DANH SÁCH LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP KHOA KỸ THUẬT GIAO THÔNG
Ngày: 25/11/2019
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC HIỆN LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP NĂM 2019
STT
|
Họ và tên sinh viên
|
Tên Đề tài
|
Tên đề tài tiếng Anh
|
Tên cán bộ
|
Tên cán bộ
|
1 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Thiết kế kết cấu cho trực thăng dùng lau kính. |
Structural design of a window - cleaning quadrotor. |
Trần Tiến Anh |
|
2 |
Nguyễn Đức Huy |
Xác định cơ tính vật liệu composite ứng dụng chế tạo UAV loại nhỏ |
Determine the mechanical properties of composites used in manufacture of small UAVs |
Nguyễn Song Thanh Thảo |
|
3 |
Lại Trần Quang |
Thiết kế hệ thống lực đẩy và hệ thống điều khiển tàu đệm khí có cánh 11 chỗ |
Design thrust system and control system for hoverwing 11 seats |
Nguyễn Thiện Tống |
|
4 |
Hứa Thái Thành |
Xây dựng mô hình đám mây điểm 3D từ ảnh chụp 2D |
Reconstructing 3D point cloud model from 2D snapshot |
Ngô Khánh Hiếu |
Phạm Quốc Hưng |
5 |
Trần Quốc Việt |
Phân tích sự ổn định của lan truyền vết nứt bằng XFEM |
Analysis of stability of crack propagation using XFEM |
Nguyễn Song Thanh Thảo |
|
6 |
NGUYỄN ĐÌNH BẢO |
Xây dựng cơ sở dữ liệu mức độ chấn thương của người Việt Nam trong tai nạn giao thông: Chỉ số chấn thương trong các giai đoạn va chạm. |
Database construction of Vietnamese injury criterion in traffic collision: Pedestrian injury criterion responses in collision. |
Lý Hùng Anh |
|
7 |
VŨ NGỌC HẢI |
Hiệu chỉnh và thử nghiệm động ống đo dữ liệu không khí năm lỗ trong hầm gió |
Wind tunnel calibration and dynamic testing of 5-hole air-data probe |
Ngô Đình Trí |
Lê Thị Minh Nghĩa |
8 |
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
Phân tích kết cấu cánh máy bay UAV bằng vật liệu composite |
Structural analysis of composite UAV wing |
Nguyễn Song Thanh Thảo |
|
9 |
NGUYỄN ANH HUY |
Xây dựng cơ sở dữ liệu mức độ chấn thương của người Việt Nam trong tai nạn giao thông: Thiết lập và kiểm chứng mô hình hình nhân học theo kích thước người Việt Nam. |
Database construction of Vietnamese injury criterion in traffic collision: Modelling and verifying Vietnamese dummy. |
Lý Hùng Anh |
|
10 |
PHẠM THỊ THANH HUYỀN |
Thiết kế và chế tạo cánh tay robot cho ống đo dữ liệu không khí năm lỗ. |
Design and manufacture of robotic arm for 5-hole air-data probe. |
Ngô Đình Trí |
Lê Thị Minh Nghĩa |
11 |
NGUYỄN HOÀNG QUỐC KHÁNH |
Nghiên cứu điều chỉnh bộ điều khiển PID cho phương tiện tự hành |
Study of PID controller for autonomous vehicles |
Ngô Đình Trí |
Lê Thị Minh Nghĩa |
12 |
TRẦN ĐOÀN KIM KHÁNH |
Tính toán mô phỏng số trực thăng ba chong chóng (tricopter) ở chế độ bay tới |
Numerical simulation for the forward flight of tricopter UAV |
Lê Thị Hồng Hiếu |
|
13 |
PHAN VĂN KHẢI |
Phân tích tính năng bay, ổn định và điều khiển bay cho máy bay mô hình R/C |
R/C airplane performance, stability, and control analysis |
Ngô Đình Trí |
Lê Thị Minh Nghĩa |
14 |
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI |
Khảo sát ngược đặc tính của cánh máy phát điện gió trục ngang có công suất 10 kW bằng công cụ QBlade. |
Reverse analysis for blade of horizontal axis wind turbine 10 kW by QBlade |
Ngô Khánh Hiếu |
Phạm Quốc Hưng |
15 |
NGUYỄN TRẦN ANH KHÔI |
Khảo sát đặc tính ổn định của Tricopter ở chế độ bay tự động. |
Investigate the stable characteristics of Tricopter in automatic flight mode. |
Lê Thị Hồng Hiếu |
|
16 |
NGÔ TÙNG LÂM |
Nhận dạng hệ thống máy bay không người lái lai giữa trực thăng ba chong chóng và máy bay cánh bằng |
System Identification of hybrid UAV combining tricopter and fixed wing aircraft |
Lê Thị Hồng Hiếu |
|
17 |
PHẠM VĂN LÂM |
Cải tiến thiết kế của biên dạng cánh bằng giải thuật di truyền với DAKOTA |
Improving the design of airfoil by genetic algorithm with DAKOTA |
Ngô Khánh Hiếu |
Lưu Văn Thuần |
18 |
MAI NGỌC LUÂN |
Khảo sát đặc tính hoạt động của mẫu quạt làm mát hướng trục công nghiệp bằng phương pháp mô phỏng số và thực nghiệm kiểm chứng |
Analysis on functional performance of an industrial fan with experimental and computational approach |
Ngô Khánh Hiếu |
|
19 |
TRẦN CÔNG MINH |
Mô hình hóa và tối ưu hóa đường nạp động cơ diesel. |
Modelling and design optimization of an in-cylinder diesel engine intake port. |
Vũ Ngọc Ánh |
|
20 |
TRẦN KHẮC PHONG |
Tính toán khí động và thiết kế hệ thống phun cho trực thăng dùng lau kính |
Aerodynamic analysis and design a spraying system for a window -cleaning quadrotor |
Trần Tiến Anh |
|
21 |
HUỲNH PHẠM TRỌNG PHƯỚC |
Thiết kế bộ điều khiển ổn định cho phương tiện tự hành |
Design of autopilot system for unmanned vehicles |
Ngô Đình Trí |
Lê Thị Minh Nghĩa |
22 |
HÀ VĂN SAN |
Dự đoán thời gian đông lạnh của thực phẩm. |
Predict the freezing time of food. |
Nguyễn Song Thanh Thảo |
|
23 |
ĐỔ ANH TÂM |
Mô hình hóa phân tích kết cấu cho tháp đơn của máy phát điện gió trục ngang |
Modeling analysis structural tubular tower of horizontal axis wind turbine |
Ngô Khánh Hiếu |
Nguyễn Thanh Nhã |
24 |
NGUYỄN VIỆT THÁI |
Mô phỏng và khảo sát quạt hướng trục loại 2 rotor dùng cho hầm gió hở bằng Ansys Fluent |
Co-axial simulation and investigation of contra-rotating propellers by using Ansys Fluent |
Trần Tiến Anh |
|
25 |
ĐOÀN MINH THẠNH |
Tính toán mô phỏng số chu trình nạp và nén động cơ diesel RV165-2. |
CFD modeling of the intake and compression in direct-injection diesel engines RV165-2. |
Vũ Ngọc Ánh |
|
26 |
TẠ ĐỨC TIẾN |
Thiết kế thí nghiệm khí đàn hồi trong hầm gió |
Design experiment of aeroelasticity in wind tunnel |
Nguyễn Thiện Tống |
|
27 |
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
Thiết kế sơ bộ máy bay phun thuốc trừ sâu sử dụng động cơ lai |
Preliminary design for agricultural UAV using hybrid system |
Vũ Ngọc Ánh |
|
28 |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
Thử nghiệm động và hiệu chỉnh ống đo dữ liệu không khí năm lỗ |
Dynamic testing and calibration for 5-hole air data probe |
Ngô Đình Trí |
Lê Thị Minh Nghĩa |
29 |
Trần Trung Tiến |
Thiết kế quy trình thử nghiệm tải tĩnh cho lá cánh máy phát điện gió dài 4 mét. |
Design static testing procedure for 4 metter windturbine blade. |
Nguyễn Thiện Tống |
Ngô Khánh Hiếu |
30 |
Phạm Hữu Trí |
Thiết kế khí động lực học tua bin gió trục ngang 10 kw |
Aerodynamic design of 10 kw horizontal axis wind turbine |
Nguyễn Thiện Tống |
|
31 |
Nguyễn Tấn Lộc |
Phân tích đặc tính khí đàn hồi cho cánh turbine gió |
An algorithm for preliminary aeroelastic analysis of composite wind turbine blades |
Trần Tiến Anh |
|
32 |
Trần Vĩnh Thành Sang |
Khảo sát đặc tính khí đàn hồi của cánh máy bay bằng phương pháp giải tích |
Analytical investigation on aeroelasticity of a airplane wing |
Trần Tiến Anh |
|
33 |
Triệu Văn Trung |
Tính toán kết cấu cánh tuabin gió 100 kW |
Structural design of 100 kW wind turbine blade |
Nguyễn Thiện Tống |
|
34 |
Nguyễn Trương Tuyên |
Thiết kế quạt hướng trục cho hầm gió kín để tăng vận tốc lên 1,2 lần |
Design axial fan for wind tunnel to flowrate of 1.2 times |
Nguyễn Thiện Tống |
|
35 |
Nguyễn Đình An |
Khảo sát hiện tượng giảm lực cản qua biên dạng cánh hình giọt nước |
Numerical study on drag crisis phenomenon of flow over teardrop model |
Lê Thị Hồng Hiếu |
|
36 |
Trần Ngọc Từ Huy |
Thiết kế tối ưu khí động lực học cho chong chóng sử dụng trên multihelicopter |
Optimal aerodynamic design for UAV rotor |
Vũ Ngọc Ánh |
|
37 |
Trương Đặng Gia Lập |
Thiết kế quạt ly tâm 22 kW theo nguyên tắc đồng dạng động lực học với quạt ly tâm 5.5 kW |
Design 22 kW centrifugal fan by the principle of dynamic similarity with 5.5 kW centrifugal fan |
Nguyễn Thiện Tống |
|
38 |
Nguyễn Lê Nhân |
Thiết kế máy đo cơ tính vật liệu polymer và composite |
Design testing machine for mechanical characterization of polymers and composites |
Prof. Jean-Claude Grandidier; |
Prof. Eric Lainé |
39 |
Tô Minh Nhật |
Nghiên cứu ảnh hưởng của độ nhám lên sự truyền nhiệt đối lưu |
Influence of roughness on heat transfer by convection |
Prof. Frédéric PLOURDE |
Lê Thị Hồng Hiếu |
40 |
Nguyễn Minh Quang |
Nhận diện, điều hướng phương tiện tự hành sử dụng thị giác máy tính |
Vision-based navigation for autonomous vehicles |
Ngô Đình Trí |
Lê Thị Minh Nghĩa |
41 |
Hồ Văn Quý |
Xác định cơ tính vật liệu composite sợi xơ dừa nền epoxy |
Determine the mechanical properties of coconut fiber reinforced epoxy polymer |
Nguyễn Song Thanh Thảo |
|
42 |
Nguyễn Tuấn Thiện |
Thiết kế và khảo sát đặc tính quạt hướng trục loại 2 rotor dùng cho hầm gió |
Design and performance analysis of co-axial ducted fans for open circuit wind tunnel |
Trần Tiến Anh |
|
43 |
Nguyễn Văn Lâm |
Phát triển code xây dựng mô hình 3D của đối tượng từ đám mây điểm |
Develop code for generating 3D model of object from cloud-point data |
Ngô Khánh Hiếu |
|
44 |
Trần Xuân Tú |
Xây dựng chương trình tính toán hệ số điều khiển PID cho cấu hình máy bay Multicopter |
Build PID tuner program for Multicopter configuration |
Vũ Ngọc Ánh |
|
45 |
Lê Mỹ |
Phân tích đàn hồi khí động trên cánh máy bay |
Aeroelastic analysis of aircraft wings |
Trần Tiến Anh |
|
46 |
Đường Thế Văn |
Khảo sát các đặc tính lực đẩy của chong chóng có ống đạo lưu và không có ống đạo lưu dùng cho máy bay không người lái loại nhỏ |
Experimental study on the performance of ducted and non ducted fan for small unmanned aerial vehicles |
Ngô Khánh Hiếu |
Phạm Quốc Hưng |
47 |
Nguyễn Tiến Nghị |
Khảo sát đặc tính khí động lực học của một mô hình máy bay 3D bằng phương pháp mô phỏng số |
Aerodynamic property investigation of a 3D aircraft model by numerical approach |
Lê Thị Hồng Hiếu |
|
48 |
Phùng Minh Phúc |
Ảnh hưởng của cơ tính vật liệu đến sự lan truyền vết nứt mode I |
Influence of mechanical properties on the propagation of mode I crack |
Nguyễn Song Thanh Thảo |
|
49 |
Đỗ Minh Đức |
Cải tạo TOYOTA VIOS 1.5G 2007 thành ô tô điện 4 chỗ |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
50 |
Trần Quốc Minh Nhật |
Cải tạo TOYOTA VIOS 1.5G 2007 thành ô tô điện 4 chỗ |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
51 |
Nguyễn Hoàng Anh Phi |
Cải tạo TOYOTA VIOS 1.5G 2007 thành ô tô điện 4 chỗ |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
52 |
Phan Vũ Minh Trí |
Khảo sát đánh giá phân bố nhiệt độ bên trong khoang hành khách xe buýt 45 chổ ngồi bằng mô phỏng CFD |
|
Trần Đức |
|
53 |
Đặng Vũ Xuân Tân |
Khảo sát đánh giá phân bố nhiệt độ bên trong khoang hành khách xe buýt 45 chổ ngồi bằng mô phỏng CFD |
|
Trần Đức |
|
54 |
Mai Văn Tĩnh |
Khảo sát sự phân bố trường vận tốc của dòng khí thải và tổn thất áp suất qua bộ phát nhiệt điện sử dụng nguồn nhiệt từ khí thải xe gắn máy |
|
Hồng Đức Thông |
|
55 |
Đoàn Văn Đăng |
Khảo sát sự phân bố trường vận tốc của dòng khí thải và tổn thất áp suất qua bộ phát nhiệt điện sử dụng nguồn nhiệt từ khí thải xe gắn máy |
|
Hồng Đức Thông |
|
56 |
Võ Chí Thiện |
Một phương pháp đọc dữ liệu vận hành của các bộ điều khiển động cơ thương mại. |
|
Nguyễn Đình Hùng |
|
57 |
Nguyễn Vũ Anh Tuấn |
Một phương pháp đọc dữ liệu vận hành của các bộ điều khiển động cơ thương mại. |
|
Nguyễn Đình Hùng |
|
58 |
Trần Nhật Anh |
Một phương pháp xử lý ảnh số thời gian thực và ứng dụng trong nhận dạng biển báo giao thông. |
|
Nguyễn Đình Hùng |
|
59 |
Hà Đoàn Trung Thành |
Một phương pháp xử lý ảnh số thời gian thực và ứng dụng trong nhận dạng biển báo giao thông. |
|
Nguyễn Đình Hùng |
|
60 |
Trần Tuấn Dũ |
Một phương pháp xử lý ảnh số thời gian thực và ứng dụng trong nhận dạng biển báo giao thông. |
|
Nguyễn Đình Hùng |
|
61 |
Trần Tấn Đạt |
Nghiên cứu ảnh hưởng của sự truyền nhiệt qua ống xả tới đặc tính bộ phát nhiệt điện sử dụng khí thải xe gắn máy |
|
Hồng Đức Thông |
|
62 |
Đặng Hào Vĩ |
Nghiên cứu ảnh hưởng của sự truyền nhiệt qua ống xả tới đặc tính bộ phát nhiệt điện sử dụng khí thải xe gắn máy |
|
Hồng Đức Thông |
|
63 |
Nghiêm Phan Thiện Quân |
Nghiên cứu ảnh hưởng của sự truyền nhiệt qua ống xả tới đặc tính bộ phát nhiệt điện sử dụng khí thải xe gắn máy |
|
Hồng Đức Thông |
|
64 |
Nguyễn Đức Trung Tín |
Nghiên cứu cải tiến họng nạp động cơ diesel một xilanh Vikyno RV-80 theo hướng nâng cao hiệu suất nạp |
|
Huỳnh Thanh Công |
|
65 |
Võ Văn An |
Nghiên cứu cải tiến họng nạp động cơ diesel một xilanh Vikyno RV-80 theo hướng nâng cao hiệu suất nạp |
|
Huỳnh Thanh Công |
|
66 |
Lê Hoàng Nhân |
Phân tích động lực học các cơ cấu lái xe hai bánh |
|
Trần Đăng Long |
|
67 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Phân tích động lực học các cơ cấu lái xe hai bánh |
|
Trần Đăng Long |
|
68 |
Lại Đặng Quốc Vinh |
Phân tích động lực học hệ thống truyền lực xe buýt bằng phương pháp mô phỏng -Matlab\Simdriveline |
|
Trần Hữu Nhân |
|
69 |
Phan Vũ Bình |
Phân tích động lực học hệ thống truyền lực xe buýt bằng phương pháp mô phỏng -Matlab\Simdriveline |
|
Trần Hữu Nhân |
|
70 |
Trần Quốc Thống |
Phân tích động lực học hệ thống truyền lực xe buýt bằng phương pháp mô phỏng -Matlab\Simdriveline |
|
Trần Hữu Nhân |
|
71 |
Lê Hoàng Lâm |
Số hóa 3D cầu chủ động xe SYM T880 |
|
Trần Đức |
|
72 |
Trần Khải Chắn |
Số hóa 3D hộp số xe SYM T880 |
|
Trần Đăng Long |
|
73 |
Vũ Văn Linh |
Số hóa 3D hộp số xe SYM T880 |
|
Trần Đăng Long |
|
74 |
Hồ Hoàng An |
Số hóa 3D máy khởi động và máy phát điện xe SYM T880 |
|
Đinh Quốc Trí |
|
75 |
Lê Phước Lộc |
Thiết kế bài thí nghiệm động cơ đốt trong |
|
Trần Quang Lâm |
|
76 |
Nguyễn Thành Nam |
Thiết kế bài thí nghiệm động cơ đốt trong |
|
Trần Quang Lâm |
|
77 |
Võ Văn Sơn |
Thiết kế bài thí nghiệm ô tô |
|
Vũ Việt Thắng |
|
78 |
Nguyễn Võ Hoàn Vũ |
Thiết kế bài thí nghiệm ô tô |
|
Vũ Việt Thắng |
|
79 |
Trần Đại Trường |
Thiết kế bộ phân phối công suất xe hybrid prius đời 2004 |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
80 |
Tô Kha Vỹ |
Thiết kế bộ phân phối công suất xe hybrid prius đời 2004 |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
81 |
Trần Tuấn Anh |
Thiết kế cải tiến mô hình thí nghiệm hệ thống treo và hệ thống lái của ô tô JEEP-CJ5 |
|
Hồng Đức Thông |
|
82 |
Đỗ Trọng Côi |
Thiết kế cải tiến mô hình thí nghiệm hệ thống treo và hệ thống lái của ô tô JEEP-CJ5 |
|
Hồng Đức Thông |
|
83 |
Mai Ngọc Cẩn |
Thiết kế giàn gieo hạt tự động |
|
Trần Quang Lâm |
|
84 |
Phạm Tiến Đạt |
Thiết kế giàn gieo hạt tự động |
|
Trần Quang Lâm |
|
85 |
Trần Thanh Hoàng |
Thiết kế giàn gieo hạt tự động |
|
Trần Quang Lâm |
|
86 |
Ngô Quốc Việt |
Thiết kế thiết bị đo áp suất nén trong buồng đốt phục vụ cho chẩn đoán động cơ đốt trong |
|
Nguyễn Đình Hùng |
|
87 |
Nguyễn Thiện Hiếu |
Thiết kế thiết bị đo áp suất nén trong buồng đốt phục vụ cho chẩn đoán động cơ đốt trong |
|
Nguyễn Đình Hùng |
|
88 |
Nguyễn Hữu Định |
Thiết kế xe chữa cháy trên cao |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
89 |
Nguyễn Thanh Tiễn |
Thiết kế xe chữa cháy trên cao |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
90 |
Phạm Quang Huy |
Thiết kế xe điện 04 chỗ chạy trong khuôn viên Trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM |
|
Nguyễn Đình Hùng |
|
91 |
Lê Huỳnh Hải |
Thiết kế xe điện bánh xích cỡ nhỏ |
|
Trần Đăng Long |
|
92 |
Trương Bá Lâm Khang |
Thiết kế xe điện bánh xích cỡ nhỏ |
|
Trần Đăng Long |
|
93 |
Nguyễn Đức Duy |
Thiết kế xe điện hai bánh |
|
Trần Đăng Long |
|
94 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Thiết kế xe điện hai bánh |
|
Trần Đăng Long |
|
95 |
Vũ Thị Phương Quyên |
Thiết kế xe điện hai bánh |
|
Trần Đăng Long |
|
96 |
Lê Vàng |
Thiết kế xe điện hai bánh |
|
Trần Đăng Long |
|
97 |
Đoàn Quốc Khương |
Thiết kế xe ép chở rác trên nền xe cơ sở HINO FM8JNSA |
|
Hồ Phi Long |
|
98 |
Quách Duy Hậu |
Thiết kế xe ép chở rác trên nền xe cơ sở HINO FM8JNSA |
|
Hồ Phi Long |
|
99 |
Lương Hữu Thịnh |
Thiết kế xe ép chở rác |
|
Trần Quang Lâm |
|
100 |
Huỳnh Cao Toại |
Thiết kế xe ép chở rác |
|
Trần Quang Lâm |
|
101 |
Phan Phước Minh Khải |
Thiết kế xe ép rác |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
102 |
Trần Quang Thiện |
Thiết kế xe ép rác |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
103 |
Đặng Hoàng Tuấn |
Thiết kế xe ép rác |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
104 |
Trịnh Đức Chí |
Thiết kế xe Hooklift |
|
Hồ Phi Long |
|
105 |
Lê Văn Tưởng |
Thiết kế xe Hooklift |
|
Hồ Phi Long |
|
106 |
Phạm Ngọc Đại |
Thiết kế xe hút bùn trên nền cơ sở xe Hino tải trọng 9,5 tấn. |
|
Trần Hữu Nhân |
|
107 |
Nguyễn Duy Hùng |
Thiết kế xe hút bùn trên nền cơ sở xe Hino tải trọng 9,5 tấn. |
|
Trần Hữu Nhân |
|
108 |
Bùi Thiên Hướng |
Thiết kế xe hút bùn trên nền cơ sở xe Hino tải trọng 9,5 tấn. |
|
Trần Hữu Nhân |
|
109 |
Nguyễn Vũ Quang |
Thiết kế xe quét đường |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
110 |
Nguyễn Cao Duy |
Thiết kế xe quét đường |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
111 |
Tạ Công Khôi |
Thiết kế xe quét đường |
|
Nguyễn Lê Duy Khải |
|
112 |
Nguyễn Quốc Trưởng |
Thiết kế xe sửa chữa lưu động trên nền xe cơ sở Mitsubishi Center 4.7 |
|
Hồ Phi Long |
|
113 |
Tạ Ngọc Việt |
Thiết kế xe sửa chữa lưu động trên nền xe cơ sở Mitsubishi Center 4.7 |
|
Hồ Phi Long |
|
114 |
Trần Tấn Phúc |
Thiết kế xe thang chữa cháy trên nền chassis HINO FL8JTSA |
|
Trần Đức |
|
115 |
Trần Nguyên Anh |
Thiết kế xe thang chữa cháy trên nền chassis HINO FL8JTSA |
|
Trần Đức |
|
116 |
Hà Quốc Cường |
Thiết kế xe thang chữa cháy trên nền chassis HINO FL8JTSA |
|
Trần Đức |
|
117 |
Nguyễn Quốc Trương |
Thiết kế xe tự đổ đa chiều trên nền chassis tải |
|
Hồng Đức Thông |
|
118 |
Đoàn Đình Tuấn |
Thiết kế xe tự đổ đa chiều trên nền chassis tải |
|
Hồng Đức Thông |
|
119 |
Nguyễn Minh Duy |
Thiết kế xe xi-téc nhôm chở xăng |
|
Hồ Phi Long |
|
120 |
Nguyễn Tấn Lực |
Thiết kế xe xi-téc nhôm chở xăng |
|
Hồ Phi Long |
|
121 |
Nguyễn Viết Duy |
Thiết kế hệ thống điều hòa không khí (HVAC) cho tàu khách du lịch 68 chỗ |
Designing heating ventilation air-conditioning (HVAC) system for passenger ship |
Võ Trọng cang |
|
122 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Thiết kế hệ động lực tàu hàng 5400T |
Design of propullsion system for 5400DWT cargo ship |
Nguyễn Vương Chí |
|
123 |
Nguyễn Ngô Trường Hải |
Thiết kế Hệ thống ống chữa cháy ụ nổi |
Design of fire fighting system for floating dock |
Võ Trọng Cang |
|
124 |
Vương Văn Lành |
Thiết kế hệ thống hút khô- dằn cho tàu chở hàng trọng tải 6800T |
Design bilge and ballast systems for comprehensive cargo ship 6800 DWT |
Trần Văn Tạo |
|
125 |
Nguyễn Quang Minh |
Thiết kế các hệ thống đường ống, phục vụ hệ động lực trên Tàu nghiên cứu biển lắp máy chính sử dụng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) |
Design of Piping system of propullsion for ocean research ship using LNG |
Lê Tất Hiển |
|
126 |
Lương Quang Pháp |
Ứng dụng giải thuật di truyền trong thay đổi tuyến hình tàu |
Variation hull forms using genetic algorithm |
Lê Tất Hiển |
|
127 |
Lê Tấn Sang |
Thiết kế xuồng cứu sinh và cẩu cứu sinh |
Designing lifeboat and Davits cranes |
Nguyễn Vương Chí |
|
128 |
Nguyễn Hoàng Thành |
Phân tích kết cấu tàu hàng 4000 DWT |
Analysis of 4000 DWT bulk carrier structure |
Lê Đình Tuân |
|
129 |
Nguyễn Trường Thịnh |
Thiết kế hệ thống làm hàng trên tàu khí hóa lỏng LPG. Quy trình giám định hàng khí hóa lỏng ở cảng nhận hàng. |
Design of LPG piping system. |
Võ Trọng Cang |
|
130 |
Lê Minh Thắng |
Xây dựng chương trình tính ổn định tàu container 128 TEU |
Developing a computer program to calculate the stability for 128TEU container ships |
Lê Tất Hiển |
|
131 |
Dương Ngọc Trai |
Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 3800DWT chạy tuyến cảng Dung Quất - cảng Singapore |
Design of the power system for the cargo ship Route Dung Quat port - Singapore port |
Nguyễn Vương Chí |
|
132 |
Nguyễn Quốc Vương |
Thiết kế hệ thống động lực tàu khách 68 chỗ chạy tuyến Việt Nam - Campuchia |
Design of the power system for 68 seats Passenger Ship Route Vietnam - Campuchia |
Trần Văn Tạo |
|
133 |
Trương Quốc Huy |
Đánh giá sự thay đổi hình dáng phương tiện thủy đến đặc tính thủy tĩnh và thủy động. |
The effect of hydrostatic and hydrodynamic based on an evaluation of ship hull form |
Lê Tất Hiển |
|
134 |
Trần Đăng Anh |
Công nghệ chế tạo và lắp đặt hệ thống đường ống tàu thủy |
Fabrication and Installation technology of pipings system |
Trần Văn Tạo |
|
135 |
Nguyễn Hữu Đạt |
Thiết kế tàu khách chạy tuyến nội địa sông Sài Gòn |
Designing passenger ship for domestic SAIGON route |
Trần Văn Tạo |
|
136 |
Lê Xuân Hiếu |
Thiết kế tàu container 700 TEU |
Design of 700-TEU container vessel. |
Trần Văn Tạo |
|
137 |
Lê Văn Nam |
Thiết kế tàu kéo cảng biển 2x600HP |
Design Tugboat 2x600HP work at seaport |
Trần Văn Tạo |
|
138 |
Nguyễn Khắc Hà Quang |
Tính toán dao động xoắn cụm máy phát điện diesel 180kw |
On the torsional vibration analysis in diesel generator sets of 180KW by finite element method |
Lê Đình Tuân |
|
139 |
Ngô Xuân Thời |
Thiết kế xe chở gia cầm giống |
Design of Baby Poultry Transport Truck |
|
|
140 |
Nguyễn Duy Đức Trọng |
Thiết kế tàu lai dắt 2X1200hp |
designed tugboats 2x1200hp |
Đoàn Minh Thiện |
|
141 |
Nguyễn Phú Đạt |
Mô phỏng hóa 3D Autocad + tính toán thiết kế chân vịt B-Wagemingen theo tàu mẫu đã được cung cấp |
Design and 3D Simulation of propeller base on B-Wagemingen patern |
Lê Tất Hiển |
|
142 |
Huỳnh Ngọc Đức |
Thiết kế tàu chở khách và phương tiện tuyến Hà Tiên – Phú Quốc. |
The design of ferry using for transportation of passengers and vehicles route Ha tien -Phu Quoc |
Trần Văn Tạo |
|
143 |
Vũ Quang Huy |
Thiết kế phà khách 3 thân |
Design of trimaran ferry |
Nguyễn Vương Chí |
|
144 |
Lê Quang Khánh |
thiết kế tàu khách tuyến đường Cần Giờ - Vũng Tàu |
Passenger ship design cruise Can Gio - Vung Tau |
Trần Văn Tạo |
|
145 |
Quan Tuấn Kiệt |
Thiết kế tàu khách tuyến Rạch Giá – Phú Quốc |
Design of Passenger Ship route Rach gia - Phu quoc |
Trần Văn Tạo |
|
146 |
Nguyễn Văn Nghi |
Thiết kế tàu cá phục vụ đánh bắt xa bờ |
Fishing vessel design |
Trần Văn Tạo |
|
147 |
Vũ Hoàng Quân |
Nghiên cứu thiết kế chân vịt có xét đến ảnh hưởng của phần thân tàu. |
Study of probeller design of ship effected by hull form |
Lê Tất Hiển |
|
148 |
Đỗ Văn Quỳnh |
TK tàu buýt sông (WATERBUS) |
Design of river waterbus.-using Modular arrangement approach. |
Võ Trọng Cang |
|
149 |
Đặng Văn Sơn |
Thiết kế thi công tính toán kết cấu kê nề |
Docking calculation for construction of ship. |
Võ Trọng Cang |
|
150 |
Nguyễn Văn Sơn |
Thiết kế tàu khách chạy tuyến Bến Tre – Vũng Tàu (hệ thống động lực) |
Design of Passenger Ship route Ben tre - Vung tau (propullsion system) |
Đoàn Minh Thiện |
|
151 |
Nguyễn Thế Tân |
Thiết kế tàu khách chạy tuyến Sóc Trăng – Côn Đảo |
Design of Passenger ship Sailing on SocTrang-Condao route |
Võ Trọng Cang |
|
152 |
Phan Lê Trung Thành |
Thiết kế hệ thống động lực tàu kiểm ngư |
Design of propullsion system for Fishing boat |
Lê Tất Hiển |
|
153 |
Nguyễn Phước Toàn |
Thiết kế hệ thống cần cẩu 3 tấn cho tàu chuyên dụng |
Design of the 3-ton crane system for specialized ships |
Võ Trọng Cang |
|
154 |
Tằng Văn Bình |
Xây dựng mô hình đánh giá chi phí đóng tàu trong giai đoạn thiết kế sơ bộ |
The estimation of shipbuilding cost in an early design stage |
Lê Tất Hiển |
|
155 |
Ngô Công Danh |
Thiết kế hệ thống đường ống hút khô và dằn cho tàu kéo |
Design bilge and ballast piping systems of the tugboat |
Võ Trọng Cang |
|
156 |
Vũ Quang Danh |
Thiết kế tàu khách du lịch vịnh Hạ Long |
Design of Ha Long Bay Cruise |
Lê Tất Hiển |
|
157 |
Vương Hải Đăng |
Phân tích sức bền chung tàu |
Longitudinal Strength Analysis. |
Lê Tất Hiển |
|
158 |
Bùi Nguyễn Vương Đông |
Thiết kế ROV |
Design of ROV |
Trần Văn Tạo |
|
159 |
Võ Văn Giáp |
Xây dựng đồ thị đặc tính động lực phục vụ công tác lựa chọn, đánh giá thiết bị đẩy, máy chính phù hợp cho than tàu |
An assessment of the relationship between propulsion and ship hull using propeller characteristic curves. |
Lê Tất Hiển |
|
160 |
Nguyễn Duy Hòa |
Thiết kế tàu khách chạy tuyến Bến Tre – Vũng Tàu |
Design of Passenger Ship route Ben tre - Vung tau |
Đoàn Minh Thiện |
|
161 |
Trần Tiến Lự |
Tính toán và lập phương án cẩu lật tàu sau khi lắp ráp phần vỏ tàu hướng đến hướng phát triển cẩu lật đấu nối các tổng đoạn phần vỏ tàu sau gia công lắp ráp (nâng chuyển và lật tàu) |
Calculating and making a plan of ship flipping after hull assemblying to wards the erection. |
Võ Trọng Cang |
|
162 |
Phạm Hà Vĩnh Phúc |
Ứng dụng giải thuật tối ưu trong thiết kế thiết bị đẩy |
Application of an optimal algorithm the marine propulsion. |
Lê Tất Hiển |
|
163 |
Lê Đức Sang |
Thiết kế tàu 200 hành khách sử dụng năng lượng mặt trời để thay thế máy phát điện trên tàu |
Design a 200-passenger solar-powered vessel to replace the generator on board |
Đoàn Minh Thiện |
|
164 |
Trần Tiến Sang |
Thiết kế hệ thống động lực và mô phỏng hệ trục chân vịt tàu khách cao tốc tuyến Rạch Giá-Phú Quốc |
Design and Simulation of propeller shaft applying on high speed passenger ship route Rach gia - Phu quoc |
Nguyễn Vương Chí |
|
165 |
Trần Văn Ta |
Thiết kế tàu đệm khí 11 chỗ sử dụng composite nhẹ. |
The design of the 11-seat hovercraft |
Lê Đình Tuân |
|
166 |
Võ Ngọc Phi Thăng |
Kết cấu trong tàu thủy + tính toán ổn định |
Study of ship structure and stability |
Lê Đình Tuân |
|
167 |
Lê Quốc Thịnh |
Thiết kế tàu khách 150 chỗ chạy tuyến Bến Tre - Vũng Tàu |
Design of 150 seats Passenger Ship route Ben tre - Vung tau |
Đoàn Minh Thiện |
|
168 |
Nguyễn Duy Thuận |
Thiết kế phà khách 3 thân |
Design of trimaran ferry |
Nguyễn Vương Chí |
|
169 |
Trần Thị Mai Thương |
Thiết kế sơ bộ và tính toán kết cấu tàu đệm khí 11 chỗ sử dụng vật liệu Composite |
Preliminary designing and Structure calculating for the 11 seats – hovercraft made by composite material |
Lê Đình Tuân |
|
170 |
Tôn Thất Trí Đăng |
Thiết kế tàu hàng 4000DWT |
Design of 4000DWT bulker carrier |
Trần Văn Tạo |
|