KHGD NGÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN KHÓA 2014 (HỆ VLVH)
Ngày: 27/03/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN KHOÁ 2014
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Ngày cập nhật: 27/03/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật điện, điện tử
Chuyên ngành: Hệ Thống Điện (BK)
Học kỳ |
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Khoa phụ trách |
Bộ môn phụ trách | Tín chỉ | Môn Học Trước | |||||||
TC | TS | LT | TH | TN | BTL | ||||||||||
1 | 1 | MT1007 | Đại số tuyến tính | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | |||||||
1 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 4 | |||||||
1 | 3 | PH1003 | Vật lý 1 | x | UD | VLY | Vật Lý ứng dụng | 4 | |||||||
1 | 4 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | x | UD | VLY | Vật Lý ứng dụng | 1 | 30 | 30 | song hành PH1003 hoặc PH1005 | ||||
1 | 5 | EE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | x | DD | GDD | Giáo Vụ Khoa Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
1 | 6 | EE1003 | Toán kỹ thuật | x | DD | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 1 | MT1005 | Giải tích 2 | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 4 | MT1003 - Giải Tích 1 | ||||||
2 | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 3 |
MT1003 - Giải Tích 1 MT1007 - Đại Số |
||||||
2 | 3 | CH1003 | Hóa đại cương | x | HC | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | 3 | |||||||
2 | 4 | EE1013 | Vật lý bán dẫn | x | DD | DTU | Điện Tử | 4 | 75 | 45 | 30 | ||||
2 | 5 | EE1011 | Giải tích mạch | x | DD | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | 0 | ||
3 | 1 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | UD | TUD | Toán ứng Dụng | 3 | X |
MT1003 - Giải Tích 1 MT1005 - Gỉai Tích 2 MT1007 - Đại Số |
|||||
3 | 2 | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình | x | DD | PMT | Phòng Máy Tính | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | MT1009 - Phương Pháp Tính | |
3 | 3 | EE1015 | Kỹ thuật số | x | DD | DTU | Điện Tử | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
3 | 4 | EE2003 | Trường điện từ | x | DD | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 |
PH1003 - Vật Lý 1 EE1003 - Toán Kỹ Thuật |
|
3 | 5 | EE2007 | Mạch điện tử | x | DD | KTT | Viễn Thông | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | 0 |
EE1011 - Giải Tích Mạch EE1007 - Vật Lý Bán Dẫn |
|
3 | 6 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | x | DD | KTD | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 |
EEE1003 - Toán Kỹ Thuật EE1001 - Gỉai Tích Mạch |
|
4 | 1 | EE2013 | Vi xử lý | x | DD | DTU | Điện Tử | 4 | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | EE1009 - Kỹ Thuật Số | |
4 | 2 | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | x | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | EE2005 - Tín Hiệu và Hệ Thống | |
4 | 3 | EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | x | DD | TBD | Thiết Bị Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 |
EE1011 - Gỉai Tích Mạch EE2003 - Trường Điện Từ |
||
4 | 4 | EE2019 | Cơ sở tự động | x | DD | TDH | Điều Khiển Tự Động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | |||
4 | 5 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | x | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | EE1001 - Gỉai Tích Mạch | ||
4 | 6 | EE2023 | Thực tập điện tử 1 | x | DD | PTD | Phòng Thực Tập Điện Tử | 1 | 45 | 0 | 0 | 45 | 0 |
EE1001 - Gỉai Tích Mạch EE1009 - Kỹ Thuật Số |
|
4 | 7 | EE2025 | Thực tập điện 1 | x | DD | PMD | PTN Máy Điện & TTập Điện | 1 | 45 | 0 | 0 | 45 | 0 | EE1001 - Gỉai Tích Mạch | |
5 | 1 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | x | UD | MLE | Lý Luận Chính Trị | 5 | |||||||
5 | 2 | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | ||
5 | 3 | EE3091 | Vật liệu kỹ thuật điện | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | EE2003 - Trường điện từ | |
5 | 4 | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | x | DD | KTT | Viễn Thông | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 |
EE2013 - Vi Xử Lý EE2005 - Tín Hiệu Và Hệ Thống EE2009 - Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình |
||
5 | 5 | EE3021 | Thực tập điện tử 2 | x | DD | PTD | Phòng Thực Tập Điện Tử | 1 | 45 | 0 | 0 | 45 | 0 | EE1001 - Gỉai Tích Mạch | |
5 | 6 | EE3023 | Thực tập điện 2 | x | DD | PMD | PTN Máy Điện & TTập Điện | 1 | 45 | 0 | 0 | 45 | 0 | ||
5 | 7 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | GH | PDT | Phòng Đào Tạo | 2 | |||||||
6 | 1 | EE3089 | Kỹ thuật cao áp | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 |
EE3013 - Giải tích hệ thống điện |
|
6 | 2 | EE3061 | Đồ Án | x | DD | 1 | |||||||||
6 | 3 | EE3027 | Nhà máy điện và trạm biến áp | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 |
EE2013 - Giải tích hệ thống điện EE1001 - Gỉai Tích Mạch EE2017 - Cơ Sở Kỹ Thuật Điện |
|
6 | 4 | EE3087 | Bảo vệ rơ-le và tự động hóa trong hệ thống điện | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 |
EE3013 - Giải tích hệ thống điện |
|
6 | 5 | EE3093 | Vận hành và điều khiển hệ thống điện | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 |
EE3013 - Giải tích hệ thống điện |
|
6 | 6 | EE3095 | ổn định hệ thống điện | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | EE3013 - Giải tích hệ thống điện | |
7 | 1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | UD | MLE | Lý Luận Chính Trị | 2 | SP1003 - Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | ||||||
7 | 2 | EE3155 | Đánh Giá Độ Tin Cậy HTĐ | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0.1 | EE3013 - Giải tích hệ thống điện | ||
7 | 3 | EE3157 | Chất Lượng Điện Năng | x | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0.1 | EE3013 - Giải tích hệ thống điện | ||
7 | 4 | EE3159 | Tích Trữ Năng Lượng Trong HTĐ | DD | HTD | Hệ Thống Điện | 3 | 60 | 30 | 30 | 0.1 | EE3027 - Nhà máy điện và trạm biến áp | |||
7 | 5 | EE3343 | Thực tập tốt nghiệp | x | Học trong Hè | ||||||||||
7 | 6 | EE4341 | Đề Cương Luận Văn Tốt Nghiệp | x | |||||||||||
8 | 1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | x | UD | MLE | Lý Luận Chính Trị | 3 |
SP1003 - Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin SP1005 - Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
||||||
8 | 2 | EE3097 | An toàn điện | x | DD | CCD | Cung Cấp Điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | EE3001 - Cung cấp điện | |
8 | 3 | EE4343 | Luận Văn Tốt Nghiệp | x | 9 |