Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 23/08/2021

HK211 - Các môn học hủy lớp

Danh sách môn học hủy lớp sĩ số thấp

 

 

Lớp Mã môn Tên Môn Mã bộ môn Tên bộ môn Nhóm Sĩ số cho phép Số SV ĐK Thứ Tiết BĐ  Số tiết
CC20QKD1 CH1011 Sinh học                 HTP Công Nghệ Thực Phẩm      CC01 45 1 4 10 2
CC20QKD1 CH1012 Sinh học (tn)            HTP Công Nghệ Thực Phẩm      CC01 15 1 2 7 5
CC20QKD1 CH1012 Sinh học (tn)            HTP Công Nghệ Thực Phẩm      CC02 15 0 2 2 5
CC20QKD1 CH1012 Sinh học (tn)            HTP Công Nghệ Thực Phẩm      CC03 15 0 6 8 5
CC18HC11 CH2107 Thực phẩm,văn hóa,mt &xh HTP Công Nghệ Thực Phẩm      CC01 45 0 6 8 2
CC18HTP1 CH3071 C/nghệ sx đường& bánhkẹo HTP Công Nghệ Thực Phẩm      CC01 45 0 2 4 2
CC18HTP1 CH3103 C/nghệ sx sp từ sữa&tupc HTP Công Nghệ Thực Phẩm      CC01 45 0 3 4 2
CC18HC11 CH3169 C/nghệ các sphẩm tẩy rửa PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ      CC01 45 4 3 3 2
CC18HC11 CH3175 Kỹ thuật điện hóa        HPT Kỹ Thuật Hóa Lý          CC01 45 0 5 9 2
CC18HC11 CH3215 Vật liệu nano vô cơ & ứd HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       CC01 45 0 4 3 2
CC19HC11 CH3327 Hóa keo                  HPT Kỹ Thuật Hóa Lý          CC01 45 4 2 8 2
CC19HC11 CH3341 Cơsở điều khiển quátrình MTB Qúa Trình - Thiết Bị     CC01 45 29 6 4 2
CC19HC11 CH3342 Cơsở điều khiển QT (TN)  MTB Qúa Trình - Thiết Bị     CC01 15 4 6 8 5
CC19HC11 CH3342 Cơsở điều khiển QT (TN)  MTB Qúa Trình - Thiết Bị     CC02 15 15 3 2 5
CC19HC11 CH3342 Cơsở điều khiển QT (TN)  MTB Qúa Trình - Thiết Bị     CC03 15 10 5 2 5
CC18HC11 CH4047 Kỹ thuật lạnh            MTB Qúa Trình - Thiết Bị     CC01 45 10 3 5 2
CC18KCX1 CI1049 Kiến trúc                KTR Kiến trúc                CC01 45 6 5 7 2
CC18KCX1 CI3121 Nhà nhiều tầng           CTR Công Trình               CC01 45 9 2 4 2
CC18KCX1 CI3123 K/cấu bêtông ứ/suấttrước CTR Công Trình               CC01 45 0 6 8 2
CC18QLM1 CI3137 Q/lý hệ thống cấp & tnđt KTN KT & QLý Tài nguyên nước CC01 45 0 6 8 2
CC18XGT1 CI4055 Thiết kế đường 2         CAU Cầu Đường                CC01 45 0 6 5 2
CC18XGT1 CI4056 Thiết kế đường 2(bt)     CAU Cầu Đường                CC01 45 0 5 3 2
CC18KHM1 CO3033 Bảomật hệ thống thôngtin CDL Hệ Thống Thông Tin       CC01 45 7 4 4 2
CC18KHM1 CO3034 Bảomật hệthống t/tin(TN) CDL Hệ Thống Thông Tin       CC01 23 4 2 8 5
CC18KHM1 CO3034 Bảomật hệthống t/tin(TN) CDL Hệ Thống Thông Tin       CC02 22 3 3 8 5
CC19KTM1 CO3069 Mật mã và an ninh mạng   PMH Hệ Thống & Mạng Máy Tính CC01 45 7 4 7 2
CC19KTM1 CO3070 Mật mã &an ninh mạng(tn) PMH Hệ Thống & Mạng Máy Tính CC01 23 5 3 2 5
CC19KTM1 CO3070 Mật mã &an ninh mạng(tn) PMH Hệ Thống & Mạng Máy Tính CC02 22 2 4 2 5
CC18KMT1 EN2017 Mô hình hóa môi trường   KMT Kỹ Thuật Môi Trường      CC01 45 1 2 5 2
CC18KMT1 EN2018 Mô hìnhhóa môi trường(bt KMT Kỹ Thuật Môi Trường      CC01 45 1 3 10 2
CC18QLM1 EN3017 ISO 14001 &kiểm toán mt  QLM Quản Lý Môi Trường       CC01 45 0 4 5 2
CC18QLM1 EN3019 Quan trắc môi trường     QLM Quản Lý Môi Trường       CC01 45 0 2 9 2
CC18KMT1 EN3023 Kỹ thuật sinh thái       KMT Kỹ Thuật Môi Trường      CC01 45 2 4 8 2
CC18KMT1 EN3035 Kỹ thuật xl đất ô nhiễm  KMT Kỹ Thuật Môi Trường      CC01 45 0 2 4 2
CC18KMT1 EN3036 K/t xl đất ô nhiễm (ThL) KMT Kỹ Thuật Môi Trường      CC01 45 0 2 8 2
CC18QLM1 EN3045 Quản lý vùng đới bờ      QLM Quản Lý Môi Trường       CC01 45 2 4 9 2
CC19QKD1 EN3087 Biến đổi khí hậu         QLM Quản Lý Môi Trường       CC01 45 0 3 2 2
CC19QKD1 EN3088 Biến đổi khí hậu(bt)     QLM Quản Lý Môi Trường       CC01 45 0 6 2 2
CC19QKD1 EN3100 Công nghệ xanh (tn)      QLM Quản Lý Môi Trường       CC02 22 0 4 2 5
CC18QLM1 EN4005 Quản lý và kiểm soát ônđ QLM Quản Lý Môi Trường       CC01 45 1 6 11 2
CC18QLM1 EN4015 Công nghệ xanh           QLM Quản Lý Môi Trường       CC01 45 1 5 5 2
CC19QKD1 GE1013 Khoa học trái đất        DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường CC01 45 0 4 11 2
CC19QKD1 GE1014 Khoa học trái đất (tn)   DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường CC01 23 0 2 2 5
CC19QKD1 GE1014 Khoa học trái đất (tn)   DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường CC02 22 0 4 2 5
CC19DK11 GE3045 Pp minh giải tài liệu đc DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí CC01 45 0 6 7 2
CC19DK11 GE3046 Pp minh giải t/l đc(bt)  DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí CC01 45 0 4 9 2
CC19DK11 GE3163 Tầng chứa,tn &tl dầu khí DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí CC01 45 5 2 2 2
CC19DK11 GE3165 Tr/tích học &nhịp đ/tầng DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí CC01 45 1 4 4 2
CC19DK11 GE3165 Tr/tích học &nhịp đ/tầng DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí CC01 45 1 4 4 2
CC19DK11 GE3169 Địa chất biển            DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường CC01 45 1 4 7 2
CC19DK11 GE3171 Chuyên đề 2 (ktdk)       CNK Khoan& Khai Thác Dầu Khí CC01 45 0 6 11 2
CC19DK11 GE3173 Chuyên đề 3 (ktdk)       CNK Khoan& Khai Thác Dầu Khí CC01 45 0 4 9 2
CC19OTO1 IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư QSX Quản lý SX & Điều hành   CC01 45 2 6 11 2
CC19OTO1 IM1024 Q/lý s/xuất cho kỹ sư(bt QSX Quản lý SX & Điều hành   CC01 45 2 3 10 2
CC18KTM1 IM2003 Kinh tế kỹ thuật         QCN Quản Lý Công Nghiệp      CC01 45 6 5 8 2
CC18KTM1 IM2004 Kinh tế kỹ thuật(bt)     QCN Quản Lý Công Nghiệp      CC01 45 6 6 7 2
CC18QKD1 IM2025 Luật kinh doanh          QTC Tài Chính                CC01 45 0 4 2 2
CC18QKD1 IM3013 Quản lý sản xuất         QSX Quản lý SX & Điều hành   CC01 45 1 6 7 2
CC18QKD1 IM3014 Quản lý sản xuất (bt)    QSX Quản lý SX & Điều hành   CC01 45 1 5 3 2
CC18QKD1 IM3025 Hành vi người tiêu dùng  TQL Tiếp Thị và Quản Lý      CC01 45 2 5 7 2
CC18QKD1 IM3025 Hành vi người tiêu dùng  TQL Tiếp Thị và Quản Lý      CC01 45 2 5 7 2
CC18QKD1 IM3033 Tiếp thị giữa các tổchức TQL Tiếp Thị và Quản Lý      CC01 45 1 2 11 2
CC18QKD1 IM3034 Tiếp thị giữa các t/c(bt TQL Tiếp Thị và Quản Lý      CC01 45 1 5 2 2
CC18QKD1 IM3041 Hệ hỗ trợ q/định & ttkd  KQD Hệ Thống Thông Tin Q/Lý  CC01 45 8 6 9 2
CC18QKD1 IM3042 Hệ hỗ trợ q/đ & ttkd(bt) KQD Hệ Thống Thông Tin Q/Lý  CC01 45 8 3 11 2
CC18QKD1 IM3065 Tài chính quốc tế        QTC Tài Chính                CC01 45 0 2 11 2
CC18QKD1 IM4007 Kế hoạch kinh doanh      QTC Tài Chính                CC01 45 9 4 7 2
CC18QKD1 IM4013 Quản trị kinh doanh q/tế TQL Tiếp Thị và Quản Lý      CC01 45 0 4 5 2
CC18CK11 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển CC01 45 0 6 5 2
CC18CK11 ME3022 KT nâng vận chuyển (TN)  CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển CC01 23 0 5 8 5
CC18CK11 ME3022 KT nâng vận chuyển (TN)  CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển CC02 22 0 6 8 5
CC18CK11 ME3027 Mô hình hóa hình học &mp TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 0 5 4 2
CC18CK11 ME3028 Mô hình hóa hình học(TN) TKM Thiết Kế Máy             CC01 23 0 6 2 5
CC18CK11 ME3028 Mô hình hóa hình học(TN) TKM Thiết Kế Máy             CC02 22 0 4 2 5
CC18CK11 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1       GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  CC01 45 2 4 9 2
CC18CK11 ME3032 Kỹ thuật chế tạo 1 (TN)  GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  CC01 15 0 6 2 5
CC18CK11 ME3032 Kỹ thuật chế tạo 1 (TN)  GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  CC02 15 0 5 2 5
CC18CK11 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2       CTM Chế Tạo Máy              CC01 45 4 6 3 2
CC18CK11 ME3034 Kỹ thuật chế tạo 2(TN)   CTM Chế Tạo Máy              CC01 15 0 4 8 5
CC18CK11 ME3034 Kỹ thuật chế tạo 2(TN)   CTM Chế Tạo Máy              CC02 15 4 3 8 5
CC18CK11 ME3034 Kỹ thuật chế tạo 2(TN)   CTM Chế Tạo Máy              CC03 15 0 7 2 5
CC18CK11 ME3213 Quá trình thiếtkế kthuật TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 4 2 11 2
CC18CK11 ME3214 Q/t thiếtkế kthuật (ThL) TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 4 3 2 2
CC18CK11 ME3219 Dao động kỹ thuật        TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 0 2 5 2
CC18CK11 ME3220 Dao động kỹ thuật (ThL)  TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 0 3 4 2
CC18CK11 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 3 5 5 2
CC18CK11 ME4004 Thiết kế hệ thống ck(ThL TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 3 2 3 2
CC18CK11 ME4007 CAD/CAM                  CTM Chế Tạo Máy              CC01 45 12 6 5 2
CC18CK11 ME4008 CAD/CAM (TN)             CTM Chế Tạo Máy              CC01 23 2 6 8 5
CC18CK11 ME4008 CAD/CAM (TN)             CTM Chế Tạo Máy              CC02 22 10 2 2 5
CC18CK11 ME4009 Động lực học cơ hệ       TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 3 4 9 2
CC18CK11 ME4010 Động lực học cơ hệ (ThL) TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 3 5 2 2
CC18CK11 ME4205 Tự động hóa sản xuất     CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 3 4 5 2
CC18CK11 ME4206 Tự động hóa sản xuất(ThL CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 3 4 8 2
CC18CDT1 ME4207 Hệ thống điều khiển mờ   CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 3 4 4 2
CC18CDT1 ME4207 Hệ thống điều khiển mờ   CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 3 5 9 2
CC18CDT1 ME4208 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) CDT Cơ Điện Tử               CC01 15 1 6 8 4
CC18CDT1 ME4208 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) CDT Cơ Điện Tử               CC02 15 1 4 2 4
CC18CDT1 ME4208 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) CDT Cơ Điện Tử               CC03 15 1 6 3 4
CC18CDT1 ME4211 Hệ thống thời gian thực  CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 9 2 5 2
CC18CDT1 ME4212 H/t thời gian thực (ThL) CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 9 6 4 2
CC18CDT1 ME4215 Nhập môn điều khiển qtcn CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 1 4 4 2
CC18CDT1 ME4216 Nhập môn đ/k qtcn (ThL)  CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 1 6 9 2
CC18CDT1 ME4217 Đ/khiển các hệthốngservo CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 0 4 7 2
CC18CDT1 ME4217 Đ/khiển các hệthốngservo CDT Cơ Điện Tử               CC01 45 0 5 10 2
CC18CDT1 ME4218 Đ/k các hệthống(ThL,tn)  CDT Cơ Điện Tử               CC01 15 0 7 2 4
CC18CDT1 ME4218 Đ/k các hệthống(ThL,tn)  CDT Cơ Điện Tử               CC02 15 0 6 3 4
CC18CDT1 ME4218 Đ/k các hệthống(ThL,tn)  CDT Cơ Điện Tử               CC03 15 0 6 8 4
CC18CK11 ME4459 Tk khuôn trên hthCAD/CAE TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 0 3 9 2
CC18CK11 ME4460 Tk khuôn trên hthCAD(TN) TKM Thiết Kế Máy             CC01 23 0 4 7 5
CC18CK11 ME4460 Tk khuôn trên hthCAD(TN) TKM Thiết Kế Máy             CC02 22 0 5 8 5
CC18CK11 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy      TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 0 6 5 2
CC18CK11 ME4466 Kỹ thuật độ tin cậy (ThL TKM Thiết Kế Máy             CC01 45 0 3 5 2
CC18CK11 ME4480 Kỹ thuật mô phỏng(TN)    CTM Chế Tạo Máy              CC01 15 0 3 8 5
CC20CK11 SP1031 Triết học Mác - Lênin    MLE Lý Luận Chính Trị        CC11 80 21 3 10 2
CC20CK11 SP1031 Triết học Mác - Lênin    MLE Lý Luận Chính Trị        CC12 80 18 5 2 2
CC20CK11 SP1031 Triết học Mác - Lênin    MLE Lý Luận Chính Trị        CC16 80 11 4 2 2
CC20CK11 SP1031 Triết học Mác - Lênin    MLE Lý Luận Chính Trị        CC17 80 15 4 4 2
CC20CK11 SP1031 Triết học Mác - Lênin    MLE Lý Luận Chính Trị        CC18 80 12 5 11 2
CC20CK11 SP1031 Triết học Mác - Lênin    MLE Lý Luận Chính Trị        CC19 80 29 5 9 2
CC20CK11 SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt MLE Lý Luận Chính Trị        CC11 80 21 5 11 2
CC20CK11 SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt MLE Lý Luận Chính Trị        CC12 80 18 6 9 2
CC20CK11 SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt MLE Lý Luận Chính Trị        CC16 80 11 4 7 2
CC20CK11 SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt MLE Lý Luận Chính Trị        CC17 80 15 2 2 2
CC20CK11 SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt MLE Lý Luận Chính Trị        CC18 80 12 2 7 2
CC20CK11 SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt MLE Lý Luận Chính Trị        CC19 80 10 3 11 2
CC20CK11 SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt MLE Lý Luận Chính Trị        CC20 80 19 3 7 2
KU20VLY1 AS2051 Tính toán khoa học       VKY Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh   L01 60 0 4 8 2
KU20VLY1 AS2052 Tính toán khoa học(bt)   VKY Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh   L01 60 0 2 9 2
KU18CKT1 AS3001 Động học robot           CKT Cơ Kỹ Thuật              L01 70 1 5 4 2
KU18CKT1 AS3002 Động học robot(bt)       CKT Cơ Kỹ Thuật              L01 70 1 2 11 2
KU18CKT1 AS3021 Độnglực học hệ nhiều vật CKT Cơ Kỹ Thuật              L01 60 0 3 9 2
KU18CKT1 AS3022 Đ/l/học hệ nhiều vật (bt CKT Cơ Kỹ Thuật              L01 60 0 5 3 2
KU18CKT1 AS3039 Mô hình hóa đl học cơ hệ CKT Cơ Kỹ Thuật              L01 60 0 2 10 2
KU18CKT1 AS3040 M/h hóa đl học cơ hệ(bt) CKT Cơ Kỹ Thuật              L01 60 0 3 5 2
KU18VLY1 AS3065 Cs vậtlý tínhtoán & mpvl VKY Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh   L01 60 3 3 9 2
KU18VLY1 AS3099 Các pm tt mp trong vậtlý VKY Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh   L01 60 1 3 2 2
KU19CKT1 AS3147 Cơ học vật rắn biến dạng CKT Cơ Kỹ Thuật              L02 60 0 4 4 2
KU19CKT1 AS3148 Cơ học vật rắn b/d (ThL) CKT Cơ Kỹ Thuật              L02 60 0 3 7 2
QL2001 CH1011 Sinh học                 HTP Công Nghệ Thực Phẩm      L01 80 0 4 8 2
QL2001 CH1012 Sinh học (tn)            HTP Công Nghệ Thực Phẩm      L01 30 0 6 8 5
QL2001 CH1012 Sinh học (tn)            HTP Công Nghệ Thực Phẩm      L02 30 0 2 8 5
QL2001 CH1012 Sinh học (tn)            HTP Công Nghệ Thực Phẩm      L03 30 0 8 8 5
HC19KTTP CH2035 Kỹ thuật thực phẩm 2     MTB Qúa Trình - Thiết Bị     A01 60 1 5 5 2
HC19KTTP CH2045 Vi sinh thực phẩm        HTP Công Nghệ Thực Phẩm      A01 60 0 4 5 2
HC19CHC CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ    PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ      L08 25 0 6 2 5
HC18SH2 CH2107 Thực phẩm,văn hóa,mt &xh HTP Công Nghệ Thực Phẩm      L01 80 2 6 5 2
HC19SH1 CH2111 Thí nghiệm hóa hữu cơ cb PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ      L04 25 0 8 2 5
HC19SH1 CH3004 Vi sinh vật (TN)         CSH Công Nghệ Sinh Học       L02 25 0 6 2 5
HC18SH2 CH3059 C/nghệ sinh học xử lý nt CSH Công Nghệ Sinh Học       L01 60 0 6 7 2
HC18SH2 CH3077 Liệu pháp gen            CSH Công Nghệ Sinh Học       L01 60 1 2 3 2
HC18TP1 CH3089 C/nghệ cb chất béo tphẩm HTP Công Nghệ Thực Phẩm      L01 60 1 4 4 2
HC18HD CH3105 Cơ sở tổng hợp thuốc     PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ      L01 60 0 6 2 2
HC18HD CH3135 Công nghệ vi sinh        CSH Công Nghệ Sinh Học       L01 60 0 2 8 2
HC18DK CH3197 Kỹ thuật chế biến k/sản  HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       L01 60 2 2 11 2
HC18DK CH3215 Vật liệu nano vô cơ & ứd HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       L01 60 1 4 7 2
HC18DK CH3215 Vật liệu nano vô cơ & ứd HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       L01 60 1 4 7 2
HC18DK CH3219 C/nghệ sx oxýt&mshccklct HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       L01 60 0 4 7 2
HC18SH2 CH3267 Các sảnphẩm công nghệ sh CSH Công Nghệ Sinh Học       L01 60 0 5 5 2
HC18SH2 CH3269 Công nghệ vi sinh t/phẩm CSH Công Nghệ Sinh Học       L01 60 0 2 4 2
HC18SH2 CH3271 Sh pt thựcvật &ưd tctctg CSH Công Nghệ Sinh Học       L01 60 0 3 8 2
HC18SH2 CH3273 Visinh vật học môitrường CSH Công Nghệ Sinh Học       L01 60 1 4 10 2
HC18SH2 CH3283 Thunhận &ứd enzyme tcntp CSH Công Nghệ Sinh Học       L01 60 5 6 2 2
HC18DK CH3297 An toàn quá trình        HDK Chế Biến Dầu Khí         L04 60 0 6 11 2
HC19CHC CH3327 Hóa keo                  HPT Kỹ Thuật Hóa Lý          L01 60 8 2 5 2
HC19CHC CH3342 Cơsở điều khiển QT (TN)  MTB Qúa Trình - Thiết Bị     L02 20 6 4 8 5
HC19KTTP CH3371 Phân tích thực phẩm      HTP Công Nghệ Thực Phẩm      A01 60 0 6 2 2
HC19KTTP CH3372 Phân tích thực phẩm(bt)  HTP Công Nghệ Thực Phẩm      A01 60 0 2 7 2
HC18KTTP CH4001 Thí nghiệm c/nghệ cbtp   HTP Công Nghệ Thực Phẩm      A01 20 0 3 2 5
HC18DK CH4031 Thí nghiệm điều khiển qt MTB Qúa Trình - Thiết Bị     L02 25 1 6 2 5
HC18KTTP CH4041 Quản lý chất lượng tp    HTP Công Nghệ Thực Phẩm      A01 60 0 2 8 2
HC18DK CH4049 Thiết bị phản ứng nđ cao MTB Qúa Trình - Thiết Bị     L01 60 1 2 11 2
BS04 CI1019 Vẽ bóng & phối cảnh      HHV Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật   L01 50 4 2 7 2
DTXD5 CI2021 Nglý kiếntrúc côngnghiệp KTR Kiến trúc                DT01 50 2 7 7 2
XD18TD1 CI2048 ứng dụng GIS (TN)        TDI Địa - Tin Học            L03 25 0 4 8 5
XD18TD1 CI2049 Thống kê không gian      TDI Địa - Tin Học            L01 75 0 3 11 2
XD18TD1 CI2050 Thống kê không gian (TN) TDI Địa - Tin Học            L01 25 0 2 7 5
XD18TD1 CI2050 Thống kê không gian (TN) TDI Địa - Tin Học            L02 25 0 4 7 5
XD18TD1 CI2050 Thống kê không gian (TN) TDI Địa - Tin Học            L03 25 0 6 7 5
DTXD5 CI3059 Máy bơm và trạm bơm      KTN KT & QLý Tài nguyên nước DT01 50 5 2 13 2
MO18QLM CI3137 Q/lý hệ thống cấp & tnđt KTN KT & QLý Tài nguyên nước L01 60 0 6 5 2
KU18CKT1 CI3171 Cơ học môi trường rời    DIA Địa Cơ Nền Móng          L01 60 5 3 5 2
KU18CKT1 CI3172 Cơ học môi trường rời(Th DIA Địa Cơ Nền Móng          L01 60 5 5 7 2
XD19CTN CI3231 Kết cấu thép             CTR Công Trình               L05 70 0 6 8 2
XD19CTN CI3231 Kết cấu thép             CTR Công Trình               L06 70 0 6 11 2
XD19CTN CI3233 Cơ kết cấu               SBK Sức Bền - Kết Cấu        L04 60 0 6 7 2
XD19CTN CI3234 Cơ kết cấu (ThL)         SBK Sức Bền - Kết Cấu        L04 60 0 6 2 2
XD19CTN CI3235 Cơ học đất               DIA Địa Cơ Nền Móng          L11 60 0 6 9 2
XD19CTN CI3236 Cơ học đất (ThL)         DIA Địa Cơ Nền Móng          L11 60 0 4 11 2
XD19CTN CI3237 Kết cấu bê tông cốt thép CTR Công Trình               L07 60 0 6 7 2
MO19QLM CI3281 Kếtcấu c/trình xd - mtrg CTR Công Trình               L01 45 0 4 2 2
MO19QLM CI3281 Kếtcấu c/trình xd - mtrg CTR Công Trình               L01 45 0 4 2 2
MT19KH01 CO2014 Hệ cơ sở dữ liệu (tn)    CDL Hệ Thống Thông Tin       L04 40 7 2 8 5
MT18KH01 CO3013 X/dựng chương trình dịch DTO Khoa Học Máy Tính        L01 60 2 2 7 2
MT18KH01 CO3017 Kiến trúc phần mềm       CPM Công Nghệ Phần Mềm       L01 60 8 3 11 2
MT18KH01 CO3018 Kiến trúc phần mềm (TN)  CPM Công Nghệ Phần Mềm       L01 30 5 4 2 5
MT18KH01 CO3018 Kiến trúc phần mềm (TN)  CPM Công Nghệ Phần Mềm       L02 30 3 2 8 5
MT18KH01 CO3023 C/sở dữliệu phântán &hđt CDL Hệ Thống Thông Tin       L01 60 6 3 9 2
MT18KH01 CO3033 Bảomật hệ thống thôngtin CDL Hệ Thống Thông Tin       L01 60 6 4 7 2
MT18KH01 CO3034 Bảomật hệthống t/tin(TN) CDL Hệ Thống Thông Tin       L01 40 0 3 8 5
MT18KH01 CO3034 Bảomật hệthống t/tin(TN) CDL Hệ Thống Thông Tin       L02 40 6 5 8 5
MT18KH02 CO3038 Pt ứd inter.of things(TN KTM Kỹ Thuật Máy Tính        L01 40 9 4 2 5
MT18KH01 CO3083 Mật mã học và mã hóa tt  DTO Khoa Học Máy Tính        L01 60 2 2 9 2
MT18KH01 CO3084 Mật mã học &mã hóa tt(TN DTO Khoa Học Máy Tính        L01 40 2 3 8 5
MT18KH01 CO3084 Mật mã học &mã hóa tt(TN DTO Khoa Học Máy Tính        L02 40 0 4 8 5
MT19KH03 CO3094 Mạng máy tính (tn)       PMH Hệ Thống & Mạng Máy Tính L08 40 6 4 8 5
VP19NL EE1010 Kỹ thuật số (tn)         DTU Điện Tử                  P02 33 0 7 7 5
DD19TD1 EE2025 Thực tập điện 1          PMD Xưởng Thực tập điện      L16 30 0 8 8 5
DD19TD1 EE2025 Thực tập điện 1          PMD Xưởng Thực tập điện      L18 30 0 6 2 5
BS01 EE2031 Điện - giải tích mạch    KTD Cơ Sở Kỹ Thuật Điện      P01 20 0 3 5 2
BS01 EE2032 Điện -giải tích mạch(tn) KTD Cơ Sở Kỹ Thuật Điện      P01 20 0 2 7 5
DD18TD1 EE3092 Vật liệu kthuật điện (TN HTD Hệ Thống Điện            L01 25 5 6 8 5
DD18TD1 EE3092 Vật liệu kthuật điện (TN HTD Hệ Thống Điện            L02 25 3 3 2 5
DD18TD1 EE3092 Vật liệu kthuật điện (TN HTD Hệ Thống Điện            L03 25 3 6 2 5
DD18TD1 EE3096 ổn định hệ thống điện(tn HTD Hệ Thống Điện            L03 25 7 3 7 5
DD18TD1 EE3105 Kỹ thuật xung            DTU Điện Tử                  L01 60 4 6 10 2
DD18TD1 EE3106 Kỹ thuật xung(bt)        DTU Điện Tử                  L01 60 4 2 11 2
KU18CKT1 EE3147 Giải tích mạch cơ bản    KTD Cơ Sở Kỹ Thuật Điện      L01 60 7 6 2 2
KU18CKT1 EE3148 Giảitích mạch cơ bản(TN) KTD Cơ Sở Kỹ Thuật Điện      L01 30 6 2 2 5
KU18CKT1 EE3148 Giảitích mạch cơ bản(TN) KTD Cơ Sở Kỹ Thuật Điện      L02 30 1 4 8 5
BT21DNLT EE3345 Thực tập ngoài trường    GDD Giáo Vụ Khoa Điện        T01 100 0 0 0 0
BT21DHLT EE3355 Thực tập ngoài trường    GDD Giáo Vụ Khoa Điện        T01 100 0 0 0 0
BT21VTLT EE3365 Thực tập ngoài trường    GDD Giáo Vụ Khoa Điện        T01 100 0 0 0 0
BT21DNLT EE4007 Đồ án 2 (ktđ)            GDD Giáo Vụ Khoa Điện        T01 100 0 0 0 0
BT21DHLT EE4009 Đồ án 2 (đth)            GDD Giáo Vụ Khoa Điện        T01 100 0 0 0 0
BT21VTLT EE4011 Đồ án 2 (đvt)            GDD Giáo Vụ Khoa Điện        T01 100 0 0 0 0
MO18KMT1 EN2009 Thốngkê &tốiưuhóa Trg Mt QLM Quản Lý Môi Trường       L01 70 0 2 2 2
MO18KMT1 EN2010 T/kê &tốiưuhóa Trg Mt(Th QLM Quản Lý Môi Trường       L01 70 0 6 11 2
MO19QLM EN3012 Độc học môi trường (tn)  QLM Quản Lý Môi Trường       L01 30 5 4 2 5
MO19KMT1 EN3014 Kt xử lý nước thải (tn)  KMT Kỹ Thuật Môi Trường      L03 25 4 4 2 5
MO18KMT1 EN3015 Sản xuất sạch hơn        KMT Kỹ Thuật Môi Trường      L01 60 3 6 10 2
MO18KMT1 EN3019 Quan trắc môi trường     QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 0 2 11 2
MO18KMT1 EN3035 Kỹ thuật xl đất ô nhiễm  KMT Kỹ Thuật Môi Trường      L01 60 0 2 2 2
MO18KMT1 EN3036 K/t xl đất ô nhiễm (ThL) KMT Kỹ Thuật Môi Trường      L01 60 0 2 10 2
MO18KMT1 EN3037 Q/lý môitrường đôthị&kcn QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 0 3 5 2
MO18KMT1 EN3043 Kỹ thuật lò đốt chấtthải KMT Kỹ Thuật Môi Trường      L01 60 2 2 2 2
MO18QLM EN3045 Quản lý vùng đới bờ      QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 0 4 11 2
MO18QLM EN3045 Quản lý vùng đới bờ      QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 0 4 11 2
MO18QLM EN3049 Vi tảo: lợi ích & nhtmt  QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 0 2 9 2
MO18QLM EN3051 Thủy sinh học &quảnlý mt QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 0 6 5 2
QL19CN1 EN3087 Biến đổi khí hậu         QLM Quản Lý Môi Trường       L01 64 0 3 4 2
QL19CN1 EN3087 Biến đổi khí hậu         QLM Quản Lý Môi Trường       L01 64 0 3 4 2
QL19CN1 EN3088 Biến đổi khí hậu(bt)     QLM Quản Lý Môi Trường       L01 64 0 2 11 2
MO18QLM EN4005 Quản lý và kiểm soát ônđ QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 0 6 9 2
MO18QLM EN4015 Công nghệ xanh           QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 2 5 8 2
MO18QLM EN4019 Sản xuất sạch hơn        QLM Quản Lý Môi Trường       L01 60 0 4 3 2
QL19CN1 GE1013 Khoa học trái đất        DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 99 5 4 9 2
QL19CN1 GE1014 Khoa học trái đất (tn)   DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 25 2 3 2 5
QL19CN1 GE1014 Khoa học trái đất (tn)   DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L02 25 1 6 2 5
QL19CN1 GE1014 Khoa học trái đất (tn)   DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L03 25 1 2 7 5
QL19CN1 GE1014 Khoa học trái đất (tn)   DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L04 24 1 5 2 5
DC19DC1 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật  DKT Địa Kỹ Thuật             L03 25 0 6 4 3
DC19DK1 GE3045 Pp minh giải tài liệu đc DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí L01 65 4 6 5 2
DC19DK1 GE3046 Pp minh giải t/l đc(bt)  DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí L01 65 4 5 7 2
DC19DC1 GE3089 K/thác &bv tàinguyên ndđ DKT Địa Kỹ Thuật             L01 60 2 4 10 2
DC19DC1 GE3089 K/thác &bv tàinguyên ndđ DKT Địa Kỹ Thuật             L01 60 2 4 10 2
DC19DC1 GE3151 Bv mtr trog cndk+kiếntập DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 60 0 5 4 2
DC19DC1 GE3153 Ql tài nguyên đất &k/sản DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 60 1 5 8 2
DC19DK1 GE3165 Tr/tích học &nhịp đ/tầng DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí L01 60 3 4 7 2
DC19DK1 GE3165 Tr/tích học &nhịp đ/tầng DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí L01 60 3 4 7 2
DC19DK1 GE3169 Địa chất biển            DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 60 0 4 10 2
DC19DK1 GE3171 Chuyên đề 2 (ktdk)       CNK Khoan& Khai Thác Dầu Khí L01 60 0 6 9 2
DC19DK1 GE3173 Chuyên đề 3 (ktdk)       CNK Khoan& Khai Thác Dầu Khí L01 60 0 4 11 2
DC19DK1 GE3179 Thu gom và vận chuyển dk CNK Khoan& Khai Thác Dầu Khí L01 60 4 3 2 2
DC19DC1 GE3193 Chuyên đề 1 (ktđc)       DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 60 0 2 8 2
DC19DC1 GE3195 Chuyên đề 2 (ktđc)       DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 60 0 2 8 2
DC19DC1 GE3201 Địa chất ct-đctv khu vực DKT Địa Kỹ Thuật             L01 60 0 5 2 2
DC19DC1 GE3203 ưd GIS &v/thám trg ql tn DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 60 1 4 2 2
DC19DC1 GE3203 ưd GIS &v/thám trg ql tn DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường L01 60 1 4 2 2
DC18MT GE4035 Kỹ thuật biển            DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí L01 60 8 2 10 2
DC18KT GE4041 Địa chất ct-đctv khu vực DKT Địa Kỹ Thuật             L01 60 0 5 11 2
DC18KT GE4041 Địa chất ct-đctv khu vực DKT Địa Kỹ Thuật             L01 60 0 5 11 2
VP19VT IM1027 Kinh tế kỹ thuật         QCN Quản Lý Công Nghiệp      P01 60 4 4 5 2
VP19VT IM1028 Kinh tế kỹ thuật(bt)     QCN Quản Lý Công Nghiệp      P01 60 4 2 2 2
QL18KD IM3011 Mô phỏng trong kinhdoanh KQD Hệ Thống Thông Tin Q/Lý  L01 60 3 2 11 2
QL18CN1 IM3035 Quản lý bảo trì          QSX Quản lý SX & Điều hành   L01 60 5 4 11 2
QL18CN1 IM3036 Quản lý bảo trì(bt)      QSX Quản lý SX & Điều hành   L01 60 5 2 2 2
QL18CN1 IM4017 Chuyên đề hệ thống ttql  KQD Hệ Thống Thông Tin Q/Lý  L01 60 3 5 3 2
BD19BDG1 IU2012 Kỹ thuật điện tử (TN)    BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L05 20 3 5 8 5
BD19BDG1 IU2012 Kỹ thuật điện tử (TN)    BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L06 20 2 8 2 5
BD18BDG1 IU2018 Công nghệ hàn (tn)       BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 20 0 6 4 3
BSBD3 IU3001 Công nghệ cơ khí 2       BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 60 1 2 9 2
BD18BDG1 IU3028 Công nghệ lạnh (tn)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 23 0 6 10 3
BD18BDG1 IU3028 Công nghệ lạnh (tn)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 24 2 4 2 3
BD18BDG1 IU3029 K/thuật điềukhiển tự độg BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 60 4 2 7 2
BD18BDG1 IU3038 Kỹ thuật vi đkhiển (tn)  BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L02 20 0 6 10 3
BD18BDG1 IU3038 Kỹ thuật vi đkhiển (tn)  BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 20 0 4 10 3
BD18BDG1 IU3039 Bảo trì robot côngnghiệp BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 60 0 3 11 2
BD18BDG1 IU3040 Bảotrì robot c/nghiệp(tn BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 20 0 2 2 3
BD18BDG1 IU3040 Bảotrì robot c/nghiệp(tn BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L02 20 0 5 8 3
BD18BDG1 IU3040 Bảotrì robot c/nghiệp(tn BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 20 0 5 2 3
BD18BDG1 IU3050 K/t bôi trơn c/nghiệp(tn BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 20 0 4 8 3
BD18BDG1 IU3050 K/t bôi trơn c/nghiệp(tn BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L02 20 1 3 8 3
BD18BDG1 IU3050 K/t bôi trơn c/nghiệp(tn BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L05 20 0 6 8 3
BD19BDG1 IU3057 Công nghệ cơ khí 1       BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 60 0 3 2 2
BD19BDG1 IU3058 Công nghệ cơ khí 1(bt)   BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 60 0 4 5 2
BD19BDG1 IU3060 Công nghệ điện (TN)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L02 20 0 8 8 5
BD19BDG1 IU3060 Công nghệ điện (TN)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 20 0 8 2 5
BD19BDG1 IU3060 Công nghệ điện (TN)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L04 20 4 4 8 5
BD19BDG1 IU3060 Công nghệ điện (TN)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L06 20 4 6 8 5
BD19BDG1 IU3060 Công nghệ điện (TN)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L09 20 2 7 2 5
BD19BDG1 IU3062 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 20 2 4 8 5
BD19BDG1 IU3062 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L08 20 1 6 2 5
BD19BDG1 IU3062 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L09 20 0 3 8 5
BD18BDG1 IU4002 Công nghệ điện (TN)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 20 0 2 2 3
BD18BDG1 IU4002 Công nghệ điện (TN)      BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L02 20 1 2 10 3
BD18BDG1 IU4010 K/thuật giámsátttrạg(tn) BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 20 0 2 2 3
BD18BDG1 IU4010 K/thuật giámsátttrạg(tn) BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 20 1 5 8 3
BD18BDG1 IU4010 K/thuật giámsátttrạg(tn) BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L05 20 0 2 8 3
BS11 LA1003 Anh văn 1                TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ      L02 60 10 5 8 3
BS12 LA1003 Anh văn 1                TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ      L03 60 7 6 10 3
DUTHINH6 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu)     TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ      DT01 30 0 3 13 3
DUTHINH6 LA1037 Anh văn 1A (nhu cầu)     TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ      DT01 30 0 5 2 3
VL19KL MA3104 Kim loại học (TN)        VKH CNVL Kim Loại & Hợp Kim  L04 20 4 3 2 5
VL19KL MA3108 Cppkt&đgvl:pttctv,tph(tn VKH CNVL Kim Loại & Hợp Kim  L04 20 3 2 2 5
VL19PO MA3123 TN hóa lý polyme         VPO CNghệ Vật Liệu Polyme    L03 25 0 3 2 5
VL18KL MA4015 Tính chất &công nghệ vl  VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L01 60 0 4 7 2
VL18KL MA4016 T/chất &công nghệ vl(ThL VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L01 60 0 5 7 2
VL18KL MA4017 Vật liệu &linh kiện đtqh CSV VL năng lượng & ứng dụng L01 60 0 3 5 2
VL18KL MA4018 V/liệu &l/kiện đtqh (bt) CSV VL năng lượng & ứng dụng L01 60 0 5 9 2
VL18KL MA4026 C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L03 15 2 5 8 5
VL18KL MA4026 C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L04 15 2 3 8 5
VL18KL MA4031 Polyme dẫn điện          CSV VL năng lượng & ứng dụng L01 60 0 5 4 2
VL18KL MA4039 Vật liệu môi trường      VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L01 60 3 6 9 2
VL18KL MA4047 Thiết kế đúc             VKH CNVL Kim Loại & Hợp Kim  L01 60 0 5 8 2
VL18KL MA4048 Thiết kế đúc (ThL)       VKH CNVL Kim Loại & Hợp Kim  L01 60 0 2 11 2
VL18KL MA4061 Xl m/trường nm sx vl kl  VKH CNVL Kim Loại & Hợp Kim  L01 60 1 6 3 2
DTCK1 ME2022 Vẽ cơ khí (th)           TKM Thiết Kế Máy             DT03 20 4 8 7 5
CK18LOG1 ME2043 Cơ học máy               TKM Thiết Kế Máy             L01 80 4 4 4 3
CK18LOG1 ME2044 Cơ học máy(ThL)          TKM Thiết Kế Máy             L01 80 4 5 7 2
CK18DET ME2084 Hóa phân tích dệt(TN)    DET Kỹ Thuật Dệt May         L03 20 4 3 8 5
CK18NH1 ME3022 KT nâng vận chuyển (TN)  CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 30 5 4 2 5
CK18DET ME3057 Công nghệ tiền xử lý     DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 0 6 7 2
CK18DET ME3065 Vậtliệu dệt hiệunăng cao DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 0 3 7 2
CK18DET ME3073 Thiết bị nhuộm - in      DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 0 5 9 2
CK18CDM ME3106 Thiết kế đồ họa (TN)     DET Kỹ Thuật Dệt May         L02 20 0 2 2 5
CK18CTM1 ME3206 Máy công cụ (TN)         CTM Chế Tạo Máy              L02 20 4 2 8 5
CK18LOG1 ME3232 Kt mô hình hóa &mp (TN)  KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp  L02 35 2 3 8 5
CK18NH1 ME3233 Quản lý logistics        KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp  L01 60 1 5 2 2
KU18CKT1 ME3237 Hệ thống điều khiển số   CDT Cơ Điện Tử               L01 60 0 6 4 2
KU18CKT1 ME3238 Hệ thống đ/khiển số (TN) CDT Cơ Điện Tử               L01 20 0 4 2 5
KU18CKT1 ME3238 Hệ thống đ/khiển số (TN) CDT Cơ Điện Tử               L02 20 0 4 7 5
KU18CKT1 ME3238 Hệ thống đ/khiển số (TN) CDT Cơ Điện Tử               L03 20 0 3 8 5
CK18CTM1 ME3241 Kỹ thuật biến dạng thkl  GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  L01 60 4 2 3 2
CK18CTM1 ME3242 Kỹ thuật b/dạng thkl(TN) GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  L01 20 2 3 8 5
CK18CTM1 ME3242 Kỹ thuật b/dạng thkl(TN) GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  L02 20 1 4 7 5
CK18CTM1 ME3242 Kỹ thuật b/dạng thkl(TN) GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí  L03 20 1 3 2 5
CK18CTM1 ME3249 ứd t/học trong tkm xd&nc CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 60 3 4 2 2
CK18CTM1 ME3250 ứd t/học trong tkm (TN)  CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 30 0 4 8 5
CK18CTM1 ME3250 ứd t/học trong tkm (TN)  CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L02 30 3 3 8 5
CK18CTM1 ME3252 Máy vận chuyển l/tục(TN) CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 30 6 4 8 5
CK18LOG1 ME3263 Thiết bị nâng vận chuyển CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 30 0 5 2 2
CK18LOG1 ME3264 Thiết bị nâng vc (tn)    CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 30 0 2 8 5
CK18LOG1 ME3265 Q/l t/bị nâng vận chuyển CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 60 1 2 4 2
CK18CDM ME4055 Thiết kế phụkiện t/trang DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 0 3 3 2
CK18CDM ME4056 Thiết kế phụkiện ttr(TN) DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 20 0 6 8 5
CK18CDM ME4056 Thiết kế phụkiện ttr(TN) DET Kỹ Thuật Dệt May         L02 20 0 2 8 5
CK18CDM ME4056 Thiết kế phụkiện ttr(TN) DET Kỹ Thuật Dệt May         L03 20 0 4 8 5
CK18KSCD ME4203 Nhập môn điều khiển hđ   CDT Cơ Điện Tử               L01 60 5 5 9 2
CK18KSCD ME4204 Nhập môn đ/k hđ (ThL)    CDT Cơ Điện Tử               L01 60 5 4 10 2
CK18KSCD ME4208 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) CDT Cơ Điện Tử               L01 20 0 6 2 4
CK18KSCD ME4208 Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) CDT Cơ Điện Tử               L03 20 1 2 8 4
CK18KSCD ME4215 Nhập môn điều khiển qtcn CDT Cơ Điện Tử               L01 60 0 4 2 2
CK18KSCD ME4216 Nhập môn đ/k qtcn (ThL)  CDT Cơ Điện Tử               L01 60 0 6 7 2
CK18CTM1 ME4421 Tđ hóa trong máy xd & nc CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 60 2 2 7 2
CK18CTM1 ME4422 Tđ hóa trg máy xd&nc(TN) CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L01 30 2 8 8 5
CK18CTM1 ME4422 Tđ hóa trg máy xd&nc(TN) CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển L02 30 0 8 2 5
CK18DET ME4509 Sản phẩm dệt sinh thái   DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 0 4 2 2
CK18DET ME4511 Tái chế vật liệu dệt     DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 3 4 10 2
CK18DET ME4512 Tái chế vật liệu dệt(ThL DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 3 6 11 2
CK18CDM ME4519 Kỹ thuật may nâng cao    DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 20 0 4 2 5
CK18CDM ME4519 Kỹ thuật may nâng cao    DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 20 0 6 2 5
CK18CDM ME4529 Lịch sử thời trang       DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 0 5 11 2
CK18CDM ME4530 Lịch sử thời trang(ThL)  DET Kỹ Thuật Dệt May         L01 60 0 2 2 2
CK18CDM ME4533 Quản lý đơn hàng         DET Kỹ Thuật Dệt May         L02 60 6 6 5 2
CK18CDM ME4534 Quản lý đơn hàng(ThL)    DET Kỹ Thuật Dệt May         L02 60 6 6 2 2
CK18KHTN ME4601 Kỹ thuật dự báo          KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp  L01 69 1 3 7 2
CK18KHTN ME4602 Kỹ thuật dự báo(ThL)     KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp  L01 69 1 5 8 2
CK18KHTN ME4611 Cải tiến chất lượng      KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp  L01 60 0 4 11 2
CK18KHTN ME4612 Cải tiến chất lượng(ThL) KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp  L01 60 0 3 11 2
CK18CTM1 ME4722 Nguyên lý cắt vl (tn)    CTM Chế Tạo Máy              L02 20 0 2 8 5
CK18CTM1 ME4722 Nguyên lý cắt vl (tn)    CTM Chế Tạo Máy              L03 20 1 7 7 5
DD18TD1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh     MLE Lý Luận Chính Trị        L06 99 0 2 9 2
DD18TD1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh     MLE Lý Luận Chính Trị        L07 99 0 2 11 2
DD18TD1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh     MLE Lý Luận Chính Trị        L09 99 0 6 2 2
DD18TD1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh     MLE Lý Luận Chính Trị        L10 99 0 3 4 2
DD18TD1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh     MLE Lý Luận Chính Trị        L11 99 0 3 2 2
GT19TAU1 TR3019 Thiếtbị n/lượng tàuthủy2 TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 70 0 5 4 2
GT19TAU1 TR3019 Thiếtbị n/lượng tàuthủy2 TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 70 0 5 4 2
GT19TAU1 TR3020 T/bị n/lượng tàuthủy2(bt TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 70 0 3 7 2
GT19TAU1 TR3020 T/bị n/lượng tàuthủy2(bt TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 70 0 3 7 2
GT18OTO1 TR3025 Phân tích pthh trong ôtô GTH KT Ô Tô và Máy Động Lực  L01 60 4 4 11 2
GT19TAU1 TR3027 Thiết kế hệ thống đltt   TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 71 1 5 4 2
GT19TAU1 TR3028 Thiếtkế hệ thống đltt(bt TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 71 1 4 11 2
GT19TAU1 TR3133 Động lực học tt & ctnk   TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 72 0 4 7 2
GT19TAU1 TR3133 Động lực học tt & ctnk   TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 72 0 4 7 2
GT19TAU1 TR3134 Độnglực học tt & ctnk(bt TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 72 0 6 10 2
GT19TAU1 TR3134 Độnglực học tt & ctnk(bt TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        L01 72 0 6 10 2
  SP1009 HỦY BỔ SUNG     L14   10      
  SP1010 HỦY BỔ SUNG    

L14

  10      
  SP1005 HỦY BỔ SUNG    

L12

  10      

 

VP18CDT 003707 Tiếng pháp 7             TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ      P01 40 5 5 10 3
VP17VL 215706 Vật liệu composit        CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 5 2 8 3
VP17VL 215707 V/liệu bd, dđ, cách điện CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 6 2 4 3
VP17VL 215708 Vật liệu siêu dẫn t/tiến CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 6 4 10 3
VP17VL 215709 VL l/kiện điện tử &q/học CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 6 6 2 3
VP17VL 215710 Vật liệu màng mỏng       CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 5 5 10 3
VP17VL 215711 V/Liệu nano &vl sinh học CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 5 4 3 3
VP17VL 215712 N/môn v/lý l/kiện &vi dt CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 6 4 7 3
VP17VL 215713 Vl &qt in ảnh lito &khắc CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 5 5 2 3
VP17VL 215715 Vi Ht:lt, Tkế & ứng Dụng CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 70 6 2 2 2
VP17VL 215716 C/nghệ c/bản c/tạo vi ht CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 7 3 2 3
VP17VL 215718 Vi đầu dò                CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 70 6 6 7 2
VP17VL 215719 Linh kiện quang tử       CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 60 5 6 10 3
VP17VL 215767 Vi Ht:lt,Tkế & ứ/d (bt)  CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 70 6 3 8 2
VP17VL 215768 Vi đầu dò (bt)           CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 70 6 3 5 2
BS05 403707 Lập trình hệ thống điện  HTD Hệ Thống Điện            P01 40 1 2 7 2
BS05 404713 Lôgic tổ hợp             KTD Cơ Sở Kỹ Thuật Điện      P01 60 1 3 9 2
VP17XDC 800709 Luật xây dựng            GVX Giáo Vụ Khoa Xây Dựng    P01 66 7 6 8 2
KU18CKT1 AS3029 Lý thuyết dẻo kỹ thuật   CKT Cơ Kỹ Thuật              L01 60 6 2 11 2
KU18CKT1 AS3030 Lý thuyết dẻo k/thuật(bt CKT Cơ Kỹ Thuật              L01 60 6 6 9 2
HC19KTDK CH2041 Thí nghiệm hóa lý        HPT Kỹ Thuật Hóa Lý          A01 40 5 3 8 5
DC19DK1 CH2089 Quá trình &thiết bị CN 1 MTB Qúa Trình - Thiết Bị     L01 70 5 4 7 2
HC19KTTP CH3369 Dinh dưỡng               HTP Công Nghệ Thực Phẩm      A01 60 2 2 9 2
HC19KTTP CH3370 Dinh dưỡng(bt)           HTP Công Nghệ Thực Phẩm      A01 60 2 5 11 2
BS15 CI2038 Vật liệu xây dựng (tn)   VXD Vật Liệu Xây Dựng        A04 30 5 6 7 5
XD19TD CI2043 Đo vẽ địa hình           TDI Địa - Tin Học            L01 50 5 3 8 2
XD19TD CI2044 Đo vẽ địa hình (TN)      TDI Địa - Tin Học            L01 50 5 6 2 5
XD19TD CI3251 Lý thuyết s/số &xử lý sl TDI Địa - Tin Học            L01 30 7 3 2 3
XD19TD CI3252 Lý thuyết s/số &xửlý(tn) TDI Địa - Tin Học            L01 30 7 4 2 5
DTXD2 CI4067 Động lực học kết cấu     SBK Sức Bền - Kết Cấu        DT01 60 7 8 7 2
DTXD2 CI4068 Động lực học kết cấu(ThL SBK Sức Bền - Kết Cấu        DT01 60 7 7 11 2
DTDD3 EE2036 Mạch điện tử (tn)        KTT Viễn Thông               DT02 30 7 6 2 5
BT18DHLT EE3089 Kỹ thuật cao áp          HTD Hệ Thống Điện            DT01 60 5 8 9 2
BT18DHLT EE3090 Kỹ thuật cao áp(bt)      HTD Hệ Thống Điện            DT01 60 5 6 13 2
DD18TD1 EE3091 Vật liệu kỹ thuật điện   HTD Hệ Thống Điện            L01 60 0 4 2 2
DC19DC1 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật  DKT Địa Kỹ Thuật             L01 25 6 3 3 3
BD19BDG1 IU3062 Công nghệ cơ khí 2 (TN)  BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L03 20 2 5 2 5
VL19SI MA3087 T/hành hh & h/lý silicat VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L01 15 4 3 2 5
VL19SI MA3087 T/hành hh & h/lý silicat VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L01 15 4 3 2 5
VL19SI MA3087 T/hành hh & h/lý silicat VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L03 15 6 4 2 5
VL19SI MA3087 T/hành hh & h/lý silicat VSI CNghệ Vật Liệu Silicat   L03 15 6 4 2 5
VL19KL MA3108 Cppkt&đgvl:pttctv,tph(tn VKH CNVL Kim Loại & Hợp Kim  L02 20 3 2 7 5
BT21COLT ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử CDT Cơ Điện Tử               DT01 60 4 2 13 2
BT21COLT ME3006 T/kehethong Codientu(tn) CDT Cơ Điện Tử               DT01 60 4 8 2 2
DTCK1 ME3208 C/nghệ vln & gc km (TN)  CTM Chế Tạo Máy              DT02 30 7 7 2 5
GT20HK1 TR2002 Cơ kỹ thuật&dao động(tn) GVG Giáo vụ khoa giao thông  L02 21 1 3 8 5
BT18OTLT TR4019 Kỹthuật t/lực &kn trgôtô GTH KT Ô Tô và Máy Động Lực  DT01 60 8 5 13 2
BS16 GE3001 Địa vật lý giếng khoan   DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí A01 60 2 2 3 2
BS16 GE3002 Địa vậtlý giếng khoan(Th DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí A01 60 2 6 3 2