KHGD NGÀNH VẬT LIỆU TIẾN TIẾN (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV)
Ngày: 25/07/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH VẬT LIỆU TIÊN TIẾN (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV)
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Học kỳ |
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||||
1 | 1 | 004009 | Giáo dục quốc phòng (thực hành) | x | 0 | |||||||||||||
1 | 2 | 006711 | Toán 1 (lý thuyết) | x | 8 | 135 | 75 | 60 | 50 | 50 | ||||||||
1 | 3 | 003001 | Anh văn 1 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||||
1 | 4 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
1 | 5 | 610001 | Môi trường và con người | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 30 | 20 | 50 | |||||||
1 | 6 | 007704 | Tin học đại cương | x | 5 | 90 | 30 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | ||||||
1 | 7 | 806703 | Hình họa | x | 2 | 38 | 23 | 15 | 30 | 20 | 50 | |||||||
1 | 8 | 003701 | Tiếng pháp 1 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
2 | 1 | 006712 | Toán 2 (lý thuyết) | x | 7 | 150 | 60 | 90 | 50 | 50 | ||||||||
2 | 2 | 003002 | Anh văn 2 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | 003001 (2) | |||||||
2 | 3 | 006718 | Xác suất thống kê | x | 4 | 83 | 38 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | ||||||
2 | 4 | 007706 | Vật lý 1 | x | 6 | 113 | 53 | 45 | 15 | 10 | 15 | 25 | 50 | |||||
2 | 5 | 806702 | Vẽ kỹ thuật | x | 2 | 30 | 7 | 23 | 50 | 50 | ||||||||
2 | 6 | 003702 | Tiếng pháp 2 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
2 | 7 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
2 | 8 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | 2 | 45 | 45 | 20 | 80 | |||||||||
3 | 1 | 003003 | Anh văn 3 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | 003002 (2) | |||||||
3 | 2 | 003703 | Tiếng pháp 3 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
3 | 3 | 601701 | Hóa học | x | 6 | 90 | 54 | 15 | 21 | 30 | 20 | 50 | ||||||
3 | 4 | 007705 | Vật lý 2 | x | 6 | 108 | 78 | 12 | 18 | 10 | 15 | 25 | 50 | |||||
3 | 5 | 006713 | Toán 3 | x | 7 | 135 | 75 | 60 | 30 | 70 | ||||||||
3 | 6 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
3 | 7 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin | x | 5 | 105 | 70 | 35 | 40 | 60 | ||||||||
4 | 1 | 402705 | Điện tử | x | 3 | 57 | 15 | 24 | 18 | 20 | 30 | 50 | ||||||
4 | 2 | 007709 | Nhiệt học & cơ học chất lưu | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | |||||||
4 | 3 | 404709 | Điện - điện động học | x | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | 50 | 50 | |||||||
4 | 4 | 007708 | Vật lý sóng | x | 4 | 69 | 36 | 18 | 15 | 10 | 10 | 30 | 50 | |||||
4 | 5 | 201707 | Cơ học vật rắn & sóng cơ | x | 3 | 54 | 33 | 21 | 20 | 80 | ||||||||
4 | 6 | 006719 | Phương pháp tính | x | 3 | 53 | 30 | 23 | x | 20 | 20 | 60 | ||||||
4 | 7 | 003704 | Tiếng pháp 4 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
4 | 8 | 003004 | Anh văn 4 | x | 2 | 60 | 52 | 8 | 20 | 20 | 60 | 003003 (2) | ||||||
4 | 9 | 701702 | Quản trị học | x | 4 | 60 | 55 | 5 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | |||||
5 | 1 | 007703 | Âm học | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 2 | 006714 | Giải tích số & tối ưu hóa | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 3 | 210702 | Nhiệt động học thống kê | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | 80 | AVV250 (0) | |||||||
5 | 4 | 406701 | Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa | x | 2 | 30 | 27 | 3 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 5 | 406702 | Hàm biến phức & đại số ma trận | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 6 | 501704 | Cấu trúc dữ liệu nâng cao | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 7 | 201701 | Cơ học đại cương & cơ học môi trường liên tục | x | 3 | 48 | 30 | 18 | 10 | 20 | 20 | 50 | AVV250 (0) | |||||
5 | 8 | 210701 | Truyền nhiệt | x | 1 | 15 | 10 | 5 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 9 | 404703 | Mạch & năng lượng điện | x | 2 | 33 | 33 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 10 | 402701 | Điện tử học tương tự & ứng dụng | x | 3 | 53 | 30 | 8 | 15 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
5 | 11 | 409701 | Tự động hóa & điều khiển tối ưu | x | 2 | 30 | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
5 | 12 | 404704 | Thiết bị & cảm biến | x | 2 | 35 | 35 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 13 | 701703 | Kinh tế đại cương 1 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 15 | 001004 | Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 30 | 70 | ||||||||
5 | 16 | 003705 | Tiếng pháp 5 | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 1 | 601702 | Nguyên lý hóa công nghiệp | x | 2 | 30 | 20 | 10 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 2 | 006717 | Phép tính hình thức & ứng dụng | x | 1 | 20 | 11 | 9 | 10 | 90 | AVV250 (0) | |||||||
6 | 3 | 501707 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 4 | 007707 | Công cụ & mô hình hóa bằng số | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 5 | 213714 | Cơ học chất lỏng & ứng dụng | x | 2 | 35 | 17 | 9 | 9 | 20 | 10 | 70 | AVV250 (0) | |||||
6 | 6 | 215720 | Kỹ thuật vật liệu | x | 2 | 33 | 27 | 6 | 10 | 90 | AVV250 (0) | |||||||
6 | 9 | 215728 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | x | 3 | 45 | 45.0 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 10 | 409702 | Tương tự & các mô hình | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 11 | 701707 | Kinh tế đại cương 2 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 12 | 701708 | Phương pháp thống kê & phân tích dữ liệu | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 13 | 610702 | Sinh thái công nghiệp | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 14 | 404710 | Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng | x | 2 | 30 | 25 | 5 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 15 | 809703 | Sức bền vật liệu | x | 4 | 60 | 40 | 10 | 10 | x | 10 | 20 | 10 | 60 | AVV250 (0) | |||
6 | 16 | 003706 | Tiếng pháp 6 | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 17 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | 2 | 39 | 27 | 12 | 30 | 70 | ||||||||
6 | 18 | 215751 | Thực tập công nhân | x | 2 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||||
7 | 1 | 202701 | Cơ khí đại cương | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 2 | 207702 | Thiết kế bằng máy tính - cao cfao | x | 3 | 45 | 30 | 5 | 10 | x | 25 | 15 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||
7 | 3 | 213701 | Cơ học lưu chất thực | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 4 | 213720 | Các hệ thời gian thực | x | 1 | 15 | 15 | 20 | 80 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 5 | 215701 | Tính chất các vật liệu tiên tiến | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 6 | 215703 | Hóa lý | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 7 | 215738 | Vật lý chất rắn | x | 3 | 45 | 30 | 15 | 30 | 70 | AVV250 (0) | |||||||
7 | 8 | 404705 | Xử lý tín hiệu | x | 2 | 30 | 25 | 5 | x | 20 | 80 | AVV250 (0) | ||||||
7 | 9 | 404707 | Các hệ điều chỉnh tự động tuyến tính & phi tuyến tính | x | 3 | 45 | 40 | 5 | x | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
7 | 10 | 501702 | Ngôn ngữ lập trình tiên tiến | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 11 | 701705 | Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 12 | 701706 | Quản lý sản xuất | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 13 | 701711 | Kinh tế vi mô - quản lý kế toán | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 14 | 809702 | Cơ học các cấu trúc | x | 3 | 45 | 45 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||||
7 | 15 | 209701 | Truyền động cơ khí công suất lớn 1 | Tự chọn 3 tín chỉ | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 16 | 201702 | Dao động 1 | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
7 | 17 | 201705 | Hư hỏng & phá hủy 1 | 1 | 15 | 15 | 20 | 30 | 50 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 18 | 215739 | Projet:1 nghiên cứu khoa học | 3 | 45 | 45.0 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
7 | 19 | 003707 | Tiếng Pháp 7 | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 20 | 008701 | Khởi nghiệp | x | 2 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | AVV250 (0) | |||||
8 | 1 | 202703 | Chế tạo | x | 2 | 30 | 30 | 25 | 25 | 50 | AVV250 (0) | |||||||
8 | 2 | 209705 | Tính toán số các cấu trúc | x | 3 | 45 | 40 | 5 | x | 60 | 40 | AVV250 (0) | ||||||
8 | 3 | 214702 | Phân tích giá trị & chất lượng | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 4 | 215724 | Hư hỏng & gãy vỡ của vật liệu | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 5 | 215725 | Kỹ thuật phân tích hóa lý | x | 3 | 45 | 30 | 15 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | ||||||
8 | 6 | 501710 | Mạng máy tính | x | 3 | 45 | 45 | 20 | 80 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 7 | 215740 | Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 8 | 216701 | Thực hành phân tích cấu trúc & tính chất vật lý của vật liệu | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 9 | 701709 | Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 10 | 701710 | Bảo hộ sáng chế | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 11 | 215752 | Thực tập kỹ thuật | x | 2 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||||
8 | 12 | 003708 | Tiếng Pháp 8 | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 13 | 215721 | Lựa chọn vật liệu (2b) | Tự chọn 7 tín chỉ | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 14 | 215722 | Các phương pháp gia công | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 15 | 215723 | Tính chất vật liệu tiên tiến 2 | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 16 | 218704 | Các hệ điều khiển 1 | 1 | 21 | 9 | 12 | x | 20 | 10 | 70 | AVV250 (0) | ||||||
8 | 17 | 205701 | Các phương pháp tạo dáng | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 18 | 207704 | Bộ chấp hành điện 1 | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 19 | 218706 | Bộ chấp hành thông minh | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 20 | 215741 | Cơ học lượng tử | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 21 | 215742 | Projet 2:thực hành đề tài nghiên cứu khoa học | 2 | 30 | 30.0 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 22 | 215743 | Công nghệ vật liệu đại cương | 3 | 45 | 30 | 15 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 23 | 215744 | Hóa học chất rắn | 2 | 30 | 21 | 9 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 24 | 601703 | Ăn mòn & chống ăn mòn 2a | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
9 | 1 | 215706 | Vật liệu composit | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 2 | 215707 | Vật liệu bán dẫn, dẫn điện, cách điện | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 3 | 215708 | Vật liệu siêu dẫn tiên tiến | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 4 | 215709 | Vật liệu linh kiện điện tử & quang học | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 5 | 215710 | Vật liệu màng mỏng | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 6 | 215711 | Vật liệu nano & vật liệu sinh học | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 7 | 215712 | Nhập môn vật lý linh kiện & vi điện tử | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 8 | 215713 | Vật liệu & qui trình in ảnh litô & khắc | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 9 | 215714 | Thực hành mô phỏng | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 10 | 215715 | Vi hệ thống: lý thuyết, thiết kế & các ứng dụng | x | 3 | 45 | 30 | 15 | 30 | 70 | AVV250 (0) | |||||||
9 | 11 | 215716 | Công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 12 | 215717 | Thưc hành công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 13 | 215718 | Vi đầu dò | x | 3 | 45 | 30 | 15 | 30 | 70 | AVV250 (0) | |||||||
9 | 14 | 215719 | Linh kiện quang tử | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 15 | 003709 | MIP (tiếng pháp hội nhập nghề nghiệp) | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
10 | 1 | 216700 | Luận văn tốt nghiệp | x | 10 | 100 | CCAV_1 (0) | |||||||||||
10 | 0 | 0 | CTXHOI (0) | |||||||||||||||
10 | 0 | 0 | 216750 (1) | |||||||||||||||
10 | 2 | 216750 | Thực tập tốt nghiệp | x | 0 | 100 | AVV250 (0) |