Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/11/-0001

Lịch thi cuối kỳ HK2/2021-2022

Stt Mã MH Tên MH Nhóm Tổ Ngày thi Giờ thi Phòng
1 209703 Phần tử dẫn hướng 1 P01 A 11/3/2022 15g00 HANGOU
2 209704 Phần tử dẫn hướng 2 P01 A 15/3/2022 15g00 HANGOU
3 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT01 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
4 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT02 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
5 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu HTD5 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
6 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT01 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
7 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT02 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
8 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT03 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
9 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT03 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
10 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT04 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
11 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) HTD5 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
12 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT02 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
13 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT03 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
14 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) HTD5 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
15 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT01 A 20/3/2022 10g00 HANGOU
16 207705 Bộ chấp hành điện 2 P01 A 24/3/2022 09g00 HANGOU
17 207704 Bộ chấp hành điện 1 P01 A 25/3/2022 07g00 HANGOU
18 215721 Lựa chọn vật liệu (2b) P01 A 27/3/2022 09g00 HANGOU
19 215721 Lựa chọn vật liệu (2b) P01 B 27/3/2022 09g00 HANGOU
20 215722 Các phương pháp gia công P01 A 27/3/2022 13g00 HANGOU
21 215722 Các phương pháp gia công P01 B 27/3/2022 13g00 HANGOU
22 205701 Các phương pháp tạo dáng P01 A 28/3/2022 14g00 HANGOU
23 501708 Các KT & thủ tục cài đặt HTP3 A 5/4/2022 09g00 GDB2A
24 501708 Các KT & thủ tục cài đặt P01 A 5/4/2022 09g00 GDB2A
25 401708 Lắp đặt điện P01 A 6/4/2022 13g00 GDB2A
26 408708 Các ứdụng cng của đnăng P01 A 8/4/2022 09g00 GDB2A
27 404712 Các tính chất phổ HTP3 A 13/4/2022 09g00 212B1
28 404712 Các tính chất phổ P01 A 13/4/2022 09g00 212B1
29 006714 Giải tích số &tối ưu hóa DT01 A 15/4/2022 08g00 HANGOU
30 006717 Phép tính hình thức & ud P01 A 15/4/2022 13g00 HANGOU
31 401706 Sự phân phối điện năng P01 A 15/4/2022 15g00 212B1
32 EE3117 Thiết kế vi mạch số DT01 A 15/4/2022 18g00 303B1
33 EE3117 Thiết kế vi mạch số DT01 B 15/4/2022 18g00 302B1
34 003707 Tiếng pháp 7 TLVP A 16/4/2022 07g00 213B1
35 003709 Mip(tpháp hnhập nnghiệp) TLVP A 16/4/2022 07g00 213B1
36 003722 Anh văn 7 (xd) TLVP A 16/4/2022 07g00 213B1
37 201704 Cơ học bay 2 TLVP A 16/4/2022 07g00 212B1
38 213701 Cơ học lưu chất thực TLVP A 16/4/2022 07g00 212B1
39 213702 Động lực học hk cơ bản TLVP A 16/4/2022 07g00 212B1
40 215720 Kỹ thuật vật liệu TLVP A 16/4/2022 07g00 214B1
41 401705 Tính toán các lưới điện TLVP A 16/4/2022 07g00 HANGOU
42 405725 Mạng Ip TLVP A 16/4/2022 07g00 211B1
43 408711 Khí cụ điện TLVP A 16/4/2022 07g00 HANGOU
44 501703 Nguyên lý biên dịch &lt TLVP A 16/4/2022 07g00 210B1
45 LA1011 Pháp văn 1 TLVP A 16/4/2022 07g00 213B1
46 LA1015 Pháp văn 3 TLVP A 16/4/2022 07g00 213B1
47 213703 Cơ học bay TLVP A 16/4/2022 12g00 210B1
48 213706 Động cơ & thiết bị đẩy 2 TLVP A 16/4/2022 12g00 210B1
49 402704 Quang điện tử TLVP A 16/4/2022 12g00 211B1
50 PH2005 Vật lý 2 TLVP A 16/4/2022 12g00 HANGOU
51 405704 Các kỹ thuật vi ba TLVP A 16/4/2022 15g00 211B1
52 809702 Cơ học các cấu trúc TLVP A 16/4/2022 15g00 BAOCAO
53 213707 Máy cánhdẫn &máytl ttích TLVP A 17/4/2022 07g00 211B1
54 405705 Khuếch đại sóng vi ba TLVP A 17/4/2022 07g00 210B1
55 405712 Thu trong truyền thôngsố TLVP A 17/4/2022 09g00 210B1
56 CH1003 Hóa đại cương HTC3 A 17/4/2022 13g00 406B2
57 CH1003 Hóa đại cương HTC5 A 17/4/2022 13g00 406B2
58 CH1003 Hóa đại cương HTD3 A 17/4/2022 13g00 406B2
59 CH1003 Hóa đại cương HTN5 A 17/4/2022 13g00 406B2
60 CH1003 Hóa đại cương HTP5 A 17/4/2022 13g00 406B2
61 MT1015 Đại số tuyến tính TLVP A 17/4/2022 16g00 HANGOU
62 MT2007 Giải tích 3 TLVP A 17/4/2022 16g00 HANGOU
63 408707 Bức xạ,bao bọc,giao thoa P01 A 19/4/2022 09g00 212B1
64 MA3111 Vật lý vật liệu TLVP A 19/4/2022 09g00 HANGOU
65 218706 Bộ chấp hành thông minh P01 A 19/4/2022 10g00 213B1
66 408709 Thiết kế máy điệnquay Cs P01 A 20/4/2022 13g00 212B1
67 401707 Các bộ biến đổi tĩnh HTP3 A 22/4/2022 13g00 212B1
68 401707 Các bộ biến đổi tĩnh P01 A 22/4/2022 13g00 212B1
69 EE2031 Điện - giải tích mạch TLVP A 23/4/2022 12g00 210B1
70 405719 Các hệ truyền thông TLVP A 24/4/2022 07g00 210B1
71 701711 Kinh tế vi mô-ql kế toán TLVP A 24/4/2022 07g00 211B1
72 809703 Sức bền vật liệu TLVP A 24/4/2022 07g00 HANGOU
73 202703 Che Tao P01 A 26/4/2022 13g00 301C4
74 202703 Che Tao P01 B 26/4/2022 13g00 302C4
75 MT1011 Giải tích 1 TLVP A 8/5/2022 10g00 HANGOU
76 808701 Thủy văn đại cương P01 A 9/5/2022 07g00 302B1
77 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc A01 A 9/5/2022 07g00 213B1
78 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc A01 B 9/5/2022 07g00 212B1
79 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc HTA5 A 9/5/2022 07g00 213B1
80 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc L01 A 9/5/2022 07g00 210H1
81 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc L01 B 9/5/2022 07g00 101H1
82 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc L02 A 9/5/2022 07g00 213H1
83 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc L02 B 9/5/2022 07g00 212H1
84 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc L03 A 9/5/2022 07g00 211H1
85 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc L03 B 9/5/2022 07g00 201H1
86 CH3017 Côngnghệ chếbiến th/phẩm CC01 A 9/5/2022 07g00 303B4
87 CH3017 Côngnghệ chếbiến th/phẩm CC02 A 9/5/2022 07g00 305B4
88 CI2113 Kỹthuật côngtrình d/dụng L01 A 9/5/2022 07g00 302H1
89 CI2113 Kỹthuật côngtrình d/dụng L01 B 9/5/2022 07g00 303H1
90 CI3245 Kỹ thuật chất kết dính L01 A 9/5/2022 07g00 106H1
91 CO3027 Thương mại điện tử L01 A 9/5/2022 07g00 401H1
92 CO3027 Thương mại điện tử L01 B 9/5/2022 07g00 404H1
93 CO3027 Thương mại điện tử L02 A 9/5/2022 07g00 304H1
94 CO3027 Thương mại điện tử L02 B 9/5/2022 07g00 403H1
95 EN1003 Con người và môi trường L01 A 9/5/2022 07g00 405H1
96 EN1003 Con người và môi trường L01 B 9/5/2022 07g00 203H1
97 EN1003 Con người và môi trường P01 A 9/5/2022 07g00 308B1
98 EN1003 Con người và môi trường P02 A 9/5/2022 07g00 402C4
99 EN1003 Con người và môi trường P02 B 9/5/2022 07g00 309B1
100 EN1003 Con người và môi trường P03 A 9/5/2022 07g00 304C4
101 EN1003 Con người và môi trường P03 B 9/5/2022 07g00 309B1
102 EN3003 Ud Gis &vt Trong Qltn&mt L01 A 9/5/2022 07g00 310H1
103 EN3003 Ud Gis &vt Trong Qltn&mt L01 B 9/5/2022 07g00 312H1
104 IM3065 Tài chính quốc tế HTC3 A 9/5/2022 07g00 306B4
105 IM3085 Tài chính quốc tế CC01 A 9/5/2022 07g00 306B4
106 MA3083 Cơ học vật liệu L01 A 9/5/2022 07g00 204H1
107 MA3083 Cơ học vật liệu L01 B 9/5/2022 07g00 301H1
108 MA3083 Cơ học vật liệu L02 A 9/5/2022 07g00 102H1
109 MA3083 Cơ học vật liệu L03 A 9/5/2022 07g00 103H1
110 MA3083 Cơ học vật liệu L03 B 9/5/2022 07g00 202H1
111 AS2049 Cơ học vật rắn & sóng cơ P01 A 9/5/2022 09g00 213B1
112 AS2049 Cơ học vật rắn & sóng cơ P02 A 9/5/2022 09g00 215B1
113 AS2049 Cơ học vật rắn & sóng cơ P02 B 9/5/2022 09g00 214B1
114 AS2049 Cơ học vật rắn & sóng cơ P03 A 9/5/2022 09g00 212B1
115 AS3035 T/toán đ/lực học lưuchất L01 A 9/5/2022 09g00 106H1
116 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 A01 A 9/5/2022 09g00 210B1
117 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 HTL3 A 9/5/2022 09g00 304H1
118 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 L01 A 9/5/2022 09g00 304H1
119 CI3203 Công trình cảng L01 A 9/5/2022 09g00 403H1
120 CO1005 Nhập môn điện toán CC01 A 9/5/2022 09g00 305B4
121 CO1005 Nhập môn điện toán CC02 A 9/5/2022 09g00 302B4
122 CO1005 Nhập môn điện toán HTC5 A 9/5/2022 09g00 302B4
123 EN1015 Vi sinh vật đ/cương &tn CC01 A 9/5/2022 09g00 403B4
124 GE3089 K/thác &bv tàinguyên ndđ L01 A 9/5/2022 09g00 210H1
125 IU3017 Kỹ thuật số L01 A 9/5/2022 09g00 101H1
126 IU3017 Kỹ thuật số L01 B 9/5/2022 09g00 102H1
127 IU3017 Kỹ thuật số L02 A 9/5/2022 09g00 201H1
128 IU3017 Kỹ thuật số L02 B 9/5/2022 09g00 102H1
129 MA2041 Hóa vô cơ - cn vật liệu L01 A 9/5/2022 09g00 302H1
130 MA2041 Hóa vô cơ - cn vật liệu L02 A 9/5/2022 09g00 204H1
131 MA2041 Hóa vô cơ - cn vật liệu L02 B 9/5/2022 09g00 301H1
132 MA2041 Hóa vô cơ - cn vật liệu L03 A 9/5/2022 09g00 301H1
133 ME1015 Nguyên lý máy CC01 A 9/5/2022 09g00 301B4
134 ME1015 Nguyên lý máy CC02 A 9/5/2022 09g00 303B4
135 ME2003 Nguyên lý máy CC01 A 9/5/2022 09g00 306B4
136 ME3181 Trí tuệ nhân tạo ứngdụng L01 A 9/5/2022 09g00 202H1
137 ME3181 Trí tuệ nhân tạo ứngdụng L01 B 9/5/2022 09g00 203H1
138 ME4625 Kỹ năng lãnh đạo L01 A 9/5/2022 09g00 103H1
139 ME4625 Kỹ năng lãnh đạo L01 B 9/5/2022 09g00 303H1
140 TR2035 Cơ kết cấu giao thông L01 A 9/5/2022 09g00 310H1
141 TR2035 Cơ kết cấu giao thông L01 B 9/5/2022 09g00 312H1
142 701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn P01 A 9/5/2022 12g00 302C4
143 701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn P01 B 9/5/2022 12g00 303C4
144 701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn P02 A 9/5/2022 12g00 301C4
145 807702 Kt & tổ chức thi công P01 A 9/5/2022 12g00 302B1
146 AS2033 Cảm biến &kỹthuật đolườg L01 A 9/5/2022 12g00 102H1
147 AS2033 Cảm biến &kỹthuật đolườg L02 A 9/5/2022 12g00 101H1
148 AS2033 Cảm biến &kỹthuật đolườg L02 B 9/5/2022 12g00 201H1
149 AS3061 Dao động cơ sở L01 A 9/5/2022 12g00 213H1
150 AS3061 Dao động cơ sở L01 B 9/5/2022 12g00 304H1
151 CH2033 Hóa sinh HTL3 A 9/5/2022 12g00 403H1
152 CH2033 Hóa sinh L01 A 9/5/2022 12g00 401H1
153 CH2033 Hóa sinh L01 B 9/5/2022 12g00 403H1
154 CH2089 Quá trình &thiết bị CN 1 L01 A 9/5/2022 12g00 211H1
155 CH2089 Quá trình &thiết bị CN 1 L01 B 9/5/2022 12g00 212H1
156 CH2089 Quá trình &thiết bị CN 1 L02 A 9/5/2022 12g00 210H1
157 CH2089 Quá trình &thiết bị CN 1 L02 B 9/5/2022 12g00 212H1
158 CH3273 Visinh vật học môitrường L01 A 9/5/2022 12g00 312H1
159 CI3257 Trắc địa cao cấp L01 A 9/5/2022 12g00 302H1
160 CO3025 Phân tích và thiết kế ht L01 A 9/5/2022 12g00 404H1
161 EE2409 Cơ sở trường điện từ TT01 A 9/5/2022 12g00 301B4
162 EE2409 Cơ sở trường điện từ TT02 A 9/5/2022 12g00 302B4
163 EE2409 Cơ sở trường điện từ TT03 A 9/5/2022 12g00 303B4
164 EE2409 Cơ sở trường điện từ TT04 A 9/5/2022 12g00 306B4
165 EE2409 Cơ sở trường điện từ TT05 A 9/5/2022 12g00 305B4
166 EE3067 Hệ thống điềukhiển nhúng L01 A 9/5/2022 12g00 303H1
167 ME2101 Cơ học máy HTL3 A 9/5/2022 12g00 106H1
168 ME2101 Cơ học máy L01 A 9/5/2022 12g00 103H1
169 ME2101 Cơ học máy L01 B 9/5/2022 12g00 106H1
170 ME2101 Cơ học máy L02 A 9/5/2022 12g00 202H1
171 ME2101 Cơ học máy L02 B 9/5/2022 12g00 106H1
172 ME2111 T/kế công việc & nt học L01 A 9/5/2022 12g00 301H1
173 ME2111 T/kế công việc & nt học L01 B 9/5/2022 12g00 203H1
174 ME2111 T/kế công việc & nt học L02 A 9/5/2022 12g00 204H1
175 ME2111 T/kế công việc & nt học L02 B 9/5/2022 12g00 203H1
176 CI2103 N/l t/kế k/trúc ct nhà ở L01 A 9/5/2022 14g00 302H1
177 CI2103 N/l t/kế k/trúc ct nhà ở L02 A 9/5/2022 14g00 301H1
178 CI2103 N/l t/kế k/trúc ct nhà ở L02 B 9/5/2022 14g00 303H1
179 CI3223 C/nghệ sx ck btct đúcsẳn L01 A 9/5/2022 14g00 305H1
180 EE3065 Kỹ thuật robot L01 A 9/5/2022 14g00 401H1
181 EN2045 Các qt hóa-lý trong mt L01 A 9/5/2022 14g00 103H1
182 EN2045 Các qt hóa-lý trong mt L01 B 9/5/2022 14g00 102H1
183 EN2045 Các qt hóa-lý trong mt L01 C 9/5/2022 14g00 202H1
184 EN2045 Các qt hóa-lý trong mt L02 A 9/5/2022 14g00 101H1
185 EN2045 Các qt hóa-lý trong mt L02 B 9/5/2022 14g00 202H1
186 GE3143 Địa kỹ thuật 2 L01 A 9/5/2022 14g00 312H1
187 IU3011 Kỹ thuật lập trình PLC HTA3 A 9/5/2022 14g00 310H1
188 IU3011 Kỹ thuật lập trình PLC L01 A 9/5/2022 14g00 310H1
189 IU3065 Công nghệ cơ khí 3 L01 A 9/5/2022 14g00 211H1
190 IU3065 Công nghệ cơ khí 3 L02 A 9/5/2022 14g00 210H1
191 LA3023 Pháp văn 6 P01 A 9/5/2022 14g00 212B1
192 LA3023 Pháp văn 6 P02 A 9/5/2022 14g00 213B1
193 LA3023 Pháp văn 6 P03 A 9/5/2022 14g00 214B1
194 LA3023 Pháp văn 6 P04 A 9/5/2022 14g00 215B1
195 MA3095 Lý thuyết &công nghệ đúc L01 A 9/5/2022 14g00 304H1
196 ME2113 Quản lý thu mua CC01 A 9/5/2022 14g00 305B4
197 ME2113 Quản lý thu mua CC02 A 9/5/2022 14g00 306B4
198 ME2129 Cở sở thiết kế máy L01 A 9/5/2022 14g00 204H1
199 ME2129 Cở sở thiết kế máy L01 B 9/5/2022 14g00 203H1
200 ME2129 Cở sở thiết kế máy L02 A 9/5/2022 14g00 201H1
201 ME2129 Cở sở thiết kế máy L02 B 9/5/2022 14g00 203H1
202 TR3057 Pp phân tích kết cấu tàu L01 A 9/5/2022 14g00 403H1
203 TR3081 Luật hàng không dân dụng L01 A 9/5/2022 14g00 308H1
204 214702 Phân tích giátrị &clượng P01 A 9/5/2022 16g00 301C4
205 214702 Phân tích giátrị &clượng P01 B 9/5/2022 16g00 302C4
206 402709 Thiết kế hệ thống nhúng HTP3 A 9/5/2022 16g00 212B1
207 402709 Thiết kế hệ thống nhúng P01 A 9/5/2022 16g00 212B1
208 805704 Thiết kế nền móng P01 A 9/5/2022 16g00 302B1
209 AS2053 T/bị chẩn đoán h/ảnh yh L01 A 9/5/2022 16g00 201H1
210 AS2053 T/bị chẩn đoán h/ảnh yh L01 B 9/5/2022 16g00 202H1
211 AS3015 P/pháp phầntử hữuhạn ckt L01 A 9/5/2022 16g00 302H1
212 AS3015 P/pháp phầntử hữuhạn ckt L01 B 9/5/2022 16g00 301H1
213 CH3017 Côngnghệ chếbiến th/phẩm L01 A 9/5/2022 16g00 312H1
214 CH3017 Côngnghệ chếbiến th/phẩm L01 B 9/5/2022 16g00 310H1
215 CH3033 Kỹ thuật môi trường L01 A 9/5/2022 16g00 211H1
216 CH3329 Các p/pháp phân tích hđ CC01 A 9/5/2022 16g00 301B4
217 CI3261 C/sở t/kế công trình cầu L02 A 9/5/2022 16g00 401H1
218 CI3261 C/sở t/kế công trình cầu L02 B 9/5/2022 16g00 403H1
219 CI4037 Công trình trên đất yếu L01 A 9/5/2022 16g00 404H1
220 CI4037 Công trình trên đất yếu L01 B 9/5/2022 16g00 405H1
221 CO2011 Mô hình hóa toán học CC01 A 9/5/2022 16g00 302B4
222 CO2011 Mô hình hóa toán học HTC5 A 9/5/2022 16g00 302B4
223 CO3015 Kiểm tra phần mềm HTL3 A 9/5/2022 16g00 301H2
224 CO3015 Kiểm tra phần mềm HTL5 A 9/5/2022 16g00 301H2
225 CO3015 Kiểm tra phần mềm L01 A 9/5/2022 16g00 206H2
226 CO3015 Kiểm tra phần mềm L01 B 9/5/2022 16g00 207H2
227 CO3015 Kiểm tra phần mềm L02 A 9/5/2022 16g00 201H2
228 CO3015 Kiểm tra phần mềm L02 B 9/5/2022 16g00 301H2
229 EE3037 Điện tử y sinh L01 A 9/5/2022 16g00 202H2
230 EE3037 Điện tử y sinh L01 B 9/5/2022 16g00 205H2
231 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học L01 A 9/5/2022 16g00 210H1
232 IM3083 Hành vi người tiêu dùng L01 A 9/5/2022 16g00 304H1
233 IM3083 Hành vi người tiêu dùng L01 B 9/5/2022 16g00 303H1
234 MA2039 Hóa hữu cơ - cn vật liệu L01 A 9/5/2022 16g00 302H2
235 MA2039 Hóa hữu cơ - cn vật liệu L01 B 9/5/2022 16g00 304H2
236 ME3001 K/thuật thủy lực &khínén HTL3 A 9/5/2022 16g00 307H2
237 ME3001 K/thuật thủy lực &khínén L01 A 9/5/2022 16g00 307H2
238 ME3001 K/thuật thủy lực &khínén L02 A 9/5/2022 16g00 305H2
239 TR3121 Hệ thống điện-điệntử ôtô L01 A 9/5/2022 16g00 102H1
240 TR3121 Hệ thống điện-điệntử ôtô L01 B 9/5/2022 16g00 103H1
241 TR3121 Hệ thống điện-điệntử ôtô L02 A 9/5/2022 16g00 101H1
242 401701 Cs điện tử công suất lớn HTP5 A 10/5/2022 07g00 301B10
243 CH1003 Hóa đại cương HTL3 A 10/5/2022 07g00 405H1
244 CH1003 Hóa đại cương HTL3 B 10/5/2022 07g00 305H2
245 CH1003 Hóa đại cương HTL5 A 10/5/2022 07g00 403H1
246 CH1003 Hóa đại cương HTL5 B 10/5/2022 07g00 401H1
247 CH1003 Hóa đại cương L01 A 10/5/2022 07g00 212H1
248 CH1003 Hóa đại cương L01 B 10/5/2022 07g00 301H2
249 CH1003 Hóa đại cương L01 C 10/5/2022 07g00 303H1
250 CH1003 Hóa đại cương L02 A 10/5/2022 07g00 211H1
251 CH1003 Hóa đại cương L02 B 10/5/2022 07g00 202H1
252 CH1003 Hóa đại cương L02 C 10/5/2022 07g00 307H2
253 CH1003 Hóa đại cương L03 A 10/5/2022 07g00 206H2
254 CH1003 Hóa đại cương L03 B 10/5/2022 07g00 103H1
255 CH1003 Hóa đại cương L03 C 10/5/2022 07g00 304H2
256 CH1003 Hóa đại cương L04 A 10/5/2022 07g00 201H2
257 CH1003 Hóa đại cương L04 B 10/5/2022 07g00 404H1
258 CH1003 Hóa đại cương L04 C 10/5/2022 07g00 302H2
259 CH1003 Hóa đại cương L05 A 10/5/2022 07g00 304H1
260 CH1003 Hóa đại cương L05 B 10/5/2022 07g00 301H1
261 CH1003 Hóa đại cương L05 C 10/5/2022 07g00 207H2
262 CH1003 Hóa đại cương L06 A 10/5/2022 07g00 102H1
263 CH1003 Hóa đại cương L06 B 10/5/2022 07g00 401H2
264 CH1003 Hóa đại cương L06 C 10/5/2022 07g00 302H1
265 CH1003 Hóa đại cương L07 A 10/5/2022 07g00 210H1
266 CH1003 Hóa đại cương L07 B 10/5/2022 07g00 306H2
267 CH1003 Hóa đại cương L07 C 10/5/2022 07g00 404H2
268 CH1003 Hóa đại cương L08 A 10/5/2022 07g00 204H1
269 CH1003 Hóa đại cương L08 B 10/5/2022 07g00 201H1
270 CH1003 Hóa đại cương L08 C 10/5/2022 07g00 205H2
271 CH1003 Hóa đại cương L16 A 10/5/2022 07g00 101H1
272 CH1003 Hóa đại cương L16 B 10/5/2022 07g00 213H1
273 CH1003 Hóa đại cương L16 C 10/5/2022 07g00 202H2
274 CH1003 Hóa đại cương L20 A 10/5/2022 07g00 203H1
275 CH1003 Hóa đại cương L20 B 10/5/2022 07g00 403H2
276 CH2051 Q/trình &tbị truyền khối HTA5 A 10/5/2022 07g00 310H1
277 CH2051 Q/trình &tbị truyền khối HTL5 A 10/5/2022 07g00 310H1
278 CH3155 Công nghệ chế biến khí HTL3 A 10/5/2022 07g00 106H1
279 CH3285 Vậnhành ht quytrình cnhh HTL3 A 10/5/2022 07g00 312H1
280 804705 K/cấu thép & k/cấu h/hợp P01 A 10/5/2022 09g00 302B1
281 CH1003 Hóa đại cương L09 A 10/5/2022 09g00 401H2
282 CH1003 Hóa đại cương L09 B 10/5/2022 09g00 206H2
283 CH1003 Hóa đại cương L09 C 10/5/2022 09g00 304H2
284 CH1003 Hóa đại cương L10 A 10/5/2022 09g00 201H2
285 CH1003 Hóa đại cương L10 B 10/5/2022 09g00 202H1
286 CH1003 Hóa đại cương L10 C 10/5/2022 09g00 302H2
287 CH1003 Hóa đại cương L11 A 10/5/2022 09g00 405H1
288 CH1003 Hóa đại cương L11 B 10/5/2022 09g00 103H1
289 CH1003 Hóa đại cương L11 C 10/5/2022 09g00 207H2
290 CH1003 Hóa đại cương L12 A 10/5/2022 09g00 102H1
291 CH1003 Hóa đại cương L12 B 10/5/2022 09g00 306H2
292 CH1003 Hóa đại cương L12 C 10/5/2022 09g00 403H1
293 CH1003 Hóa đại cương L13 A 10/5/2022 09g00 404H1
294 CH1003 Hóa đại cương L13 B 10/5/2022 09g00 211H1
295 CH1003 Hóa đại cương L13 C 10/5/2022 09g00 205H2
296 CH1003 Hóa đại cương L14 A 10/5/2022 09g00 401H1
297 CH1003 Hóa đại cương L14 B 10/5/2022 09g00 304H1
298 CH1003 Hóa đại cương L14 C 10/5/2022 09g00 202H2
299 CH1003 Hóa đại cương L15 A 10/5/2022 09g00 201H1
300 CH1003 Hóa đại cương L15 B 10/5/2022 09g00 301H2
301 CH1003 Hóa đại cương L15 C 10/5/2022 09g00 303H1
302 CH1003 Hóa đại cương L17 A 10/5/2022 09g00 101H1
303 CH1003 Hóa đại cương L17 B 10/5/2022 09g00 210H1
304 CH1003 Hóa đại cương L17 C 10/5/2022 09g00 307H2
305 CH1003 Hóa đại cương L18 A 10/5/2022 09g00 204H1
306 CH1003 Hóa đại cương L18 B 10/5/2022 09g00 301H1
307 CH1003 Hóa đại cương L18 C 10/5/2022 09g00 203H1
308 CH1003 Hóa đại cương L19 A 10/5/2022 09g00 213H1
309 CH1003 Hóa đại cương L19 B 10/5/2022 09g00 212H1
310 CH1003 Hóa đại cương L19 C 10/5/2022 09g00 302H1
311 CH1003 Hóa đại cương N1HT A 10/5/2022 09g00 213B1
312 CH1003 Hóa đại cương N1HT B 10/5/2022 09g00 212B1
313 CH1003 Hóa đại cương N1HT C 10/5/2022 09g00 214B1
314 ME2043 Cơ học máy A01 A 10/5/2022 09g00 301B10
315 213716 Động cơ & bộ dẫn tiến P01 A 10/5/2022 12g00 301C4
316 IM1019 Tiếp thị căn bản CC01 A 10/5/2022 12g00 502B4
317 IM1019 Tiếp thị căn bản CC02 A 10/5/2022 12g00 504B4
318 ME2071 Các quá trình chế tạo CC01 A 10/5/2022 12g00 501B4
319 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin A01 A 10/5/2022 12g00 309B1
320 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin A01 B 10/5/2022 12g00 308B1
321 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin A01 C 10/5/2022 12g00 310B1
322 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L01 A 10/5/2022 12g00 205H2
323 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L01 B 10/5/2022 12g00 202H2
324 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L01 C 10/5/2022 12g00 102H1
325 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L02 A 10/5/2022 12g00 306H2
326 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L02 B 10/5/2022 12g00 401H2
327 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L02 C 10/5/2022 12g00 302H1
328 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L03 A 10/5/2022 12g00 301H2
329 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L03 B 10/5/2022 12g00 206H2
330 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L03 C 10/5/2022 12g00 302H1
331 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L04 A 10/5/2022 12g00 201H2
332 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L04 B 10/5/2022 12g00 404H1
333 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L04 C 10/5/2022 12g00 303H1
334 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L05 A 10/5/2022 12g00 301H1
335 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L05 B 10/5/2022 12g00 204H1
336 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L05 C 10/5/2022 12g00 303H1
337 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L06 A 10/5/2022 12g00 201H1
338 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L06 B 10/5/2022 12g00 101H1
339 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L06 C 10/5/2022 12g00 203H1
340 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L07 A 10/5/2022 12g00 401H1
341 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L07 B 10/5/2022 12g00 304H1
342 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L07 C 10/5/2022 12g00 203H1
343 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L08 A 10/5/2022 12g00 213H1
344 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L08 B 10/5/2022 12g00 302H2
345 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L08 C 10/5/2022 12g00 202H1
346 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L09 A 10/5/2022 12g00 212H1
347 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L09 B 10/5/2022 12g00 207H2
348 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L09 C 10/5/2022 12g00 202H1
349 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L10 A 10/5/2022 12g00 211H1
350 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L10 B 10/5/2022 12g00 210H1
351 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L10 C 10/5/2022 12g00 102H1
352 201706 Hư hỏng & phá hủy 2 P01 A 10/5/2022 14g00 302C4
353 213717 Điện tử hàng không P01 A 10/5/2022 14g00 301C4
354 405715 Xlý các tínhiệu tgtự &số P01 A 10/5/2022 14g00 304C4
355 CI3025 Thủy văn công trình P01 A 10/5/2022 14g00 308B1
356 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC01 A 10/5/2022 14g00 505B4
357 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC01 B 10/5/2022 14g00 505B4
358 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC02 A 10/5/2022 14g00 501B4
359 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC02 B 10/5/2022 14g00 501B4
360 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC03 A 10/5/2022 14g00 502B4
361 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC03 B 10/5/2022 14g00 502B4
362 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CN01 A 10/5/2022 14g00 406B4
363 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CN02 A 10/5/2022 14g00 405B4
364 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT HTC3 A 10/5/2022 14g00 501B4
365 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT HTC5 A 10/5/2022 14g00 505B4
366 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT HTN3 A 10/5/2022 14g00 405B4
367 EE3001 Hệ thống cung cấp điện HTA5 A 10/5/2022 14g00 211B1
368 EE3001 Hệ thống cung cấp điện L01 A 10/5/2022 14g00 304H2
369 EE3001 Hệ thống cung cấp điện L02 A 10/5/2022 14g00 404H2
370 EE3001 Hệ thống cung cấp điện L03 A 10/5/2022 14g00 403H2
371 EE3001 Hệ thống cung cấp điện L03 B 10/5/2022 14g00 305H2
372 ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN HTL5 A 10/5/2022 14g00 310H1
373 ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN P01 A 10/5/2022 14g00 302B1
374 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L11 A 10/5/2022 14g00 202H2
375 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L11 B 10/5/2022 14g00 406H2
376 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L11 C 10/5/2022 14g00 102H1
377 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L12 A 10/5/2022 14g00 401H2
378 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L12 B 10/5/2022 14g00 306H2
379 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L12 C 10/5/2022 14g00 202H1
380 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L13 A 10/5/2022 14g00 301H2
381 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L13 B 10/5/2022 14g00 207H2
382 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L13 C 10/5/2022 14g00 202H1
383 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L14 A 10/5/2022 14g00 206H2
384 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L14 B 10/5/2022 14g00 201H2
385 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L14 C 10/5/2022 14g00 307H2
386 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L15 A 10/5/2022 14g00 204H1
387 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L15 B 10/5/2022 14g00 205H2
388 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L15 C 10/5/2022 14g00 307H2
389 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L16 A 10/5/2022 14g00 201H1
390 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L16 B 10/5/2022 14g00 101H1
391 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L16 C 10/5/2022 14g00 302H2
392 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L17 A 10/5/2022 14g00 404H1
393 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L17 B 10/5/2022 14g00 401H1
394 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L17 C 10/5/2022 14g00 302H2
395 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L18 A 10/5/2022 14g00 304H1
396 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L18 B 10/5/2022 14g00 301H1
397 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L18 C 10/5/2022 14g00 405H1
398 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L19 A 10/5/2022 14g00 213H1
399 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L19 B 10/5/2022 14g00 212H1
400 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L19 C 10/5/2022 14g00 405H1
401 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L20 A 10/5/2022 14g00 211H1
402 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L20 B 10/5/2022 14g00 210H1
403 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin L20 C 10/5/2022 14g00 102H1
404 601702 Nguyên lý hóa côngnghiệp DT01 A 10/5/2022 18g00 211B1
405 601702 Nguyên lý hóa côngnghiệp HTP3 A 10/5/2022 18g00 211B1
406 CO3021 Hệ quản trị cơsở dữ liệu DT01 A 10/5/2022 18g00 315B1
407 CO3021 Hệ quản trị cơsở dữ liệu DT01 B 10/5/2022 18g00 310B1
408 215740 Các PP p/t & đánh giá vl P01 A 11/5/2022 07g00 302C4
409 804706 Thiết kế kết cấu nhà P01 A 11/5/2022 07g00 302B1
410 CH3031 Cơsở điều khiển quátrình HTA3 A 11/5/2022 07g00 303B1
411 CI3235 Cơ học đất L01 A 11/5/2022 07g00 307H2
412 CI3235 Cơ học đất L01 B 11/5/2022 07g00 304H2
413 CI3235 Cơ học đất L02 A 11/5/2022 07g00 406H2
414 CI3235 Cơ học đất L02 B 11/5/2022 07g00 304H2
415 CO3097 Thiết kế vi mạch L01 A 11/5/2022 07g00 203H1
416 CO3097 Thiết kế vi mạch L01 B 11/5/2022 07g00 302H1
417 CO3097 Thiết kế vi mạch L02 A 11/5/2022 07g00 202H1
418 CO3097 Thiết kế vi mạch L02 B 11/5/2022 07g00 302H1
419 EE3009 Máy điện L01 A 11/5/2022 07g00 401H2
420 EE3009 Máy điện L01 B 11/5/2022 07g00 302H2
421 EE3009 Máy điện L02 A 11/5/2022 07g00 306H2
422 EE3009 Máy điện L02 B 11/5/2022 07g00 302H2
423 EE3009 Máy điện L03 A 11/5/2022 07g00 202H2
424 EE3009 Máy điện L03 B 11/5/2022 07g00 205H2
425 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt CC01 A 11/5/2022 07g00 402B4
426 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt CC02 A 11/5/2022 07g00 406B4
427 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt CC03 A 11/5/2022 07g00 401B4
428 ME3161 Quản lý vật tư & tồn kho L01 A 11/5/2022 07g00 403H1
429 ME3161 Quản lý vật tư & tồn kho L01 B 11/5/2022 07g00 312H1
430 ME3161 Quản lý vật tư & tồn kho L02 A 11/5/2022 07g00 303H1
431 PH1005 Vật lý 2 HTL3 A 11/5/2022 07g00 301H3
432 PH1005 Vật lý 2 HTL3 B 11/5/2022 07g00 107H3
433 PH1005 Vật lý 2 HTL3 C 11/5/2022 07g00 201H3
434 PH1005 Vật lý 2 HTL3 D 11/5/2022 07g00 205H3
435 PH1005 Vật lý 2 L01 A 11/5/2022 07g00 304H1
436 PH1005 Vật lý 2 L01 B 11/5/2022 07g00 206H2
437 PH1005 Vật lý 2 L01 C 11/5/2022 07g00 207H2
438 PH1005 Vật lý 2 L02 A 11/5/2022 07g00 201H2
439 PH1005 Vật lý 2 L02 B 11/5/2022 07g00 204H1
440 PH1005 Vật lý 2 L02 C 11/5/2022 07g00 207H2
441 PH1005 Vật lý 2 L03 A 11/5/2022 07g00 201H1
442 PH1005 Vật lý 2 L03 B 11/5/2022 07g00 102H1
443 PH1005 Vật lý 2 L03 C 11/5/2022 07g00 404H1
444 PH1005 Vật lý 2 L04 A 11/5/2022 07g00 211H1
445 PH1005 Vật lý 2 L04 B 11/5/2022 07g00 101H1
446 PH1005 Vật lý 2 L04 C 11/5/2022 07g00 404H1
447 PH1005 Vật lý 2 L05 A 11/5/2022 07g00 301H1
448 PH1005 Vật lý 2 L05 B 11/5/2022 07g00 213H1
449 PH1005 Vật lý 2 L05 C 11/5/2022 07g00 301H2
450 PH1005 Vật lý 2 L06 A 11/5/2022 07g00 212H1
451 PH1005 Vật lý 2 L06 B 11/5/2022 07g00 405H1
452 PH1005 Vật lý 2 L06 C 11/5/2022 07g00 301H2
453 PH1005 Vật lý 2 L07 A 11/5/2022 07g00 210H1
454 PH1005 Vật lý 2 L07 B 11/5/2022 07g00 401H1
455 PH1005 Vật lý 2 L07 C 11/5/2022 07g00 103H1
456 260612 Truyền động khí nén 1 C01 A 11/5/2022 09g00 HANGOU
457 AS1003 Cơ lý thuyết CC01 A 11/5/2022 09g00 505B4
458 AS1003 Cơ lý thuyết CC01 B 11/5/2022 09g00 505B4
459 CH1005 Hóa lý hóa keo CC01 A 11/5/2022 09g00 501B4
460 CH1005 Hóa lý hóa keo CC02 A 11/5/2022 09g00 502B4
461 CH3347 Kỹ thuật phản ứng A01 A 11/5/2022 09g00 304C4
462 CH3347 Kỹ thuật phản ứng L01 A 11/5/2022 09g00 302H2
463 CH3347 Kỹ thuật phản ứng L01 B 11/5/2022 09g00 202H2
464 CH3347 Kỹ thuật phản ứng L02 A 11/5/2022 09g00 301H2
465 CH3347 Kỹ thuật phản ứng L02 B 11/5/2022 09g00 207H2
466 CH3347 Kỹ thuật phản ứng L03 A 11/5/2022 09g00 206H2
467 CH3347 Kỹ thuật phản ứng L03 B 11/5/2022 09g00 306H2
468 CH3347 Kỹ thuật phản ứng L04 A 11/5/2022 09g00 201H2
469 CH3347 Kỹ thuật phản ứng L04 B 11/5/2022 09g00 202H2
470 EE3005 Đo lường công nghiệp L01 A 11/5/2022 09g00 205H2
471 EE3005 Đo lường công nghiệp L01 B 11/5/2022 09g00 403H2
472 EE3005 Đo lường công nghiệp L02 A 11/5/2022 09g00 307H2
473 EE3005 Đo lường công nghiệp L02 B 11/5/2022 09g00 304H2
474 EE3005 Đo lường công nghiệp L03 A 11/5/2022 09g00 406H2
475 EE3005 Đo lường công nghiệp L03 B 11/5/2022 09g00 304H2
476 EE3005 Đo lường công nghiệp L04 A 11/5/2022 09g00 401H2
477 EE3005 Đo lường công nghiệp L04 B 11/5/2022 09g00 403H2
478 MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu P01 A 11/5/2022 09g00 302C4
479 PH1005 Vật lý 2 L08 A 11/5/2022 09g00 301H1
480 PH1005 Vật lý 2 L08 B 11/5/2022 09g00 404H1
481 PH1005 Vật lý 2 L08 C 11/5/2022 09g00 303H1
482 PH1005 Vật lý 2 L09 A 11/5/2022 09g00 213H1
483 PH1005 Vật lý 2 L09 B 11/5/2022 09g00 401H1
484 PH1005 Vật lý 2 L09 C 11/5/2022 09g00 405H1
485 PH1005 Vật lý 2 L10 A 11/5/2022 09g00 304H1
486 PH1005 Vật lý 2 L10 B 11/5/2022 09g00 201H1
487 PH1005 Vật lý 2 L10 C 11/5/2022 09g00 405H1
488 PH1005 Vật lý 2 L11 A 11/5/2022 09g00 212H1
489 PH1005 Vật lý 2 L11 B 11/5/2022 09g00 101H1
490 PH1005 Vật lý 2 L11 C 11/5/2022 09g00 102H1
491 PH1005 Vật lý 2 L12 A 11/5/2022 09g00 211H1
492 PH1005 Vật lý 2 L12 B 11/5/2022 09g00 204H1
493 PH1005 Vật lý 2 L12 C 11/5/2022 09g00 102H1
494 PH1005 Vật lý 2 L13 A 11/5/2022 09g00 210H1
495 PH1005 Vật lý 2 L13 B 11/5/2022 09g00 203H1
496 PH1005 Vật lý 2 L14 A 11/5/2022 09g00 202H1
497 PH1005 Vật lý 2 L14 B 11/5/2022 09g00 103H1
498 PH1005 Vật lý 2 L14 C 11/5/2022 09g00 302H1
499 218705 Các hệ điều khiển 2 P01 A 11/5/2022 12g00 302C4
500 CI3199 Thủy công 1 L01 A 11/5/2022 12g00 106H1
501 CO3037 Pt ứd internet of things CC01 A 11/5/2022 12g00 501B4
502 IM1007 Quản trị đại cương CC01 A 11/5/2022 12g00 505B4
503 IM1007 Quản trị đại cương CC03 A 11/5/2022 12g00 504B4
504 IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng L01 A 11/5/2022 12g00 201H1
505 IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng L01 B 11/5/2022 12g00 202H1
506 IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng L02 A 11/5/2022 12g00 203H1
507 ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử L01 A 11/5/2022 12g00 403H2
508 ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử L02 A 11/5/2022 12g00 401H2
509 ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử L02 B 11/5/2022 12g00 307H2
510 ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử L03 A 11/5/2022 12g00 306H2
511 ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử L03 B 11/5/2022 12g00 307H2
512 ME3181 Trí tuệ nhân tạo ứngdụng CC01 A 11/5/2022 12g00 502B4
513 MT1009 Phương pháp tính HTL3 A 11/5/2022 12g00 103H1
514 MT1009 Phương pháp tính L09 A 11/5/2022 12g00 201H2
515 MT1009 Phương pháp tính L09 B 11/5/2022 12g00 405H1
516 MT1009 Phương pháp tính L09 C 11/5/2022 12g00 302H2
517 MT1009 Phương pháp tính L10 A 11/5/2022 12g00 205H2
518 MT1009 Phương pháp tính L10 B 11/5/2022 12g00 404H1
519 MT1009 Phương pháp tính L10 C 11/5/2022 12g00 302H2
520 MT1009 Phương pháp tính L11 A 11/5/2022 12g00 213H1
521 MT1009 Phương pháp tính L11 B 11/5/2022 12g00 401H1
522 MT1009 Phương pháp tính L11 C 11/5/2022 12g00 103H1
523 MT1009 Phương pháp tính L12 A 11/5/2022 12g00 212H1
524 MT1009 Phương pháp tính L12 B 11/5/2022 12g00 202H2
525 MT1009 Phương pháp tính L12 C 11/5/2022 12g00 103H1
526 MT1009 Phương pháp tính L13 A 11/5/2022 12g00 211H1
527 MT1009 Phương pháp tính L13 B 11/5/2022 12g00 304H1
528 MT1009 Phương pháp tính L13 C 11/5/2022 12g00 207H2
529 MT1009 Phương pháp tính L14 A 11/5/2022 12g00 301H2
530 MT1009 Phương pháp tính L14 B 11/5/2022 12g00 101H1
531 MT1009 Phương pháp tính L14 C 11/5/2022 12g00 207H2
532 MT1009 Phương pháp tính L15 A 11/5/2022 12g00 210H1
533 MT1009 Phương pháp tính L15 B 11/5/2022 12g00 206H2
534 MT1009 Phương pháp tính L15 C 11/5/2022 12g00 102H1
535 MT1009 Phương pháp tính L16 A 11/5/2022 12g00 301H1
536 MT1009 Phương pháp tính L16 B 11/5/2022 12g00 204H1
537 MT1009 Phương pháp tính L16 C 11/5/2022 12g00 102H1
538 MT2011 Phương pháp tính P01 A 11/5/2022 12g00 402C4
539 MT2011 Phương pháp tính P01 B 11/5/2022 12g00 213B1
540 MT2011 Phương pháp tính P02 A 11/5/2022 12g00 212B1
541 MT2011 Phương pháp tính P02 B 11/5/2022 12g00 304C4
542 MT2011 Phương pháp tính P02 C 11/5/2022 12g00 213B1
543 CO3025 Phân tích và thiết kế ht CC01 A 11/5/2022 14g00 501B4
544 EE3069 PLC L01 A 11/5/2022 14g00 202H1
545 EE3069 PLC L02 A 11/5/2022 14g00 203H1
546 EE3069 PLC L02 B 11/5/2022 14g00 302H1
547 MT1009 Phương pháp tính L01 A 11/5/2022 14g00 301H2
548 MT1009 Phương pháp tính L01 B 11/5/2022 14g00 201H2
549 MT1009 Phương pháp tính L01 C 11/5/2022 14g00 202H2
550 MT1009 Phương pháp tính L02 A 11/5/2022 14g00 207H2
551 MT1009 Phương pháp tính L02 B 11/5/2022 14g00 206H2
552 MT1009 Phương pháp tính L02 C 11/5/2022 14g00 202H2
553 MT1009 Phương pháp tính L03 A 11/5/2022 14g00 210H1
554 MT1009 Phương pháp tính L03 B 11/5/2022 14g00 405H1
555 MT1009 Phương pháp tính L03 C 11/5/2022 14g00 103H1
556 MT1009 Phương pháp tính L04 A 11/5/2022 14g00 404H1
557 MT1009 Phương pháp tính L04 B 11/5/2022 14g00 401H1
558 MT1009 Phương pháp tính L04 C 11/5/2022 14g00 103H1
559 MT1009 Phương pháp tính L05 A 11/5/2022 14g00 304H1
560 MT1009 Phương pháp tính L05 B 11/5/2022 14g00 201H1
561 MT1009 Phương pháp tính L05 C 11/5/2022 14g00 102H1
562 MT1009 Phương pháp tính L06 A 11/5/2022 14g00 101H1
563 MT1009 Phương pháp tính L06 B 11/5/2022 14g00 204H1
564 MT1009 Phương pháp tính L06 C 11/5/2022 14g00 102H1
565 MT1009 Phương pháp tính L07 A 11/5/2022 14g00 301H1
566 MT1009 Phương pháp tính L07 B 11/5/2022 14g00 213H1
567 MT1009 Phương pháp tính L07 C 11/5/2022 14g00 205H2
568 MT1009 Phương pháp tính L08 A 11/5/2022 14g00 212H1
569 MT1009 Phương pháp tính L08 B 11/5/2022 14g00 211H1
570 MT1009 Phương pháp tính L08 C 11/5/2022 14g00 205H2
571 MT1009 Phương pháp tính N1HT A 11/5/2022 14g00 213B1
572 MT1009 Phương pháp tính N1HT B 11/5/2022 14g00 212B1
573 MT1009 Phương pháp tính TN01 A 11/5/2022 14g00 211B1
574 CO3001 Công nghệ phần mềm CC01 A 11/5/2022 16g00 501B4
575 CO3001 Công nghệ phần mềm CC02 A 11/5/2022 16g00 502B4
576 CO3001 Công nghệ phần mềm HTC5 A 11/5/2022 16g00 502B4
577 EE2415 Ht máy tính &nn lậptrình HTT5 A 11/5/2022 16g00 604B4
578 EE2415 Ht máy tính &nn lậptrình TT01 A 11/5/2022 16g00 604B4
579 EE2415 Ht máy tính &nn lậptrình TT03 A 11/5/2022 16g00 601B4
580 EE2415 Ht máy tính &nn lậptrình TT03 B 11/5/2022 16g00 601B4
581 EE2415 Ht máy tính &nn lậptrình TT04 A 11/5/2022 16g00 605B4
582 EE2415 Ht máy tính &nn lậptrình TT04 B 11/5/2022 16g00 605B4
583 EE2415 Ht máy tính &nn lậptrình TT05 A 11/5/2022 16g00 602B4
584 EE1009 Kỹ thuật số DT01 A 11/5/2022 18g00 210B1
585 EE1015 Kỹ thuật số HTD5 A 11/5/2022 18g00 210B1
586 EE2003 Trường điện từ DT01 A 11/5/2022 18g00 301C5
587 EE2003 Trường điện từ HTD4 A 11/5/2022 18g00 301C5
588 EE2003 Trường điện từ HTD5 A 11/5/2022 18g00 301C5
589 EE2003 Trường điện từ HTTC A 11/5/2022 18g00 301C5
590 EE3101 Kỹthuật t/kiệm &sd hqđn DT01 A 11/5/2022 18g00 302B1
591 EE3101 Kỹthuật t/kiệm &sd hqđn DT01 B 11/5/2022 18g00 303B1
592 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT05 A 11/5/2022 18g00 302C4
593 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT07 A 11/5/2022 18g00 301C4
594 LA1039 Anh văn 2A (nhu cầu) DT10 A 11/5/2022 18g00 303C4
595 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 DT01 A 11/5/2022 18g00 212B1
596 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 DT01 B 11/5/2022 18g00 212B1
597 215723 Tc vật liệu tiên tiến 2 P01 A 12/5/2022 07g00 301C4
598 CH3015 T/n quá trình thiết bị CC01 A 12/5/2022 07g00 502B4
599 CH3015 T/n quá trình thiết bị CC02 A 12/5/2022 07g00 504B4
600 CH3015 T/n quá trình thiết bị CC03 A 12/5/2022 07g00 505B4
601 CH3015 T/n quá trình thiết bị CC05 A 12/5/2022 07g00 501B4
602 GE1011 Địa vật lý đại cương+ kt CC01 A 12/5/2022 07g00 406B4
603 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L01 A 12/5/2022 07g00 301H2
604 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L01 B 12/5/2022 07g00 206H2
605 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L01 C 12/5/2022 07g00 202H1
606 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L02 A 12/5/2022 07g00 201H2
607 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L02 B 12/5/2022 07g00 405H1
608 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L02 C 12/5/2022 07g00 202H1
609 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L03 A 12/5/2022 07g00 210H1
610 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L03 B 12/5/2022 07g00 406H2
611 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L03 C 12/5/2022 07g00 203H1
612 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L04 A 12/5/2022 07g00 404H1
613 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L04 B 12/5/2022 07g00 401H1
614 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L04 C 12/5/2022 07g00 203H1
615 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L05 A 12/5/2022 07g00 304H1
616 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L05 B 12/5/2022 07g00 401H2
617 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L05 C 12/5/2022 07g00 103H1
618 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L06 A 12/5/2022 07g00 306H2
619 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L06 B 12/5/2022 07g00 201H1
620 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L06 C 12/5/2022 07g00 103H1
621 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L07 A 12/5/2022 07g00 101H1
622 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L07 B 12/5/2022 07g00 204H1
623 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L07 C 12/5/2022 07g00 102H1
624 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L08 A 12/5/2022 07g00 207H2
625 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L08 B 12/5/2022 07g00 301H1
626 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L08 C 12/5/2022 07g00 102H1
627 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L09 A 12/5/2022 07g00 213H1
628 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L09 B 12/5/2022 07g00 302H1
629 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L10 A 12/5/2022 07g00 212H1
630 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L10 B 12/5/2022 07g00 211H1
631 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L10 C 12/5/2022 07g00 302H1
632 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc P01 A 12/5/2022 07g00 213B1
633 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc P01 B 12/5/2022 07g00 214B1
634 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc P02 A 12/5/2022 07g00 212B1
635 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc P02 B 12/5/2022 07g00 214B1
636 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh L01 A 12/5/2022 07g00 307H2
637 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh L02 A 12/5/2022 07g00 205H2
638 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh L02 B 12/5/2022 07g00 302H2
639 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh L04 A 12/5/2022 07g00 202H2
640 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh L04 B 12/5/2022 07g00 304H2
641 003723 Anh văn 8 (xd) P01 A 12/5/2022 09g00 212B1
642 201708 Các ctrúchk-c/học pháhủy P01 A 12/5/2022 09g00 301C4
643 409703 Tự động hóa,ktra &đkhiển HTP3 A 12/5/2022 09g00 304C4
644 409703 Tự động hóa,ktra &đkhiển P01 A 12/5/2022 09g00 304C4
645 CH3151 Kỹ thuật xúc tác và ưd A01 A 12/5/2022 09g00 402C4
646 IM3083 Hành vi người tiêu dùng CC01 A 12/5/2022 09g00 505B4
647 IM3083 Hành vi người tiêu dùng CC01 B 12/5/2022 09g00 505B4
648 ME4007 CAD/CAM CC01 A 12/5/2022 09g00 501B4
649 ME4205 Tự động hóa sản xuất L01 A 12/5/2022 09g00 203H1
650 ME4205 Tự động hóa sản xuất L01 B 12/5/2022 09g00 302H1
651 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN L01 A 12/5/2022 09g00 306H2
652 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN L01 B 12/5/2022 09g00 403H2
653 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN L02 A 12/5/2022 09g00 302H2
654 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN L02 B 12/5/2022 09g00 307H2
655 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN L02 C 12/5/2022 09g00 304H2
656 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN L04 A 12/5/2022 09g00 406H2
657 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN L04 B 12/5/2022 09g00 401H2
658 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN L04 C 12/5/2022 09g00 304H2
659 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L11 A 12/5/2022 09g00 201H2
660 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L11 B 12/5/2022 09g00 405H1
661 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L11 C 12/5/2022 09g00 205H2
662 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L12 A 12/5/2022 09g00 404H1
663 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L12 B 12/5/2022 09g00 205H2
664 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L13 A 12/5/2022 09g00 304H1
665 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L13 B 12/5/2022 09g00 201H1
666 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L13 C 12/5/2022 09g00 202H2
667 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L14 A 12/5/2022 09g00 101H1
668 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L14 B 12/5/2022 09g00 202H1
669 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L15 A 12/5/2022 09g00 301H2
670 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L15 B 12/5/2022 09g00 102H1
671 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L16 A 12/5/2022 09g00 204H1
672 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L16 B 12/5/2022 09g00 301H1
673 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L16 C 12/5/2022 09g00 102H1
674 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L17 A 12/5/2022 09g00 207H2
675 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L17 B 12/5/2022 09g00 213H1
676 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L17 C 12/5/2022 09g00 202H2
677 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L18 A 12/5/2022 09g00 212H1
678 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L18 B 12/5/2022 09g00 206H2
679 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L18 C 12/5/2022 09g00 103H1
680 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L19 A 12/5/2022 09g00 211H1
681 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L19 B 12/5/2022 09g00 210H1
682 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc L19 C 12/5/2022 09g00 103H1
683 AS3085 Lập trình tính toán ckt L01 A 12/5/2022 12g00 207H2
684 AS3085 Lập trình tính toán ckt L01 B 12/5/2022 12g00 307H2
685 EE1007 Vật lý bán dẫn HTD5 A 12/5/2022 12g00 211B1
686 EE1007 Vật lý bán dẫn HTL3 A 12/5/2022 12g00 302H1
687 EE1007 Vật lý bán dẫn L01 A 12/5/2022 12g00 211H1
688 EE1007 Vật lý bán dẫn L01 B 12/5/2022 12g00 201H2
689 EE1007 Vật lý bán dẫn L02 A 12/5/2022 12g00 204H1
690 EE1007 Vật lý bán dẫn L02 B 12/5/2022 12g00 302H1
691 EE1007 Vật lý bán dẫn L03 A 12/5/2022 12g00 201H1
692 EE1007 Vật lý bán dẫn L03 B 12/5/2022 12g00 303H1
693 EE1007 Vật lý bán dẫn L04 A 12/5/2022 12g00 401H1
694 EE1007 Vật lý bán dẫn L04 B 12/5/2022 12g00 405H1
695 EE1007 Vật lý bán dẫn L05 A 12/5/2022 12g00 210H1
696 EE1007 Vật lý bán dẫn L05 B 12/5/2022 12g00 203H1
697 EE1007 Vật lý bán dẫn L06 A 12/5/2022 12g00 101H1
698 EE1007 Vật lý bán dẫn L06 B 12/5/2022 12g00 202H1
699 EE1007 Vật lý bán dẫn L07 A 12/5/2022 12g00 301H1
700 EE1007 Vật lý bán dẫn L07 B 12/5/2022 12g00 103H1
701 EE1007 Vật lý bán dẫn L08 A 12/5/2022 12g00 304H1
702 EE1007 Vật lý bán dẫn L08 B 12/5/2022 12g00 102H1
703 EE1007 Vật lý bán dẫn L09 A 12/5/2022 12g00 213H1
704 EE1007 Vật lý bán dẫn L09 B 12/5/2022 12g00 404H1
705 EE1007 Vật lý bán dẫn L10 A 12/5/2022 12g00 212H1
706 EE1007 Vật lý bán dẫn L10 B 12/5/2022 12g00 403H1
707 EE1013 Vật lý bán dẫn HTD3 A 12/5/2022 12g00 211B1
708 LA1017 Pháp văn 4 P01 A 12/5/2022 12g00 213B1
709 LA1017 Pháp văn 4 P02 A 12/5/2022 12g00 309B1
710 LA1017 Pháp văn 4 P03 A 12/5/2022 12g00 213B1
711 LA1017 Pháp văn 4 P04 A 12/5/2022 12g00 308B1
712 LA1017 Pháp văn 4 P05 A 12/5/2022 12g00 212B1
713 LA1017 Pháp văn 4 P06 A 12/5/2022 12g00 212B1
714 ME2111 T/kế công việc & nt học CC01 A 12/5/2022 12g00 501B4
715 ME2111 T/kế công việc & nt học CC02 A 12/5/2022 12g00 502B4
716 ME3043 Lò hơi và thiết bị đốt L01 A 12/5/2022 12g00 304H2
717 ME3043 Lò hơi và thiết bị đốt L01 B 12/5/2022 12g00 403H2
718 ME3043 Lò hơi và thiết bị đốt L02 A 12/5/2022 12g00 306H2
719 ME3043 Lò hơi và thiết bị đốt L02 B 12/5/2022 12g00 403H2
720 ME3223 Quản lý dự án L01 A 12/5/2022 12g00 301H2
721 ME3223 Quản lý dự án L01 B 12/5/2022 12g00 302H2
722 ME3223 Quản lý dự án L02 A 12/5/2022 12g00 202H2
723 ME3223 Quản lý dự án L03 A 12/5/2022 12g00 206H2
724 ME3223 Quản lý dự án L03 B 12/5/2022 12g00 205H2
725 601703 Ăn mòn & chống ăn mòn(2a P01 A 12/5/2022 14g00 212B1
726 CH3359 Công nghệ lên men vs vật L01 A 12/5/2022 14g00 103H1
727 CH3359 Công nghệ lên men vs vật L02 A 12/5/2022 14g00 303H1
728 CH3359 Công nghệ lên men vs vật L02 B 12/5/2022 14g00 302H1
729 CI1053 Quản lý dự án xây dựng L01 A 12/5/2022 14g00 301H2
730 CI1053 Quản lý dự án xây dựng L01 B 12/5/2022 14g00 305H2
731 CI1053 Quản lý dự án xây dựng L02 A 12/5/2022 14g00 302H2
732 CI1053 Quản lý dự án xây dựng L02 B 12/5/2022 14g00 304H2
733 CI3033 Giao thông đô thị CC01 A 12/5/2022 14g00 501B4
734 EE2039 Vi xử lý HTA3 A 12/5/2022 14g00 211B1
735 EE2039 Vi xử lý HTD5 A 12/5/2022 14g00 211B1
736 EE2039 Vi xử lý HTL3 A 12/5/2022 14g00 106H1
737 EE2039 Vi xử lý L01 A 12/5/2022 14g00 206H2
738 EE2039 Vi xử lý L01 B 12/5/2022 14g00 205H2
739 EE2039 Vi xử lý L01 C 12/5/2022 14g00 202H1
740 EE2039 Vi xử lý L02 A 12/5/2022 14g00 202H2
741 EE2039 Vi xử lý L02 B 12/5/2022 14g00 201H2
742 EE2039 Vi xử lý L02 C 12/5/2022 14g00 202H1
743 EE2039 Vi xử lý L03 A 12/5/2022 14g00 405H1
744 EE2039 Vi xử lý L03 B 12/5/2022 14g00 404H1
745 EE2039 Vi xử lý L03 C 12/5/2022 14g00 202H1
746 EE2039 Vi xử lý L04 A 12/5/2022 14g00 401H1
747 EE2039 Vi xử lý L04 B 12/5/2022 14g00 304H1
748 EE2039 Vi xử lý L04 C 12/5/2022 14g00 102H1
749 EE2039 Vi xử lý L05 A 12/5/2022 14g00 101H1
750 EE2039 Vi xử lý L05 B 12/5/2022 14g00 201H1
751 EE2039 Vi xử lý L05 C 12/5/2022 14g00 102H1
752 EE2039 Vi xử lý L06 A 12/5/2022 14g00 204H1
753 EE2039 Vi xử lý L06 B 12/5/2022 14g00 301H1
754 EE2039 Vi xử lý L06 C 12/5/2022 14g00 102H1
755 EE2039 Vi xử lý L07 A 12/5/2022 14g00 213H1
756 EE2039 Vi xử lý L07 B 12/5/2022 14g00 212H1
757 EE2039 Vi xử lý L07 C 12/5/2022 14g00 203H1
758 EE2039 Vi xử lý L08 A 12/5/2022 14g00 211H1
759 EE2039 Vi xử lý L08 B 12/5/2022 14g00 210H1
760 EE2039 Vi xử lý L08 C 12/5/2022 14g00 203H1
761 EE2039 Vi xử lý L09 A 12/5/2022 14g00 207H2
762 EE2039 Vi xử lý P01 A 12/5/2022 14g00 210B1
763 GE3151 Bv mtr trog cndk+kiếntập L01 A 12/5/2022 14g00 403H1
764 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh CC01 A 12/5/2022 14g00 502B4
765 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh CC02 A 12/5/2022 14g00 505B4
766 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh HTC3 A 12/5/2022 14g00 502B4
767 210701 Truyền nhiệt P01 A 12/5/2022 16g00 211B1
768 215724 Hư hỏng & gãy vỡ của vl P01 A 12/5/2022 16g00 302C4
769 404708 Các hệ thời gian thực 2 P01 A 12/5/2022 16g00 212B1
770 ME2019 Môi trường và con người CC01 A 12/5/2022 16g00 501B4
771 CI1053 Quản lý dự án xây dựng DT01 A 12/5/2022 18g00 210B1
772 EE2005 Tín hiệu và hệ thống DT01 A 12/5/2022 18g00 302B1
773 EE2005 Tín hiệu và hệ thống DT01 B 12/5/2022 18g00 303B1
774 EE2005 Tín hiệu và hệ thống HTD4 A 12/5/2022 18g00 303B1
775 EE2005 Tín hiệu và hệ thống HTD5 A 12/5/2022 18g00 303B1
776 EE2005 Tín hiệu và hệ thống HTTC A 12/5/2022 18g00 303B1
777 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT03 A 12/5/2022 18g00 301C4
778 LA0011 Anh văn cơ bản A (nhucầu DT05 A 12/5/2022 18g00 301C4
779 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT04 A 12/5/2022 18g00 313B1
780 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT05 A 12/5/2022 18g00 313B1
781 LA1041 Anh văn 3A (nhu cầu) DT06 A 12/5/2022 18g00 212B1
782 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT02 A 12/5/2022 18g00 304C4
783 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT04 A 12/5/2022 18g00 304C4
784 LA1043 Anh văn 4A (nhu cầu) DT05 A 12/5/2022 18g00 302C4
785 ME2007 Chi tiết máy DT01 A 12/5/2022 18g00 211B1
786 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT01 A 12/5/2022 18g00 314B1
787 218704 Các hệ điều khiển 1 P01 A 13/5/2022 07g00 301C4
788 405713 Thông tin dữ liệu - mạng HTP3 A 13/5/2022 07g00 210B1
789 405713 Thông tin dữ liệu - mạng P01 A 13/5/2022 07g00 210B1
790 CI1069 Khoa học trái đất HTL3 A 13/5/2022 07g00 303H1
791 CI1069 Khoa học trái đất L01 A 13/5/2022 07g00 101H1
792 CI1069 Khoa học trái đất L01 B 13/5/2022 07g00 201H1
793 CI1069 Khoa học trái đất L02 A 13/5/2022 07g00 405H1
794 CI1069 Khoa học trái đất L02 B 13/5/2022 07g00 204H1
795 CI1069 Khoa học trái đất L03 A 13/5/2022 07g00 404H1
796 CI1069 Khoa học trái đất L03 B 13/5/2022 07g00 302H1
797 CI1069 Khoa học trái đất L04 A 13/5/2022 07g00 202H1
798 CI1069 Khoa học trái đất L04 B 13/5/2022 07g00 103H1
799 CI1069 Khoa học trái đất L05 A 13/5/2022 07g00 211H1
800 CI1069 Khoa học trái đất L05 B 13/5/2022 07g00 102H1
801 CI1069 Khoa học trái đất L06 A 13/5/2022 07g00 210H1
802 CI1069 Khoa học trái đất L06 B 13/5/2022 07g00 203H1
803 CI1069 Khoa học trái đất L07 A 13/5/2022 07g00 301H1
804 CI1069 Khoa học trái đất L07 B 13/5/2022 07g00 213H1
805 CI1069 Khoa học trái đất L08 A 13/5/2022 07g00 401H1
806 CI1069 Khoa học trái đất L08 B 13/5/2022 07g00 212H1
807 CI1069 Khoa học trái đất L09 A 13/5/2022 07g00 304H1
808 CI1069 Khoa học trái đất L09 B 13/5/2022 07g00 303H1
809 CI3219 Xâydựng &khai thác đường L01 A 13/5/2022 07g00 403H1
810 ME2109 Mỹ thuật trang phục L01 A 13/5/2022 07g00 310H1
811 ME2109 Mỹ thuật trang phục L01 B 13/5/2022 07g00 312H1
812 TR3123 Kt k/thác &bd độngcơ-ôtô CC01 A 13/5/2022 07g00 401B4
813 TR3123 Kt k/thác &bd độngcơ-ôtô CC02 A 13/5/2022 07g00 402B4
814 700406 Quản lý chất lượng cn TT01 A 13/5/2022 09g00 505B4
815 CI2007 Sức bền vật liệu HTL3 A 13/5/2022 09g00 307H2
816 CI2007 Sức bền vật liệu L01 A 13/5/2022 09g00 302H2
817 CI2007 Sức bền vật liệu L01 B 13/5/2022 09g00 301H2
818 CI2007 Sức bền vật liệu L02 A 13/5/2022 09g00 207H2
819 CI2007 Sức bền vật liệu L02 B 13/5/2022 09g00 401H1
820 CI2007 Sức bền vật liệu L03 A 13/5/2022 09g00 304H2
821 CI2007 Sức bền vật liệu L03 B 13/5/2022 09g00 201H2
822 CI2007 Sức bền vật liệu L04 A 13/5/2022 09g00 205H2
823 CI2007 Sức bền vật liệu L04 B 13/5/2022 09g00 304H1
824 CI2007 Sức bền vật liệu L05 A 13/5/2022 09g00 202H2
825 CI2007 Sức bền vật liệu L05 B 13/5/2022 09g00 406H2
826 CI2007 Sức bền vật liệu L06 A 13/5/2022 09g00 405H1
827 CI2007 Sức bền vật liệu L06 B 13/5/2022 09g00 401H2
828 CI2007 Sức bền vật liệu L07 A 13/5/2022 09g00 404H1
829 CI2007 Sức bền vật liệu L07 B 13/5/2022 09g00 306H2
830 CI2007 Sức bền vật liệu L08 A 13/5/2022 09g00 307H2
831 CI2007 Sức bền vật liệu L08 B 13/5/2022 09g00 206H2
832 CI2007 Sức bền vật liệu P01 A 13/5/2022 09g00 302B1
833 CI3243 Kết cấu công trình btct CC01 A 13/5/2022 09g00 501B4
834 CI3243 Kết cấu công trình btct CC02 A 13/5/2022 09g00 502B4
835 EE3135 Kỹ thuật nhiệt lạnh HTL3 A 13/5/2022 09g00 303H1
836 EE3135 Kỹ thuật nhiệt lạnh L01 A 13/5/2022 09g00 302H1
837 EE3135 Kỹ thuật nhiệt lạnh L01 B 13/5/2022 09g00 303H1
838 GE2001 Cơ sở kỹ thuật dầu khí L01 A 13/5/2022 09g00 102H1
839 GE2001 Cơ sở kỹ thuật dầu khí L01 B 13/5/2022 09g00 103H1
840 IU3087 Độ tin cậy &đảm bảo c/l L01 A 13/5/2022 09g00 310H1
841 IU3087 Độ tin cậy &đảm bảo c/l L01 B 13/5/2022 09g00 312H1
842 ME2015 Vật liệu học và xử lý HTA3 A 13/5/2022 09g00 303B1
843 ME2015 Vật liệu học và xử lý HTL3 A 13/5/2022 09g00 301H1
844 ME2015 Vật liệu học và xử lý HTL5 A 13/5/2022 09g00 301H1
845 ME2015 Vật liệu học và xử lý L01 A 13/5/2022 09g00 212H1
846 ME2015 Vật liệu học và xử lý L01 B 13/5/2022 09g00 301H1
847 ME2015 Vật liệu học và xử lý L02 A 13/5/2022 09g00 211H1
848 ME2015 Vật liệu học và xử lý L02 B 13/5/2022 09g00 204H1
849 ME2015 Vật liệu học và xử lý L03 A 13/5/2022 09g00 210H1
850 ME2015 Vật liệu học và xử lý L03 B 13/5/2022 09g00 204H1
851 ME2015 Vật liệu học và xử lý L04 A 13/5/2022 09g00 201H1
852 ME2015 Vật liệu học và xử lý L04 B 13/5/2022 09g00 101H1
853 ME2015 Vật liệu học và xử lý L05 A 13/5/2022 09g00 213H1
854 ME2015 Vật liệu học và xử lý L05 B 13/5/2022 09g00 101H1
855 ME2123 Kỹ thuật hệ thống L01 A 13/5/2022 09g00 202H1
856 ME2123 Kỹ thuật hệ thống L01 B 13/5/2022 09g00 203H1
857 CH2109 Hóa lý 2 A01 A 13/5/2022 12g00 308B1
858 CH2109 Hóa lý 2 A01 B 13/5/2022 12g00 309B1
859 CH2109 Hóa lý 2 HTL3 A 13/5/2022 12g00 403H2
860 CH2109 Hóa lý 2 L01 A 13/5/2022 12g00 307H2
861 CH2109 Hóa lý 2 L01 B 13/5/2022 12g00 302H2
862 CH2109 Hóa lý 2 L02 A 13/5/2022 12g00 403H2
863 CH2109 Hóa lý 2 L02 B 13/5/2022 12g00 304H2
864 CH2109 Hóa lý 2 L03 A 13/5/2022 12g00 306H2
865 CH2109 Hóa lý 2 L03 B 13/5/2022 12g00 401H2
866 EE2005 Tín hiệu và hệ thống HTL3 A 13/5/2022 12g00 703H1
867 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L01 A 13/5/2022 12g00 404H1
868 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L01 B 13/5/2022 12g00 202H1
869 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L02 A 13/5/2022 12g00 103H1
870 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L02 B 13/5/2022 12g00 304H1
871 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L03 A 13/5/2022 12g00 201H1
872 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L03 B 13/5/2022 12g00 101H1
873 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L04 A 13/5/2022 12g00 204H1
874 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L04 B 13/5/2022 12g00 102H1
875 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L05 A 13/5/2022 12g00 301H1
876 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L05 B 13/5/2022 12g00 213H1
877 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L06 A 13/5/2022 12g00 212H1
878 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L06 B 13/5/2022 12g00 405H1
879 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L07 A 13/5/2022 12g00 211H1
880 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L07 B 13/5/2022 12g00 210H1
881 EE2005 Tín hiệu và hệ thống L08 A 13/5/2022 12g00 203H1
882 EE2005 Tín hiệu và hệ thống P01 A 13/5/2022 12g00 212B1
883 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử HTA5 A 13/5/2022 12g00 211B1
884 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử L01 A 13/5/2022 12g00 301H2
885 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử L01 B 13/5/2022 12g00 207H2
886 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử L02 A 13/5/2022 12g00 206H2
887 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử L02 B 13/5/2022 12g00 201H2
888 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử L03 A 13/5/2022 12g00 202H2
889 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử L03 B 13/5/2022 12g00 205H2
890 ME2105 Công nghệ may 2 L01 A 13/5/2022 12g00 310H1
891 ME2105 Công nghệ may 2 L01 B 13/5/2022 12g00 312H1
892 213715 Tính đàn hồi khí độnghọc P01 A 13/5/2022 14g00 301C4
893 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 CC01 A 13/5/2022 14g00 405B4
894 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 CC02 A 13/5/2022 14g00 406B4
895 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 HTC3 A 13/5/2022 14g00 405B4
896 CI3167 Côngtrình cấp thoát nước L01 A 13/5/2022 14g00 310H1
897 CO2007 Kiến trúc máy tính HTL5 A 13/5/2022 14g00 403H2
898 CO2007 Kiến trúc máy tính L01 A 13/5/2022 14g00 406H2
899 CO2007 Kiến trúc máy tính L01 B 13/5/2022 14g00 401H2
900 CO2007 Kiến trúc máy tính L01 C 13/5/2022 14g00 403H2
901 CO2007 Kiến trúc máy tính L02 A 13/5/2022 14g00 306H2
902 CO2007 Kiến trúc máy tính L02 B 13/5/2022 14g00 307H2
903 EE1005 Kỹ thuật điện HTA3 A 13/5/2022 14g00 205H2
904 EE1005 Kỹ thuật điện HTL5 A 13/5/2022 14g00 205H2
905 EE1005 Kỹ thuật điện L01 A 13/5/2022 14g00 202H2
906 EE1005 Kỹ thuật điện L01 B 13/5/2022 14g00 206H2
907 EE1005 Kỹ thuật điện L02 A 13/5/2022 14g00 201H2
908 EE1005 Kỹ thuật điện L02 B 13/5/2022 14g00 205H2
909 EE2003 Trường điện từ HTA3 A 13/5/2022 14g00 211B1
910 EE2003 Trường điện từ HTL3 A 13/5/2022 14g00 106H1
911 EE2003 Trường điện từ L01 A 13/5/2022 14g00 304H1
912 EE2003 Trường điện từ L01 B 13/5/2022 14g00 102H1
913 EE2003 Trường điện từ L02 A 13/5/2022 14g00 405H1
914 EE2003 Trường điện từ L02 B 13/5/2022 14g00 204H1
915 EE2003 Trường điện từ L03 A 13/5/2022 14g00 210H1
916 EE2003 Trường điện từ L03 B 13/5/2022 14g00 201H1
917 EE2003 Trường điện từ L04 A 13/5/2022 14g00 101H1
918 EE2003 Trường điện từ L04 B 13/5/2022 14g00 404H1
919 EE2003 Trường điện từ L05 A 13/5/2022 14g00 301H1
920 EE2003 Trường điện từ L05 B 13/5/2022 14g00 401H1
921 EE2003 Trường điện từ L06 A 13/5/2022 14g00 213H1
922 EE2003 Trường điện từ L06 B 13/5/2022 14g00 212H1
923 EE2003 Trường điện từ L07 A 13/5/2022 14g00 211H1
924 EE2003 Trường điện từ L07 B 13/5/2022 14g00 103H1
925 EE2003 Trường điện từ P01 A 13/5/2022 14g00 210B1
926 EN2003 Các Qtrình shọc trg KTMT L01 A 13/5/2022 14g00 207H2
927 EN2003 Các Qtrình shọc trg KTMT L01 B 13/5/2022 14g00 304H2
928 EN2003 Các Qtrình shọc trg KTMT L03 A 13/5/2022 14g00 301H2
929 EN2003 Các Qtrình shọc trg KTMT L03 B 13/5/2022 14g00 302H2
930 EN3025 Kinh tế tài nguyên & mt CC01 A 13/5/2022 14g00 401B4
931 ME3027 Mô hình hóa hình học &mp CC01 A 13/5/2022 14g00 403B4
932 ME3065 Vậtliệu dệt hiệunăng cao L01 A 13/5/2022 14g00 202H1
933 CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt HTC5 A 13/5/2022 16g00 401B4
934 GE2041 Địa vật lý dầu khí CC01 A 13/5/2022 16g00 504B4
935 IM3081 Quản trị k/doanh quốc tế CC01 A 13/5/2022 16g00 601B4
936 IM3081 Quản trị k/doanh quốc tế CC02 A 13/5/2022 16g00 602B4
937 ME2007 Chi tiết máy CC01 A 13/5/2022 16g00 501B4
938 ME2007 Chi tiết máy CC02 A 13/5/2022 16g00 505B4
939 CI3175 Kết cấu bêtông cốt thép2 DT01 A 13/5/2022 18g00 315B1
940 CI4129 Kinh tế xây dựng DT01 A 13/5/2022 18g00 211B1
941 EE3087 Bảo vệ rơle trong htđiện DT01 A 13/5/2022 18g00 314B1
942 EE3087 Bảo vệ rơle trong htđiện DT01 B 13/5/2022 18g00 313B1
943 ME2019 Môi trường và con người DT01 A 13/5/2022 18g00 301B1
944 ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử DT01 A 13/5/2022 18g00 302B1
945 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 A 13/5/2022 18g00 212B1
946 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 B 13/5/2022 18g00 213B1
947 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 C 13/5/2022 18g00 214B1
948 MT2013 Xác suất và thống kê DT01 A 13/5/2022 18g00 301C4
949 MT2013 Xác suất và thống kê DT01 B 13/5/2022 18g00 302C4
950 CH3171 Các sản phẩm dầu khí HTL3 A 14/5/2022 07g00 703H1
951 EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp L01 A 14/5/2022 07g00 310H1
952 EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp L02 A 14/5/2022 07g00 302H1
953 EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp L02 B 14/5/2022 07g00 106H1
954 EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp L03 A 14/5/2022 07g00 203H1
955 EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp L03 B 14/5/2022 07g00 303H1
956 IM3077 Q/lý sx theo Lean&6Sigma HTA3 A 14/5/2022 07g00 307H2
957 IM3077 Q/lý sx theo Lean&6Sigma L01 A 14/5/2022 07g00 304H2
958 IM3077 Q/lý sx theo Lean&6Sigma L01 B 14/5/2022 07g00 307H2
959 IM3077 Q/lý sx theo Lean&6Sigma L02 A 14/5/2022 07g00 302H2
960 IM3077 Q/lý sx theo Lean&6Sigma L02 B 14/5/2022 07g00 307H2
961 ME3095 K/thuật tr/trí trangphục L01 A 14/5/2022 07g00 403H1
962 ME3095 K/thuật tr/trí trangphục L01 B 14/5/2022 07g00 312H1
963 MT1007 Đại số tuyến tính CC01 A 14/5/2022 07g00 406B4
964 MT1007 Đại số tuyến tính CC01 B 14/5/2022 07g00 303B4
965 MT1007 Đại số tuyến tính CC02 A 14/5/2022 07g00 505B4
966 MT1007 Đại số tuyến tính CC02 B 14/5/2022 07g00 401B4
967 MT1007 Đại số tuyến tính CC03 A 14/5/2022 07g00 502B4
968 MT1007 Đại số tuyến tính CC03 B 14/5/2022 07g00 402B4
969 MT1007 Đại số tuyến tính CC04 A 14/5/2022 07g00 601B4
970 MT1007 Đại số tuyến tính CC04 B 14/5/2022 07g00 402B4
971 MT1007 Đại số tuyến tính CC05 A 14/5/2022 07g00 602B4
972 MT1007 Đại số tuyến tính CC05 B 14/5/2022 07g00 401B4
973 MT1007 Đại số tuyến tính CC06 A 14/5/2022 07g00 604B4
974 MT1007 Đại số tuyến tính CC06 B 14/5/2022 07g00 403B4
975 MT1007 Đại số tuyến tính CC07 A 14/5/2022 07g00 605B4
976 MT1007 Đại số tuyến tính CC07 B 14/5/2022 07g00 405B4
977 MT1007 Đại số tuyến tính CC08 A 14/5/2022 07g00 306B6
978 MT1007 Đại số tuyến tính CC08 B 14/5/2022 07g00 504B4
979 MT1007 Đại số tuyến tính CC09 A 14/5/2022 07g00 305B4
980 MT1007 Đại số tuyến tính CC09 B 14/5/2022 07g00 403B4
981 MT1007 Đại số tuyến tính CC10 A 14/5/2022 07g00 306B4
982 MT1007 Đại số tuyến tính CC10 B 14/5/2022 07g00 301B6
983 MT1007 Đại số tuyến tính CC11 A 14/5/2022 07g00 303B8
984 MT1007 Đại số tuyến tính CC11 B 14/5/2022 07g00 302B6
985 MT1007 Đại số tuyến tính CC12 A 14/5/2022 07g00 301B6
986 MT1007 Đại số tuyến tính CC13 A 14/5/2022 07g00 304B8
987 MT1007 Đại số tuyến tính CC14 A 14/5/2022 07g00 304B6
988 MT1007 Đại số tuyến tính CC15 A 14/5/2022 07g00 301B8
989 MT1007 Đại số tuyến tính QT01 A 14/5/2022 07g00 505B4
990 MT1007 Đại số tuyến tính TT01 A 14/5/2022 07g00 501B4
991 MT1007 Đại số tuyến tính TT01 B 14/5/2022 07g00 302B4
992 MT1007 Đại số tuyến tính TT02 A 14/5/2022 07g00 306B1
993 MT1007 Đại số tuyến tính TT02 B 14/5/2022 07g00 301B4
994 MT1017 Giải tích trog kinhdoanh L01 A 14/5/2022 07g00 206H2
995 MT1017 Giải tích trog kinhdoanh L01 B 14/5/2022 07g00 205H2
996 MT1017 Giải tích trog kinhdoanh L02 A 14/5/2022 07g00 207H2
997 MT1017 Giải tích trog kinhdoanh L02 B 14/5/2022 07g00 202H2
998 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L01 A 14/5/2022 07g00 210H1
999 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L01 B 14/5/2022 07g00 301H1
1000 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L01 C 14/5/2022 07g00 202H1
1001 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L02 A 14/5/2022 07g00 204H1
1002 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L02 B 14/5/2022 07g00 201H1
1003 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L02 C 14/5/2022 07g00 102H1
1004 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L03 A 14/5/2022 07g00 101H1
1005 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L03 B 14/5/2022 07g00 213H1
1006 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L03 C 14/5/2022 07g00 103H1
1007 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L04 A 14/5/2022 07g00 401H1
1008 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L04 B 14/5/2022 07g00 304H1
1009 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L04 C 14/5/2022 07g00 404H1
1010 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L05 A 14/5/2022 07g00 212H1
1011 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L05 B 14/5/2022 07g00 211H1
1012 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương L05 C 14/5/2022 07g00 405H1
1013 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương P01 A 14/5/2022 07g00 212B1
1014 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương P01 B 14/5/2022 07g00 213B1
1015 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương P02 A 14/5/2022 07g00 304C4
1016 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương P02 B 14/5/2022 07g00 402C4
1017 701710 Bảo hộ sáng chế P01 A 14/5/2022 09g00 302C4
1018 701710 Bảo hộ sáng chế P01 B 14/5/2022 09g00 301C4
1019 701710 Bảo hộ sáng chế P02 A 14/5/2022 09g00 303C4
1020 AS1003 Cơ lý thuyết L01 A 14/5/2022 09g00 406H2
1021 AS1003 Cơ lý thuyết L01 B 14/5/2022 09g00 302H2
1022 AS1003 Cơ lý thuyết L02 A 14/5/2022 09g00 401H2
1023 AS1003 Cơ lý thuyết L02 B 14/5/2022 09g00 307H2
1024 CH1003 Hóa đại cương BDDH A 14/5/2022 09g00 D.HAI
1025 CH1003 Hóa đại cương BDDH B 14/5/2022 09g00 D.HAI
1026 CH5015 Thiết kế P&ID trong cn L01 A 14/5/2022 09g00 206H2
1027 CH5015 Thiết kế P&ID trong cn L01 B 14/5/2022 09g00 207H2
1028 CH5015 Thiết kế P&ID trong cn L02 A 14/5/2022 09g00 301H2
1029 CH5015 Thiết kế P&ID trong cn L02 B 14/5/2022 09g00 207H2
1030 CH5015 Thiết kế P&ID trong cn L03 A 14/5/2022 09g00 201H2
1031 CH5015 Thiết kế P&ID trong cn L03 B 14/5/2022 09g00 207H2
1032 CO1027 Kỹ thuật lập trình HTL3 A 14/5/2022 09g00 404H1
1033 CO1027 Kỹ thuật lập trình L01 A 14/5/2022 09g00 204H1
1034 CO1027 Kỹ thuật lập trình L01 B 14/5/2022 09g00 201H1
1035 CO1027 Kỹ thuật lập trình L01 C 14/5/2022 09g00 103H1
1036 CO1027 Kỹ thuật lập trình L02 A 14/5/2022 09g00 401H1
1037 CO1027 Kỹ thuật lập trình L02 B 14/5/2022 09g00 101H1
1038 CO1027 Kỹ thuật lập trình L02 C 14/5/2022 09g00 202H1
1039 CO1027 Kỹ thuật lập trình L03 A 14/5/2022 09g00 301H1
1040 CO1027 Kỹ thuật lập trình L03 B 14/5/2022 09g00 213H1
1041 CO1027 Kỹ thuật lập trình L03 C 14/5/2022 09g00 102H1
1042 CO1027 Kỹ thuật lập trình L04 A 14/5/2022 09g00 212H1
1043 CO1027 Kỹ thuật lập trình L04 B 14/5/2022 09g00 211H1
1044 CO1027 Kỹ thuật lập trình L04 C 14/5/2022 09g00 405H1
1045 CO1027 Kỹ thuật lập trình L05 A 14/5/2022 09g00 304H1
1046 CO1027 Kỹ thuật lập trình L05 B 14/5/2022 09g00 210H1
1047 CO1027 Kỹ thuật lập trình L05 C 14/5/2022 09g00 405H1
1048 GE3141 Địa thống kê L01 A 14/5/2022 09g00 106H1
1049 TR4069 Điện -điện tử hàng không L01 A 14/5/2022 09g00 306H2
1050 CI2037 Vật liệu xây dựng L01 A 14/5/2022 12g00 203H1
1051 CI2037 Vật liệu xây dựng L01 B 14/5/2022 12g00 202H1
1052 CI2037 Vật liệu xây dựng L02 A 14/5/2022 12g00 201H1
1053 CI2037 Vật liệu xây dựng L02 B 14/5/2022 12g00 102H1
1054 CI2037 Vật liệu xây dựng L03 A 14/5/2022 12g00 401H1
1055 CI2037 Vật liệu xây dựng L03 B 14/5/2022 12g00 101H1
1056 CI2037 Vật liệu xây dựng L04 A 14/5/2022 12g00 204H1
1057 CI2037 Vật liệu xây dựng L04 B 14/5/2022 12g00 405H1
1058 CI2037 Vật liệu xây dựng L05 A 14/5/2022 12g00 301H1
1059 CI2037 Vật liệu xây dựng L05 B 14/5/2022 12g00 213H1
1060 CI2037 Vật liệu xây dựng L06 A 14/5/2022 12g00 404H1
1061 CI2037 Vật liệu xây dựng L06 B 14/5/2022 12g00 212H1
1062 CI2037 Vật liệu xây dựng L07 A 14/5/2022 12g00 211H1
1063 CI2037 Vật liệu xây dựng L07 B 14/5/2022 12g00 304H1
1064 CI2037 Vật liệu xây dựng L08 A 14/5/2022 12g00 210H1
1065 CI2037 Vật liệu xây dựng L08 B 14/5/2022 12g00 302H1
1066 GE2011 C/sở khoa học đ/c dầukhí L01 A 14/5/2022 12g00 403H1
1067 IU3029 K/thuật điềukhiển tự độg L01 A 14/5/2022 12g00 310H1
1068 MA3019 K/t sx các chất cao p/tử L01 A 14/5/2022 12g00 307H2
1069 ME1015 Nguyên lý máy HTL3 A 14/5/2022 12g00 205H2
1070 ME1015 Nguyên lý máy L01 A 14/5/2022 12g00 207H2
1071 ME1015 Nguyên lý máy L01 B 14/5/2022 12g00 302H2
1072 ME1015 Nguyên lý máy L02 A 14/5/2022 12g00 202H2
1073 ME1015 Nguyên lý máy L02 B 14/5/2022 12g00 205H2
1074 ME1015 Nguyên lý máy L03 A 14/5/2022 12g00 201H2
1075 ME1015 Nguyên lý máy L03 B 14/5/2022 12g00 301H2
1076 ME1015 Nguyên lý máy L04 A 14/5/2022 12g00 206H2
1077 ME1015 Nguyên lý máy L04 B 14/5/2022 12g00 304H2
1078 ME2127 Công nghệ dệt thoi L01 A 14/5/2022 12g00 303H1
1079 ME2127 Công nghệ dệt thoi L01 B 14/5/2022 12g00 103H1
1080 TR3059 CAD ứd trong thiếtkế ôtô L01 A 14/5/2022 12g00 312H1
1081 CO1033 Nhập môn hệ thống số BDDH A 14/5/2022 13g00 D.HAI
1082 CO1033 Nhập môn hệ thống số BDDH B 14/5/2022 13g00 D.HAI
1083 AS3055 Xl hìnhảnh ysinh bằngkts L01 A 14/5/2022 14g00 310H1
1084 CH3331 Cs vậtliệu &bảo vệ ănmòn HTL5 A 14/5/2022 14g00 404H1
1085 CH3331 Cs vậtliệu &bảo vệ ănmòn L01 A 14/5/2022 14g00 405H1
1086 CH3331 Cs vậtliệu &bảo vệ ănmòn L01 B 14/5/2022 14g00 404H1
1087 CI3239 Nền móng L01 A 14/5/2022 14g00 301H1
1088 CI3239 Nền móng L01 B 14/5/2022 14g00 213H1
1089 CI3239 Nền móng L03 A 14/5/2022 14g00 201H1
1090 CI3239 Nền móng L03 B 14/5/2022 14g00 304H1
1091 CI3239 Nền móng L05 A 14/5/2022 14g00 401H1
1092 CI3239 Nền móng L05 B 14/5/2022 14g00 101H1
1093 CI3239 Nền móng L07 A 14/5/2022 14g00 211H1
1094 CI3239 Nền móng L07 B 14/5/2022 14g00 210H1
1095 CI3239 Nền móng L09 A 14/5/2022 14g00 212H1
1096 CI3239 Nền móng L09 B 14/5/2022 14g00 204H1
1097 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình HTD3 A 14/5/2022 14g00 301C4
1098 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình HTD4 A 14/5/2022 14g00 301C4
1099 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình HTL3 A 14/5/2022 14g00 307H2
1100 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình HTL5 A 14/5/2022 14g00 307H2
1101 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L01 A 14/5/2022 14g00 207H2
1102 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L01 B 14/5/2022 14g00 306H2
1103 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L01 C 14/5/2022 14g00 304H2
1104 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L02 A 14/5/2022 14g00 201H2
1105 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L02 B 14/5/2022 14g00 304H2
1106 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L03 A 14/5/2022 14g00 401H2
1107 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L03 B 14/5/2022 14g00 302H2
1108 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L04 A 14/5/2022 14g00 202H2
1109 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L04 B 14/5/2022 14g00 302H2
1110 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L05 A 14/5/2022 14g00 301H2
1111 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L05 B 14/5/2022 14g00 307H2
1112 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L06 A 14/5/2022 14g00 206H2
1113 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình L06 B 14/5/2022 14g00 205H2
1114 EE2031 Điện - giải tích mạch P01 A 14/5/2022 14g00 213B1
1115 EE2031 Điện - giải tích mạch P01 B 14/5/2022 14g00 308B1
1116 EE2031 Điện - giải tích mạch P02 A 14/5/2022 14g00 212B1
1117 EE2031 Điện - giải tích mạch P02 B 14/5/2022 14g00 309B1
1118 EE3035 Xử lý ảnh L01 A 14/5/2022 14g00 102H1
1119 EE3035 Xử lý ảnh L01 B 14/5/2022 14g00 103H1
1120 MA3005 Pp p/t cấutrúc vl polyme L01 A 14/5/2022 14g00 202H1
1121 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc CC01 A 14/5/2022 14g00 501B4
1122 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc CC02 A 14/5/2022 14g00 505B4
1123 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc CC03 A 14/5/2022 14g00 504B4
1124 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc TT01 A 14/5/2022 14g00 502B4
1125 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN CC01 A 14/5/2022 16g00 505B4
1126 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN CC02 A 14/5/2022 16g00 501B4
1127 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN CC03 A 14/5/2022 16g00 502B4
1128 CI3211 Kết cấu thép 2 DT01 A 14/5/2022 18g00 313B1
1129 CI3211 Kết cấu thép 2 DT01 B 14/5/2022 18g00 314B1
1130 CI3237 Kết cấu bê tông cốt thép DT01 A 14/5/2022 18g00 211B1
1131 CO1027 Kỹ thuật lập trình DT01 A 14/5/2022 18g00 308B1
1132 CO1027 Kỹ thuật lập trình DT01 B 14/5/2022 18g00 309B1
1133 EE2015 Xử lý số tín hiệu DT01 A 14/5/2022 18g00 315B1
1134 ME2003 Nguyên lý máy DT01 A 14/5/2022 18g00 302B1
1135 ME2003 Nguyên lý máy DT01 B 14/5/2022 18g00 303B1
1136 CI3009 Kết cấu thép 1 DT01 A 15/5/2022 07g00 308B1
1137 CI3009 Kết cấu thép 1 DT01 B 15/5/2022 07g00 309B1
1138 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN A01 A 15/5/2022 07g00 213B1
1139 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN A01 B 15/5/2022 07g00 212B1
1140 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN A01 C 15/5/2022 07g00 214B1
1141 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L01 A 15/5/2022 07g00 202H1
1142 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L01 B 15/5/2022 07g00 102H1
1143 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L01 C 15/5/2022 07g00 403H2
1144 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L02 A 15/5/2022 07g00 401H2
1145 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L02 B 15/5/2022 07g00 307H2
1146 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L02 C 15/5/2022 07g00 403H2
1147 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L03 A 15/5/2022 07g00 306H2
1148 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L03 B 15/5/2022 07g00 302H2
1149 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L03 C 15/5/2022 07g00 304H2
1150 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L04 A 15/5/2022 07g00 301H2
1151 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L04 B 15/5/2022 07g00 207H2
1152 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L04 C 15/5/2022 07g00 304H2
1153 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L05 A 15/5/2022 07g00 206H2
1154 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L05 B 15/5/2022 07g00 205H2
1155 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L05 C 15/5/2022 07g00 302H1
1156 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L06 A 15/5/2022 07g00 202H2
1157 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L06 B 15/5/2022 07g00 203H1
1158 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L06 C 15/5/2022 07g00 405H1
1159 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L07 A 15/5/2022 07g00 201H2
1160 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L07 B 15/5/2022 07g00 404H1
1161 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L07 C 15/5/2022 07g00 405H1
1162 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L08 A 15/5/2022 07g00 401H1
1163 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L08 B 15/5/2022 07g00 304H1
1164 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L08 C 15/5/2022 07g00 403H1
1165 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L09 A 15/5/2022 07g00 204H1
1166 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L09 B 15/5/2022 07g00 201H1
1167 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L09 C 15/5/2022 07g00 403H1
1168 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L10 A 15/5/2022 07g00 101H1
1169 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L10 B 15/5/2022 07g00 301H1
1170 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L10 C 15/5/2022 07g00 303H1
1171 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L11 A 15/5/2022 07g00 213H1
1172 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L11 B 15/5/2022 07g00 212H1
1173 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L11 C 15/5/2022 07g00 303H1
1174 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L12 A 15/5/2022 07g00 211H1
1175 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L12 B 15/5/2022 07g00 210H1
1176 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L12 C 15/5/2022 07g00 302H1
1177 CI3115 Kết cấu bêtông cốt thép3 DT01 A 15/5/2022 09g00 402C4
1178 CO1005 Nhập môn điện toán BDDH A 15/5/2022 09g00 D.HAI
1179 CO1005 Nhập môn điện toán BDDH B 15/5/2022 09g00 D.HAI
1180 EE3071 SCADA DT01 A 15/5/2022 09g00 304C4
1181 EE3099 Kỹ thuật chiếu sáng Z2CK A 15/5/2022 09g00 CTHANG
1182 MT1003 Giải tích 1 CC01 A 15/5/2022 09g00 305B4
1183 MT1003 Giải tích 1 CC01 B 15/5/2022 09g00 504B4
1184 MT1003 Giải tích 1 CC02 A 15/5/2022 09g00 306B4
1185 MT1003 Giải tích 1 CC02 B 15/5/2022 09g00 504B4
1186 MT1003 Giải tích 1 CC03 A 15/5/2022 09g00 406B4
1187 MT1003 Giải tích 1 CC04 A 15/5/2022 09g00 302B6
1188 MT1003 Giải tích 1 CC04 B 15/5/2022 09g00 401B4
1189 MT1003 Giải tích 1 CC05 A 15/5/2022 09g00 601B4
1190 MT1003 Giải tích 1 CC05 B 15/5/2022 09g00 401B4
1191 MT1003 Giải tích 1 CC06 A 15/5/2022 09g00 302B4
1192 MT1003 Giải tích 1 CC07 A 15/5/2022 09g00 505B4
1193 MT1003 Giải tích 1 CC07 B 15/5/2022 09g00 401B4
1194 MT1003 Giải tích 1 CC08 A 15/5/2022 09g00 602B4
1195 MT1003 Giải tích 1 CC09 A 15/5/2022 09g00 402B4
1196 MT1003 Giải tích 1 CC10 A 15/5/2022 09g00 604B4
1197 MT1003 Giải tích 1 CC11 A 15/5/2022 09g00 605B4
1198 MT1003 Giải tích 1 CC12 A 15/5/2022 09g00 306B6
1199 MT1003 Giải tích 1 CC13 A 15/5/2022 09g00 305B6
1200 MT1019 Giải tích 1 TT01 A 15/5/2022 09g00 502B4
1201 MT1019 Giải tích 1 TT01 B 15/5/2022 09g00 405B4
1202 MT1019 Giải tích 1 TT02 A 15/5/2022 09g00 501B4
1203 MT1019 Giải tích 1 TT02 B 15/5/2022 09g00 405B4
1204 PH2005 Vật lý 2 HTP5 A 15/5/2022 09g00 HANGOU
1205 PH2005 Vật lý 2 P01 A 15/5/2022 09g00 HANGOU
1206 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L13 A 15/5/2022 09g00 102H1
1207 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L13 B 15/5/2022 09g00 103H1
1208 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L13 C 15/5/2022 09g00 302H2
1209 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L14 A 15/5/2022 09g00 201H1
1210 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L14 B 15/5/2022 09g00 202H1
1211 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L14 C 15/5/2022 09g00 805H1
1212 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L15 A 15/5/2022 09g00 201H2
1213 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L15 B 15/5/2022 09g00 203H1
1214 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L15 C 15/5/2022 09g00 805H1
1215 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L16 A 15/5/2022 09g00 204H1
1216 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L16 B 15/5/2022 09g00 210H1
1217 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L16 C 15/5/2022 09g00 803H1
1218 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L17 A 15/5/2022 09g00 211H1
1219 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L17 B 15/5/2022 09g00 212H1
1220 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L17 C 15/5/2022 09g00 803H1
1221 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L18 A 15/5/2022 09g00 202H2
1222 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L18 B 15/5/2022 09g00 213H1
1223 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L18 C 15/5/2022 09g00 703H1
1224 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L19 A 15/5/2022 09g00 301H1
1225 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L19 B 15/5/2022 09g00 302H1
1226 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L19 C 15/5/2022 09g00 703H1
1227 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L20 A 15/5/2022 09g00 303H1
1228 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L20 B 15/5/2022 09g00 304H1
1229 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L20 C 15/5/2022 09g00 207H2
1230 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L21 A 15/5/2022 09g00 205H2
1231 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L21 B 15/5/2022 09g00 401H1
1232 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L21 C 15/5/2022 09g00 207H2
1233 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L22 A 15/5/2022 09g00 403H1
1234 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L22 B 15/5/2022 09g00 404H1
1235 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L22 C 15/5/2022 09g00 301H2
1236 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L23 A 15/5/2022 09g00 101H1
1237 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L23 B 15/5/2022 09g00 405H1
1238 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L23 C 15/5/2022 09g00 301H2
1239 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L24 A 15/5/2022 09g00 802H1
1240 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L24 B 15/5/2022 09g00 206H2
1241 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN L24 C 15/5/2022 09g00 302H2
1242 MT1005 Giải tích 2 L14 A 15/5/2022 12g00 205H2
1243 MT1005 Giải tích 2 L14 B 15/5/2022 12g00 304H2
1244 MT1005 Giải tích 2 L14 C 15/5/2022 12g00 107H3
1245 MT1005 Giải tích 2 L15 A 15/5/2022 12g00 202H2
1246 MT1005 Giải tích 2 L15 B 15/5/2022 12g00 201H2
1247 MT1005 Giải tích 2 L15 C 15/5/2022 12g00 107H3
1248 MT1005 Giải tích 2 L16 A 15/5/2022 12g00 405H1
1249 MT1005 Giải tích 2 L16 B 15/5/2022 12g00 403H1
1250 MT1005 Giải tích 2 L16 C 15/5/2022 12g00 406H2
1251 MT1005 Giải tích 2 L17 A 15/5/2022 12g00 303H1
1252 MT1005 Giải tích 2 L17 B 15/5/2022 12g00 302H1
1253 MT1005 Giải tích 2 L17 C 15/5/2022 12g00 406H2
1254 MT1005 Giải tích 2 L18 A 15/5/2022 12g00 203H1
1255 MT1005 Giải tích 2 L18 B 15/5/2022 12g00 202H1
1256 MT1005 Giải tích 2 L18 C 15/5/2022 12g00 404H2
1257 MT1005 Giải tích 2 L19 A 15/5/2022 12g00 302H2
1258 MT1005 Giải tích 2 L19 B 15/5/2022 12g00 103H1
1259 MT1005 Giải tích 2 L19 C 15/5/2022 12g00 404H2
1260 MT1005 Giải tích 2 L20 A 15/5/2022 12g00 201H1
1261 MT1005 Giải tích 2 L20 B 15/5/2022 12g00 301H2
1262 MT1005 Giải tích 2 L20 C 15/5/2022 12g00 403H2
1263 MT1005 Giải tích 2 L21 A 15/5/2022 12g00 102H1
1264 MT1005 Giải tích 2 L21 B 15/5/2022 12g00 301H1
1265 MT1005 Giải tích 2 L21 C 15/5/2022 12g00 403H2
1266 MT1005 Giải tích 2 L22 A 15/5/2022 12g00 211H1
1267 MT1005 Giải tích 2 L22 B 15/5/2022 12g00 207H2
1268 MT1005 Giải tích 2 L22 C 15/5/2022 12g00 401H2
1269 MT1005 Giải tích 2 L23 A 15/5/2022 12g00 210H1
1270 MT1005 Giải tích 2 L23 B 15/5/2022 12g00 307H2
1271 MT1005 Giải tích 2 L23 C 15/5/2022 12g00 401H2
1272 MT1005 Giải tích 2 L24 A 15/5/2022 12g00 404H1
1273 MT1005 Giải tích 2 L24 B 15/5/2022 12g00 401H1
1274 MT1005 Giải tích 2 L24 C 15/5/2022 12g00 306H2
1275 MT1005 Giải tích 2 L25 A 15/5/2022 12g00 101H1
1276 MT1005 Giải tích 2 L25 B 15/5/2022 12g00 206H2
1277 MT1005 Giải tích 2 L25 C 15/5/2022 12g00 306H2
1278 MT1005 Giải tích 2 L26 A 15/5/2022 12g00 213H1
1279 MT1005 Giải tích 2 L26 B 15/5/2022 12g00 304H1
1280 MT1005 Giải tích 2 L26 C 15/5/2022 12g00 703H1
1281 MT1005 Giải tích 2 L27 A 15/5/2022 12g00 212H1
1282 MT1005 Giải tích 2 L27 B 15/5/2022 12g00 204H1
1283 MT1005 Giải tích 2 L27 C 15/5/2022 12g00 703H1
1284 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương CC01 A 15/5/2022 12g00 505B4
1285 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương CC01 B 15/5/2022 12g00 601B4
1286 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương CC02 A 15/5/2022 12g00 406B4
1287 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương TT01 A 15/5/2022 12g00 604B4
1288 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương TT01 B 15/5/2022 12g00 601B4
1289 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương TT02 A 15/5/2022 12g00 602B4
1290 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương TT02 B 15/5/2022 12g00 602B4
1291 EE3087 Bảo vệ rơle trong htđiện Z2CK A 15/5/2022 13g00 CTHANG
1292 PH1005 Vật lý 2 BDDH A 15/5/2022 13g00 D.HAI
1293 PH1005 Vật lý 2 BDDH B 15/5/2022 13g00 D.HAI
1294 MT1005 Giải tích 2 L28 A 15/5/2022 14g00 211H1
1295 MT1005 Giải tích 2 L28 B 15/5/2022 14g00 401H2
1296 MT1005 Giải tích 2 L28 C 15/5/2022 14g00 302H1
1297 MT1005 Giải tích 2 L29 A 15/5/2022 14g00 307H2
1298 MT1005 Giải tích 2 L29 B 15/5/2022 14g00 205H2
1299 MT1005 Giải tích 2 L29 C 15/5/2022 14g00 302H1
1300 MT1005 Giải tích 2 L30 A 15/5/2022 14g00 405H1
1301 MT1005 Giải tích 2 L30 B 15/5/2022 14g00 304H2
1302 MT1005 Giải tích 2 L30 C 15/5/2022 14g00 403H2
1303 MT1005 Giải tích 2 L31 A 15/5/2022 14g00 403H1
1304 MT1005 Giải tích 2 L31 B 15/5/2022 14g00 303H1
1305 MT1005 Giải tích 2 L31 C 15/5/2022 14g00 404H2
1306 MT1005 Giải tích 2 L32 A 15/5/2022 14g00 306H2
1307 MT1005 Giải tích 2 L32 B 15/5/2022 14g00 302H2
1308 MT1005 Giải tích 2 L32 C 15/5/2022 14g00 203H1
1309 MT1005 Giải tích 2 L33 A 15/5/2022 14g00 210H1
1310 MT1005 Giải tích 2 L33 B 15/5/2022 14g00 207H2
1311 MT1005 Giải tích 2 L33 C 15/5/2022 14g00 203H1
1312 MT1005 Giải tích 2 L34 A 15/5/2022 14g00 301H2
1313 MT1005 Giải tích 2 L34 B 15/5/2022 14g00 206H2
1314 MT1005 Giải tích 2 L34 C 15/5/2022 14g00 406H2
1315 MT1005 Giải tích 2 L35 A 15/5/2022 14g00 404H1
1316 MT1005 Giải tích 2 L35 B 15/5/2022 14g00 401H1
1317 MT1005 Giải tích 2 L35 C 15/5/2022 14g00 406H2
1318 MT1005 Giải tích 2 L36 A 15/5/2022 14g00 304H1
1319 MT1005 Giải tích 2 L36 B 15/5/2022 14g00 201H1
1320 MT1005 Giải tích 2 L36 C 15/5/2022 14g00 103H1
1321 MT1005 Giải tích 2 L37 A 15/5/2022 14g00 101H1
1322 MT1005 Giải tích 2 L37 B 15/5/2022 14g00 204H1
1323 MT1005 Giải tích 2 L37 C 15/5/2022 14g00 103H1
1324 MT1005 Giải tích 2 L38 A 15/5/2022 14g00 102H1
1325 MT1005 Giải tích 2 L38 B 15/5/2022 14g00 301H1
1326 MT1005 Giải tích 2 L38 C 15/5/2022 14g00 202H1
1327 MT1005 Giải tích 2 L39 A 15/5/2022 14g00 213H1
1328 MT1005 Giải tích 2 L39 B 15/5/2022 14g00 202H2
1329 MT1005 Giải tích 2 L39 C 15/5/2022 14g00 202H1
1330 MT1005 Giải tích 2 L40 A 15/5/2022 14g00 201H2
1331 MT1005 Giải tích 2 L40 B 15/5/2022 14g00 212H1
1332 MT1005 Giải tích 2 L40 C 15/5/2022 14g00 305H2
1333 MT1005 Giải tích 2 N1HT A 15/5/2022 14g00 213B1
1334 MT1005 Giải tích 2 N1HT B 15/5/2022 14g00 212B1
1335 MT1005 Giải tích 2 TN01 A 15/5/2022 14g00 211B1
1336 MT1009 Phương pháp tính CC01 A 15/5/2022 14g00 505B4
1337 MT1009 Phương pháp tính CC01 B 15/5/2022 14g00 602B4
1338 MT1009 Phương pháp tính CC02 A 15/5/2022 14g00 406B4
1339 MT1009 Phương pháp tính CC02 B 15/5/2022 14g00 602B4
1340 MT1009 Phương pháp tính CC03 A 15/5/2022 14g00 601B4
1341 MT1009 Phương pháp tính CC03 B 15/5/2022 14g00 605B4
1342 MT1009 Phương pháp tính CC04 A 15/5/2022 14g00 604B4
1343 MT1009 Phương pháp tính CC04 B 15/5/2022 14g00 605B4
1344 MT1013 Giải tích 2 P01 A 15/5/2022 14g00 309B1
1345 MT1013 Giải tích 2 P01 B 15/5/2022 14g00 308B1
1346 MT1013 Giải tích 2 P02 A 15/5/2022 14g00 304C4
1347 MT1013 Giải tích 2 P02 B 15/5/2022 14g00 402C4
1348 EE3085 Mạng viễn thông HTTC A 15/5/2022 16g00 211B1
1349 EE3085 Mạng viễn thông L01 A 15/5/2022 16g00 310H1
1350 EE3085 Mạng viễn thông L01 B 15/5/2022 16g00 312H1
1351 MT1005 Giải tích 2 CN01 A 15/5/2022 16g00 505B4
1352 MT1005 Giải tích 2 CN01 B 15/5/2022 16g00 505B4
1353 MT1005 Giải tích 2 CN02 A 15/5/2022 16g00 406B4
1354 MT1005 Giải tích 2 CN02 B 15/5/2022 16g00 406B4
1355 MT1005 Giải tích 2 L01 A 15/5/2022 16g00 207H2
1356 MT1005 Giải tích 2 L01 B 15/5/2022 16g00 206H2
1357 MT1005 Giải tích 2 L01 C 15/5/2022 16g00 404H2
1358 MT1005 Giải tích 2 L02 A 15/5/2022 16g00 201H1
1359 MT1005 Giải tích 2 L02 B 15/5/2022 16g00 201H2
1360 MT1005 Giải tích 2 L02 C 15/5/2022 16g00 304H2
1361 MT1005 Giải tích 2 L03 A 15/5/2022 16g00 101H1
1362 MT1005 Giải tích 2 L03 B 15/5/2022 16g00 405H1
1363 MT1005 Giải tích 2 L03 C 15/5/2022 16g00 304H2
1364 MT1005 Giải tích 2 L04 A 15/5/2022 16g00 213H1
1365 MT1005 Giải tích 2 L04 B 15/5/2022 16g00 202H1
1366 MT1005 Giải tích 2 L04 C 15/5/2022 16g00 403H1
1367 MT1005 Giải tích 2 L05 A 15/5/2022 16g00 301H1
1368 MT1005 Giải tích 2 L05 B 15/5/2022 16g00 406H2
1369 MT1005 Giải tích 2 L05 C 15/5/2022 16g00 403H1
1370 MT1005 Giải tích 2 L06 A 15/5/2022 16g00 212H1
1371 MT1005 Giải tích 2 L06 B 15/5/2022 16g00 401H2
1372 MT1005 Giải tích 2 L06 C 15/5/2022 16g00 403H2
1373 MT1005 Giải tích 2 L07 A 15/5/2022 16g00 211H1
1374 MT1005 Giải tích 2 L07 B 15/5/2022 16g00 307H2
1375 MT1005 Giải tích 2 L07 C 15/5/2022 16g00 403H2
1376 MT1005 Giải tích 2 L08 A 15/5/2022 16g00 306H2
1377 MT1005 Giải tích 2 L08 B 15/5/2022 16g00 205H2
1378 MT1005 Giải tích 2 L08 C 15/5/2022 16g00 303H1
1379 MT1005 Giải tích 2 L09 A 15/5/2022 16g00 404H1
1380 MT1005 Giải tích 2 L09 B 15/5/2022 16g00 202H2
1381 MT1005 Giải tích 2 L09 C 15/5/2022 16g00 303H1
1382 MT1005 Giải tích 2 L10 A 15/5/2022 16g00 204H1
1383 MT1005 Giải tích 2 L10 B 15/5/2022 16g00 103H1
1384 MT1005 Giải tích 2 L10 C 15/5/2022 16g00 302H1
1385 MT1005 Giải tích 2 L11 A 15/5/2022 16g00 210H1
1386 MT1005 Giải tích 2 L11 B 15/5/2022 16g00 102H1
1387 MT1005 Giải tích 2 L11 C 15/5/2022 16g00 302H1
1388 MT1005 Giải tích 2 L12 A 15/5/2022 16g00 302H2
1389 MT1005 Giải tích 2 L12 B 15/5/2022 16g00 401H1
1390 MT1005 Giải tích 2 L12 C 15/5/2022 16g00 203H1
1391 MT1005 Giải tích 2 L13 A 15/5/2022 16g00 301H2
1392 MT1005 Giải tích 2 L13 B 15/5/2022 16g00 304H1
1393 MT1005 Giải tích 2 L13 C 15/5/2022 16g00 203H1
1394 CH5159 Các tính chất kt của tp L02 A 16/5/2022 07g00 206H2
1395 CH5159 Các tính chất kt của tp L02 B 16/5/2022 07g00 207H2
1396 CI1051 Hưhỏng sửachữa côngtrình L01 A 16/5/2022 07g00 203H1
1397 CI1051 Hưhỏng sửachữa côngtrình L01 B 16/5/2022 07g00 302H1
1398 CI1051 Hưhỏng sửachữa côngtrình L02 A 16/5/2022 07g00 401H1
1399 CI1051 Hưhỏng sửachữa côngtrình L02 B 16/5/2022 07g00 303H1
1400 IM1015 Kế toán tài chính CC01 A 16/5/2022 07g00 505B4
1401 IM1015 Kế toán tài chính CC01 B 16/5/2022 07g00 505B4
1402 IM1015 Kế toán tài chính CC02 A 16/5/2022 07g00 502B4
1403 IM3085 Tài chính quốc tế L01 A 16/5/2022 07g00 102H1
1404 ME2061 Công nghệ sợi 1 L01 A 16/5/2022 07g00 310H1
1405 ME2061 Công nghệ sợi 1 L01 B 16/5/2022 07g00 106H1
1406 ME2121 Bơm, quạt, máy nén L01 A 16/5/2022 07g00 201H2
1407 ME2121 Bơm, quạt, máy nén L01 B 16/5/2022 07g00 205H2
1408 ME2121 Bơm, quạt, máy nén L02 A 16/5/2022 07g00 202H2
1409 ME2121 Bơm, quạt, máy nén L02 B 16/5/2022 07g00 304H2
1410 ME3105 Thiết kế đồ họa L01 A 16/5/2022 07g00 302H2
1411 ME3105 Thiết kế đồ họa L01 B 16/5/2022 07g00 307H2
1412 ME3225 K/soát &quảnlý chấtlượng L01 A 16/5/2022 07g00 403H1
1413 ME3225 K/soát &quảnlý chấtlượng L01 B 16/5/2022 07g00 202H1
1414 ME3225 K/soát &quảnlý chấtlượng L01 C 16/5/2022 07g00 312H1
1415 TR3049 Thiết kế ô tô CC01 A 16/5/2022 07g00 504B4
1416 AS3113 Phân loại,kđ&ql ttb y tế L01 A 16/5/2022 09g00 302H1
1417 AS3113 Phân loại,kđ&ql ttb y tế L01 B 16/5/2022 09g00 303H1
1418 CH2039 Kỹ thuật thực phẩm 3 CC01 A 16/5/2022 09g00 401B4
1419 CH5023 Sinh hóa dược L01 A 16/5/2022 09g00 106H1
1420 CO2017 Hệ điều hành HTL3 A 16/5/2022 09g00 302H2
1421 CO2017 Hệ điều hành L01 A 16/5/2022 09g00 205H2
1422 CO2017 Hệ điều hành L01 B 16/5/2022 09g00 207H2
1423 CO2017 Hệ điều hành L02 A 16/5/2022 09g00 202H2
1424 CO2017 Hệ điều hành L02 B 16/5/2022 09g00 406H2
1425 CO2017 Hệ điều hành L03 A 16/5/2022 09g00 401H2
1426 CO2017 Hệ điều hành L03 B 16/5/2022 09g00 306H2
1427 CO2017 Hệ điều hành L04 A 16/5/2022 09g00 301H2
1428 CO2017 Hệ điều hành L04 B 16/5/2022 09g00 206H2
1429 CO2017 Hệ điều hành L05 A 16/5/2022 09g00 201H2
1430 CO2017 Hệ điều hành L05 B 16/5/2022 09g00 302H2
1431 EN3099 Công nghệ xanh L01 A 16/5/2022 09g00 301H1
1432 GE1011 Địa vật lý đại cương+ kt L01 A 16/5/2022 09g00 101H1
1433 GE1011 Địa vật lý đại cương+ kt L01 B 16/5/2022 09g00 103H1
1434 GE1011 Địa vật lý đại cương+ kt L02 A 16/5/2022 09g00 102H1
1435 GE1011 Địa vật lý đại cương+ kt L02 B 16/5/2022 09g00 202H1
1436 GE2041 Địa vật lý dầu khí L01 A 16/5/2022 09g00 210H1
1437 GE2041 Địa vật lý dầu khí L02 A 16/5/2022 09g00 211H1
1438 IU3015 Dụng cụ đo & kỹ thuật đo L01 A 16/5/2022 09g00 304H1
1439 LA2017 Tiếng Nhật 3 CN02 A 16/5/2022 09g00 506A4
1440 MA3009 Công nghệ cao su L01 A 16/5/2022 09g00 403H1
1441 MA3009 Công nghệ cao su L01 B 16/5/2022 09g00 405H1
1442 MA3039 Kỹ thuật sx các sp ttinh HTL3 A 16/5/2022 09g00 212H1
1443 MA3039 Kỹ thuật sx các sp ttinh L01 A 16/5/2022 09g00 212H1
1444 ME2021 Vẽ cơ khí CC01 A 16/5/2022 09g00 403B4
1445 ME3253 Hoạch định mặt bằng L01 A 16/5/2022 09g00 201H1
1446 ME3253 Hoạch định mặt bằng L01 B 16/5/2022 09g00 310H1
1447 ME3253 Hoạch định mặt bằng L02 A 16/5/2022 09g00 203H1
1448 ME4125 Công nghệ dệt nhuộm L01 A 16/5/2022 09g00 204H1
1449 ME4125 Công nghệ dệt nhuộm L01 B 16/5/2022 09g00 312H1
1450 CH3053 Thiết kế nhàmáy thựcphẩm L01 A 16/5/2022 12g00 310H1
1451 CH3053 Thiết kế nhàmáy thựcphẩm L01 B 16/5/2022 12g00 312H1
1452 CI3241 Cấp thoát nước L01 A 16/5/2022 12g00 207H2
1453 CI3241 Cấp thoát nước L01 B 16/5/2022 12g00 206H2
1454 CI3241 Cấp thoát nước L02 A 16/5/2022 12g00 301H2
1455 CI3241 Cấp thoát nước L02 B 16/5/2022 12g00 206H2
1456 CI3263 Cơ sở thiết kế đường L01 A 16/5/2022 12g00 302H2
1457 CI3263 Cơ sở thiết kế đường L01 B 16/5/2022 12g00 304H2
1458 EE3071 SCADA L01 A 16/5/2022 12g00 201H2
1459 EE3071 SCADA L01 B 16/5/2022 12g00 205H2
1460 EE3071 SCADA L02 A 16/5/2022 12g00 202H2
1461 EE3071 SCADA L02 B 16/5/2022 12g00 205H2
1462 IM1009 Kinh tế học vĩ mô HTL3 A 16/5/2022 12g00 403H1
1463 IM1009 Kinh tế học vĩ mô L01 A 16/5/2022 12g00 203H1
1464 IM1009 Kinh tế học vĩ mô L01 B 16/5/2022 12g00 303H1
1465 IM1009 Kinh tế học vĩ mô L01 C 16/5/2022 12g00 403H1
1466 IM1009 Kinh tế học vĩ mô L02 A 16/5/2022 12g00 302H1
1467 IM1009 Kinh tế học vĩ mô L02 B 16/5/2022 12g00 403H1
1468 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt HTD3 A 16/5/2022 12g00 213B1
1469 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt HTL3 A 16/5/2022 12g00 202H1
1470 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt HTL5 A 16/5/2022 12g00 202H1
1471 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L01 A 16/5/2022 12g00 213H1
1472 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L01 B 16/5/2022 12g00 304H1
1473 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L02 A 16/5/2022 12g00 101H1
1474 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L02 B 16/5/2022 12g00 201H1
1475 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L03 A 16/5/2022 12g00 204H1
1476 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L03 B 16/5/2022 12g00 103H1
1477 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L04 A 16/5/2022 12g00 212H1
1478 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L04 B 16/5/2022 12g00 102H1
1479 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L05 A 16/5/2022 12g00 301H1
1480 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L05 B 16/5/2022 12g00 405H1
1481 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L06 A 16/5/2022 12g00 210H1
1482 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L06 B 16/5/2022 12g00 404H1
1483 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L07 A 16/5/2022 12g00 211H1
1484 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt L07 B 16/5/2022 12g00 401H1
1485 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt P01 A 16/5/2022 12g00 301C4
1486 003730 Pháp văn 8 (xd) P01 A 16/5/2022 14g00 210B1
1487 AS3051 Cơ sở tin học y sinh L01 A 16/5/2022 14g00 302H1
1488 CH1003 Hóa đại cương CC01 A 16/5/2022 14g00 405B4
1489 CH1003 Hóa đại cương CC02 A 16/5/2022 14g00 604B4
1490 CH1003 Hóa đại cương CC02 B 16/5/2022 14g00 604B4
1491 CH1003 Hóa đại cương CC03 A 16/5/2022 14g00 601B4
1492 CH1003 Hóa đại cương CC04 A 16/5/2022 14g00 602B4
1493 CH1003 Hóa đại cương CC04 B 16/5/2022 14g00 602B4
1494 CH1003 Hóa đại cương CC05 A 16/5/2022 14g00 301B4
1495 CH1003 Hóa đại cương CC06 A 16/5/2022 14g00 605B4
1496 CH1003 Hóa đại cương CC06 B 16/5/2022 14g00 605B4
1497 CH1003 Hóa đại cương CC07 A 16/5/2022 14g00 302B4
1498 CH1003 Hóa đại cương CC08 A 16/5/2022 14g00 303B4
1499 CH1003 Hóa đại cương CC09 A 16/5/2022 14g00 305B4
1500 CH1003 Hóa đại cương CC10 A 16/5/2022 14g00 306B4
1501 CH1003 Hóa đại cương CC11 A 16/5/2022 14g00 401B4
1502 CH1003 Hóa đại cương CC12 A 16/5/2022 14g00 402B4
1503 CH1003 Hóa đại cương CC13 A 16/5/2022 14g00 403B4
1504 CH1003 Hóa đại cương CC14 A 16/5/2022 14g00 501B4
1505 CH1003 Hóa đại cương CC15 A 16/5/2022 14g00 502B4
1506 CH1003 Hóa đại cương HTC6 A 16/5/2022 14g00 306B4
1507 CH1003 Hóa đại cương TN01 A 16/5/2022 14g00 504B4
1508 CH1015 Hóa đại cương TT01 A 16/5/2022 14g00 505B4
1509 CH1015 Hóa đại cương TT01 B 16/5/2022 14g00 505B4
1510 CH1015 Hóa đại cương TT02 A 16/5/2022 14g00 406B4
1511 CH1015 Hóa đại cương TT02 B 16/5/2022 14g00 406B4
1512 CH3021 Côngnghệ protein -enzyme HTA3 A 16/5/2022 14g00 405H1
1513 CH3021 Côngnghệ protein -enzyme L01 A 16/5/2022 14g00 405H1
1514 CH5061 Các pp phân tích hđ&ứd L03 A 16/5/2022 14g00 205H2
1515 CI3125 Kỹ thuật xl chất thảirắn L01 A 16/5/2022 14g00 404H1
1516 EE2027 Kỹ thuật điện L01 A 16/5/2022 14g00 202H1
1517 IM3081 Quản trị k/doanh quốc tế L01 A 16/5/2022 14g00 102H1
1518 IM3081 Quản trị k/doanh quốc tế L01 B 16/5/2022 14g00 103H1
1519 IU3005 Công nghệ điều hòa k/khí L01 A 16/5/2022 14g00 312H1
1520 MA3001 Các pp n/cứu ct vl vô cơ L01 A 16/5/2022 14g00 303H1
1521 MA3011 Hóa học xúc tác L01 A 16/5/2022 14g00 106H1
1522 MA3063 Vật liệu composite L01 A 16/5/2022 14g00 202H2
1523 ME2071 Các quá trình chế tạo HTA3 A 16/5/2022 14g00 302B1
1524 ME2071 Các quá trình chế tạo HTL5 A 16/5/2022 14g00 210H1
1525 ME2071 Các quá trình chế tạo L01 A 16/5/2022 14g00 204H1
1526 ME2071 Các quá trình chế tạo L01 B 16/5/2022 14g00 210H1
1527 ME2071 Các quá trình chế tạo L02 A 16/5/2022 14g00 201H1
1528 ME2071 Các quá trình chế tạo L02 B 16/5/2022 14g00 210H1
1529 ME2071 Các quá trình chế tạo L03 A 16/5/2022 14g00 101H1
1530 ME2071 Các quá trình chế tạo L03 B 16/5/2022 14g00 304H1
1531 ME2071 Các quá trình chế tạo L04 A 16/5/2022 14g00 213H1
1532 ME2071 Các quá trình chế tạo L04 B 16/5/2022 14g00 304H1
1533 ME2071 Các quá trình chế tạo L05 A 16/5/2022 14g00 212H1
1534 ME2071 Các quá trình chế tạo L05 B 16/5/2022 14g00 301H1
1535 ME2071 Các quá trình chế tạo L06 A 16/5/2022 14g00 211H1
1536 ME2071 Các quá trình chế tạo L06 B 16/5/2022 14g00 301H1
1537 ME3171 Cấu trúc vải L01 A 16/5/2022 14g00 401H1
1538 ME4607 Pt & thiếtkế httt quảnlý L01 A 16/5/2022 14g00 203H1
1539 TR4023 Đ/khiển tự động trên ôtô L01 A 16/5/2022 14g00 403H1
1540 003708 Tiếng pháp 8 P01 A 16/5/2022 16g00 212B1
1541 003708 Tiếng pháp 8 P02 A 16/5/2022 16g00 214B1
1542 003708 Tiếng pháp 8 P03 A 16/5/2022 16g00 213B1
1543 809709 Mô hình hóa kết cấu nhà P01 A 16/5/2022 16g00 215B1
1544 CH2051 Q/trình &tbị truyền khối HTC5 A 16/5/2022 16g00 401B4
1545 CI1067 Vẽ kỹ thuật kiến trúc L01 A 16/5/2022 16g00 201H2
1546 CI1067 Vẽ kỹ thuật kiến trúc L01 B 16/5/2022 16g00 202H2
1547 CI2095 Địa chất công trình HTL5 A 16/5/2022 16g00 203H1
1548 CI2095 Địa chất công trình HTP5 A 16/5/2022 16g00 303B1
1549 CI3005 Viễn thám L01 A 16/5/2022 16g00 306H1
1550 EE3189 Điện tử học t/t &ứ/dụng HTP5 A 16/5/2022 16g00 302B1
1551 EE3189 Điện tử học t/t &ứ/dụng P01 A 16/5/2022 16g00 302B1
1552 EE3403 Cơ sở hệ thống đ/khiển TT01 A 16/5/2022 16g00 505B4
1553 EE3403 Cơ sở hệ thống đ/khiển TT02 A 16/5/2022 16g00 504B4
1554 GE3079 P/pháp viễn thám & gis L01 A 16/5/2022 16g00 403H1
1555 LA1009 Anh văn 4 L01 A 16/5/2022 16g00 201H1
1556 LA1009 Anh văn 4 L01 B 16/5/2022 16g00 102H1
1557 LA1009 Anh văn 4 L02 A 16/5/2022 16g00 101H1
1558 LA1009 Anh văn 4 L02 B 16/5/2022 16g00 405H1
1559 LA1009 Anh văn 4 L03 A 16/5/2022 16g00 204H1
1560 LA1009 Anh văn 4 L03 B 16/5/2022 16g00 401H1
1561 LA1009 Anh văn 4 L04 A 16/5/2022 16g00 301H1
1562 LA1009 Anh văn 4 L04 B 16/5/2022 16g00 401H1
1563 LA1009 Anh văn 4 L05 A 16/5/2022 16g00 210H1
1564 LA1009 Anh văn 4 L05 B 16/5/2022 16g00 304H1
1565 LA1009 Anh văn 4 L06 A 16/5/2022 16g00 213H1
1566 LA1009 Anh văn 4 L06 B 16/5/2022 16g00 304H1
1567 LA1009 Anh văn 4 L07 A 16/5/2022 16g00 212H1
1568 LA1009 Anh văn 4 L07 B 16/5/2022 16g00 404H1
1569 LA1009 Anh văn 4 L08 A 16/5/2022 16g00 211H1
1570 LA1009 Anh văn 4 L08 B 16/5/2022 16g00 404H1
1571 MA3041 Tính chất của polyme L01 A 16/5/2022 16g00 303H1
1572 ME3023 Kỹ thuật rung & ứd tmxd L01 A 16/5/2022 16g00 202H1
1573 ME3047 Công nghệ không dệt L01 A 16/5/2022 16g00 103H1
1574 TR3011 Khí động lực học 2 L01 A 16/5/2022 16g00 310H1
1575 TR3011 Khí động lực học 2 L01 B 16/5/2022 16g00 312H1
1576 EE3083 Kỹ thuật số nâng cao DT01 A 16/5/2022 18g00 304C4
1577 EE3083 Kỹ thuật số nâng cao DT01 B 16/5/2022 18g00 402C4
1578 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT04 A 16/5/2022 18g00 314B1
1579 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT05 A 16/5/2022 18g00 314B1
1580 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu) DT06 A 16/5/2022 18g00 313B1
1581 202704 Tr/dong Thuy Luc &khinen P01 A 17/5/2022 07g00 301C4
1582 501711 CS dữ liệu &các hệ thtin P01 A 17/5/2022 07g00 308B1
1583 AS2047 Vật lý sóng P01 A 17/5/2022 07g00 304C4
1584 CH3379 T/h p/tích t/phẩm A CC01 A 17/5/2022 07g00 302B4
1585 CI3247 Động lực học sông - biển L01 A 17/5/2022 07g00 302H1
1586 CI4125 Tổ chức thi công L01 A 17/5/2022 07g00 106H1
1587 CO3007 Đánhgiá hiệunăng hệ thốg CC01 A 17/5/2022 07g00 301B4
1588 EE3079 Điện tử công suất ứd L01 A 17/5/2022 07g00 202H1
1589 EE3079 Điện tử công suất ứd L01 B 17/5/2022 07g00 203H1
1590 GE2037 Địa kỹ thuật 1 HTL3 A 17/5/2022 07g00 312H1
1591 GE2037 Địa kỹ thuật 1 L01 A 17/5/2022 07g00 310H1
1592 GE2037 Địa kỹ thuật 1 L01 B 17/5/2022 07g00 312H1
1593 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư HTL3 A 17/5/2022 07g00 202H2
1594 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L01 A 17/5/2022 07g00 306H2
1595 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L01 B 17/5/2022 07g00 202H2
1596 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L02 A 17/5/2022 07g00 301H2
1597 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L02 B 17/5/2022 07g00 307H2
1598 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L03 A 17/5/2022 07g00 207H2
1599 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L03 B 17/5/2022 07g00 302H2
1600 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L04 A 17/5/2022 07g00 206H2
1601 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L04 B 17/5/2022 07g00 205H2
1602 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L05 A 17/5/2022 07g00 201H2
1603 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư L05 B 17/5/2022 07g00 304H2
1604 IM3059 Quản lý chiến lược HTA3 A 17/5/2022 07g00 213H1
1605 IM3059 Quản lý chiến lược L01 A 17/5/2022 07g00 212H1
1606 IM3059 Quản lý chiến lược L01 B 17/5/2022 07g00 211H1
1607 IM3059 Quản lý chiến lược L02 A 17/5/2022 07g00 210H1
1608 IM3059 Quản lý chiến lược L02 B 17/5/2022 07g00 213H1
1609 ME1003 Cơ khí đại cương HTL5 A 17/5/2022 07g00 102H1
1610 ME1003 Cơ khí đại cương L01 A 17/5/2022 07g00 102H1
1611 ME1003 Cơ khí đại cương L01 B 17/5/2022 07g00 103H1
1612 ME1009 Quản lý sản xuất HTA3 A 17/5/2022 07g00 303B1
1613 ME1009 Quản lý sản xuất L01 A 17/5/2022 07g00 201H1
1614 ME1009 Quản lý sản xuất L01 B 17/5/2022 07g00 204H1
1615 ME1009 Quản lý sản xuất L02 A 17/5/2022 07g00 101H1
1616 ME1009 Quản lý sản xuất L02 B 17/5/2022 07g00 204H1
1617 CH2109 Hóa lý 2 CC01 A 17/5/2022 09g00 602B4
1618 CH2109 Hóa lý 2 CC01 B 17/5/2022 09g00 602B4
1619 CH2109 Hóa lý 2 CC02 A 17/5/2022 09g00 604B4
1620 CH2109 Hóa lý 2 CC02 B 17/5/2022 09g00 604B4
1621 CH2109 Hóa lý 2 CC03 A 17/5/2022 09g00 605B4
1622 CH2109 Hóa lý 2 CC03 B 17/5/2022 09g00 605B4
1623 CH2109 Hóa lý 2 CC04 A 17/5/2022 09g00 405B4
1624 CH2109 Hóa lý 2 HTC3 A 17/5/2022 09g00 405B4
1625 CH3157 Công nghệ hóa hương liệu L01 A 17/5/2022 09g00 202H2
1626 CH5049 Hóa học xanh trong cnhh L01 A 17/5/2022 09g00 103H1
1627 CH5049 Hóa học xanh trong cnhh L01 B 17/5/2022 09g00 106H1
1628 CI3207 Cấp thoát nước trong ct L01 A 17/5/2022 09g00 205H2
1629 EN3027 Kỹ thuật xl chất thảirắn L01 A 17/5/2022 09g00 101H1
1630 EN3027 Kỹ thuật xl chất thảirắn L02 A 17/5/2022 09g00 102H1
1631 IM1027 Kinh tế kỹ thuật HTL3 A 17/5/2022 09g00 302H1
1632 IM1027 Kinh tế kỹ thuật L01 A 17/5/2022 09g00 401H1
1633 IM1027 Kinh tế kỹ thuật L01 B 17/5/2022 09g00 302H1
1634 IM1027 Kinh tế kỹ thuật L02 A 17/5/2022 09g00 301H1
1635 IM1027 Kinh tế kỹ thuật L02 B 17/5/2022 09g00 403H1
1636 IM1027 Kinh tế kỹ thuật L03 A 17/5/2022 09g00 304H1
1637 IM1027 Kinh tế kỹ thuật L03 B 17/5/2022 09g00 303H1
1638 IM2003 Kinh tế kỹ thuật HTA3 A 17/5/2022 09g00 302B1
1639 IM2003 Kinh tế kỹ thuật HTTC A 17/5/2022 09g00 302B1
1640 IU3033 Bảo trì máy công cụ &CNC L01 A 17/5/2022 09g00 211H1
1641 ME3239 Công nghệ CNC HTL3 A 17/5/2022 09g00 203H1
1642 ME3239 Công nghệ CNC L01 A 17/5/2022 09g00 202H1
1643 ME3239 Công nghệ CNC L01 B 17/5/2022 09g00 203H1
1644 TR2011 Khí động lực học 1 CC01 A 17/5/2022 09g00 406B4
1645 CI3043 Kỹ thuật thi công L01 A 17/5/2022 12g00 211H1
1646 CI3043 Kỹ thuật thi công L01 B 17/5/2022 12g00 401H1
1647 CI3043 Kỹ thuật thi công L02 A 17/5/2022 12g00 304H1
1648 CI3043 Kỹ thuật thi công L02 B 17/5/2022 12g00 301H1
1649 CI3043 Kỹ thuật thi công L03 A 17/5/2022 12g00 201H1
1650 CI3043 Kỹ thuật thi công L03 B 17/5/2022 12g00 204H1
1651 CI3043 Kỹ thuật thi công L04 A 17/5/2022 12g00 101H1
1652 CI3043 Kỹ thuật thi công L04 B 17/5/2022 12g00 301H1
1653 CI3043 Kỹ thuật thi công L05 A 17/5/2022 12g00 213H1
1654 CI3043 Kỹ thuật thi công L05 B 17/5/2022 12g00 401H1
1655 CI3043 Kỹ thuật thi công L06 A 17/5/2022 12g00 212H1
1656 CI3043 Kỹ thuật thi công L06 B 17/5/2022 12g00 204H1
1657 CI3043 Kỹ thuật thi công L07 A 17/5/2022 12g00 210H1
1658 CI3171 Cơ học môi trường rời L01 A 17/5/2022 12g00 404H1
1659 EE3019 Truyền số liệu và mạng L01 A 17/5/2022 12g00 307H2
1660 EE3019 Truyền số liệu và mạng L01 B 17/5/2022 12g00 302H2
1661 EE3019 Truyền số liệu và mạng L01 C 17/5/2022 12g00 304H2
1662 EE3019 Truyền số liệu và mạng L02 A 17/5/2022 12g00 202H2
1663 EE3019 Truyền số liệu và mạng L02 B 17/5/2022 12g00 306H2
1664 EE3019 Truyền số liệu và mạng L02 C 17/5/2022 12g00 201H2
1665 EE3019 Truyền số liệu và mạng L03 A 17/5/2022 12g00 207H2
1666 EE3019 Truyền số liệu và mạng L03 B 17/5/2022 12g00 205H2
1667 EE3019 Truyền số liệu và mạng L03 C 17/5/2022 12g00 201H2
1668 EE3019 Truyền số liệu và mạng L04 A 17/5/2022 12g00 206H2
1669 EE3019 Truyền số liệu và mạng L04 B 17/5/2022 12g00 301H2
1670 EE3019 Truyền số liệu và mạng L04 C 17/5/2022 12g00 304H2
1671 GE3161 Q/lý dự án trong kt tntđ L01 A 17/5/2022 12g00 202H1
1672 IU3069 Điện &điện tử côngnghiệp L01 A 17/5/2022 12g00 106H1
1673 MA3097 Nx tiaX tncctvl&hdsdpmxl L01 A 17/5/2022 12g00 312H1
1674 ME2051 Vận trù học CC01 A 17/5/2022 12g00 601B4
1675 ME2051 Vận trù học CC02 A 17/5/2022 12g00 602B4
1676 ME2113 Quản lý thu mua L01 A 17/5/2022 12g00 102H1
1677 ME2113 Quản lý thu mua L01 B 17/5/2022 12g00 103H1
1678 ME4005 Máy sx vật liệu & ckxd L01 A 17/5/2022 12g00 310H1
1679 TR2013 Kết cấu ô tô CC01 A 17/5/2022 12g00 403B4
1680 TR2013 Kết cấu ô tô CC02 A 17/5/2022 12g00 505B4
1681 CH3015 T/n quá trình thiết bị A02 A 17/5/2022 14g00 304C4
1682 CH3015 T/n quá trình thiết bị L01 A 17/5/2022 14g00 401H1
1683 CH3015 T/n quá trình thiết bị L02 A 17/5/2022 14g00 304H1
1684 CH3015 T/n quá trình thiết bị L03 A 17/5/2022 14g00 303H1
1685 CH3015 T/n quá trình thiết bị L04 A 17/5/2022 14g00 302H1
1686 CH3015 T/n quá trình thiết bị L05 A 17/5/2022 14g00 203H1
1687 CH3015 T/n quá trình thiết bị L06 A 17/5/2022 14g00 202H1
1688 CH3015 T/n quá trình thiết bị L07 A 17/5/2022 14g00 103H1
1689 CH3015 T/n quá trình thiết bị L08 A 17/5/2022 14g00 102H1
1690 CH3015 T/n quá trình thiết bị L09 A 17/5/2022 14g00 204H1
1691 CH3015 T/n quá trình thiết bị L10 A 17/5/2022 14g00 101H1
1692 CH3015 T/n quá trình thiết bị L11 A 17/5/2022 14g00 201H1
1693 CO2039 Lập trình nâng cao HTL3 A 17/5/2022 14g00 202H2
1694 CO2039 Lập trình nâng cao L01 A 17/5/2022 14g00 401H2
1695 CO2039 Lập trình nâng cao L01 B 17/5/2022 14g00 202H2
1696 CO2039 Lập trình nâng cao L02 A 17/5/2022 14g00 306H2
1697 CO2039 Lập trình nâng cao L02 B 17/5/2022 14g00 207H2
1698 CO2039 Lập trình nâng cao L03 A 17/5/2022 14g00 301H2
1699 CO2039 Lập trình nâng cao L03 B 17/5/2022 14g00 206H2
1700 CO2039 Lập trình nâng cao L04 A 17/5/2022 14g00 201H2
1701 CO2039 Lập trình nâng cao L04 B 17/5/2022 14g00 302H2
1702 CO2039 Lập trình nâng cao L05 A 17/5/2022 14g00 307H2
1703 CO2039 Lập trình nâng cao L05 B 17/5/2022 14g00 205H2
1704 EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt L01 A 17/5/2022 14g00 213H1
1705 EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt L01 B 17/5/2022 14g00 403H1
1706 EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt L02 A 17/5/2022 14g00 211H1
1707 EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt L02 B 17/5/2022 14g00 301H1
1708 EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt L03 A 17/5/2022 14g00 210H1
1709 EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt L03 B 17/5/2022 14g00 301H1
1710 EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt L04 A 17/5/2022 14g00 212H1
1711 EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt L04 B 17/5/2022 14g00 403H1
1712 GE3181 Công nghệ khoan dầu khí CC01 A 17/5/2022 14g00 504B4
1713 ME2015 Vật liệu học và xử lý CC01 A 17/5/2022 14g00 505B4
1714 ME2015 Vật liệu học và xử lý CC02 A 17/5/2022 14g00 502B4
1715 215725 Kỹ thuật phân tích hóalý P01 A 17/5/2022 16g00 301B10
1716 CI1045 Ng/lý kinhtế &quản lý xd L01 A 17/5/2022 16g00 307H2
1717 CI1045 Ng/lý kinhtế &quản lý xd L01 B 17/5/2022 16g00 304H2
1718 CI2001 Sức bền vật liệu HTL5 A 17/5/2022 16g00 301H2
1719 CI2001 Sức bền vật liệu L01 A 17/5/2022 16g00 301H2
1720 CI2001 Sức bền vật liệu L01 B 17/5/2022 16g00 206H2
1721 CI2001 Sức bền vật liệu L02 A 17/5/2022 16g00 207H2
1722 CI2001 Sức bền vật liệu L02 B 17/5/2022 16g00 201H2
1723 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC01 A 17/5/2022 16g00 601B4
1724 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC02 A 17/5/2022 16g00 602B4
1725 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC03 A 17/5/2022 16g00 604B4
1726 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC04 A 17/5/2022 16g00 605B4
1727 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC05 A 17/5/2022 16g00 501B4
1728 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC06 A 17/5/2022 16g00 502B4
1729 CO1027 Kỹ thuật lập trình CC07 A 17/5/2022 16g00 306B4
1730 CO1027 Kỹ thuật lập trình CN01 A 17/5/2022 16g00 505B4
1731 CO1027 Kỹ thuật lập trình CN02 A 17/5/2022 16g00 406B4
1732 CO1027 Kỹ thuật lập trình HTC3 A 17/5/2022 16g00 305B4
1733 CO1027 Kỹ thuật lập trình HTC4 A 17/5/2022 16g00 305B4
1734 CO1027 Kỹ thuật lập trình HTN3 A 17/5/2022 16g00 505B4
1735 EE3011 Mạch điện tử thông tin HTTC A 17/5/2022 16g00 210B1
1736 EE3011 Mạch điện tử thông tin L01 A 17/5/2022 16g00 210H1
1737 EE3011 Mạch điện tử thông tin L01 B 17/5/2022 16g00 102H1
1738 EE3011 Mạch điện tử thông tin L02 A 17/5/2022 16g00 301H1
1739 EE3011 Mạch điện tử thông tin L02 B 17/5/2022 16g00 102H1
1740 EE3011 Mạch điện tử thông tin L03 A 17/5/2022 16g00 101H1
1741 EE3011 Mạch điện tử thông tin L04 A 17/5/2022 16g00 213H1
1742 EE3011 Mạch điện tử thông tin L04 B 17/5/2022 16g00 103H1
1743 EE3011 Mạch điện tử thông tin L05 A 17/5/2022 16g00 212H1
1744 EE3011 Mạch điện tử thông tin L05 B 17/5/2022 16g00 103H1
1745 EE3011 Mạch điện tử thông tin L06 A 17/5/2022 16g00 211H1
1746 EE3011 Mạch điện tử thông tin L06 B 17/5/2022 16g00 103H1
1747 GE1013 Khoa học trái đất L01 A 17/5/2022 16g00 405H1
1748 GE1013 Khoa học trái đất L01 B 17/5/2022 16g00 404H1
1749 GE1013 Khoa học trái đất L02 A 17/5/2022 16g00 203H1
1750 GE1013 Khoa học trái đất L02 B 17/5/2022 16g00 404H1
1751 GE1013 Khoa học trái đất L03 A 17/5/2022 16g00 302H1
1752 GE3175 Hoànthiện giếng & kt vỉa L01 A 17/5/2022 16g00 310H1
1753 GE3175 Hoànthiện giếng & kt vỉa L01 B 17/5/2022 16g00 312H1
1754 LA1013 Pháp văn 2 P01 A 17/5/2022 16g00 308B1
1755 LA1013 Pháp văn 2 P02 A 17/5/2022 16g00 215B1
1756 LA1013 Pháp văn 2 P03 A 17/5/2022 16g00 212B1
1757 LA1013 Pháp văn 2 P04 A 17/5/2022 16g00 309B1
1758 LA1013 Pháp văn 2 P05 A 17/5/2022 16g00 214B1
1759 LA1013 Pháp văn 2 P06 A 17/5/2022 16g00 213B1
1760 MA2037 Hóa lý - cn vật liệu L01 A 17/5/2022 16g00 201H1
1761 MA2037 Hóa lý - cn vật liệu L01 B 17/5/2022 16g00 202H1
1762 MA2037 Hóa lý - cn vật liệu L02 A 17/5/2022 16g00 304H1
1763 MA2037 Hóa lý - cn vật liệu L02 B 17/5/2022 16g00 401H1
1764 MA2037 Hóa lý - cn vật liệu L03 A 17/5/2022 16g00 204H1
1765 MA2037 Hóa lý - cn vật liệu L03 B 17/5/2022 16g00 401H1
1766 ME2099 Nhiệt đ/lực học kỹ thuật HTL3 A 17/5/2022 16g00 302H2
1767 ME2099 Nhiệt đ/lực học kỹ thuật L01 A 17/5/2022 16g00 306H2
1768 ME2099 Nhiệt đ/lực học kỹ thuật L01 B 17/5/2022 16g00 205H2
1769 ME2099 Nhiệt đ/lực học kỹ thuật L02 A 17/5/2022 16g00 202H2
1770 ME2099 Nhiệt đ/lực học kỹ thuật L02 B 17/5/2022 16g00 302H2
1771 TR2011 Khí động lực học 1 L01 A 17/5/2022 16g00 403H1
1772 TR2011 Khí động lực học 1 L01 B 17/5/2022 16g00 303H1
1773 TR2011 Khí động lực học 1 P01 A 17/5/2022 16g00 302C4
1774 CH5185 Tin sinh học L01 A 18/5/2022 07g00 106H1
1775 CI3021 Quy hoạch cảng L01 A 18/5/2022 07g00 312H1
1776 CO3059 Đồ họa máy tính HTL5 A 18/5/2022 07g00 213H1
1777 CO3059 Đồ họa máy tính L01 A 18/5/2022 07g00 212H1
1778 CO3059 Đồ họa máy tính L01 B 18/5/2022 07g00 213H1
1779 EE3075 Thiết bị & ht tự động tk L01 A 18/5/2022 07g00 101H1
1780 EE3075 Thiết bị & ht tự động tk L01 B 18/5/2022 07g00 102H1
1781 IM1003 Kinh tế học vi mô CC01 A 18/5/2022 07g00 502B4
1782 IM1003 Kinh tế học vi mô CC02 A 18/5/2022 07g00 505B4
1783 IM1003 Kinh tế học vi mô CC03 A 18/5/2022 07g00 501B4
1784 IM1003 Kinh tế học vi mô HTC5 A 18/5/2022 07g00 502B4
1785 IM3073 Điều độ sản xuất L01 A 18/5/2022 07g00 401H1
1786 IM3073 Điều độ sản xuất L01 B 18/5/2022 07g00 303H1
1787 IM3073 Điều độ sản xuất L02 A 18/5/2022 07g00 304H1
1788 IM3073 Điều độ sản xuất L02 B 18/5/2022 07g00 303H1
1789 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí L01 A 18/5/2022 07g00 211H1
1790 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí L01 B 18/5/2022 07g00 403H1
1791 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí L02 A 18/5/2022 07g00 210H1
1792 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí L02 B 18/5/2022 07g00 405H1
1793 TR3005 Lý thuyết tàuthủy 2- đlh L01 A 18/5/2022 07g00 310H1
1794 TR3123 Kt k/thác &bd độngcơ-ôtô L01 A 18/5/2022 07g00 404H1
1795 TR3123 Kt k/thác &bd độngcơ-ôtô L02 A 18/5/2022 07g00 203H1
1796 TR3123 Kt k/thác &bd độngcơ-ôtô L02 B 18/5/2022 07g00 302H1
1797 AS3069 T/bị chẩn đoán h/ảnh yh HTA3 A 18/5/2022 09g00 211B1
1798 CH4115 Công nghệ sau thu hoạch CC01 A 18/5/2022 09g00 401B4
1799 CH5157 Kỹ thuật thực phẩm 4 L01 A 18/5/2022 09g00 205H2
1800 CI3063 Thiết kế đường 1 L01 A 18/5/2022 09g00 106H1
1801 CI4129 Kinh tế xây dựng L01 A 18/5/2022 09g00 206H2
1802 CI4129 Kinh tế xây dựng L01 B 18/5/2022 09g00 207H2
1803 CO3023 C/sở dữliệu phântán &hđt L01 A 18/5/2022 09g00 302H1
1804 EE3093 Vận hành &điều khiển htđ L01 A 18/5/2022 09g00 403H1
1805 EE3411 Mạch điện tử TT02 A 18/5/2022 09g00 402B4
1806 EE3411 Mạch điện tử TT03 A 18/5/2022 09g00 406B4
1807 GE3017 Kỹ thuật vỉa dầu khí L01 A 18/5/2022 09g00 201H2
1808 GE3017 Kỹ thuật vỉa dầu khí L02 A 18/5/2022 09g00 202H2
1809 IU3001 Công nghệ cơ khí 2 L01 A 18/5/2022 09g00 703H1
1810 IU3071 Bảotrì robot, máy cc,CNC L01 A 18/5/2022 09g00 312H1
1811 IU3071 Bảotrì robot, máy cc,CNC L01 B 18/5/2022 09g00 310H1
1812 LA1007 Anh văn 3 L01 A 18/5/2022 09g00 101H1
1813 LA1007 Anh văn 3 L01 B 18/5/2022 09g00 304H1
1814 LA1007 Anh văn 3 L02 A 18/5/2022 09g00 204H1
1815 LA1007 Anh văn 3 L02 B 18/5/2022 09g00 304H1
1816 LA1007 Anh văn 3 L03 A 18/5/2022 09g00 301H1
1817 LA1007 Anh văn 3 L03 B 18/5/2022 09g00 210H1
1818 LA1007 Anh văn 3 L04 A 18/5/2022 09g00 213H1
1819 LA1007 Anh văn 3 L04 B 18/5/2022 09g00 210H1
1820 LA1007 Anh văn 3 L05 A 18/5/2022 09g00 212H1
1821 LA1007 Anh văn 3 L05 B 18/5/2022 09g00 201H1
1822 LA1007 Anh văn 3 L06 A 18/5/2022 09g00 211H1
1823 LA1007 Anh văn 3 L06 B 18/5/2022 09g00 201H1
1824 LA1007 Anh văn 3 L07 A 18/5/2022 09g00 401H1
1825 LA1007 Anh văn 3 L07 B 18/5/2022 09g00 404H1
1826 LA1047 Tiếng Nhật 2 CN01 A 18/5/2022 09g00 506A4
1827 LA1047 Tiếng Nhật 2 CN02 A 18/5/2022 09g00 507A4
1828 LA1047 Tiếng Nhật 2 CN03 A 18/5/2022 09g00 508A4
1829 LA1047 Tiếng Nhật 2 CN04 A 18/5/2022 09g00 509A4
1830 LA1047 Tiếng Nhật 2 CN05 A 18/5/2022 09g00 510A4
1831 ME3231 Kỹ thuật mhh & mô phỏng L01 A 18/5/2022 09g00 405H1
1832 ME3231 Kỹ thuật mhh & mô phỏng L01 B 18/5/2022 09g00 103H1
1833 ME3231 Kỹ thuật mhh & mô phỏng L02 A 18/5/2022 09g00 102H1
1834 PH1009 Vật lý 1 HTP3 A 18/5/2022 09g00 215B1
1835 PH1009 Vật lý 1 P01 A 18/5/2022 09g00 213B1
1836 PH1009 Vật lý 1 P01 B 18/5/2022 09g00 212B1
1837 PH1009 Vật lý 1 P02 A 18/5/2022 09g00 214B1
1838 PH1009 Vật lý 1 P02 B 18/5/2022 09g00 210B1
1839 PH1009 Vật lý 1 P02 C 18/5/2022 09g00 215B1
1840 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT HTL3 A 18/5/2022 12g00 201H2
1841 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT HTL5 A 18/5/2022 12g00 201H2
1842 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT L01 A 18/5/2022 12g00 202H2
1843 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT L01 B 18/5/2022 12g00 205H2
1844 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT L02 A 18/5/2022 12g00 306H2
1845 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT L02 B 18/5/2022 12g00 201H2
1846 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT L03 A 18/5/2022 12g00 207H2
1847 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT L03 B 18/5/2022 12g00 301H2
1848 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT L04 A 18/5/2022 12g00 206H2
1849 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT L04 B 18/5/2022 12g00 302H2
1850 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo HTL3 A 18/5/2022 12g00 103H1
1851 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo HTL5 A 18/5/2022 12g00 103H1
1852 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo L01 A 18/5/2022 12g00 102H1
1853 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo L01 B 18/5/2022 12g00 405H1
1854 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo L02 A 18/5/2022 12g00 404H1
1855 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo L02 B 18/5/2022 12g00 401H1
1856 IM1021 Khởi nghiệp CC01 A 18/5/2022 12g00 505B4
1857 IM1021 Khởi nghiệp CC01 B 18/5/2022 12g00 505B4
1858 IM1021 Khởi nghiệp CC02 A 18/5/2022 12g00 504B4
1859 MA2035 Công nghệ vật liệu L01 A 18/5/2022 12g00 307H2
1860 MA2035 Công nghệ vật liệu L01 B 18/5/2022 12g00 304H2
1861 MA2035 Công nghệ vật liệu L01 C 18/5/2022 12g00 404H2
1862 MA2035 Công nghệ vật liệu L02 A 18/5/2022 12g00 401H2
1863 MA2035 Công nghệ vật liệu L02 B 18/5/2022 12g00 403H2
1864 MA3037 Cong Nghe Vat Lieu HTL3 A 18/5/2022 12g00 404H2
1865 ME2007 Chi tiết máy L01 A 18/5/2022 12g00 304H1
1866 ME2007 Chi tiết máy L01 B 18/5/2022 12g00 301H1
1867 ME2007 Chi tiết máy L02 A 18/5/2022 12g00 204H1
1868 ME2007 Chi tiết máy L02 B 18/5/2022 12g00 201H1
1869 ME2007 Chi tiết máy L03 A 18/5/2022 12g00 101H1
1870 ME2007 Chi tiết máy L03 B 18/5/2022 12g00 213H1
1871 ME2007 Chi tiết máy L04 A 18/5/2022 12g00 212H1
1872 ME2007 Chi tiết máy L04 B 18/5/2022 12g00 210H1
1873 ME2007 Chi tiết máy L05 A 18/5/2022 12g00 211H1
1874 ME2007 Chi tiết máy L05 B 18/5/2022 12g00 210H1
1875 ME2007 Chi tiết máy P01 A 18/5/2022 12g00 302C4
1876 ME3007 Vi điều khiển CC01 A 18/5/2022 12g00 501B4
1877 ME3007 Vi điều khiển CC02 A 18/5/2022 12g00 502B4
1878 AS2053 T/bị chẩn đoán h/ảnh yh CC01 A 18/5/2022 14g00 604B4
1879 CI3009 Kết cấu thép 1 L01 A 18/5/2022 14g00 301H2
1880 CI3009 Kết cấu thép 1 L01 B 18/5/2022 14g00 302H2
1881 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng HTL3 A 18/5/2022 14g00 201H2
1882 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng L01 A 18/5/2022 14g00 207H2
1883 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng L01 B 18/5/2022 14g00 201H2
1884 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng L02 A 18/5/2022 14g00 206H2
1885 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng L02 B 18/5/2022 14g00 201H2
1886 EE3087 Bảo vệ rơle trong htđiện L01 A 18/5/2022 14g00 310H1
1887 EE3087 Bảo vệ rơle trong htđiện L01 B 18/5/2022 14g00 312H1
1888 IM2035 Phương pháp định lượng CC01 A 18/5/2022 14g00 601B4
1889 IM2035 Phương pháp định lượng CC01 B 18/5/2022 14g00 601B4
1890 IM2035 Phương pháp định lượng CC02 A 18/5/2022 14g00 602B4
1891 IM2035 Phương pháp định lượng CC02 B 18/5/2022 14g00 602B4
1892 IM2035 Phương pháp định lượng HTC3 A 18/5/2022 14g00 601B4
1893 LA1005 Anh văn 2 L01 A 18/5/2022 14g00 404H1
1894 LA1005 Anh văn 2 L01 B 18/5/2022 14g00 405H1
1895 LA1005 Anh văn 2 L02 A 18/5/2022 14g00 401H1
1896 LA1005 Anh văn 2 L02 B 18/5/2022 14g00 202H1
1897 LA1005 Anh văn 2 L03 A 18/5/2022 14g00 304H1
1898 LA1005 Anh văn 2 L03 B 18/5/2022 14g00 405H1
1899 LA1005 Anh văn 2 L06 A 18/5/2022 14g00 203H1
1900 LA1005 Anh văn 2 L07 A 18/5/2022 14g00 301H1
1901 LA1005 Anh văn 2 L07 B 18/5/2022 14g00 202H1
1902 ME2019 Môi trường và con người HTL5 A 18/5/2022 14g00 102H1
1903 ME2019 Môi trường và con người L01 A 18/5/2022 14g00 101H1
1904 ME2019 Môi trường và con người L01 B 18/5/2022 14g00 213H1
1905 ME2019 Môi trường và con người L01 C 18/5/2022 14g00 204H1
1906 ME2019 Môi trường và con người L02 A 18/5/2022 14g00 212H1
1907 ME2019 Môi trường và con người L02 B 18/5/2022 14g00 211H1
1908 ME2019 Môi trường và con người L02 C 18/5/2022 14g00 204H1
1909 ME2019 Môi trường và con người L03 A 18/5/2022 14g00 201H1
1910 ME2019 Môi trường và con người L03 B 18/5/2022 14g00 210H1
1911 ME2019 Môi trường và con người L03 C 18/5/2022 14g00 102H1
1912 PH1011 Vật lý - cơ học TT01 A 18/5/2022 14g00 505B4
1913 PH1011 Vật lý - cơ học TT01 B 18/5/2022 14g00 505B4
1914 PH1011 Vật lý - cơ học TT02 A 18/5/2022 14g00 502B4
1915 209705 Tinh Toan So Cac Cautruc P01 A 18/5/2022 16g00 301C4
1916 209705 Tinh Toan So Cac Cautruc P01 B 18/5/2022 16g00 302C4
1917 404711 Bdiễn &xlý t/hiệu nnhiên HTP3 A 18/5/2022 16g00 212B1
1918 404711 Bdiễn &xlý t/hiệu nnhiên P01 A 18/5/2022 16g00 212B1
1919 813706 Kiến trúc (VP) P01 A 18/5/2022 16g00 302B1
1920 AS2001 Cơ học ứng dụng HTD4 A 18/5/2022 16g00 211B1
1921 AS2001 Cơ học ứng dụng L01 A 18/5/2022 16g00 201H1
1922 AS2001 Cơ học ứng dụng L01 B 18/5/2022 16g00 102H1
1923 AS2001 Cơ học ứng dụng L02 A 18/5/2022 16g00 101H1
1924 AS2001 Cơ học ứng dụng L02 B 18/5/2022 16g00 103H1
1925 CH1005 Hóa lý hóa keo A01 A 18/5/2022 16g00 304C4
1926 CH1005 Hóa lý hóa keo L01 A 18/5/2022 16g00 210H1
1927 CH5013 Các pp p/tích trg cnsh L01 A 18/5/2022 16g00 304H1
1928 CI2001 Sức bền vật liệu CC01 A 18/5/2022 16g00 505B4
1929 CI2001 Sức bền vật liệu CC02 A 18/5/2022 16g00 406B4
1930 CI2001 Sức bền vật liệu CC03 A 18/5/2022 16g00 501B4
1931 CI2001 Sức bền vật liệu HTC5 A 18/5/2022 16g00 501B4
1932 CI2007 Sức bền vật liệu CC01 A 18/5/2022 16g00 502B4
1933 CI2007 Sức bền vật liệu CC02 A 18/5/2022 16g00 601B4
1934 CI2007 Sức bền vật liệu CC03 A 18/5/2022 16g00 602B4
1935 CI3057 Kỹ thuật bê tông L01 A 18/5/2022 16g00 106H1
1936 CI3083 Mạng lưới điện và ttll L01 A 18/5/2022 16g00 302H1
1937 CI3265 Kỹ thuật hạ tầng đô thị L01 A 18/5/2022 16g00 405H1
1938 EE3041 Xl tín hiệu số với FPGA HTL5 A 18/5/2022 16g00 203H1
1939 EE3041 Xl tín hiệu số với FPGA L01 A 18/5/2022 16g00 202H1
1940 EE3041 Xl tín hiệu số với FPGA L01 B 18/5/2022 16g00 203H1
1941 EN3075 Kt xlý nướccấp, nướcthải L01 A 18/5/2022 16g00 403H1
1942 IM1029 Hệ thống sản xuất HTL3 A 18/5/2022 16g00 202H2
1943 IM1029 Hệ thống sản xuất L01 A 18/5/2022 16g00 406H2
1944 IM1029 Hệ thống sản xuất L01 B 18/5/2022 16g00 202H2
1945 IM1029 Hệ thống sản xuất L02 A 18/5/2022 16g00 307H2
1946 IM1029 Hệ thống sản xuất L02 B 18/5/2022 16g00 205H2
1947 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks HTA3 A 18/5/2022 16g00 401H2
1948 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks HTL5 A 18/5/2022 16g00 401H2
1949 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks HTTC A 18/5/2022 16g00 401H2
1950 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks L01 A 18/5/2022 16g00 306H2
1951 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks L01 B 18/5/2022 16g00 207H2
1952 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks L02 A 18/5/2022 16g00 301H2
1953 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks L02 B 18/5/2022 16g00 401H2
1954 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks L03 A 18/5/2022 16g00 206H2
1955 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks L03 B 18/5/2022 16g00 304H2
1956 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks L04 A 18/5/2022 16g00 201H2
1957 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks L04 B 18/5/2022 16g00 302H2
1958 IU3009 Động lực học và dao động L01 A 18/5/2022 16g00 303H1
1959 TR3039 ổn định & điều khiển bay L01 A 18/5/2022 16g00 312H1
1960 TR3039 ổn định & điều khiển bay L01 B 18/5/2022 16g00 310H1
1961 CH2027 Sinh học đại cương DT01 A 18/5/2022 18g00 304C4
1962 CI3039 Thiết kế cầu 1 L01 A 19/5/2022 07g00 205H2
1963 CI3039 Thiết kế cầu 1 L01 B 19/5/2022 07g00 202H2
1964 CO1025 Thiết kế luận lý với hdl HTL3 A 19/5/2022 07g00 201H2
1965 CO1025 Thiết kế luận lý với hdl L01 A 19/5/2022 07g00 301H2
1966 CO1025 Thiết kế luận lý với hdl L01 B 19/5/2022 07g00 206H2
1967 CO1025 Thiết kế luận lý với hdl L01 C 19/5/2022 07g00 201H2
1968 CO3031 Phân tích và thiết kế gt HTL3 A 19/5/2022 07g00 310H1
1969 CO3031 Phân tích và thiết kế gt L01 A 19/5/2022 07g00 404H1
1970 CO3031 Phân tích và thiết kế gt L01 B 19/5/2022 07g00 405H1
1971 EE3025 Kỹ thuật siêu cao tần L01 A 19/5/2022 07g00 306H2
1972 EE3025 Kỹ thuật siêu cao tần L01 B 19/5/2022 07g00 207H2
1973 IM1021 Khởi nghiệp HTL3 A 19/5/2022 07g00 203H1
1974 IM1021 Khởi nghiệp HTL5 A 19/5/2022 07g00 203H1
1975 IM1021 Khởi nghiệp L01 A 19/5/2022 07g00 301H1
1976 IM1021 Khởi nghiệp L01 B 19/5/2022 07g00 203H1
1977 IM1021 Khởi nghiệp L02 A 19/5/2022 07g00 204H1
1978 IM1021 Khởi nghiệp L02 B 19/5/2022 07g00 202H1
1979 IM1021 Khởi nghiệp L03 A 19/5/2022 07g00 213H1
1980 IM1021 Khởi nghiệp L03 B 19/5/2022 07g00 303H1
1981 IM1021 Khởi nghiệp L04 A 19/5/2022 07g00 212H1
1982 IM1021 Khởi nghiệp L04 B 19/5/2022 07g00 103H1
1983 IM1021 Khởi nghiệp L05 A 19/5/2022 07g00 211H1
1984 IM1021 Khởi nghiệp L05 B 19/5/2022 07g00 302H1
1985 IM1021 Khởi nghiệp L06 A 19/5/2022 07g00 210H1
1986 IM1021 Khởi nghiệp L06 B 19/5/2022 07g00 102H1
1987 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư HTC3 A 19/5/2022 07g00 505B4
1988 IM2035 Phương pháp định lượng HTL3 A 19/5/2022 07g00 401H1
1989 IM2035 Phương pháp định lượng L01 A 19/5/2022 07g00 101H1
1990 IM2035 Phương pháp định lượng L01 B 19/5/2022 07g00 201H1
1991 IM2035 Phương pháp định lượng L02 A 19/5/2022 07g00 304H1
1992 IM2035 Phương pháp định lượng L02 B 19/5/2022 07g00 401H1
1993 IM3003 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư CC01 A 19/5/2022 07g00 505B4
1994 IM3003 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư CC01 B 19/5/2022 07g00 505B4
1995 ME2051 Vận trù học HTL3 A 19/5/2022 07g00 403H2
1996 ME2051 Vận trù học HTL5 A 19/5/2022 07g00 403H2
1997 ME2051 Vận trù học L01 A 19/5/2022 07g00 401H2
1998 ME2051 Vận trù học L01 B 19/5/2022 07g00 403H2
1999 ME3027 Mô hình hóa hình học &mp L01 A 19/5/2022 07g00 307H2
2000 ME3027 Mô hình hóa hình học &mp L01 B 19/5/2022 07g00 304H2
2001 TR2005 Cơ học vật rắn biến dạng CC01 A 19/5/2022 07g00 502B4
2002 AS2011 Lý thuyết đàn hồi L01 A 19/5/2022 09g00 401H2
2003 AS2011 Lý thuyết đàn hồi L01 B 19/5/2022 09g00 306H2
2004 AS3049 Cơ sinh học L01 A 19/5/2022 09g00 206H2
2005 AS3049 Cơ sinh học L01 B 19/5/2022 09g00 202H2
2006 AS3049 Cơ sinh học L02 A 19/5/2022 09g00 201H2
2007 AS3049 Cơ sinh học L02 B 19/5/2022 09g00 202H2
2008 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động HTD3 A 19/5/2022 09g00 301B10
2009 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động HTL3 A 19/5/2022 09g00 304H2
2010 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động HTL5 A 19/5/2022 09g00 307H2
2011 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động L01 A 19/5/2022 09g00 307H2
2012 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động L01 B 19/5/2022 09g00 304H2
2013 GE3199 Dung dịch khoan & ximăng CC01 A 19/5/2022 09g00 601B4
2014 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư HTL3 A 19/5/2022 09g00 102H1
2015 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư HTL5 A 19/5/2022 09g00 102H1
2016 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L01 A 19/5/2022 09g00 101H1
2017 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L01 B 19/5/2022 09g00 102H1
2018 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L02 A 19/5/2022 09g00 213H1
2019 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L02 B 19/5/2022 09g00 303H1
2020 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L03 A 19/5/2022 09g00 212H1
2021 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L03 B 19/5/2022 09g00 302H1
2022 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L04 A 19/5/2022 09g00 211H1
2023 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L04 B 19/5/2022 09g00 203H1
2024 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L05 A 19/5/2022 09g00 210H1
2025 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư L05 B 19/5/2022 09g00 103H1
2026 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư HTA3 A 19/5/2022 09g00 202H1
2027 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư HTL5 A 19/5/2022 09g00 202H1
2028 IM2033 Tài chính doanh nghiệp CC01 A 19/5/2022 09g00 602B4
2029 IM2033 Tài chính doanh nghiệp CC01 B 19/5/2022 09g00 602B4
2030 IM2033 Tài chính doanh nghiệp CC02 A 19/5/2022 09g00 604B4
2031 IM2033 Tài chính doanh nghiệp CC02 B 19/5/2022 09g00 604B4
2032 IM2033 Tài chính doanh nghiệp HTC3 A 19/5/2022 09g00 604B4
2033 IM2033 Tài chính doanh nghiệp HTL3 A 19/5/2022 09g00 405H1
2034 IM2033 Tài chính doanh nghiệp L01 A 19/5/2022 09g00 403H1
2035 IM2033 Tài chính doanh nghiệp L01 B 19/5/2022 09g00 405H1
2036 IM2033 Tài chính doanh nghiệp L02 A 19/5/2022 09g00 404H1
2037 IM2033 Tài chính doanh nghiệp L02 B 19/5/2022 09g00 401H1
2038 IM2033 Tài chính doanh nghiệp L02 C 19/5/2022 09g00 405H1
2039 IU2003 Mạch điện HTL3 A 19/5/2022 09g00 304H1
2040 IU2003 Mạch điện HTL5 A 19/5/2022 09g00 304H1
2041 IU2003 Mạch điện L01 A 19/5/2022 09g00 301H1
2042 IU2003 Mạch điện L01 B 19/5/2022 09g00 304H1
2043 IU2003 Mạch điện L02 A 19/5/2022 09g00 204H1
2044 IU2003 Mạch điện L02 B 19/5/2022 09g00 304H1
2045 IU2003 Mạch điện L03 A 19/5/2022 09g00 201H1
2046 MT1023 Cơ sở phươngtrình viphân TT01 A 19/5/2022 09g00 505B4
2047 MT1023 Cơ sở phươngtrình viphân TT01 B 19/5/2022 09g00 505B4
2048 MT1023 Cơ sở phươngtrình viphân TT02 A 19/5/2022 09g00 406B4
2049 MT1023 Cơ sở phươngtrình viphân TT02 B 19/5/2022 09g00 406B4
2050 CH2009 Hóa phân tích HTL5 A 19/5/2022 12g00 307H2
2051 CH2009 Hóa phân tích L01 A 19/5/2022 12g00 205H2
2052 CH2009 Hóa phân tích L01 B 19/5/2022 12g00 307H2
2053 CH3347 Kỹ thuật phản ứng CC01 A 19/5/2022 12g00 502B4
2054 CH3347 Kỹ thuật phản ứng CC02 A 19/5/2022 12g00 504B4
2055 CH3347 Kỹ thuật phản ứng CC03 A 19/5/2022 12g00 501B4
2056 CI3211 Kết cấu thép 2 L01 A 19/5/2022 12g00 405H1
2057 CI3211 Kết cấu thép 2 L01 B 19/5/2022 12g00 310H1
2058 CI3231 Kết cấu thép L01 A 19/5/2022 12g00 213H1
2059 CI3231 Kết cấu thép L01 B 19/5/2022 12g00 211H1
2060 CI3231 Kết cấu thép L02 A 19/5/2022 12g00 212H1
2061 CI3231 Kết cấu thép L02 B 19/5/2022 12g00 211H1
2062 CO2011 Mô hình hóa toán học HTL5 A 19/5/2022 12g00 203H1
2063 CO2011 Mô hình hóa toán học L01 A 19/5/2022 12g00 102H1
2064 CO2011 Mô hình hóa toán học L01 B 19/5/2022 12g00 101H1
2065 CO2011 Mô hình hóa toán học L01 C 19/5/2022 12g00 103H1
2066 EE2033 Giải tích mạch HTL5 A 19/5/2022 12g00 107H3
2067 EE2033 Giải tích mạch HTL5 B 19/5/2022 12g00 205H3
2068 EE2033 Giải tích mạch HTL5 C 19/5/2022 12g00 201H3
2069 EE2033 Giải tích mạch L01 A 19/5/2022 12g00 404H1
2070 EE2033 Giải tích mạch L01 B 19/5/2022 12g00 401H1
2071 EE3077 Thị giác máy HTL5 A 19/5/2022 12g00 302H2
2072 EE3077 Thị giác máy L01 A 19/5/2022 12g00 304H2
2073 EE3077 Thị giác máy L01 B 19/5/2022 12g00 302H2
2074 IM3041 Hệ hỗ trợ q/định & ttkd L01 A 19/5/2022 12g00 206H2
2075 IM3041 Hệ hỗ trợ q/định & ttkd L01 B 19/5/2022 12g00 207H2
2076 IU2001 Cơ học vật liệu HTL3 A 19/5/2022 12g00 202H1
2077 IU2001 Cơ học vật liệu HTL5 A 19/5/2022 12g00 202H1
2078 IU2001 Cơ học vật liệu L01 A 19/5/2022 12g00 201H1
2079 IU2001 Cơ học vật liệu L01 B 19/5/2022 12g00 202H1
2080 IU2001 Cơ học vật liệu L02 A 19/5/2022 12g00 210H1
2081 IU2001 Cơ học vật liệu L03 A 19/5/2022 12g00 204H1
2082 ME2045 Kinh tế kỹ thuật HTL3 A 19/5/2022 12g00 403H1
2083 ME2045 Kinh tế kỹ thuật HTL5 A 19/5/2022 12g00 403H1
2084 ME2045 Kinh tế kỹ thuật L01 A 19/5/2022 12g00 303H1
2085 ME2045 Kinh tế kỹ thuật L01 B 19/5/2022 12g00 403H1
2086 ME4007 CAD/CAM HTL3 A 19/5/2022 12g00 202H2
2087 ME4007 CAD/CAM HTL5 A 19/5/2022 12g00 202H2
2088 ME4007 CAD/CAM L01 A 19/5/2022 12g00 201H2
2089 ME4007 CAD/CAM L01 B 19/5/2022 12g00 202H2
2090 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong HTL3 A 19/5/2022 12g00 302H1
2091 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong L01 A 19/5/2022 12g00 304H1
2092 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong L01 B 19/5/2022 12g00 302H1
2093 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong L02 A 19/5/2022 12g00 301H1
2094 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong L02 B 19/5/2022 12g00 302H1
2095 TR3067 Mô phỏng động cơ đt &ôtô CC01 A 19/5/2022 12g00 402B4
2096 CH2027 Sinh học đại cương HTL3 A 19/5/2022 14g00 207H2
2097 CH2027 Sinh học đại cương L01 A 19/5/2022 14g00 207H2
2098 CH3297 An toàn quá trình HTD3 A 19/5/2022 14g00 211B1
2099 CH3297 An toàn quá trình HTL5 A 19/5/2022 14g00 405H1
2100 CH3297 An toàn quá trình L01 A 19/5/2022 14g00 404H1
2101 CH3297 An toàn quá trình L01 B 19/5/2022 14g00 405H1
2102 CH3329 Các p/pháp phân tích hđ L01 A 19/5/2022 14g00 201H2
2103 CH3361 S/học phân tử &di truyền L01 A 19/5/2022 14g00 206H2
2104 CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 L01 A 19/5/2022 14g00 204H1
2105 CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 L01 B 19/5/2022 14g00 203H1
2106 CI3237 Kết cấu bê tông cốt thép L01 A 19/5/2022 14g00 212H1
2107 CI3237 Kết cấu bê tông cốt thép L01 B 19/5/2022 14g00 213H1
2108 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu HTL3 A 19/5/2022 14g00 211H1
2109 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu HTL5 A 19/5/2022 14g00 210H1
2110 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu L01 A 19/5/2022 14g00 211H1
2111 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu L01 B 19/5/2022 14g00 210H1
2112 EE2015 Xử lý số tín hiệu HTL5 A 19/5/2022 14g00 312H1
2113 EE2015 Xử lý số tín hiệu L01 A 19/5/2022 14g00 401H1
2114 EE2015 Xử lý số tín hiệu L01 B 19/5/2022 14g00 403H1
2115 EE3401 Kỹ thuật hệ thống m/tính TT01 A 19/5/2022 14g00 602B4
2116 EE3401 Kỹ thuật hệ thống m/tính TT02 A 19/5/2022 14g00 604B4
2117 EN3047 Đánh giá tác động &rrmt L01 A 19/5/2022 14g00 304H2
2118 IM1021 Khởi nghiệp P01 A 19/5/2022 14g00 301C4
2119 IM1021 Khởi nghiệp P01 B 19/5/2022 14g00 302C4
2120 IM1027 Kinh tế kỹ thuật CC01 A 19/5/2022 14g00 505B4
2121 IM1027 Kinh tế kỹ thuật CC01 B 19/5/2022 14g00 505B4
2122 IM1027 Kinh tế kỹ thuật CC02 A 19/5/2022 14g00 406B4
2123 IM1027 Kinh tế kỹ thuật CC02 B 19/5/2022 14g00 406B4
2124 IM3041 Hệ hỗ trợ q/định & ttkd CC01 A 19/5/2022 14g00 601B4
2125 IU3059 Công nghệ điện L01 A 19/5/2022 14g00 310H1
2126 MA3093 Công nghệ gốm sứ L01 A 19/5/2022 14g00 301H2
2127 ME3215 Tối ưu hóa &quy hoạch tn L01 A 19/5/2022 14g00 301H1
2128 ME3215 Tối ưu hóa &quy hoạch tn L01 B 19/5/2022 14g00 302H1
2129 ME3245 Thang máy L01 A 19/5/2022 14g00 202H2
2130 ME3245 Thang máy L01 B 19/5/2022 14g00 205H2
2131 ME4645 Hệthống logistics thuhồi L01 A 19/5/2022 14g00 304H1
2132 ME4645 Hệthống logistics thuhồi L01 B 19/5/2022 14g00 303H1
2133 TR2013 Kết cấu ô tô HTL3 A 19/5/2022 14g00 102H1
2134 TR2013 Kết cấu ô tô L01 A 19/5/2022 14g00 201H1
2135 TR2013 Kết cấu ô tô L01 B 19/5/2022 14g00 102H1
2136 TR2013 Kết cấu ô tô L02 A 19/5/2022 14g00 101H1
2137 TR2013 Kết cấu ô tô L02 B 19/5/2022 14g00 102H1
2138 CH2011 Hóa vô cơ L01 A 19/5/2022 16g00 401H1
2139 CH2011 Hóa vô cơ L01 B 19/5/2022 16g00 403H1
2140 CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt HTA5 A 19/5/2022 16g00 302B1
2141 CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt HTL5 A 19/5/2022 16g00 203H1
2142 CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt L01 A 19/5/2022 16g00 210H1
2143 CH3053 Thiết kế nhàmáy thựcphẩm CC02 A 19/5/2022 16g00 406B4
2144 CH3053 Thiết kế nhàmáy thựcphẩm CC02 B 19/5/2022 16g00 406B4
2145 CI3175 Kết cấu bêtông cốt thép2 L01 A 19/5/2022 16g00 312H1
2146 CI3175 Kết cấu bêtông cốt thép2 L01 B 19/5/2022 16g00 106H1
2147 CI3215 Thi công công trình cảng L01 A 19/5/2022 16g00 304H2
2148 CO3037 Pt ứd internet of things HTL3 A 19/5/2022 16g00 102H1
2149 CO3037 Pt ứd internet of things L01 A 19/5/2022 16g00 101H1
2150 CO3037 Pt ứd internet of things L01 B 19/5/2022 16g00 102H1
2151 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo CC01 A 19/5/2022 16g00 505B4
2152 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo CC01 B 19/5/2022 16g00 505B4
2153 CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo HTC3 A 19/5/2022 16g00 505B4
2154 EE1009 Kỹ thuật số HTL5 A 19/5/2022 16g00 201H1
2155 EE1009 Kỹ thuật số HTL5 B 19/5/2022 16g00 202H1
2156 EE1009 Kỹ thuật số HTP5 A 19/5/2022 16g00 211B1
2157 EE1009 Kỹ thuật số L01 A 19/5/2022 16g00 302H2
2158 EE2013 Vi xử lý L01 A 19/5/2022 16g00 301H1
2159 EE2013 Vi xử lý L01 B 19/5/2022 16g00 302H1
2160 EE3129 Điện tử ứng dụng HTL3 A 19/5/2022 16g00 205H2
2161 EE3129 Điện tử ứng dụng HTL5 A 19/5/2022 16g00 205H2
2162 EE3129 Điện tử ứng dụng L01 A 19/5/2022 16g00 202H2
2163 EE3129 Điện tử ứng dụng L01 B 19/5/2022 16g00 205H2
2164 EN2033 Luật &chínhsách M/trường CC01 A 19/5/2022 16g00 504B4
2165 IU3061 Công nghệ cơ khí 2 L01 A 19/5/2022 16g00 404H2
2166 ME3011 Động lực học &điều khiển CC01 A 19/5/2022 16g00 501B4
2167 ME3011 Động lực học &điều khiển CC02 A 19/5/2022 16g00 502B4
2168 ME3213 Quá trình thiếtkế kthuật L01 A 19/5/2022 16g00 204H1
2169 ME3213 Quá trình thiếtkế kthuật L01 B 19/5/2022 16g00 310H1
2170 ME4307 Kinh tế năng lượng L01 A 19/5/2022 16g00 403H2
2171 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê L01 A 19/5/2022 16g00 304H1
2172 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê L01 B 19/5/2022 16g00 303H1
2173 CI1067 Vẽ kỹ thuật kiến trúc CC01 A 20/5/2022 07g00 504B4
2174 EE2035 Mạch điện tử HTD5 A 20/5/2022 07g00 106H1
2175 EE2035 Mạch điện tử HTL3 A 20/5/2022 07g00 106H1
2176 EE2035 Mạch điện tử L01 A 20/5/2022 07g00 401H1
2177 EE2035 Mạch điện tử L01 B 20/5/2022 07g00 301H2
2178 EE2035 Mạch điện tử L02 A 20/5/2022 07g00 304H1
2179 EE2035 Mạch điện tử L02 B 20/5/2022 07g00 202H2
2180 EE2035 Mạch điện tử L03 A 20/5/2022 07g00 204H1
2181 EE2035 Mạch điện tử L03 B 20/5/2022 07g00 207H2
2182 EE2035 Mạch điện tử L04 A 20/5/2022 07g00 201H1
2183 EE2035 Mạch điện tử L04 B 20/5/2022 07g00 405H1
2184 EE2035 Mạch điện tử L05 A 20/5/2022 07g00 101H1
2185 EE2035 Mạch điện tử L05 B 20/5/2022 07g00 406H2
2186 EE2035 Mạch điện tử L06 A 20/5/2022 07g00 301H1
2187 EE2035 Mạch điện tử L06 B 20/5/2022 07g00 205H2
2188 EE2035 Mạch điện tử L07 A 20/5/2022 07g00 404H1
2189 EE2035 Mạch điện tử L07 B 20/5/2022 07g00 206H2
2190 EE2035 Mạch điện tử L08 A 20/5/2022 07g00 213H1
2191 EE2035 Mạch điện tử L08 B 20/5/2022 07g00 401H2
2192 EE2035 Mạch điện tử L09 A 20/5/2022 07g00 212H1
2193 EE2035 Mạch điện tử L09 B 20/5/2022 07g00 102H1
2194 EE2035 Mạch điện tử L10 A 20/5/2022 07g00 211H1
2195 EE2035 Mạch điện tử L10 B 20/5/2022 07g00 201H2
2196 EE2035 Mạch điện tử L11 A 20/5/2022 07g00 210H1
2197 EE2035 Mạch điện tử L11 B 20/5/2022 07g00 306H2
2198 EN2033 Luật &chínhsách M/trường L01 A 20/5/2022 07g00 203H1
2199 EN2033 Luật &chínhsách M/trường L01 B 20/5/2022 07g00 202H1
2200 EN2033 Luật &chínhsách M/trường L01 C 20/5/2022 07g00 302H1
2201 EN2033 Luật &chínhsách M/trường L02 A 20/5/2022 07g00 103H1
2202 EN2033 Luật &chínhsách M/trường L02 B 20/5/2022 07g00 302H1
2203 IU1003 Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng HTL3 A 20/5/2022 07g00 305H2
2204 IU1003 Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng L01 A 20/5/2022 07g00 307H2
2205 IU1003 Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng L01 B 20/5/2022 07g00 304H2
2206 IU1003 Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng L02 A 20/5/2022 07g00 302H2
2207 IU1003 Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng L02 B 20/5/2022 07g00 304H2
2208 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí CC01 A 20/5/2022 07g00 501B4
2209 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí CC02 A 20/5/2022 07g00 505B4
2210 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí CC03 A 20/5/2022 07g00 502B4
2211 ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí HTC5 A 20/5/2022 07g00 502B4
2212 EE1029 Cơ sở kt điện-máy tính TT01 A 20/5/2022 09g00 505B4
2213 EE1029 Cơ sở kt điện-máy tính TT01 B 20/5/2022 09g00 505B4
2214 EE1029 Cơ sở kt điện-máy tính TT02 A 20/5/2022 09g00 406B4
2215 EE1029 Cơ sở kt điện-máy tính TT02 B 20/5/2022 09g00 406B4
2216 EE3007 L/t điều khiển nâng cao L01 A 20/5/2022 09g00 206H2
2217 EE3007 L/t điều khiển nâng cao L01 B 20/5/2022 09g00 205H2
2218 EE3007 L/t điều khiển nâng cao L02 A 20/5/2022 09g00 202H2
2219 EE3007 L/t điều khiển nâng cao L02 B 20/5/2022 09g00 205H2
2220 EE3007 L/t điều khiển nâng cao L03 A 20/5/2022 09g00 207H2
2221 EE3007 L/t điều khiển nâng cao L03 B 20/5/2022 09g00 302H2
2222 EE3007 L/t điều khiển nâng cao L04 A 20/5/2022 09g00 201H2
2223 EE3007 L/t điều khiển nâng cao L04 B 20/5/2022 09g00 302H2
2224 LA2019 Tiếng Nhật 4 CN01 A 20/5/2022 09g00 506A4
2225 LA2019 Tiếng Nhật 4 CN02 A 20/5/2022 09g00 507A4
2226 ME3011 Động lực học &điều khiển HTD5 A 20/5/2022 09g00 302C4
2227 ME3011 Động lực học &điều khiển L01 A 20/5/2022 09g00 406H2
2228 ME3011 Động lực học &điều khiển L01 B 20/5/2022 09g00 402H2
2229 ME3011 Động lực học &điều khiển L02 A 20/5/2022 09g00 403H2
2230 ME3011 Động lực học &điều khiển L02 B 20/5/2022 09g00 404H2
2231 ME3011 Động lực học &điều khiển L03 A 20/5/2022 09g00 401H2
2232 ME3011 Động lực học &điều khiển L03 B 20/5/2022 09g00 402H2
2233 SP1031 Triết học Mác - Lênin L01 A 20/5/2022 09g00 102H1
2234 SP1031 Triết học Mác - Lênin L01 B 20/5/2022 09g00 401H1
2235 SP1031 Triết học Mác - Lênin L01 C 20/5/2022 09g00 103H1
2236 SP1031 Triết học Mác - Lênin L02 A 20/5/2022 09g00 405H1
2237 SP1031 Triết học Mác - Lênin L02 B 20/5/2022 09g00 202H1
2238 SP1031 Triết học Mác - Lênin L03 A 20/5/2022 09g00 304H1
2239 SP1031 Triết học Mác - Lênin L03 B 20/5/2022 09g00 204H1
2240 SP1031 Triết học Mác - Lênin L03 C 20/5/2022 09g00 202H1
2241 SP1031 Triết học Mác - Lênin L06 A 20/5/2022 09g00 201H1
2242 SP1031 Triết học Mác - Lênin L06 B 20/5/2022 09g00 101H1
2243 SP1031 Triết học Mác - Lênin L06 C 20/5/2022 09g00 103H1
2244 SP1031 Triết học Mác - Lênin L07 A 20/5/2022 09g00 301H1
2245 SP1031 Triết học Mác - Lênin L07 B 20/5/2022 09g00 213H1
2246 SP1031 Triết học Mác - Lênin L07 C 20/5/2022 09g00 203H1
2247 SP1031 Triết học Mác - Lênin L08 A 20/5/2022 09g00 211H1
2248 SP1031 Triết học Mác - Lênin L10 A 20/5/2022 09g00 404H1
2249 SP1031 Triết học Mác - Lênin L10 B 20/5/2022 09g00 203H1
2250 SP1031 Triết học Mác - Lênin L15 A 20/5/2022 09g00 212H1
2251 SP1031 Triết học Mác - Lênin L15 B 20/5/2022 09g00 210H1
2252 SP1031 Triết học Mác - Lênin P01 A 20/5/2022 09g00 304C4
2253 SP1031 Triết học Mác - Lênin P01 B 20/5/2022 09g00 308B1
2254 SP1031 Triết học Mác - Lênin P02 A 20/5/2022 09g00 402C4
2255 CI1045 Ng/lý kinhtế &quản lý xd CC01 A 20/5/2022 12g00 502B4
2256 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh HTD5 A 20/5/2022 12g00 309B1
2257 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh HTL3 A 20/5/2022 12g00 404H2
2258 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh HTL5 A 20/5/2022 12g00 404H2
2259 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh L01 A 20/5/2022 12g00 404H2
2260 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh L01 B 20/5/2022 12g00 406H2
2261 IM1009 Kinh tế học vĩ mô CC01 A 20/5/2022 12g00 505B4
2262 IM1009 Kinh tế học vĩ mô CC02 A 20/5/2022 12g00 501B4
2263 IM1013 Kinh tế học đại cương HTA3 A 20/5/2022 12g00 206H2
2264 IM1013 Kinh tế học đại cương HTL3 A 20/5/2022 12g00 206H2
2265 IM1013 Kinh tế học đại cương HTL5 A 20/5/2022 12g00 210H1
2266 IM1013 Kinh tế học đại cương L01 A 20/5/2022 12g00 405H1
2267 IM1013 Kinh tế học đại cương L01 B 20/5/2022 12g00 206H2
2268 IM1013 Kinh tế học đại cương L02 A 20/5/2022 12g00 404H1
2269 IM1013 Kinh tế học đại cương L02 B 20/5/2022 12g00 210H1
2270 IM1013 Kinh tế học đại cương L03 A 20/5/2022 12g00 401H1
2271 IM1013 Kinh tế học đại cương L03 B 20/5/2022 12g00 302H1
2272 IM1013 Kinh tế học đại cương L04 A 20/5/2022 12g00 304H1
2273 IM1013 Kinh tế học đại cương L04 B 20/5/2022 12g00 301H2
2274 IM1013 Kinh tế học đại cương L05 A 20/5/2022 12g00 204H1
2275 IM1013 Kinh tế học đại cương L05 B 20/5/2022 12g00 203H1
2276 IM1013 Kinh tế học đại cương L06 A 20/5/2022 12g00 301H1
2277 IM1013 Kinh tế học đại cương L06 B 20/5/2022 12g00 202H1
2278 IM1013 Kinh tế học đại cương L07 A 20/5/2022 12g00 213H1
2279 IM1013 Kinh tế học đại cương L07 B 20/5/2022 12g00 102H1
2280 IM1013 Kinh tế học đại cương L08 A 20/5/2022 12g00 201H2
2281 IM1013 Kinh tế học đại cương L08 B 20/5/2022 12g00 205H2
2282 IM1013 Kinh tế học đại cương L09 A 20/5/2022 12g00 212H1
2283 IM1013 Kinh tế học đại cương L09 B 20/5/2022 12g00 207H2
2284 IM1013 Kinh tế học đại cương L10 A 20/5/2022 12g00 211H1
2285 IM1013 Kinh tế học đại cương L10 B 20/5/2022 12g00 202H2
2286 IM2031 Quản lý sản xuất HTL3 A 20/5/2022 12g00 304H2
2287 IM2031 Quản lý sản xuất L01 A 20/5/2022 12g00 401H2
2288 IM2031 Quản lý sản xuất L01 B 20/5/2022 12g00 306H2
2289 IM2031 Quản lý sản xuất L02 A 20/5/2022 12g00 307H2
2290 IM2031 Quản lý sản xuất L02 B 20/5/2022 12g00 304H2
2291 IU3063 Công nghệ khí nén L01 A 20/5/2022 12g00 101H1
2292 IU3063 Công nghệ khí nén L02 A 20/5/2022 12g00 201H1
2293 IU3063 Công nghệ khí nén L03 A 20/5/2022 12g00 103H1
2294 ME3215 Tối ưu hóa &quy hoạch tn CC01 A 20/5/2022 12g00 406B4
2295 AS2001 Cơ học ứng dụng CC01 A 20/5/2022 14g00 301B4
2296 CI3061 Phương pháp phần tử hh HTD5 A 20/5/2022 14g00 211B1
2297 CI3061 Phương pháp phần tử hh HTTC A 20/5/2022 14g00 211B1
2298 CI3061 Phương pháp phần tử hh L01 A 20/5/2022 14g00 406H2
2299 CI3061 Phương pháp phần tử hh L01 B 20/5/2022 14g00 401H2
2300 CI3061 Phương pháp phần tử hh L02 A 20/5/2022 14g00 306H2
2301 CI3061 Phương pháp phần tử hh L02 B 20/5/2022 14g00 304H2
2302 EE3419 Điện tử công suất TT01 A 20/5/2022 14g00 302B4
2303 EE3419 Điện tử công suất TT02 A 20/5/2022 14g00 303B4
2304 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh HTL3 A 20/5/2022 14g00 403H2
2305 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh L01 A 20/5/2022 14g00 205H2
2306 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh L01 B 20/5/2022 14g00 403H2
2307 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh L02 A 20/5/2022 14g00 307H2
2308 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh L02 B 20/5/2022 14g00 403H2
2309 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh L03 A 20/5/2022 14g00 302H2
2310 IM1017 Thống kê trong kinhdoanh L03 B 20/5/2022 14g00 403H2
2311 IU2023 P/pháp tính &lập trình C HTL3 A 20/5/2022 14g00 302H1
2312 IU2023 P/pháp tính &lập trình C L01 A 20/5/2022 14g00 202H1
2313 IU2023 P/pháp tính &lập trình C L01 B 20/5/2022 14g00 302H1
2314 IU2023 P/pháp tính &lập trình C L02 A 20/5/2022 14g00 103H1
2315 IU2023 P/pháp tính &lập trình C L02 B 20/5/2022 14g00 203H1
2316 IU2023 P/pháp tính &lập trình C L03 A 20/5/2022 14g00 405H1
2317 IU2023 P/pháp tính &lập trình C L03 B 20/5/2022 14g00 203H1
2318 ME3007 Vi điều khiển HTL5 A 20/5/2022 14g00 207H2
2319 ME3007 Vi điều khiển L01 A 20/5/2022 14g00 301H2
2320 ME3007 Vi điều khiển L01 B 20/5/2022 14g00 202H2
2321 ME3007 Vi điều khiển L02 A 20/5/2022 14g00 206H2
2322 ME3007 Vi điều khiển L02 B 20/5/2022 14g00 207H2
2323 ME3007 Vi điều khiển L03 A 20/5/2022 14g00 201H2
2324 ME3007 Vi điều khiển L03 B 20/5/2022 14g00 207H2
2325 CI3243 Kết cấu công trình btct L01 A 20/5/2022 16g00 101H1
2326 CI3243 Kết cấu công trình btct L02 A 20/5/2022 16g00 202H1
2327 CI3243 Kết cấu công trình btct L02 B 20/5/2022 16g00 103H1
2328 CI3243 Kết cấu công trình btct L03 A 20/5/2022 16g00 213H1
2329 CI3243 Kết cấu công trình btct L03 B 20/5/2022 16g00 204H1
2330 CI3243 Kết cấu công trình btct L04 A 20/5/2022 16g00 212H1
2331 CI3243 Kết cấu công trình btct L04 B 20/5/2022 16g00 204H1
2332 CI3243 Kết cấu công trình btct L05 A 20/5/2022 16g00 211H1
2333 CI3243 Kết cấu công trình btct L05 B 20/5/2022 16g00 201H1
2334 CI3243 Kết cấu công trình btct L06 A 20/5/2022 16g00 102H1
2335 CI3243 Kết cấu công trình btct L07 A 20/5/2022 16g00 210H1
2336 CI3243 Kết cấu công trình btct L07 B 20/5/2022 16g00 201H1
2337 EE3043 Cấu trúc máy tính L01 A 20/5/2022 16g00 207H2
2338 EN1015 Vi sinh vật đ/cương &tn L01 A 20/5/2022 16g00 304H1
2339 EN1015 Vi sinh vật đ/cương &tn L01 B 20/5/2022 16g00 401H1
2340 EN1015 Vi sinh vật đ/cương &tn L02 A 20/5/2022 16g00 301H1
2341 EN1015 Vi sinh vật đ/cương &tn L02 B 20/5/2022 16g00 401H1
2342 GE2001 Cơ sở kỹ thuật dầu khí CC01 A 20/5/2022 16g00 405B4
2343 GE2029 Địa chất môi trường L01 A 20/5/2022 16g00 302H2
2344 GE2029 Địa chất môi trường L02 A 20/5/2022 16g00 301H2
2345 GE2029 Địa chất môi trường L02 B 20/5/2022 16g00 302H2
2346 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư CC01 A 20/5/2022 16g00 406B4
2347 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư CC01 B 20/5/2022 16g00 406B4
2348 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư HTC3 A 20/5/2022 16g00 406B4
2349 ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng L01 A 20/5/2022 16g00 201H2
2350 ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng L01 B 20/5/2022 16g00 202H2
2351 ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng L02 A 20/5/2022 16g00 202H2
2352 ME3115 Thiết kế trang phục 2 L01 A 20/5/2022 16g00 203H1
2353 ME3115 Thiết kế trang phục 2 L01 B 20/5/2022 16g00 403H1
2354 TR3045 Hệ thống điện-điệntử ôtô CC01 A 20/5/2022 16g00 401B4
2355 TR3121 Hệ thống điện-điệntử ôtô CC01 A 20/5/2022 16g00 402B4
2356 TR3121 Hệ thống điện-điệntử ôtô CC02 A 20/5/2022 16g00 403B4
2357 CO3021 Hệ quản trị cơsở dữ liệu HTL3 A 21/5/2022 07g00 304H2
2358 CO3021 Hệ quản trị cơsở dữ liệu L01 A 21/5/2022 07g00 307H2
2359 CO3021 Hệ quản trị cơsở dữ liệu L01 B 21/5/2022 07g00 304H2
2360 EE3013 Giải tích hệ thống điện L01 A 21/5/2022 07g00 202H1
2361 EE3013 Giải tích hệ thống điện L01 B 21/5/2022 07g00 203H1
2362 IM1015 Kế toán tài chính HTL3 A 21/5/2022 07g00 306H2
2363 IM1015 Kế toán tài chính L01 A 21/5/2022 07g00 401H2
2364 IM1015 Kế toán tài chính L01 B 21/5/2022 07g00 306H2
2365 IM1015 Kế toán tài chính L02 A 21/5/2022 07g00 302H2
2366 IM1015 Kế toán tài chính L02 B 21/5/2022 07g00 406H2
2367 MT1005 Giải tích 2 CC01 A 21/5/2022 07g00 601B4
2368 MT1005 Giải tích 2 CC01 B 21/5/2022 07g00 401B4
2369 MT1005 Giải tích 2 CC02 A 21/5/2022 07g00 602B4
2370 MT1005 Giải tích 2 CC02 B 21/5/2022 07g00 402B4
2371 MT1005 Giải tích 2 CC03 A 21/5/2022 07g00 604B4
2372 MT1005 Giải tích 2 CC03 B 21/5/2022 07g00 403B4
2373 MT1005 Giải tích 2 CC04 A 21/5/2022 07g00 305B6
2374 MT1005 Giải tích 2 CC04 B 21/5/2022 07g00 405B4
2375 MT1005 Giải tích 2 CC05 A 21/5/2022 07g00 505B4
2376 MT1005 Giải tích 2 CC05 B 21/5/2022 07g00 504B4
2377 MT1005 Giải tích 2 CC06 A 21/5/2022 07g00 406B4
2378 MT1005 Giải tích 2 CC06 B 21/5/2022 07g00 304B6
2379 MT1005 Giải tích 2 CC07 A 21/5/2022 07g00 501B4
2380 MT1005 Giải tích 2 CC07 B 21/5/2022 07g00 304B6
2381 MT1005 Giải tích 2 CC08 A 21/5/2022 07g00 502B4
2382 MT1005 Giải tích 2 CC08 B 21/5/2022 07g00 303B6
2383 MT1005 Giải tích 2 CC09 A 21/5/2022 07g00 305B4
2384 MT1005 Giải tích 2 CC09 B 21/5/2022 07g00 302B6
2385 MT1005 Giải tích 2 CC10 A 21/5/2022 07g00 306B4
2386 MT1005 Giải tích 2 CC10 B 21/5/2022 07g00 301B6
2387 MT1005 Giải tích 2 CC11 A 21/5/2022 07g00 306B6
2388 MT1005 Giải tích 2 CC11 B 21/5/2022 07g00 301B6
2389 MT1021 Giải tích 2 TT01 A 21/5/2022 07g00 303B8
2390 MT1021 Giải tích 2 TT01 B 21/5/2022 07g00 304B8
2391 MT1021 Giải tích 2 TT02 A 21/5/2022 07g00 301B8
2392 MT1021 Giải tích 2 TT02 B 21/5/2022 07g00 304B8
2393 MT2013 Xác suất và thống kê A01 A 21/5/2022 07g00 402C4
2394 MT2013 Xác suất và thống kê A01 B 21/5/2022 07g00 304C4
2395 MT2013 Xác suất và thống kê A01 C 21/5/2022 07g00 315B1
2396 MT2013 Xác suất và thống kê CN01 A 21/5/2022 07g00 510A4
2397 MT2013 Xác suất và thống kê L01 A 21/5/2022 07g00 207H2
2398 MT2013 Xác suất và thống kê L01 B 21/5/2022 07g00 206H2
2399 MT2013 Xác suất và thống kê L01 C 21/5/2022 07g00 103H1
2400 MT2013 Xác suất và thống kê L02 A 21/5/2022 07g00 201H2
2401 MT2013 Xác suất và thống kê L02 B 21/5/2022 07g00 405H1
2402 MT2013 Xác suất và thống kê L02 C 21/5/2022 07g00 103H1
2403 MT2013 Xác suất và thống kê L03 A 21/5/2022 07g00 404H1
2404 MT2013 Xác suất và thống kê L03 B 21/5/2022 07g00 401H1
2405 MT2013 Xác suất và thống kê L03 C 21/5/2022 07g00 202H2
2406 MT2013 Xác suất và thống kê L04 A 21/5/2022 07g00 304H1
2407 MT2013 Xác suất và thống kê L04 B 21/5/2022 07g00 201H1
2408 MT2013 Xác suất và thống kê L04 C 21/5/2022 07g00 202H2
2409 MT2013 Xác suất và thống kê L05 A 21/5/2022 07g00 101H1
2410 MT2013 Xác suất và thống kê L05 B 21/5/2022 07g00 204H1
2411 MT2013 Xác suất và thống kê L05 C 21/5/2022 07g00 102H1
2412 MT2013 Xác suất và thống kê L06 A 21/5/2022 07g00 211H1
2413 MT2013 Xác suất và thống kê L06 B 21/5/2022 07g00 301H1
2414 MT2013 Xác suất và thống kê L06 C 21/5/2022 07g00 102H1
2415 MT2013 Xác suất và thống kê L07 A 21/5/2022 07g00 301H2
2416 MT2013 Xác suất và thống kê L07 B 21/5/2022 07g00 213H1
2417 MT2013 Xác suất và thống kê L07 C 21/5/2022 07g00 205H2
2418 MT2013 Xác suất và thống kê L08 A 21/5/2022 07g00 210H1
2419 MT2013 Xác suất và thống kê L08 B 21/5/2022 07g00 212H1
2420 MT2013 Xác suất và thống kê L08 C 21/5/2022 07g00 205H2
2421 MT2013 Xác suất và thống kê L09 A 21/5/2022 09g00 405H1
2422 MT2013 Xác suất và thống kê L09 B 21/5/2022 09g00 302H2
2423 MT2013 Xác suất và thống kê L09 C 21/5/2022 09g00 401H1
2424 MT2013 Xác suất và thống kê L10 A 21/5/2022 09g00 406H2
2425 MT2013 Xác suất và thống kê L10 B 21/5/2022 09g00 306H2
2426 MT2013 Xác suất và thống kê L10 C 21/5/2022 09g00 202H1
2427 MT2013 Xác suất và thống kê L11 A 21/5/2022 09g00 207H2
2428 MT2013 Xác suất và thống kê L11 B 21/5/2022 09g00 301H2
2429 MT2013 Xác suất và thống kê L11 C 21/5/2022 09g00 203H1
2430 MT2013 Xác suất và thống kê L12 A 21/5/2022 09g00 206H2
2431 MT2013 Xác suất và thống kê L12 B 21/5/2022 09g00 201H2
2432 MT2013 Xác suất và thống kê L12 C 21/5/2022 09g00 203H1
2433 MT2013 Xác suất và thống kê L13 A 21/5/2022 09g00 404H1
2434 MT2013 Xác suất và thống kê L13 B 21/5/2022 09g00 304H1
2435 MT2013 Xác suất và thống kê L13 C 21/5/2022 09g00 102H1
2436 MT2013 Xác suất và thống kê L14 A 21/5/2022 09g00 201H1
2437 MT2013 Xác suất và thống kê L14 B 21/5/2022 09g00 205H2
2438 MT2013 Xác suất và thống kê L14 C 21/5/2022 09g00 102H1
2439 MT2013 Xác suất và thống kê L15 A 21/5/2022 09g00 101H1
2440 MT2013 Xác suất và thống kê L15 B 21/5/2022 09g00 204H1
2441 MT2013 Xác suất và thống kê L15 C 21/5/2022 09g00 202H1
2442 MT2013 Xác suất và thống kê L16 A 21/5/2022 09g00 301H1
2443 MT2013 Xác suất và thống kê L16 B 21/5/2022 09g00 213H1
2444 MT2013 Xác suất và thống kê L16 C 21/5/2022 09g00 401H1
2445 MT2013 Xác suất và thống kê L17 A 21/5/2022 09g00 202H2
2446 MT2013 Xác suất và thống kê L17 B 21/5/2022 09g00 212H1
2447 MT2013 Xác suất và thống kê L17 C 21/5/2022 09g00 103H1
2448 MT2013 Xác suất và thống kê L18 A 21/5/2022 09g00 211H1
2449 MT2013 Xác suất và thống kê L18 B 21/5/2022 09g00 210H1
2450 MT2013 Xác suất và thống kê L18 C 21/5/2022 09g00 103H1
2451 MT2013 Xác suất và thống kê L19 A 21/5/2022 09g00 303H1
2452 MT2013 Xác suất và thống kê L19 B 21/5/2022 09g00 302H1
2453 MT2013 Xác suất và thống kê L19 C 21/5/2022 09g00 403H1
2454 MT2015 Xác suất và ứng dụng kt TT01 A 21/5/2022 09g00 304B8
2455 MT2015 Xác suất và ứng dụng kt TT01 B 21/5/2022 09g00 304B8
2456 MT2015 Xác suất và ứng dụng kt TT02 A 21/5/2022 09g00 305B6
2457 MT2015 Xác suất và ứng dụng kt TT03 A 21/5/2022 09g00 303B8
2458 MT2015 Xác suất và ứng dụng kt TT04 A 21/5/2022 09g00 301B8
2459 MT2015 Xác suất và ứng dụng kt TT05 A 21/5/2022 09g00 302B8
2460 MT1007 Đại số tuyến tính L01 A 21/5/2022 12g00 202H2
2461 MT1007 Đại số tuyến tính L01 B 21/5/2022 12g00 406H2
2462 MT1007 Đại số tuyến tính L01 C 21/5/2022 12g00 303H1
2463 MT1007 Đại số tuyến tính L02 A 21/5/2022 12g00 401H2
2464 MT1007 Đại số tuyến tính L02 B 21/5/2022 12g00 306H2
2465 MT1007 Đại số tuyến tính L02 C 21/5/2022 12g00 303H1
2466 MT1007 Đại số tuyến tính L03 A 21/5/2022 12g00 301H2
2467 MT1007 Đại số tuyến tính L03 B 21/5/2022 12g00 302H2
2468 MT1007 Đại số tuyến tính L03 C 21/5/2022 12g00 302H1
2469 MT1007 Đại số tuyến tính L04 A 21/5/2022 12g00 212H1
2470 MT1007 Đại số tuyến tính L04 B 21/5/2022 12g00 206H2
2471 MT1007 Đại số tuyến tính L04 C 21/5/2022 12g00 302H1
2472 MT1007 Đại số tuyến tính L05 A 21/5/2022 12g00 103H1
2473 MT1007 Đại số tuyến tính L05 B 21/5/2022 12g00 207H2
2474 MT1007 Đại số tuyến tính L05 C 21/5/2022 12g00 102H1
2475 MT1007 Đại số tuyến tính L06 A 21/5/2022 12g00 211H1
2476 MT1007 Đại số tuyến tính L06 B 21/5/2022 12g00 201H2
2477 MT1007 Đại số tuyến tính L06 C 21/5/2022 12g00 102H1
2478 MT1007 Đại số tuyến tính L07 A 21/5/2022 12g00 404H1
2479 MT1007 Đại số tuyến tính L07 B 21/5/2022 12g00 205H2
2480 MT1007 Đại số tuyến tính L07 C 21/5/2022 12g00 202H1
2481 MT1007 Đại số tuyến tính L08 A 21/5/2022 12g00 401H1
2482 MT1007 Đại số tuyến tính L08 B 21/5/2022 12g00 304H1
2483 MT1007 Đại số tuyến tính L08 C 21/5/2022 12g00 202H1
2484 MT1007 Đại số tuyến tính L09 A 21/5/2022 12g00 201H1
2485 MT1007 Đại số tuyến tính L09 B 21/5/2022 12g00 101H1
2486 MT1007 Đại số tuyến tính L09 C 21/5/2022 12g00 203H1
2487 MT1007 Đại số tuyến tính L10 A 21/5/2022 12g00 210H1
2488 MT1007 Đại số tuyến tính L10 B 21/5/2022 12g00 204H1
2489 MT1007 Đại số tuyến tính L10 C 21/5/2022 12g00 203H1
2490 MT1007 Đại số tuyến tính L18 A 21/5/2022 12g00 301H1
2491 MT1007 Đại số tuyến tính L18 B 21/5/2022 12g00 213H1
2492 MT1007 Đại số tuyến tính L18 C 21/5/2022 12g00 403H1
2493 MT1007 Đại số tuyến tính CN01 A 21/5/2022 13g00 212B1
2494 MT1007 Đại số tuyến tính CN01 B 21/5/2022 13g00 214B1
2495 MT1007 Đại số tuyến tính CN02 A 21/5/2022 13g00 213B1
2496 CO3029 Khai phá dữ liệu HTL5 A 21/5/2022 14g00 404H2
2497 CO3029 Khai phá dữ liệu L01 A 21/5/2022 14g00 406H2
2498 CO3029 Khai phá dữ liệu L01 B 21/5/2022 14g00 404H2
2499 EE2007 Mạch điện tử HTA3 A 21/5/2022 14g00 302B1
2500 EE2007 Mạch điện tử HTTC A 21/5/2022 14g00 302B1
2501 EE2007 Mạch điện tử L01 A 21/5/2022 14g00 303H1
2502 LA1003 Anh văn 1 L01 A 21/5/2022 14g00 405H1
2503 LA1003 Anh văn 1 L01 B 21/5/2022 14g00 202H1
2504 LA1003 Anh văn 1 L04 A 21/5/2022 14g00 103H1
2505 MT1007 Đại số tuyến tính L11 A 21/5/2022 14g00 213H1
2506 MT1007 Đại số tuyến tính L11 B 21/5/2022 14g00 206H2
2507 MT1007 Đại số tuyến tính L11 C 21/5/2022 14g00 202H2
2508 MT1007 Đại số tuyến tính L12 A 21/5/2022 14g00 201H2
2509 MT1007 Đại số tuyến tính L12 B 21/5/2022 14g00 404H1
2510 MT1007 Đại số tuyến tính L12 C 21/5/2022 14g00 202H2
2511 MT1007 Đại số tuyến tính L13 A 21/5/2022 14g00 401H1
2512 MT1007 Đại số tuyến tính L13 B 21/5/2022 14g00 304H1
2513 MT1007 Đại số tuyến tính L13 C 21/5/2022 14g00 301H2
2514 MT1007 Đại số tuyến tính L14 A 21/5/2022 14g00 212H1
2515 MT1007 Đại số tuyến tính L14 B 21/5/2022 14g00 201H1
2516 MT1007 Đại số tuyến tính L14 C 21/5/2022 14g00 301H2
2517 MT1007 Đại số tuyến tính L15 A 21/5/2022 14g00 210H1
2518 MT1007 Đại số tuyến tính L15 B 21/5/2022 14g00 207H2
2519 MT1007 Đại số tuyến tính L15 C 21/5/2022 14g00 205H2
2520 MT1007 Đại số tuyến tính L16 A 21/5/2022 14g00 101H1
2521 MT1007 Đại số tuyến tính L16 B 21/5/2022 14g00 204H1
2522 MT1007 Đại số tuyến tính L16 C 21/5/2022 14g00 205H2
2523 MT1007 Đại số tuyến tính L17 A 21/5/2022 14g00 211H1
2524 MT1007 Đại số tuyến tính L17 B 21/5/2022 14g00 301H1
2525 MT1007 Đại số tuyến tính L17 C 21/5/2022 14g00 102H1
2526 MT2013 Xác suất và thống kê CC01 A 21/5/2022 14g00 601B4
2527 MT2013 Xác suất và thống kê CC01 B 21/5/2022 14g00 301B4
2528 MT2013 Xác suất và thống kê CC02 A 21/5/2022 14g00 602B4
2529 MT2013 Xác suất và thống kê CC02 B 21/5/2022 14g00 302B4
2530 MT2013 Xác suất và thống kê CC03 A 21/5/2022 14g00 604B4
2531 MT2013 Xác suất và thống kê CC03 B 21/5/2022 14g00 401B4
2532 MT2013 Xác suất và thống kê CC04 A 21/5/2022 14g00 605B4
2533 MT2013 Xác suất và thống kê CC04 B 21/5/2022 14g00 403B4
2534 MT2013 Xác suất và thống kê CC05 A 21/5/2022 14g00 505B4
2535 MT2013 Xác suất và thống kê CC05 B 21/5/2022 14g00 301B4
2536 MT2013 Xác suất và thống kê CC06 A 21/5/2022 14g00 406B4
2537 MT2013 Xác suất và thống kê CC06 B 21/5/2022 14g00 406B4
2538 MT2013 Xác suất và thống kê CC07 A 21/5/2022 14g00 305B4
2539 MT2013 Xác suất và thống kê CC07 B 21/5/2022 14g00 305B4
2540 MT2013 Xác suất và thống kê CC08 A 21/5/2022 14g00 306B4
2541 MT2013 Xác suất và thống kê CC08 B 21/5/2022 14g00 405B4
2542 MT2013 Xác suất và thống kê CC09 A 21/5/2022 14g00 301B6
2543 MT2013 Xác suất và thống kê CC09 B 21/5/2022 14g00 504B4
2544 MT2013 Xác suất và thống kê CC10 A 21/5/2022 14g00 302B6
2545 MT2013 Xác suất và thống kê CC11 A 21/5/2022 14g00 303B6
2546 MT2013 Xác suất và thống kê CC12 A 21/5/2022 14g00 304B6
2547 MT2013 Xác suất và thống kê CC13 A 21/5/2022 14g00 306B6
2548 MT2013 Xác suất và thống kê CC13 B 21/5/2022 14g00 306B6
2549 TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông L01 A 21/5/2022 14g00 203H1
2550 TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông L01 B 21/5/2022 14g00 302H1
2551 TR3137 Hệthống lực đẩy máy bay L01 A 21/5/2022 14g00 310H1
2552 TR3137 Hệthống lực đẩy máy bay L01 B 21/5/2022 14g00 312H1
2553 CI2003 Cơ lưu chất DT01 A 21/5/2022 16g00 212B1
2554 CI2003 Cơ lưu chất DT01 B 21/5/2022 16g00 213B1
2555 CI2003 Cơ lưu chất DT01 C 21/5/2022 16g00 215B1
2556 CI2003 Cơ lưu chất HTD3 A 21/5/2022 16g00 215B1
2557 CI2003 Cơ lưu chất HTD5 A 21/5/2022 16g00 215B1
2558 CI2003 Cơ lưu chất HTL3 A 21/5/2022 16g00 403H1
2559 CI2003 Cơ lưu chất HTL5 A 21/5/2022 16g00 102H1
2560 CI2003 Cơ lưu chất HTL5 B 21/5/2022 16g00 304H1
2561 CI2003 Cơ lưu chất HTTC A 21/5/2022 16g00 215B1
2562 CI2003 Cơ lưu chất L01 A 21/5/2022 16g00 201H1
2563 CI2003 Cơ lưu chất L01 B 21/5/2022 16g00 301H1
2564 CI2003 Cơ lưu chất L02 A 21/5/2022 16g00 101H1
2565 CI2003 Cơ lưu chất L02 B 21/5/2022 16g00 401H1
2566 CI2003 Cơ lưu chất L03 A 21/5/2022 16g00 204H1
2567 CI2003 Cơ lưu chất L03 B 21/5/2022 16g00 103H1
2568 CI2003 Cơ lưu chất L04 A 21/5/2022 16g00 213H1
2569 CI2003 Cơ lưu chất L04 B 21/5/2022 16g00 202H1
2570 CI2003 Cơ lưu chất L05 A 21/5/2022 16g00 212H1
2571 CI2003 Cơ lưu chất L05 B 21/5/2022 16g00 303H1
2572 CI2003 Cơ lưu chất L06 A 21/5/2022 16g00 211H1
2573 CI2003 Cơ lưu chất L06 B 21/5/2022 16g00 302H1
2574 CI2003 Cơ lưu chất L07 A 21/5/2022 16g00 210H1
2575 CI2003 Cơ lưu chất L07 B 21/5/2022 16g00 203H1
2576 CI2003 Cơ lưu chất P01 A 21/5/2022 16g00 210B1
2577 CI2005 Cơ lưu chất HTL3 A 21/5/2022 16g00 106H1
2578 CO3001 Công nghệ phần mềm HTL3 A 21/5/2022 16g00 206H2
2579 CO3001 Công nghệ phần mềm HTL5 A 21/5/2022 16g00 206H2
2580 CO3001 Công nghệ phần mềm L01 A 21/5/2022 16g00 201H2
2581 CO3001 Công nghệ phần mềm L01 B 21/5/2022 16g00 206H2
2582 CO3001 Công nghệ phần mềm L02 A 21/5/2022 16g00 304H2
2583 CO3001 Công nghệ phần mềm L02 B 21/5/2022 16g00 302H2
2584 CO3001 Công nghệ phần mềm L03 A 21/5/2022 16g00 202H2
2585 CO3001 Công nghệ phần mềm L03 B 21/5/2022 16g00 205H2
2586 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt HTL5 A 21/5/2022 16g00 310H1
2587 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt L01 A 21/5/2022 16g00 405H1
2588 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt L01 B 21/5/2022 16g00 312H1
2589 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt P01 A 21/5/2022 16g00 304C4
2590 SP1031 Triết học Mác - Lênin CC01 A 21/5/2022 16g00 601B4
2591 SP1031 Triết học Mác - Lênin CC01 B 21/5/2022 16g00 406B4
2592 SP1031 Triết học Mác - Lênin CC02 A 21/5/2022 16g00 602B4
2593 SP1031 Triết học Mác - Lênin CC02 B 21/5/2022 16g00 406B4
2594 SP1031 Triết học Mác - Lênin CC03 A 21/5/2022 16g00 604B4
2595 SP1031 Triết học Mác - Lênin CC03 B 21/5/2022 16g00 406B4
2596 SP1031 Triết học Mác - Lênin CC04 A 21/5/2022 16g00 605B4
2597 SP1031 Triết học Mác - Lênin CC04 B 21/5/2022 16g00 303B4
2598 PH1005 Vật lý 2 HTC3 A 22/5/2022 12g00 504B4
2599 PH1005 Vật lý 2 HTC4 A 22/5/2022 12g00 501B4
2600 CH1003 Hóa đại cương DT01 A 22/5/2022 14g00 211B1
2601 CH1003 Hóa đại cương DT01 B 22/5/2022 14g00 210B1
2602 CI2007 Sức bền vật liệu DT01 A 22/5/2022 14g00 402C4
2603 CI2007 Sức bền vật liệu HTD5 A 22/5/2022 14g00 402C4
2604 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT DT01 A 22/5/2022 14g00 303B1
2605 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT DT01 B 22/5/2022 14g00 302B1
2606 CO2017 Hệ điều hành CC01 A 22/5/2022 14g00 601B4
2607 CO2017 Hệ điều hành CC02 A 22/5/2022 14g00 602B4
2608 CO2017 Hệ điều hành CC03 A 22/5/2022 14g00 604B4
2609 CO2017 Hệ điều hành CC04 A 22/5/2022 14g00 605B4
2610 CO2017 Hệ điều hành CC05 A 22/5/2022 14g00 505B4
2611 CO2017 Hệ điều hành CC06 A 22/5/2022 14g00 504B4
2612 CO2017 Hệ điều hành CC07 A 22/5/2022 14g00 305B4
2613 CO2017 Hệ điều hành CN01 A 22/5/2022 14g00 406B4
2614 CO2017 Hệ điều hành CN02 A 22/5/2022 14g00 406B4
2615 CO2017 Hệ điều hành HTC3 A 22/5/2022 14g00 505B4
2616 CO2017 Hệ điều hành HTC5 A 22/5/2022 14g00 505B4
2617 EE2013 Vi xử lý DT01 A 22/5/2022 14g00 212B1
2618 EE2013 Vi xử lý HTD3 A 22/5/2022 14g00 212B1
2619 EE2013 Vi xử lý HTD5 A 22/5/2022 14g00 212B1
2620 EE3097 Kỹ thuật an toàn điện DT01 A 22/5/2022 14g00 304C4
2621 CI1007 Trắc địa đại cương HTTC A 22/5/2022 16g00 309B1
2622 EE1011 Giải tích mạch HTD5 A 22/5/2022 16g00 211B1
2623 ME1015 Nguyên lý máy DT01 A 22/5/2022 16g00 303B1
2624 PH1005 Vật lý 2 CC01 A 22/5/2022 16g00 601B4
2625 PH1005 Vật lý 2 CC01 B 22/5/2022 16g00 501B4
2626 PH1005 Vật lý 2 CC02 A 22/5/2022 16g00 602B4
2627 PH1005 Vật lý 2 CC02 B 22/5/2022 16g00 501B4
2628 PH1005 Vật lý 2 CC03 A 22/5/2022 16g00 604B4
2629 PH1005 Vật lý 2 CC03 B 22/5/2022 16g00 501B4
2630 PH1005 Vật lý 2 CC04 A 22/5/2022 16g00 605B4
2631 PH1005 Vật lý 2 CC04 B 22/5/2022 16g00 504B4
2632 PH1005 Vật lý 2 CC05 A 22/5/2022 16g00 505B4
2633 PH1005 Vật lý 2 CC05 B 22/5/2022 16g00 505B4
2634 PH1005 Vật lý 2 CN01 A 22/5/2022 16g00 406B4
2635 CH2089 Quá trình &thiết bị CN 1 CC01 A 23/5/2022 07g00 502B4
2636 CH3019 Công nghệ tế bào L01 A 23/5/2022 07g00 211H1
2637 CH3019 Công nghệ tế bào L02 A 23/5/2022 07g00 210H1
2638 CO3027 Thương mại điện tử CC01 A 23/5/2022 07g00 505B4
2639 CO3117 Học máy HTL5 A 23/5/2022 07g00 102H1
2640 CO3117 Học máy L01 A 23/5/2022 07g00 101H1
2641 CO3117 Học máy L01 B 23/5/2022 07g00 102H1
2642 EN3023 Kỹ thuật sinh thái L01 A 23/5/2022 07g00 201H1
2643 IU3057 Công nghệ cơ khí 1 L01 A 23/5/2022 07g00 312H1
2644 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo CC01 A 23/5/2022 07g00 501B4
2645 ME3013 Hệ thống PLC L01 A 23/5/2022 07g00 103H1
2646 ME3013 Hệ thống PLC L01 B 23/5/2022 07g00 310H1
2647 CH2039 Kỹ thuật thực phẩm 3 L01 A 23/5/2022 09g00 204H1
2648 CH2039 Kỹ thuật thực phẩm 3 L01 B 23/5/2022 09g00 203H1
2649 CH3133 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH HT03 A 23/5/2022 09g00 211B1
2650 CH3133 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH HTA3 A 23/5/2022 09g00 211B1
2651 CH3133 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH L01 A 23/5/2022 09g00 301H1
2652 CH3133 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH L01 B 23/5/2022 09g00 302H1
2653 EE3145 Kỹ thuật ra quyết định HTL5 A 23/5/2022 09g00 101H1
2654 EE3145 Kỹ thuật ra quyết định L01 A 23/5/2022 09g00 101H1
2655 ME4009 Động lực học cơ hệ L01 A 23/5/2022 09g00 201H1
2656 MT1017 Giải tích trog kinhdoanh CC01 A 23/5/2022 09g00 501B4
2657 MT1017 Giải tích trog kinhdoanh CC02 A 23/5/2022 09g00 505B4
2658 MT1017 Giải tích trog kinhdoanh CC02 B 23/5/2022 09g00 505B4
2659 PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử HTT3 A 23/5/2022 09g00 406B4
2660 PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử TT01 A 23/5/2022 09g00 406B4
2661 PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử TT01 B 23/5/2022 09g00 406B4
2662 PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử TT02 A 23/5/2022 09g00 605B4
2663 PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử TT02 B 23/5/2022 09g00 605B4
2664 CH4113 Kỹ thuật bao gói t/phẩm CC01 A 23/5/2022 12g00 605B4
2665 CI2003 Cơ lưu chất CC01 A 23/5/2022 12g00 501B4
2666 CI2003 Cơ lưu chất HTC3 A 23/5/2022 12g00 501B4
2667 CI2003 Cơ lưu chất HTC5 A 23/5/2022 12g00 501B4
2668 CO2007 Kiến trúc máy tính CC01 A 23/5/2022 12g00 601B4
2669 CO2007 Kiến trúc máy tính CC02 A 23/5/2022 12g00 602B4
2670 CO2007 Kiến trúc máy tính CC03 A 23/5/2022 12g00 604B4
2671 CO2007 Kiến trúc máy tính HTC5 A 23/5/2022 12g00 601B4
2672 CO3043 Phát triển ứd trên tbdđ HTL5 A 23/5/2022 12g00 102H1
2673 CO3043 Phát triển ứd trên tbdđ L01 A 23/5/2022 12g00 101H1
2674 CO3043 Phát triển ứd trên tbdđ L01 B 23/5/2022 12g00 102H1
2675 IU2011 Kỹ thuật điện tử HTL5 A 23/5/2022 12g00 312H1
2676 IU2011 Kỹ thuật điện tử L01 A 23/5/2022 12g00 312H1
2677 ME4459 Tk khuôn trên hthCAD/CAE L01 A 23/5/2022 12g00 103H1
2678 ME4459 Tk khuôn trên hthCAD/CAE L01 B 23/5/2022 12g00 310H1
2679 PH1003 Vật lý 1 HTL5 A 23/5/2022 12g00 202H1
2680 PH1003 Vật lý 1 HTL5 B 23/5/2022 12g00 203H1
2681 CO2039 Lập trình nâng cao CC01 A 23/5/2022 14g00 505B4
2682 CO2039 Lập trình nâng cao CC01 B 23/5/2022 14g00 505B4
2683 CO2039 Lập trình nâng cao CC02 A 23/5/2022 14g00 406B4
2684 CO2039 Lập trình nâng cao CC02 B 23/5/2022 14g00 406B4
2685 CO2039 Lập trình nâng cao CC03 A 23/5/2022 14g00 501B4
2686 CO2039 Lập trình nâng cao CC03 B 23/5/2022 14g00 501B4
2687 CO2039 Lập trình nâng cao CC04 A 23/5/2022 14g00 502B4
2688 CO2039 Lập trình nâng cao CN01 A 23/5/2022 14g00 601B4
2689 CO2039 Lập trình nâng cao CN02 A 23/5/2022 14g00 602B4
2690 CO2039 Lập trình nâng cao HTC3 A 23/5/2022 14g00 505B4
2691 EE1015 Kỹ thuật số L01 A 23/5/2022 14g00 310H1
2692 EE1015 Kỹ thuật số L01 B 23/5/2022 14g00 312H1
2693 EE3107 Thông tin di động L01 A 23/5/2022 14g00 101H1
2694 CI3259 Kỹ thuật địa chính L01 A 23/5/2022 16g00 202H1
2695 EE3053 Mạng cảmbiến khôngdây&ưd L01 A 23/5/2022 16g00 312H1
2696 EE3111 Mạng máy tính L01 A 23/5/2022 16g00 102H1
2697 EE3413 Vi xử lý TT01 A 23/5/2022 16g00 302B4
2698 EE3413 Vi xử lý TT02 A 23/5/2022 16g00 305B4
2699 GE2011 C/sở khoa học đ/c dầukhí CC01 A 23/5/2022 16g00 301B4
2700 ME4201 Nhập môn thịgiác máytính L01 A 23/5/2022 16g00 103H1
2701 TR1005 Cơ học thủy khí DT01 A 23/5/2022 18g00 304C4
2702 TR1005 Cơ học thủy khí DT01 B 23/5/2022 18g00 402C4
2703 CI1003 Vẽ kỹ thuật HTL3 A 24/5/2022 07g00 702H6
2704 CI1003 Vẽ kỹ thuật L01 A 24/5/2022 07g00 603H6
2705 CI1003 Vẽ kỹ thuật L01 B 24/5/2022 07g00 604H6
2706 CI1003 Vẽ kỹ thuật L01 C 24/5/2022 07g00 702H6
2707 CI1003 Vẽ kỹ thuật L02 A 24/5/2022 07g00 703H6
2708 CI1003 Vẽ kỹ thuật L02 B 24/5/2022 07g00 708H6
2709 CO3029 Khai phá dữ liệu CC01 A 24/5/2022 07g00 505B4
2710 CO3029 Khai phá dữ liệu CC01 B 24/5/2022 07g00 505B4
2711 EE2015 Xử lý số tín hiệu TT01 A 24/5/2022 07g00 502B4
2712 EE2015 Xử lý số tín hiệu TT02 A 24/5/2022 07g00 406B4
2713 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC05 A 24/5/2022 09g00 P1A5
2714 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC06 A 24/5/2022 09g00 P2A5
2715 CI1003 Vẽ kỹ thuật L03 A 24/5/2022 09g00 603H6
2716 CI1003 Vẽ kỹ thuật L03 B 24/5/2022 09g00 604H6
2717 CI1003 Vẽ kỹ thuật L04 A 24/5/2022 09g00 702H6
2718 CI1003 Vẽ kỹ thuật L04 B 24/5/2022 09g00 703H6
2719 CI1003 Vẽ kỹ thuật L05 A 24/5/2022 09g00 708H6
2720 EE3003 Thiết kế hệ thống nhúng HTL5 A 24/5/2022 09g00 101H1
2721 EE3003 Thiết kế hệ thống nhúng L01 A 24/5/2022 09g00 201H1
2722 IM3059 Quản lý chiến lược CC01 A 24/5/2022 09g00 601B4
2723 IM3059 Quản lý chiến lược CC02 A 24/5/2022 09g00 602B4
2724 CH3309 T/kế tnghiệm &xlý sốliệu L01 A 24/5/2022 12g00 310H1
2725 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC01 A 24/5/2022 12g00 P1A5
2726 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC02 A 24/5/2022 12g00 P2A5
2727 CI1003 Vẽ kỹ thuật HTC3 A 24/5/2022 12g00 P2A5
2728 CI1003 Vẽ kỹ thuật L05 B 24/5/2022 12g00 603H6
2729 CI1003 Vẽ kỹ thuật L06 A 24/5/2022 12g00 604H6
2730 CI1003 Vẽ kỹ thuật L06 B 24/5/2022 12g00 702H6
2731 CI1003 Vẽ kỹ thuật L07 A 24/5/2022 12g00 703H6
2732 CI1003 Vẽ kỹ thuật L07 B 24/5/2022 12g00 708H6
2733 EE3057 Nhập môn điều khiển tm L01 A 24/5/2022 12g00 201H1
2734 EE3057 Nhập môn điều khiển tm L01 B 24/5/2022 12g00 202H1
2735 ME2021 Vẽ cơ khí L01 A 24/5/2022 12g00 101H1
2736 ME3025 Phương pháp phần tử hh L01 A 24/5/2022 12g00 102H1
2737 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 CC01 A 24/5/2022 12g00 601B4
2738 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC03 A 24/5/2022 14g00 P1A5
2739 CI1003 Vẽ kỹ thuật CC04 A 24/5/2022 14g00 P2A5
2740 CI1003 Vẽ kỹ thuật L08 A 24/5/2022 14g00 603H6
2741 CI1003 Vẽ kỹ thuật L08 B 24/5/2022 14g00 604H6
2742 CI1003 Vẽ kỹ thuật L09 A 24/5/2022 14g00 702H6
2743 CI1003 Vẽ kỹ thuật L09 B 24/5/2022 14g00 703H6
2744 CI1003 Vẽ kỹ thuật L10 A 24/5/2022 14g00 708H6
2745 CO3067 Tính toán song song HTL5 A 24/5/2022 14g00 101H1
2746 CO3067 Tính toán song song L01 A 24/5/2022 14g00 101H1
2747 EE3063 Trí tuệ nhântạo trong đk HTL5 A 24/5/2022 14g00 102H1
2748 EE3063 Trí tuệ nhântạo trong đk L01 A 24/5/2022 14g00 102H1
2749 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh A01 A 24/5/2022 16g00 212B1
2750 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L01 A 24/5/2022 16g00 204H1
2751 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L02 A 24/5/2022 16g00 213H1
2752 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L02 B 24/5/2022 16g00 301H1
2753 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L03 A 24/5/2022 16g00 212H1
2754 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L03 B 24/5/2022 16g00 201H1
2755 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L04 A 24/5/2022 16g00 211H1
2756 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L04 B 24/5/2022 16g00 201H1
2757 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L05 A 24/5/2022 16g00 210H1
2758 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh L05 B 24/5/2022 16g00 301H1
2759 CI1003 Vẽ kỹ thuật CN01 A 24/5/2022 16g00 P2A5
2760 CI1003 Vẽ kỹ thuật L10 B 24/5/2022 16g00 603H6
2761 CI1003 Vẽ kỹ thuật L11 A 24/5/2022 16g00 604H6
2762 CI1003 Vẽ kỹ thuật L11 B 24/5/2022 16g00 702H6
2763 CI1003 Vẽ kỹ thuật L12 A 24/5/2022 16g00 703H6
2764 CI1003 Vẽ kỹ thuật L12 B 24/5/2022 16g00 708H6
2765 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình CC01 A 24/5/2022 16g00 502B4
2766 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình CC02 A 24/5/2022 16g00 406B4
2767 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình CC02 B 24/5/2022 16g00 406B4
2768 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình CC03 A 24/5/2022 16g00 505B4
2769 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình CC03 B 24/5/2022 16g00 505B4
2770 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí L01 A 24/5/2022 16g00 101H1
2771 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong CC01 A 24/5/2022 16g00 501B4
2772 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong CC02 A 24/5/2022 16g00 504B4
2773 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L08 B 25/5/2022 07g00 603H6
2774 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L09 A 25/5/2022 07g00 604H6
2775 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L09 B 25/5/2022 07g00 702H6
2776 CI1069 Khoa học trái đất CC01 A 25/5/2022 07g00 601B4
2777 CI1069 Khoa học trái đất CC02 A 25/5/2022 07g00 602B4
2778 CO3021 Hệ quản trị cơsở dữ liệu CC01 A 25/5/2022 07g00 505B4
2779 GE1013 Khoa học trái đất CC01 A 25/5/2022 07g00 604B4
2780 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc CC01 A 25/5/2022 09g00 505B4
2781 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc CC01 B 25/5/2022 09g00 505B4
2782 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc CC02 A 25/5/2022 09g00 501B4
2783 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc CC03 A 25/5/2022 09g00 502B4
2784 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc CC04 A 25/5/2022 09g00 406B4
2785 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc CC04 B 25/5/2022 09g00 406B4
2786 CH2019 Quátrình &thiết bị cơhọc HT03 A 25/5/2022 09g00 501B4
2787 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L01 A 25/5/2022 09g00 603H6
2788 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L01 B 25/5/2022 09g00 604H6
2789 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L02 A 25/5/2022 09g00 702H6
2790 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L02 B 25/5/2022 09g00 703H6
2791 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L03 A 25/5/2022 09g00 708H6
2792 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L03 B 25/5/2022 12g00 603H6
2793 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L04 A 25/5/2022 12g00 604H6
2794 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L04 B 25/5/2022 12g00 702H6
2795 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L05 A 25/5/2022 12g00 703H6
2796 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L05 B 25/5/2022 12g00 708H6
2797 IM1013 Kinh tế học đại cương CC01 A 25/5/2022 12g00 505B4
2798 IM1013 Kinh tế học đại cương CC01 B 25/5/2022 12g00 505B4
2799 IM1013 Kinh tế học đại cương CC02 A 25/5/2022 12g00 406B4
2800 IM1013 Kinh tế học đại cương CC02 B 25/5/2022 12g00 406B4
2801 IM1013 Kinh tế học đại cương HTC3 A 25/5/2022 12g00 505B4
2802 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng CC01 A 25/5/2022 14g00 P1A5
2803 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng CC02 A 25/5/2022 14g00 P2A5
2804 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng HTL3 A 25/5/2022 14g00 703H6
2805 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L06 A 25/5/2022 14g00 603H6
2806 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L06 B 25/5/2022 14g00 604H6
2807 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L07 A 25/5/2022 14g00 702H6
2808 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L07 B 25/5/2022 14g00 703H6
2809 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng L08 A 25/5/2022 14g00 708H6
2810 CH3331 Cs vậtliệu &bảo vệ ănmòn HTC5 A 25/5/2022 16g00 401B4
2811 CI1003 Vẽ kỹ thuật L04 C 25/5/2022 16g00 708H6
2812 CI1003 Vẽ kỹ thuật L13 A 25/5/2022 16g00 603H6
2813 CI1003 Vẽ kỹ thuật L13 B 25/5/2022 16g00 604H6
2814 CI1003 Vẽ kỹ thuật L16 A 25/5/2022 16g00 702H6
2815 CI1003 Vẽ kỹ thuật L16 B 25/5/2022 16g00 703H6
2816 CI1003 Vẽ kỹ thuật L16 C 25/5/2022 16g00 708H6
2817 EE2401 Vật lý: điện và từ học HTT3 A 25/5/2022 16g00 402B4
2818 IM1001 Giới thiệu ngành CC01 A 25/5/2022 16g00 501B4
2819 IM1001 Giới thiệu ngành CC03 A 25/5/2022 16g00 502B4
2820 EN3027 Kỹ thuật xl chất thảirắn CC01 A 26/5/2022 07g00 602B4
2821 ME4201 Nhập môn thịgiác máytính CC01 A 26/5/2022 07g00 601B4
2822 CH3341 Cơsở điều khiển quátrình CC01 A 26/5/2022 09g00 601B4
2823 ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử CC01 A 26/5/2022 09g00 602B4
2824 ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử CC02 A 26/5/2022 09g00 604B4
2825 CI4131 Kết cấu công trình thép CC01 A 26/5/2022 12g00 505B4
2826 EN2003 Các Qtrình shọc trg KTMT CC01 A 26/5/2022 12g00 501B4
2827 CI2037 Vật liệu xây dựng CC01 A 26/5/2022 14g00 401B4
2828 CI2037 Vật liệu xây dựng CC02 A 26/5/2022 14g00 406B4
2829 CI2037 Vật liệu xây dựng CC03 A 26/5/2022 14g00 405B4
2830 CI3239 Nền móng CC01 A 26/5/2022 16g00 602B4
2831 CI3239 Nền móng CC02 A 26/5/2022 16g00 604B4
2832 CO1025 Thiết kế luận lý với hdl CC01 A 26/5/2022 16g00 501B4
2833 CO1025 Thiết kế luận lý với hdl CC02 A 26/5/2022 16g00 502B4
2834 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử CC01 A 26/5/2022 16g00 601B4
2835 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử CC02 A 26/5/2022 16g00 505B4
2836 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử CC02 B 26/5/2022 16g00 505B4
2837 CI1003 Vẽ kỹ thuật DT01 A 26/5/2022 18g00 P1A5
2838 CI1003 Vẽ kỹ thuật DT01 B 26/5/2022 18g00 P2A5
2839 PH1005 Vật lý 2 DT01 A 26/5/2022 18g00 214B1
2840 PH1005 Vật lý 2 DT01 B 26/5/2022 18g00 213B1
2841 PH1005 Vật lý 2 DT01 C 26/5/2022 18g00 215B1
2842 PH1005 Vật lý 2 HTD3 A 26/5/2022 18g00 215B1
2843 PH1005 Vật lý 2 HTD4 A 26/5/2022 18g00 215B1
2844 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 A 26/5/2022 18g00 212B1
2845 CO1003 Nhập môn về lập trình CC01 A 27/5/2022 07g00 501B4
2846 CO1003 Nhập môn về lập trình CC02 A 27/5/2022 07g00 502B4
2847 CO1003 Nhập môn về lập trình HTC5 A 27/5/2022 07g00 501B4
2848 EE1007 Vật lý bán dẫn TN01 A 27/5/2022 07g00 505B4
2849 GE3017 Kỹ thuật vỉa dầu khí CC01 A 27/5/2022 07g00 504B4
2850 EN2045 Các qt hóa-lý trong mt CC01 A 27/5/2022 09g00 601B4
2851 IM2031 Quản lý sản xuất CC01 A 27/5/2022 09g00 602B4
2852 IM2031 Quản lý sản xuất CC01 B 27/5/2022 09g00 602B4
2853 IM2031 Quản lý sản xuất CC02 A 27/5/2022 09g00 605B4
2854 IM2031 Quản lý sản xuất CC02 B 27/5/2022 09g00 605B4
2855 IM2031 Quản lý sản xuất HTC3 A 27/5/2022 09g00 605B4
2856 ME1009 Quản lý sản xuất CC01 A 27/5/2022 09g00 604B4
2857 ME1009 Quản lý sản xuất HTC3 A 27/5/2022 09g00 604B4
2858 IM1029 Hệ thống sản xuất CC01 A 27/5/2022 12g00 505B4
2859 IM1029 Hệ thống sản xuất CC01 B 27/5/2022 12g00 505B4
2860 IM1029 Hệ thống sản xuất CC02 A 27/5/2022 12g00 501B4
2861 CO3097 Thiết kế vi mạch CC01 A 27/5/2022 14g00 301B4
2862 CO3097 Thiết kế vi mạch CC02 A 27/5/2022 14g00 302B4
2863 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh CC01 A 27/5/2022 16g00 406B4
2864 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh CC01 B 27/5/2022 16g00 406B4
2865 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh CC02 A 27/5/2022 16g00 505B4
2866 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh CC02 B 27/5/2022 16g00 505B4
2867 CH3349 Cơ sở tính toán tk tb hh CC03 A 27/5/2022 16g00 504B4
2868 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng DT01 A 27/5/2022 18g00 P1A5
2869 LA2015 Tiếng Việt 2 QT01 A 28/5/2022 09g00 509A4
2870 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC01 A 28/5/2022 09g00 601B4
2871 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC01 B 28/5/2022 09g00 501B4
2872 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC02 A 28/5/2022 09g00 602B4
2873 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC02 B 28/5/2022 09g00 501B4
2874 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC03 A 28/5/2022 09g00 501B4
2875 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC04 A 28/5/2022 09g00 604B4
2876 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC04 B 28/5/2022 09g00 402B4
2877 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC05 A 28/5/2022 09g00 502B4
2878 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC05 B 28/5/2022 09g00 401B4
2879 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC06 A 28/5/2022 09g00 505B4
2880 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC06 B 28/5/2022 09g00 402B4
2881 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC07 A 28/5/2022 09g00 504B4
2882 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC08 A 28/5/2022 09g00 406B4
2883 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC08 B 28/5/2022 09g00 401B4
2884 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC09 A 28/5/2022 09g00 401B4
2885 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN CC10 A 28/5/2022 09g00 403B4
2886 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh A01 A 28/5/2022 14g00 304C4
2887 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh CC01 A 28/5/2022 14g00 501B4
2888 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh CC02 A 28/5/2022 14g00 505B4
2889 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh CC03 A 28/5/2022 14g00 502B4
2890 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh L01 A 28/5/2022 14g00 406H3
2891 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh L01 B 28/5/2022 14g00 501H3
2892 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh L02 A 28/5/2022 14g00 401H3
2893 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh L02 B 28/5/2022 14g00 205H3
2894 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh L03 A 28/5/2022 14g00 306H3
2895 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh L03 B 28/5/2022 14g00 501H3
2896 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh L04 A 28/5/2022 14g00 301H3
2897 CH3321 Thiết kế hệ thống qtcnhh L05 A 28/5/2022 14g00 201H3
2898 EE1007 Vật lý bán dẫn N1HT A 28/5/2022 14g00 315B1
2899 EE1007 Vật lý bán dẫn N1HT B 28/5/2022 14g00 314B1
2900 EE1007 Vật lý bán dẫn N1HT C 28/5/2022 14g00 313B1
2901 LA4005 Tiếng Việt 4 QT01 A 28/5/2022 14g00 509A4
2902 CI3195 Nền móng HTA3 A 28/5/2022 16g00 210B1
2903 CI3195 Nền móng L01 A 28/5/2022 16g00 301H2
2904 CI3195 Nền móng L01 B 28/5/2022 16g00 307H2
2905 CI3195 Nền móng L02 A 28/5/2022 16g00 306H2
2906 CI3195 Nền móng L02 B 28/5/2022 16g00 304H2
2907 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC01 A 28/5/2022 16g00 601B4
2908 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC01 B 28/5/2022 16g00 602B4
2909 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC02 A 28/5/2022 16g00 604B4
2910 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC02 B 28/5/2022 16g00 303B8
2911 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC03 A 28/5/2022 16g00 605B4
2912 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC03 B 28/5/2022 16g00 602B4
2913 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC04 A 28/5/2022 16g00 501B4
2914 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC05 A 28/5/2022 16g00 505B4
2915 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC05 B 28/5/2022 16g00 303B8
2916 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC06 A 28/5/2022 16g00 406B4
2917 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC06 B 28/5/2022 16g00 504B4
2918 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC07 A 28/5/2022 16g00 305B4
2919 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC07 B 28/5/2022 16g00 213B1
2920 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC08 A 28/5/2022 16g00 306B4
2921 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC08 B 28/5/2022 16g00 311B1
2922 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC09 A 28/5/2022 16g00 306B6
2923 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC09 B 28/5/2022 16g00 213B1
2924 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC10 A 28/5/2022 16g00 304B8
2925 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC11 A 28/5/2022 16g00 301B4
2926 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC12 A 28/5/2022 16g00 208B1
2927 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC12 B 28/5/2022 16g00 302B8
2928 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC13 A 28/5/2022 16g00 306B1
2929 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC13 B 28/5/2022 16g00 311B1
2930 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC14 A 28/5/2022 16g00 301B8
2931 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC15 A 28/5/2022 16g00 305B1
2932 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CC15 B 28/5/2022 16g00 213B1
2933 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin CN01 A 28/5/2022 16g00 212B1
2934 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin TT02 A 28/5/2022 16g00 501B4
2935 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L01 A 29/5/2022 07g00 101H1
2936 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L01 B 29/5/2022 07g00 102H1
2937 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L01 C 29/5/2022 07g00 103H1
2938 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L02 A 29/5/2022 07g00 201H1
2939 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L02 B 29/5/2022 07g00 405H1
2940 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L02 C 29/5/2022 07g00 103H1
2941 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L03 A 29/5/2022 07g00 204H1
2942 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L03 B 29/5/2022 07g00 301H1
2943 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L03 C 29/5/2022 07g00 103H1
2944 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L04 A 29/5/2022 07g00 404H1
2945 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L04 B 29/5/2022 07g00 213H1
2946 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L04 C 29/5/2022 07g00 304H1
2947 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L05 A 29/5/2022 07g00 212H1
2948 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L05 B 29/5/2022 07g00 211H1
2949 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L05 C 29/5/2022 07g00 304H1
2950 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L06 A 29/5/2022 07g00 210H1
2951 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện L06 B 29/5/2022 07g00 304H1
2952 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện P01 A 29/5/2022 07g00 303B1
2953 CH2113 Hóa phân tích HTA5 A 29/5/2022 09g00 211B1
2954 CH2113 Hóa phân tích HTL5 A 29/5/2022 09g00 101H1
2955 CH2113 Hóa phân tích L01 A 29/5/2022 09g00 103H1
2956 CH2113 Hóa phân tích L01 B 29/5/2022 09g00 102H1
2957 CH2113 Hóa phân tích L01 C 29/5/2022 09g00 101H1
2958 CI1043 Địa chất công trình DT01 A 29/5/2022 09g00 212B1
2959 CI1043 Địa chất công trình HTL3 A 29/5/2022 09g00 307H2
2960 CI1043 Địa chất công trình L01 A 29/5/2022 09g00 306H2
2961 CI1043 Địa chất công trình L01 B 29/5/2022 09g00 307H2
2962 PH1003 Vật lý 1 CC01 A 29/5/2022 09g00 601B4
2963 PH1003 Vật lý 1 CC01 B 29/5/2022 09g00 301B6
2964 PH1003 Vật lý 1 CC02 A 29/5/2022 09g00 602B4
2965 PH1003 Vật lý 1 CC03 A 29/5/2022 09g00 604B4
2966 PH1003 Vật lý 1 CC04 A 29/5/2022 09g00 605B4
2967 PH1003 Vật lý 1 CC04 B 29/5/2022 09g00 304B6
2968 PH1003 Vật lý 1 CC06 A 29/5/2022 09g00 406B4
2969 PH1003 Vật lý 1 CC07 A 29/5/2022 09g00 505B4
2970 PH1003 Vật lý 1 CC08 A 29/5/2022 09g00 301B8
2971 PH1003 Vật lý 1 CC09 A 29/5/2022 09g00 303B8
2972 PH1003 Vật lý 1 CC10 A 29/5/2022 09g00 302B6
2973 PH1003 Vật lý 1 CC11 A 29/5/2022 09g00 304B8
2974 PH1003 Vật lý 1 CC12 A 29/5/2022 09g00 303B6
2975 PH1003 Vật lý 1 CC13 A 29/5/2022 09g00 304B6
2976 PH1003 Vật lý 1 CC14 A 29/5/2022 09g00 306B6
2977 PH1003 Vật lý 1 HTC3 A 29/5/2022 09g00 505B4
2978 PH1003 Vật lý 1 HTC5 A 29/5/2022 09g00 406B4
2979 AV300 Anh văn 300 DT01 A 29/5/2022 13g00 210B1
2980 AV350 Anh văn 350 HLCD A 29/5/2022 13g00 213B1
2981 AV400 Anh văn 400 DT01 A 29/5/2022 13g00 212B1
2982 CI3043 Kỹ thuật thi công CC01 A 29/5/2022 14g00 305B6
2983 CI3043 Kỹ thuật thi công CC02 A 29/5/2022 14g00 305B6
2984 CO3003 Mạng máy tính HTD5 A 29/5/2022 14g00 301B10
2985 CO3003 Mạng máy tính HTL3 A 29/5/2022 14g00 301B10
2986 MT1005 Giải tích 2 DT01 A 29/5/2022 16g00 213B1
2987 MT1005 Giải tích 2 DT01 B 29/5/2022 16g00 212B1
2988 MT1005 Giải tích 2 DT01 C 29/5/2022 16g00 215B1
2989 MT1005 Giải tích 2 DT02 A 29/5/2022 16g00 304C4
2990 MT1005 Giải tích 2 DT02 B 29/5/2022 16g00 402C4
2991 MT1005 Giải tích 2 DT02 C 29/5/2022 16g00 215B1
2992 MT1005 Giải tích 2 DT03 A 29/5/2022 16g00 308B1
2993 MT1005 Giải tích 2 DT03 B 29/5/2022 16g00 214B1
2994 MT1005 Giải tích 2 DT03 C 29/5/2022 16g00 309B1
2995 ME3013 Hệ thống PLC Z3LI A 5/6/2022 08g00 LILAMA
2996 ME3013 Hệ thống PLC Z3LI B 5/6/2022 08g00 LILAMA
2997 ME2091 Phương pháp số Z3LI A 5/6/2022 13g00 LILAMA
2998 ME2091 Phương pháp số Z3LI B 5/6/2022 13g00 LILAMA
2999 CI1051 Hưhỏng sửachữa côngtrình CC01 A 7/6/2022 09g00 505B4
3000 215743 Công nghệ v/liệu đ/cương P01 A 11/6/2022 07g00 214B1
3001 CH3049 P/tích cảm quan thựcphẩm L01 A 11/6/2022 07g00 201H2
3002 EE4029 Chiếu sáng thông minh L01 A 11/6/2022 07g00 202H2
3003 EN2047 Kinh tế tài nguyên & mt L02 A 11/6/2022 07g00 205H2
3004 IM3061 Anh văn trong kinh doanh L01 A 11/6/2022 07g00 206H2
3005 MA2007 Hóa học polyme P01 A 11/6/2022 07g00 215B1
3006 CI1053 Quản lý dự án xây dựng Z3BI A 11/6/2022 08g00 BTHUAN
3007 CH5043 Độc chất học và ứd tcn L01 A 11/6/2022 09g00 201H2
3008 CH5043 Độc chất học và ứd tcn L01 B 11/6/2022 09g00 202H2
3009 CH5043 Độc chất học và ứd tcn L04 A 11/6/2022 09g00 206H2
3010 CH5043 Độc chất học và ứd tcn L04 B 11/6/2022 09g00 207H2
3011 EN2049 Phântích hệthống môi/trg L01 A 11/6/2022 09g00 205H2
3012 CH5065 Các c/nghệ tổng hợp hchd L01 A 11/6/2022 12g00 201H2
3013 IM3069 Khởi nghiệp L01 A 11/6/2022 12g00 206H2
3014 IM3069 Khởi nghiệp L01 B 11/6/2022 12g00 207H2
3015 TR3003 Cơ học vậtliệu hàngkhông L01 A 11/6/2022 12g00 202H2
3016 EN3001 Kỹ thuật xử lý khí thải L01 A 11/6/2022 14g00 206H2
3017 EN3001 Kỹ thuật xử lý khí thải L02 A 11/6/2022 14g00 207H2
3018 AS2007 Cơ học ứng dụng DT01 A 11/6/2022 18g00 310B1
3019 CH2021 Hóa hữu cơ A01 A 12/6/2022 07g00 308B1
3020 CH2021 Hóa hữu cơ A01 B 12/6/2022 07g00 309B1
3021 CH2021 Hóa hữu cơ HTA3 A 12/6/2022 07g00 212B1
3022 CH2021 Hóa hữu cơ HTA5 A 12/6/2022 07g00 212B1
3023 CH2021 Hóa hữu cơ HTD5 A 12/6/2022 07g00 212B1
3024 CH2021 Hóa hữu cơ HTL3 A 12/6/2022 07g00 404H2
3025 CH2021 Hóa hữu cơ HTL5 A 12/6/2022 07g00 404H2
3026 CH2021 Hóa hữu cơ L01 A 12/6/2022 07g00 202H2
3027 CH2021 Hóa hữu cơ L01 B 12/6/2022 07g00 301H2
3028 CH2021 Hóa hữu cơ L02 A 12/6/2022 07g00 406H2
3029 CH2021 Hóa hữu cơ L02 B 12/6/2022 07g00 307H2
3030 CH2021 Hóa hữu cơ L03 A 12/6/2022 07g00 201H2
3031 CH2021 Hóa hữu cơ L03 B 12/6/2022 07g00 206H2
3032 CH2021 Hóa hữu cơ L04 A 12/6/2022 07g00 306H2
3033 CH2021 Hóa hữu cơ L04 B 12/6/2022 07g00 207H2
3034 CH2021 Hóa hữu cơ L05 A 12/6/2022 07g00 302H2
3035 CH2021 Hóa hữu cơ L05 B 12/6/2022 07g00 205H2
3036 CH2021 Hóa hữu cơ L06 A 12/6/2022 07g00 304H2
3037 CH2021 Hóa hữu cơ L06 B 12/6/2022 07g00 403H2
3038 CI3169 Tin học trong quản lý xd Z3BI A 12/6/2022 08g00 BTHUAN
3039 AS3045 ứng dụng laser trong yh HTL5 A 12/6/2022 09g00 205H2
3040 AS3045 ứng dụng laser trong yh L01 A 12/6/2022 09g00 202H2
3041 AS3045 ứng dụng laser trong yh L01 B 12/6/2022 09g00 205H2
3042 EE3099 Kỹ thuật chiếu sáng DT01 A 12/6/2022 09g00 212B1
3043 EE3099 Kỹ thuật chiếu sáng HTL3 A 12/6/2022 09g00 201H2
3044 EE3099 Kỹ thuật chiếu sáng L01 A 12/6/2022 09g00 201H2
3045 EN3001 Kỹ thuật xử lý khí thải CC01 A 12/6/2022 09g00 305B4
3046 EN3083 Quan trắc môi trường L01 A 12/6/2022 09g00 206H2
3047 EN3083 Quan trắc môi trường L01 B 12/6/2022 09g00 207H2
3048 EN2017 Mô hình hóa môi trường L01 A 12/6/2022 12g00 202H2
3049 EN4001 Mạng lưới cấp thoát nước L01 A 12/6/2022 12g00 201H2
3050 GE3105 Đặc trưng hóa & mhh vỉa L01 A 12/6/2022 12g00 205H2
3051 CI1045 Ng/lý kinhtế &quản lý xd Z3BI A 12/6/2022 13g00 BTHUAN
3052 CH2013 Hóa vô cơ DT01 A 12/6/2022 14g00 215B1
3053 CH2021 Hóa hữu cơ CC01 A 12/6/2022 14g00 601B4
3054 CH2021 Hóa hữu cơ CC01 B 12/6/2022 14g00 602B4
3055 CH2021 Hóa hữu cơ CC02 A 12/6/2022 14g00 604B4
3056 CH2021 Hóa hữu cơ CC02 B 12/6/2022 14g00 605B4
3057 CH2021 Hóa hữu cơ CC03 A 12/6/2022 14g00 505B4
3058 CH2021 Hóa hữu cơ CC03 B 12/6/2022 14g00 504B4
3059 CH2021 Hóa hữu cơ CC04 A 12/6/2022 14g00 406B4
3060 CH2021 Hóa hữu cơ CC04 B 12/6/2022 14g00 405B4
3061 CH2021 Hóa hữu cơ HTC3 A 12/6/2022 14g00 406B4
3062 CH2021 Hóa hữu cơ HTC5 A 12/6/2022 14g00 505B4
3063 CH2003 Hóa lý 1 DT01 A 12/6/2022 16g00 212B1
3064 CH2003 Hóa lý 1 HTD3 A 12/6/2022 16g00 212B1
3065 CH2003 Hóa lý 1 HTL5 A 12/6/2022 16g00 202H2
3066 ME4083 Kỹ thuật đo lường trg nl L01 A 16/6/2022 12g00 202H2
3067 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật DT01 A 18/6/2022 18g00 315B1
3068 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật HTD3 A 18/6/2022 18g00 315B1
3069 CI2079 Cơ học kết cấu DT01 A 19/6/2022 07g00 210B1
3070 CI3001 Cơ học đất DT01 A 19/6/2022 09g00 212B1
3071 CI3001 Cơ học đất HTD3 A 19/6/2022 09g00 212B1
3072 CI3071 Phương pháp số,thưd &gis L01 A 19/6/2022 14g00 202H2
3073 EE2031 Điện - giải tích mạch DT01 A 24/6/2022 18g00 215B1
3074 501710 Mạng máy tính HTP3 A 25/6/2022 07g00 303B1
3075 501710 Mạng máy tính P01 A 25/6/2022 07g00 302B1
3076 501710 Mạng máy tính P01 B 25/6/2022 07g00 303B1
3077 EN2031 H/học trg kỹ thuật &khmt L01 A 25/6/2022 07g00 201H2
3078 CO3049 Lập trình web HTL3 A 25/6/2022 09g00 201H2
3079 CO3049 Lập trình web HTL5 A 25/6/2022 09g00 201H2
3080 CO3049 Lập trình web L01 A 25/6/2022 09g00 207H2
3081 CO3049 Lập trình web L01 B 25/6/2022 09g00 202H2
3082 CO3049 Lập trình web L03 A 25/6/2022 09g00 205H2
3083 CO3049 Lập trình web L03 B 25/6/2022 09g00 206H2
3084 CO3069 Mật mã và an ninh mạng HTL3 A 25/6/2022 12g00 202H2
3085 CO3069 Mật mã và an ninh mạng HTL5 A 25/6/2022 12g00 202H2
3086 CO3069 Mật mã và an ninh mạng L01 A 25/6/2022 12g00 201H2
3087 CO3069 Mật mã và an ninh mạng L01 B 25/6/2022 12g00 202H2
3088 CI2029 Cơ học kết cấu DT01 A 25/6/2022 18g00 214B1
3089 CI2029 Cơ học kết cấu HTD3 A 25/6/2022 18g00 214B1
3090 CI2029 Cơ học kết cấu HTD5 A 25/6/2022 18g00 214B1
3091 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện DT01 A 25/6/2022 18g00 210B1
3092 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện HTD5 A 25/6/2022 18g00 210B1
3093 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện HTTC A 25/6/2022 18g00 210B1
3094 ME3001 K/thuật thủy lực &khínén DT01 A 25/6/2022 18g00 213B1
3095 ME3001 K/thuật thủy lực &khínén HTD3 A 25/6/2022 18g00 213B1
3096 CI1025 Tin học chuyên ngành 3D DT01 A 26/6/2022 07g00 214B1
3097 CO3093 Mạng máy tính HTL5 A 26/6/2022 07g00 201H2
3098 CO3093 Mạng máy tính L01 A 26/6/2022 07g00 207H2
3099 CO3093 Mạng máy tính L01 B 26/6/2022 07g00 201H2
3100 CO3093 Mạng máy tính L02 A 26/6/2022 07g00 206H2
3101 CO3093 Mạng máy tính L02 B 26/6/2022 07g00 205H2
3102 EE2021 Cơ sở điện tử công suất DT01 A 26/6/2022 07g00 210B1
3103 EE2021 Cơ sở điện tử công suất HTD5 A 26/6/2022 07g00 210B1
3104 EE2021 Cơ sở điện tử công suất HTL5 A 26/6/2022 07g00 202H2
3105 EE2021 Cơ sở điện tử công suất HTTC A 26/6/2022 07g00 210B1
3106 CI4125 Tổ chức thi công DT01 A 26/6/2022 09g00 210B1
3107 ME3081 Thiết bị sợi dệt L01 A 26/6/2022 09g00 201H2
3108 CI3195 Nền móng DT01 A 26/6/2022 12g00 212B1
3109 CI3195 Nền móng HTD5 A 26/6/2022 12g00 212B1
3110 CO1023 Hệ thống số DT01 A 26/6/2022 12g00 213B1
3111 CO1023 Hệ thống số HTL5 A 26/6/2022 12g00 213B1
3112 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật CC01 A 26/6/2022 12g00 605B4
3113 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật CC02 A 26/6/2022 12g00 601B4
3114 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật CC03 A 26/6/2022 12g00 602B4
3115 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật CC04 A 26/6/2022 12g00 604B4
3116 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật HTC5 A 26/6/2022 12g00 602B4
3117 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật HTL3 A 26/6/2022 12g00 304H2
3118 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật HTL5 A 26/6/2022 12g00 304H2
3119 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật HTN5 A 26/6/2022 12g00 504B4
3120 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật L01 A 26/6/2022 12g00 306H2
3121 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật L01 B 26/6/2022 12g00 205H2
3122 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật L02 A 26/6/2022 12g00 301H2
3123 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật L02 B 26/6/2022 12g00 207H2
3124 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật L03 A 26/6/2022 12g00 206H2
3125 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật L03 B 26/6/2022 12g00 202H2
3126 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật L04 A 26/6/2022 12g00 201H2
3127 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật L04 B 26/6/2022 12g00 302H2
3128 EE2033 Giải tích mạch DT01 A 26/6/2022 12g00 211B1
3129 EE2033 Giải tích mạch HTD3 A 26/6/2022 12g00 211B1
3130 EE2033 Giải tích mạch HTD5 A 26/6/2022 12g00 211B1
3131 CO1003 Nhập môn về lập trình DT01 A 26/6/2022 14g00 212B1
3132 CO1003 Nhập môn về lập trình DT02 A 26/6/2022 14g00 210B1
3133 CO1003 Nhập môn về lập trình HTD3 A 26/6/2022 14g00 210B1
3134 CO1003 Nhập môn về lập trình HTL3 A 26/6/2022 14g00 201H2
3135 CO1003 Nhập môn về lập trình HTL5 A 26/6/2022 14g00 201H2
3136 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT01 A 26/6/2022 14g00 308B1
3137 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT01 B 26/6/2022 14g00 309B1
3138 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT02 A 26/6/2022 14g00 213B1
3139 CO3053 Hệ thống nhúng CC01 A 27/6/2022 12g00 504B4
3140 409401 Cơ sở ht điều khiển TT01 A 27/6/2022 14g00 505B4
3141 CO3049 Lập trình web CC01 A 28/6/2022 07g00 502B4
3142 CO3049 Lập trình web CN01 A 28/6/2022 07g00 505B4
3143 CO3049 Lập trình web QT01 A 28/6/2022 07g00 505B4
3144 EE2411 Linh kiện bán dẫn TT01 A 28/6/2022 09g00 601B4
3145 EE2411 Linh kiện bán dẫn TT02 A 28/6/2022 09g00 602B4
3146 EE2411 Linh kiện bán dẫn TT03 A 28/6/2022 09g00 604B4
3147 EE2411 Linh kiện bán dẫn TT04 A 28/6/2022 09g00 605B4
3148 EE2411 Linh kiện bán dẫn TT05 A 28/6/2022 09g00 501B4
3149 409404 Cảm biến và đo lường TT01 A 29/6/2022 09g00 501B4
3150 EE3417 Cảm biến và đo lường TT01 A 29/6/2022 09g00 505B4
3151 EE3417 Cảm biến và đo lường TT01 B 29/6/2022 09g00 505B4
3152 CO3093 Mạng máy tính CC01 A 29/6/2022 14g00 501B4
3153 CO3093 Mạng máy tính CC02 A 29/6/2022 14g00 502B4
3154 CO3093 Mạng máy tính HTC5 A 29/6/2022 14g00 501B4
3155 401402 Điện tử công suất TT01 A 30/6/2022 09g00 502B4
3156 CO3069 Mật mã và an ninh mạng CC01 A 30/6/2022 14g00 501B4
3157 405405 Hệ thống thông tin 1 TT01 A 1/7/2022 09g00 505B4
3158 409403 Điều khiểnphituyến&tnghi TT01 A 1/7/2022 14g00 501B4
3159 409403 Điều khiểnphituyến&tnghi TT02 A 1/7/2022 14g00 502B4
3160 405413 Hệ thống thông tin 2 TT01 A 2/7/2022 09g00 604B4
3161 EE2419 Kỹ thuật số TT01 A 2/7/2022 14g00 501B4
3162 EE2419 Kỹ thuật số TT02 A 2/7/2022 14g00 505B4
3163 EE2419 Kỹ thuật số TT03 A 2/7/2022 14g00 601B4
3164 EE2419 Kỹ thuật số TT04 A 2/7/2022 14g00 502B4
3165 EE2419 Kỹ thuật số TT05 A 2/7/2022 14g00 602B4
3166 EE3025 Kỹ thuật siêu cao tần DT01 A 2/7/2022 16g00 210B1
3167 MT1003 Giải tích 1 DT01 A 2/7/2022 18g00 313B1
3168 MT1003 Giải tích 1 DT01 B 2/7/2022 18g00 314B1
3169 MT1003 Giải tích 1 DT01 C 2/7/2022 18g00 308B1
3170 MT1003 Giải tích 1 DT02 A 2/7/2022 18g00 212B1
3171 MT1003 Giải tích 1 DT02 B 2/7/2022 18g00 213B1
3172 MT1003 Giải tích 1 DT02 C 2/7/2022 18g00 308B1
3173 MT1003 Giải tích 1 DT03 A 2/7/2022 18g00 215B1
3174 MT1003 Giải tích 1 DT03 B 2/7/2022 18g00 214B1
3175 MT1003 Giải tích 1 DT03 C 2/7/2022 18g00 309B1
3176 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 A 3/7/2022 07g00 212B1
3177 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 B 3/7/2022 07g00 213B1
3178 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 C 3/7/2022 07g00 215B1
3179 MT1007 Đại số tuyến tính DT02 A 3/7/2022 07g00 308B1
3180 MT1007 Đại số tuyến tính DT02 B 3/7/2022 07g00 309B1
3181 400410 Kỹ thuật ra quyết định TT01 A 3/7/2022 09g00 601B4
3182 400410 Kỹ thuật ra quyết định TT02 A 3/7/2022 09g00 602B4
3183 MT1009 Phương pháp tính DT01 A 3/7/2022 09g00 212B1
3184 MT1009 Phương pháp tính DT01 B 3/7/2022 09g00 214B1
3185 MT1009 Phương pháp tính DT01 C 3/7/2022 09g00 210B1
3186 MT1009 Phương pháp tính DT02 A 3/7/2022 09g00 213B1
3187 MT1009 Phương pháp tính DT02 B 3/7/2022 09g00 215B1
3188 PH1003 Vật lý 1 DT01 A 3/7/2022 12g00 214B1
3189 PH1003 Vật lý 1 DT01 B 3/7/2022 12g00 308B1
3190 PH1003 Vật lý 1 DT01 C 3/7/2022 12g00 314B1
3191 PH1003 Vật lý 1 DT02 A 3/7/2022 12g00 213B1
3192 PH1003 Vật lý 1 DT02 B 3/7/2022 12g00 302B1
3193 PH1003 Vật lý 1 DT02 C 3/7/2022 12g00 313B1
3194 PH1003 Vật lý 1 DT03 A 3/7/2022 12g00 212B1
3195 PH1003 Vật lý 1 DT03 B 3/7/2022 12g00 303B1
3196 PH1003 Vật lý 1 DT04 A 3/7/2022 12g00 215B1
3197 PH1003 Vật lý 1 DT04 B 3/7/2022 12g00 309B1
3198 PH1003 Vật lý 1 HTD3 A 3/7/2022 12g00 211B1
3199 PH1003 Vật lý 1 HTD4 A 3/7/2022 12g00 211B1
3200 PH1003 Vật lý 1 HTD5 A 3/7/2022 12g00 313B1
3201 405403 Mạch điện tử thông tin TT01 A 3/7/2022 14g00 604B4
3202 CI2001 Sức bền vật liệu DT01 A 3/7/2022 14g00 210B1
3203 CI2003 Cơ lưu chất DT02 A 3/7/2022 16g00 308B1
3204 CI2003 Cơ lưu chất DT02 B 3/7/2022 16g00 309B1
3205 405414 Mạng không dây TT01 A 4/7/2022 09g00 601B4
3206 405409 Mạng thông tin TT01 A 4/7/2022 14g00 602B4
3207 405402 Xử lý ảnh và video TT01 A 5/7/2022 07g00 601B4
3208 CO1023 Hệ thống số CC01 A 5/7/2022 09g00 502B4
3209 CO1023 Hệ thống số CC02 A 5/7/2022 09g00 504B4
3210 CO1023 Hệ thống số HTC3 A 5/7/2022 09g00 502B4
3211 CO1023 Hệ thống số HTC5 A 5/7/2022 09g00 502B4
3212 CO1023 Hệ thống số HTN5 A 5/7/2022 09g00 403B4
3213 409405 Tự động hóa công nghiệp TT01 A 5/7/2022 12g00 604B4
3214 409405 Tự động hóa công nghiệp TT02 A 5/7/2022 12g00 605B4
3215 405412 Thông tin số TT01 A 5/7/2022 14g00 602B4
3216 409402 Cơ sở người máy (Robot) TT01 A 6/7/2022 09g00 601B4
3217 409402 Cơ sở người máy (Robot) TT02 A 6/7/2022 09g00 602B4