Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 24/09/2015

DT151 - DANH SÁCH SỐ LƯỢNG SV ĐĂNG KÝ MÔN HỌC DỰ THÍNH CS2 HK 1/2015-2016

DO SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KÍ CÁC MÔN HỌC TẠI CƠ SỞ 2 QUÁ ÍT NÊN PĐT KHÔNG MỞ CÁC LỚP TẠI CƠ SỞ 2. SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KÍ THEO DANH SÁCH BÊN DƯỚI. 

Số
tiết
Số
buổi
Mã MH Tên môn học Số sv
đký
Lớp dự kiến
* Số sv/lớp
Địa
điểm
60   260603 Cơ kỹ thuật 1   CS2
45   260604 Kỹ thuật điện 1   CS2
45   260605 Sức bền vật liệu 1   CS2
45   260624 Quản lý công nghiệp 1   CS2
60   218031 Tự động hóa sản xuất 1   CS2
45   210014 Nhiệt động lực học Kt 3   CS2
45   202007 Dung sai & kỹ thuật đo 1   CS2
45   202118 KT an toàn & môi trường 1   CS2
60   ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 1   CS2
45   209037 Vẽ Cơ Khí 1   CS2
30   206110 TT cơ khí đại cương 1   CS2
60   211009 Thựctập c/khí đạicương 2 1   CS2
60   301073 Đc các mỏ khoáng sản 1   CS2
60   402001 Kỹ thuật điện tử C 1   CS2
45   402024 Kỹ thuật điện tử 3   CS2
75   EE1007 Vật lý bán dẫn 2   CS2
30   EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) 2   CS2
60   404001 Tín hiệu & hệ thống 1   CS2
30   404009 Thí nghiệm mạch điện 1   CS2
45   404029 Mạch điện C (vlkt) 1   CS2
75   404036 Giải tích mạch 1   CS2
30   EE1003 Toán kỹ thuật 6   CS2
75   EE1011 Giải tích mạch 3   CS2
15   EE1012 Giải tích mạch (tn) 3   CS2
60   405002 Truyền số liệu & mạng 1   CS2
45   405004 Mạch điện tử nâng cao 1   CS2
75   405023 Mạch điện tử 1 1   CS2
60   405104 Anten truyền sóng 1   CS2
21   405110 TN xử lý số tín hiệu 1   CS2
45   406009 Kỹ thuật điện 4   CS2
60   406028 Kỹ thuật điện - điện tử 2   CS2
60   EE1005 Kỹ thuật điện 1   CS2
45   408001 Biến đổi n/lượng điện cơ 1   CS2
60   408003 Máy điện 1   CS2
45   408008 Q/lý& sử dụng năng lượng 1   CS2
45   409020 Cơ sở tự động học 1   CS2
60   409109 Đo lường đk bằng mtính 1   CS2
45   008001 Pháp luật Việt Nam đ/c 5   CS2
60   TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 1   CS2
60   TR1005 Cơ học thủy khí 1   CS2
60   213039 Cơ học chất lỏng và khí 1   CS2
45   607001 Sinh học đại cương 1 1   CS2
45   602013 Hóa lý 1 1   CS2
45   602046 Hóa lý kỹ thuật 3   CS2
45   CH1005 Hóa lý hóa keo 1   CS2
30   604003 Thí nghiệm hóa đại cương 1   CS2
60   CH1003 Hóa đại cương 1   CS2
20   CH1004 Hóa đại cương (tn) 1   CS2
60   605002 Mô phỏng & tối ưu hóa 2   CS2
45   CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 1   CS2
45   610107 Kt môi trường (cn vliệu) 4   CS2
45   EN1003 Con người và môi trường 6   CS2
45   503003 PT & Thiết kế giải thuật 1   CS2
75   CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT 1   CS2
30   CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) 1   CS2
75   CO1011 Kỹ thuật lập trình 1   CS2
30   CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) 1   CS2
75   506001 Hệ điều hành 1   CS2
30   506006 Hệ điều hành (bt) 1   CS2
60   505001 Toán rời rạc 1 1   CS2
15   505023 Toán rời rạc 1 (bt) 1   CS2
45   700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS 4   CS2
60   AS1003 Cơ lý thuyết 6   CS2
60   201010 Cơ học ứng dụng 1   CS2
105   001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5   CS2
60   001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 3   CS2
39   001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4   CS2
45   SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2   CS2
30   PE1005 Giáo dục thể chất 2 1   CS2
75   006001 Giải tích 1 3   CS2
60   006004 Đại số 2   CS2
30   006005 Bài tập đại số 2   CS2
30   006006 Bài tập giải tích 1 3   CS2
45   006018 Xác suất thống kê 3   CS2
45   006023 Phương pháp tính 6   CS2
45   006043 Cơ sở toán ứng dụng 1   CS2
60   006601 Toán 1 4   CS2
75   MT1003 Giải tích 1 11   CS2
30   MT1004 Giải tích 1 (bt) 12   CS2
75   MT1005 Giải tích 2 17   CS2
30   MT1006 Giải tích 2 (bt) 17   CS2
60   MT1007 Đại số 20   CS2
30   MT1008 Đại số (bt) 20   CS2
45   MT1009 Phương pháp tính 8   CS2
75   PH1003 Vật lý 1 2   CS2
30   PH1004 Vật lý 1 (bt) 2   CS2
30 1 PH1007 Thí nghiệm vật lý 25  1 CS2
60   MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu 1   CS2
45   802015 Cơ lưu chất 9   CS2
45   804006 Kết cấu thép gỗ 1   CS2
45   804009 Kết Cấu Thép 1 2   CS2
45   804032 Bê tông ct ứng lực trước 1   CS2
45   805031 Nền Móng 1   CS2
45   800003 Thông gió 1   CS2
60   CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 2   CS2
45   806001 Vẽ kỹ thuật 1A 1   CS2
45   806002 Vẽ kỹ thuật 1B 1   CS2
45   806003 Vẽ kỹ thuật 2A 2   CS2
60   806010 Vẽ kỹ thuật 1   CS2
45   CI1011 Hình học họa hình 3   CS2
45   807012 Kinh tế xây dựng 1   CS2
60   808001 Cấp thoát nước A 1   CS2
45   809002 Sức bền vật liệu B 1   CS2
45   809006 Cơ kết cấu 1   CS2
45   809016 Cơ kết cấu 1 3   CS2
45   809020 Cơ kết cấu 2 1   CS2
45   810003 Vẽ bản đồ 1   CS2
60   810010 Hệ thông tin địa lý 1   CS2