KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2016
Ngày: 11/07/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2016
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Industrial Systems Engineering)
Chuyên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Industrial Systems Engineering)
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | ||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 70 | |||||||||||
Học kỳ 2 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |||||
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
5 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||
PH1005 (1) | ||||||||||||||||||||
6 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
7 | ME1009 | Quản lý sản xuất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 40 | TTVV | 90 | ||||||
Học kỳ 2 (hè) | 1 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME1011 | Thực tập đại cương | 1 | 100 | ME1009 (1) | |||||||||||||||
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | |||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
||||||
5 | ME2043 | Cơ học máy | 4 | 75 | 45 | 30 | 40 | 60 | VV | 90 | ||||||||||
6 | ME1003 | Cơ khí đại cương | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TT | 90 | ||||||||
7 | ME2045 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | TNVV | 90 | ||||||||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||
Học kỳ 4 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2049 | ứng dụng máy tính trong công nghiệp | 3 | 75 | 15 | 60 | x | 50 | 50 | ME2047 (2) | ||||||||||
2 | ME2051 | Vận trù học | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TTVV | 90 |
ME2049 (1) ME2055 (1) |
|||||||
3 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
4 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
5 | ME2053 | Thiết kế công việc và đo lường lao động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 90 | CI1003 (2) | ||||||
6 | ME2055 | Thống kê trong công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 30 | 15 | 40 | VV | 90 | MT2001 (2) | |||||
Học kỳ 4 (hè) | 2 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2031 | Thực tập kỹ thuật (hệ thống công nghiệp) | 2 | 100 | ME1011 (1) | |||||||||||||||
Học kỳ 5 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
||||||
2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
3 | ME3117 | Thiết kế mặt bằng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 40 | 15 | 30 | TTVV | 90 | ME2053 (1) | |||||
4 | ME3119 | Đồ án thiết kế hệ thống công nghiệp | 1 | 45 | 45.0 | 100 |
ME3117 (1) ME3221 (1) ME2031 (2) ME2049 (2) |
|||||||||||||
5 | ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 40 | 10 | 40 | TNVV | 90 | ME1001 (2) | |||||
6 | ME3223 | Quản lý dự án | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 40 | 40 | VV | 90 |
ME2047 (2) MT2001 (2) |
|||||||
7 | ME3225 | Kiểm soát và quản lý chất lượng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 40 | 15 | 30 | TNVV | 90 |
ME2047 (2) ME2055 (2) |
|||||
Học kỳ 6 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2019 | Môi trường và con người | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 50 | VV | 90 | ||||||
2 | EE1005 | Kỹ thuật điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 | ||||||||
3 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
4 | ME3227 | Đồ án nghiên cứu khả thi hệ thống công nghiệp | 1 | 45 | 45.0 | 100 | BC |
ME3229 (1) ME3119 (2) ME3223 (2) |
||||||||||||
5 | ME3229 | Kỹ thuật ra quyết định | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 |
ME2047 (2) ME2051 (2) |
|||||||
6 | ME3231 | Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | ME2055 (2) | ||||||||
7 | ME3233 | Quản lý logistics | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | ||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3089 | Thực tập tốt nghiệp (KT hệ thống CN) | 3 | 100 | BC |
ME2031 (0) ME3227 (1) |
||||||||||||||
Học kỳ 7 | 12 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4087 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 | ME3089 (0) | |||||||||||||||
2 | ME4017 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 40 | 15 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||
3 | ME4027 | Quản lý vật tư và tồn kho (CN - KTHTCN) | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 |
ME2047 (2) ME2055 (2) |
|||||||
4 | ME4031 | Kỹ thuật điều độ (CN - KTHTCN) | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
5 | ME4625 | Kỹ năng lãnh đạo | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3229 (2) | |||||||||
6 | ME4601 | Kỹ thuật dự báo | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 50 | 40 | TNVV | 90 | ME2049 (2) | |||||||
7 | ME4609 | Hoạch định chiến lược | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 30 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||||
8 | ME4607 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 40 | 40 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | |||||||
9 | ME4605 | Hoạch định nguồn lực sản xuất | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||
10 | ME4615 | Sản xuất tinh gọn | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3117 (2) | |||||||
11 | ME4611 | Cải tiến chất lượng | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3225 (2) | |||||||
12 | ME4627 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2045 (2) | |||||||||
13 | ME4629 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2045 (2) | |||||||||
14 | ME4613 | Quản lý và đánh giá công nghệ | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | ||||||||
15 | ME4619 | Hệ thống vận chuyển vật liệu | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME3117 (2) | |||||||
16 | ME4623 | Hệ thống sản xuất tích hợp | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME2049 (2) | |||||||
17 | ME4621 | Hệ thống sản xuất linh hoạt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME3117 (2) | |||||||
18 | ME4633 | Nhân trắc học | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2053 (2) | |||||||
19 | ME4635 | Nguyên lý chương trình điều khiển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | ||||
20 | ME4637 | Phân tích hệ thống dịch vụ | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | |||||||||
21 | ME4639 | Thẩm định dự án | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME3223 (2) | ||||||||
22 | ME4603 | Quản lý bảo trì | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME2055 (2) | |||||||
23 | ME4021 | Vận tải hàng hóa | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2051 (2) | |||||||||
24 | ME4667 | An toàn và nhân trắc học | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2053 (2) | |||||||
Học kỳ 8 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4089 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
ME2031 (0) ME1011 (0) ME3089 (0) ME3119 (0) ME3227 (0) ME4087 (0) |
|||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
2 | ME4625 | Kỹ năng lãnh đạo | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3229 (2) | |||||||||
3 | ME4601 | Kỹ thuật dự báo | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 50 | 40 | TNVV | 90 | ME2049 (2) | |||||||
4 | ME4609 | Hoạch định chiến lược | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 30 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||||
5 | ME4607 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 40 | 40 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | |||||||
6 | ME4605 | Hoạch định nguồn lực sản xuất | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||
7 | ME4615 | Sản xuất tinh gọn | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3117 (2) | |||||||
8 | ME4611 | Cải tiến chất lượng | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3225 (2) | |||||||
9 | ME4627 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2045 (2) | |||||||||
10 | ME4629 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2045 (2) | |||||||||
11 | ME4613 | Quản lý và đánh giá công nghệ | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | ||||||||
12 | ME4619 | Hệ thống vận chuyển vật liệu | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME3117 (2) | |||||||
13 | ME4623 | Hệ thống sản xuất tích hợp | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME2049 (2) | |||||||
14 | ME4621 | Hệ thống sản xuất linh hoạt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME3117 (2) | |||||||
15 | ME4633 | Nhân trắc học | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2053 (2) | |||||||
16 | ME4635 | Nguyên lý chương trình điều khiển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | ||||
17 | ME4637 | Phân tích hệ thống dịch vụ | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | |||||||||
18 | ME4639 | Thẩm định dự án | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME3223 (2) | ||||||||
19 | ME4603 | Quản lý bảo trì | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME2055 (2) | |||||||
20 | ME4021 | Vận tải hàng hóa | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2051 (2) | |||||||||
21 | ME4667 | An toàn và nhân trắc học | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2053 (2) | |||||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
22 | ME4641 | Quản lý và vận hành cảng biển | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
23 | ME4643 | Vận tải đa phương thức | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
24 | ME4645 | Hệ thống logistics thu hồi | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
25 | ME4647 | Quản lý tinh gọn trong chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
26 | ME4649 | Tiếp thị logistics | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
27 | ME4651 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
28 | ME4653 | Chiến lược phát triển cảng biển | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
29 | ME4655 | Thương mại quốc tế | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
30 | ME4657 | Quản lý thu mua | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
31 | ME4659 | Vận tải hàng hải | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
32 | ME4661 | Quản lý nhà kho và tồn kho | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3117 (2) | |||||||||
33 | ME4663 | Hoạt động logistics quốc tế | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
34 | ME4017 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 40 | 15 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||
35 | ME4617 | ERP | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||
37 | ME4631 | Lean six sigma | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3225 (2) |
Ngành: Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (Industrial Systems Engineering)
Chuyên ngành: Kỹ thuật và quản trị Logistics ( Logistics)
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
5 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
6 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 20 | 50 | TT | TT | 65 | 90 | ||||||
7 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 70 | |||||||||||
Học kỳ 2 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
5 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
6 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 30 | 50 | 50 | TT | 90 |
PH1003 (1) PH1005 (1) |
||||||||||
7 | ME1009 | Quản lý sản xuất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 25 | 40 | TTVV | 90 | ||||||
Học kỳ 2 (hè) | 1 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME1011 | Thực tập đại cương | 1 | 100 | ME1009 (1) | |||||||||||||||
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 20 | 40 | VV | MT | 65 | 120 | |||
2 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
||||||
5 | ME2043 | Cơ học máy | 4 | 75 | 45 | 30 | 40 | 60 | VV | 90 | ||||||||||
6 | ME1003 | Cơ khí đại cương | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TT | 90 | ||||||||
7 | ME2045 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 20 | 50 | TNVV | 90 | ||||||||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 65 | |||||||||
Học kỳ 4 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2049 | ứng dụng máy tính trong công nghiệp | 3 | 75 | 15 | 60 | x | 50 | 50 | ME2047 (2) | ||||||||||
2 | ME2051 | Vận trù học | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TTVV | 90 |
ME2049 (1) ME2055 (1) |
|||||||
3 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
4 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
5 | ME2053 | Thiết kế công việc và đo lường lao động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 90 | CI1003 (2) | ||||||
6 | ME2055 | Thống kê trong công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 30 | 15 | 40 | VV | 90 | MT2001 (2) | |||||
Học kỳ 4 (hè) | 2 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2031 | Thực tập kỹ thuật (hệ thống công nghiệp) | 2 | 100 | ME1011 (1) | |||||||||||||||
Học kỳ 5 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
||||||
2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
3 | ME3117 | Thiết kế mặt bằng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 40 | 15 | 30 | TTVV | 90 | ME2053 (1) | |||||
4 | ME3119 | Đồ án thiết kế hệ thống công nghiệp | 1 | 45 | 45.0 | 100 |
ME3117 (1) ME3221 (1) ME2031 (2) ME2049 (2) |
|||||||||||||
5 | ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 40 | 10 | 40 | TNVV | 90 | ME1001 (2) | |||||
6 | ME3223 | Quản lý dự án | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 40 | 40 | VV | 90 |
ME2047 (2) MT2001 (2) |
|||||||
7 | ME3225 | Kiểm soát và quản lý chất lượng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 40 | 15 | 30 | TNVV | 90 |
ME2047 (2) ME2055 (2) |
|||||
Học kỳ 6 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME2019 | Môi trường và con người | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 20 | 15 | 15 | 50 | VV | 90 | ||||||
2 | EE1005 | Kỹ thuật điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 80 | TT | TT | 45 | 90 | ||||||||
3 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
4 | ME3227 | Đồ án nghiên cứu khả thi hệ thống công nghiệp | 1 | 45 | 45.0 | 100 | BC |
ME3229 (1) ME3119 (2) ME3223 (2) |
||||||||||||
5 | ME3229 | Kỹ thuật ra quyết định | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 |
ME2047 (2) ME2051 (2) |
|||||||
6 | ME3231 | Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | ME2055 (2) | ||||||||
7 | ME3233 | Quản lý logistics | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | ||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME3089 | Thực tập tốt nghiệp (KT hệ thống CN) | 3 | 100 | BC |
ME2031 (0) ME3227 (1) |
||||||||||||||
Học kỳ 7 | 12 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4087 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 100 | ME3089 (0) | |||||||||||||||
2 | ME4021 | Vận tải hàng hóa | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2051 (2) | |||||||||
3 | ME4023 | Điều độ trong chuỗi cung ứng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 |
ME2051 (2) ME3233 (2) |
||||||
4 | ME4025 | Quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME3117 (2) | ||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
5 | ME4641 | Quản lý và vận hành cảng biển | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
6 | ME4643 | Vận tải đa phương thức | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
7 | ME4645 | Hệ thống logistics thu hồi | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
8 | ME4649 | Tiếp thị logistics | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
9 | ME4607 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 40 | 40 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | |||||||
10 | ME4651 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
11 | ME4601 | Kỹ thuật dự báo | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 50 | 40 | TNVV | 90 | ME2049 (2) | |||||||
12 | ME4653 | Chiến lược phát triển cảng biển | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
13 | ME4655 | Thương mại quốc tế | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
14 | ME4637 | Phân tích hệ thống dịch vụ | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | |||||||||
15 | ME4657 | Quản lý thu mua | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
16 | ME4659 | Vận tải hàng hải | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
17 | ME4661 | Quản lý nhà kho và tồn kho | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3117 (2) | |||||||||
18 | ME4663 | Hoạt động logistics quốc tế | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
19 | ME4627 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2045 (2) | |||||||||
20 | ME4629 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2045 (2) | |||||||||
21 | ME4605 | Hoạch định nguồn lực sản xuất | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||
22 | ME4017 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 40 | 15 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||
23 | ME4007 | CAD/CAM | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 50 | VV | 90 | ||||||
Học kỳ 8 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | ME4089 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
ME2031 (0) ME1011 (0) ME3089 (0) ME3119 (0) ME3227 (0) ME4087 (0) |
|||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
2 | ME4641 | Quản lý và vận hành cảng biển | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
3 | ME4643 | Vận tải đa phương thức | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
4 | ME4645 | Hệ thống logistics thu hồi | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
5 | ME4649 | Tiếp thị logistics | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
6 | ME4607 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 40 | 40 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | |||||||
7 | ME4651 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
8 | ME4601 | Kỹ thuật dự báo | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 10 | 50 | 40 | TNVV | 90 | ME2049 (2) | |||||||
9 | ME4653 | Chiến lược phát triển cảng biển | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
10 | ME4655 | Thương mại quốc tế | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
11 | ME4637 | Phân tích hệ thống dịch vụ | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | |||||||||
12 | ME4657 | Quản lý thu mua | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
13 | ME4659 | Vận tải hàng hải | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
14 | ME4661 | Quản lý nhà kho và tồn kho | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3117 (2) | |||||||||
15 | ME4663 | Hoạt động logistics quốc tế | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||||
16 | ME4627 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2045 (2) | |||||||||
17 | ME4629 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2045 (2) | |||||||||
18 | ME4605 | Hoạch định nguồn lực sản xuất | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||
19 | ME4017 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 40 | 15 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||
20 | ME4007 | CAD/CAM | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 50 | VV | 90 | ||||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||||||||||||||||||
21 | ME4625 | Kỹ năng lãnh đạo | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3229 (2) | |||||||||
22 | ME4609 | Hoạch định chiến lược | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 40 | 30 | 30 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | |||||||
23 | ME4603 | Quản lý bảo trì | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME2055 (2) | |||||||
24 | ME4615 | Sản xuất tinh gọn | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3117 (2) | |||||||
25 | ME4611 | Cải tiến chất lượng | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3225 (2) | |||||||
26 | ME4021 | Vận tải hàng hóa | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME2051 (2) | |||||||||
27 | ME4639 | Thẩm định dự án | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME3223 (2) | ||||||||
28 | ME4613 | Quản lý và đánh giá công nghệ | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2047 (2) | ||||||||
29 | ME4617 | ERP | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3233 (2) | |||||||
30 | ME4631 | Lean six sigma | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | TNVV | 90 | ME3225 (2) | |||||||
31 | ME4619 | Hệ thống vận chuyển vật liệu | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME3117 (2) | |||||||
32 | ME4623 | Hệ thống sản xuất tích hợp | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME2049 (2) | |||||||
33 | ME4621 | Hệ thống sản xuất linh hoạt | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | VV | 75 | ME3117 (2) | |||||||
34 | ME4633 | Nhân trắc học | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TNVV | 90 | ME2053 (2) | |||||||
35 | ME4635 | Nguyên lý chương trình điều khiển | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 15 | 20 | 15 | 20 | 30 | TNVV | 90 | ME3221 (2) | ||||
36 | ME4647 | Quản lý tinh gọn trong chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 45 | x | 60 | 40 | TNVV | 90 | ME3233 (2) |