MÔN K2019, K2018 TƯƠNG ĐƯƠNG CHO K2018, K2017 VỀ TRƯỚC CHƯƠNG TRÌNH VIỆT PHÁP
Ngày: 05/01/2023
Nhóm môn | Chương trình PFIEV | Môn đương đương không có trong CTĐT PFIEV K2019 | Chính quy đại trà |
Ghi chú (TĐ/TT) (cụm môn *, môn riêng bất kỳ**) |
|||||||||||||
CTĐT trước K.2018 | CTĐT K.2018 | CTĐT K.2019 về sau | CTDT K2019 về sau | ||||||||||||||
MSMH | Tên Môn học | TC | MSMH | Tên Môn học | TC | MSMH | Tên Môn học | TC | MSMH | Tên Môn học | TC | MSMH | Tên Môn học | TC | |||
1 | 006711 | Toán 1 (lý thuyết) | 8 | 006721 | Giải tích 1 * | 5 | MT1011 | Giải tích 1 * | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | |||||
006727 | Đại số * | 4 | MT1015 | Đại số tuyến tính * | 3 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | |||||||||
2 | 006712 | Toán 2 (lý thuyết) | 7 | 006723 | Giải tích 2 | 5 | MT1013 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | |||||
3 | 006713 | Toán 3 | 7 | 006725 | Giải tích 3 | 4 | MT2007 | Giải tích 3 | 3 | ||||||||
4 | 006718 | Xác suất thống kê | 4 | 006718 | Xác suất thống kê | 4 | MT2009 | Xác suất thống kê | 4 | MT2013 | Xác suất thống kê | 4 | |||||
5 | 006719 | Phương pháp tính | 3 | 006719 | Phương pháp tính | 3 | MT2011 | Phương pháp tính | 3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | |||||
7 | 007706 | Vật lý 1 | 6 | 007706 | Vật lý 1 | 6 | PH1009 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | |||||
8 | 1 | 007705 | Vật lý 2 | 6 | 007705 | Vật lý 2 | 6 | PH2005 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | ||||
2 | PH2007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | PH1007 | Thi` nghiệm vật lý | 1 | |||||||||||
9 | 007708 | Vật lý sóng | 4 | 007708 | Vật lý sóng | 4 | AS2047 | Vật lý sóng | 3 | ||||||||
10 | 1 | 007709 | Nhiệt học & cơ học chất lưu | 3 | 007709 | Nhiệt học & cơ học chất lưu | 3 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | TĐ** | ||||||
2 | hoặc ME2099 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 | ||||||||||||||
A | 802705 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | 802705 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 1 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | TĐ* | |||||||
802704 | Cơ lưu chất | 3 | 802704 | Cơ lưu chất | 3 | ||||||||||||
11 | 601701 | Hóa học | 6 | 601701 | Hóa học | 6 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | ||||||||
11C | 3 | 407701 | Kiến trúc các hệ thống tin học & mạng, các bộ vi xử lý | 3 | 407701 | Kiến trúc các hệ thống tin học & mạng, các bộ vi xử lý | 3 | EE2039 | Vi xử lý | 3 | TĐ | ||||||
I | 402703 | Điện tử học các mạch logic | 3 | 402703 | Điện tử học các mạch logic | 3 | EE1009 | Kỹ thuật số | 3 | TĐ* | |||||||
404713 | Lôgic tổ hợp | 1 | 404713 | Lôgic tổ hợp | 1 | ||||||||||||
12 | 2 | 213706 | Động cơ & thiết bị đẩy 2 | 3 | 213706 | Động cơ & thiết bị đẩy 2 | 3 | TR4083 | Động cơ tuabin | 3 | TĐ | ||||||
14 | 201707 | Cơ học vật rắn & sóng cơ | 3 | 201707 | Cơ học vật rắn & sóng cơ | 3 | AS2049 | Cơ học vật rắn & sóng cơ | 3 | TĐ | |||||||
14C | 2 | 213710 | Thiết kế máy bay | 3 | 213710 | Thiết kế máy bay | 3 | TR4081 | Thiết kế máy bay | 3 | TĐ | ||||||
16 | 404709 | Điện - điện động học | 4 | 404709 | Điện - điện động học | 4 | EE2031 | Điện - giải tích mạch | 3 | ||||||||
17 | 701702 | Quản trị học | 4 | 701702 | Quản trị học | 4 | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 3 | ||||||||
18C | 2 | 809706 | Phương pháp phân tích kết cấu (tiếng Pháp) | 5 | 809706 | Phương pháp phân tích kết cấu (tiếng Pháp) | 5 | CI3061 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | TT** | ||||||
3 | 809708 | Cơ kết cấu nâng cao | 4 | 809708 | Cơ kết cấu nâng cao | 4 | |||||||||||
4 | 809710 | Động lực học công trình | 3 | 809710 | Động lực học công trình | 3 | |||||||||||
809706 | Phương pháp phân tích kết cấu (tiếng Pháp) | 5 | 809706 | Phương pháp phân tích kết cấu (tiếng Pháp) | 5 | CI5023 | Động lực học công trình | 3 | TT** | ||||||||
809708 | Cơ kết cấu nâng cao | 4 | 809708 | Cơ kết cấu nâng cao | 4 | CI5021 | Kết cấu công trình thép | 3 | |||||||||
809710 | Động lực học công trình | 3 | 809710 | Động lực học công trình | 3 | ||||||||||||
19C | 17 | 805701 | Địa chất công trình | 3 | 805701 | Địa chất công trình | 3 | CI2095 | Địa chất công trình | 3 | TĐ | ||||||
18 | 809704 | Sức bền vật liệu, thí nghiệm | 5 | 809704 | Sức bền vật liệu, thí nghiệm | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 | TĐ** | |||||||
19 | 809703 | Sức bền vật liệu | 4 | 809703 | Sức bền vật liệu | 4 | |||||||||||
20 | 812701 | Vật liệu xây dựng | 2.5 | 812701 | Vật liệu xây dựng | 2.5 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 | TĐ | |||||||
813701 | Nghiên cứu đồ thị và thực hành | 4 | 813701 | Nghiên cứu đồ thị và thực hành | 4 | CI2097 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình dân dụng | 4 | TT** | ||||||||
813706 | Kiến Trúc | 3 | 813706 | Kiến Trúc | 3 | CI2103 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình nhà ở | 3 | |||||||||
A | 800709 | Luật xây dựng | 1 | 800709 | Luật xây dựng | 1 | CI4129 | Kinh tế xây dựng | 3 | TT* | |||||||
807704 | Kinh tế xây dựng | 2 | 807704 | Kinh tế xây dựng | 2 | ||||||||||||
B | 806702 | Vẽ kỹ thuật | 2 | 806702 | Vẽ kỹ thuật | 2 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | TĐ* | |||||||
806703 | Hình họa | 2 | 806703 | Hình họa | 2 | ||||||||||||
20 | 201704 | Cơ học bay 2 | 2 | 201704 | Cơ học bay 2 | 2 | TR3039 | ổn định và điều khiển bay | 3 | TĐ | |||||||
20C | 807701 | Quản lý dự án xây dựng 1 | 2 | 807701 | Quản lý dự án xây dựng 1 | 2 | CI4181 | Lãnh đạo và khởi nghiệp | 3 | TT** | |||||||
807703 | Quản lý dự án xây dựng 2 | 2 | 807703 | Quản lý dự án xây dựng 2 | 2 | CI4183 | Lãnh đạo và quản lý dự án | 3 | |||||||||
A | 213713 | Khai thác & quản lý máy bay | 2 | 213713 | Khai thác & quản lý máy bay | 2 | CI4183 | Lãnh đạo và quản lý dự án | 3 | TT* | |||||||
213711 | Luật hàng không | 2 | 213711 | Luật hàng không | 2 | ||||||||||||
21 | 213703 | Cơ học bay | 2 | 213703 | Cơ học bay | 2 | TR3001 | Cơ học bay | 3 | TĐ | |||||||
22 | 213702 | Động lực học hàng không cơ bản | 2 | 213702 | Động lực học hàng không cơ bản | 2 | TR2011 | Khí động lực học 1 | 3 | TĐ | |||||||
23 | A | 213701 | Cơ học lưu chất thực | 2 | 213701 | Cơ học lưu chất thực | 2 | TR1005 | Cơ học thủy khí | 3 | TĐ* | ||||||
213714 | Cơ học chất lỏng & ứng dụng | 2 | 213714 | Cơ học chất lỏng & ứng dụng | 2 | ||||||||||||
24 | 213705 | Phương pháp số trong cơ học chất lỏng | 3 | 213705 | Phương pháp số trong cơ học chất lỏng | 3 | TR4047 | Phương pháp số - động lực học lưu chất | 3 | TĐ | |||||||
25 | 213708 | Khí động lực học chuyên sâu | 2 | 213708 | Khí động lực học chuyên sâu | 2 | TR3011 | Khí động lực học 2 | 3 | TĐ | |||||||
28 | 213715 | Tính đàn hồi khí động học | 2 | 213715 | Tính đàn hồi khí động học | 2 | TR3087 | Khí đàn hồi | 3 | TĐ | |||||||
29 | 215702 | Vật liệu hàng không | 2 | 215702 | Vật liệu hàng không | 2 | TR3003 | Cơ học vật liệu hàng không | 3 | TĐ | |||||||
30 | A | 213720 | Các hệ thời gian thực | 1 | 213720 | Các hệ thời gian thực | 1 | TR3055 | Các hệ thời gian thực | 3 | TĐ* | ||||||
404708 | Các hệ thời gian thực 2 | 1 | 404708 | Các hệ thời gian thực 2 | 1 | ||||||||||||
B | 213720 | Các hệ thời gian thực | 1 | 213720 | Các hệ thời gian thực | 1 | ME4211 | Hệ thống thời gian thực | 3 | TĐ* | |||||||
404708 | Các hệ thời gian thực 2 | 1 | 404708 | Các hệ thời gian thực 2 | 1 | ||||||||||||
33 | 213717 | Điện tử hàng không | 2 | 213717 | Điện tử hàng không | 2 | TR4069 | Điện - điện tử hàng không | 3 | ||||||||
49 | 1 | 405710 | Xử lý thống kê tín hiệu | 2 | 405710 | Xử lý thống kê tín hiệu | 2 | EE3169 | Máy học cơ bản và ứng dụng | 3 | TT** | ||||||
B | 501711 | Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin | 2 | 501711 | Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin | 2 | TT* | ||||||||||
501704 | Cấu trúc dữ liệu nâng cao | 2 | 501704 | Cấu trúc dữ liệu nâng cao | 2 | ||||||||||||
C | 501711 | Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin | 2 | 501711 | Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin | 2 | CO1023 | Hệ thống số | 3 | TT* | |||||||
501704 | Cấu trúc dữ liệu nâng cao | 2 | 501704 | Cấu trúc dữ liệu nâng cao | 2 | ||||||||||||
50 | 1 | 403707 | Lập trình hệ thống điện | 1.5 | 403707 | Lập trình hệ thống điện | 1.5 | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình | 3 | TT** | ||||||
B | 501707 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 1 | 501707 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 1 | CO1027 | Kỹ thuật lập trình | 3 | TĐ* | |||||||
501703 | Nguyên lý biên dịch & lập trình | 3 | 501703 | Nguyên lý biên dịch & lập trình | 3 | ||||||||||||
C | 501707 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 1 | 501707 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 1 | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình | 3 | TĐ* | |||||||
501703 | Nguyên lý biên dịch & lập trình | 3 | 501703 | Nguyên lý biên dịch & lập trình | 3 | ||||||||||||
53 | B | 501710 | Mạng máy tính | 3 | 501710 | Mạng máy tính | 3 | CO3093 | Mạng máy tính | 3 | TĐ* | ||||||
501708 | Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt | 1 | 501708 | Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt | 1 | ||||||||||||
C | 501708 | Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt | 1 | 501708 | Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt | 1 | EE3111 | Mạng máy tính | 3 | TĐ* | |||||||
501710 | Mạng máy tính | 3 | 501710 | Mạng máy tính | 3 | ||||||||||||
61 | A | 701709 | Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn | 1 | 701709 | Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn | 1 | IM1023 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | 3 | TĐ* | ||||||
701706 | Quản lý sản xuất | 2 | 701706 | Quản lý sản xuất | 2 | ||||||||||||
101 | 2 | 215713 | Vật liệu & qui trình in ảnh litô & khắc | 2 | 215713 | Vật liệu & qui trình in ảnh litô & khắc | 2 | MA4119 | Vật liệu và công nghệ quang khắc | 3 | TĐ | ||||||
130 | 2 | 202701 | Cơ khí đại cương | 2 | 202701 | Cơ khí đại cương | 2 | ME1013 | Thực tập cơ khí đại cương 1 | 2 | TĐ | ||||||
145 | 2 | 804701 | Kết cấu bê tông 1 | 3 | 804701 | Kết cấu bê tông 1 | 3 | CI3237 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | TĐ | ||||||
146 | A | 800704 | Kỹ thuật điện nước trong toà nhà | 1 | 800704 | Kỹ thuật điện nước trong toà nhà | 1 | CI3241 | Cấp thoát nước | 3 | TĐ* | ||||||
802711 | Tòa nhà & năng lượng | 2 | 802711 | Tòa nhà & năng lượng | 2 | ||||||||||||
B | 800704 | Kỹ thuật điện nước trong toà nhà | 1 | 800704 | Kỹ thuật điện nước trong toà nhà | 1 | CI4201 | Hệ thống cơ điện trong tòa nhà | 3 | TĐ* | |||||||
802711 | Tòa nhà & năng lượng | 2 | 802711 | Tòa nhà & năng lượng | 2 | ||||||||||||
148 | 805703 | Thiết kế công trình địa kỹ thuật | 4 | 805703 | Thiết kế công trình địa kỹ thuật | 4 | CI3239 | Nền móng | 4 |
TT* (2K18~1K19) |
|||||||
805704 | Thiết kế nền móng | 2 | 805704 | Thiết kế nền móng | 2 | ||||||||||||
805705 | Đào sâu và cải tạo đất | 2 | 805705 | Đào sâu và cải tạo đất | 2 | ||||||||||||
150 | 2 | 804705 | Kết cấu thép và kết cấu hỗn hợp | 3 | 804705 | Kết cấu thép và kết cấu hỗn hợp | 3 | CI3231 | Kết cấu thép | 3 | TĐ | ||||||
174 | 5 | 813703 | Thiết kế môi trường chất lượng cao | 2 | 813703 | Thiết kế môi trường chất lượng cao | 2 | CI2101 | Đồ án thiết kế cơ sở kiến trúc | 2 | TT** | ||||||
6 | 800706 | Chuyên đề | 1.5 | 800706 | Chuyên đề | 1.5 | |||||||||||
7 | 813703 | Thiết kế môi trường chất lượng cao | 2 | 813703 | Thiết kế môi trường chất lượng cao | 2 | CI5009 | Đồ án nghiên cứu khoa học và phát triển | 1 | TT** | |||||||
8 | 800706 | Chuyên đề | 1.5 | 800706 | Chuyên đề | 1.5 | |||||||||||
9 | 800707 | Đồ án nghiên cứu khoa học và phát triển | 10 | 800707 | Đồ án nghiên cứu khoa học và phát triển | 10 | CI5009 | Đồ án nghiên cứu khoa học và phát triển | 1 | TĐ | |||||||
185 | 2 | 209705 | Tính toán số các cấu trúc | 3 | 209705 | Tính toán số các cấu trúc | 3 | ME2091 | Phương pháp số | 3 | TĐ | ||||||
239 | A | 213716 | Động cơ & bộ dẫn tiến | 2 | 213716 | Động cơ & bộ dẫn tiến | 2 | TR3137 | Hệ thống lực đẩy máy bay | 3 | TĐ* | ||||||
206701 | Sự cháy | 1 | 206701 | Sự cháy | 1 | ||||||||||||
240 | A | 213712 | Các hệ thống trên máy bay | 3 | 213712 | Các hệ thống trên máy bay | 3 | TR3135 | Phân tích kết cấu máy bay | 3 | TT* | ||||||
201708 | Các cấu trúc hàng không - cơ học phá hủy | 1 | 201708 | Các cấu trúc hàng không - cơ học phá hủy | 1 | ||||||||||||
241 | 2 | 213704 | Máy bay trực thăng | 3 | 213704 | Máy bay trực thăng | 3 | TR4095 | Máy bay trực thăng | 3 | TĐ | ||||||
256 | A | 701710 | Bảo hộ sáng chế | 1 | 701710 | Bảo hộ sáng chế | 1 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | 3 | TĐ* | ||||||
701707 | Kinh tế đại cương 2 | 1 | 701707 | Kinh tế đại cương 2 | 1 | ||||||||||||
701703 | Kinh tế đại cương 1 | 1 | 701703 | Kinh tế đại cương 1 | 1 | ||||||||||||
279 | 2 | 405715 | Xử lý các tín hiệu tương tự & số | 3 | 405715 | Xử lý các tín hiệu tương tự & số | 3 | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | 3 | TĐ** | ||||||
A | 404712 | Các tính chất phổ | 2 | 404712 | Các tính chất phổ | 2 | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | 3 | TT* | |||||||
404710 | Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng | 2 | 404710 | Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng | 2 | ||||||||||||
285 | 1 | 401701 | Cơ sở điện tử công suất lớn | 3 | 401701 | Cơ sở điện tử công suất lớn | 3 | EE4055 | Điện tử công suất | 3 | TĐ** | ||||||
A | 401710 | Cấu trúc và tổ hợp các bộ biến đổi công suất | 2 | 401710 | Cấu trúc và tổ hợp các bộ biến đổi công suất | 2 | EE4055 | Điện tử công suất | 3 | TT* | |||||||
401711 | Mô hình hóa và điều khiển các bộ biến đổi công suất | 2 | 401711 | Mô hình hóa và điều khiển các bộ biến đổi công suất | 2 | ||||||||||||
401707 | Các bộ biến đổi tĩnh | 1 | 401707 | Các bộ biến đổi tĩnh | 1 | ||||||||||||
286 | 402709 | Thiết kế hệ thống nhúng | 3 | 402709 | Thiết kế hệ thống nhúng | 3 | EE4053 | Thiết kế hệ thống nhúng (PBL) | 3 | TĐ | |||||||
287 | 1 | 405701 | Điều biến tương tự & điều biến số | 3 | 405701 | Điều biến tương tự & điều biến số | 3 | EE3015 | Kỹ thuật hệ thống viễn thông | 3 | TĐ** | ||||||
2 | 405719 | Các hệ truyền thông | 3 | 405719 | Các hệ truyền thông | 3 | |||||||||||
288 | 405713 | Thông tin dữ liệu - mạng | 3 | 405713 | Thông tin dữ liệu - mạng | 3 | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3 | TĐ | |||||||
289 | A | 408701 | Các máy điện 1 chiều & xoay chiều | 2 | 408701 | Các máy điện 1 chiều & xoay chiều | 2 | EE3009 | Máy điện | 3 | TT* | ||||||
408709 | Thiết kế máy điện quay công suất | 1 | 408709 | Thiết kế máy điện quay công suất | 1 | ||||||||||||
294 | A | 701705 | Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp | 1 | 701705 | Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp | 1 | IM1003 | Kinh tế học vi mô | 3 | TĐ* | ||||||
701711 | Kinh tế vi mô - quản lý kế toán | 2 | 701711 | Kinh tế vi mô - quản lý kế toán | 2 | ||||||||||||
296 | 003701 | Tiếng pháp 1 | 5 | 003701 | Tiếng pháp 1 | 5 | LA1011 | Pháp văn 1 | 2 | Tương đương có điều kiện | |||||||
297 | 003702 | Tiếng pháp 2 | 5 | 003702 | Tiếng pháp 2 | 5 | LA1013 | Pháp văn 2 | 2 | ||||||||
298 | 003703 | Tiếng pháp 3 | 5 | 003703 | Tiếng pháp 3 | 5 | LA1015 | Pháp văn 3 | 2 | ||||||||
299 | 003704 | Tiếng pháp 4 | 5 | 003704 | Tiếng pháp 4 | 5 | LA1017 | Pháp văn 4 | 2 | ||||||||
300 | 003705 | Tiếng pháp 5 (tự chọn) | 0 | 003705 | Tiếng pháp 5 (tự chọn) | 0 | LA3021 | Pháp văn 5 | 2 | ||||||||
301 | 003706 | Tiếng pháp 6 (tự chọn) | 0 | 003706 | Tiếng pháp 6 (tự chọn) | 0 | LA3023 | Pháp văn 6 | 2 | ||||||||
302 | 003707 | Tiếng Pháp 7 (tự chọn) | 0 | 003707 | Tiếng Pháp 7 (tự chọn) | 0 | 003729 | Pháp văn 7 (XD) | 3 | TĐ | |||||||
303 | 1 | 007710 | Các linh kiện & sự lắp ráp | 2 | 007710 | Các linh kiện & sự lắp ráp | 2 | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | 3 | TT | ||||||
A | 401705 | Tính toán các lưới điện | 3 | 401705 | Tính toán các lưới điện | 3 | TT* | ||||||||||
401703 | Mô hình hóa & sự cố | 3 | 401703 | Mô hình hóa & sự cố | 3 | ||||||||||||
304 | A | 402701 | Điện tử học tương tự & ứng dụng | 3 | 402701 | Điện tử học tương tự & ứng dụng | 3 | EE3189 | Điện tử học tương tự và ứng dụng | 3 | TĐ* | ||||||
402705 | Điện tử | 3 | 402705 | Điện tử | 3 | ||||||||||||
305 | 402702 | Bổ sung về điện tử tương tự | 3 | 402702 | Bổ sung về điện tử tương tự | 3 | EE4051 | Thiết kế vi mạch (PBL) | 3 | TT | |||||||
306 | 1 | 402706 | Tiến hành thực nghiệm | 2 | 402706 | Tiến hành thực nghiệm | 2 | EE2109 | Thực tập công nhân | 2 | TT** | ||||||
2 | 405751 | Thực tập công nhân | 2 | 405751 | Thực tập công nhân | 2 | TĐ** | ||||||||||
3 | 402706 | Tiến hành thực nghiệm | 2 | 402706 | Tiến hành thực nghiệm | 2 | EE2119 | Thực tập công nhân | 2 | TT** | |||||||
4 | 403751 | Thực tập công nhân | 2 | 403751 | Thực tập công nhân | 2 | TĐ** | ||||||||||
307 | 1 | 402708 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | 3 | 402708 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | 3 | EE4057 | Đồ án cơ sở ngành | 2 | TĐ** | ||||||
2 | 407702 | Đồ án môn học tin học | 2 | 407702 | Đồ án môn học tin học | 2 | TT** | ||||||||||
3 | 402708 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | 3 | 402708 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | 3 | EE4069 | Đồ án cơ sở ngành | 2 | TĐ** | |||||||
4 | 407702 | Đồ án môn học tin học | 2 | 407702 | Đồ án môn học tin học | 2 | TT** | ||||||||||
308 | 403705 | Năng lượng tái tạo | 1 | 403705 | Năng lượng tái tạo | 1 | EE5011 | Hệ thống năng lượng xanh (PBL) | 3 | TT | |||||||
309 | 1 | 405714 | Thông tin di động | 2 | 405714 | Thông tin di động | 2 | EE5019 | Thông tin di động (PBL) | 3 | TĐ | ||||||
A | 405709 | Lý thuyết tín hiệu- mã hóa | 2 | 405709 | Lý thuyết tín hiệu- mã hóa | 2 | TT* | ||||||||||
404711 | Biểu diễn & xử lý tín hiệu nhiên | 3 | 404711 | Biểu diễn & xử lý tín hiệu nhiên | 3 | ||||||||||||
310 | 408707 | Bức xạ, bao bọc, giao thoa | 1 | 408707 | Bức xạ, bao bọc, giao thoa | 1 | EE2003 | Trường điện từ | 3 | TT | |||||||
311 | 402704 | Quang điện tử | 3 | 402704 | Quang điện tử | 3 | EE3125 | Quang điện tử | 3 | TĐ | |||||||
312 | A | 405703 | Điện tử học tần số vô tuyến | 2 | 405703 | Điện tử học tần số vô tuyến | 2 | EE5015 | Mạch điện tử thông tin (PBL) | 3 | TĐ* | ||||||
405702 | Tổng hợp tần số | 1 | 405702 | Tổng hợp tần số | 1 | ||||||||||||
313 | 1 | 405704 | Các kỹ thuật vi ba | 2 | 405704 | Các kỹ thuật vi ba | 2 | EE5013 | Kỹ thuật siêu cao tần (PBL) | 3 | TĐ | ||||||
A | 405706 | Linh kiện điện tử vi ba | 2 | 405706 | Linh kiện điện tử vi ba | 2 | TT* | ||||||||||
405705 | Khuếch đại sóng vi ba | 1 | 405705 | Khuếch đại sóng vi ba | 1 | ||||||||||||
314 | 405711 | Xử lý số hình ảnh & âm thanh | 2 | 405711 | Xử lý số hình ảnh & âm thanh | 2 | EE3035 | Xử lý ảnh | 3 | TĐ | |||||||
315 | 405712 | Thu trong truyền thông số | 3 | 405712 | Thu trong truyền thông số | 3 | EE4067 | Thông tin số | 3 | TĐ | |||||||
316 | 405718 | Anten và truyền sóng vô tuyến điện | 3 | 405718 | Anten và truyền sóng vô tuyến điện | 3 | EE3127 | Anten - truyền sóng vô tuyến | 3 | TĐ | |||||||
317 | 405725 | Mạng IP | 3 | 405725 | Mạng IP | 3 | EE3085 | Mạng viễn thông | 3 | TT | |||||||
318 | 405752 | Thực tập kỹ thuật | 2 | 405752 | Thực tập kỹ thuật | 2 | EE3385 | Thực tập ngoài trường | 2 | TĐ | |||||||
319 | 405757 | Thực tập ngoài trường | 0 | EE4385 | Thực tập kỹ sư | 2 | TĐ | ||||||||||
320 | 405758 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | EE5017 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | TĐ | ||||||||||
321 | A | 403702 | Sản xuất năng lượng điện | 2 | 403702 | Sản xuất năng lượng điện | 2 | EE4065 | Nhà máy điện & trạm biến áp (PBL) | 3 | TT* | ||||||
403703 | Chức năng các hệ thống truyền tải | 3 | 403703 | Chức năng các hệ thống truyền tải | 3 | ||||||||||||
322 | A | 408706 | Mạch từ & máy biến thế | 2 | 408706 | Mạch từ & máy biến thế | 2 | EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | 3 | TT* | ||||||
404703 | Mạch & năng lượng điện | 2 | 404703 | Mạch & năng lượng điện | 2 | ||||||||||||
323 | 404704 | Thiết bị & cảm biến | 2 | 404704 | Thiết bị & cảm biến | 2 | EE3005 | Đo lường công nghiệp | 3 | TĐ | |||||||
324 | A | 406702 | Hàm biến phức & đại số ma trận | 2 | 406702 | Hàm biến phức & đại số ma trận | 2 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | TT* | ||||||
406701 | Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa | 2 | 406701 | Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa | 2 | ||||||||||||
325 | A | 408708 | Các ứng dụng chức năng của điện năng | 2 | 408708 | Các ứng dụng chức năng của điện năng | 2 | EE5005 | Thiết bị điện trong phân phối điện (PBL) | 3 | TT* | ||||||
408710 | Lý thuyết về khí cụ điện | 2 | 408710 | Lý thuyết về khí cụ điện | 2 | ||||||||||||
408711 | Khí cụ điện | 2 | 408711 | Khí cụ điện | 2 | ||||||||||||
326 | A | 409701 | Tự động hóa & điều khiển tối ưu | 2 | 409701 | Tự động hóa & điều khiển tối ưu | 2 | EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | 3 | TT* | ||||||
409702 | Tương tự & các mô hình | 1 | 409702 | Tương tự & các mô hình | 1 | ||||||||||||
327 | 1 | 409703 | Tự động hóa, kiểm tra & điều khiển | 4 | 409703 | Tự động hóa, kiểm tra & điều khiển | 4 | EE3007 | Lý thuyết điều khiển nâng cao | 3 | TT** | ||||||
2 | 409704 | Phân tích các hệ tuyến tính | 3 | 409704 | Phân tích các hệ tuyến tính | 3 | |||||||||||
328 | A | 401708 | Thiết bị điện | 1 | 401708 | Thiết bị điện | 1 | EE4063 | Hệ thống cung cấp điện (PBL) | 3 | TT* | ||||||
401706 | Sự phân phối điện năng | 1 | 401706 | Sự phân phối điện năng | 1 | ||||||||||||
329 | 401709 | Đồ án môn học hệ thống năng lượng | 3 | 401709 | Đồ án môn học hệ thống năng lượng | 3 | EE5003 | Đồ án chuyên ngành | 2 | TĐ | |||||||
330 | 401712 | Các công nghệ năng lượng mới | 3 | 401712 | Các công nghệ năng lượng mới | 3 | EE4059 | Các công nghệ năng lượng mới (PBL) | 3 | TT | |||||||
331 | 403752 | Thực tập kỹ thuật | 2 | 403752 | Thực tập kỹ thuật | 2 | EE3395 | Thực tập ngoài trường | 2 | TĐ | |||||||
332 | A | 408703 | Điều khiển động cơ điện 1 chiều | 3 | 408703 | Điều khiển động cơ điện 1 chiều | 3 | EE5009 | Điều khiển máy điện (PBL) | 3 | TT* | ||||||
408705 | Điều khiển các máy điện | 3 | 408705 | Điều khiển các máy điện | 3 | ||||||||||||
333 | 403757 | Thực tập ngoài trường | 0 | EE4395 | Thực tập kỹ sư | 2 | TĐ | ||||||||||
334 | 403758 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | EE5027 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | TĐ | ||||||||||
335 | 809705 | Cơ học môi trường rắn | 3 | 809705 | Cơ học môi trường rắn | 3 | CI3233 | Cơ kết cấu | 3 | TĐ | |||||||
336 | 802703 | Truyền nhiệt | 2.5 | 802703 | Truyền nhiệt | 2.5 | CI5031 | Truyền nhiệt và điều hòa không khí trong tòa nhà | 3 |
TĐ* (2K18 ~ 1K19) |
|||||||
802709 | Điều hòa không khí | 2 | 802709 | Điều hòa không khí | 2 | ||||||||||||
802706 | Nhiệt công trình | 2 | 802706 | Nhiệt công trình | 2 | ||||||||||||
802707 | Đồ án ứng dụng nhiệt trong toà nhà | 1 | 802707 | Đồ án ứng dụng nhiệt trong toà nhà | 1 | ||||||||||||
337 | 810701 | Trắc địa và thông tin bản đồ và hỗ trợ máy tính (autocad) | 3 | 810701 | Trắc địa và thông tin bản đồ và hỗ trợ máy tính (autocad) | 3 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | TĐ | |||||||
338 | 804703 | Kết cấu bê tông 2 | 3 | 804703 | Kết cấu bê tông 2 | 3 | CI5019 | Kết cấu công trình bê tông cốt thép | 3 | TĐ | |||||||
339 | 1 | 805702 | Thủy lực và cơ học đất | 4 | 805702 | Thủy lực và cơ học đất | 4 | CI3235 | Cơ học đất | 3 | TT** | ||||||
2 | CI4195 | Thủy lực nước ngầm | 3 | ||||||||||||||
808701 | Thủy văn đại cương | 2 | 808701 | Thủy văn đại cương | 2 | CI4195 | Thủy lực nước ngầm | 3 |
*TT** (2K18 ~1K19) |
||||||||
802708 | Thủy lực đại cương | 3 | 802708 | Thủy lực đại cương | 3 | CI4191 | Thủy lực và thủy văn đô thị | 4 | |||||||||
813704 | Phân tích đô thị | 2 | 813704 | Phân tích đô thị | 2 | ||||||||||||
340 | A | 807705 | Đồ án tổ chức thi công | 1 | 807705 | Đồ án tổ chức thi công | 1 | CI5005 | Đồ án chuyên ngành | 2 | TT* | ||||||
804702 | Đồ án môn học kết cấu bê tông 1 | 1 | 804702 | Đồ án môn học kết cấu bê tông 1 | 1 | ||||||||||||
804707 | Đồ án kết cấu thép | 1 | 804707 | Đồ án kết cấu thép | 1 | ||||||||||||
804708 | Đồ án mô hình hoá kết cấu (TN công trình) | 1 | 804708 | Đồ án mô hình hoá kết cấu (TN công trình) | 1 | ||||||||||||
341 | 800703 | Giúp ra quyết định 1 | 3 | 800703 | Giúp ra quyết định 1 | 3 | CI4193 | ứng dụng thống kê trong quản lý và công nghệ nước | 3 | TT** | |||||||
800702 | Phân tích dữ liệu | 3 | 800702 | Phân tích dữ liệu | 3 | CI5037 | Đánh giá tác động và rủi ro môi trường | 3 | |||||||||
342 | 1 | 807702 | Kỹ thuật và tổ chức thi công | 4 | 807702 | Kỹ thuật và tổ chức thi công | 4 | CI5025 | Kỹ thuật thi công | 3 | TT | ||||||
2 | CI5029 | Quy hoạch tổ chức thi công | 3 | TT | |||||||||||||
343 | A | 804706 | Thiết kế kết cấu nhà | 2 | 804706 | Thiết kế kết cấu nhà | 2 | CI3293 | Kỹ thuật công trình dân dụng | 4 | TT* | ||||||
809709 | Mô hình hóa kết cấu nhà | 2 | 809709 | Mô hình hóa kết cấu nhà | 2 | ||||||||||||
344 | 1 | 802710 | Thí nghiệm vật lý công trình | 1 | 802710 | Thí nghiệm vật lý công trình | 1 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 | TT** | ||||||
2 | CI3151 | Thí nghiệm vật lý kiến trúc | 1 | ||||||||||||||
345 | A | 007710 | Âm thanh công trình | 2 | 007710 | Âm thanh công trình | 2 | CI5015 | Công trình xanh, không gian, âm thanh và ánh sáng | 3 | TĐ* | ||||||
813702 | Không gian âm thanh và ánh sáng | 2 | 813702 | Không gian âm thanh và ánh sáng | 2 | ||||||||||||
346 | 800751 | Thực tập công nhân | 3 | 800751 | Thực tập công nhân | 3 | CI2109 | Thực tập công nhân | 2 | TĐ | |||||||
347 | 800752 | Thực tập cán bộ kỹ thuật | 5 | 800752 | Thực tập cán bộ kỹ thuật | 5 | CI4385 | Thực tập kỹ sư | 2 | TĐ | |||||||
348 | 800700 | Luận văn tốt nghiệp | 20 | CI5017 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | TĐ | ||||||||||
349 | A | 215723 | Tính chất vật liệu tiên tiến 2 | 1 | 215723 | Tính chất vật liệu tiên tiến 2 | 1 | MA5003 | Vật liệu nano trong các hệ năng lượng | 3 | TT* | ||||||
215701 | Tính chất các vật liệu tiên tiến | 2 | 215701 | Tính chất các vật liệu tiên tiến | 2 | ||||||||||||
350 | 215703 | Hóa lý | 2 | 215703 | Hóa lý | 2 | MA3113 | Hóa học vật liệu | 3 | TĐ | |||||||
351 | 1 | 215720 | Kỹ thuật vật liệu | 2 | 215720 | Kỹ thuật vật liệu | 2 | MA3141 | Kỹ thuật phân tích vật liệu | 3 | TT** | ||||||
2 | 215740 | Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu | 2 | 215740 | Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu | 2 | |||||||||||
3 | 215720 | Kỹ thuật vật liệu | 2 | 215720 | Kỹ thuật vật liệu | 2 | ME2015 | Vật liệu học và xử lý | 3 | TĐ | |||||||
352 | 215725 | Kỹ thuật phân tích hóa lý | 3 | 215725 | Kỹ thuật phân tích hóa lý | 3 | MA4139 | Kỹ thuật phân tích hóa lý | 3 | TĐ | |||||||
353 | 215738 | Vật lý chất rắn | 3 | 215738 | Vật lý chất rắn | 3 | MA3111 | Vật lý vật liệu | 3 | TĐ | |||||||
354 | 216701 | Thực hành phân tích cấu trúc & tính chất vật lý của vật liệu | 2 | 216701 | Thực hành phân tích cấu trúc & tính chất vật lý của vật liệu | 2 | MA3125 | Thực hành vật liệu 1 | 2 | TT | |||||||
355 | A | 215707 | Vật liệu bán dẫn, dẫn điện, cách điện | 2 | 215707 | Vật liệu bán dẫn, dẫn điện, cách điện | 2 | MA3133 | Kỹ thuật sản xuất bán dẫn | 3 |
TĐ* (3K18 ~ 2K19) |
||||||
215709 | Vật liệu linh kiện điện tử & quang học | 2 | 215709 | Vật liệu linh kiện điện tử & quang học | 2 | MA3135 | Công nghệ sản xuất và lắp đặt tấm quang điện | 3 | |||||||||
215719 | Linh kiện quang tử | 2 | 215719 | Linh kiện quang tử | 2 | ||||||||||||
356 | 215724 | Hư hỏng & gãy vỡ của vật liệu | 2 | 215724 | Hư hỏng & gãy vỡ của vật liệu | 2 | MA4036 | Giảm cấp và bảo vệ vật liệu | TT (môn cao học) | ||||||||
357 | 215708 | Vật liệu siêu dẫn tiên tiến | 2 | 215708 | Vật liệu siêu dẫn tiên tiến | 2 | MA3127 | Vật liệu siêu dẫn | 3 | TĐ | |||||||
358 | 215710 | Vật liệu màng mỏng | 2 | 215710 | Vật liệu màng mỏng | 2 | MA4007 | Vật liệu và công nghệ màng mỏng | 2 | TĐ | |||||||
359 | 215711 | Vật liệu nano & vật liệu sinh học | 2 | 215711 | Vật liệu nano & vật liệu sinh học | 2 | MA3139 | Vật liệu nano cacbon | 3 | TĐ | |||||||
360 | 215714 | Thực hành mô phỏng | 2 | 215714 | Thực hành mô phỏng | 2 | MA4175 | Thực hành vật liệu 2 | 2 | TT | |||||||
361 | 215717 | Thưc hành công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống | 2 | 215717 | Thưc hành công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống | 2 | MA3143 | Thực hành phân tích vật liệu | 2 | TT | |||||||
362 | 215728 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | 3 | 215728 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | 3 | MA4173 | Thiết kế quy trình sản xuất/nhà máy | 3 | TĐ | |||||||
363 | 215751 | Thực tập công nhân | 2 | 215751 | Thực tập công nhân | 2 | MA2109 | Thực tập công nhân | 2 | TĐ | |||||||
364 | 215752 | Thực tập kỹ thuật | 2 | 215752 | Thực tập kỹ thuật | 2 | MA3385 | Thực tập ngoài trường | 2 | TĐ | |||||||
365 | A | 216757 | Thực tập ngoài trường | 0 | MA4385 | Thực tập kỹ sư | 2 |
TĐ* (2K18 ~ 2K19) |
|||||||||
216758 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | MA5017 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | ||||||||||||
366 | 215739 | Projet:1 nghiên cứu khoa học | 3 | 215739 | Projet:1 nghiên cứu khoa học | 3 | MA5021 | Dự án năng lượng | 3 | TĐ | |||||||
367 | 215742 | Projet 2:thực hành đề tài nghiên cứu khoa học | 2 | 215742 | Projet 2:thực hành đề tài nghiên cứu khoa học | 2 | MA5005 | Đồ án chuyên ngành vật liệu và năng lượng | 2 | TĐ | |||||||
368 | 215743 | Công nghệ vật liệu đại cương | 3 | 215743 | Công nghệ vật liệu đại cương | 3 | MA3147 | Công nghệ vật liệu đại cương | 3 | TĐ | |||||||
369 | 215744 | Hóa học chất rắn | 2 | 215744 | Hóa học chất rắn | 2 | MA3137 | Kỹ thuật xúc tác | 3 | TĐ | |||||||
370 | 213707 | Máy cánh dẫn & máy thủy lực thể tích | 4 | 213707 | Máy cánh dẫn & máy thủy lực thể tích | 4 | TR3083 | Máy thủy khí | 3 | TĐ | |||||||
371 | 1 | 213709 | Bảo dưỡng hàng không | 3 | 213709 | Bảo dưỡng hàng không | 3 | ME2071 | Các quá trình chế tạo | 3 | TT | ||||||
A | 215722 | Các phương pháp gia công | 1 | 215722 | Các phương pháp gia công | 1 | ME2071 | Các quá trình chế tạo | 3 | TĐ* | |||||||
202703 | Chế tạo | 2 | 202703 | Chế tạo | 2 | ||||||||||||
372 | 1 | 213751 | Thực tập công nhân | 2 | 213751 | Thực tập công nhân | 2 | ME2119 | Thực tập công nhân | 2 | TĐ | ||||||
2 | 218751 | Thực tập công nhân | 2 | 218751 | Thực tập công nhân | 2 | TT | ||||||||||
373 | 1 | 218706 | Bộ chấp hành thông minh | 1 | 218706 | Bộ chấp hành thông minh | 1 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | 4 | TĐ** | ||||||
2 | 218702 | Các cơ cấu thừa hành | 2 | 218702 | Các cơ cấu thừa hành | 2 | |||||||||||
A | 207704 | Bộ chấp hành điện 1 | 1 | 207704 | Bộ chấp hành điện 1 | 1 | ME2005 | Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp | 4 | TĐ* | |||||||
207705 | Bộ chấp hành điện 2 | 1 | 207705 | Bộ chấp hành điện 2 | 1 | ||||||||||||
375 | 207702 | Thiết kế bằng máy tính - cao cfao | 3 | 207702 | Thiết kế bằng máy tính - cao cfao | 3 | ME4007 | CAD/CAM | 3 | TT | |||||||
376 | 207703 | Kỹ thuật rôbốt | 6 | 207703 | Kỹ thuật rôbốt | 6 | ME5003 | Kỹ thuật robot | 3 | TĐ | |||||||
377 | 218703 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 6 | 218703 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 6 | ME4127 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 3 | TĐ | |||||||
378 | 1 | 218701 | Điều khiển các cơ cấu thừa hành thông minh | 4 | 218701 | Điều khiển các cơ cấu thừa hành thông minh | 4 | ME2009 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3 | TĐ** | ||||||
2 | 202702 | Các cảm biến | 2 | 202702 | Các cảm biến | 2 | |||||||||||
379 | A | 209702 | Truyền động cơ khí công suất lớn 2 | 1 | 209702 | Truyền động cơ khí công suất lớn 2 | 1 | ME2007 | Chi tiết máy | 3 | TĐ* | ||||||
209701 | Truyền động cơ khí công suất lớn 1 | 1 | 209701 | Truyền động cơ khí công suất lớn 1 | 1 | ||||||||||||
B | 209704 | Phần tử dẫn hướng 2 | 1 | 209704 | Phần tử dẫn hướng 2 | 1 | ME2007 | Chi tiết máy | 3 | TĐ* | |||||||
209703 | Phần tử dẫn hướng 1 | 1 | 209703 | Phần tử dẫn hướng 1 | 1 | ||||||||||||
380 | 202704 | Truyền động thủy lực & khí nén | 2 | 202704 | Truyền động thủy lực & khí nén | 2 | ME3001 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | 3 | TĐ | |||||||
381 | 205701 | Các phương pháp tạo dáng | 1 | 205701 | Các phương pháp tạo dáng | 1 | ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp | 3 | TĐ | |||||||
382 | A | 218704 | Các hệ điều khiển 1 | 1 | 218704 | Các hệ điều khiển 1 | 1 | ME3011 | Động lực học và điều khiển | 3 | TĐ* | ||||||
218705 | Các hệ điều khiển 2 | 2 | 218705 | Các hệ điều khiển 2 | 2 | ||||||||||||
383 | 207701 | Cấu trúc người máy lập trình được | 2 | 207701 | Cấu trúc người máy lập trình được | 2 | ME3015 | Kỹ thuật robot | 3 | TĐ | |||||||
384 | 1 | 210701 | Truyền nhiệt | 1 | 210701 | Truyền nhiệt | 1 | ME2013 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | TĐ** | ||||||
2 | 210702 | Nhiệt động học thống kê | 1 | 210702 | Nhiệt động học thống kê | 1 | |||||||||||
385 | 601702 | Nguyên lý hóa công nghiệp | 2 | 601702 | Nguyên lý hóa công nghiệp | 2 | CH2003 | Hóa lý 1 | 3 | TT | |||||||
386 | 215712 | Nhập môn vật lý linh kiện & vi điện tử | 2 | 215712 | Nhập môn vật lý linh kiện & vi điện tử | 2 | Không có môn tương đương/thay thế | ||||||||||
215715 | Vi hệ thống: lý thuyết, thiết kế & các ứng dụng | 3 | 215715 | Vi hệ thống: lý thuyết, thiết kế & các ứng dụng | 3 | ||||||||||||
215716 | Công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống | 2 | 215716 | Công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống | 2 | ||||||||||||
215718 | Vi đầu dò | 3 | 215718 | Vi đầu dò | 3 | ||||||||||||
215721 | Lựa chọn vật liệu (2b) | 1 | 215721 | Lựa chọn vật liệu (2b) | 1 | ||||||||||||
215741 | Cơ học lượng tử | 2 | 215741 | Cơ học lượng tử | 2 | ||||||||||||
213719 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | 3 | 213719 | Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật | 3 | Sinh viên đăng ký môn học đến khi hoàn thành khóa đào tạo, không xếp TKB | |||||||||||
213752 | Thực tập kỹ thuật | 2 | 213752 | Thực tập kỹ thuật | 2 | ||||||||||||
213750 | Thực tập tốt nghiệp | 0 | |||||||||||||||
213700 | Luận văn tốt nghiệp | 10 |