Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/11/-0001

DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC MỞ TRONG HK1/2020-2020 HỆ VLVH VÀ ĐTTXA

Ngày bắt đầu học : từ 28/09/2020





Mã MH Tên MH Nhóm Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng Địa điểm
007302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
007303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
200864 Thực Tập Kỹ Thuật T01 0 0 0 ------ CS1
201302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
201303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
202302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
202303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
202838 ĐAMH Kỹ Thuật Chế Tạo T01 0 0 0 ------ CS1
203302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
203303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
204302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
204303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
206302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
206303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
206830 ĐAMH 3:Thiết Kế Ôtô T01 0 0 0 ------ CS1
206831 ĐAMH 2:T.Kế Đ.Cơ Đ.Trong T01 0 0 0 ------ CS1
208302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
208303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
209302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
209303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
209801 ĐAMH Chi Tiết Máy T01 0 0 0 ------ CS1
210302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
210303 Luan Van Tot Nghiep T01 0 0 0 ------ CS1
213302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
213303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
214302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
214303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
215302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
215303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
216302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
216303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
217302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
217303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
218302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
218303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
218827 ĐAMH Tự Động Hóa S.Xuất T01 0 0 0 ------ CS1
218828 ĐAMH T.Kế Hệ Thống CĐT T01 0 0 0 ------ CS1
300302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
300303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
301302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
301303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
302302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
302303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
303302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
303303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
305302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
305303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
400302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
400303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
400304 Thực Tập Kỹ Thuật T01 0 0 0 ------ CS1
400801 Thực Tập Kỹ Thuật T01 0 0 0 ------ CS1
400809 ĐAMH Điện Năng 2 T01 0 0 0 ------ CS1
400816 ĐAMH Điện Năng 1 T01 0 0 0 ------ CS1
403302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
403303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
403304 Thực Tập Kỹ Thuật T01 0 0 0 ------ CS1
403922 ĐAMH Mạng và HTĐ T01 0 0 0 ------ CS1
403925 ĐAMH Nhà Máy Điện & Trạm T01 0 0 0 ------ CS1
403931 ĐAMH Relay T01 0 0 0 ------ CS1
403933 ĐAMH Kỹ Thuật Cao áp T01 0 0 0 ------ CS1
405902 ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 T01 0 0 0 ------ CS1
405903 ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 T01 0 0 0 ------ CS1
409302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
409303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
409304 Thực Tập Kỹ Thuật T01 0 0 0 ------ CS1
409836 ĐAMH TĐH & Điều Khiển 2 T01 0 0 0 ------ CS1
409908 ĐAMH TĐH & Điều Khiển 1 T01 0 0 0 ------ CS1
440302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
440303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
440304 Thực Tập Kỹ Thuật T01 0 0 0 ------ CS1
500302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
500303 KLTN Thi TN Đại Học T01 0 0 0 ------ CS1
501302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
501303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
504302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
504303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
5X0303 Khóa Luận/Thi TN (ĐH) X01 0 0 0 ------ CS1
5X0603 Khóa Luận TN (Cao Đẳng) X01 0 0 0 ------ CS1
5X0631 Đồ án 1 X01 0 0 0 ------ CS1
5X0632 Đồ án 2 X01 0 0 0 ------ CS1
5X0633 Đồ án 3 X01 0 0 0 ------ CS1
600302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
600303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
601302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
601303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
602302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
602303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
603302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
603303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
603936 ĐAMH CN Thực Phẩm T01 0 0 0 ------ CS1
604302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
604303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
605302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
605303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
605909 ĐAMH Chuyên Ngành T01 2 13 3 C4-302 CS1
605909 ĐAMH Chuyên Ngành T01 3 13 3 C6-401 CS1
606302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
606303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
606809 ĐAMH Chuyên Ngành T01 0 0 0 ------ CS1
607302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
607303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
607832 ĐAMH Chuyên Ngành T01 0 0 0 ------ CS1
608302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
608303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
610302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
610303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
610832 ĐAMH Xử Lý Khí Thải T01 0 0 0 ------ CS1
610834 ĐAMH Xử Lý Nước Thải T01 0 0 0 ------ CS1
611302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
611303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
611810 ĐAMH Xử Lý Nước Cấp T01 0 0 0 ------ CS1
611813 ĐAMH Xử Lý Chất Thải Rắn T01 0 0 0 ------ CS1
701302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
701303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
800801 Thực Tập Nhận Thức Ngành T01 0 0 0 ------ CS1
800802 Thực Tập Kỹ Thuật T01 0 0 0 ------ CS1
801302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
801303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
801306 Thực Tập Nhận Thức Ngành T01 0 0 0 ------ CS1
801308 Thực tập kỹ thuật T01 0 0 0 ------ CS1
801831 ĐAMH T.Kế Cầu Bê Tông T01 0 0 0 ------ CS1
801832 ĐAMH Thiết Kế Đường T01 0 0 0 ------ CS1
801833 ĐAMH Thiết Kế Cầu Thép T01 0 0 0 ------ CS1
801834 ĐAMH Thi Công Đường T01 0 0 0 ------ CS1
803302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
803303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
804302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
804303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
804306 Thực tập nhận thức ngành T01 0 0 0 ------ CS1
804308 Thực tập kỹ thuật T01 0 0 0 ------ CS1
804836 ĐAMH Kết Cấu Bê Tông 1 T01 0 0 0 ------ CS1
804838 ĐAMH Kiến Trúc T01 0 0 0 ------ CS1
804841 ĐAMH Kết Cấu Thép 2 T01 0 0 0 ------ CS1
804842 ĐAMH Thi Công T01 0 0 0 ------ CS1
804847 ĐAMH Kết Cấu Bê Tông 2 T01 0 0 0 ------ CS1
805829 ĐAMH Nền Móng T01 0 0 0 ------ CS1
808302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
808303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
808870 ĐAMH Thủy Công T01 0 0 0 ------ CS1
808876 ĐAMH Cấp Thoát Nước T01 0 0 0 ------ CS1
810302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
810303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
810821 Thực Tập Kỹ Thuật T01 0 0 0 ------ CS1
810825 ĐAMH XDựng Lưới Trắc Địa T01 0 0 0 ------ CS1
810935 Thực Tập Nhận Thức Ngành T01 0 0 0 ------ CS1
812302 Thực Tập Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
812303 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
813302 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
813303 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
AS1003 Cơ lý thuyết T01 2 13 3 C6-602 CS1
AS1003 Cơ lý thuyết T01 6 13 3 C5-501 CS1
AS1003 Cơ lý thuyết T01 8 7 3 B1-310 CS1
AS2041 Thực tập kỹ thuật (NT) T01 0 0 0 ------ CS1
AS3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
AS3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
AS3333 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
AS3343 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
AS4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
AS4313 Luận văn tốt nghiệp (ckt T01 0 0 0 ------ CS1
AS4323 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
AS4333 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
AS4341 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
AS4343 Luận văn tốt nghiệp(ktys T01 0 0 0 ------ CS1
CH2087 Thực tập q/trình & th/bị T01 0 0 0 ------ CS1
CH3217 ĐAMH c/ngành hóa dầu T01 0 0 0 ------ CS1
CH3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH3333 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH3343 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH3353 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH3363 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH3373 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH3383 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH3393 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH33A3 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH33B3 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH33C3 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH33D3 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH33E3 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH4007 Đồ án thiếtkế kỹ thuậthh T01 0 0 0 ------ CS1
CH4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4313 Luận văn tốt nghiệp(cbdk T01 0 0 0 ------ CS1
CH4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4323 Luận văn tốt nghiệp (hly T01 0 0 0 ------ CS1
CH4331 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4333 Luận văn tốt nghiệp(cntp T01 0 0 0 ------ CS1
CH4341 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4343 Luận văn tốt nghiệp (hvc T01 0 0 0 ------ CS1
CH4351 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4353 Luận văn tốt nghiệp(qttb T01 0 0 0 ------ CS1
CH4361 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4363 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH4371 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4373 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH4381 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4383 Luận văn tốt nghiệp(hdp) T01 0 0 0 ------ CS1
CH4391 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH4393 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH43A1 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH43A3 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH43B1 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH43B3 Luận văn tốt nghiệp (csh T01 0 0 0 ------ CS1
CH43C1 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH43C3 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH43D1 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH43D3 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CH43E1 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CH43E3 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI1001 Nhập môn về kỹ thuật T01 3 13 3 C6-603 CS1
CI1001 Nhập môn về kỹ thuật T01 5 13 3 C6-603 CS1
CI1007 Trắc địa đại cương T01 3 13 3 C6-604 CS1
CI1007 Trắc địa đại cương T01 7 13 3 C6-604 CS1
CI1008 Trắc địa đại cương (tt) T01 8 2 5 CS1-TRD CS1
CI1051 Hưhỏng sửachữa côngtrình T01 8 2 5 C4-501 CS1
CI1053 Quản lý dự án xây dựng T01 5 13 3 C6-604 CS1
CI1053 Quản lý dự án xây dựng T01 7 7 3 C6-604 CS1
CI2003 Cơ lưu chất T01 4 13 3 C4-302 CS1
CI2003 Cơ lưu chất T01 5 13 3 C6-603 CS1
CI2004 Cơ lưu chất (tn) T01 8 10 3 PTHTL CS1
CI2007 Sức bền vật liệu T01 5 13 3 C6-601 CS1
CI2007 Sức bền vật liệu T01 8 7 3 C4-401 CS1
CI2008 Sức bền vật liệu (tn) T01 6 13 3 B6-109 CS1
CI2029 Cơ học kết cấu T01 2 13 3 C6-503 CS1
CI2029 Cơ học kết cấu T01 3 13 3 C4-502 CS1
CI2029 Cơ học kết cấu T01 8 7 3 C4-401 CS1
CI2051 TT nhận thức ngành (CAU) T01 0 0 0 ------ CS1
CI2057 TT nhận thức ngành (DDCN T01 0 0 0 ------ CS1
CI3001 Cơ học đất T01 2 13 3 C6-604 CS1
CI3001 Cơ học đất T01 7 13 3 C6-604 CS1
CI3002 Cơ học đất (TN) T01 8 2 5 B6-107 CS1
CI3043 Kỹ thuật thi công T01 2 13 3 C6-604 CS1
CI3043 Kỹ thuật thi công T01 4 13 3 C6-604 CS1
CI3043 Kỹ thuật thi công T01 6 13 3 C6-604 CS1
CI3061 Phương pháp phần tử hh T01 2 13 3 B10-301 CS1
CI3061 Phương pháp phần tử hh T01 4 13 3 B10-301 CS1
CI3095 Cấp thoát nước T01 7 7 3 C6-604 CS1
CI3095 Cấp thoát nước T01 8 10 3 C6-604 CS1
CI3175 Kết cấu bêtông cốt thép2 T01 5 13 3 C6-604 CS1
CI3175 Kết cấu bêtông cốt thép2 T01 6 13 3 C6-604 CS1
CI3177 ĐAMH kết cấu bê tông ct2 T01 0 0 0 ------ CS1
CI3193 ĐAMH công nghệ gốm xdựng T01 0 0 0 ------ CS1
CI3195 Nền móng T01 7 10 3 C6-604 CS1
CI3195 Nền móng T01 8 7 3 C4-404 CS1
CI3197 ĐAMH nền móng T01 0 0 0 ------ CS1
CI3213 ĐAMH kết cấu thép T01 0 0 0 ------ CS1
CI3221 ĐAMH thiết kế đường T01 0 0 0 ------ CS1
CI3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI3333 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI3343 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI3353 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI3373 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI3383 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI3393 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI4011 Thí nghiệm công trình T01 7 10 3 C2-PTN CS1
CI4011 Thí nghiệm công trình T01 8 7 3 C2-PTN CS1
CI4103 Thực tập tốt nghiệp (ktr T01 0 0 0 ------ CS1
CI4125 Tổ chức thi công T01 3 13 3 C6-604 CS1
CI4125 Tổ chức thi công T01 4 13 3 C6-604 CS1
CI4127 ĐAMH tổ chức thi công T01 0 0 0 ------ CS1
CI4303 Thiết kế dựán tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CI4313 Luận văn tốt nghiệp (cđ) T01 0 0 0 ------ CS1
CI4313 Luận văn tốt nghiệp (cđ) T02 0 0 0 ------ CS1
CI4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CI4323 Luận văn tốt nghiệp(qlgt T01 0 0 0 ------ CS1
CI4331 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CI4333 Luận văn tốt nghiệp (ctb T01 0 0 0 ------ CS1
CI4341 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CI4343 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CI4343 Luận văn tốt nghiệp T02 0 0 0 ------ CS1
CI4343 Luận văn tốt nghiệp T03 0 0 0 ------ CS1
CI4343 Luận văn tốt nghiệp T04 0 0 0 ------ CS1
CI4351 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CI4353 Luận văn tốt nghiệp (tdi T01 0 0 0 ------ CS1
CI4371 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CI4373 Luận văn tốt nghiệp (ctt T01 0 0 0 ------ CS1
CI4381 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CI4383 Luận văn tốt nghiệp(csht T01 0 0 0 ------ CS1
CI4391 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CI4393 Luận văn tốt nghiệp (vxd T01 0 0 0 ------ CS1
CO1011 Kỹ thuật lập trình T01 3 13 3 C4-404 CS1
CO1011 Kỹ thuật lập trình T01 7 7 3 C4-404 CS1
CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) T01 5 13 3 A5-106.1 CS1
CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) T01 6 13 3 A5-106.2 CS1
CO2007 Kiến trúc máy tính T01 2 13 3 C4-401 CS1
CO2007 Kiến trúc máy tính T01 5 13 3 C5-501 CS1
CO2008 Kiến trúc máy tính (th) T01 6 13 3 A5-106.1 CS1
CO2008 Kiến trúc máy tính (th) T01 7 10 3 A5-106.2 CS1
CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu T01 4 13 3 C5-501 CS1
CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu T01 8 10 3 C4-404 CS1
CO2014 Hệ cơ sở dữ liệu (tn) T01 3 13 3 A5-106.1 CS1
CO2014 Hệ cơ sở dữ liệu (tn) T01 8 2 3 A5-106.2 CS1
CO2023 Đồ án 1 T01 0 0 0 ------ CS1
CO3001 Công nghệ phần mềm T01 2 13 3 C4-303 CS1
CO3001 Công nghệ phần mềm T01 8 7 3 B10-301 CS1
CO3003 Mạng máy tính T01 2 13 3 B10-301 CS1
CO3003 Mạng máy tính T01 3 13 3 B10-301 CS1
CO3004 Mạng máy tính (tn) T01 7 7 3 A5-106.1 CS1
CO3004 Mạng máy tính (tn) T01 8 2 3 A5-106.1 CS1
CO3031 Phân tích và thiết kế gt T01 4 13 3 B10-301 CS1
CO3031 Phân tích và thiết kế gt T01 5 13 3 C4-404 CS1
CO3033 Bảomật hệ thống thôngtin T01 5 13 3 B10-301 CS1
CO3033 Bảomật hệ thống thôngtin T01 8 10 3 B2-GDB2A CS1
CO3034 Bảomật hthống t/tin (TN) T01 6 13 3 A5-106.1 CS1
CO3034 Bảomật hthống t/tin (TN) T01 8 7 3 A5-106.1 CS1
CO3049 Lập trình web T01 3 13 3 C4-401 CS1
CO3049 Lập trình web T01 5 13 3 C4-401 CS1
CO3050 Lập trình web(TN) T01 7 7 3 A5-106.2 CS1
CO3050 Lập trình web(TN) T01 8 10 3 B9-303 CS1
CO3075 Đồ án 2 T01 0 0 0 ------ CS1
CO3075 Đồ án 2 T02 0 0 0 ------ CS1
CO3079 Quản Trị Mạng T01 6 13 3 C4-303 CS1
CO3079 Quản Trị Mạng T01 7 7 3 C4-303 CS1
CO3080 Quản Trị Mạng (tn) T01 7 13 3 C6-104 CS1
CO3080 Quản Trị Mạng (tn) T01 8 10 3 C6-104 CS1
CO3081 Đồ Họa ứng Dụng T01 5 13 3 C6-401 CS1
CO3082 Đồ Họa ứng Dụng (tn) T01 8 7 3 C6-103 CS1
CO3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CO3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CO3333 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CO4007 Đồ án 3 T01 0 0 0 ------ CS1
CO4009 Toán Rời Rạc T01 4 13 3 C4-401 CS1
CO4009 Toán Rời Rạc T01 6 13 3 C4-404 CS1
CO4011 Kiểm Tra Thử Phầm Mềm T01 2 13 3 C4-501 CS1
CO4011 Kiểm Tra Thử Phầm Mềm T01 3 13 3 C5-501 CS1
CO4013 Lập Trình Mạng T01 2 13 3 C5-501 CS1
CO4013 Lập Trình Mạng T01 3 13 3 C4-404 CS1
CO4013 Lập Trình Mạng T01 5 13 3 C4-404 CS1
CO4015 Công Nghệ XML & Ư.Dụng T01 3 13 3 B10-301 CS1
CO4015 Công Nghệ XML & Ư.Dụng T01 5 13 3 B10-301 CS1
CO4016 Công Nghệ XML & Ư.Dụng T01 7 7 3 A5-106.1 CS1
CO4016 Công Nghệ XML & Ư.Dụng T01 8 2 3 A5-106.1 CS1
CO4017 An Ninh Mạng T01 2 13 3 C4-404 CS1
CO4017 An Ninh Mạng T01 4 13 3 C4-404 CS1
CO4018 An Ninh Mạng (tn) T01 7 2 3 A5-106.1 CS1
CO4018 An Ninh Mạng (tn) T01 8 10 3 A5-106.1 CS1
CO4019 Công Nghệ Java T01 6 13 3 B10-301 CS1
CO4019 Công Nghệ Java T01 7 13 3 B10-301 CS1
CO4020 Công Nghệ Java (tn) T01 7 10 3 A5-106.1 CS1
CO4020 Công Nghệ Java (tn) T01 8 7 3 A5-106.1 CS1
CO4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CO4313 Luận văn tốt nghiệp(khmt T01 0 0 0 ------ CS1
CO4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
CO4323 Luận văn tốt nghiệp (ktm T01 0 0 0 ------ CS1
CO4331 Đề Cương Luận Văn TN T01 0 0 0 ------ CS1
CO4333 Luận Văn Tốt Nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
CO4333 Luận Văn Tốt Nghiệp T02 0 0 0 ------ CS1
EE1003 Toán kỹ thuật T01 3 13 3 C4-403 CS1
EE1003 Toán kỹ thuật T01 7 13 3 C4-404 CS1
EE1011 Giải tích mạch T01 7 7 3 C5-501 CS1
EE1011 Giải tích mạch T01 8 7 3 C5-501 CS1
EE1012 Giải tích mạch (tn) T01 6 13 3 B3-102 CS1
EE1013 Vật lý bán dẫn T01 3 13 3 C4-302 CS1
EE1013 Vật lý bán dẫn T01 8 7 3 B10-301 CS1
EE1014 Vật lý bán dẫn (tn) T01 8 10 3 B3-209 CS1
EE2003 Trường điện từ T01 2 13 3 C4-501 CS1
EE2003 Trường điện từ T01 4 13 3 C4-501 CS1
EE2003 Trường điện từ T01 5 13 3 C4-302 CS1
EE2005 Tín hiệu và hệ thống T01 7 10 3 C6-604 CS1
EE2005 Tín hiệu và hệ thống T01 8 10 3 C6-604 CS1
EE2007 Mạch điện tử T01 3 13 3 C4-403 CS1
EE2007 Mạch điện tử T01 5 13 3 C6-502 CS1
EE2008 Mạch điện tử (tn) T01 8 7 3 B3-103 CS1
EE2009 Hethong Mtinh &ngonngult T01 3 13 3 C6-603 CS1
EE2009 Hethong Mtinh &ngonngult T01 6 13 3 C4-303 CS1
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th T01 8 10 3 B1-114 CS1
EE2015 Xử lý số tín hiệu T01 2 13 3 C6-401 CS1
EE2015 Xử lý số tín hiệu T01 4 13 3 C6-603 CS1
EE2016 Xử lý số tín hiệu (tn) T01 8 10 3 B3-112 CS1
EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện T01 5 13 3 C4-502 CS1
EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện T01 6 13 3 C4-302 CS1
EE2018 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) T01 8 7 3 B1-103 CS1
EE2025 Thực tập điện 1 T01 8 8 5 B1-1161 CS1
EE3013 Giải tích hệ thống điện T01 2 13 3 C4-303 CS1
EE3013 Giải tích hệ thống điện T01 4 13 3 C4-303 CS1
EE3014 Giải tích htđ (TN) T01 8 7 3 B1-117 CS1
EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt T01 6 13 3 C4-501 CS1
EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt T01 8 2 3 B10-301 CS1
EE3018 Đolường đ\k bằngmt (TN) T01 7 10 3 B1-300 CS1
EE3019 Truyền số liệu và mạng T01 7 13 3 C4-404 CS1
EE3019 Truyền số liệu và mạng T01 8 2 3 C5-501 CS1
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) T01 5 13 3 B1-209 CS1
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) T02 6 13 3 B1-209 CS1
EE3021 Thực tập điện tử 2 T01 8 2 5 C2-PTTDT2 CS1
EE3023 Thực tập điện 2 T01 8 2 5 C2-103B CS1
EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp T01 3 13 3 C6-602 CS1
EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp T01 5 13 3 C6-602 CS1
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) T01 8 2 5 B1-102 CS1
EE3061 Đồ án T01 0 0 0 ------ CS1
EE3061 Đồ án T02 0 0 0 ------ CS1
EE3069 PLC T01 2 13 3 B1-211 CS1
EE3069 PLC T01 5 13 3 B1-211 CS1
EE3071 SCADA T01 3 13 3 B1-211 CS1
EE3071 SCADA T01 4 13 3 B1-211 CS1
EE3087 Bảo vệ rơle trong htđiện T01 2 13 3 C6-603 CS1
EE3087 Bảo vệ rơle trong htđiện T01 3 13 3 C6-402 CS1
EE3088 Bảo vệ rơle trong htđ(TN T01 6 13 3 B1-117 CS1
EE3097 Kỹ thuật an toàn điện N6H1 4 10 3 C6-403 CS1
EE3098 KT an toàn điện (TN) N6H1 6 10 3 B1-112.2 CS1
EE3098 KT an toàn điện (TN) N6H2 6 7 3 B1-112.2 CS1
EE3149 Đồ án T01 0 0 0 ------ CS1
EE3151 Đồ án T01 0 0 0 ------ CS1
EE3153 Lưới điện thông minh T08 2 13 3 B6-304 CS1
EE3153 Lưới điện thông minh T08 4 13 3 B6-304 CS1
EE3153 Lưới điện thông minh T08 8 10 3 B6-304 CS1
EE3155 Đánh giá độ tin cậy htđ T08 2 13 3 B6-304 CS1
EE3155 Đánh giá độ tin cậy htđ T08 8 7 3 B6-304 CS1
EE3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
EE3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
EE3333 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
EE3343 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
EE4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
EE4313 Luận văn tốt nghiệp (ktd T01 0 0 0 ------ CS1
EE4313 Luận văn tốt nghiệp (ktd T02 0 0 0 ------ CS1
EE4313 Luận văn tốt nghiệp (ktd T03 0 0 0 ------ CS1
EE4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
EE4323 Luận văn tốt nghiệp(đktđ T01 0 0 0 ------ CS1
EE4323 Luận văn tốt nghiệp(đktđ T02 0 0 0 ------ CS1
EE4331 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
EE4333 Luận văn tốt nghiệp(dttt T01 0 0 0 ------ CS1
EE4333 Luận văn tốt nghiệp(dttt T02 0 0 0 ------ CS1
EE4341 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
EE4343 Luận văn tốt nghiệp N6H1 0 0 0 ------ CS1
EE4343 Luận văn tốt nghiệp T02 0 0 0 ------ CS1
EN3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
EN3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
EN4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
EN4313 Luận văn tốt nghiệp (qlm T01 0 0 0 ------ CS1
EN4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
EN4323 Luận văn tốt nghiệp (kmt T01 0 0 0 ------ CS1
GE3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
GE3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
GE3333 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
GE3343 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
GE3353 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
GE4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
GE4313 Luận văn tốt nghiệp (dcm T01 0 0 0 ------ CS1
GE4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
GE4323 Luận văn tốt nghiệp (ddk T01 0 0 0 ------ CS1
GE4331 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
GE4333 Luận văn tốt nghiệp (dkt T01 0 0 0 ------ CS1
GE4341 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
GE4343 Luận văn tốt nghiệp(ktkk T01 0 0 0 ------ CS1
GE4351 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
GE4353 Luận văn tốt nghiệp (dks T01 0 0 0 ------ CS1
IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư T01 3 13 3 C4-401 CS1
IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư T01 4 13 3 C5-501 CS1
IM3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
IM3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
IM4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
IM4313 Luận văn tốt nghiệp (qcn T01 0 0 0 ------ CS1
IM4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
IM4323 Luận văn tốt nghiệp (qkd T01 0 0 0 ------ CS1
MA3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
MA3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
MA3333 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
MA3343 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
MA4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
MA4313 Luận văn tốt nghiệp (vpo T01 0 0 0 ------ CS1
MA4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
MA4323 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
MA4331 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
MA4333 Luận văn tốt nghiệp (vsi T01 0 0 0 ------ CS1
MA4341 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
MA4343 Luận văn tốt nghiệp(vlnl T01 0 0 0 ------ CS1
ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 T01 7 7 5 C1-XCK CS1
ME2001 Thực tập cơkhí đạicương2 T01 8 2 5 C1-XCK CS1
ME2003 Nguyên lý máy T01 6 13 3 C4-501 CS1
ME2003 Nguyên lý máy T01 8 10 3 C5-501 CS1
ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN T01 2 13 3 C4-401 CS1
ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN T01 3 13 3 C4-303 CS1
ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN T01 7 10 3 C4-404 CS1
ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn T01 8 8 5 C1-203 CS1
ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng T01 2 13 3 C6-402 CS1
ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng T01 4 13 3 C4-502 CS1
ME2010 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn T01 6 13 3 C1-201A CS1
ME2011 Đồ án thiết kế T01 0 0 0 ------ CS1
ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt T01 5 13 3 C6-502 CS1
ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt T01 7 13 3 C5-501 CS1
ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn T01 8 2 3 B5-000 CS1
ME2015 Vật liệu học và xử lý T01 5 13 3 C5-501 CS1
ME2015 Vật liệu học và xử lý T01 7 13 3 B10-301 CS1
ME2016 Vật liệu học & xử lý (tn T01 8 2 5 C1-XDU CS1
ME2017 Thực tập kỹ thuật (CDT) T01 0 0 0 ------ CS1
ME2025 Thực tập kỹ thuật(CN -tk T01 0 0 0 ------ CS1
ME2029 Thực tập kỹ thuật (Nhiệt T01 0 0 0 ------ CS1
ME3001 K/thuật thủy lực &khínén T01 3 13 3 C4-302 CS1
ME3001 K/thuật thủy lực &khínén T01 7 7 3 B10-301 CS1
ME3002 K/thuật thủy lực (TN) T01 8 8 5 C1-201 CS1
ME3007 Vi điều khiển T01 2 13 3 C4-502 CS1
ME3007 Vi điều khiển T01 6 13 3 C4-401 CS1
ME3008 Vi điều khiển (TN) T01 8 8 5 C1-201A CS1
ME3013 Hệ thống PLC T01 3 13 3 C6-602 CS1
ME3013 Hệ thống PLC T01 5 13 3 C4-303 CS1
ME3014 Hệ thống PLC (TN) T01 7 7 5 C1-201A CS1
ME3017 Đồ án thiếtkế hệthốngcđt T01 0 0 0 ------ CS1
ME3019 Thực tập tốt nghiệp (Cđt T01 0 0 0 ------ CS1
ME3029 Thực tập tốt nghiệp(ktct T01 0 0 0 ------ CS1
ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 T01 3 13 3 C6-401 CS1
ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 T01 5 13 3 C4-403 CS1
ME3032 Kỹ thuật chế tạo 1 (TN) T01 8 2 5 C1-XDU CS1
ME3039 Thực tập tốt nghiệp (nl) T01 0 0 0 ------ CS1
ME3049 Thực tập tốt nghiệp(kttk T01 0 0 0 ------ CS1
ME3059 Thực tập tốt nghiệp (cxn T01 0 0 0 ------ CS1
ME3069 Thực tập tốt nghiệp (det T01 0 0 0 ------ CS1
ME3079 Thực tập tốt nghiệp (may T01 0 0 0 ------ CS1
ME3089 Thực tập tốt nghiệp(htcn T01 0 0 0 ------ CS1
ME3099 Thực tập tốt nghiệp (hd) T01 0 0 0 ------ CS1
ME3109 Thực tập tốt nghiệp (tt) T01 0 0 0 ------ CS1
ME3227 Đồ án nghiên cứu kthtcn T01 0 0 0 ------ CS1
ME3261 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
ME4007 CAD/CAM T01 4 13 3 C4-302 CS1
ME4007 CAD/CAM T01 6 13 3 C4-401 CS1
ME4008 CAD/CAM (TN) T01 8 7 5 C1-102A CS1
ME4019 Luận văn tốt nghiệp (cđt T01 0 0 0 ------ CS1
ME4019 Luận văn tốt nghiệp (cđt T02 0 0 0 ------ CS1
ME4019 Luận văn tốt nghiệp (cđt T03 0 0 0 ------ CS1
ME4029 Luận văn tốt nghiệp(ktct T01 0 0 0 ------ CS1
ME4029 Luận văn tốt nghiệp(ktct T02 0 0 0 ------ CS1
ME4029 Luận văn tốt nghiệp(ktct T03 0 0 0 ------ CS1
ME4039 Luận văn tốt nghiệp (ktn T01 0 0 0 ------ CS1
ME4045 Đồ án chuyên ngành (ct) T01 0 0 0 ------ CS1
ME4049 Luận văn tốt nghiệp(kttk T01 0 0 0 ------ CS1
ME4057 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
ME4059 Luận văn tốt nghiệp (mxd T01 0 0 0 ------ CS1
ME4067 Đề cương luận văn tn(det T01 0 0 0 ------ CS1
ME4069 Luận văn tốt nghiệp (det T01 0 0 0 ------ CS1
ME4077 Đề cương luận văn tn(cnm T01 0 0 0 ------ CS1
ME4079 Luận văn tốt nghiệp (may T01 0 0 0 ------ CS1
ME4085 Đề cương luận văn tn(ktk T01 0 0 0 ------ CS1
ME4087 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
ME4089 Luận văn tốt nghiệp(htcn T01 0 0 0 ------ CS1
ME4091 Đề cương luận văn tn(ktn T01 0 0 0 ------ CS1
ME4093 Đề cương luận văn tn(ct) T01 0 0 0 ------ CS1
ME4095 Đề cương luận văn tn(cđt T01 0 0 0 ------ CS1
ME4097 Đề cương luận văn tn(khd T01 0 0 0 ------ CS1
ME4099 Luận văn tốt nghiệp (hd) T01 0 0 0 ------ CS1
ME4107 Đề cương luận văn tn(tkt T01 0 0 0 ------ CS1
ME4109 Luận văn tốt nghiệp(cntt T01 0 0 0 ------ CS1
ME4117 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
ME4119 Luận văn tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
ME4217 Đ/khiển các hệthốngservo T01 2 13 3 C6-603 CS1
ME4217 Đ/khiển các hệthốngservo T01 4 13 3 C6-602 CS1
ME4218 Đ/khiển các hệthống(TN) T01 8 2 5 C1-201A CS1
MT1005 Giải tích 2 T01 7 10 3 C5-501 CS1
MT1005 Giải tích 2 T01 8 7 3 C4-404 CS1
MT1006 Giải tích 2 (bt) T01 5 13 3 C6-402 CS1
MT1006 Giải tích 2 (bt) T01 8 10 3 C4-404 CS1
MT1007 Đại số tuyến tính T01 7 7 3 B1-211 CS1
MT1007 Đại số tuyến tính T01 8 2 3 C4-401 CS1
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) T01 7 13 3 C5-501 CS1
MT1009 Phương pháp tính T01 5 13 3 C4-502 CS1
MT1009 Phương pháp tính T01 7 10 3 C4-401 CS1
MT2001 Xác suất và thống kê T01 8 2 5 B10-301 CS1
PH1007 Thí nghiệm vật lý T01 7 10 3 B6-201 CS1
PH1007 Thí nghiệm vật lý T01 8 7 3 B6-201 CS1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê T01 3 13 3 C4-502 CS1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê T01 5 13 3 C4-403 CS1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê T01 8 7 3 B3-205 CS1
SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh T02 2 13 3 C6-601 CS1
SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh T02 3 13 3 C6-502 CS1
SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh T08 6 13 3 B6-304 CS1
SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh T08 8 3 3 B6-304 CS1
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN N6H1 3 7 3 C4-401 CS1
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN T08 4 13 3 B6-304 CS1
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN T08 6 13 3 B6-304 CS1
TR1005 Cơ học thủy khí T01 3 13 3 C4-303 CS1
TR1005 Cơ học thủy khí T01 6 13 3 C5-501 CS1
TR3013 Thiếtkế độngcơ đốt trong T01 2 13 3 C6-602 CS1
TR3013 Thiếtkế độngcơ đốt trong T01 3 13 3 C4-501 CS1
TR3043 Đồ án thiếtkế động cơ đt T01 0 0 0 ------ CS1
TR3075 Thực tập kỹ thuật ô tô T01 0 0 0 ------ CS1
TR3313 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
TR3323 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
TR3333 Thực tập tốt nghiệp T01 0 0 0 ------ CS1
TR4037 Đồ án môn học t/kế ôtô T01 0 0 0 ------ CS1
TR4077 Thí nghiệm ô tô &động cơ T01 7 7 5 C3-109.1 CS1
TR4077 Thí nghiệm ô tô &động cơ T01 8 2 5 C3-109.1 CS1
TR4311 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
TR4313 Luận văn tốt nghiệp(ôtô) T01 0 0 0 ------ CS1
TR4313 Luận văn tốt nghiệp(ôtô) T02 0 0 0 ------ CS1
TR4313 Luận văn tốt nghiệp(ôtô) T03 0 0 0 ------ CS1
TR4321 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
TR4323 Luận văn tốt nghiệp (tau T01 0 0 0 ------ CS1
TR4331 Đề cương luận văn tn T01 0 0 0 ------ CS1
TR4333 Luận văn tốt nghiệp (hkg T01 0 0 0 ------ CS1
AV300 Toeic 300 Z3BI 6 13 4 ------ B.THUAN
AV300 Toeic 300 Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
AV300 Toeic 300 Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
AV300 Toeic 300 Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
AV300 Toeic 300 Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN
AV350 Toeic 350 Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
AV350 Toeic 350 Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
AV350 Toeic 350 Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
AV350 Toeic 350 Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
CH2011 Hóa vô cơ Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
CH2011 Hóa vô cơ Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
CH2011 Hóa vô cơ Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
CH2011 Hóa vô cơ Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN
CH2012 Hóa vô cơ (tn) Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
CH2012 Hóa vô cơ (tn) Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
CH2012 Hóa vô cơ (tn) Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
CH2012 Hóa vô cơ (tn) Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN
CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 Z3BI 6 13 4 ------ B.THUAN
CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 2 2 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 2 8 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 3 2 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 3 8 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 4 2 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 4 8 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 5 2 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 5 8 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 6 2 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 6 8 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN
CI3195 Nền móng Z3BI 6 13 4 ------ B.THUAN
CI3195 Nền móng Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
CI3195 Nền móng Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
CI3195 Nền móng Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
CI3195 Nền móng Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 2 2 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 2 8 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 3 2 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 3 8 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 4 2 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 4 8 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 5 2 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 5 8 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 6 2 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 6 8 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
CI3197 ĐAMH nền móng Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN
CI3211 Kết cấu thép 2 Z3BI 6 13 4 ------ B.THUAN
CI3211 Kết cấu thép 2 Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
CI3211 Kết cấu thép 2 Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
CI3211 Kết cấu thép 2 Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
CI3211 Kết cấu thép 2 Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN
CI4343 Luận văn tốt nghiệp Z3S1 0 0 0 ------ CD.X.DUNG
EE1015 Kỹ thuật số Z3CD 6 13 4 ------ CD.D.LUC
EE1015 Kỹ thuật số Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE1015 Kỹ thuật số Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE1015 Kỹ thuật số Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE1015 Kỹ thuật số Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE1016 Kỹ thuật số (tn) Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE1016 Kỹ thuật số (tn) Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE1016 Kỹ thuật số (tn) Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE1016 Kỹ thuật số (tn) Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2005 Tín hiệu và hệ thống Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2005 Tín hiệu và hệ thống Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2005 Tín hiệu và hệ thống Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2005 Tín hiệu và hệ thống Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2013 Vi xử lý Z3CD 6 13 4 ------ CD.D.LUC
EE2013 Vi xử lý Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2013 Vi xử lý Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2013 Vi xử lý Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2013 Vi xử lý Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2014 Vi xử lý (tn) Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2014 Vi xử lý (tn) Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2014 Vi xử lý (tn) Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2014 Vi xử lý (tn) Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2021 Cơ sở điện tử công suất Z3CD 6 13 4 ------ CD.D.LUC
EE2021 Cơ sở điện tử công suất Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2021 Cơ sở điện tử công suất Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2021 Cơ sở điện tử công suất Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2021 Cơ sở điện tử công suất Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2022 CS điện tử công suất(TN) Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2022 CS điện tử công suất(TN) Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE2022 CS điện tử công suất(TN) Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE2022 CS điện tử công suất(TN) Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3019 Truyền số liệu và mạng Z3CD 6 13 4 ------ CD.D.LUC
EE3019 Truyền số liệu và mạng Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3019 Truyền số liệu và mạng Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3019 Truyền số liệu và mạng Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3019 Truyền số liệu và mạng Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) Z3C2 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) Z3C2 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) Z3C2 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) Z3C2 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3021 Thực tập điện tử 2 Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3021 Thực tập điện tử 2 Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3021 Thực tập điện tử 2 Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3021 Thực tập điện tử 2 Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp Z3CD 6 13 4 ------ CD.D.LUC
EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) Z3C2 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) Z3C2 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) Z3C2 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) Z3C2 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3093 Vận hành &điều khiển htđ Z3CD 6 13 4 ------ CD.D.LUC
EE3093 Vận hành &điều khiển htđ Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3093 Vận hành &điều khiển htđ Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
EE3093 Vận hành &điều khiển htđ Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
EE3093 Vận hành &điều khiển htđ Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
EE4313 Luận văn tốt nghiệp (ktd Z3CD 0 0 0 ------ CD.D.LUC
MT2001 Xác suất và thống kê Z3CD 6 13 4 ------ CD.D.LUC
MT2001 Xác suất và thống kê Z3CD 7 2 5 ------ CD.D.LUC
MT2001 Xác suất và thống kê Z3CD 7 8 5 ------ CD.D.LUC
MT2001 Xác suất và thống kê Z3CD 8 2 5 ------ CD.D.LUC
MT2001 Xác suất và thống kê Z3CD 8 8 5 ------ CD.D.LUC
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN Z3BI 6 13 4 ------ B.THUAN
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN Z3BI 7 2 5 ------ B.THUAN
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN Z3BI 7 8 5 ------ B.THUAN
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN Z3BI 8 2 5 ------ B.THUAN
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN Z3BI 8 8 5 ------ B.THUAN