KHGD NGÀNH POLYME & COMPOSITE (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV)
Ngày: 28/02/2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH POLYME & COMPOSITE (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV)
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Học kỳ |
STT | MSMH | Tên môn học |
Môn BB/ tự chọn |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||||
1 | 1 | 004009 | Giáo dục quốc phòng (thực hành) | x | 0 | |||||||||||||
1 | 2 | 006711 | Toán 1 (lý thuyết) | x | 8 | 135 | 75 | 60 | 50 | 50 | ||||||||
1 | 3 | 003001 | Anh văn 1 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | ||||||||
1 | 4 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
1 | 5 | 610001 | Môi trường và con người | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 30 | 20 | 50 | |||||||
1 | 6 | 007704 | Tin học đại cương | x | 5 | 90 | 30 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | ||||||
1 | 7 | 806703 | Hình họa | x | 2 | 38 | 23 | 15 | 30 | 20 | 50 | |||||||
1 | 8 | 003701 | Tiếng pháp 1 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
2 | 1 | 006712 | Toán 2 (lý thuyết) | x | 7 | 150 | 60 | 90 | 50 | 50 | ||||||||
2 | 2 | 003002 | Anh văn 2 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | ||||||||
2 | 3 | 006718 | Xác suất thống kê | x | 4 | 83 | 38 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | ||||||
2 | 4 | 007706 | Vật lý 1 | x | 6 | 113 | 53 | 45 | 15 | 10 | 15 | 25 | 50 | |||||
2 | 5 | 806702 | Vẽ kỹ thuật | x | 2 | 30 | 7 | 23 | 50 | 50 | ||||||||
2 | 6 | 003702 | Tiếng pháp 2 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
2 | 7 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
2 | 8 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đại cương | x | 2 | 45 | 45 | 20 | 80 | |||||||||
3 | 1 | 003003 | Anh văn 3 | x | 2 | 60 | 60 | 20 | 20 | 60 | ||||||||
3 | 2 | 003703 | Tiếng pháp 3 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
3 | 3 | 601701 | Hóa học | x | 6 | 90 | 54 | 15 | 21 | 30 | 20 | 50 | ||||||
3 | 4 | 007705 | Vật lý 2 | x | 6 | 108 | 78 | 12 | 18 | 10 | 15 | 25 | 50 | |||||
3 | 5 | 006713 | Toán 3 | x | 7 | 135 | 75 | 60 | 30 | 70 | ||||||||
3 | 6 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | x | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | |||||||||
3 | 7 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin | x | 5 | 105 | 70 | 35 | 40 | 60 | ||||||||
4 | 1 | 402705 | Điện tử | x | 3 | 57 | 15 | 24 | 18 | 20 | 30 | 50 | ||||||
4 | 2 | 007709 | Nhiệt học & cơ học chất lưu | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | |||||||
4 | 3 | 404709 | Điện - điện động học | x | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | 50 | 50 | |||||||
4 | 4 | 007708 | Vật lý sóng | x | 4 | 69 | 36 | 18 | 15 | 10 | 10 | 30 | 50 | |||||
4 | 5 | 201707 | Cơ học vật rắn & sóng cơ | x | 3 | 54 | 33 | 21 | 20 | 80 | ||||||||
4 | 6 | 006719 | Phương pháp tính | x | 3 | 53 | 30 | 23 | x | 20 | 20 | 60 | ||||||
4 | 7 | 003704 | Tiếng pháp 4 | x | 5 | 75 | 75 | 40 | 60 | |||||||||
4 | 8 | 003004 | Anh văn 4 | x | 2 | 60 | 52 | 8 | 20 | 20 | 60 | |||||||
4 | 9 | 701702 | Quản trị học | x | 4 | 60 | 55 | 5 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | |||||
5 | 1 | 007703 | Âm học | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 2 | 006714 | Giải tích số & tối ưu hóa | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 3 | 210702 | Nhiệt động học thống kê | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | 80 | AVV250 (0) | |||||||
5 | 4 | 406701 | Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa | x | 2 | 30 | 27 | 3 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 5 | 406702 | Hàm biến phức & đại số ma trận | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 6 | 501704 | Cấu trúc dữ liệu nâng cao | x | 2 | 30 | 24 | 6 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 7 | 201701 | Cơ học đại cương & cơ học môi trường liên tục | x | 3 | 48 | 30 | 18 | 10 | 20 | 20 | 50 | AVV250 (0) | |||||
5 | 8 | 210701 | Truyền nhiệt | x | 1 | 15 | 10 | 5 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
5 | 9 | 404703 | Mạch & năng lượng điện | x | 2 | 33 | 33 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 10 | 402701 | Điện tử học tương tự & ứng dụng | x | 3 | 53 | 30 | 8 | 15 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
5 | 11 | 409701 | Tự động hóa & điều khiển tối ưu | x | 2 | 30 | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||
5 | 12 | 404704 | Thiết bị & cảm biến | x | 2 | 35 | 35 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 13 | 701703 | Kinh tế đại cương 1 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
5 | 14 | 001004 | Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 30 | 70 | ||||||||
5 | 16 | 003705 | Tiếng pháp 5 (tự chọn) | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 1 | 601702 | Nguyên lý hóa công nghiệp | x | 2 | 30 | 20 | 10 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 2 | 006717 | Phép tính hình thức & ứng dụng | x | 1 | 20 | 11 | 9 | 10 | 90 | AVV250 (0) | |||||||
6 | 3 | 501707 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 4 | 007707 | Công cụ & mô hình hóa bằng số | x | 1 | 15 | 8 | 7 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 5 | 213714 | Cơ học chất lỏng & ứng dụng | x | 2 | 35 | 17 | 9 | 9 | 20 | 10 | 70 | AVV250 (0) | |||||
6 | 6 | 215720 | Kỹ thuật vật liệu | x | 2 | 33 | 27 | 6 | 10 | 90 | AVV250 (0) | |||||||
6 | 7 | 216702 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | x | 3 | 45 | 45.0 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 8 | 409702 | Tương tự & các mô hình | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 9 | 701707 | Kinh tế đại cương 2 | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 10 | 701708 | Phương pháp thống kê & phân tích dữ liệu | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 11 | 610702 | Sinh thái công nghiệp | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
6 | 12 | 404710 | Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng | x | 2 | 30 | 25 | 5 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 13 | 809703 | Sức bền vật liệu | x | 4 | 60 | 40 | 10 | 10 | x | 10 | 20 | 10 | 60 | AVV250 (0) | |||
6 | 14 | 003706 | Tiếng pháp 6 (tự chọn) | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
6 | 15 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | 2 | 39 | 27 | 12 | 30 | 70 | ||||||||
6 | 16 | 216751 | Thực tập công nhân | x | 2 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||||
7 | 1 | 202701 | Cơ khí đại cương | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 2 | 207702 | Thiết kế bằng máy tính - cao cfao | x | 3 | 45 | 30 | 5 | 10 | x | 25 | 15 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||
7 | 3 | 213701 | Cơ học lưu chất thực | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 4 | 809702 | Cơ học các cấu trúc | x | 3 | 45 | 45 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | |||||||
7 | 5 | 201705 | Hư hỏng & phá hủy 1 | x | 1 | 15 | 15 | 20 | 30 | 50 | AVV250 (0) | |||||||
7 | 6 | 215701 | Tính chất các vật liệu tiên tiến | x | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 7 | 701711 | Kinh tế vi mô - quản lý kế toán | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 8 | 701705 | Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 9 | 701706 | Quản lý sản xuất | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 10 | 215703 | Hóa lý | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 11 | 606701 | Hóa Hữu Cơ | x | 3 | 45 | 45 | AVV250 (0) | ||||||||||
7 | 12 | 215745 | Cơ sở khoa học và công nghệ vật liệu | x | 3 | 45 | 45 | AVV250 (0) | ||||||||||
7 | 13 | 003707 | Tiếng Pháp 7 (tự chọn) | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
7 | 14 | 008701 | Khởi nghiệp | x | 2 | 30 | 15 | 15 | x | 30 | 30 | 40 | AVV250 (0) | |||||
7 | 15 | 209701 | Truyền động cơ khí công suất lớn 1 | Tự chọn 3 tín chỉ | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 16 | 404707 | Các hệ điều chỉnh tự động tuyến tính & phi tuyến tính | 3 | 45 | 40 | 5 | x | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | ||||||
7 | 17 | 213720 | Các hệ thời gian thực | 1 | 15 | 15 | 20 | 80 | AVV250 (0) | |||||||||
7 | 18 | 404705 | Xử lý tín hiệu | 2 | 30 | 25 | 5 | x | 20 | 80 | AVV250 (0) | |||||||
7 | 19 | 501702 | Ngôn ngữ lập trình tiên tiến | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
7 | 20 | 201702 | Dao động 1 | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
7 | 21 | 215738 | Vật lý chất rắn | 3 | 45 | 30 | 15 | 30 | 70 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 1 | 701709 | Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 2 | 701710 | Bảo hộ sáng chế | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 3 | 214702 | Phân tích giá trị & chất lượng | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 4 | 215730 | Cơ sở khoa học ứng dụng gia công Polyme | x | 5 | 75 | 45 | 30 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 5 | 215729 | Hóa học vật liệu Polime | x | 4 | 75 | 45 | 30 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 6 | 215733 | Vật liệu polime | x | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 7 | 215725 | Kỹ thuật phân tích hóa lý | x | 3 | 45 | 30 | 15 | 20 | 20 | 60 | AVV250 (0) | ||||||
8 | 8 | 216701 | Thực hành phân tích cấu trúc & tính chất vật lý của vật liệu | x | 2 | 30 | 30 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 9 | 215740 | Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu | x | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 10 | 216703 | Chuyên đề vật liệu Polymer | x | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 11 | 216752 | Thực tập kỹ thuật | x | 2 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||||
8 | 12 | 003708 | Tiếng Pháp 8 (tự chọn) | x | 0 | 45 | 45 | 40 | 60 | AVV250 (0) | ||||||||
8 | 13 | 215723 | Tính chất vật liệu tiên tiến 2 | Tự chọn 3 tín chỉ | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
8 | 14 | 601703 | Ăn mòn & chống ăn mòn 2a | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 15 | 215721 | Lựa chọn vật liệu (2b) | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 16 | 205701 | Các phương pháp tạo dáng | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 17 | 215722 | Các phương pháp gia công | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | ||||||||||
8 | 18 | 215724 | Hư hỏng & gãy vỡ của vật liệu | 2 | 30 | 21 | 9 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 1 | 215746 | Vật liệu polyme & composit | x | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | ||||||||||
9 | 2 | 215749 | Công nghệ các chất tạo màng | x | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | ||||||||||
9 | 3 | 215747 | Phương pháp phân tích, đánh giá tính chất vật liệu polyme | x | 3 | 45 | 45 | AVV250 (0) | ||||||||||
9 | 4 | 215731 | Cơ học của sự phá hủy | x | 1 | 15 | 15 | AVV250 (0) | ||||||||||
9 | 5 | 215732 | Lão hóa độ bền | x | 1 | 15 | 15 | AVV250 (0) | ||||||||||
9 | 6 | 215735 | Khoa học & công nghệ cao su | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 50 | AVV250 (0) | ||||||||
9 | 7 | 215734 | Gia công polime | x | 4 | 60 | 45 | 15 | 20 | 30 | AVV250 (0) | |||||||
9 | 8 | 215736 | Đồ án môn học | x | 4 | 120 | AVV250 (0) | |||||||||||
9 | 9 | 215737 | Semina | x | 1 | 30 | 30 | AVV250 (0) | ||||||||||
9 | 10 | 003709 | MIP (tiếng pháp hội nhập nghề nghiệp) | x | 1 | 15 | 15 | 100 | AVV250 (0) | |||||||||
9 | 11 | 215748 | Polyme y sinh & polyme phân hủy | Tự chọn 6 tín chỉ | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | ||||||||||
9 | 12 | 215753 | Vật liệu Polyme có tính năng đặc biệt | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||||||||||
9 | 13 | 215754 | Kỹ thuật sản xuất cellulose và giấy | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||||||||||
9 | 14 | 216704 | Công nghệ chế tạo sợi | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||||||||||
9 | 15 | 215755 | Vật liệu polyme nano compozit | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||||||||||
9 | 16 | 216705 | Vật liệu và công nghệ sản xuất bao bì | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||||||||||
9 | 17 | 215756 | Vật liệu polyme Blend | 2 | 30 | 30 | AVV250 (0) | |||||||||||
10 | 1 | 217700 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 100 | CCAV_1 (0) | ||||||||||||
10 | CTXHOI (0) | |||||||||||||||||
10 | 217750 (1) | |||||||||||||||||
10 | 2 | 217750 | Thực tập tốt nghiệp | x | 0 | AVV250 (0) |