Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/11/-0001

Các nhóm lớp hủy TKB do không đảm bào sỉ số.

Mã MH Mã nhóm  Tên MH Số SV đăng ký Tên bộ môn Thứ Tiết BD Số tiết Mã NV Họ CBGD Tên CBGD Tên khoa
CH2014 A01 Hóa vô cơ (tn)           0 Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       5 2 5 004152 Đăng Văn Hân       Hân     Kỹ thuật Hóa Học   
CH2014 A02 Hóa vô cơ (tn)           0 Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       3 7 5 002557 Nguyễn Phước       Thiên   Kỹ thuật Hóa Học   
CH2014 A05 Hóa vô cơ (tn)           0 Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       2 8 5 004072 Pham Thi Le        Na      Kỹ thuật Hóa Học   
CH2014 A06 Hóa vô cơ (tn)           0 Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       3 2 5 003131 Nguyễn Minh        Kha     Kỹ thuật Hóa Học   
CH2028 CC06 Sinh học đại cương (tn)  0 Công Nghệ Sinh Học       4 8 5 003592 Hoàng Anh          Hoàng   Kỹ thuật Hóa Học   
CH2035 CC01 Kỹ thuật thực phẩm 2     6 Qúa Trình - Thiết Bị     4 2 2 003276 Châu Ngọc Đỗ       Quyên   Kỹ thuật Hóa Học   
CH2113 A01 Hóa phân tích            4 Kỹ Thuật Hóa Lý          4 9 2 003311 Đặng Bảo           Trung   Kỹ thuật Hóa Học   
CH3004 L03 Vi sinh vật (TN)         1 Công Nghệ Sinh Học       4 8 5 001973 Nguyễn Thúy        Hương   Kỹ thuật Hóa Học   
CH3022 L01 Côngnghệ protein/ezy(TN) 0 Công Nghệ Sinh Học       2 2 5 002816 Trần Trúc          Thanh   Kỹ thuật Hóa Học   
CH3049 L01 P/tích cảm quan thựcphẩm 0 Công Nghệ Thực Phẩm      5 9 2 001903 Nguyễn Hoàng       Dũng    Kỹ thuật Hóa Học   
CH3050 L01 P/tích cảm quan tp (TN)  0 Công Nghệ Thực Phẩm      4 8 5 003294 Nguyễn Quốc        Cường   Kỹ thuật Hóa Học   
CH3050 L02 P/tích cảm quan tp (TN)  0 Công Nghệ Thực Phẩm      6 8 5 003206 Châu Trần Diễm     ái      Kỹ thuật Hóa Học   
CH3327 L01 Hóa keo                  3 Kỹ Thuật Hóa Lý          5 11 2 001906 Ngô Mạnh           Thắng   Kỹ thuật Hóa Học   
CH3342 CC01 Cơsở điều khiển QT (TN)  1 Qúa Trình - Thiết Bị     3 8 5 003233 Phước              Lợi     Kỹ thuật Hóa Học   
CH3342 L01 Cơsở điều khiển QT (TN)  0 Qúa Trình - Thiết Bị     5 8 5 003578 Bùi Ngọc           Pha     Kỹ thuật Hóa Học   
CH3342 L03 Cơsở điều khiển QT (TN)  0 Qúa Trình - Thiết Bị     6 8 5 003578 Bùi Ngọc           Pha     Kỹ thuật Hóa Học   
CH3352 L01 Sinh học tế bào (TN)     0 Công Nghệ Sinh Học       6 2 5 003768 Nguyễn Minh        Thiện   Kỹ thuật Hóa Học   
CH3352 L02 Sinh học tế bào (TN)     0 Công Nghệ Sinh Học       5 7 5 001920 Lê Thị Thủy        Tiên    Kỹ thuật Hóa Học   
CH3371 CC01 Phân tích thực phẩm      3 Công Nghệ Thực Phẩm      3 9 2 003085 Nguyễn Thị Lan     Phi     Kỹ thuật Hóa Học   
CH4052 CC01 An toàn quá trình (tn)   6 Chế Biến Dầu Khí         5 7 5 001963 Nguyễn Thành Duy   Quang   Kỹ thuật Hóa Học   
CH4052 CC06 An toàn quá trình (tn)   0 Chế Biến Dầu Khí         2 2 5 002390 Đào Thị Kim        Thoa    Kỹ thuật Hóa Học   
CH4052 L03 An toàn quá trình (tn)   1 Chế Biến Dầu Khí         2 2 5 001916 Phạm Hồ Mỹ         Phương  Kỹ thuật Hóa Học   
CH4052 L08 An toàn quá trình (tn)   2 Chế Biến Dầu Khí         5 2 5 001963 Nguyễn Thành Duy   Quang   Kỹ thuật Hóa Học   
CI3151 P02 Thínghiệm vậtlý kiếntrúc 1 Cơ Lưu Chất              2 7 3 003442 Lê Thanh           Thuận   Kỹ thuật Xây dựng  
CI3233 CC02 Cơ kết cấu               0 Sức Bền - Kết Cấu        6 10 2 003766 Trần Minh          Thi     Kỹ thuật Xây dựng  
CI3234 CC02 Cơ kết cấu (ThL)         0 Sức Bền - Kết Cấu        5 2 2 003766 Trần Minh          Thi     Kỹ thuật Xây dựng  
CI4011 L04 Thi Nghiem Cong Trinh    6 Công Trình               5 7 3 003970 Hoàng Anh          Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4011 L10 Thi Nghiem Cong Trinh    5 Công Trình               2 2 3 003970 Hoàng Anh          Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4131 L01 Kết cấu công trình thép  5 Công Trình               4 2 2 003924 Thái               Sơn     Kỹ thuật Xây dựng  
CI4145 CC01 Cs thicông &khai thác cđ 0 Cầu Đường                6 9 2 003515 Nguyễn Mạnh        Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4145 CC01 Cs thicông &khai thác cđ 0 Cầu Đường                6 9 2 003516 Nguyễn Cảnh        Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4145 L02 Cs thicông &khai thác cđ 0 Cầu Đường                2 5 2 002481 Nguyễn Danh        Thắng   Kỹ thuật Xây dựng  
CI4145 L02 Cs thicông &khai thác cđ 0 Cầu Đường                2 5 2 003515 Nguyễn Mạnh        Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4146 CC01 Cs thicông &k/thác cđ(Th 0 Cầu Đường                5 4 2 003515 Nguyễn Mạnh        Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4146 L02 Cs thicông &k/thác cđ(Th 0 Cầu Đường                3 7 2 003516 Nguyễn Cảnh        Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4151 CC01 Thí nghiệm vật liệu ctgt 0 Cầu Đường                3 8 3 003515 Nguyễn Mạnh        Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4151 L01 Thí nghiệm vật liệu ctgt 0 Cầu Đường                3 2 3 002711 Vũ Việt            Hùng    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4151 L02 Thí nghiệm vật liệu ctgt 2 Cầu Đường                5 2 3 002711 Vũ Việt            Hùng    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4151 L03 Thí nghiệm vật liệu ctgt 0 Cầu Đường                5 8 3 003515 Nguyễn Mạnh        Tuấn    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4151 L04 Thí nghiệm vật liệu ctgt 4 Cầu Đường                4 2 3 002711 Vũ Việt            Hùng    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4151 L05 Thí nghiệm vật liệu ctgt 1 Cầu Đường                4 10 3 002711 Vũ Việt            Hùng    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4153 L01 Bê tông đặc biệt cho ct  9 Vật Liệu Xây Dựng        3 7 2 001899 Bùi Đức            Vinh    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4154 L01 Bê tông đ/biệt cho ct(tn 9 Vật Liệu Xây Dựng        4 2 5 002632 Lê Văn Hải         Châu    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4154 L02 Bê tông đ/biệt cho ct(tn 0 Vật Liệu Xây Dựng        4 7 5 002632 Lê Văn Hải         Châu    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4155 L01 Thủy điện và trạm bơm    4 KT & QLý Tài nguyên nước 3 11 2 002876 Nguyễn Quang       Trường  Kỹ thuật Xây dựng  
CI4156 L01 Thủy điện &trạm bơm (ThL 4 KT & QLý Tài nguyên nước 3 8 2 003552 Hồ Tuấn            Đức     Kỹ thuật Xây dựng  
CI4159 L01 Trắc địa công trình      4 Địa - Tin Học            6 7 2 002495 Lương Bảo          Bình    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4160 L01 Trắc địa công trình (TN) 4 Địa - Tin Học            5 8 5 002495 Lương Bảo          Bình    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4161 CC01 Quy hoạch hạ tầng đô thị 4 KT & QLý Tài nguyên nước 2 3 2 002156 Chu Công           Minh    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4161 CC01 Quy hoạch hạ tầng đô thị 4 KT & QLý Tài nguyên nước 2 3 2 002357 Nguyễn Quang       Trưởng  Kỹ thuật Xây dựng  
CI4165 CC01 Hạ tầng c/tr giao thông  0 Cầu Đường                2 7 2 001912 Trần Nguyễn Hoàng  Hùng    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4165 CC01 Hạ tầng c/tr giao thông  0 Cầu Đường                2 7 2 001936 Cao Ngọc           Hải     Kỹ thuật Xây dựng  
CI4166 CC01 Kỹ thuật giao thông (ThL 0 Cầu Đường                5 7 2 001912 Trần Nguyễn Hoàng  Hùng    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4166 L01 Kỹ thuật giao thông (ThL 9 Cầu Đường                3 9 2 002361 Văn Hồng           Tấn     Kỹ thuật Xây dựng  
CI4189 L02 Q/hoạch tổ chức thi công 8 Thi Công và Quản lý XD   6 11 2 002876 Nguyễn Quang       Trường  Kỹ thuật Xây dựng  
CI4197 CC01 Quy hoạch hạtầng g/thông 0 Cầu Đường                6 4 2 003622 Nguyễn Xuân        Long    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4197 L01 Quy hoạch hạtầng g/thông 0 Cầu Đường                6 9 2 002361 Văn Hồng           Tấn     Kỹ thuật Xây dựng  
CI4198 CC01 Quy hoạch hạtầng g/t(ThL 0 Cầu Đường                4 8 2 003622 Nguyễn Xuân        Long    Kỹ thuật Xây dựng  
CI4198 L01 Quy hoạch hạtầng g/t(ThL 0 Cầu Đường                3 11 2 002361 Văn Hồng           Tấn     Kỹ thuật Xây dựng  
CO3012 CC02 Q/lý dự án phần mềm (TN) 2 Công Nghệ Phần Mềm       2 7 5 003717 Trương Thị Thái    Minh    KH & KT Máy tính   
CO3033 CC01 Bảomật hệ thống thôngtin 5 Hệ Thống Thông Tin       2 4 2 003183 Nguyễn Thị ái      Thảo    KH & KT Máy tính   
CO3033 L01 Bảomật hệ thống thôngtin 7 Hệ Thống Thông Tin       2 11 2 003383 Lê Thị Bảo         Thu     KH & KT Máy tính   
CO3034 CC01 Bảomật hệthống t/tin(TN) 4 Hệ Thống Thông Tin       2 8 5 003183 Nguyễn Thị ái      Thảo    KH & KT Máy tính   
CO3034 CC02 Bảomật hệthống t/tin(TN) 1 Hệ Thống Thông Tin       4 7 5 003183 Nguyễn Thị ái      Thảo    KH & KT Máy tính   
CO3034 L01 Bảomật hệthống t/tin(TN) 2 Hệ Thống Thông Tin       5 2 5 003383 Lê Thị Bảo         Thu     KH & KT Máy tính   
CO3034 L02 Bảomật hệthống t/tin(TN) 5 Hệ Thống Thông Tin       4 2 5 003383 Lê Thị Bảo         Thu     KH & KT Máy tính   
CO3066 CC01 C/nghệ p/mềm nâng cao(tn 2 Công Nghệ Phần Mềm       3 2 5 003710 Mai Đức            Trung   KH & KT Máy tính   
CO3071 L01 Hệ phân bố               1 Hệ Thống & Mạng Máy Tính 2 8 2 002609 Nguyễn Quang       Hùng    KH & KT Máy tính   
CO3072 CC02 Hệ phân bố (TN)          1 Hệ Thống & Mạng Máy Tính 6 2 5 003633 Nguyễn Mạnh        Thìn    KH & KT Máy tính   
CO3072 L01 Hệ phân bố (TN)          1 Hệ Thống & Mạng Máy Tính 3 2 5 003972 Hoàng Lê Hải       Thanh   KH & KT Máy tính   
CO3072 L02 Hệ phân bố (TN)          0 Hệ Thống & Mạng Máy Tính 3 8 5 003972 Hoàng Lê Hải       Thanh   KH & KT Máy tính   
CO3094 L12 Mạng máy tính (tn)       6 Hệ Thống & Mạng Máy Tính 4 7 5 003591 Bùi Xuân           Giang   KH & KT Máy tính   
CO4031 CC01 Kho d/liệu &hệ hỗ trợ qđ 5 Hệ Thống Thông Tin       6 10 2 003178 Phan Trọng         Nhân    KH & KT Máy tính   
CO4031 L01 Kho d/liệu &hệ hỗ trợ qđ 2 Hệ Thống Thông Tin       6 2 2 002919 Võ Thị Ngọc        Châu    KH & KT Máy tính   
EE2016 TT04 Xử lý số tín hiệu (tn)   8 Viễn Thông               2 2 5 001192 Lê Tiến            Thường  Điện - Điện Tử     
EE2016 TT05 Xử lý số tín hiệu (tn)   8 Viễn Thông               7 2 5 001192 Lê Tiến            Thường  Điện - Điện Tử     
EE2022 L04 CS điện tử công suất(TN) 1 Cung Cấp Điện            4 2 5 003315 Nguyễn Bảo         Anh     Điện - Điện Tử     
EE2022 L14 CS điện tử công suất(TN) 8 Cung Cấp Điện            6 2 5 003315 Nguyễn Bảo         Anh     Điện - Điện Tử     
EE2022 L18 CS điện tử công suất(TN) 1 Cung Cấp Điện            2 8 5 003315 Nguyễn Bảo         Anh     Điện - Điện Tử     
EE2023 L15 Thực tập điện tử 1       8 Xưởng Thực Tập Điện Tử   8 2 5 002500 Huỳnh Văn          Thịnh   Điện - Điện Tử     
EE2023 L16 Thực tập điện tử 1       5 Xưởng Thực Tập Điện Tử   8 2 5 001988 Phan Vĩnh          Lộc     Điện - Điện Tử     
EE2401 TT03 Vật lý: điện và từ học   9 Giáo Vụ Khoa Điện        2 11 2 002728 Mai Bá             Lộc     Điện - Điện Tử     
EE2402 TT03 Vật lý: điện &từ học(bt) 9 Giáo Vụ Khoa Điện        6 11 2 002728 Mai Bá             Lộc     Điện - Điện Tử     
EE2407 TT04 Nguyên lý tự luận        5 Giáo Vụ Khoa Điện        6 2 2 001762 Nguyễn Quang       Nam     Điện - Điện Tử     
EE2408 TT04 Nguyên lý tự luận(bt)    5 Giáo Vụ Khoa Điện        5 11 2 001762 Nguyễn Quang       Nam     Điện - Điện Tử     
EE2417 TT01 Cơ sở máy tính           1 Điện Tử                  2 2 2 002323 Hoàng              Trang   Điện - Điện Tử     
EE2418 TT01 Cơ sở máy tính (tn)      1 Điện Tử                  6 8 5 002976 Phan Võ Kim        Anh     Điện - Điện Tử     
EE2418 TT02 Cơ sở máy tính (tn)      0 Điện Tử                  5 7 5 004078 Nguyễn Phan Hải    Phú     Điện - Điện Tử     
EE3013 L02 Giải tích hệ thống điện  6 Hệ Thống Điện            6 11 2 002327 Phạm Thị Minh      Thái    Điện - Điện Tử     
EE3014 L03 Giải tích htđ (TN)       4 Hệ Thống Điện            2 8 5 002327 Phạm Thị Minh      Thái    Điện - Điện Tử     
EE3014 L04 Giải tích htđ (TN)       2 Hệ Thống Điện            4 2 5 002327 Phạm Thị Minh      Thái    Điện - Điện Tử     
EE3014 L07 Giải tích htđ (TN)       3 Hệ Thống Điện            5 2 5 002979 Nguyễn Hoàng Minh  Tuấn    Điện - Điện Tử     
EE3091 L01 Vật liệu kỹ thuật điện   6 Hệ Thống Điện            6 11 2 003340 Lê                 Kỷ      Điện - Điện Tử     
EE3092 L01 Vật liệu kthuật điện (TN 2 Hệ Thống Điện            5 8 5 003340 Lê                 Kỷ      Điện - Điện Tử     
EE3092 L02 Vật liệu kthuật điện (TN 2 Hệ Thống Điện            6 2 5 003340 Lê                 Kỷ      Điện - Điện Tử     
EE3092 L03 Vật liệu kthuật điện (TN 2 Hệ Thống Điện            3 8 5 002979 Nguyễn Hoàng Minh  Tuấn    Điện - Điện Tử     
EE3096 L01 ổn định hệ thống điện(tn 9 Hệ Thống Điện            2 2 5 002845 Huỳnh Quốc         Việt    Điện - Điện Tử     
EE3096 L02 ổn định hệ thống điện(tn 0 Hệ Thống Điện            6 8 5 002845 Huỳnh Quốc         Việt    Điện - Điện Tử     
EE3098 L07 KT an toàn điện (TN)     0 Cung Cấp Điện            6 8 5 003969 Phạm Đăng          Khoa    Điện - Điện Tử     
EE3414 TT03 Vi xử lý (tn)            4 Điện Tử                  3 8 5 003962 Trịnh Vũ Đăng      Nguyên  Điện - Điện Tử     
EE3414 TT06 Vi xử lý (tn)            3 Điện Tử                  6 8 5 004118 Nguyễn Tuấn        Hùng    Điện - Điện Tử     
EE3414 TT07 Vi xử lý (tn)            5 Điện Tử                  4 8 5 004115 Nguyễn Thái        Anh     MôiTrường &T/Nguyên
EE4443 TT01 Điều khiển phi tuyến &tn 3 Điều Khiển Tự Động       2 7 2 001874 Huỳnh Thái         Hoàng   Điện - Điện Tử     
EE4444 TT01 Điều khiển p/tuyến&tn(Th 3 Điều Khiển Tự Động       2 4 2 ------                                               
EE4445 TT01 Trí tuệ nhântạo trong đk 0 Điều Khiển Tự Động       3 5 2 003685 Phạm Việt          Cường   Điện - Điện Tử     
EE4446 TT01 Trítuệ nhântạo trg đk(Th 0 Điều Khiển Tự Động       3 2 2 003685 Phạm Việt          Cường   Điện - Điện Tử     
EN2017 L01 Mô hình hóa môi trường   3 Kỹ Thuật Môi Trường      3 4 2 003525 Bùi Tá             Long    MôiTrường &T/Nguyên
EN2018 L01 Mô hìnhhóa môi trường(bt 0 Kỹ Thuật Môi Trường      2 11 2 003525 Bùi Tá             Long    MôiTrường &T/Nguyên
EN2018 L02 Mô hìnhhóa môi trường(bt 3 Kỹ Thuật Môi Trường      2 4 2 003525 Bùi Tá             Long    MôiTrường &T/Nguyên
EN3014 L03 Kt xử lý nước thải (tn)  0 Kỹ Thuật Môi Trường      7 8 5 003215 Nguyễn Hữu         Việt    MôiTrường &T/Nguyên
EN3023 L01 Kỹ thuật sinh thái       1 Kỹ Thuật Môi Trường      4 11 2 001929 Dương Thị          Thành   MôiTrường &T/Nguyên
EN3037 CC01 Q/lý môitrường đôthị&kcn 0 Quản Lý Môi Trường       5 2 2 003331 Lê Văn             Khoa    MôiTrường &T/Nguyên
EN3039 CC01 Quản lý tài nguyên nước  0 Quản Lý Môi Trường       6 11 2 001927 Võ Lê              Phú     MôiTrường &T/Nguyên
EN3040 CC01 Q/lý tài nguyên nước(bt) 0 Quản Lý Môi Trường       3 2 2 004057 Hà Quang           Khải    MôiTrường &T/Nguyên
EN3069 CC01 Q/lý chất thải rắn &ctnh 4 Quản Lý Môi Trường       4 10 2 004073 Ngô Thị Ngọc Lan   Thảo    MôiTrường &T/Nguyên
EN3070 CC01 Q/lý chất thải rắn (Tn)  4 Quản Lý Môi Trường       5 2 5 004073 Ngô Thị Ngọc Lan   Thảo    MôiTrường &T/Nguyên
EN3070 L01 Q/lý chất thải rắn (Tn)  1 Quản Lý Môi Trường       2 2 5 004073 Ngô Thị Ngọc Lan   Thảo    MôiTrường &T/Nguyên
EN3113 CC01 Ql &kt xử lý đất ô nhiễm 0 Kỹ Thuật Môi Trường      3 3 2 003780 Võ Nguyễn Xuân     Quế     MôiTrường &T/Nguyên
EN3113 L01 Ql &kt xử lý đất ô nhiễm 0 Kỹ Thuật Môi Trường      3 9 2 003780 Võ Nguyễn Xuân     Quế     MôiTrường &T/Nguyên
EN3114 CC01 Ql &kt xl đất ô nhiễm(bt 0 Kỹ Thuật Môi Trường      2 7 2 003780 Võ Nguyễn Xuân     Quế     MôiTrường &T/Nguyên
EN3114 L01 Ql &kt xl đất ô nhiễm(bt 0 Kỹ Thuật Môi Trường      5 2 2 003780 Võ Nguyễn Xuân     Quế     MôiTrường &T/Nguyên
EN3117 CC01 Vận hành c/trình xửlý mt 0 Kỹ Thuật Môi Trường      4 10 2 001943 Đặng Viết          Hùng    MôiTrường &T/Nguyên
EN3117 L01 Vận hành c/trình xửlý mt 4 Kỹ Thuật Môi Trường      4 4 2 001943 Đặng Viết          Hùng    MôiTrường &T/Nguyên
EN3208 L02 Kiểmsoát ônhiễm k/khí(tn 1 Kỹ Thuật Môi Trường      6 2 5 002238 Phan Xuân          Thạnh   MôiTrường &T/Nguyên
EN3208 L03 Kiểmsoát ônhiễm k/khí(tn 0 Kỹ Thuật Môi Trường      3 8 5 002238 Phan Xuân          Thạnh   MôiTrường &T/Nguyên
EN4029 L01 Ptdl Gis &vt trg qltn&mt 1 Quản Lý Môi Trường       3 9 2 001939 Lưu Đình           Hiệp    MôiTrường &T/Nguyên
EN4030 CC02 Ptdl Gis &vt tqltn&mt(tn 0 Quản Lý Môi Trường       4 7 5 001221 Lê Văn             Trung   MôiTrường &T/Nguyên
EN4030 L01 Ptdl Gis &vt tqltn&mt(tn 1 Quản Lý Môi Trường       6 7 5 001939 Lưu Đình           Hiệp    MôiTrường &T/Nguyên
EN4030 L02 Ptdl Gis &vt tqltn&mt(tn 0 Quản Lý Môi Trường       3 2 5 001939 Lưu Đình           Hiệp    MôiTrường &T/Nguyên
EN4030 L03 Ptdl Gis &vt tqltn&mt(tn 0 Quản Lý Môi Trường       5 8 5 001939 Lưu Đình           Hiệp    MôiTrường &T/Nguyên
GE2034 CC02 T/thể-k/vật-(tt)         8 T/Nguyên T/Đất &M/Trường 6 8 5 002673 Đổng Uyên          Thanh   KT Địachất & Dầukhí
GE3013 L03 Thí nghiệm địa kỹ thuật  4 Địa Kỹ Thuật             2 2 3 003254 Phạm Minh          Tuấn    KT Địachất & Dầukhí
GE3141 CC01 Địa thống kê             0 Khoan& Khai Thác Dầu Khí 2 9 2 001858 Tạ Quốc            Dũng    KT Địachất & Dầukhí
IM2019 CC02 Kế toán quản trị         9 Tài Chính                4 2 2 001777 Dương Như          Hùng    Quản lý Công nghiệp
IM3075 L01 An toàn cn & q/lý rủi ro 0 Quản lý SX & Điều hành   4 4 2 002705 Nguyễn Thùy        Trang   Quản lý Công nghiệp
IM3075 L01 An toàn cn & q/lý rủi ro 0 Quản lý SX & Điều hành   4 4 2 002989 Nguyễn Thị Đức     Nguyên  Quản lý Công nghiệp
IM4007 CC01 Kế hoạch kinh doanh      7 Tài Chính                2 8 2 002755 Phạm Tiến          Minh    Quản lý Công nghiệp
IU2012 L03 Kỹ thuật điện tử (TN)    0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  3 8 5 003833 Võ Duy             Công    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU2012 L05 Kỹ thuật điện tử (TN)    2 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 8 5 002003 Phan Xuân          Trung   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU2012 L06 Kỹ thuật điện tử (TN)    3 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 2 5 003833 Võ Duy             Công    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU2012 L07 Kỹ thuật điện tử (TN)    0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 2 5 002003 Phan Xuân          Trung   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU2012 L09 Kỹ thuật điện tử (TN)    0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 8 5 002003 Phan Xuân          Trung   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3012 L02 Kỹ thuật lậptrình PLC(TN 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 2 5 002580 Nguyễn Thanh       Trương  TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3012 L04 Kỹ thuật lậptrình PLC(TN 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 8 5 002580 Nguyễn Thanh       Trương  TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3012 L06 Kỹ thuật lậptrình PLC(TN 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  7 2 5 002278 Đặng Anh           Duy     TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3012 L08 Kỹ thuật lậptrình PLC(TN 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 2 5 002580 Nguyễn Thanh       Trương  TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3012 L09 Kỹ thuật lậptrình PLC(TN 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 2 5 002278 Đặng Anh           Duy     TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3057 L02 Công nghệ cơ khí 1       1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 2 2 003834 Nguyễn Trí         Dũng    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3058 L02 Công nghệ cơ khí 1(bt)   1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  3 7 2 003834 Nguyễn Trí         Dũng    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3059 L02 Công nghệ điện           9 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 2 3 004060 Bùi Thanh          Luân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3060 L01 Công nghệ điện (TN)      0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 2 5 002003 Phan Xuân          Trung   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3060 L02 Công nghệ điện (TN)      1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  3 8 5 002003 Phan Xuân          Trung   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3060 L04 Công nghệ điện (TN)      7 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 2 5 003834 Nguyễn Trí         Dũng    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3060 L05 Công nghệ điện (TN)      2 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 2 5 004060 Bùi Thanh          Luân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3060 L06 Công nghệ điện (TN)      0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 8 5 004060 Bùi Thanh          Luân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3060 L07 Công nghệ điện (TN)      2 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 2 5 003834 Nguyễn Trí         Dũng    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3060 L09 Công nghệ điện (TN)      1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 8 5 003967 Phan Gia           Hoàng   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3061 L01 Công nghệ cơ khí 2       3 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 2 2 003834 Nguyễn Trí         Dũng    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3061 L02 Công nghệ cơ khí 2       0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 4 2 003834 Nguyễn Trí         Dũng    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3062 L01 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 2 5 002419 Nguyễn             Quang   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3062 L02 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  2 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 8 5 002419 Nguyễn             Quang   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3062 L03 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 8 5 001408 Trần Văn           Bình    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3062 L04 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 2 5 001408 Trần Văn           Bình    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3062 L05 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 8 5 002419 Nguyễn             Quang   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3062 L06 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 2 5 002419 Nguyễn             Quang   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3062 L09 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  3 8 5 002419 Nguyễn             Quang   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3068 L02 C/nghệ lạnh &điều hòa(tn 1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 8 5 001999 Trần Văn           Thống   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3068 L03 C/nghệ lạnh &điều hòa(tn 1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 8 5 001999 Trần Văn           Thống   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3068 L06 C/nghệ lạnh &điều hòa(tn 1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 2 5 001999 Trần Văn           Thống   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3069 L01 Điện &điện tử côngnghiệp 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 11 2 004060 Bùi Thanh          Luân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3071 L01 Bảotrì robot, máy cc,CNC 1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 7 2 004060 Bùi Thanh          Luân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3073 L01 Mạng truyền thông c/n    0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  3 7 2 002278 Đặng Anh           Duy     TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3074 L01 Mạng truyền thông c/n(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 2 5 002278 Đặng Anh           Duy     TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3074 L02 Mạng truyền thông c/n(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 7 5 002278 Đặng Anh           Duy     TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3074 L03 Mạng truyền thông c/n(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  8 2 5 002278 Đặng Anh           Duy     TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3083 L01 Dung Cu Do &ky Thuat Do  0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 2 2 003967 Phan Gia           Hoàng   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3084 L01 Dụngcụ đo &kỹthuật đo(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  3 8 5 003967 Phan Gia           Hoàng   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3084 L02 Dụngcụ đo &kỹthuật đo(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 8 5 003967 Phan Gia           Hoàng   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3084 L03 Dụngcụ đo &kỹthuật đo(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 2 5 003967 Phan Gia           Hoàng   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3089 L01 Vật liệu                 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 7 2 003665 Lê Hoài            Phương  TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3092 L01 Kỹ thuật bôi trơn c/n(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 8 5 003253 Nguyễn Thị Hồng    Ngân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3092 L03 Kỹ thuật bôi trơn c/n(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 2 5 003253 Nguyễn Thị Hồng    Ngân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3093 L01 Kỹ thuật vi điều khiển   0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 4 2 003833 Võ Duy             Công    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3094 L01 Kỹ thuật vi điềukhiển(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 8 5 003833 Võ Duy             Công    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3094 L02 Kỹ thuật vi điềukhiển(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 8 5 003833 Võ Duy             Công    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3094 L03 Kỹ thuật vi điềukhiển(tn 0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 8 5 003833 Võ Duy             Công    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3095 L01 Tự động hóa              0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  6 4 2 004060 Bùi Thanh          Luân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3096 L01 Tự động hóa (tn)         0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  3 2 5 002278 Đặng Anh           Duy     TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3096 L02 Tự động hóa (tn)         0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  4 2 5 004060 Bùi Thanh          Luân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU3096 L03 Tự động hóa (tn)         0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  7 2 5 004060 Bùi Thanh          Luân    TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU4015 L02 Công nghệ thủy lực       0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 9 2 002210 Lê Hoàng           Thiện   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU4016 L01 Công nghệ thủy lực (TN)  1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  2 2 5 002210 Lê Hoàng           Thiện   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU4016 L03 Công nghệ thủy lực (TN)  0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  7 2 5 002210 Lê Hoàng           Thiện   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
IU4016 L04 Công nghệ thủy lực (TN)  0 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  5 2 5 ------                                               
IU4016 L06 Công nghệ thủy lực (TN)  1 TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  7 8 5 002210 Lê Hoàng           Thiện   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
MA3087 L01 T/hành hh & h/lý silicat 1 CNghệ Vật Liệu Silicat   6 8 5 002319 Huỳnh Ngọc         Minh    Công nghệ Vật Liệu 
MA3104 L02 Kim loại học (TN)        2 CNVL Kim Loại & Hợp Kim  6 2 5 004014 Trần Hoàng         Minh    Công nghệ Vật Liệu 
MA3104 L03 Kim loại học (TN)        3 CNVL Kim Loại & Hợp Kim  5 8 5 003486 Lương Thị Quỳnh    Anh     Công nghệ Vật Liệu 
MA3108 L02 Cppkt&đgvl:pttctv,tph(tn 1 CNVL Kim Loại & Hợp Kim  5 2 5 002476 Phạm Trung         Kiên    Công nghệ Vật Liệu 
MA3108 L03 Cppkt&đgvl:pttctv,tph(tn 0 CNVL Kim Loại & Hợp Kim  2 7 5 003508 Trần Văn           Khải    Công nghệ Vật Liệu 
MA4025 L01 C/nghệ sx gạch ôl-sứ vs  5 CNghệ Vật Liệu Silicat   3 4 2 002998 Nguyễn Vũ Uyên     Nhi     Công nghệ Vật Liệu 
MA4026 L01 C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) 5 CNghệ Vật Liệu Silicat   5 2 5 002998 Nguyễn Vũ Uyên     Nhi     Công nghệ Vật Liệu 
MA4026 L02 C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) 0 CNghệ Vật Liệu Silicat   4 7 5 002998 Nguyễn Vũ Uyên     Nhi     Công nghệ Vật Liệu 
MA4026 L03 C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) 0 CNghệ Vật Liệu Silicat   5 8 5 002998 Nguyễn Vũ Uyên     Nhi     Công nghệ Vật Liệu 
MA4026 L04 C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) 0 CNghệ Vật Liệu Silicat   2 2 5 002998 Nguyễn Vũ Uyên     Nhi     Công nghệ Vật Liệu 
MA4068 L01 K/t gia công polyme (tn) 0 CNghệ Vật Liệu Polyme    2 8 5 003903 Bùi Văn            Tiến    Công nghệ Vật Liệu 
MA4079 L01 C/nghệ các chất tạo màng 0 CNghệ Vật Liệu Polyme    3 11 2 003903 Bùi Văn            Tiến    Công nghệ Vật Liệu 
MA4080 L01 C/n các chất tạo màng(bt 0 CNghệ Vật Liệu Polyme    5 4 2 003903 Bùi Văn            Tiến    Công nghệ Vật Liệu 
MA4085 L01 Polyme blend             0 CNghệ Vật Liệu Polyme    4 2 2 003539 Cao Xuân           Việt    Công nghệ Vật Liệu 
MA4086 L01 Polyme blend (ThL)       0 CNghệ Vật Liệu Polyme    3 10 2 003539 Cao Xuân           Việt    Công nghệ Vật Liệu 
MA4095 L01 Phụ gia cn ximăng,betong 0 CNghệ Vật Liệu Silicat   6 11 2 003040 Lê Minh            Sơn     Công nghệ Vật Liệu 
MA4096 L01 P/g cn ximăng,betong(bt) 0 CNghệ Vật Liệu Silicat   5 11 2 003040 Lê Minh            Sơn     Công nghệ Vật Liệu 
MA4099 L01 Các kt gia công thủytinh 0 CNghệ Vật Liệu Silicat   5 4 2 003355 Kiều Đỗ Trung      Kiên    Công nghệ Vật Liệu 
MA4100 L01 Các kt giacông t/tinh(bt 0 CNghệ Vật Liệu Silicat   3 7 2 003355 Kiều Đỗ Trung      Kiên    Công nghệ Vật Liệu 
MA4104 L01 Luyện kim màu (TN)       1 CNVL Kim Loại & Hợp Kim  2 8 5 001948 Huỳnh Công         Khanh   Công nghệ Vật Liệu 
MA4104 L04 Luyện kim màu (TN)       1 CNVL Kim Loại & Hợp Kim  6 2 5 001948 Huỳnh Công         Khanh   Công nghệ Vật Liệu 
MA4111 L01 T/nghiệm phân tích hóalý 8 VL năng lượng & ứng dụng 4 8 5 002768 Bùi Thị Thảo       Nguyên  Công nghệ Vật Liệu 
ME2006 CC02 Trbị điện-đtử trgMCN (tn 0 Cơ Điện Tử               2 8 5 004059 Dương Văn          Tú      Cơ khí             
ME2006 CC11 Trbị điện-đtử trgMCN (tn 0 Cơ Điện Tử               6 7 5 002342 Trần Việt          Hồng    Cơ khí             
ME2010 CC03 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn 0 Cơ Điện Tử               5 8 5 002342 Trần Việt          Hồng    Cơ khí             
ME2010 CC07 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn 8 Cơ Điện Tử               4 8 5 004059 Dương Văn          Tú      Cơ khí             
ME2010 L19 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn 0 Cơ Điện Tử               7 8 5 003019 Vương Ngọc Anh     Thư     Cơ khí             
ME2010 L21 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn 1 Cơ Điện Tử               3 8 5 002094 Đoàn Thế           Thảo    Cơ khí             
ME2010 L22 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn 5 Cơ Điện Tử               4 8 5 002094 Đoàn Thế           Thảo    Cơ khí             
ME2010 L24 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn 5 Cơ Điện Tử               8 7 5 003017 Đặng Thành         Luân    Cơ khí             
ME2059 L02 Polymer dệt              7 Kỹ Thuật Dệt May         2 2 2 003405 Trịnh Thị Kim      Huệ     Cơ khí             
ME3003 CC02 Dung sai và kỹ thuật đo  1 Chế Tạo Máy              2 11 2 003684 Bành Quốc          Nguyên  Cơ khí             
ME3004 CC03 dung sai và k/th đo (tn) 1 Chế Tạo Máy              3 8 5 002334 Trần Hải           Nam     Cơ khí             
ME3004 CC04 dung sai và k/th đo (tn) 0 Chế Tạo Máy              2 2 5 003684 Bành Quốc          Nguyên  Cơ khí             
ME3004 L08 dung sai và k/th đo (tn) 0 Chế Tạo Máy              5 8 5 003495 Nguyễn Minh        Dương   Cơ khí             
ME3004 L09 dung sai và k/th đo (tn) 0 Chế Tạo Máy              6 8 5 003495 Nguyễn Minh        Dương   Cơ khí             
ME3014 L07 Hệ thống PLC (TN)        0 Cơ Điện Tử               2 7 5 003017 Đặng Thành         Luân    Cơ khí             
ME3016 CC02 Kỹ thuật robot(TN)       0 Cơ Điện Tử               7 8 5 002094 Đoàn Thế           Thảo    Cơ khí             
ME3027 P01 Mô hình hóa hình học &mp 0 Thiết Kế Máy             5 2 2 001677 Nguyễn Hữu         Lộc     Cơ khí             
ME3028 P01 Mô hình hóa hình học(TN) 0 Thiết Kế Máy             2 7 5 004040 Trần Trọng         Hỷ      Cơ khí             
ME3028 P02 Mô hình hóa hình học(TN) 0 Thiết Kế Máy             5 8 5 004040 Trần Trọng         Hỷ      Cơ khí             
ME3036 L04 Kỹ thuật lạnh (TN)       0 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     5 2 5 003155 Huỳnh Phước        Hiển    Cơ khí             
ME3062 L01 Hóa học thuốc nhuộm (TN) 0 Kỹ Thuật Dệt May         3 8 5 004145                                               
ME3118 L02 Thiết kế mặt bằng (TN)   8 KT Hệ Thống Công Nghiệp  3 2 5 004074 Lao Khải           Kiện                       
ME3141 CC02 T/h tđ hóa thiết kế (CAD 3 Thiết Kế Máy             4 2 5 003494 Thân Trọng Khánh   Đạt     Cơ khí             
ME3148 L01 Tr/nhiệt &tbtd nhiệt (tn 1 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     3 8 5 002501 Võ Kiến            Quốc    Cơ khí             
ME3148 L03 Tr/nhiệt &tbtd nhiệt (tn 0 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     3 2 5 002501 Võ Kiến            Quốc    Cơ khí             
ME3149 L02 Thực tập nhiệt đại cương 4 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     2 7 3 003267 Nguyễn Văn         Hạnh    Cơ khí             
ME3149 L04 Thực tập nhiệt đại cương 3 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     6 2 3 003267 Nguyễn Văn         Hạnh    Cơ khí             
ME3213 P01 Quá trình thiếtkế kthuật 0 Thiết Kế Máy             4 11 2 001668 Nguyễn Thanh       Nam     Cơ khí             
ME3214 P01 Q/t thiếtkế kthuật (ThL) 0 Thiết Kế Máy             5 2 2 001668 Nguyễn Thanh       Nam     Cơ khí             
ME3219 L01 Dao động kỹ thuật        5 Thiết Kế Máy             2 11 2 001657 Phạm Huy           Hoàng   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
ME3219 P01 Dao động kỹ thuật        0 Thiết Kế Máy             2 4 2 001612 Nguyễn Tấn         Tiến    Cơ khí             
ME3220 L01 Dao động kỹ thuật (ThL)  5 Thiết Kế Máy             3 9 2 001657 Phạm Huy           Hoàng   TT ĐT Bảo dưỡng CN 
ME3220 P01 Dao động kỹ thuật (ThL)  0 Thiết Kế Máy             3 9 2 001612 Nguyễn Tấn         Tiến    Cơ khí             
ME3231 CC01 Kỹ thuật mhh & mô phỏng  0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  2 11 2 002443 Nguyễn Vạng Phúc   Nguyên  Cơ khí             
ME3231 L01 Kỹ thuật mhh & mô phỏng  0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  2 7 2 002443 Nguyễn Vạng Phúc   Nguyên  Cơ khí             
ME3232 CC01 Kt mô hình hóa &mp (TN)  0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  5 2 5 003627 Lê Đức             Đạo                        
ME3232 CC02 Kt mô hình hóa &mp (TN)  0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  2 2 5 004168 Nguyễn Đức         Duy     Cơ khí             
ME3232 L01 Kt mô hình hóa &mp (TN)  0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  6 2 5 004074 Lao Khải           Kiện                       
ME3232 L02 Kt mô hình hóa &mp (TN)  0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  5 7 5 004107 Huỳnh Hữu          Đức                        
ME4003 P01 Thiết kế hệ thống cơ khí 0 Thiết Kế Máy             2 10 2 002496 Nguyễn Văn         Thạnh   Cơ khí             
ME4004 P01 Thiết kế hệ thống ck(ThL 0 Thiết Kế Máy             3 2 2 002496 Nguyễn Văn         Thạnh   Cơ khí             
ME4009 CC01 Động lực học cơ hệ       3 Thiết Kế Máy             3 10 2 003852 Nguyễn Vũ          Thịnh   Cơ khí             
ME4009 P01 Động lực học cơ hệ       0 Thiết Kế Máy             3 4 2 003494 Thân Trọng Khánh   Đạt     Cơ khí             
ME4010 CC01 Động lực học cơ hệ (ThL) 3 Thiết Kế Máy             3 2 2 003852 Nguyễn Vũ          Thịnh   Cơ khí             
ME4010 P01 Động lực học cơ hệ (ThL) 0 Thiết Kế Máy             5 3 2 003494 Thân Trọng Khánh   Đạt     Cơ khí             
ME4016 L01 Trung tâm nhiệt điện(TN) 1 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     6 2 5 003346 Trần Văn           Hưng    Cơ khí             
ME4025 L02 Quản lý tồnkho trong ccư 2 KT Hệ Thống Công Nghiệp  4 7 2 001523 Nguyễn Như         Phong   Cơ khí             
ME4026 L02 Quản lý tồnkho trong(ThL 2 KT Hệ Thống Công Nghiệp  5 9 2 001523 Nguyễn Như         Phong   Cơ khí             
ME4073 L02 Năng lượng tái tạo       0 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     3 9 2 001594 Nguyễn Thế         Bảo     Cơ khí             
ME4074 L02 Năng lượng tái tạo(ThL)  0 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     5 11 2 001594 Nguyễn Thế         Bảo     Cơ khí             
ME4075 L01 Thực hành ttmp trong nl  4 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     5 7 2 002779 Nguyễn Văn         Hạp     Cơ khí             
ME4084 L02 K/t đo lường trg nl (tn) 5 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     2 2 5 002428 Nguyễn Thị Minh    Trinh   Cơ khí             
ME4084 L03 K/t đo lường trg nl (tn) 0 Công Nghệ Nhiệt Lạnh     2 8 5 002428 Nguyễn Thị Minh    Trinh   Cơ khí             
ME4106 L01 CAD-CAM trg dệt may (tn) 0 Kỹ Thuật Dệt May         2 8 5 004145                                               
ME4106 L03 CAD-CAM trg dệt may (tn) 0 Kỹ Thuật Dệt May         6 8 5 004145                                               
ME4203 P01 Nhập môn điều khiển hđ   0 Cơ Điện Tử               6 4 2 001612 Nguyễn Tấn         Tiến    Cơ khí             
ME4204 P01 Nhập môn đ/k hđ (ThL)    0 Cơ Điện Tử               6 7 2 001612 Nguyễn Tấn         Tiến    Cơ khí             
ME4207 CC01 Hệ thống điều khiển mờ   0 Cơ Điện Tử               6 7 2 ------                                               
ME4207 CC01 Hệ thống điều khiển mờ   0 Cơ Điện Tử               6 9 4 ------                                               
ME4207 L01 Hệ thống điều khiển mờ   0 Cơ Điện Tử               4 7 4 ------                                               
ME4207 L01 Hệ thống điều khiển mờ   0 Cơ Điện Tử               6 11 2 ------                                               
ME4207 P01 Hệ thống điều khiển mờ   0 Cơ Điện Tử               5 7 2 ------                                               
ME4207 P01 Hệ thống điều khiển mờ   0 Cơ Điện Tử               6 2 4 ------                                               
ME4208 CC01 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) 0 Cơ Điện Tử               2 2 4 ------                                               
ME4208 CC02 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) 0 Cơ Điện Tử               3 3 4 ------                                               
ME4208 L01 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) 0 Cơ Điện Tử               4 7 4 ------                                               
ME4208 L02 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) 0 Cơ Điện Tử               6 2 4 ------                                               
ME4208 L03 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) 0 Cơ Điện Tử               3 3 4 ------                                               
ME4208 P01 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) 0 Cơ Điện Tử               6 8 4 ------                                               
ME4208 P02 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) 0 Cơ Điện Tử               4 9 4 ------                                               
ME4208 P03 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) 0 Cơ Điện Tử               3 8 4 ------                                               
ME4211 P01 Hệ thống thời gian thực  0 Cơ Điện Tử               4 10 2 003681 Ngô Hà Quang       Thịnh   Cơ khí             
ME4212 P01 H/t thời gian thực (ThL) 0 Cơ Điện Tử               5 10 2 003681 Ngô Hà Quang       Thịnh   Cơ khí             
ME4217 P01 Đ/khiển các hệthốngservo 0 Cơ Điện Tử               4 8 2 002338 Nguyễn Quốc        Chí     Cơ khí             
ME4217 P01 Đ/khiển các hệthốngservo 0 Cơ Điện Tử               5 8 4 ------                                               
ME4218 L01 Đ/k các hệthống(ThL,tn)  0 Cơ Điện Tử               3 2 4 004150 Phạm ơng           Tng     Cơ khí             
ME4218 L03 Đ/k các hệthống(ThL,tn)  0 Cơ Điện Tử               6 8 4 004124                                               
ME4218 P01 Đ/k các hệthống(ThL,tn)  0 Cơ Điện Tử               6 8 4 002338 Nguyễn Quốc        Chí     Cơ khí             
ME4218 P02 Đ/k các hệthống(ThL,tn)  0 Cơ Điện Tử               3 2 4 004150 Phạm ơng           Tng     Cơ khí             
ME4218 P03 Đ/k các hệthống(ThL,tn)  0 Cơ Điện Tử               3 9 4 002338 Nguyễn Quốc        Chí     Cơ khí             
ME4461 P01 Lựa chọn vậtliệu trongtk 0 Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  5 2 2 002483 Nguyễn Thanh       Hải     Cơ khí             
ME4462 L02 Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) 1 Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  6 8 5 003783 Đào Duy            Quí     Cơ khí             
ME4462 L03 Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) 0 Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  4 8 5 003783 Đào Duy            Quí     Cơ khí             
ME4462 P01 Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) 0 Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  5 8 5 003619 Bùi Duy            Khanh   Cơ khí             
ME4462 P02 Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) 0 Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  2 8 5 003619 Bùi Duy            Khanh   Cơ khí             
ME4462 P03 Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) 0 Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  3 8 5 003619 Bùi Duy            Khanh   Cơ khí             
ME4511 L01 Tái chế vật liệu dệt     4 Kỹ Thuật Dệt May         4 2 2 003405 Trịnh Thị Kim      Huệ     Cơ khí             
ME4512 L01 Tái chế vật liệu dệt(ThL 4 Kỹ Thuật Dệt May         6 2 2 004144                                               
ME4611 CC01 Cải tiến chất lượng      0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  2 7 2 ------                                               
ME4611 L01 Cải tiến chất lượng      0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  2 2 2 001523 Nguyễn Như         Phong   Cơ khí             
ME4612 CC01 Cải tiến chất lượng(ThL) 0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  5 4 2 ------                                               
ME4612 L01 Cải tiến chất lượng(ThL) 0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  6 9 2 001523 Nguyễn Như         Phong   Cơ khí             
ME4615 CC01 Sản xuất tinh gọn        0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  5 8 2 ------                                               
ME4615 L03 Sản xuất tinh gọn        2 KT Hệ Thống Công Nghiệp  5 2 2 ------                                               
ME4616 CC01 Sản xuất tinh gọn(ThL)   0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  4 3 2 ------                                               
ME4616 L03 Sản xuất tinh gọn(ThL)   2 KT Hệ Thống Công Nghiệp  4 4 2 001523 Nguyễn Như         Phong   Cơ khí             
ME4641 CC01 Quản lý &vận hành c/biển 0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  6 5 2 ------                                               
ME4641 L01 Quản lý &vận hành c/biển 0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  6 9 2 010106 Lê Lữ              Hoà     Kỹ thuật Xây dựng  
ME4645 CC01 Hệthống logistics thuhồi 0 KT Hệ Thống Công Nghiệp  2 11 2 004168 Nguyễn Đức         Duy     Cơ khí             
ME4645 L01 Hệthống logistics thuhồi 5 KT Hệ Thống Công Nghiệp  2 2 2 003627 Lê Đức             Đạo                        
ME4647 L01 Ql tinh gọn trg chuỗi cư 8 KT Hệ Thống Công Nghiệp  6 11 2 010132 Nguyễn Minh        Nhật    Cơ khí             
ME4661 CC01 Quản lý nhà kho &tồn kho 2 KT Hệ Thống Công Nghiệp  6 11 2 003038 Nguyễn Duy         Anh     Cơ khí             
ME4661 L01 Quản lý nhà kho &tồn kho 1 KT Hệ Thống Công Nghiệp  6 4 2 002340 Phan Thị Mai       Hà      Cơ khí             
ME4662 CC01 Q/lý nhà kho &tồn kho(Th 2 KT Hệ Thống Công Nghiệp  4 4 2 003038 Nguyễn Duy         Anh     Cơ khí             
ME4662 L01 Q/lý nhà kho &tồn kho(Th 1 KT Hệ Thống Công Nghiệp  3 4 2 002340 Phan Thị Mai       Hà      Cơ khí             
PE1009 CC02 Bóng đá (học phần 1)     14 Phòng Đào Tạo            6 2 3 ------                                               
PE1009 L01 Bóng đá (học phần 1)     16 Phòng Đào Tạo            2 2 3 ------                                               
PE1011 CC01 Bóng chuyền (học phần 1) 16 Phòng Đào Tạo            5 2 3 ------                                               
PE1011 CC02 Bóng chuyền (học phần 1) 9 Phòng Đào Tạo            6 2 3 ------                                               
PE1013 L01 Bóng bàn (học phần 1)    12 Phòng Đào Tạo            2 8 3 ------                                               
PE1013 L02 Bóng bàn (học phần 1)    7 Phòng Đào Tạo            3 8 3 ------                                               
PE1015 CC02 Bóng rổ (học phần 1)     14 Phòng Đào Tạo            6 8 3 ------                                               
PE1015 L01 Bóng rổ (học phần 1)     15 Phòng Đào Tạo            5 8 3 ------                                               
PE1015 L02 Bóng rổ (học phần 1)     10 Phòng Đào Tạo            6 10 3 ------                                               
PE1019 CC02 Bơi (học phần 1)         11 Phòng Đào Tạo            3 2 3 ------                                               
PE1019 CC03 Bơi (học phần 1)         0 Phòng Đào Tạo            3 8 3 ------                                               
PE1019 L02 Bơi (học phần 1)         13 Phòng Đào Tạo            6 10 3 ------                                               
PE1021 CC01 Aerobic (học phần 1)     2 Phòng Đào Tạo            4 2 3 ------                                               
PE1021 CC02 Aerobic (học phần 1)     2 Phòng Đào Tạo            4 4 3 ------                                               
PE1021 L01 Aerobic (học phần 1)     2 Phòng Đào Tạo            2 8 3 ------                                               
PE1021 L02 Aerobic (học phần 1)     1 Phòng Đào Tạo            3 8 3 ------                                               
PE1023 CC01 Võ(Vovi.,Kar.,Taew.)(hp1 9 Phòng Đào Tạo            5 8 3 ------                                               
PE1023 CC02 Võ(Vovi.,Kar.,Taew.)(hp1 5 Phòng Đào Tạo            6 4 3 ------                                               
PE1023 CC03 Võ(Vovi.,Kar.,Taew.)(hp1 5 Phòng Đào Tạo            5 10 3 ------                                               
PE1033 CC02 Bóng đá (học phần 2)     4 Phòng Đào Tạo            4 8 4 ------                                               
PE1033 CC03 Bóng đá (học phần 2)     11 Phòng Đào Tạo            4 10 2 ------                                               
PE1035 CC01 Bóng chuyền (học phần 2) 10 Phòng Đào Tạo            6 4 3 ------                                               
PE1043 CC01 Bơi (học phần 2)         8 Phòng Đào Tạo            3 4 3 ------                                               
PE1043 CC03 Bơi (học phần 2)         6 Phòng Đào Tạo            4 10 3 ------                                               
PE1043 L03 Bơi (học phần 2)         9 Phòng Đào Tạo            6 8 3 ------                                               
PE1045 CC02 Aerobic (học phần 2)     3 Phòng Đào Tạo            4 10 3 ------                                               
SP1033 TT01 K/tế chính trị Mác-Lênin 7 Lý Luận Chính Trị        6 2 2 004051 Nguyễn Trung       Hiếu    Khoa học ứng dụng  
SP1033 TT03 K/tế chính trị Mác-Lênin 8 Lý Luận Chính Trị        4 4 2 009875 Đỗ Đình            Nghĩa   Khoa học ứng dụng  
LA1005 L07 Anh văn 2                8 Trung Tâm Ngoại Ngữ      4 2 3 ------                                               
LA1005 L08 Anh văn 2                9 Trung Tâm Ngoại Ngữ      6 2 3 ------                                               
LA1009 L12 Anh văn 4                7 Trung Tâm Ngoại Ngữ      2 8 3 ------                                               
LA1009 L13 Anh văn 4                2 Trung Tâm Ngoại Ngữ      5 2 3 ------                                               
LA1009 L14 Anh văn 4                1 Trung Tâm Ngoại Ngữ      3 2 3 ------                                               
LA1009 L15 Anh văn 4                0 Trung Tâm Ngoại Ngữ      5 8 3 ------                                               
LA1009 L16 Anh văn 4                3 Trung Tâm Ngoại Ngữ      3 8 3 ------                                               
LA1009 L17 Anh văn 4                0 Trung Tâm Ngoại Ngữ      6 2 3 ------                                               
LA1009 L18 Anh văn 4                1 Trung Tâm Ngoại Ngữ      4 2 3 ------                                               
LA1009 L19 Anh văn 4                2 Trung Tâm Ngoại Ngữ      6 8 3 ------                                               
LA1009 L20 Anh văn 4                2 Trung Tâm Ngoại Ngữ      2 2 3 ------