KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT DỆT 2016
Ngày: 26/06/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT DỆT KHOÁ 2016
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật Dệt ( Textile Engineering)
Chuyên ngành: Kỹ thuật Dệt ( Textile Engineering)
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | ||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 70 | |||||||||||
8 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | 90 | ||||||||
Học kỳ 2 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||
6 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
7 | EE1005 | Kỹ thuật điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 | ||||||||
8 | ME1007 | Cơ sở công nghệ dệt may | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | VV | 90 | ||||||||
Học kỳ 3 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME1003 | Cơ khí đại cương | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TT | 90 | ||||||||
2 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | |||
3 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
4 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
5 | ME2019 | Môi trường và con người | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 50 | VV | 90 | ||||||
6 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
||||||
7 | ME2057 | Tin học trong dệt may | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | 75 | |||||||||||
8 | ME2059 | Polymer dệt | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
Học kỳ 4 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
2 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
||||||
4 | ME2063 | Khoa học vật liệu dệt | 4 | 75 | 45 | 30 | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
5 | ME2061 | Công nghệ sợi 1 | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | ME2035 | Thực tập kỹ thuật (CN - dệt) | 3 | 100 | BC | |||||||||||||||
Học kỳ 5 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME1009 | Quản lý sản xuất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 40 | TTVV | 90 | ||||||
2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
3 | ME2043 | Cơ học máy | 4 | 75 | 45 | 30 | 40 | 60 | VV | 90 | ||||||||||
4 | ME3051 | Công nghệ dệt thoi | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ME2063 (2) | |||||
5 | ME3055 | Công nghệ sợi 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | ME3047 | Công nghệ không dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
Học kỳ 6 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
2 | ME3081 | Thiết bị sợi dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
3 | ME3063 | Công nghệ dệt kim | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ME2063 (2) | ||||
4 | ME3065 | Vật liệu dệt hiệu năng cao | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
5 | ME3067 | Công nghệ nhuộm hoàn tất vải | 3 | 60 | 30 | 30 | 30 | 20 | 50 | VV | VV | 60 | 75 | |||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3069 | Thực tập tốt nghiệp (CN - kt dệt) | 3 | 100 | BC | ME2035 (0) | ||||||||||||||
Học kỳ 7 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3101 | Đo lường và đảm bảo chất lượng | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | VV | 90 | ||||||||
2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||
3 | ME4035 | Đồ án sợi dệt | 1 | 45 | 45.0 | 100 |
ME3077 (1) ME2063 (2) |
|||||||||||||
4 | ME3077 | Cấu trúc vải | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 10 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ME2063 (2) | ||||
5 | ME4067 | Đề cương luận văn tốt nghiệp - kỹ thuật dệt | 0 | 100 | ME3069 (0) | |||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
6 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 20 | 40 | VV | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
|||||||
7 | ME3061 | Hóa học thuốc nhuộm | 3 | 60 | 30 | 30 | 10 | 20 | 20 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
8 | ME4509 | Sản phẩm dệt sinh thái | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
9 | ME4511 | Tái chế vật liệu dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
10 | ME2083 | Hóa phân tích dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
11 | ME4501 | Cấu trúc sợi | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
12 | ME4515 | Nhập môn công nghệ da giày | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
13 | ME4615 | Sản xuất tinh gọn | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||||
Học kỳ 8 | 12 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4069 | Luận văn tốt nghiệp (cn - kt dệt) | 9 | 100 |
ME2035 (0) ME3069 (0) ME4035 (0) ME4067 (0) |
|||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
2 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 20 | 40 | VV | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
|||||||
3 | ME3061 | Hóa học thuốc nhuộm | 3 | 60 | 30 | 30 | 10 | 20 | 20 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
4 | ME4509 | Sản phẩm dệt sinh thái | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
5 | ME4511 | Tái chế vật liệu dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
6 | ME2083 | Hóa phân tích dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
7 | ME4501 | Cấu trúc sợi | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
8 | ME4515 | Nhập môn công nghệ da giày | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
9 | ME4615 | Sản xuất tinh gọn | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) |
Ngành: Kỹ thuật Dệt ( Textile Engineering )
Chuyên ngành: Kỹ thuật Hoá dệt ( Textile Chemistry Engineering )
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | ||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 70 | |||||||||||
8 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | 90 | ||||||||
Học kỳ 2 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||
6 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
7 | EE1005 | Kỹ thuật điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 | ||||||||
8 | ME1007 | Cơ sở công nghệ dệt may | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | VV | 90 | ||||||||
Học kỳ 3 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME1003 | Cơ khí đại cương | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TT | 90 | ||||||||
2 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | |||
3 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
4 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
5 | ME2019 | Môi trường và con người | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 50 | VV | 90 | ||||||
6 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
||||||
7 | ME2057 | Tin học trong dệt may | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | VV | 75 | |||||||||||
8 | ME2059 | Polymer dệt | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
Học kỳ 4 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
2 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
||||||
4 | ME2063 | Khoa học vật liệu dệt | 4 | 75 | 45 | 30 | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
5 | ME2083 | Hóa phân tích dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | ME2037 | Thực tập kỹ thuật (hóa dệt) | 3 | 100 | BC | |||||||||||||||
Học kỳ 5 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME1009 | Quản lý sản xuất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 40 | TTVV | 90 | ||||||
2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
3 | ME2043 | Cơ học máy | 4 | 75 | 45 | 30 | 40 | 60 | VV | 90 | ||||||||||
4 | ME3053 | Công nghệ nhuộm | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 75 | |||||||
5 | ME3057 | Công nghệ tiền xử lý | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 75 | ||||||
6 | ME3061 | Hóa học thuốc nhuộm | 3 | 60 | 30 | 30 | 10 | 20 | 20 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
Học kỳ 6 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
2 | ME3077 | Cấu trúc vải | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 10 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ME2063 (2) | ||||
3 | ME3071 | Công nghệ sợi dệt | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
4 | ME3073 | Thiết bị nhuộm - in | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 40 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
5 | ME3075 | Kỹ thuật in hoa | 3 | 60 | 30 | 30 | 50 | 50 | VV | 75 | 90 | |||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3099 | Thực tập tốt nghiệp (CN - kt hóa dệt) | 3 | 100 | BC | ME2037 (0) | ||||||||||||||
Học kỳ 7 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3101 | Đo lường và đảm bảo chất lượng | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | VV | 90 | ||||||||
2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||
3 | ME4037 | Đồ án in nhuộm | 1 | 45 | 45.0 | 100 | ||||||||||||||
4 | ME4033 | Công nghệ hoàn tất vải | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | 75 | |||||||||
5 | ME4097 | Đề cương luận văn tốt nghiệp - kỹ thuật hóa dệt | 0 | 100 | ME3099 (0) | |||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
6 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 20 | 40 | VV | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
|||||||
7 | ME3065 | Vật liệu dệt hiệu năng cao | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
8 | ME3047 | Công nghệ không dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
9 | ME4509 | Sản phẩm dệt sinh thái | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
10 | ME4511 | Tái chế vật liệu dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
11 | ME3063 | Công nghệ dệt kim | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ME2063 (2) | ||||
12 | ME3051 | Công nghệ dệt thoi | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
13 | ME4501 | Cấu trúc sợi | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
14 | ME4515 | Nhập môn công nghệ da giày | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
Học kỳ 8 | 12 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4099 | Luận văn tốt nghiệp (cn - kt hóa dệt) | 9 | 100 |
ME2037 (0) ME3099 (0) ME4037 (0) ME4097 (0) |
|||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
2 | ME3215 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 20 | 40 | VV | 75 |
MT1007 (2) MT2001 (2) |
|||||||
3 | ME3065 | Vật liệu dệt hiệu năng cao | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
4 | ME3047 | Công nghệ không dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
5 | ME4509 | Sản phẩm dệt sinh thái | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
6 | ME4511 | Tái chế vật liệu dệt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 | ||||||
7 | ME3063 | Công nghệ dệt kim | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ME2063 (2) | ||||
8 | ME3051 | Công nghệ dệt thoi | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
9 | ME4501 | Cấu trúc sợi | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||||||
10 | ME4515 | Nhập môn công nghệ da giày | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TNVV | 45 | 90 |