KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT DẦU KHÍ KHOÁ 2016
Ngày: 05/07/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT DẦU KHÍ KHOÁ 2016
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 28/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật dầu khí (Petroleum Engineering )
Chuyên ngành: Khoan và khai thác dầu khí (Drilling and Production Techonology)
Tổng số tín chỉ 141
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | ||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||
8 | GE1003 | Địa chất cơ sở | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 20 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 70 | |||||
9 | GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | BTL/TL | TN | 60 | ||||||||
Học kỳ 2 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
5 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | GE1005 | Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) | 1 | 100 | TT | 30 | GE1003 (1) | |||||||||||||
7 | GE1007 | Tinh thể - khoáng vật - thạch học | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TT | TT | 45 | 60 |
GE1005 (1) GE1003 (2) |
|||||||
8 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH1003 (2) MT1003 (2) |
||||||||
9 | GE1009 | Thực tập tinh thể - khoáng vật - thạch học | 1 | 30 | 30 | 100 | VVTH |
GE1007 (1) GE1003 (2) |
||||||||||||
Học kỳ 3 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
2 | GE2003 | Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất | 2 | 30 | 30 | 20 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 70 |
GE1003 (2) GE1007 (2) |
|||||||
3 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
4 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
||||||
5 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 20 | 10 | 20 | 40 | VV | VV | 60 | 90 |
GE1003 (2) MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) PH1007 (2) |
||
6 | GE2005 | Thực tập địa chất kiến trúc | 1 | 100 |
GE2003 (1) GE1005 (2) |
|||||||||||||||
7 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 3 | 60 | 30 | 30 | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 60 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
||||||
Học kỳ 4 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
3 | GE2011 | Cơ sở khoa học địa chất dầu khí | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 105 |
GE1003 (2) GE2003 (2) GE2007 (2) |
||||
4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
||||||
5 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||
6 | GE2009 | Cơ học đá | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 45 | 65 |
AS2001 (2) GE2003 (2) |
||||||||
7 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 20 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | |||||
8 | GE2001 | Cơ sở kỹ thuật dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TN | TN | 60 | 95 |
GE1003 (2) |
|||||||
Học kỳ 4 (hè) | 1 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
7 | GE2019 | Thực hành thí nghiệm xưởng | 1 | 100 | VV | VV | GE2001 (2) | |||||||||||||
Học kỳ 5 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | 3 | 45 | 45 | 30 | 20 | 50 | EL | VV | 90 |
CI2003 (2) GE1003 (2) |
||||||||
2 | GE3009 | Công nghệ khoan dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 60 | 90 | GE2001 (2) | |||||||
3 | GE3017 | Kỹ thuật vỉa dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 75 | 105 |
GE2021 (1) GE2001 (2) |
|||||||
4 | GE3015 | Công nghệ khai thác dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
CI2003 (2) GE2001 (2) |
|||||||
5 | GE3001 | Địa vật lý giếng khoan | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 10 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||
6 | GE2025 | Thực tập khoan | 1 | 100 | GE3009 (1) | |||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 2 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
7 | CI3161 | Máy thủy lực - máy nén | 2 | 30 | 30 | 20 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | CI2003 (2) | |||||||
8 | GE3035 | Nguyên lý phá hủy đất đá | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 |
GE3009 (1) AS2001 (2) GE2009 (2) |
||||||||||
Học kỳ 6 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE3043 | Hoàn thiện giếng và kích thích vỉa | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 60 | 60 |
GE3009 (2) GE3015 (2) GE3017 (2) |
|||||||
2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
3 | GE3059 | Phân tích và dự báo khai thác dầu khí | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 60 | 90 | GE3015 (2) | |||||||
4 | GE3049 | Tính toán ứng dụng trong kỹ thuật dầu khí | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||||||||
5 | GE3075 | Đồ án môn học công nghệ khoan dầu khí | 1 | 15 | 15.0 | 100 |
GE3043 (1) GE3091 (1) GE3009 (2) |
|||||||||||||
6 | GE3087 | Phân tích và thiết kế khoan dầu khí | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | GE2001 (2) | |||||||
7 | GE3091 | Dung dịch khoan và xi măng | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 60 | 90 | GE3009 (2) | |||||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
8 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 10 | 30 | 60 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | ||||||||
9 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | ||||||
10 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | |||||||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 2 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
11 | GE3135 | Khảo sát giếng | 2 | 30 | 30 | 20 | 20 | 60 | TNVV | TNVV | 60 | 60 | GE2001(2) | |||||||
12 | ME3235 | Điều khiển tự động trong kỹ thuật dầu khí | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 40 | 20 | 40 | TN | 75 | GE2001 (2) | |||||||
13 | GE3131 | Kỹ thuật an toàn lao động | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 2 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE3119 | Thực tập sản xuất (kkt) | 2 | 100 |
GE2019 (2) GE3075 (2) |
|||||||||||||||
Học kỳ 7 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE3025 | Địa thống kê | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||||
2 | GE4011 | Công nghệ xử lý dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 60 | 90 |
GE4021 (1) GE3015 (2) |
|||||||
3 | GE4021 | Thu gom và vận chuyển dầu khí | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 60 | 90 |
GE4011 (1) GE3015 (2) |
|||||||
4 | GE4027 | Đồ án môn học kỹ thuật vỉa dầu khí | 1 | 15 | 15.0 | 100 | GE3017 (0) | |||||||||||||
5 | GE4031 | Đồ án môn học công nghệ khai thác dầu khí | 1 | 15 | 15.0 | 100 | GE3015 (0) | |||||||||||||
6 | GE4341 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | GE3343 (1) | ||||||||||||||||
7 | GE4037 | Mô phỏng vỉa dầu khí | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 60 | 90 | GE3017 (2) | |||||||
8 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
9 | GE3343 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 100 |
GE2019 (2) GE3075 (2) GE3119 (2) |
|||||||||||||||
Học kỳ 8 | 8 | |||||||||||||||||||
1 | GE4343 | Luận văn tốt nghiệp (kkt) | 9 | 100 |
GE1005 (0) GE2005 (0) GE2019 (0) GE2025 (0) GE3075 (0) GE1119 (0) GE4027 (0) GE4031 (0) GE3343 (0) GE4341 (0) |
Ngành: Kỹ thuật dầu khí (Petroleum Engineering )
Chuyên ngành: Địa chất dầu khí (Petroleum Geology )
Tổng số tín chỉ 141
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | ||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||
8 | GE1003 | Địa chất cơ sở | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 20 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 70 | |||||
9 | GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | BTL/TL | TN | 60 | ||||||||
Học kỳ 2 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
5 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | GE1005 | Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) | 1 | 100 | TT | 30 | GE1003 (1) | |||||||||||||
7 | GE1007 | Tinh thể - khoáng vật - thạch học | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TT | TT | 45 | 60 |
GE1005 (1) GE1003 (2) |
|||||||
8 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 3 | 45 | 45 | 30 | 70 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |
CH1003 (2) MT1003 (2) |
||||||||
9 | GE1009 | Thực tập tinh thể - khoáng vật - thạch học | 1 | 30 | 30 | 100 | VVTH |
GE1007 (1) GE1003 (2) |
||||||||||||
Học kỳ 3 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
3 | GE2003 | Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất | 2 | 30 | 30 | 20 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 70 |
GE1003 (2) GE1007 (2) |
|||||||
4 | GE2005 | Thực tập địa chất kiến trúc | 1 | 100 |
GE2003 (1) GE1005 (2) |
|||||||||||||||
5 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 20 | 10 | 20 | 40 | VV | VV | 60 | 90 |
GE1003 (2) MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) PH1007 (2) |
||
6 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
||||||
7 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
8 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 3 | 60 | 30 | 30 | 10 | 30 | 60 | VV | VV | 60 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
||||||
Học kỳ 4 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 20 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | |||||
2 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
3 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||
4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
||||||
5 | GE2011 | Cơ sở khoa học địa chất dầu khí | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 105 |
GE1003 (2) GE2003 (2) GE2007 (2) |
||||
6 | GE2009 | Cơ học đá | 2 | 30 | 30 | 40 | 60 | VV | VV | 45 | 65 |
AS2001 (2) GE2003 (2) |
||||||||
7 | GE2001 | Cơ sở kỹ thuật dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TN | TN | 60 | 95 |
GE1003 (2) |
|||||||
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE3001 | Địa vật lý giếng khoan | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 10 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | GE1003 (2) | ||||
2 | GE3009 | Công nghệ khoan dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 60 | 90 | GE2001 (2) | |||||||
3 | GE3017 | Kỹ thuật vỉa dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 75 | 105 |
GE2021 (1) GE2001 (2) |
|||||||
4 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
5 | GE3025 | Địa thống kê | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | MT2001 (2) | |||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
6 | GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | 3 | 45 | 45 | 30 | 20 | 50 | EL | VV | 90 |
CI2003 (2) GE1003 (2) |
||||||||
7 | GE3015 | Công nghệ khai thác dầu khí | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 60 | 90 | ||||||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
8 | IM3003 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | 10 | 30 | 60 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | ||||||||
9 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | ||||||
10 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 70 | |||||||
Học kỳ 6 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE3045 | Phương pháp minh giải tài liệu địa chấn | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 10 | 20 | 50 | VV | VV | 60 | 90 |
GE2007 (2) GE3001 (2) |
||||
2 | GE3049 | Tính toán ứng dụng trong kỹ thuật dầu khí | 2 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||||||||
3 | GE3057 | Nhiệt động học và đặc trưng chất lưu vỉa | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 105 |
CI2003 (2) GE2011 (2) GE3001 (2) GE3017 (2) |
||||
4 | GE3063 | Trầm tích học và nhịp địa tầng | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 105 |
GE1003 (2) GE1007 (2) GE2003 (2) GE2007 (2) |
|||||
5 | GE3069 | Trầm tích bồn chứa dầu khí | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | VV | VV | 60 | 90 | GE2011 (2) | |||||
6 | GE3077 | Kiến tập cán bộ kỹ thuật tktddk | 1 | 100 |
GE2001 (2) GE2003 (2) GE2005 (2) GE2007 (2) GE2009 (2) GE2011 (2) GE2021 (2) GE3001 (2) GE3009 (2) GE3017 (2) GE3025 (2) |
|||||||||||||||
7 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 1 môn học trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
8 | GE3053 | Địa mạo - tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 60 |
GE1003 (2) GE1007 (2) GE2003 (2) |
||||||
9 | GE3133 | Thủy địa chất các mỏ dầu khí | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 90 | GE2011 (2) | |||||
10 | GE4063 | Địa chất dầu khí Việt Nam | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 20 | 50 | VV | VV | 60 | 120 |
GE1003 (2) GE2011 (2) |
||||||
11 | ME3235 | Điều khiển tự động trong kỹ thuật dầu khí | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 40 | 20 | 40 | TN | 75 | GE2001 (2) | |||||||
Học kỳ 6 (hè) | 1 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE3095 | Thực tập môn học địa chất dầu khí | 1 | 100 | GE2011 (2) | |||||||||||||||
Học kỳ 7 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE3105 | Đặc trưng hóa và mô hình hóa vỉa | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 90 |
GE3107 (1) GE3057 (2) |
||||
2 | GE3107 | Đánh giá thành hệ, đặc tính vật lý - thạch học và đá chứa | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 105 |
GE2001 (2) GE2011 (2) GE3001 (2) GE3009 (2) |
||||
3 | GE3109 | Phương pháp tìm kiếm thăm dò thẩm lượng dầu khí | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 105 |
CI2003 (2) GE2011 (2) GE3001 (2) GE3017 (2) |
|||||
4 | GE4059 | Đồ án môn học phát triển mỏ dầu khí | 2 | x | 100 |
GE3105 (1) GE3107 (1) GE3109 (1) GE3115 (1) |
||||||||||||||
5 | GE3115 | Quản lý mỏ và dự án dầu khí tích hợp | 2 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 |
GE3015 (1) GE3109 (1) GE3057 (2) |
|||||
6 | GE4061 | Vỉa, tài nguyên và trữ lượng dầu khí | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 90 |
GE3105 (1) GE2011 (2) GE3001 (2) GE3025 (2) GE3045 (2) |
|||||
7 | GE4321 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 |
GE3323 (1) GE3017 (2) GE3045 (2) GE3057 (2) GE3063 (2) GE3069 (2) |
|||||||||||||||
8 | GE3323 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 100 | BC | |||||||||||||||
Học kỳ 8 | 9 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | GE4323 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
GE1005 (0) GE2005 (0) GE3077 (0) GE3095 (0) GE3323 (0) GE4059 (0) GE4321 (0) |