | |||
8 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | |||
9 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | PH1003 (1) | |||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
6 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | 75 | 15 | 45 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | MT | 61 | 120 | ||
7 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | TT | 75 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
3 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | x | 0 | 10 | 20 | 0 | 10 | 60 | VV | 0 | 90 | AS1003 (2) | ||
6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | TT | TT, VV | 40 | 80 | |||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | 0 | 90 | CH1003 (2) | |||
8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | x | 0 | 10 | 30 | 0 | 20 | 40 | TN | TN | 35 | 45 | ||
Học kỳ 4 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
3 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 | 60 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 80 | VV | 0 | 90 | CI2007 (2) | |||
5 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | CI2007 (2) | ||
5 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | VV | VV | 45 | 90 | |||
6 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 0 | 20 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | |||
Học kỳ 4 (hè) | 1 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
7 | CI2055 | Thực tập nhận thức ngành (Ktctb) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | BC | 0 | 0 | ||||
Học kỳ 5 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||
3 | CI2091 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 |
CI2007 (0) CI2029 (1) |
|||
4 | CI2093 | ĐAMH kết cấu bê tông cốt thép 1 | 1 | 15 | 15 | 100 | CI2091 (1) | |||||||||||||
5 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
CI2007 (0) CI2029 (2) |
|
6 | CI3183 | Quy hoạch cảng | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 60 | CI3185 (1) | |||
7 | CI3185 | ĐAMH quy hoạch cảng | 1 | 15 | 0 | 15 | 0 | 0 | 100 | CI3183 (1) | ||||||||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
7 | CI1045 | Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | |||
8 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | |||
Học kỳ 6 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
2 | CI3195 | Nền móng | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
CI3001 (2) CI1043 (2) |
|||
3 | CI3197 | ĐAMH nền móng | 1 | 15 | 15 | 100 |
CI3001 (2) CI3195 (1) |
|||||||||||||
4 | CI3049 | Thủy lực - hải văn | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 10 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 60 | CI2003 (2) | |
5 | CI3203 | Công trình cảng | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 25 | 0 | 0 | 25 | 50 | VV | VV | 45 | 60 |
CI2003 (2) CI2029 (2) CI2091 (2) CI2093 (2) CI3205 (1) |
|||
6 | CI3205 | ĐAMH công trình cảng | 1 | 15 | 15 | 100 |
CI2003 (2) CI2029 (2) CI2091 (2) CI2093 (2) CI3203 (1) |
|||||||||||||
7 | CI3215 | Thi công công trình cảng | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 35 | 0 | 0 | 15 | 50 | VV | VV | 45 | 60 |
CI3183 (2) CI3185 (2) CI3217 (1) CI3203 (1) CI3205 (1) |
|||
8 | CI3217 | ĐAMH thi công công trình cảng | 1 | 15 | 0 | 15 | 0 | 0 | 100 |
CI3183 (2) CI3185 (2) CI3215 (1) CI3203 (1) CI3205 (1) |
||||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
6 | CI3333 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI3183 (2) CI3185 (2) CI3203 (2) CI3205 (2) CI3215 (2) CI3217 (2) |
||||
Học kỳ 7 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4113 | Công trình ven biển | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 60 |
CI2003 (2) CI3049 (2) CI3183 (2) CI3185 (2) CI3203 (1) CI3205 (1) CI4115 (1) |
|||
2 | CI4115 | ĐAMH công trình ven biển | 1 | 15 | 15 | 100 |
CI2003 (2) CI3049 (2) CI3183 (2) CI3185 (2) CI4113 (1) |
|||||||||||||
3 | CI4117 | Công trình đường thủy | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 30 | 60 |
CI2003 (2) CI2091 (2) CI2093 (2) CI3001 (2) CI3195 (2) CI3197 (2) CI2091 (2) CI2093 (2) CI4119 (1) |
|||
4 | CI4119 | ĐAMH công trình đường thủy | 1 | 15 | 15 | 100 |
CI2003 (2) CI2091 (2) CI2093 (2) CI3001 (2) CI3195 (2) CI3197 (2) CI2091 (2) CI2093 (2) CI4117 (1) |
|||||||||||||
3 | CI4029 | Phương pháp số công trình biển | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 40 | 0 | 0 | 10 | 40 | VV | VV | 30 | 60 |
AS1003 (2) CI2029 (2) |
|
4 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CI2091 (0) CI2093 (0) CI3009 (0) |
||||
5 | CI4331 | Đề cương đồ án tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI3333 (0) CI4113 (1) CI4115 (1) CI4117 (1) CI4119 (1) CI3183 (2) CI3185 (2) CI3203 (2) CI3205 (2) CI3215 (2) CI3217 (2) |
||||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 6 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
6 | CI4041 | Công trình ngoài khơi | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 70 |
CI4113 (1) CI4115 (1) CI2029 (2) |
||
7 | CI4051 | Bê tông công trình biển | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | CI2037 (2) | ||
8 | CI4059 | Quản lý xây dựng công trình cảng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 30 | 60 |
CI3215 (1) CI3217 (1) CI3203 (2) CI3205 (2) |
|
9 | CI3127 | Tác động của công trình đến môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 30 | 60 |
CI3203 (1) CI3205 (1) CI3215 (1) CI3217 (1) CI4117 (1) CI4119 (1) EN1003 (2) |
||
Học kỳ 8 | 14 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4333 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI2055 (0) CI3333 (0) CI2091 (0) CI2093 (0) CI3183 (0) CI3185 (0) CI3203 (0) CI3205 (0) CI3215 (0) CI3217 (0) CI4117 (0) CI4119 (0) CI3197 (0) CI4331 (0) CI4113 (0) CI4115 (0) |
||||
2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
3 | CI4075 | Động lực học hình thái vùng ven biển | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 15 | 30 | 0 | 0 | 15 | 40 | VV | VV | 45 | 90 | ||
4 | CI4101 | Kiến trúc cảnh quan | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 30 | 60 | ||
5 | CI4083 | Phòng chống thiên tai ven biển | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | |||
6 | CI4085 | Quản lý vùng ven biển | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |