Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 02/08/2022

Lịch thi cuối kỳ Dự thính HK3/2021-2022 ( cập nhật 14/07/2022)

Stt Mã MH Tên MH Nhóm Tổ Ngày thi Giờ thi Tên Phòng NHHK Loại
1 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT01 A 8/7/2022 18g00 B1-308 20213 Thi
2 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT02 A 8/7/2022 18g00 B1-309 20213 Thi
3 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT03 A 8/7/2022 18g00 B1-214 20213 Thi
4 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT04 A 8/7/2022 18g00 B1-215 20213 Thi
5 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT05 A 8/7/2022 18g00 B1-313 20213 Thi
6 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT06 A 8/7/2022 18g00 B1-314 20213 Thi
7 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT01 A 9/7/2022 09g00 B1-309 20213 Thi
8 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT01 A 9/7/2022 09g00 B1-301 20213 Thi
9 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT04 A 9/7/2022 09g00 B1-302 20213 Thi
10 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT05 A 9/7/2022 09g00 B1-303 20213 Thi
11 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT04 A 9/7/2022 12g00 B1-212 20213 Thi
12 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT06 A 9/7/2022 12g00 B1-213 20213 Thi
13 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT07 A 31/7/2022 07g00 B1-212 20213 Thi
14 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT08 A 31/7/2022 07g00 B1-210 20213 Thi
15 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT09 A 31/7/2022 07g00 B1-213 20213 Thi
16 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT12 A 31/7/2022 07g00 B1-214 20213 Thi
17 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT07 A 31/7/2022 09g00 B1-212 20213 Thi
18 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT07 A 31/7/2022 09g00 B1-213 20213 Thi
19 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT10 A 31/7/2022 09g00 B1-210 20213 Thi
20 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT11 A 31/7/2022 09g00 B1-214 20213 Thi
21 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT07 A 31/7/2022 14g00 B1-315 20213 Thi
22 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT08 A 31/7/2022 14g00 B1-313 20213 Thi
23 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT12 A 31/7/2022 14g00 B1-314 20213 Thi
24 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT07 A 31/7/2022 16g00 B1-314 20213 Thi
25 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT08 A 31/7/2022 16g00 B1-313 20213 Thi
26 213716 Động cơ & bộ dẫn tiến TLVP A 7/8/2022 13g00 B1-211 20213 Thi
27 003708 Tiếng pháp 8 DT01 A 10/8/2022 09g00 B10-303 20213 Thi
28 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng CC01 A 11/8/2022 09g00 A5-106.1 20213 Thi
29 CO1003 Nhập môn về lập trình CC01 A 21/8/2022 07g00 B10-206 20213 Thi
30 CO1003 Nhập môn về lập trình CC01 B 21/8/2022 07g00 B10-207 20213 Thi
31 CO1003 Nhập môn về lập trình DT01 A 21/8/2022 07g00 B1-214 20213 Thi
32 CO1003 Nhập môn về lập trình DT01 B 21/8/2022 07g00 B1-212 20213 Thi
33 CO1003 Nhập môn về lập trình DT01 C 21/8/2022 07g00 B1-213 20213 Thi
34 IM1021 Khởi nghiệp CC01 A 21/8/2022 09g00 B10-203 20213 Thi
35 IM1021 Khởi nghiệp CC02 A 21/8/2022 09g00 C6-401 20213 Thi
36 IM1021 Khởi nghiệp CC03 A 21/8/2022 09g00 B1-306 20213 Thi
37 IM1021 Khởi nghiệp DT01 A 21/8/2022 09g00 B1-308 20213 Thi
38 IM1021 Khởi nghiệp DT01 B 21/8/2022 09g00 B1-215 20213 Thi
39 EN1003 Con người và môi trường DT01 A 21/8/2022 12g00 B1-212 20213 Thi
40 EN1003 Con người và môi trường DT01 B 21/8/2022 12g00 B1-214 20213 Thi
41 EN1003 Con người và môi trường DT01 C 21/8/2022 12g00 B1-215 20213 Thi
42 EN1003 Con người và môi trường DT02 A 21/8/2022 12g00 B1-308 20213 Thi
43 EN1003 Con người và môi trường DT02 B 21/8/2022 12g00 B1-213 20213 Thi
44 EN1003 Con người và môi trường DT02 C 21/8/2022 12g00 B1-215 20213 Thi
45 IM1013 Kinh tế học đại cương CC01 A 21/8/2022 14g00 C6-401 20213 Thi
46 IM1013 Kinh tế học đại cương CC01 B 21/8/2022 14g00 C6-402 20213 Thi
47 IM1013 Kinh tế học đại cương CC02 A 21/8/2022 14g00 C6-502 20213 Thi
48 IM1013 Kinh tế học đại cương CC02 B 21/8/2022 14g00 C6-402 20213 Thi
49 IM1013 Kinh tế học đại cương CC03 A 21/8/2022 14g00 C6-501 20213 Thi
50 IM1013 Kinh tế học đại cương CC03 B 21/8/2022 14g00 C6-402 20213 Thi
51 IM1013 Kinh tế học đại cương DT01 A 21/8/2022 14g00 B1-212 20213 Thi
52 IM1013 Kinh tế học đại cương DT01 B 21/8/2022 14g00 B1-214 20213 Thi
53 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 A 21/8/2022 16g00 B1-314 20213 Thi
54 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 B 21/8/2022 16g00 B1-313 20213 Thi
55 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 C 21/8/2022 16g00 B1-315 20213 Thi
56 MT2013 Xác suất và thống kê DT01 A 21/8/2022 16g00 B1-215 20213 Thi
57 MT2013 Xác suất và thống kê DT01 B 21/8/2022 16g00 B1-213 20213 Thi
58 MT2013 Xác suất và thống kê DT01 C 21/8/2022 16g00 B1-214 20213 Thi
59 MT2013 Xác suất và thống kê DT02 A 21/8/2022 16g00 B1-212 20213 Thi
60 MT2013 Xác suất và thống kê DT02 B 21/8/2022 16g00 B1-214 20213 Thi
61 MT2013 Xác suất và thống kê DTQ1 A 21/8/2022 16g00 C6-403 20213 Thi
62 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC01 A 22/8/2022 07g00 A5-106.1 20213 Thi
63 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC02 A 22/8/2022 07g00 A5-106.2 20213 Thi
64 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC02 B 22/8/2022 09g00 A5-106.1 20213 Thi
65 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC03 A 22/8/2022 09g00 A5-106.2 20213 Thi
66 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC04 A 22/8/2022 12g00 A5-106.1 20213 Thi
67 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC05 A 22/8/2022 12g00 A5-106.2 20213 Thi
68 CI1053 Quản lý dự án xây dựng DT01 A 22/8/2022 12g00 B1-308 20213 Thi
69 IM1029 Hệ thống sản xuất CC01 A 22/8/2022 12g00 B4-406 20213 Thi
70 CI1003 Vẽ kỹ thuật DT01 A 22/8/2022 14g00 A5-106.1 20213 Thi
71 CI1003 Vẽ kỹ thuật DT01 B 22/8/2022 14g00 A5-106.2 20213 Thi
72 400410 Kỹ thuật ra quyết định DTQ1 A 22/8/2022 16g00 B4-303 20213 Thi
73 CH1015 Hóa đại cương TT01 A 22/8/2022 16g00 B4-401 20213 Thi
74 CH1015 Hóa đại cương TT01 B 22/8/2022 16g00 B4-402 20213 Thi
75 CH1015 Hóa đại cương TT02 A 22/8/2022 16g00 B4-601 20213 Thi
76 CI1003 Vẽ kỹ thuật DT02 A 22/8/2022 16g00 A5-106.1 20213 Thi
77 CI1003 Vẽ kỹ thuật DT02 B 22/8/2022 16g00 A5-106.2 20213 Thi
78 CO1025 Thiết kế luận lý với hdl CC01 A 22/8/2022 16g00 B4-602 20213 Thi
79 EE2003 Trường điện từ DT01 A 22/8/2022 16g00 B1-309 20213 Thi
80 EE2003 Trường điện từ DT01 B 22/8/2022 16g00 B1-308 20213 Thi
81 EE2003 Trường điện từ DT01 C 22/8/2022 16g00 B1-310 20213 Thi
82 ME1009 Quản lý sản xuất CC01 A 22/8/2022 16g00 B4-403 20213 Thi
83 CO1023 Hệ thống số DT01 A 22/8/2022 18g00 C6-503 20213 Thi
84 EE2015 Xử lý số tín hiệu DT01 A 22/8/2022 18g00 C6-601 20213 Thi
85 LA1005 Anh văn 2 DT01 A 22/8/2022 18g00 C6-401 20213 Thi
86 LA1005 Anh văn 2 DT01 B 22/8/2022 18g00 C6-402 20213 Thi
87 LA1007 Anh văn 3 DT01 A 22/8/2022 18g00 B1-301 20213 Thi
88 LA1007 Anh văn 3 DT01 B 22/8/2022 18g00 B1-310 20213 Thi
89 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN DT01 A 22/8/2022 18g00 C6-501 20213 Thi
90 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN DT01 B 22/8/2022 18g00 C6-502 20213 Thi
91 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 A 22/8/2022 18g00 B1-314 20213 Thi
92 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 B 22/8/2022 18g00 B1-313 20213 Thi
93 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 C 22/8/2022 18g00 B1-210 20213 Thi
94 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT02 A 22/8/2022 18g00 B1-309 20213 Thi
95 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT02 B 22/8/2022 18g00 B1-215 20213 Thi
96 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT02 C 22/8/2022 18g00 B1-210 20213 Thi
97 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT03 A 22/8/2022 18g00 B1-214 20213 Thi
98 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT03 B 22/8/2022 18g00 B1-308 20213 Thi
99 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT03 C 22/8/2022 18g00 C6-602 20213 Thi
100 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT04 A 22/8/2022 18g00 B1-213 20213 Thi
101 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT04 B 22/8/2022 18g00 B1-315 20213 Thi
102 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT04 C 22/8/2022 18g00 C6-602 20213 Thi
103 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT05 A 22/8/2022 18g00 B1-303 20213 Thi
104 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT05 B 22/8/2022 18g00 B1-302 20213 Thi
105 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT05 C 22/8/2022 18g00 B1-201 20213 Thi
106 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT05 D 22/8/2022 18g00 B1-212 20213 Thi
107 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DTQ1 A 22/8/2022 18g00 B10-203 20213 Thi
108 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DTQ1 B 22/8/2022 18g00 B8-303 20213 Thi
109 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DTQ1 C 22/8/2022 18g00 C6-403 20213 Thi
110 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng DT02 A 23/8/2022 12g00 A5-106.2 20213 Thi
111 GE1011 Địa vật lý đại cương+ kt CC01 A 23/8/2022 14g00 B1-201 20213 Thi
112 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng DT01 A 23/8/2022 15g00 A5-106.2 20213 Thi
113 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng DT01 B 23/8/2022 15g00 A5-106.1 20213 Thi
114 AS2007 Cơ học ứng dụng DTQ1 A 23/8/2022 16g00 B1-202 20213 Thi
115 CH3297 An toàn quá trình DTQ1 A 23/8/2022 16g00 B1-211 20213 Thi
116 CI2007 Sức bền vật liệu DT01 A 23/8/2022 16g00 B1-302 20213 Thi
117 CI2007 Sức bền vật liệu DT01 B 23/8/2022 16g00 B1-301 20213 Thi
118 CO1005 Nhập môn điện toán DT01 A 23/8/2022 16g00 B1-303 20213 Thi
119 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT01 A 23/8/2022 16g00 B1-309 20213 Thi
120 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT01 B 23/8/2022 16g00 B1-308 20213 Thi
121 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT01 C 23/8/2022 16g00 B1-310 20213 Thi
122 EE2401 Vật lý: điện và từ học DTQ1 A 23/8/2022 16g00 B4-406 20213 Thi
123 EN1015 Vi sinh vật đ/cương &tn CC01 A 23/8/2022 16g00 B4-306 20213 Thi
124 IM1015 Kế toán tài chính CC01 A 23/8/2022 16g00 B4-301 20213 Thi
125 IM1015 Kế toán tài chính CC01 B 23/8/2022 16g00 B4-302 20213 Thi
126 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 DT01 A 23/8/2022 16g00 B10-301 20213 Thi
127 MT1023 Cơ sở phươngtrình viphân TT01 A 23/8/2022 16g00 B4-505 20213 Thi
128 MT1023 Cơ sở phươngtrình viphân TT01 B 23/8/2022 16g00 B4-501 20213 Thi
129 CH2079 Kỹ thuật đườngống bểchứa DT01 A 23/8/2022 18g00 B1-210 20213 Thi
130 CI3009 Kết cấu thép 1 DT01 A 23/8/2022 18g00 B1-212 20213 Thi
131 CI3009 Kết cấu thép 1 DT01 B 23/8/2022 18g00 B1-213 20213 Thi
132 EE1015 Kỹ thuật số DT01 A 23/8/2022 18g00 C6-503 20213 Thi
133 EE3025 Kỹ thuật siêu cao tần DT01 A 23/8/2022 18g00 C6-501 20213 Thi
134 EE3025 Kỹ thuật siêu cao tần DT01 B 23/8/2022 18g00 C6-502 20213 Thi
135 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT01 A 23/8/2022 18g00 B1-310 20213 Thi
136 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT01 B 23/8/2022 18g00 B1-301 20213 Thi
137 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT01 C 23/8/2022 18g00 B1-203 20213 Thi
138 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT02 A 23/8/2022 18g00 B1-315 20213 Thi
139 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT02 B 23/8/2022 18g00 C6-604 20213 Thi
140 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT02 C 23/8/2022 18g00 C6-403 20213 Thi
141 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT03 A 23/8/2022 18g00 B1-314 20213 Thi
142 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT03 B 23/8/2022 18g00 C6-603 20213 Thi
143 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT03 C 23/8/2022 18g00 C6-402 20213 Thi
144 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT04 A 23/8/2022 18g00 B1-313 20213 Thi
145 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT04 B 23/8/2022 18g00 C6-602 20213 Thi
146 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT04 C 23/8/2022 18g00 C6-401 20213 Thi
147 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT05 A 23/8/2022 18g00 B1-309 20213 Thi
148 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT05 B 23/8/2022 18g00 B1-215 20213 Thi
149 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT05 C 23/8/2022 18g00 B10-301 20213 Thi
150 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT06 A 23/8/2022 18g00 B1-214 20213 Thi
151 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT06 B 23/8/2022 18g00 B1-308 20213 Thi
152 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT06 C 23/8/2022 18g00 B10-301 20213 Thi
153 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DTQ1 A 23/8/2022 18g00 B4-502 20213 Thi
154 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DTQ1 B 23/8/2022 18g00 B1-306 20213 Thi
155 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DTQ2 A 23/8/2022 18g00 B4-501 20213 Thi
156 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DTQ2 B 23/8/2022 18g00 B4-602 20213 Thi
157 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DTQ3 A 23/8/2022 18g00 B4-604 20213 Thi
158 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DTQ3 B 23/8/2022 18g00 B4-605 20213 Thi
159 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A01 A 24/8/2022 07g00 A4-511 20213 Thi
160 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A01 B 24/8/2022 07g00 C6-103 20213 Thi
161 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A01 C 24/8/2022 07g00 C6-104 20213 Thi
162 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A01 D 24/8/2022 07g00 A5-106.1 20213 Thi
163 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A01 E 24/8/2022 07g00 A5-106.2 20213 Thi
164 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L01 A 24/8/2022 07g00 H6-601 20213 Thi
165 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L01 B 24/8/2022 07g00 H6-603 20213 Thi
166 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L01 C 24/8/2022 07g00 H6-604 20213 Thi
167 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L01 D 24/8/2022 07g00 H6-701 20213 Thi
168 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L01 E 24/8/2022 07g00 H6-702 20213 Thi
169 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L01 F 24/8/2022 07g00 H6-703 20213 Thi
170 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L01 G 24/8/2022 07g00 H6-707 20213 Thi
171 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L01 H 24/8/2022 07g00 H6-708 20213 Thi
172 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A02 A 24/8/2022 09g00 A4-511 20213 Thi
173 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A02 B 24/8/2022 09g00 C6-103 20213 Thi
174 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A02 C 24/8/2022 09g00 C6-104 20213 Thi
175 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A02 D 24/8/2022 09g00 A5-106.1 20213 Thi
176 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A02 E 24/8/2022 09g00 A5-106.2 20213 Thi
177 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L02 A 24/8/2022 09g00 H6-601 20213 Thi
178 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L02 B 24/8/2022 09g00 H6-603 20213 Thi
179 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L02 C 24/8/2022 09g00 H6-604 20213 Thi
180 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L02 D 24/8/2022 09g00 H6-701 20213 Thi
181 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L02 E 24/8/2022 09g00 H6-702 20213 Thi
182 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L02 F 24/8/2022 09g00 H6-703 20213 Thi
183 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L02 G 24/8/2022 09g00 H6-707 20213 Thi
184 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L02 H 24/8/2022 09g00 H6-708 20213 Thi
185 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A03 A 24/8/2022 12g00 A4-511 20213 Thi
186 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A03 B 24/8/2022 12g00 C6-103 20213 Thi
187 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A03 C 24/8/2022 12g00 C6-104 20213 Thi
188 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A03 D 24/8/2022 12g00 A5-106.1 20213 Thi
189 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A03 E 24/8/2022 12g00 A5-106.2 20213 Thi
190 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L03 A 24/8/2022 12g00 H6-601 20213 Thi
191 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L03 B 24/8/2022 12g00 H6-603 20213 Thi
192 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L03 C 24/8/2022 12g00 H6-604 20213 Thi
193 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L03 D 24/8/2022 12g00 H6-701 20213 Thi
194 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L03 E 24/8/2022 12g00 H6-702 20213 Thi
195 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L03 F 24/8/2022 12g00 H6-703 20213 Thi
196 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L03 G 24/8/2022 12g00 H6-707 20213 Thi
197 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L03 H 24/8/2022 12g00 H6-708 20213 Thi
198 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A04 A 24/8/2022 14g00 A4-511 20213 Thi
199 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A04 B 24/8/2022 14g00 C6-103 20213 Thi
200 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A04 C 24/8/2022 14g00 C6-104 20213 Thi
201 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A04 D 24/8/2022 14g00 A5-106.1 20213 Thi
202 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A04 E 24/8/2022 14g00 A5-106.2 20213 Thi
203 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L04 A 24/8/2022 14g00 H6-601 20213 Thi
204 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L04 B 24/8/2022 14g00 H6-603 20213 Thi
205 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L04 C 24/8/2022 14g00 H6-604 20213 Thi
206 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L04 D 24/8/2022 14g00 H6-701 20213 Thi
207 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L04 E 24/8/2022 14g00 H6-702 20213 Thi
208 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L04 F 24/8/2022 14g00 H6-703 20213 Thi
209 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L04 G 24/8/2022 14g00 H6-707 20213 Thi
210 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L04 H 24/8/2022 14g00 H6-708 20213 Thi
211 MT1017 Giải tích trog kinhdoanh CC01 A 24/8/2022 14g00 B4-305 20213 Thi
212 AS1003 Cơ lý thuyết CC01 A 24/8/2022 16g00 B4-306 20213 Thi
213 CI1007 Trắc địa đại cương DT01 A 24/8/2022 16g00 B1-212 20213 Thi
214 CI1007 Trắc địa đại cương DT01 B 24/8/2022 16g00 B1-203 20213 Thi
215 CI1007 Trắc địa đại cương DT02 A 24/8/2022 16g00 B1-210 20213 Thi
216 CI1069 Khoa học trái đất CC01 A 24/8/2022 16g00 B4-301 20213 Thi
217 CI1069 Khoa học trái đất CC02 A 24/8/2022 16g00 B4-501 20213 Thi
218 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A05 A 24/8/2022 16g00 A4-511 20213 Thi
219 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A05 B 24/8/2022 16g00 C6-103 20213 Thi
220 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A05 C 24/8/2022 16g00 C6-104 20213 Thi
221 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A05 D 24/8/2022 16g00 A5-106.1 20213 Thi
222 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A05 E 24/8/2022 16g00 A5-106.2 20213 Thi
223 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L05 A 24/8/2022 16g00 H6-601 20213 Thi
224 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L05 B 24/8/2022 16g00 H6-603 20213 Thi
225 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L05 C 24/8/2022 16g00 H6-604 20213 Thi
226 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L05 D 24/8/2022 16g00 H6-701 20213 Thi
227 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L05 E 24/8/2022 16g00 H6-702 20213 Thi
228 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L05 F 24/8/2022 16g00 H6-703 20213 Thi
229 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L05 G 24/8/2022 16g00 H6-707 20213 Thi
230 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L05 H 24/8/2022 16g00 H6-708 20213 Thi
231 CO2007 Kiến trúc máy tính DTQ1 A 24/8/2022 16g00 B4-302 20213 Thi
232 EE1009 Kỹ thuật số DT01 A 24/8/2022 16g00 B1-213 20213 Thi
233 EE1009 Kỹ thuật số DT01 B 24/8/2022 16g00 B1-308 20213 Thi
234 ME2019 Môi trường và con người DT01 A 24/8/2022 16g00 B1-215 20213 Thi
235 ME2019 Môi trường và con người DT01 B 24/8/2022 16g00 B1-214 20213 Thi
236 CI3231 Kết cấu thép DT01 A 24/8/2022 18g00 C6-402 20213 Thi
237 CI4067 Động lực học kết cấu DT01 A 24/8/2022 18g00 B1-310 20213 Thi
238 CO2017 Hệ điều hành DT01 A 24/8/2022 18g00 B10-301 20213 Thi
239 CO2017 Hệ điều hành DT01 B 24/8/2022 18g00 C6-401 20213 Thi
240 EE2039 Vi xử lý DT01 A 24/8/2022 18g00 C6-602 20213 Thi
241 EE2039 Vi xử lý DT01 B 24/8/2022 18g00 C6-604 20213 Thi
242 EE2039 Vi xử lý DT02 A 24/8/2022 18g00 C6-603 20213 Thi
243 EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp DT01 A 24/8/2022 18g00 C6-501 20213 Thi
244 ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng DT01 A 24/8/2022 18g00 C6-403 20213 Thi
245 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo DT01 A 24/8/2022 18g00 C6-502 20213 Thi
246 MT1003 Giải tích 1 DT01 A 24/8/2022 18g00 B1-302 20213 Thi
247 MT1003 Giải tích 1 DT01 B 24/8/2022 18g00 B1-301 20213 Thi
248 MT1003 Giải tích 1 DT01 C 24/8/2022 18g00 B1-210 20213 Thi
249 MT1003 Giải tích 1 DT02 A 24/8/2022 18g00 B1-315 20213 Thi
250 MT1003 Giải tích 1 DT02 B 24/8/2022 18g00 B1-314 20213 Thi
251 MT1003 Giải tích 1 DT02 C 24/8/2022 18g00 B1-210 20213 Thi
252 MT1003 Giải tích 1 DT03 A 24/8/2022 18g00 B1-213 20213 Thi
253 MT1003 Giải tích 1 DT03 B 24/8/2022 18g00 B1-212 20213 Thi
254 MT1003 Giải tích 1 DT04 A 24/8/2022 18g00 B1-313 20213 Thi
255 MT1003 Giải tích 1 DT04 B 24/8/2022 18g00 B1-215 20213 Thi
256 MT1003 Giải tích 1 DT04 C 24/8/2022 18g00 B1-303 20213 Thi
257 MT1003 Giải tích 1 DT05 A 24/8/2022 18g00 B1-214 20213 Thi
258 MT1003 Giải tích 1 DT05 B 24/8/2022 18g00 B1-308 20213 Thi
259 MT1003 Giải tích 1 DT05 C 24/8/2022 18g00 B1-303 20213 Thi
260 MT1003 Giải tích 1 DTQ1 A 24/8/2022 18g00 B4-401 20213 Thi
261 MT1003 Giải tích 1 DTQ1 B 24/8/2022 18g00 B4-402 20213 Thi
262 TR3013 Thiếtkế độngcơ đốt trong DT01 A 24/8/2022 18g00 C6-503 20213 Thi
263 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A06 A 25/8/2022 07g00 A4-511 20213 Thi
264 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A06 B 25/8/2022 07g00 C6-103 20213 Thi
265 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A06 C 25/8/2022 07g00 C6-104 20213 Thi
266 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A06 D 25/8/2022 07g00 A5-106.1 20213 Thi
267 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A06 E 25/8/2022 07g00 A5-106.2 20213 Thi
268 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L06 A 25/8/2022 07g00 H6-601 20213 Thi
269 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L06 B 25/8/2022 07g00 H6-603 20213 Thi
270 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L06 C 25/8/2022 07g00 H6-604 20213 Thi
271 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L06 D 25/8/2022 07g00 H6-701 20213 Thi
272 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L06 E 25/8/2022 07g00 H6-702 20213 Thi
273 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L06 F 25/8/2022 07g00 H6-703 20213 Thi
274 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L06 G 25/8/2022 07g00 H6-707 20213 Thi
275 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L06 H 25/8/2022 07g00 H6-708 20213 Thi
276 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A07 A 25/8/2022 09g00 A4-511 20213 Thi
277 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A07 B 25/8/2022 09g00 C6-103 20213 Thi
278 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A07 C 25/8/2022 09g00 C6-104 20213 Thi
279 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A07 D 25/8/2022 09g00 A5-106.1 20213 Thi
280 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A07 E 25/8/2022 09g00 A5-106.2 20213 Thi
281 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L07 A 25/8/2022 09g00 H6-601 20213 Thi
282 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L07 B 25/8/2022 09g00 H6-603 20213 Thi
283 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L07 C 25/8/2022 09g00 H6-604 20213 Thi
284 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L07 D 25/8/2022 09g00 H6-701 20213 Thi
285 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L07 E 25/8/2022 09g00 H6-702 20213 Thi
286 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L07 F 25/8/2022 09g00 H6-703 20213 Thi
287 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L07 G 25/8/2022 09g00 H6-707 20213 Thi
288 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L07 H 25/8/2022 09g00 H6-708 20213 Thi
289 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A08 A 25/8/2022 12g00 A4-511 20213 Thi
290 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A08 B 25/8/2022 12g00 C6-103 20213 Thi
291 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A08 C 25/8/2022 12g00 C6-104 20213 Thi
292 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A08 D 25/8/2022 12g00 A5-106.1 20213 Thi
293 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A08 E 25/8/2022 12g00 A5-106.2 20213 Thi
294 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L08 A 25/8/2022 12g00 H6-601 20213 Thi
295 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L08 B 25/8/2022 12g00 H6-603 20213 Thi
296 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L08 C 25/8/2022 12g00 H6-604 20213 Thi
297 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L08 D 25/8/2022 12g00 H6-701 20213 Thi
298 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L08 E 25/8/2022 12g00 H6-702 20213 Thi
299 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L08 F 25/8/2022 12g00 H6-703 20213 Thi
300 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L08 G 25/8/2022 12g00 H6-707 20213 Thi
301 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L08 H 25/8/2022 12g00 H6-708 20213 Thi
302 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A09 A 25/8/2022 14g00 A4-511 20213 Thi
303 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A09 B 25/8/2022 14g00 C6-103 20213 Thi
304 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A09 C 25/8/2022 14g00 C6-104 20213 Thi
305 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A09 D 25/8/2022 14g00 A5-106.1 20213 Thi
306 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A09 E 25/8/2022 14g00 A5-106.2 20213 Thi
307 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L09 A 25/8/2022 14g00 H6-601 20213 Thi
308 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L09 B 25/8/2022 14g00 H6-603 20213 Thi
309 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L09 C 25/8/2022 14g00 H6-604 20213 Thi
310 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L09 D 25/8/2022 14g00 H6-701 20213 Thi
311 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L09 E 25/8/2022 14g00 H6-702 20213 Thi
312 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L09 F 25/8/2022 14g00 H6-703 20213 Thi
313 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L09 G 25/8/2022 14g00 H6-707 20213 Thi
314 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L09 H 25/8/2022 14g00 H6-708 20213 Thi
315 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A10 A 25/8/2022 16g00 A4-511 20213 Thi
316 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A10 B 25/8/2022 16g00 C6-103 20213 Thi
317 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A10 C 25/8/2022 16g00 C6-104 20213 Thi
318 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A10 D 25/8/2022 16g00 A5-106.1 20213 Thi
319 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A10 E 25/8/2022 16g00 A5-106.2 20213 Thi
320 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L10 A 25/8/2022 16g00 H6-601 20213 Thi
321 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L10 B 25/8/2022 16g00 H6-603 20213 Thi
322 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L10 C 25/8/2022 16g00 H6-604 20213 Thi
323 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L10 D 25/8/2022 16g00 H6-701 20213 Thi
324 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L10 E 25/8/2022 16g00 H6-702 20213 Thi
325 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L10 F 25/8/2022 16g00 H6-703 20213 Thi
326 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L10 G 25/8/2022 16g00 H6-707 20213 Thi
327 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L10 H 25/8/2022 16g00 H6-708 20213 Thi
328 EE2405 Xử lý tín hiệu tương tự DTQ1 A 25/8/2022 16g00 B4-301 20213 Thi
329 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư CC01 A 25/8/2022 16g00 B4-302 20213 Thi
330 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư CC01 B 25/8/2022 16g00 B4-303 20213 Thi
331 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư DT01 A 25/8/2022 16g00 B1-301 20213 Thi
332 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư DT01 B 25/8/2022 16g00 B1-302 20213 Thi
333 PH1005 Vật lý 2 CC01 A 25/8/2022 16g00 B4-305 20213 Thi
334 PH1005 Vật lý 2 CC01 B 25/8/2022 16g00 B4-401 20213 Thi
335 PH1005 Vật lý 2 CC02 A 25/8/2022 16g00 B4-306 20213 Thi
336 PH1005 Vật lý 2 CC02 B 25/8/2022 16g00 B4-502 20213 Thi
337 PH1005 Vật lý 2 CC03 A 25/8/2022 16g00 B4-501 20213 Thi
338 PH1005 Vật lý 2 CC03 B 25/8/2022 16g00 B4-502 20213 Thi
339 PH1005 Vật lý 2 DT01 A 25/8/2022 16g00 B1-309 20213 Thi
340 PH1005 Vật lý 2 DT01 B 25/8/2022 16g00 B1-215 20213 Thi
341 PH1005 Vật lý 2 DT01 C 25/8/2022 16g00 B1-210 20213 Thi
342 PH1005 Vật lý 2 DT02 A 25/8/2022 16g00 B1-212 20213 Thi
343 PH1005 Vật lý 2 DT02 B 25/8/2022 16g00 B1-314 20213 Thi
344 CI3001 Cơ học đất DT01 A 25/8/2022 18g00 B1-310 20213 Thi
345 CI4061 T/nghiệm &vl xd đườngôtô DT01 A 25/8/2022 18g00 C6-502 20213 Thi
346 LA1003 Anh văn 1 DT01 A 25/8/2022 18g00 C6-403 20213 Thi
347 LA1009 Anh văn 4 DT01 A 25/8/2022 18g00 C6-401 20213 Thi
348 LA1009 Anh văn 4 DT01 B 25/8/2022 18g00 C6-402 20213 Thi
349 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 DT01 A 25/8/2022 18g00 C6-503 20213 Thi
350 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT01 A 25/8/2022 18g00 B10-301 20213 Thi
351 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT01 B 25/8/2022 18g00 B1-210 20213 Thi
352 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT01 C 25/8/2022 18g00 C6-603 20213 Thi
353 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT02 A 25/8/2022 18g00 B1-303 20213 Thi
354 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT02 B 25/8/2022 18g00 B1-302 20213 Thi
355 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT02 C 25/8/2022 18g00 C6-603 20213 Thi
356 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT03 A 25/8/2022 18g00 B1-301 20213 Thi
357 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT03 B 25/8/2022 18g00 B1-315 20213 Thi
358 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT03 C 25/8/2022 18g00 B1-309 20213 Thi
359 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT04 A 25/8/2022 18g00 B1-314 20213 Thi
360 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT04 B 25/8/2022 18g00 B1-313 20213 Thi
361 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT04 C 25/8/2022 18g00 B1-309 20213 Thi
362 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT05 A 25/8/2022 18g00 B1-215 20213 Thi
363 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT05 B 25/8/2022 18g00 B1-214 20213 Thi
364 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT05 C 25/8/2022 18g00 C6-604 20213 Thi
365 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT06 A 25/8/2022 18g00 B1-308 20213 Thi
366 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT06 B 25/8/2022 18g00 C6-602 20213 Thi
367 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT07 A 25/8/2022 18g00 B1-203 20213 Thi
368 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT08 A 25/8/2022 18g00 B1-213 20213 Thi
369 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT08 B 25/8/2022 18g00 B1-212 20213 Thi
370 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT08 C 25/8/2022 18g00 C6-604 20213 Thi
371 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A11 A 26/8/2022 07g00 A4-511 20213 Thi
372 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A11 B 26/8/2022 07g00 C6-103 20213 Thi
373 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A11 C 26/8/2022 07g00 C6-104 20213 Thi
374 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A11 D 26/8/2022 07g00 A5-106.1 20213 Thi
375 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A11 E 26/8/2022 07g00 A5-106.2 20213 Thi
376 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L11 A 26/8/2022 07g00 H6-601 20213 Thi
377 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L11 B 26/8/2022 07g00 H6-603 20213 Thi
378 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L11 C 26/8/2022 07g00 H6-604 20213 Thi
379 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L11 D 26/8/2022 07g00 H6-701 20213 Thi
380 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L11 E 26/8/2022 07g00 H6-702 20213 Thi
381 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L11 F 26/8/2022 07g00 H6-703 20213 Thi
382 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L11 G 26/8/2022 07g00 H6-707 20213 Thi
383 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L11 H 26/8/2022 07g00 H6-708 20213 Thi
384 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A12 A 26/8/2022 09g00 A4-511 20213 Thi
385 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A12 B 26/8/2022 09g00 C6-103 20213 Thi
386 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A12 C 26/8/2022 09g00 C6-104 20213 Thi
387 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A12 D 26/8/2022 09g00 A5-106.1 20213 Thi
388 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A12 E 26/8/2022 09g00 A5-106.2 20213 Thi
389 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L12 A 26/8/2022 09g00 H6-601 20213 Thi
390 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L12 B 26/8/2022 09g00 H6-603 20213 Thi
391 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L12 C 26/8/2022 09g00 H6-604 20213 Thi
392 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L12 D 26/8/2022 09g00 H6-701 20213 Thi
393 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L12 E 26/8/2022 09g00 H6-702 20213 Thi
394 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L12 F 26/8/2022 09g00 H6-703 20213 Thi
395 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L12 G 26/8/2022 09g00 H6-707 20213 Thi
396 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L12 H 26/8/2022 09g00 H6-708 20213 Thi
397 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A13 A 26/8/2022 12g00 A4-511 20213 Thi
398 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A13 B 26/8/2022 12g00 C6-103 20213 Thi
399 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A13 C 26/8/2022 12g00 C6-104 20213 Thi
400 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A13 D 26/8/2022 12g00 A5-106.1 20213 Thi
401 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản A13 E 26/8/2022 12g00 A5-106.2 20213 Thi
402 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L13 A 26/8/2022 12g00 H6-601 20213 Thi
403 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L13 B 26/8/2022 12g00 H6-603 20213 Thi
404 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L13 C 26/8/2022 12g00 H6-604 20213 Thi
405 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L13 D 26/8/2022 12g00 H6-701 20213 Thi
406 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L13 E 26/8/2022 12g00 H6-702 20213 Thi
407 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L13 F 26/8/2022 12g00 H6-703 20213 Thi
408 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L13 G 26/8/2022 12g00 H6-707 20213 Thi
409 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L13 H 26/8/2022 12g00 H6-708 20213 Thi
410 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L14 A 26/8/2022 14g00 H6-601 20213 Thi
411 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L14 B 26/8/2022 14g00 H6-603 20213 Thi
412 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L14 C 26/8/2022 14g00 H6-604 20213 Thi
413 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L14 D 26/8/2022 14g00 H6-701 20213 Thi
414 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L14 E 26/8/2022 14g00 H6-702 20213 Thi
415 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L14 F 26/8/2022 14g00 H6-703 20213 Thi
416 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L14 G 26/8/2022 14g00 H6-707 20213 Thi
417 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L14 H 26/8/2022 14g00 H6-708 20213 Thi
418 CH1003 Hóa đại cương CC01 A 26/8/2022 16g00 B4-301 20213 Thi
419 CH1003 Hóa đại cương CC01 B 26/8/2022 16g00 B4-302 20213 Thi
420 CH1003 Hóa đại cương CC02 A 26/8/2022 16g00 B4-303 20213 Thi
421 CH1003 Hóa đại cương CC03 A 26/8/2022 16g00 B4-401 20213 Thi
422 CH1003 Hóa đại cương CC04 A 26/8/2022 16g00 B4-402 20213 Thi
423 CH1003 Hóa đại cương DT01 A 26/8/2022 16g00 B1-215 20213 Thi
424 CH1003 Hóa đại cương DT01 B 26/8/2022 16g00 B1-309 20213 Thi
425 CH1003 Hóa đại cương DT02 A 26/8/2022 16g00 B1-214 20213 Thi
426 CH1003 Hóa đại cương DT02 B 26/8/2022 16g00 B1-308 20213 Thi
427 CH1003 Hóa đại cương DT03 A 26/8/2022 16g00 B1-213 20213 Thi
428 CH1003 Hóa đại cương DT03 B 26/8/2022 16g00 B1-212 20213 Thi
429 CH3309 T/kế tnghiệm &xlý sốliệu DTQ1 A 26/8/2022 16g00 B4-403 20213 Thi
430 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L15 A 26/8/2022 16g00 H6-601 20213 Thi
431 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L15 B 26/8/2022 16g00 H6-603 20213 Thi
432 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L15 C 26/8/2022 16g00 H6-604 20213 Thi
433 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L15 D 26/8/2022 16g00 H6-701 20213 Thi
434 CNTTCB Chuẩn c/nghệ tt cơ bản L15 E 26/8/2022 16g00 H6-702 20213 Thi
435 EE2415 Ht máy tính &nn lậptrình DTQ1 A 26/8/2022 16g00 B4-405 20213 Thi
436 IM1009 Kinh tế học vĩ mô CC01 A 26/8/2022 16g00 B4-305 20213 Thi
437 PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử TT01 A 26/8/2022 16g00 B4-306 20213 Thi
438 PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử TT02 A 26/8/2022 16g00 B4-501 20213 Thi
439 CH2003 Hóa lý 1 DT01 A 26/8/2022 18g00 C6-403 20213 Thi
440 CH2003 Hóa lý 1 DT01 B 26/8/2022 18g00 C6-402 20213 Thi
441 CH2003 Hóa lý 1 DTQ1 A 26/8/2022 18g00 B4-504 20213 Thi
442 CI2095 Địa chất công trình DT01 A 26/8/2022 18g00 B10-301 20213 Thi
443 CI2095 Địa chất công trình DT01 B 26/8/2022 18g00 C6-503 20213 Thi
444 CI3039 Thiết kế cầu 1 DT01 A 26/8/2022 18g00 B1-212 20213 Thi
445 CO2011 Mô hình hóa toán học DT01 A 26/8/2022 18g00 C6-603 20213 Thi
446 CO2011 Mô hình hóa toán học DTQ1 A 26/8/2022 18g00 B4-502 20213 Thi
447 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình DT01 A 26/8/2022 18g00 C6-604 20213 Thi
448 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình DT01 B 26/8/2022 18g00 C6-601 20213 Thi
449 EE2021 Cơ sở điện tử công suất DT01 A 26/8/2022 18g00 B1-310 20213 Thi
450 ME2007 Chi tiết máy DT01 A 26/8/2022 18g00 C6-502 20213 Thi
451 ME2007 Chi tiết máy DT01 B 26/8/2022 18g00 C6-501 20213 Thi
452 PH1003 Vật lý 1 DT01 A 26/8/2022 18g00 B1-302 20213 Thi
453 PH1003 Vật lý 1 DT01 B 26/8/2022 18g00 B1-301 20213 Thi
454 PH1003 Vật lý 1 DT01 C 26/8/2022 18g00 B1-315 20213 Thi
455 PH1003 Vật lý 1 DT02 A 26/8/2022 18g00 B1-215 20213 Thi
456 PH1003 Vật lý 1 DT02 B 26/8/2022 18g00 B1-214 20213 Thi
457 PH1003 Vật lý 1 DT02 C 26/8/2022 18g00 B1-315 20213 Thi
458 PH1003 Vật lý 1 DT03 A 26/8/2022 18g00 B1-309 20213 Thi
459 PH1003 Vật lý 1 DT03 B 26/8/2022 18g00 B1-308 20213 Thi
460 PH1003 Vật lý 1 DT03 C 26/8/2022 18g00 B1-314 20213 Thi
461 PH1003 Vật lý 1 DT04 A 26/8/2022 18g00 B1-213 20213 Thi
462 PH1003 Vật lý 1 DT04 B 26/8/2022 18g00 B1-303 20213 Thi
463 PH1003 Vật lý 1 DT04 C 26/8/2022 18g00 B1-314 20213 Thi
464 PH1003 Vật lý 1 DT05 A 26/8/2022 18g00 B1-313 20213 Thi
465 PH1003 Vật lý 1 DT05 B 26/8/2022 18g00 B1-210 20213 Thi
466 PH1003 Vật lý 1 DT05 C 26/8/2022 18g00 B1-203 20213 Thi
467 PH1003 Vật lý 1 DTQ1 A 26/8/2022 18g00 B4-602 20213 Thi
468 402701 Đtử học tương tự&ứngdụng DT01 A 27/8/2022 07g00 B1-311 20213 Thi
469 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện DT01 A 27/8/2022 07g00 B1-303 20213 Thi
470 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện DT01 B 27/8/2022 07g00 B1-310 20213 Thi
471 EE3003 Thiết kế hệ thống nhúng DT01 A 27/8/2022 07g00 B1-313 20213 Thi
472 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh CC01 A 27/8/2022 07g00 C6-401 20213 Thi
473 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks DT01 A 27/8/2022 07g00 B1-210 20213 Thi
474 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks DT01 B 27/8/2022 07g00 B1-203 20213 Thi
475 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT01 A 27/8/2022 07g00 B1-215 20213 Thi
476 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT01 B 27/8/2022 07g00 B1-214 20213 Thi
477 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT01 C 27/8/2022 07g00 B1-308 20213 Thi
478 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT02 A 27/8/2022 07g00 B1-213 20213 Thi
479 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT02 B 27/8/2022 07g00 B1-212 20213 Thi
480 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT02 C 27/8/2022 07g00 B1-308 20213 Thi
481 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT04 A 27/8/2022 07g00 B1-301 20213 Thi
482 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT04 B 27/8/2022 07g00 B1-315 20213 Thi
483 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT04 C 27/8/2022 07g00 B1-314 20213 Thi
484 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DTQ1 A 27/8/2022 07g00 B8-303 20213 Thi
485 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DTQ1 B 27/8/2022 07g00 B8-304 20213 Thi
486 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DTQ1 C 27/8/2022 07g00 B9-201 20213 Thi
487 405406 Xử lý số tín hiệu DTQ1 A 27/8/2022 09g00 B9-201 20213 Thi
488 CI1067 Vẽ kỹ thuật kiến trúc CC01 A 27/8/2022 09g00 A4-204 20213 Thi
489 CI3099 Kỹ thuật sx chất kd vôcơ DT01 A 27/8/2022 09g00 B10-301 20213 Thi
490 CI3121 Nhà nhiều tầng DT01 A 27/8/2022 09g00 B1-210 20213 Thi
491 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật DT01 A 27/8/2022 09g00 C6-604 20213 Thi
492 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật DT01 B 27/8/2022 09g00 C6-601 20213 Thi
493 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật DT01 C 27/8/2022 09g00 C6-603 20213 Thi
494 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật DTQ1 A 27/8/2022 09g00 B10-206 20213 Thi
495 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật DTQ1 B 27/8/2022 09g00 B6-302 20213 Thi
496 EE2035 Mạch điện tử DT01 A 27/8/2022 09g00 B1-302 20213 Thi
497 EE2035 Mạch điện tử DT01 B 27/8/2022 09g00 B1-303 20213 Thi
498 GE1013 Khoa học trái đất CC01 A 27/8/2022 09g00 A4-205 20213 Thi
499 ME1015 Nguyên lý máy CC01 A 27/8/2022 09g00 B6-301 20213 Thi
500 ME1015 Nguyên lý máy CC01 B 27/8/2022 09g00 C6-602 20213 Thi
501 ME1015 Nguyên lý máy DT01 A 27/8/2022 09g00 B1-203 20213 Thi
502 ME1015 Nguyên lý máy DT01 B 27/8/2022 09g00 B1-310 20213 Thi
503 MT1009 Phương pháp tính DT01 A 27/8/2022 09g00 B1-314 20213 Thi
504 MT1009 Phương pháp tính DT01 B 27/8/2022 09g00 B1-313 20213 Thi
505 MT1009 Phương pháp tính DT01 C 27/8/2022 09g00 B1-315 20213 Thi
506 MT1009 Phương pháp tính DT02 A 27/8/2022 09g00 B1-215 20213 Thi
507 MT1009 Phương pháp tính DT02 B 27/8/2022 09g00 B1-214 20213 Thi
508 MT1009 Phương pháp tính DT02 C 27/8/2022 09g00 B1-315 20213 Thi
509 MT1009 Phương pháp tính DT03 A 27/8/2022 09g00 B1-309 20213 Thi
510 MT1009 Phương pháp tính DT03 B 27/8/2022 09g00 B1-308 20213 Thi
511 MT1009 Phương pháp tính DT03 C 27/8/2022 09g00 B1-301 20213 Thi
512 MT1009 Phương pháp tính DT04 A 27/8/2022 09g00 B1-213 20213 Thi
513 MT1009 Phương pháp tính DT04 B 27/8/2022 09g00 B1-212 20213 Thi
514 MT1009 Phương pháp tính DT04 C 27/8/2022 09g00 B1-301 20213 Thi
515 SP1043 Văn hóa Nhật AN01 A 27/8/2022 09g00 A4-408 20213 Thi
516 CH2051 Q/trình &tbị truyền khối DT01 A 27/8/2022 12g00 B1-210 20213 Thi
517 CI3237 Kết cấu bê tông cốt thép DT01 A 27/8/2022 12g00 B1-314 20213 Thi
518 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC01 A 27/8/2022 12g00 B8-303 20213 Thi
519 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC01 B 27/8/2022 12g00 B1-313 20213 Thi
520 CO1027 Kỹ thuật lập trình DT01 A 27/8/2022 12g00 B1-212 20213 Thi
521 CO1027 Kỹ thuật lập trình DT01 B 27/8/2022 12g00 B1-213 20213 Thi
522 CO1027 Kỹ thuật lập trình DTQ1 A 27/8/2022 12g00 B6-305 20213 Thi
523 CO1027 Kỹ thuật lập trình DTQ1 B 27/8/2022 12g00 B9-202 20213 Thi
524 EE2005 Tín hiệu và hệ thống DT01 A 27/8/2022 12g00 B1-301 20213 Thi
525 EE2005 Tín hiệu và hệ thống DT01 B 27/8/2022 12g00 B1-302 20213 Thi
526 EE2005 Tín hiệu và hệ thống DT01 C 27/8/2022 12g00 B1-303 20213 Thi
527 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt DT01 A 27/8/2022 12g00 B1-309 20213 Thi
528 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt DT01 B 27/8/2022 12g00 B1-310 20213 Thi
529 ME2071 Các quá trình chế tạo DT01 A 27/8/2022 12g00 B1-315 20213 Thi
530 CI2001 Sức bền vật liệu DT01 A 27/8/2022 14g00 B1-311 20213 Thi
531 CI2001 Sức bền vật liệu DT01 B 27/8/2022 14g00 B1-315 20213 Thi
532 ME2043 Cơ học máy DT01 A 27/8/2022 14g00 C6-601 20213 Thi
533 MT1007 Đại số tuyến tính CC01 A 27/8/2022 14g00 C6-401 20213 Thi
534 MT1007 Đại số tuyến tính CC01 B 27/8/2022 14g00 B6-303 20213 Thi
535 MT1007 Đại số tuyến tính CC02 A 27/8/2022 14g00 B6-306 20213 Thi
536 MT1007 Đại số tuyến tính CC02 B 27/8/2022 14g00 B10-206 20213 Thi
537 MT1007 Đại số tuyến tính CC03 A 27/8/2022 14g00 C6-402 20213 Thi
538 MT1007 Đại số tuyến tính CC03 B 27/8/2022 14g00 B2-201 20213 Thi
539 MT1007 Đại số tuyến tính CC04 A 27/8/2022 14g00 C6-403 20213 Thi
540 MT1007 Đại số tuyến tính CC04 B 27/8/2022 14g00 B1-314 20213 Thi
541 MT1007 Đại số tuyến tính CC05 A 27/8/2022 14g00 C6-501 20213 Thi
542 MT1007 Đại số tuyến tính CC05 B 27/8/2022 14g00 B10-204 20213 Thi
543 MT1007 Đại số tuyến tính CC06 A 27/8/2022 14g00 C6-502 20213 Thi
544 MT1007 Đại số tuyến tính CC06 B 27/8/2022 14g00 B10-205 20213 Thi
545 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 A 27/8/2022 14g00 B1-309 20213 Thi
546 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 B 27/8/2022 14g00 B1-302 20213 Thi
547 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 C 27/8/2022 14g00 B1-308 20213 Thi
548 MT1007 Đại số tuyến tính DT02 A 27/8/2022 14g00 B1-301 20213 Thi
549 MT1007 Đại số tuyến tính DT02 B 27/8/2022 14g00 B1-214 20213 Thi
550 MT1007 Đại số tuyến tính DT02 C 27/8/2022 14g00 B1-308 20213 Thi
551 MT1007 Đại số tuyến tính DT03 A 27/8/2022 14g00 B1-215 20213 Thi
552 MT1007 Đại số tuyến tính DT03 B 27/8/2022 14g00 B1-313 20213 Thi
553 MT1007 Đại số tuyến tính DT03 C 27/8/2022 14g00 B1-203 20213 Thi
554 MT1007 Đại số tuyến tính TT01 A 27/8/2022 14g00 C6-503 20213 Thi
555 MT1007 Đại số tuyến tính TT01 B 27/8/2022 14g00 B8-303 20213 Thi
556 MT1015 Đại số tuyến tính DT01 A 27/8/2022 14g00 B1-303 20213 Thi
557 CH2021 Hóa hữu cơ DT01 A 27/8/2022 16g00 C6-602 20213 Thi
558 CH2021 Hóa hữu cơ DT01 B 27/8/2022 16g00 C6-603 20213 Thi
559 CH2021 Hóa hữu cơ DTQ1 A 27/8/2022 16g00 A4-508 20213 Thi
560 CI2003 Cơ lưu chất DT01 A 27/8/2022 16g00 B1-308 20213 Thi
561 CI2003 Cơ lưu chất DT01 B 27/8/2022 16g00 B1-214 20213 Thi
562 CI2003 Cơ lưu chất DT01 C 27/8/2022 16g00 B1-215 20213 Thi
563 CI2003 Cơ lưu chất DT02 A 27/8/2022 16g00 B1-213 20213 Thi
564 CI2003 Cơ lưu chất DT02 B 27/8/2022 16g00 B1-212 20213 Thi
565 CI2003 Cơ lưu chất DT02 C 27/8/2022 16g00 B1-215 20213 Thi
566 CI3095 Cấp thoát nước DT01 A 27/8/2022 16g00 B1-211 20213 Thi
567 EE1007 Vật lý bán dẫn DT01 A 27/8/2022 16g00 B1-302 20213 Thi
568 EE1007 Vật lý bán dẫn DT01 B 27/8/2022 16g00 B1-303 20213 Thi
569 EE1007 Vật lý bán dẫn DT02 A 27/8/2022 16g00 B1-301 20213 Thi
570 EE1007 Vật lý bán dẫn DT02 B 27/8/2022 16g00 B1-303 20213 Thi
571 MT1005 Giải tích 2 CC01 A 27/8/2022 16g00 B8-304 20213 Thi
572 MT1005 Giải tích 2 CC01 B 27/8/2022 16g00 B6-302 20213 Thi
573 MT1005 Giải tích 2 CC02 A 27/8/2022 16g00 C6-401 20213 Thi
574 MT1005 Giải tích 2 CC02 B 27/8/2022 16g00 B9-202 20213 Thi
575 MT1005 Giải tích 2 CC03 A 27/8/2022 16g00 C6-402 20213 Thi
576 MT1005 Giải tích 2 CC03 B 27/8/2022 16g00 B9-203 20213 Thi
577 MT1005 Giải tích 2 CC04 A 27/8/2022 16g00 C6-403 20213 Thi
578 MT1005 Giải tích 2 CC04 B 27/8/2022 16g00 B6-305 20213 Thi
579 MT1005 Giải tích 2 CC05 A 27/8/2022 16g00 C6-501 20213 Thi
580 MT1005 Giải tích 2 CC05 B 27/8/2022 16g00 B8-301 20213 Thi
581 MT1005 Giải tích 2 CC06 A 27/8/2022 16g00 C6-502 20213 Thi
582 MT1005 Giải tích 2 CC06 B 27/8/2022 16g00 A4-510 20213 Thi
583 MT1005 Giải tích 2 CC07 A 27/8/2022 16g00 C6-503 20213 Thi
584 MT1005 Giải tích 2 CC07 B 27/8/2022 16g00 B6-301 20213 Thi
585 MT1005 Giải tích 2 CC08 A 27/8/2022 16g00 C6-601 20213 Thi
586 MT1005 Giải tích 2 CC08 B 27/8/2022 16g00 B10-206 20213 Thi
587 MT1021 Giải tích 2 TT01 A 27/8/2022 16g00 B6-306 20213 Thi
588 MT1021 Giải tích 2 TT01 B 27/8/2022 16g00 B10-203 20213 Thi
589 201701 Cơhọc đc &ch mtr liêntục DT01 A 27/8/2022 18g00 C6-501 20213 Thi
590 AS2021 Thiết kế kỹ thuật DT01 A 27/8/2022 18g00 C6-401 20213 Thi
591 GE3007 Địa hóa môi trường DT01 A 27/8/2022 18g00 C6-403 20213 Thi
592 MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu DT01 A 27/8/2022 18g00 B10-301 20213 Thi
593 MT1005 Giải tích 2 DT01 A 27/8/2022 18g00 B1-212 20213 Thi
594 MT1005 Giải tích 2 DT01 B 27/8/2022 18g00 B1-314 20213 Thi
595 MT1005 Giải tích 2 DT01 C 27/8/2022 18g00 C6-602 20213 Thi
596 MT1005 Giải tích 2 DT02 A 27/8/2022 18g00 B1-313 20213 Thi
597 MT1005 Giải tích 2 DT02 B 27/8/2022 18g00 B1-309 20213 Thi
598 MT1005 Giải tích 2 DT02 C 27/8/2022 18g00 C6-602 20213 Thi
599 MT1005 Giải tích 2 DT03 A 27/8/2022 18g00 B1-210 20213 Thi
600 MT1005 Giải tích 2 DT03 B 27/8/2022 18g00 B1-303 20213 Thi
601 MT1005 Giải tích 2 DT03 C 27/8/2022 18g00 C6-603 20213 Thi
602 MT1005 Giải tích 2 DT04 A 27/8/2022 18g00 B1-302 20213 Thi
603 MT1005 Giải tích 2 DT04 B 27/8/2022 18g00 B1-301 20213 Thi
604 MT1005 Giải tích 2 DT04 C 27/8/2022 18g00 C6-603 20213 Thi
605 MT1005 Giải tích 2 DT05 A 27/8/2022 18g00 B1-215 20213 Thi
606 MT1005 Giải tích 2 DT05 B 27/8/2022 18g00 B1-214 20213 Thi
607 MT1005 Giải tích 2 DT05 C 27/8/2022 18g00 C6-604 20213 Thi
608 MT1005 Giải tích 2 DT06 A 27/8/2022 18g00 B1-308 20213 Thi
609 MT1005 Giải tích 2 DT06 B 27/8/2022 18g00 B1-213 20213 Thi
610 MT1005 Giải tích 2 DT06 C 27/8/2022 18g00 C6-604 20213 Thi
611 MT1005 Giải tích 2 DT07 A 27/8/2022 18g00 B1-315 20213 Thi
612 MT1005 Giải tích 2 DT07 B 27/8/2022 18g00 B1-310 20213 Thi
613 MT1005 Giải tích 2 DT07 C 27/8/2022 18g00 B1-203 20213 Thi
614 CI3085 GIS DT01 A 28/8/2022 07g00 C6-402 20213 Thi
615 CI3233 Cơ kết cấu DT01 A 28/8/2022 07g00 C6-401 20213 Thi
616 EE2033 Giải tích mạch DT01 A 28/8/2022 07g00 C6-603 20213 Thi
617 EE2033 Giải tích mạch DT01 B 28/8/2022 07g00 C6-601 20213 Thi
618 EE2033 Giải tích mạch DT02 A 28/8/2022 07g00 C6-604 20213 Thi
619 EE2033 Giải tích mạch DT02 B 28/8/2022 07g00 C6-602 20213 Thi
620 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT08 A 28/8/2022 07g00 B1-301 20213 Thi
621 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT08 B 28/8/2022 07g00 B1-315 20213 Thi
622 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT08 C 28/8/2022 07g00 B1-211 20213 Thi
623 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT09 A 28/8/2022 07g00 B1-314 20213 Thi
624 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT09 B 28/8/2022 07g00 B1-313 20213 Thi
625 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT09 C 28/8/2022 07g00 B1-302 20213 Thi
626 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT10 A 28/8/2022 07g00 B1-309 20213 Thi
627 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT10 B 28/8/2022 07g00 B1-308 20213 Thi
628 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT10 C 28/8/2022 07g00 B1-302 20213 Thi
629 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT11 A 28/8/2022 07g00 B1-215 20213 Thi
630 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT11 B 28/8/2022 07g00 B1-214 20213 Thi
631 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT11 C 28/8/2022 07g00 B10-301 20213 Thi
632 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT12 A 28/8/2022 07g00 B1-213 20213 Thi
633 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT12 B 28/8/2022 07g00 B1-212 20213 Thi
634 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT12 C 28/8/2022 07g00 B10-301 20213 Thi
635 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT13 A 28/8/2022 07g00 B1-210 20213 Thi
636 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT13 B 28/8/2022 07g00 B1-303 20213 Thi
637 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT13 C 28/8/2022 07g00 B1-310 20213 Thi
638 405712 Thu trong truyền thôngsố DT01 A 28/8/2022 09g00 B1-311 20213 Thi
639 CH2113 Hóa phân tích DT01 A 28/8/2022 09g00 C6-403 20213 Thi
640 CH2113 Hóa phân tích DT01 B 28/8/2022 09g00 C6-402 20213 Thi
641 CH2113 Hóa phân tích DTQ1 A 28/8/2022 09g00 B6-302 20213 Thi
642 CI2005 Cơ lưu chất DT01 A 28/8/2022 09g00 B1-310 20213 Thi
643 CI3195 Nền móng DT01 A 28/8/2022 09g00 C6-601 20213 Thi
644 EE3015 Kỹthuật hệthống viễnthôg DT01 A 28/8/2022 09g00 C6-502 20213 Thi
645 EE3015 Kỹthuật hệthống viễnthôg DT01 B 28/8/2022 09g00 C6-501 20213 Thi
646 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT01 A 28/8/2022 09g00 B1-212 20213 Thi
647 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT01 B 28/8/2022 09g00 C6-602 20213 Thi
648 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT01 C 28/8/2022 09g00 C6-603 20213 Thi
649 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT02 A 28/8/2022 09g00 B1-315 20213 Thi
650 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT02 B 28/8/2022 09g00 B1-314 20213 Thi
651 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT02 C 28/8/2022 09g00 C6-603 20213 Thi
652 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT03 A 28/8/2022 09g00 B1-313 20213 Thi
653 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT03 B 28/8/2022 09g00 B1-309 20213 Thi
654 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT03 C 28/8/2022 09g00 B10-301 20213 Thi
655 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT04 A 28/8/2022 09g00 B1-210 20213 Thi
656 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT04 B 28/8/2022 09g00 B1-303 20213 Thi
657 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT04 C 28/8/2022 09g00 B10-301 20213 Thi
658 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT05 A 28/8/2022 09g00 B1-302 20213 Thi
659 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT05 B 28/8/2022 09g00 B1-301 20213 Thi
660 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT05 C 28/8/2022 09g00 C6-604 20213 Thi
661 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT06 A 28/8/2022 09g00 B1-215 20213 Thi
662 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT06 B 28/8/2022 09g00 B1-214 20213 Thi
663 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT06 C 28/8/2022 09g00 C6-604 20213 Thi
664 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT07 A 28/8/2022 09g00 B1-308 20213 Thi
665 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT07 B 28/8/2022 09g00 B1-213 20213 Thi
666 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT07 C 28/8/2022 09g00 B1-211 20213 Thi
667 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC01 A 28/8/2022 10g00 C6-401 20213 Thi
668 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động DT01 A 28/8/2022 12g00 C6-401 20213 Thi
669 ME3015 Kỹ thuật robot DT01 A 28/8/2022 12g00 B1-310 20213 Thi
670 ME3015 Kỹ thuật robot DTQ1 A 28/8/2022 12g00 B6-301 20213 Thi
671 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT01 A 28/8/2022 12g00 B10-301 20213 Thi
672 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT01 B 28/8/2022 12g00 B1-309 20213 Thi
673 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT01 C 28/8/2022 12g00 C6-602 20213 Thi
674 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT02 A 28/8/2022 12g00 B1-315 20213 Thi
675 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT02 B 28/8/2022 12g00 B1-314 20213 Thi
676 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT02 C 28/8/2022 12g00 C6-602 20213 Thi
677 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT03 A 28/8/2022 12g00 B1-313 20213 Thi
678 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT03 B 28/8/2022 12g00 B1-308 20213 Thi
679 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT03 C 28/8/2022 12g00 C6-603 20213 Thi
680 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT04 A 28/8/2022 12g00 B1-215 20213 Thi
681 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT04 B 28/8/2022 12g00 B1-214 20213 Thi
682 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT04 C 28/8/2022 12g00 C6-603 20213 Thi
683 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT05 A 28/8/2022 12g00 B1-213 20213 Thi
684 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT05 B 28/8/2022 12g00 B1-212 20213 Thi
685 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT05 C 28/8/2022 12g00 C6-604 20213 Thi
686 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT06 A 28/8/2022 12g00 B1-210 20213 Thi
687 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT06 B 28/8/2022 12g00 B1-303 20213 Thi
688 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT06 C 28/8/2022 12g00 C6-604 20213 Thi
689 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT07 A 28/8/2022 12g00 B1-302 20213 Thi
690 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT07 B 28/8/2022 12g00 B1-301 20213 Thi
691 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT07 C 28/8/2022 12g00 B1-211 20213 Thi
692 CH3297 An toàn quá trình DT01 A 28/8/2022 14g00 B1-311 20213 Thi
693 CI2029 Cơ học kết cấu DT01 A 28/8/2022 14g00 C6-601 20213 Thi
694 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT08 A 28/8/2022 14g00 B10-301 20213 Thi
695 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT08 B 28/8/2022 14g00 B1-210 20213 Thi
696 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT08 C 28/8/2022 14g00 B1-211 20213 Thi
697 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT09 A 28/8/2022 14g00 B1-303 20213 Thi
698 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT09 B 28/8/2022 14g00 B1-302 20213 Thi
699 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT09 C 28/8/2022 14g00 C6-604 20213 Thi
700 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT10 A 28/8/2022 14g00 B1-301 20213 Thi
701 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT10 B 28/8/2022 14g00 B1-315 20213 Thi
702 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT10 C 28/8/2022 14g00 C6-604 20213 Thi
703 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT11 A 28/8/2022 14g00 B1-314 20213 Thi
704 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT11 B 28/8/2022 14g00 B1-313 20213 Thi
705 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT11 C 28/8/2022 14g00 C6-603 20213 Thi
706 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT12 A 28/8/2022 14g00 B1-309 20213 Thi
707 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT12 B 28/8/2022 14g00 B1-308 20213 Thi
708 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT12 C 28/8/2022 14g00 C6-603 20213 Thi
709 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT13 A 28/8/2022 14g00 B1-215 20213 Thi
710 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT13 B 28/8/2022 14g00 B1-214 20213 Thi
711 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT13 C 28/8/2022 14g00 C6-602 20213 Thi
712 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT14 A 28/8/2022 14g00 B1-213 20213 Thi
713 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT14 B 28/8/2022 14g00 B1-212 20213 Thi
714 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT14 C 28/8/2022 14g00 C6-602 20213 Thi
715 ME3001 K/thuật thủy lực &khínén DT01 A 28/8/2022 16g00 B1-310 20213 Thi
716 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT15 A 28/8/2022 16g00 B1-301 20213 Thi
717 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT15 B 28/8/2022 16g00 B1-309 20213 Thi
718 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT15 C 28/8/2022 16g00 B1-210 20213 Thi
719 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT16 A 28/8/2022 16g00 B1-315 20213 Thi
720 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT16 B 28/8/2022 16g00 B1-314 20213 Thi
721 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT16 C 28/8/2022 16g00 B1-210 20213 Thi
722 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT17 A 28/8/2022 16g00 B1-313 20213 Thi
723 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT17 B 28/8/2022 16g00 B1-215 20213 Thi
724 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT17 C 28/8/2022 16g00 C6-604 20213 Thi
725 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT18 A 28/8/2022 16g00 B1-214 20213 Thi
726 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT18 B 28/8/2022 16g00 B1-308 20213 Thi
727 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT18 C 28/8/2022 16g00 C6-604 20213 Thi
728 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT19 A 28/8/2022 16g00 B1-213 20213 Thi
729 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT19 B 28/8/2022 16g00 B1-212 20213 Thi
730 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT19 C 28/8/2022 16g00 C6-403 20213 Thi
731 SP1031 Triết học Mác - Lênin DTQ1 A 28/8/2022 16g00 B9-201 20213 Thi
732 SP1031 Triết học Mác - Lênin DTQ1 B 28/8/2022 16g00 C6-402 20213 Thi
733 SP1031 Triết học Mác - Lênin DTQ1 C 28/8/2022 16g00 C6-403 20213 Thi
734 SP1031 Triết học Mác - Lênin DTQ2 A 28/8/2022 16g00 B6-303 20213 Thi
735 SP1031 Triết học Mác - Lênin DTQ2 B 28/8/2022 16g00 A4-510 20213 Thi
736 SP1031 Triết học Mác - Lênin DTQ2 C 28/8/2022 16g00 B6-305 20213 Thi
737 AV250 Anh văn 250 DT01 A 11/9/2022 09g00 B1-215 20213 Thi
738 AV300 Anh văn 300 DT01 A 11/9/2022 09g00 B1-210 20213 Thi
739 AV350 Anh văn 350 DT01 A 11/9/2022 09g00 B1-308 20213 Thi
740 AV350 Anh văn 350 DT02 A 11/9/2022 09g00 B1-309 20213 Thi
741 AV400 Anh văn 400 DT01 A 11/9/2022 09g00 B1-213 20213 Thi
742 AV400 Anh văn 400 DT02 A 11/9/2022 09g00 B1-214 20213 Thi
743 AV400 Anh văn 400 N1HT A 11/9/2022 09g00 B1-212 20213 Thi
744 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT13 A 11/9/2022 13g00 B1-308 20213 Thi
745 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT14 A 11/9/2022 13g00 B1-213 20213 Thi
746 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT16 A 11/9/2022 13g00 B1-309 20213 Thi
747 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT17 A 11/9/2022 13g00 B1-212 20213 Thi
748 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT14 A 11/9/2022 13g00 B1-215 20213 Thi
749 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT15 A 11/9/2022 13g00 B1-210 20213 Thi
750 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT16 A 11/9/2022 13g00 B1-311 20213 Thi
751 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT17 A 11/9/2022 13g00 B1-214 20213 Thi
752 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT08 A 11/9/2022 15g00 B1-214 20213 Thi
753 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT12 A 11/9/2022 15g00 B1-212 20213 Thi
754 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT13 A 11/9/2022 15g00 B1-213 20213 Thi
755 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT13 A 11/9/2022 15g00 B1-215 20213 Thi
756 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT14 A 11/9/2022 15g00 B1-210 20213 Thi
757 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT15 A 11/9/2022 15g00 B1-311 20213 Thi
758 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT11 A 11/9/2022 17g00 B1-214 20213 Thi
759 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT14 A 11/9/2022 17g00 B1-213 20213 Thi
760 CI2001 Sức bền vật liệu DTLI A 17/9/2022 18g00 LILAMA 20213 Thi
761 ME2007 Chi tiết máy DTLI A 18/9/2022 09g00 LILAMA 20213 Thi
762 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí DTLI A 18/9/2022 13g00 LILAMA 20213 Thi